VVF43.125-200 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN125, kvs 200 Siemens

59,800,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 23.2k
Còn hàng
  • SKU: S55206-V106
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 40 mm, -20…220°C, flanged, DN125, kvs 200
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55206-V106

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF43.125-200
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN16
Đường kính danh nghĩa DN125
Hệ số lưu lượng kvs 200 m³/h
Hành trình 40 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 … 150 °C
Vật liệu thân van Gang dẻo EN-GJS-400-18-LT
Tỷ lệ rò rỉ ≤ 0.02 % của giá trị kvs
Môi chất vận hành Nước lạnh, nước ấm, nước nóng, nước có phụ gia chống đông
Mô tả sản phẩm

VVF43.125-200 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN125, Kvs 200 Siemens: Giải pháp điều khiển lưu lượng đỉnh cao cho hệ thống công nghiệp hiện đại.

Sản phẩm VVF43.125-200 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN125, Kvs 200 Siemens, một thiết bị van cầu mặt bích đáng tin cậy từ thương hiệu Siemens danh tiếng, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa hiệu quả vận hành, độ bền vượt trội và khả năng kiểm soát chính xác mà quý vị hằng mong đợi.

1. Cấu tạo chi tiết của VVF43.125-200

  • Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (hay còn gọi là GGG40.3), một loại vật liệu vượt trội so với gang xám thông thường về độ bền kéo, khả năng chịu va đập và độ dẻo dai. Điều này giúp van chịu được áp suất làm việc lên đến PN16 và chống chịu tốt các rung động, ứng suất trên đường ống. Thiết kế thân van được tối ưu hóa về mặt thủy lực, giảm thiểu tổn thất áp suất và đảm bảo dòng chảy mượt mà qua van. Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ epoxy chống ăn mòn, tăng cường khả năng chống chịu với môi trường lắp đặt.
  • Mặt bích (Flanges): Là bộ phận kết nối van với đường ống, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 7005, đảm bảo tính tương thích và dễ dàng lắp đặt với các hệ thống đường ống tiêu chuẩn PN16. Bề mặt mặt bích được gia công phẳng mịn, đảm bảo độ kín khít tối đa khi kết hợp với gioăng làm kín và bulong.
  • Trục van (Stem): Chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao (thường là AISI 303 hoặc tương đương), có độ bền cao, chống ăn mòn và chống mài mòn tốt. Trục van truyền chuyển động từ bộ truyền động (actuator) xuống đĩa van để điều chỉnh vị trí đóng/mở. Bề mặt trục van được gia công nhẵn bóng để giảm ma sát và đảm bảo chuyển động trơn tru qua bộ phận làm kín.
  • Đĩa van (Plug/Disc): Là bộ phận trực tiếp điều chỉnh lưu lượng dòng chảy. Hình dạng của đĩa van được thiết kế đặc biệt để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng nhau). Vật liệu chế tạo thường là đồng hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại môi chất, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và mài mòn do dòng chảy gây ra.
  • Đế van (Seat): Là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn, tạo ra độ kín khít cần thiết. Đế van thường được tích hợp vào thân van hoặc là một vòng riêng biệt làm từ vật liệu bền như thép không gỉ, đảm bảo độ kín cao (đạt tiêu chuẩn rò rỉ Seat leakage IV theo EN 1349) và tuổi thọ lâu dài.
  • Bộ phận làm kín trục van (Stem Sealing / Packing Gland): Đây là bộ phận quan trọng ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van. Siemens sử dụng các vật liệu làm kín tiên tiến như PTFE (Teflon) hoặc EPDM, có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và chống mài mòn tốt. Thiết kế packing gland thường có thể điều chỉnh được để bù trừ độ mòn tự nhiên theo thời gian, duy trì độ kín khít.
  • Nắp van (Bonnet): Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, chứa bộ phận làm kín trục van. Nắp van cũng thường được làm từ gang dẻo và được kết nối chắc chắn với thân van bằng bulong.

