MVF461H20-5 – Van điều khiển từ 2 cổng, DN20, kvs 5 Siemens

37,315,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 12k
Còn hàng
  • SKU: BPZ:MVF461H20-5
  • Mô tả: 2-port seat valve with Magnetic actuator, PN16, 1…180 °C, flanged, DN20, IP31, AC/DC 24 V, DC 0…10 V / 4…20 mA, kvs 5
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật MVF461H20-5

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm MVF461H20-5
Loại van Van điều khiển từ tính 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN16
Đường kính danh nghĩa DN20
Giá trị Kvs 5 m³/h
Nguồn cấp AC / DC 24 V
Tín hiệu điều khiển DC 0/2…10 V / 0/4…20 mA
Mô tả sản phẩm

MVF461H20-5 Van điều khiển từ 2 cổng, kvs 5 Siemens: Giải Pháp Điều Khiển Dòng Chảy Vượt Trội Cho Hệ Thống Công Nghiệp Hiện Đại Tại thanhthienphu.vn.

Hãy cùng khám phá sự tinh túy trong kỹ thuật và hiệu quả hoạt động mà thiết bị van công nghiệp Siemens này mang lại, mở ra kỷ nguyên mới cho hiệu quả sản xuất và quản lý năng lượng.

1. Cấu Tạo Bên Trong MVF461H20-5

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc nguyên khối từ gang dẻo chất lượng cao EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG 40.3). Loại vật liệu này nổi tiếng với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, cùng khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều loại môi chất thông thường như nước, dầu, khí nén.
  • Thiết kế: Dạng van cầu (globe valve) 2 cổng với đường dẫn dòng chảy được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất và tạo ra đặc tính điều khiển ổn định. Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên dễ dàng, chắc chắn và đảm bảo độ kín khít.
  • Lợi ích: Thân van vững chắc là nền tảng cho tuổi thọ lâu dài, giảm thiểu rủi ro nứt vỡ hay biến dạng dưới tác động của áp suất và nhiệt độ, đảm bảo an toàn vận hành tối đa.

Cụm Đĩa Van và Trục Van (Plug and Stem Assembly):

  • Vật liệu: Trục van (stem) và đĩa van (plug) thường được chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel) cao cấp, chẳng hạn như AISI 304 hoặc AISI 316. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu được nhiệt độ cao và đảm bảo bề mặt luôn trơn nhẵn, giảm ma sát khi vận hành.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van được thiết kế chính xác để tạo ra đặc tính dòng chảy mong muốn (tuyến tính hoặc phần trăm bằng). Trục van được gia công với độ chính xác cao, đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà, không bị kẹt, và truyền lực điều khiển từ bộ truyền động (actuator) đến đĩa van một cách hiệu quả.
  • Lợi ích: Đảm bảo khả năng điều khiển lưu lượng chính xác và lặp lại. Chống ăn mòn giúp van hoạt động ổn định với nhiều loại môi chất khác nhau. Chuyển động mượt mà giảm thiểu hao mòn và kéo dài tuổi thọ.

Bộ Phận Làm Kín (Seat and Sealing):

  • Vật liệu: Đế van (seat ring) thường làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu tương thích với thân van. Vật liệu làm kín trên đĩa van hoặc đế van có thể là kim loại-kim loại (metal-to-metal sealing) cho các ứng dụng nhiệt độ cao hoặc yêu cầu độ kín khít Class IV, hoặc sử dụng các vật liệu làm kín mềm hơn như EPDM, PTFE cho các ứng dụng yêu cầu độ kín khít cao hơn (ví dụ Class VI) ở nhiệt độ thấp hơn.
  • Thiết kế: Thiết kế vị trí và vật liệu làm kín được tối ưu hóa để đảm bảo van đóng kín hoàn toàn khi cần thiết (độ rò rỉ thấp theo tiêu chuẩn IEC 60534-4), ngăn chặn sự thất thoát môi chất và năng lượng.
  • Lợi ích: Đảm bảo hiệu quả kiểm soát dòng chảy, giảm thiểu tổn thất năng lượng khi van ở vị trí đóng, và ngăn ngừa rò rỉ môi chất ra môi trường, góp phần bảo vệ an toàn và môi trường.

