6SE6420-2UD13-7AA1 MM420 3-phase 0.37kW: Giải pháp điều khiển động cơ ưu việt, linh hoạt và tiết kiệm năng lượng cho mọi ứng dụng công nghiệp, giúp bạn nâng tầm hiệu quả vận hành được cung cấp chính hãng bởi thanhthienphu.vn.
Khám phá sức mạnh tiềm ẩn và sự ổn định vượt trội mà bộ biến tần Siemens Micromaster 420 này mang lại, mở ra cánh cửa đến tương lai tự động hóa thông minh và bền vững cho doanh nghiệp của bạn, đồng hành cùng bộ điều khiển tốc độ động cơ và hệ thống truyền động.
1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6420-2UD13-7AA1
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa cứng cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn có kích thước vừa phải. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt sát nhau trên thanh ray DIN hoặc gắn trực tiếp lên mặt tủ điện, tiết kiệm không gian quý báu.
- Mạch lực (Power Circuit): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm bộ chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi điện áp AC ngõ vào thành DC, mạch lọc DC (DC Link) với các tụ điện dung lượng lớn để làm phẳng điện áp DC, và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được cấp cho động cơ. Mạch lực được thiết kế để chịu được dòng điện và điện áp cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu.
- Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor) tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Mạch điều khiển nhận tín hiệu từ ngõ vào (analog, digital, truyền thông), xử lý thông tin dựa trên các thuật toán điều khiển tiên tiến (V/f, FCC, SLVC) và các thông số cài đặt của người dùng, sau đó gửi tín hiệu điều khiển đến bộ nghịch lưu để tạo ra điện áp ngõ ra mong muốn. Nó cũng giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, thực hiện các chức năng bảo vệ an toàn.
- Bộ tản nhiệt (Heatsink): Được làm từ hợp kim nhôm với thiết kế nhiều cánh tản nhiệt, gắn liền với các linh kiện công suất (IGBT, Diode). Bộ tản nhiệt giúp giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động, duy trì nhiệt độ làm việc ổn định cho biến tần, đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ linh kiện. Với model 6SE6420-2UD13-7AA1, thiết kế tản nhiệt tự nhiên (không cần quạt) giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal cho ngõ vào nguồn AC 3 pha (L1, L2, L3), ngõ ra cấp cho động cơ 3 pha (U, V, W), các terminal cho mạch DC link (DCP, DCN), các terminal cho ngõ vào/ra điều khiển (digital inputs, analog inputs/outputs, relay outputs), và cổng giao tiếp RS485 (cho truyền thông USS/Modbus). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
- Vị trí lắp bảng điều khiển (Operator Panel Interface): Có sẵn giao diện để gắn thêm các loại màn hình vận hành như BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel), giúp người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần.
2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6420-2UD13-7AA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Cung cấp khả năng điều khiển mô-men xoắn chính xác và đáp ứng động cao ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu mô-men khởi động lớn hoặc cần duy trì tốc độ ổn định khi tải thay đổi, ví dụ như băng tải, máy trộn, máy đùn nhỏ. Theo nghiên cứu của Siemens, SLVC có thể cải thiện độ chính xác điều khiển tốc độ lên đến 0.5% so với điều khiển V/f thông thường.
- Điều khiển V/f đa dạng: Bên cạnh SLVC, biến tần hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency) như V/f tuyến tính, V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường cong V/f phù hợp với đặc tính tải), và V/f với điều khiển dòng từ hóa (Flux Current Control – FCC) giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm.
- Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Saving): Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, giảm tổn hao năng lượng trong động cơ khi hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Tính năng này có thể giúp tiết kiệm tới 10-20% điện năng tiêu thụ trong các ứng dụng có tải biến thiên như hệ thống thông gió, điều hòa không khí (HVAC).
- Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm dừng nhanh. Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng chính xác, đảm bảo an toàn và bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC link.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần 6SE6420-2UD13-7AA1 được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (I2t), quá nhiệt động cơ (Motor I2t/PTC), chạm đất, mất pha ngõ vào/ra, và ngắn mạch ngõ ra. Các chức năng này giúp tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ của hệ thống.