2. Các tính năng chính của VVF43.125-200

  • Hiệu suất điều khiển lưu lượng vượt trội: Với hệ số lưu lượng Kvs lên đến 200 m³/h và hành trình van 20mm, VVF43.125-200 cho phép điều khiển một khối lượng lớn môi chất một cách chính xác. Đặc tính lưu lượng được thiết kế tối ưu (tuyến tính hoặc EQM tùy chọn qua bộ truyền động) đảm bảo khả năng điều chỉnh mượt mà và ổn định trên toàn dải hoạt động. Điều này cực kỳ quan trọng trong các hệ thống HVAC, giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong các quy trình công nghiệp, sự kiểm soát lưu lượng chính xác giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu và năng lượng, trực tiếp giải quyết bài toán nâng cao hiệu suất làm việc và giảm chi phí vận hành.
  • Độ tin cậy và Bền bỉ theo tiêu chuẩn Đức: Được sản xuất bởi Siemens – thương hiệu đồng nghĩa với chất lượng và độ tin cậy – van VVF43.125-200 được chế tạo từ vật liệu gang dẻo GGG40.3 và các chi tiết bên trong bằng thép không gỉ hoặc đồng chất lượng cao. Cấu trúc vững chắc, khả năng chịu áp suất PN16 và nhiệt độ lên đến 150°C đảm bảo van hoạt động ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong những môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Tuổi thọ cao và khả năng vận hành liên tục giúp giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy để bảo trì hoặc thay thế, cắt giảm chi phí sửa chữa và nâng cao năng suất tổng thể. Đây là sự đầu tư vào sự ổn định và tương lai vững chắc cho hệ thống của bạn.
  • Lắp đặt và Tích hợp dễ dàng, linh hoạt: Thiết kế mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc kết nối van vào hệ thống đường ống trở nên đơn giản và nhanh chóng, tương thích với các phụ kiện tiêu chuẩn PN16. Quan trọng hơn, van VVF43.125-200 được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với các dòng bộ truyền động điện Siemens Acvatix như SKD, SKB, SKC. Sự tương thích này mang lại khả năng tự động hóa mạnh mẽ, cho phép điều khiển van từ xa, tích hợp vào hệ thống BMS hoặc SCADA một cách liền mạch thông qua các tín hiệu điều khiển tiêu chuẩn (0-10V, 4-20mA, 3 điểm). Điều này giúp giải quyết khó khăn trong việc cập nhật công nghệ và tối ưu hóa quy trình vận hành.
  • An toàn vận hành tối đa: Độ kín khít cao của van (Seat leakage class IV theo EN 1349, ≤ 0.02% Kvs) và bộ phận làm kín trục van hiệu quả (PTFE/EPDM) giúp ngăn chặn rò rỉ môi chất, đảm bảo an toàn cho nhân viên vận hành và bảo vệ môi trường xung quanh. Vật liệu chế tạo bền bỉ và thiết kế vững chắc cũng giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc đột ngột, góp phần xây dựng một môi trường làm việc an toàn hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn lao động ngày càng cao.
  • Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Khả năng làm việc với nhiều loại môi chất khác nhau (nước lạnh, nước nóng, glycol, hơi nước áp suất thấp) và dải nhiệt độ hoạt động rộng (-10°C đến 150°C) làm cho van VVF43.125-200 trở thành lựa chọn lý tưởng cho vô số ứng dụng, từ hệ thống HVAC trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện, đến các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dệt may, hóa chất, hệ thống năng lượng và nhiều ngành công nghiệp khác.

3. Hướng dẫn kết nối và lắp đặt VVF43.125-200

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Kiểm tra van: Xác nhận đúng mã sản phẩm VVF43.125-200, kiểm tra ngoại quan không có hư hỏng do vận chuyển (nứt vỡ, móp méo). Đảm bảo van sạch sẽ, không có vật lạ bên trong. Kiểm tra hành trình đóng mở của van bằng tay (nếu có thể) để đảm bảo trục van di chuyển trơn tru.

Kiểm tra đường ống: Đảm bảo mặt bích trên đường ống phải sạch sẽ, phẳng, không bị cong vênh hay có vết xước sâu. Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích ống phải tương thích với van (PN16, ISO 7005). Vệ sinh sạch sẽ bên trong đường ống để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, vật hàn có thể gây kẹt hoặc hỏng van.

Chuẩn bị vật tư phụ:

  • Gioăng làm kín (Gasket): Chọn loại gioăng phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc (ví dụ: gioăng cao su EPDM cho nước, gioăng PTFE hoặc graphite cho nhiệt độ cao/hóa chất). Đảm bảo gioăng mới, không bị rách, biến dạng. Kích thước gioăng phải vừa vặn với mặt bích DN125 PN16.
  • Bulong và đai ốc (Bolts & Nuts): Sử dụng bộ bulong, đai ốc phù hợp với kích thước lỗ trên mặt bích PN16, vật liệu tương thích (thường là thép carbon mạ kẽm hoặc thép không gỉ). Đảm bảo đủ số lượng và chiều dài phù hợp.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Xác định chiều dòng chảy: Van VVF43.125-200 thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp đặt van đúng theo chiều mũi tên này để đảm bảo đặc tính điều khiển chính xác.
  • Căn chỉnh van: Đặt gioăng làm kín vào giữa hai mặt bích (ống và van). Cẩn thận đưa van vào vị trí giữa hai mặt bích của đường ống, căn chỉnh sao cho các lỗ bulong thẳng hàng. Van nên được lắp đặt ở vị trí trục van thẳng đứng hoặc nằm ngang (không nên lắp van với trục van chúc xuống dưới).
  • Lắp bulong và siết chặt: Lắp tất cả các bulong và đai ốc vào các lỗ tương ứng. Siết nhẹ các đai ốc bằng tay trước. Sau đó, sử dụng cờ lê lực (torque wrench) để siết chặt các đai ốc theo trình tự đối xứng (hình sao hoặc chéo góc). Việc siết đều và đối xứng rất quan trọng để đảm bảo áp lực phân bố đều lên gioăng, tránh làm vênh mặt bích và gây rò rỉ. Tham khảo lực siết khuyến nghị từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn lắp đặt mặt bích. Không siết quá lực có thể làm hỏng mặt bích hoặc bulong.