Nắp Van và Bộ Phận Làm Kín Trục (Bonnet and Stem Sealing):

  • Vật liệu: Nắp van thường cùng vật liệu với thân van. Bộ phận làm kín trục (packing) thường sử dụng các vòng đệm PTFE hoặc Graphite, tùy thuộc vào nhiệt độ và môi chất làm việc.
  • Thiết kế: Nắp van được liên kết chắc chắn với thân van. Bộ phận làm kín trục được thiết kế để ngăn chặn sự rò rỉ môi chất dọc theo trục van ra môi trường bên ngoài, đồng thời cho phép trục van di chuyển tự do. Một số model có thể có vít điều chỉnh độ siết của packing để bảo trì độ kín.
  • Lợi ích: Đảm bảo an toàn vận hành, ngăn ngừa rò rỉ môi chất nguy hiểm hoặc gây ô nhiễm. Thiết kế dễ bảo trì giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất làm kín.

Kết Nối Bộ Truyền Động (Actuator Connection):

  • Thiết kế: Phần trên của nắp van có cơ cấu kết nối tiêu chuẩn, cho phép lắp đặt dễ dàng và chắc chắn các bộ truyền động điện của Siemens (dòng SAX, SKD, SKB, SKC…) mà không cần bộ điều hợp phức tạp.
  • Lợi ích: Đơn giản hóa quá trình lắp đặt và tích hợp van vào hệ thống điều khiển tự động. Đảm bảo sự tương thích hoàn hảo và truyền động chính xác giữa van và actuator.

2. Các Tính Năng Chính Của MVF461H20-5 Siemens

Độ Chính Xác Điều Khiển Vượt Trội:

  • Mô tả: Với tỷ lệ điều chỉnh (rangeability) lớn (>100:1) và thiết kế đĩa van tối ưu, MVF461H20-5 cho phép điều tiết lưu lượng môi chất một cách cực kỳ chính xác và ổn định, ngay cả ở mức lưu lượng thấp. Đặc tính dòng chảy tuyến tính hoặc phần trăm bằng có thể lựa chọn giúp đáp ứng chính xác yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
  • Lợi ích cho bạn: Kiểm soát nhiệt độ, áp suất hoặc lưu lượng chính xác hơn, giúp duy trì điều kiện vận hành lý tưởng cho quy trình sản xuất hoặc môi trường tiện nghi trong tòa nhà. Điều này trực tiếp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng. Loại bỏ tình trạng dao động, ổn định hệ thống.

Hiệu Suất Năng Lượng Tối Ưu:

  • Mô tả: Thiết kế thủy lực tiên tiến giảm thiểu tổn thất áp suất qua van khi mở hoàn toàn. Khả năng đóng kín cao (độ rò rỉ thấp theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 60534-4, thường đạt Class IV hoặc cao hơn tùy cấu hình) giúp ngăn chặn gần như hoàn toàn sự thất thoát năng lượng (nhiệt hoặc lạnh) qua van khi ở trạng thái đóng.
  • Lợi ích cho bạn: Giảm đáng kể chi phí năng lượng cho hệ thống bơm và hệ thống làm nóng/làm lạnh. Việc kiểm soát chính xác cũng giúp tránh lãng phí năng lượng do điều chỉnh quá mức. Đây là một yếu tố quan trọng giúp giảm chi phí vận hành và tăng tính bền vững cho doanh nghiệp, đáp ứng các tiêu chuẩn về công trình xanh.

Độ Bền Bỉ và Tin Cậy Vượt Thời Gian:

  • Mô tả: Sử dụng vật liệu cao cấp như gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van và thép không gỉ cho trục/đĩa van, kết hợp với quy trình sản xuất nghiêm ngặt của Siemens, đảm bảo van có khả năng chống chịu tốt với ăn mòn, mài mòn, áp suất và nhiệt độ cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Lợi ích cho bạn: Giảm thiểu tối đa thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch do hỏng hóc thiết bị. Chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế được cắt giảm đáng kể. Tăng cường sự ổn định và liên tục cho dây chuyền sản xuất hoặc hệ thống tiện nghi tòa nhà. Tuổi thọ sản phẩm cao đồng nghĩa với việc tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu.

Lắp Đặt và Bảo Trì Dễ Dàng:

  • Mô tả: Thiết kế kết nối mặt bích tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Khả năng tương thích cao với các bộ truyền động điện Siemens giúp đơn giản hóa việc tích hợp hệ thống điều khiển. Cấu trúc van cho phép tiếp cận các bộ phận bên trong (khi cần) để kiểm tra hoặc bảo trì định kỳ.
  • Lợi ích cho bạn: Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công cho việc lắp đặt và bảo trì. Giảm thiểu sai sót trong quá trình lắp đặt. Việc bảo trì định kỳ dễ dàng giúp kéo dài tuổi thọ van và duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu.