- Khởi động và dừng mềm mượt (Soft Start/Stop): Cho phép điều chỉnh thời gian tăng tốc và giảm tốc, giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm sụt áp lưới khi khởi động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị cơ khí.
- Chức năng Flying Start (Khởi động bắt tốc): Cho phép biến tần khởi động mượt mà vào một động cơ đang quay tự do, tránh hiện tượng quá dòng hoặc sốc cơ khí.
- Tích hợp bộ lọc EMC Class A: Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC) cho môi trường công nghiệp loại 2 (theo EN 61800-3), giảm thiểu ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.
- Giao tiếp truyền thông linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS của Siemens, cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị PLC SIMATIC hoặc các hệ thống điều khiển khác. Có thể mở rộng với các module truyền thông tùy chọn để hỗ trợ các giao thức phổ biến khác như Modbus RTU, PROFIBUS DP, CANopen.
- Cài đặt và vận hành đơn giản: Thông qua bảng điều khiển tùy chọn BOP hoặc AOP, người dùng có thể dễ dàng truy cập và thay đổi các thông số vận hành cơ bản và nâng cao. Cấu trúc menu trực quan, dễ hiểu ngay cả với người mới bắt đầu.
3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6420-2UD13-7AA1 với phần mềm
Bước 1: Cài đặt phần mềm và Driver:
- Tải và cài đặt phần mềm Drive Monitor từ trang web hỗ trợ của Siemens (hoặc sử dụng đĩa cài đặt nếu có).
- Kết nối cáp chuyển đổi USB-RS485 vào máy tính và cài đặt driver cho cáp. Đảm bảo máy tính nhận diện đúng cổng COM ảo được tạo ra bởi cáp chuyển đổi (ví dụ: COM3, COM4…). Bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows.
Bước 2: Kết nối phần cứng:
Kết nối đầu RS485 của cáp chuyển đổi vào cổng RS485 trên biến tần MM420. Lưu ý đấu đúng chân: Thường là chân P+ (hoặc Data+) của cáp nối vào chân 14 (P+) trên terminal biến tần, và chân N- (hoặc Data-) của cáp nối vào chân 15 (N-) trên terminal biến tần. Tham khảo tài liệu của cáp và biến tần để đảm bảo kết nối chính xác.
Bước 3: Cấu hình giao tiếp trên biến tần (Nếu cần):
Mặc định, biến tần MM420 thường được cài đặt sẵn để giao tiếp qua USS trên cổng RS485 với địa chỉ (Address) là 0 và tốc độ Baud rate là 9600 bps.
Nếu bạn muốn thay đổi các thông số này (ví dụ: khi có nhiều biến tần trên cùng một mạng), bạn cần truy cập các thông số sau trên biến tần (sử dụng BOP/AOP nếu có):
P2010
: Baud rate (ví dụ: 4 = 9600 bps, 5 = 19200 bps, …)
P2011
: Địa chỉ biến tần (0-30)
P0700
: Chọn nguồn lệnh (thường đặt là 5 nếu muốn điều khiển qua truyền thông)
P1000
: Chọn nguồn đặt tần số (thường đặt là 5 nếu muốn đặt tần số qua truyền thông)
Đối với kết nối với Drive Monitor, thường chỉ cần đảm bảo Baud rate và Address là đúng.
Bước 4: Thiết lập kết nối trong Drive Monitor:
- Mở phần mềm Drive Monitor trên máy tính.
- Vào menu
Communication
-> Settings...
- Trong cửa sổ
Communication settings
, chọn tab Serial Port
.
- Chọn đúng cổng
COM Port
mà cáp USB-RS485 của bạn đang sử dụng.
- Thiết lập
Baud rate
tương ứng với cài đặt trên biến tần (mặc định 9600).
- Các thông số khác như
Parity
, Data bits
, Stop bits
thường để mặc định (ví dụ: Even, 8, 1).
- Nhấn
OK
.
Bước 5: Dò tìm và kết nối với biến tần:
- Trong Drive Monitor, nhấn vào nút
Scan
hoặc vào menu Communication
-> Scan Network
.
