6SE6420-2UC13-7AA1 MM420 1/3AC 0.37kW, trái tim công nghệ từ Siemens, mang đến giải pháp điều khiển động cơ vượt trội, là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa chi phí vận hành cho hệ thống của bạn, được phân phối chính hãng và hỗ trợ tận tâm bởi thanhthienphu.vn.
Hãy cùng khám phá hành trình biến những thách thức trong sản xuất công nghiệp, từ việc tiêu thụ năng lượng đến độ chính xác trong vận hành, thành những cơ hội bứt phá mạnh mẽ với bộ biến tần Micromaster 420 ưu việt này, một thiết bị điều chỉnh tốc độ linh hoạt và đáng tin cậy.
1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6420-2UC13-7AA1
- Vỏ máy (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa cao cấp, cứng cáp, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các tiếp xúc không mong muốn, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành. Màu sắc và kiểu dáng công nghiệp đặc trưng của Siemens cũng mang lại tính thẩm mỹ cao khi lắp đặt trong tủ điện.
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm mạch chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi AC thành DC, tụ điện DC link để lọc và ổn định điện áp DC trung gian, và mạch nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (thường là IGBT) để tạo ra điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các linh kiện chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
- Mạch điều khiển (Control Board): Là bộ não của thiết bị, chứa vi xử lý (microprocessor) mạnh mẽ, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Mạch này tiếp nhận tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), xử lý theo thuật toán điều khiển đã được lập trình (ví dụ: U/f, FCC) và gửi tín hiệu điều khiển đến khối công suất (IGBT). Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và hiển thị.
- Khối tản nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm với thiết kế nhiều cánh, có diện tích bề mặt lớn. Nhiệm vụ của bộ phận này là dẫn nhiệt lượng sinh ra từ các linh kiện công suất (đặc biệt là IGBT) ra môi trường xung quanh, giữ cho nhiệt độ hoạt động của biến tần luôn trong giới hạn cho phép, đảm bảo sự ổn định và độ bền. Một số model công suất lớn hơn có thể tích hợp thêm quạt làm mát.
- Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal đấu nối nguồn điện ngõ vào (L1/L, L2/N, L3, PE), ngõ ra động cơ (U, V, W), các ngõ vào/ra điều khiển (DI, DO, AI, AO), cổng truyền thông RS485 và các terminal khác tùy theo model. Các terminal này được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
- Vị trí lắp màn hình vận hành (BOP/AOP Interface): Biến tần MM420 thường không tích hợp sẵn màn hình, nhưng có cổng chờ để kết nối với màn hình vận hành cơ bản BOP (Basic Operator Panel) hoặc màn hình vận hành cao cấp AOP (Advanced Operator Panel), giúp người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi.
2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6420-2UC13-7AA1
- Điều Khiển Đa Dạng và Chính Xác: Hỗ trợ nhiều phương pháp điều khiển như V/f tuyến tính (Linear V/f) cho các ứng dụng bơm, quạt cơ bản; V/f đa điểm (Multi-point V/f) cho các ứng dụng cần tối ưu mô-men ở các dải tốc độ khác nhau; và đặc biệt là điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – FCC) giúp cải thiện đáng kể độ chính xác tốc độ và mô-men xoắn, đặc biệt ở tốc độ thấp, phù hợp cho băng tải, máy đùn.
- Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả: Bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ phù hợp với yêu cầu tải thực tế thay vì chạy cố định ở tốc độ định mức, 6SE6420-2UC13-7AA1 giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, đặc biệt trong các ứng dụng bơm, quạt có tải thay đổi. Chế độ FCC cũng góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Theo các nghiên cứu từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 70% năng lượng cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm.
- Khả Năng Kết Nối Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng truyền thông RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU tiêu chuẩn công nghiệp, cho phép 6SE6420-2UC13-7AA1 dễ dàng kết nối với PLC, HMI, SCADA hoặc các hệ thống điều khiển giám sát khác. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự động hóa, thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung, đáp ứng nhu cầu của các nhà máy thông minh.