An Toàn Vận Hành Cao:

  • Mô tả: Vật liệu chế tạo bền vững, khả năng chịu áp suất PN16, và thiết kế làm kín trục hiệu quả giúp ngăn ngừa rò rỉ môi chất, đặc biệt quan trọng đối với các môi chất nóng, lạnh hoặc có khả năng gây hại. Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
  • Lợi ích cho bạn: Đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên, giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động liên quan đến thiết bị. Tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường. Mang lại sự an tâm tuyệt đối trong quá trình vận hành hệ thống.

Linh Hoạt Tích Hợp Hệ Thống:

  • Mô tả: Dễ dàng kết hợp với các bộ truyền động điện Siemens (SAX, SKD, SKB, SKC…) có hỗ trợ nhiều loại tín hiệu điều khiển khác nhau (0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và các giao thức truyền thông (nếu actuator hỗ trợ), cho phép tích hợp liền mạch vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (SCADA, PLC).
  • Lợi ích cho bạn: Xây dựng hệ thống điều khiển tự động thông minh, linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Tối ưu hóa việc giám sát và điều khiển từ xa, thu thập dữ liệu vận hành để phân tích và cải tiến hiệu suất.

3. Hướng Dẫn Kết Nối MVF461H20-5

Các bước thực hiện kết nối cơ khí và điện:

Chuẩn Bị Dụng Cụ và Kiểm Tra Thiết Bị:

  • Dụng cụ: Bộ cờ lê/mỏ lết phù hợp kích cỡ bu lông mặt bích và ốc vít kết nối actuator, tua vít, kìm tuốt dây, đồng hồ vạn năng (VOM), dụng cụ làm sạch.
  • Kiểm tra: Đảm bảo van MVF461H20-5 và bộ truyền động (ví dụ: Siemens SAX61.03) là hàng chính hãng, đúng model, không bị hư hại vật lý do vận chuyển. Kiểm tra sự tương thích giữa van và actuator (thường được ghi rõ trong tài liệu của cả hai). Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho actuator đúng điện áp (ví dụ: AC 24V, AC 230V) và tín hiệu điều khiển (ví dụ: DC 0-10V, 4-20mA, 3 điểm) phù hợp với hệ thống điều khiển của bạn.

Lắp Đặt Van Lên Đường Ống (Nếu Chưa Lắp):

  • Vệ sinh: Làm sạch bề mặt mặt bích của van và đường ống. Đảm bảo không có cặn bẩn, vật lạ bên trong đường ống có thể làm kẹt hoặc hỏng van.
  • Lắp đặt: Đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống, đảm bảo chiều mũi tên trên thân van trùng với chiều dòng chảy của môi chất. Sử dụng đúng loại gioăng làm kín (gasket) phù hợp với môi chất và nhiệt độ.
  • Siết bu lông: Lắp bu lông và đai ốc. Siết chặt đều các bu lông theo thứ tự đối xứng (hình sao) để đảm bảo lực ép đều lên gioăng và mặt bích, tránh rò rỉ. Siết với lực vừa đủ theo khuyến cáo kỹ thuật.

Kết Nối Cơ Khí Giữa Van và Bộ Truyền Động:

  • Xác định vị trí: Đảm bảo van đang ở vị trí đóng hoặc mở hoàn toàn (tùy theo yêu cầu của tài liệu actuator).
  • Gắn actuator: Đặt bộ truyền động lên giá đỡ (yoke) hoặc trực tiếp lên nắp van (bonnet) theo thiết kế kết nối tiêu chuẩn của Siemens. Đảm bảo trục của actuator khớp đúng vào khớp nối trên trục van (stem coupling).
  • Cố định actuator: Sử dụng các vít hoặc cơ cấu kẹp đi kèm để cố định chắc chắn bộ truyền động vào van. Việc cố định chắc chắn đảm bảo lực truyền động được truyền tải chính xác và không gây rung động hay lệch trục khi vận hành.

Kết Nối Điện Cho Bộ Truyền Động:

Ngắt nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho bộ truyền động và hệ thống điều khiển đã được ngắt hoàn toàn trước khi thực hiện đấu nối.