- Phần mềm sẽ quét mạng RS485 để tìm các biến tần. Nhập địa chỉ biến tần cần kết nối (mặc định là 0) hoặc để phần mềm quét toàn bộ dải địa chỉ.
- Khi biến tần 6SE6420-2UD13-7AA1 được tìm thấy, nó sẽ xuất hiện trong danh sách.
- Chọn biến tần và nhấn
Connect
hoặc Go Online
.
Bước 6: Sử dụng phần mềm:
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:
- Đọc/ghi toàn bộ danh sách thông số (
Parameter List
).
- Giám sát các giá trị hiện hành (
Monitoring
) như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link… dưới dạng số hoặc đồ thị.
- Thực hiện các lệnh điều khiển cơ bản (Chạy/Dừng, Đảo chiều – nếu P0700=5).
- Đọc lịch sử lỗi và cảnh báo (
Faults/Alarms
).
- Sao lưu (
Upload
) và phục hồi (Download
) bộ thông số.
4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6420-2UD13-7AA1
A. Phương pháp lập trình:
- Bảng điều khiển BOP: Có màn hình hiển thị số và các nút bấm cơ bản (Lên, Xuống, P – Parameter, Fn – Function, Chạy, Dừng).
- Bảng điều khiển AOP: Có màn hình LCD hiển thị chữ và số, menu trực quan hơn, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và có thêm các chức năng tiện ích.
- Sử dụng Phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor: Như đã đề cập ở mục trước, kết nối với máy tính cung cấp giao diện đồ họa thân thiện, dễ dàng truy cập, thay đổi, sao lưu và quản lý thông số.
B. Quy trình lập trình cơ bản (sử dụng BOP/AOP làm ví dụ):
- Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt thông số: Nhấn nút
P
trên BOP/AOP. Màn hình sẽ hiển thị số hiệu thông số (ví dụ: P0003).
- Bước 2: Chọn thông số cần cài đặt: Sử dụng các nút mũi tên
Lên
/ Xuống
để di chuyển đến số hiệu thông số mong muốn (ví dụ: P0100 để cài đặt thông số động cơ).
- Bước 3: Xem giá trị hiện tại của thông số: Nhấn nút
P
một lần nữa. Màn hình sẽ hiển thị giá trị hiện tại của thông số đó.
- Bước 4: Thay đổi giá trị thông số: Sử dụng các nút mũi tên
Lên
/ Xuống
để tăng hoặc giảm giá trị đến mức mong muốn. Giữ nút để thay đổi nhanh hơn.
- Bước 5: Lưu giá trị mới: Nhấn nút
P
để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình sẽ quay lại hiển thị số hiệu thông số.
- Bước 6: Thoát chế độ cài đặt: Nhấn nút
Fn
(có thể cần nhấn giữ tùy phiên bản firmware) để thoát khỏi chế độ cài đặt và quay về màn hình hiển thị trạng thái vận hành.
C. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt:
1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset):
P0010 = 30
(Thông số vận hành)
P0970 = 1
(Thực hiện reset)
- Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện tại. Nên thực hiện khi mới bắt đầu hoặc khi gặp lỗi không rõ nguyên nhân.
2. Nhập thông số động cơ (Motor Data – Quick Commissioning): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ tối ưu và bảo vệ chính xác.
P0010 = 1
(Cho phép cài đặt nhanh)
P0100
: Chọn tiêu chuẩn động cơ (0: Châu Âu IEC – 50Hz, 1: Bắc Mỹ NEMA – 60Hz). Chọn phù hợp với lưới điện Việt Nam (thường là 0 hoặc 2 nếu có lựa chọn 50Hz).
P0304
: Điện áp định mức của động cơ (V) – Đọc trên nhãn động cơ.
P0305
: Dòng điện định mức của động cơ (A) – Đọc trên nhãn động cơ.
P0307
: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy P0100) – Đọc trên nhãn động cơ. Phải khớp với công suất biến tần là 0.37kW.
P0310
: Tần số định mức của động cơ (Hz) – Thường là 50Hz tại Việt Nam.
P0311
: Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – Đọc trên nhãn động cơ.