- Bảo Vệ Toàn Diện Cho Động Cơ và Biến Tần: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt I2t), bảo vệ mất pha ngõ vào/ngõ ra, chạm đất. Điều này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, đảm bảo an toàn vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
- Cài Đặt và Vận Hành Đơn Giản: Giao diện thông số trực quan, dễ hiểu. Hỗ trợ chức năng cài đặt nhanh (Quick Commissioning) và danh sách thông số ứng dụng (Application Macros) cho các ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải, giúp người dùng, kể cả kỹ thuật viên ít kinh nghiệm, có thể nhanh chóng cấu hình và đưa biến tần vào hoạt động.
- Tích Hợp Bộ Điều Khiển PID: Cho phép thực hiện các tác vụ điều khiển vòng kín đơn giản như duy trì áp suất, lưu lượng, nhiệt độ ổn định mà không cần đến bộ điều khiển PID rời bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn, Tiết Kiệm Không Gian: Với kích thước Frame Size A nhỏ gọn, 6SE6420-2UC13-7AA1 dễ dàng lắp đặt trong các tủ điện có không gian hạn chế, phù hợp cho cả các dự án nâng cấp và lắp đặt mới.
- Chức Năng Hãm DC và Hãm Hỗn Hợp: Giúp dừng động cơ nhanh chóng và chính xác mà không cần điện trở hãm ngoài trong nhiều trường hợp, tăng cường an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu dừng nhanh.
3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6420-2UC13-7AA1 với phần mềm
1. Cài đặt phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm STARTER từ trang web của Siemens hoặc đĩa cài đặt đi kèm. Đảm bảo cài đặt cả driver cho PC Adapter USB.
2. Kết nối phần cứng:
- Kết nối PC Adapter USB vào cổng USB của máy tính.
- Kết nối đầu RS485 của PC Adapter vào cổng RS485 trên biến tần MM420 (thường là terminal 12 và 13 hoặc X300 tùy phiên bản). Lưu ý đấu đúng cực (+) và (-). Tham khảo sơ đồ chân trong tài liệu của biến tần và PC Adapter.
- Cấp nguồn cho biến tần 6SE6420-2UC13-7AA1.
3. Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính:
- Mở Control Panel -> Set PG/PC Interface.
- Trong mục “Application access point of the application”, chọn “S7ONLINE (STEP 7) ->”.
- Trong mục “Interface Parameter Assignment Used”, chọn “PC Adapter (Auto)” hoặc “PC Adapter (PROFIBUS)” hoặc “PC Adapter (MPI)” tùy thuộc vào driver bạn cài đặt và cách bạn muốn kết nối (kết nối điểm-điểm thường dùng Auto).
- Nhấn Properties, chọn cổng USB tương ứng với PC Adapter và thiết lập tốc độ Baudrate (thường là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps cho kết nối USS với MM420, cần khớp với cài đặt trong biến tần – thông số P2010).
- Nhấn OK để lưu cấu hình.
4. Kết nối từ phần mềm STARTER:
- Khởi chạy phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới (Project -> New).
- Trong cây dự án, nhấn chuột phải vào tên dự án, chọn “Insert Single Drive Unit”.
- Trong cửa sổ mới hiện ra, tìm đến dòng “MICROMASTER 420”, chọn đúng phiên bản firmware nếu biết, hoặc chọn phiên bản chung.
- Đặt tên cho biến tần (ví dụ: BienTanBanggTai).
- Nhấn OK. Biến tần ảo sẽ được thêm vào dự án.
- Nhấn nút “Accessible Nodes” (biểu tượng mạng) trên thanh công cụ. STARTER sẽ quét mạng để tìm các thiết bị kết nối.
- Nếu cấu hình PG/PC Interface và kết nối vật lý đúng, biến tần 6SE6420-2UC13-7AA1 sẽ xuất hiện trong danh sách.
- Nhấn đúp vào biến tần tìm thấy hoặc kéo thả nó vào dự án để thiết lập kết nối online.
5. Làm việc với biến tần: Sau khi kết nối thành công (biểu tượng online màu xanh), bạn có thể:
- Upload Parameters: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc xem xét.