Mở hộp đấu dây: Tháo nắp hộp đấu dây trên bộ truyền động.

Đấu dây nguồn: Kết nối dây nguồn (ví dụ: L, N hoặc +24V, GND) vào các cầu đấu (terminal) tương ứng theo sơ đồ đấu dây trong tài liệu của actuator. Sử dụng đúng tiết diện dây dẫn và siết chặt các đầu cốt.

Đấu dây tín hiệu điều khiển:

  • Tín hiệu Analog (0-10V hoặc 4-20mA): Kết nối dây tín hiệu điều khiển (Y) và dây chung (G/G0) từ bộ điều khiển (PLC, DDC) vào các cầu đấu tương ứng trên actuator.
  • Tín hiệu 3 điểm (3-point/Floating): Kết nối dây điều khiển mở (Y1), dây điều khiển đóng (Y2) và dây chung (G) từ bộ điều khiển vào các cầu đấu tương ứng.

Đấu dây tín hiệu phản hồi (nếu có): Nếu actuator có tín hiệu phản hồi vị trí (ví dụ: 0-10V), kết nối dây tín hiệu (U) và dây chung (G/G0) vào bộ điều khiển hoặc hệ thống giám sát.

Kiểm tra lại: Rà soát lại toàn bộ các kết nối dây, đảm bảo đúng vị trí, chắc chắn và không có nguy cơ chạm chập.

Đóng hộp đấu dây: Lắp lại nắp hộp đấu dây cẩn thận, đảm bảo kín nước và bụi (nếu actuator có chuẩn IP cao).

Kiểm Tra Vận Hành và Hiệu Chỉnh (Commissioning):

Cấp nguồn: Cấp lại nguồn điện cho bộ truyền động và hệ thống điều khiển.

Kiểm tra thủ công (nếu có): Một số actuator có nút nhấn hoặc cần gạt để vận hành thủ công. Kiểm tra xem van có thể đóng/mở mượt mà bằng tay không.

Kiểm tra tự động: Sử dụng bộ điều khiển để phát tín hiệu:

  • Cho tín hiệu 0% (hoặc tín hiệu đóng), kiểm tra van đóng hoàn toàn.
  • Cho tín hiệu 100% (hoặc tín hiệu mở), kiểm tra van mở hoàn toàn đến đúng hành trình 20mm.
  • Cho các tín hiệu trung gian (ví dụ: 50%), kiểm tra van di chuyển đến vị trí tương ứng.
  • Kiểm tra tín hiệu phản hồi (nếu có) có báo đúng vị trí thực tế của van hay không.

Hiệu chỉnh (nếu cần): Một số actuator có thể cần hiệu chỉnh điểm đầu/cuối (zero/span adjustment) hoặc cài đặt các thông số khác (thời gian chạy, chế độ an toàn…). Thực hiện theo hướng dẫn trong tài liệu actuator.

Kiểm tra rò rỉ: Sau khi hệ thống có môi chất, kiểm tra kỹ các mối nối mặt bích và bộ phận làm kín trục xem có bị rò rỉ không.

Bằng việc tuân thủ các bước trên và tham khảo kỹ tài liệu kỹ thuật, bạn có thể hoàn thành việc kết nối MVF461H20-5 Van điều khiển từ 2 cổng, kvs 5 Siemens một cách chính xác và an toàn. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình lắp đặt hoặc cần tư vấn lựa chọn bộ truyền động phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Địa chỉ văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

4. Ứng Dụng Của MVF461H20-5

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí và Thông Gió (HVAC) trong Tòa Nhà:

  • Điều khiển dàn trao đổi nhiệt (AHU – Air Handling Unit): MVF461H20-5 được sử dụng để điều tiết lưu lượng nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng (hot water) đi qua cuộn coil làm lạnh hoặc sưởi ấm trong các AHU cấp khí cho các khu vực lớn như văn phòng, trung tâm thương mại, hội trường. Việc điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ không khí cấp ổn định, tạo môi trường tiện nghi và tiết kiệm năng lượng.
  • Điều khiển dàn lạnh cục bộ (FCU – Fan Coil Unit): Trong các phòng nhỏ hơn như phòng khách sạn, phòng làm việc riêng, van này kiểm soát dòng nước nóng/lạnh vào FCU, phối hợp với cảm biến nhiệt độ phòng để duy trì nhiệt độ mong muốn một cách hiệu quả.
  • Điều khiển mạch nước gia nhiệt (Heating Circuits): Sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng, điều khiển lưu lượng nước vào các bộ tản nhiệt (radiator) hoặc hệ thống sưởi sàn.
  • Hệ thống nước làm mát cho thiết bị (Cooling Circuits): Điều khiển dòng nước làm mát cho các thiết bị trong phòng máy chủ, thiết bị y tế hoặc các máy móc công nghiệp cần giải nhiệt.