P1900
: Chọn chế độ nhận dạng động cơ (Motor Identification – MID). Nên chọn 1 hoặc 2 để biến tần tự động đo và tối ưu hóa thông số điều khiển. Sau đó cấp lệnh chạy (Run) để biến tần thực hiện quá trình này (động cơ có thể quay hoặc không tùy chế độ).
P3900
: Kết thúc cài đặt nhanh (sau khi MID hoàn tất).
3. Cài đặt nguồn lệnh và nguồn đặt tần số:
P0700
: Chọn nguồn tín hiệu Chạy/Dừng (Command Source). Ví dụ:
1
: Từ BOP/AOP (nút Chạy/Dừng trên màn hình).
2
: Từ Terminal (ngõ vào Digital DI1, DI2…).
5
: Từ truyền thông RS485 (USS/Modbus).
P1000
: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint Source). Ví dụ:
1
: Từ BOP/AOP (dùng nút Lên/Xuống để chỉnh tần số).
2
: Từ ngõ vào Analog Input 1.
3
: Tần số cố định (Fixed Frequency).
5
: Từ truyền thông RS485.
4. Cài đặt giới hạn tần số và thời gian tăng/giảm tốc:
P1080
: Tần số tối thiểu (Min Frequency) (Hz).
P1082
: Tần số tối đa (Max Frequency) (Hz) – Thường đặt là 50Hz hoặc cao hơn nếu cần.
P1120
: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time) (giây) – Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0Hz lên tần số tối đa.
P1121
: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time) (giây) – Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz.
5. Cấu hình ngõ vào/ra (Inputs/Outputs):
- Cài đặt chức năng cho các ngõ vào Digital (DI):
P0701
, P0702
, P0703
… (Ví dụ: Chạy thuận, chạy nghịch, lỗi ngoài, chọn tần số cố định…).
- Cấu hình ngõ vào Analog (AI):
P0756
(Loại tín hiệu: Voltage/Current), P0757-P0760
(Scaling – tỷ lệ tín hiệu).
- Cấu hình ngõ ra Relay:
P0731
(Chọn sự kiện kích hoạt Relay: Biến tần sẵn sàng, đang chạy, lỗi…).
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên biến tần 6SE6420-2UD13-7AA1
Mã Lỗi/Cảnh Báo |
Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh) |
Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể |
Gợi Ý Khắc Phục Cơ Bản |
F0001 |
Overcurrent |
Lỗi quá dòng ngõ ra |
– Kiểm tra động cơ và cáp nối động cơ xem có bị ngắn mạch, chạm vỏ không.
– Kiểm tra tải có bị kẹt, quá nặng không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra thông số động cơ (P0304-P0311) đã nhập đúng chưa.
– Thực hiện lại nhận dạng động cơ (P1900). |
F0002 |
Overvoltage |
Lỗi quá áp DC link |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp có ổn định và nằm trong dải cho phép không.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Nếu lỗi xảy ra khi giảm tốc/hãm: Kiểm tra hoặc lắp đặt thêm điện trở hãm (braking resistor) phù hợp và kích hoạt bộ hãm (P1240). |
F0003 |
Undervoltage |
Lỗi thấp áp DC link |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp, đảm bảo đủ và ổn định.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra các kết nối dây nguồn. |
F0004 |
Inverter Over temperature |
Lỗi quá nhiệt biến tần |
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần có quá cao không (<50°C).
– Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần đủ thoáng.
– Kiểm tra bộ tản nhiệt có bị bám bụi bẩn không, vệ sinh nếu cần.
– Kiểm tra xem tần số đóng cắt (P1800) có cài đặt quá cao không.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc lựa chọn công suất biến tần/động cơ. |
F0005 |
I2t Inverter Overload |
Lỗi quá tải biến tần (tính theo I²t) |
– Kiểm tra tải có bị quá nặng hoặc kẹt cơ khí không.
– Xem xét lại việc lựa chọn công suất biến tần và động cơ cho ứng dụng.
– Đảm bảo thông số động cơ (P0304-P0311) chính xác. |
F0011 |
Motor Over temperature (I2t) |
Lỗi quá nhiệt động cơ (tính theo I²t) |
– Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải liên tục không.
– Đảm bảo thông số dòng điện định mức động cơ (P0305) và hệ số quá tải động cơ (P0640) được cài đặt đúng.