- Download Parameters: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện).
- Parameter List: Xem và chỉnh sửa từng thông số.
- Commissioning Wizards: Sử dụng các trình hướng dẫn để cài đặt nhanh (ví dụ: cài đặt thông số động cơ).
- Control Panel: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ phần mềm (chỉ dùng khi an toàn).
- Trace/Monitoring: Giám sát các thông số vận hành theo thời gian thực dưới dạng đồ thị.
4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6420-2UC13-7AA1
A. Phương pháp cài đặt:
- Sử dụng màn hình BOP (6SE6400-0BP00-0AA0) – Tùy chọn: Màn hình gắn trực tiếp lên biến tần, cho phép truy cập và thay đổi thông số trực tiếp. Thích hợp cho cài đặt cơ bản hoặc điều chỉnh nhanh tại hiện trường.
- Sử dụng phần mềm STARTER/Drive Monitor trên máy tính: Phương pháp mạnh mẽ, trực quan, cho phép cài đặt hàng loạt, sao lưu/phục hồi, giám sát đồ thị. Khuyến nghị cho việc cấu hình lần đầu và các cài đặt phức tạp. (Xem mục 4)
B. Các bước cài đặt cơ bản (Ví dụ với BOP):
- Truy cập chế độ cài đặt: Nhấn phím P trên BOP. Màn hình sẽ hiển thị một thông số (ví dụ P0003 – Mức độ truy cập).
- Chọn mức độ truy cập: Để cài đặt các thông số quan trọng, bạn cần chuyển sang mức truy cập cao hơn (thường là Expert hoặc Advanced). Ví dụ, đặt P0003 = 3 (Expert).
- Điều hướng đến thông số cần cài đặt: Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để thay đổi số hiệu thông số (ví dụ: P0100, P0304…).
- Thay đổi giá trị thông số: Nhấn phím P để vào chế độ chỉnh sửa giá trị của thông số đang hiển thị. Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị.
- Lưu giá trị: Nhấn phím P một lần nữa để xác nhận và lưu giá trị mới. Biến tần thường sẽ nháy màn hình hoặc hiển thị “STORED” ngắn gọn.
- Thoát chế độ cài đặt: Nhấn phím Fn (Function) hoặc đợi một lúc không thao tác, BOP sẽ tự quay về màn hình hiển thị trạng thái.
C. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt:
Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Cẩn thận):
- P0010 = 30 (Factory reset)
- P0970 = 1 (Thực hiện reset)
- Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện tại. Chỉ thực hiện khi cần thiết và đã sao lưu thông số nếu có.
Cài đặt nhanh (Quick Commissioning):
- P0010 = 1 (Quick commissioning)
- P0100: Lựa chọn ứng dụng (ví dụ: 0 = Châu Âu [kW, 50Hz], 1 = Bắc Mỹ [HP, 60Hz]). Chọn 0 cho Việt Nam.
- P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Xem trên nhãn động cơ.
- P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Xem trên nhãn động cơ.
- P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy P0100) – Xem trên nhãn động cơ.
- P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Thường là 50Hz tại Việt Nam.
- P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Xem trên nhãn động cơ.
- P0640: Hệ số quá tải động cơ (%) – Thường để mặc định 150%.
- P1080: Tần số tối thiểu (Hz) – Thường là 0 Hz.
- P1082: Tần số tối đa (Hz) – Thường là 50Hz hoặc cao hơn tùy ứng dụng.
- P1120: Thời gian tăng tốc (s) – Thời gian từ 0Hz lên P1082.
- P1121: Thời gian giảm tốc (s) – Thời gian từ P1082 về 0Hz.
- P3900: Kết thúc Quick Commissioning và tính toán thông số động cơ. Đặt P3900 = 1 hoặc 3 (tùy yêu cầu tối ưu hóa). Biến tần sẽ thực hiện tính toán trong vài giây.
Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command Source) và điểm đặt tần số (Setpoint Source):
P0700: Chọn nguồn lệnh chính (Start/Stop). Ví dụ:
- 1: BOP (Mặc định ban đầu)
- 2: Terminal (Ngõ vào Digital DI)
- 5: USS (RS485)
P1000: Chọn nguồn đặt tần số chính. Ví dụ:
- 1: BOP (Mặc định ban đầu)
- 2: Analog Input (Ngõ vào AI)
- 3: Fixed Frequency (Tốc độ cố định cài sẵn)
- 5: USS (RS485)
Cấu hình ngõ vào/ra:
- P0701 – P0703: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào Digital DI1 – DI3 (ví dụ: 1 = ON/OFF1, 2 = Reverse, 9 = Fault Reset, 12 = Fixed Freq Select…).
- P0731: Cấu hình chức năng cho ngõ ra Relay DO1 (ví dụ: 52.3 = Drive Running, 52.2 = Fault Active…).
- P0771: Cấu hình tín hiệu cho ngõ ra Analog AO1 (ví dụ: 21 = Output Frequency, 25 = Output Current…).
Cài đặt bảo vệ động cơ:
- P0601: Chọn loại bảo vệ nhiệt động cơ (ví dụ: 1 = I²t calculation, 2 = PTC Sensor).
- P0610/P0611: Cài đặt ngưỡng cảnh báo/lỗi quá nhiệt I²t.
Lưu thông số vào EEPROM:
P0971 = 1: Lưu toàn bộ thông số đang hoạt động (RAM) vào bộ nhớ cố định (EEPROM) để không bị mất khi mất điện. Thực hiện sau khi hoàn tất cài đặt.
D. Ví dụ ứng dụng cơ bản: Điều khiển động cơ băng tải 0.37kW, 380V (đấu sao), 50Hz, 1450RPM, chạy/dừng bằng nút nhấn ngoài (DI1), đảo chiều bằng công tắc (DI2), đặt tốc độ bằng biến trở ngoài 0-10V (AI1).
- Reset Factory (nếu cần): P0010=30, P0970=1.
- Quick Commissioning: P0010=1, P0100=0, P0304=380, P0305=(dòng định mức), P0307=0.37, P0310=50, P0311=1450, P1082=50, P1120=(thời gian tăng tốc mong muốn), P1121=(thời gian giảm tốc mong muốn), P3900=1.
- Chọn nguồn điều khiển: P0700=2 (Terminal).
- Chọn nguồn đặt tần số: P1000=2 (Analog Input).
- Cấu hình DI: P0701=1 (ON/OFF1), P0702=2 (Reverse).
- Lưu thông số: P0971=1.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6420-2UC13-7AA1
Mã lỗi/Cảnh báo |
Tên lỗi (Tiếng Anh) |
Mô tả nguyên nhân có thể xảy ra |
Hướng khắc phục sơ bộ |
F0001 |
Overcurrent |
– Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch ngõ ra (U, V, W) hoặc chạm đất.
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Công suất biến tần quá nhỏ so với động cơ/tải.
– Thông số động cơ cài đặt sai (P0304-P0311). |
– Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra cáp động cơ và các kết nối xem có bị ngắn mạch hay chạm đất không.
– Kiểm tra lại thông số động cơ đã cài đặt.
– Xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Reset lỗi (nhấn Fn trên BOP hoặc qua DI). |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp DC link vượt quá ngưỡng cho phép.
– Nguồn điện ngõ vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây tái sinh năng lượng).
– Động cơ bị kéo bởi tải (ví dụ: cần trục hạ tải). |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng Vdc_max control (P1240).
– Sử dụng điện trở hãm (braking resistor) và bộ hãm (braking unit) nếu cần thiết cho ứng dụng quán tính cao.
– Reset lỗi. |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp DC link thấp hơn ngưỡng cho phép.
– Nguồn điện ngõ vào quá thấp hoặc bị sụt áp, mất pha.
– Lỗi bên trong mạch nguồn của biến tần. |
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp (đủ pha, ổn định).
– Kiểm tra các cầu chì, aptomat cấp nguồn.
– Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xảy ra, có thể biến tần bị lỗi phần cứng -> Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
– Reset lỗi. |
F0004 |
Inverter Overtemperature |
– Nhiệt độ khối công suất (IGBT) của biến tần quá cao.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần (nếu có) bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Khe thông gió của biến tần bị bít kín.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện chứa biến tần.
– Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh.
– Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát, khe thông gió.
– Kiểm tra xem biến tần có bị quá tải không (kiểm tra dòng điện thực tế r0027).
– Chờ biến tần nguội và Reset lỗi. |
F0005 |
I²t Inverter Overload |
– Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn dòng định mức trong thời gian dài, vượt quá khả năng chịu nhiệt tính toán (I²t). |
– Kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp với tải không.
– Giảm tải cho động cơ.
– Kiểm tra thông số cài đặt giới hạn dòng (P0640).
– Reset lỗi. |
F0011 |
Motor Overtemperature I²t |
– Nhiệt độ động cơ ước tính (dựa trên tính toán I²t) vượt quá ngưỡng.
– Động cơ hoạt động quá tải.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0611) cài đặt quá thấp. |
– Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải không.
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.
– Kiểm tra và điều chỉnh lại thông số P0611 nếu cần.
– Reset lỗi. |
F0022 |
Power Stack Fault |
– Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất của biến tần. |
– Thử ngắt nguồn hoàn toàn, đợi vài phút rồi cấp nguồn lại.
– Nếu lỗi vẫn còn, biến tần có khả năng cao bị hỏng phần cứng -> Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. thanhthienphu.vn có thể hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa. |
A0501 |
Current Limit |
– Cảnh báo dòng điện ngõ ra đạt đến giới hạn cài đặt (P0640). Biến tần sẽ tự động giảm tần số hoặc điều chỉnh điện áp để giữ dòng không vượt quá giới hạn này. |
– Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. Kiểm tra nguyên nhân gây quá tải (tải tăng đột ngột, kẹt cơ khí…).
– Nếu xảy ra thường xuyên, cần xem xét lại công suất biến tần/động cơ hoặc điều chỉnh P0640. |
A0502 |
Voltage Limit |
– Cảnh báo điện áp DC link đạt đến giới hạn trên. Biến tần đang cố gắng ngăn ngừa lỗi F0002. |
– Kiểm tra nguyên nhân gây tăng áp DC link (giảm tốc quá nhanh, nguồn vào cao…).
– Xem xét tăng thời gian giảm tốc (P1121) hoặc lắp điện trở hãm. |
6. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được tư vấn về 6SE6420-2UC13-7AA1
Bạn đang trăn trở với những chiếc biến tần cũ kỹ, thường xuyên báo lỗi làm gián đoạn sản xuất? Bạn mong muốn giảm thiểu hóa đơn tiền điện hàng tháng đang bào mòn lợi nhuận? Bạn khao khát một giải pháp điều khiển chính xác, giúp sản phẩm đầu ra đạt chất lượng đồng đều và ổn định? Bộ biến tần Siemens 0.37kW mã 6SE6420-2UC13-7AA1 chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi mang đến niềm tin và giải pháp. Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa chính hãng Siemens tại Việt Nam, với:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đầy đủ giấy tờ CO, CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường, cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Tồn kho đa dạng: Luôn có sẵn số lượng lớn biến tần 6SE6420-2UC13-7AA1 và nhiều mã hàng Siemens khác, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn một cách nhanh chóng.
- Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm: Sẵn sàng tư vấn chuyên sâu, giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp nhất với ứng dụng và ngân sách.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Hỗ trợ cài đặt, lập trình, khắc phục sự cố và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, xử lý nhanh chóng mọi vấn đề phát sinh.
- Giao hàng toàn quốc: Vận chuyển nhanh chóng, an toàn đến tận nơi tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai và tất cả các tỉnh thành khác.
Nhấc máy và gọi đến Hotline 08.12.77.88.99 để gặp gỡ các chuyên gia của thanhthienphu.vn.Hoặc ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm nhiều sản phẩm và giải pháp tự động hóa khác.
thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng thành công của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Thanh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.
Nguyễn Văn Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!