Ứng Dụng Trong Sản Xuất Công Nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình: Nhiều quy trình sản xuất (thực phẩm, đồ uống, hóa chất, dệt may) yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác tại các bồn trộn, bể chứa, lò phản ứng. MVF461H20-5 điều khiển dòng chảy của môi chất gia nhiệt (hơi nước áp suất thấp, dầu nóng) hoặc làm mát (nước lạnh, glycol) để duy trì nhiệt độ quy trình ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
  • Điều khiển lưu lượng phụ gia: Trong một số dây chuyền, van có thể được dùng để kiểm soát việc bổ sung các chất lỏng phụ gia với lưu lượng nhỏ và yêu cầu độ chính xác cao.
  • Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: Điều khiển dòng chảy trong một số công đoạn của hệ thống xử lý nước thải, ví dụ như điều chỉnh lưu lượng hóa chất hoặc nước tuần hoàn.
  • Ngành cơ khí chế tạo máy: Tích hợp vào các máy móc, thiết bị yêu cầu hệ thống làm mát hoặc bôi trơn được kiểm soát bằng van điều khiển.

Ngành Năng Lượng:

  • Hệ thống nhiệt điện: Điều khiển các dòng nước phụ trợ, nước làm mát trong các nhà máy điện.
  • Hệ thống năng lượng tái tạo (ví dụ: Địa nhiệt): Kiểm soát dòng chảy của môi chất mang nhiệt trong các hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát sử dụng năng lượng địa nhiệt.
  • Hệ thống dầu khí: Có thể ứng dụng trong các mạch điều khiển phụ trợ yêu cầu vật liệu và áp suất phù hợp.

Tự Động Hóa Quy Trình:

  • Các hệ thống thử nghiệm (Test Benches): Sử dụng trong các phòng thí nghiệm hoặc hệ thống thử nghiệm để điều khiển chính xác các điều kiện về lưu lượng, nhiệt độ cho việc kiểm tra sản phẩm hoặc nghiên cứu.
  • Hệ thống nhà kính thông minh: Điều khiển hệ thống tưới tiêu hoặc hệ thống sưởi/làm mát dựa trên các thông số môi trường đo được.

5. Hướng Dẫn Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Với MVF461H20-5

Tình huống 1: Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn

Nguyên nhân có thể:

  • Nguồn cấp cho actuator bị lỗi: Mất nguồn, sụt áp, sai điện áp.
  • Tín hiệu điều khiển bị lỗi: Mất tín hiệu, tín hiệu không đúng dải (ví dụ: 0-10V nhưng chỉ nhận được 0-8V), đấu sai dây tín hiệu.
  • Bộ truyền động (Actuator) bị lỗi: Hỏng động cơ, hỏng mạch điều khiển bên trong.
  • Van bị kẹt cơ khí: Có cặn bẩn, vật lạ mắc kẹt trong van; trục van bị cong vênh; packing làm kín trục bị siết quá chặt.
  • Cài đặt giới hạn hành trình trên actuator bị sai (nếu có).
  • Áp suất chênh lệch qua van quá lớn so với khả năng của actuator (Differential pressure too high).

Cách kiểm tra và khắc phục sơ bộ:

  • Kiểm tra nguồn và tín hiệu: Dùng đồng hồ VOM đo điện áp nguồn cấp và tín hiệu điều khiển tại cầu đấu của actuator. Đảm bảo các giá trị nằm trong dải cho phép theo tài liệu kỹ thuật. Kiểm tra lại sơ đồ đấu dây.
  • Kiểm tra vận hành thủ công: Nếu actuator có chế độ vận hành bằng tay, thử xoay hoặc nhấn nút để xem van có di chuyển cơ khí được không. Nếu van di chuyển được bằng tay => vấn đề nằm ở phần điện/điều khiển. Nếu van bị kẹt cứng => vấn đề nằm ở phần cơ khí của van.
  • Kiểm tra cơ cấu van: Nếu nghi ngờ kẹt cơ khí, cần cô lập van, tháo actuator và kiểm tra sự di chuyển của trục van. Kiểm tra bên trong van (nếu có thể) xem có vật cản không. Nới lỏng nhẹ vít siết packing (nếu có).
  • Kiểm tra cài đặt actuator: Xem lại tài liệu actuator để kiểm tra các cài đặt giới hạn hành trình hoặc hiệu chỉnh lại (nếu cần).
  • Kiểm tra áp suất chênh lệch: So sánh áp suất chênh lệch thực tế qua van với thông số áp suất đóng tối đa (Close-off pressure) của actuator. Nếu áp suất thực tế quá cao, cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc chọn actuator mạnh hơn.

Tình huống 2: Van bị rò rỉ khi ở vị trí đóng

Nguyên nhân có thể:

  • Đế van (seat) hoặc đĩa van (plug) bị mòn, trầy xước hoặc hư hỏng.
  • Có cặn bẩn, vật rắn kẹt giữa đế van và đĩa van.
  • Actuator không đủ lực để đóng kín van hoàn toàn (do áp suất chênh lệch cao hoặc actuator yếu).
  • Hiệu chỉnh điểm đóng (zero point) của actuator bị sai.

Cách kiểm tra và khắc phục sơ bộ:

  • Kiểm tra cặn bẩn: Thử cho van đóng mở vài lần với lưu lượng lớn (nếu an toàn) để cố gắng đẩy cặn bẩn ra ngoài.
  • Kiểm tra lực đóng của actuator: Đảm bảo actuator được chọn phù hợp với áp suất chênh lệch của hệ thống. Kiểm tra lại hiệu chỉnh điểm đóng của actuator.
  • Kiểm tra bề mặt làm kín: Đây là bước phức tạp hơn, thường yêu cầu tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra trực quan bề mặt đế van và đĩa van. Nếu bị hư hỏng nặng, có thể cần thay thế bộ phận hoặc cả van.

Tình huống 3: Van bị rò rỉ môi chất ra ngoài qua trục van

Nguyên nhân có thể:

  • Bộ phận làm kín trục (packing) bị mòn hoặc lão hóa.
  • Vít siết packing (packing nut/gland) bị lỏng.
  • Trục van bị trầy xước, ăn mòn tại vị trí làm kín.

Cách kiểm tra và khắc phục sơ bộ:

  • Siết lại packing: Thử siết nhẹ vít siết packing (nếu có). Không siết quá chặt vì có thể làm kẹt trục van.
  • Thay thế packing: Nếu siết lại không hiệu quả, cần thay thế bộ packing mới. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật và đúng loại vật liệu packing.
  • Kiểm tra trục van: Nếu trục van bị hỏng, việc sửa chữa thường phức tạp và có thể cần thay thế cụm nắp van hoặc cả van.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng, chất lượng cao với đầy đủ chứng từ CO/CQ. Chúng tôi còn mang đến cho bạn:

  • Sự Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích hệ thống hiện có và đưa ra lời khuyên lựa chọn thiết bị phù hợp nhất, bao gồm cả van MVF461H20-5 và các bộ truyền động tương thích.
  • Giải Pháp Toàn Diện: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thiết bị điện công nghiệp, điện tự động hóa khác từ Siemens và các thương hiệu uy tín, giúp bạn xây dựng hoặc nâng cấp toàn bộ hệ thống một cách đồng bộ và hiệu quả.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chính sách giá hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư cho doanh nghiệp của bạn.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, hướng dẫn lắp đặt, khắc phục sự cố và chính sách bảo hành rõ ràng, mang lại sự an tâm tuyệt đối trong suốt quá trình sử dụng.
  • Giao Hàng Nhanh Chóng: Mạng lưới phân phối rộng khắp, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai… đảm bảo thiết bị đến tay bạn trong thời gian sớm nhất.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99.

Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin và gửi yêu cầu báo giá trực tuyến.

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đáng tin cậy, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong kỹ thuật và sản xuất!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho MVF461H20-5 – Van điều khiển từ 2 cổng, DN20, kvs 5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá MVF461H20-5 – Van điều khiển từ 2 cổng, DN20, kvs 5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Trung Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    2. Trần Tấn Lộc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

      thích
    Sản phẩm đã xem