– Cải thiện khả năng làm mát cho động cơ. |
F0022 |
Power Stack Fault |
Lỗi phần cứng mạch lực |
– Lỗi này thường liên quan đến IGBT hoặc các linh kiện công suất. Thử reset lỗi (nhấn Fn hoặc cấp tín hiệu reset ngoài). Nếu lỗi lặp lại, cần kiểm tra phần cứng chuyên sâu. Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa. |
F0030 |
Fan Fault |
Lỗi quạt làm mát (nếu có) |
– Model 6SE6420-2UD13-7AA1 thường không có quạt. Nếu gặp lỗi này trên model khác, kiểm tra quạt có bị kẹt, hỏng hoặc mất kết nối không. |
F0051/F0052 |
Parameter EEPROM Fault |
Lỗi bộ nhớ lưu thông số |
– Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1).
– Nếu không khắc phục được, có thể bộ nhớ đã hỏng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
A0501 |
Current Limit |
Cảnh báo giới hạn dòng điện |
– Biến tần đang hoạt động ở mức giới hạn dòng cài đặt (P0640). Tải đang quá nặng hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn. Cần kiểm tra tải và thông số P1120. Biến tần sẽ tự giảm tần số để giới hạn dòng. |
A0502 |
Overvoltage Limit |
Cảnh báo giới hạn quá áp DC link |
– Điện áp DC link đang ở mức giới hạn. Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh hoặc tải có tính tái sinh năng lượng cao. Biến tần sẽ cố gắng kéo dài thời gian giảm tốc. Xem xét P1121 hoặc lắp điện trở hãm. |
A0503 |
Undervoltage Limit |
Cảnh báo giới hạn thấp áp DC link |
– Điện áp nguồn cấp đang giảm xuống gần mức giới hạn. Kiểm tra nguồn cấp. Biến tần có thể tự giảm tốc độ để duy trì hoạt động. |
A0910/A0911 |
Vdc_max controller active/deactive |
Cảnh báo bộ điều khiển Vdc_max hoạt động |
– Biến tần đang tự động can thiệp (kéo dài thời gian giảm tốc) để tránh lỗi quá áp F0002. Đây là hoạt động bình thường khi có năng lượng tái sinh. |
A0922 |
No Load Detected |
Cảnh báo không phát hiện tải |
– Biến tần chạy nhưng không phát hiện có động cơ hoặc dòng điện quá thấp. Kiểm tra kết nối động cơ, contactor ngõ ra (nếu có). |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để nhận tư vấn biến tần Siemens 6SE6420-2UD13-7AA1
Bạn đang trăn trở tìm kiếm giải pháp nâng cấp hệ thống cũ kỹ, tối ưu hóa dây chuyền sản xuất để tăng năng suất, hay đơn giản là cần một nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp, điện tự động uy tín với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo? Thanhthienphu.vn chính là đối tác đáng tin cậy mà bạn đang tìm kiếm.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm Siemens và ứng dụng trong đa dạng ngành công nghiệp.
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết 100% sản phẩm 6SE6420-2UD13-7AA1 MM420 3-phase 0.37kW và các thiết bị khác đều là hàng chính hãng Siemens, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Giải pháp toàn diện: Không chỉ cung cấp thiết bị, chúng tôi tư vấn giải pháp tổng thể, từ lựa chọn sản phẩm, thiết kế hệ thống, đến hỗ trợ lắp đặt và cài đặt vận hành.
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá hợp lý, chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn.
- Dịch vụ khách hàng tận tâm: Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, chính sách bảo hành rõ ràng, luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
- Kho hàng đa dạng: Luôn có sẵn số lượng lớn biến tần Siemens và các thiết bị tự động hóa khác, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu.
Nhấc máy và gọi ngay đến hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SE6420-2UD13-7AA1 cũng như các giải pháp tự động hóa khác phù hợp với nhu cầu của bạn. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:
- Website: thanhthienphu.vn – Khám phá thế giới thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa chính hãng.
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh – Đến trực tiếp để trải nghiệm sản phẩm và nhận tư vấn trực tiếp.
Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong công nghệ và sản xuất.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!
Trần Tấn Lộc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.