Bước 3: Kết nối bộ truyền động điện (Actuator)

Chọn bộ truyền động phù hợp: Xác nhận bộ truyền động điện Siemens Acvatix (SKD, SKB, SKC) bạn đang sử dụng tương thích với van VVF43.125-200 và phù hợp với yêu cầu về lực đóng, tốc độ, tín hiệu điều khiển của hệ thống.

Lắp đặt cơ khí: Thực hiện theo hướng dẫn lắp đặt chi tiết đi kèm với bộ truyền động. Thông thường bao gồm việc gắn bộ truyền động lên nắp van (bonnet) bằng khớp nối hoặc gá đỡ tiêu chuẩn, đảm bảo trục van và trục bộ truyền động thẳng hàng và kết nối chắc chắn.

Kết nối điện:

  • Đấu nối dây nguồn cung cấp cho bộ truyền động theo đúng sơ đồ điện áp (AC 24V, AC 230V…).
  • Đấu nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10 VDC, 4-20 mA, hoặc tín hiệu 3 điểm) từ bộ điều khiển (controller) đến các cọc đấu dây tương ứng trên bộ truyền động.
  • Nếu có, đấu nối các tín hiệu phản hồi vị trí hoặc tín hiệu trạng thái khác.
  • Quan trọng: Luôn tham khảo sơ đồ đấu dây chi tiết trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động Siemens cụ thể mà bạn sử dụng. Đảm bảo tất cả các kết nối điện được thực hiện đúng cách, an toàn và tuân thủ các quy định về điện.

Bước 4: Kiểm tra và vận hành thử

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, cho môi chất vào hệ thống từ từ và tăng áp suất đến mức làm việc. Kiểm tra kỹ các vị trí kết nối mặt bích và bộ phận làm kín trục van xem có dấu hiệu rò rỉ không. Siết lại bulong nếu cần thiết (nhưng không quá lực).
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Kiểm tra xem van có đóng/mở hoàn toàn và di chuyển mượt mà theo tín hiệu điều khiển không. Quan sát hoạt động của hệ thống để đảm bảo van điều khiển lưu lượng đúng như mong đợi.

4. Ứng dụng đa dạng VVF43.125-200 Siemens

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC) quy mô lớn: Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất. Van VVF43.125-200 lý tưởng để điều khiển lưu lượng nước lạnh từ Chiller hoặc nước nóng từ Boiler trong các bộ xử lý không khí (AHU), bộ trao đổi nhiệt (Heat Exchanger) của các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, sân bay, nhà máy lớn. Kích thước DN125 và Kvs 200 phù hợp với các đường ống chính hoặc các nhánh có lưu lượng lớn, đảm bảo khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và hiệu quả năng lượng cho toàn bộ công trình. Việc tích hợp với hệ thống BMS qua bộ truyền động điện Siemens giúp tối ưu hóa vận hành toàn diện.

Hệ thống Sưởi ấm khu vực (District Heating/Cooling): Trong các hệ thống cung cấp nhiệt hoặc lạnh tập trung cho một khu đô thị hoặc khu công nghiệp, van VVF43.125-200 đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lưu lượng nước nóng hoặc lạnh đến từng tòa nhà hoặc khu vực phụ tải, đảm bảo phân phối năng lượng công bằng và hiệu quả. Độ bền và khả năng chịu nhiệt độ, áp suất cao là yếu tố then chốt trong ứng dụng này.

Quy trình sản xuất công nghiệp:

  • Ngành Thực phẩm và Đồ uống: Kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các quá trình thanh trùng, làm nguội, nấu, lên men bằng cách điều khiển lưu lượng nước nóng, nước lạnh hoặc hơi nước qua các bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành Dệt may: Điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc hóa chất trong các máy nhuộm, máy giặt công nghiệp để đảm bảo chất lượng màu và hiệu quả sử dụng hóa chất.
  • Ngành Hóa chất: Điều khiển lưu lượng các dung dịch làm mát, gia nhiệt trong các lò phản ứng, tháp chưng cất (cần kiểm tra tính tương thích của vật liệu van với hóa chất cụ thể).
  • Ngành Cơ khí Chế tạo máy: Kiểm soát dòng nước làm mát cho các máy công cụ lớn, hệ thống thủy lực.

Hệ thống Quản lý Năng lượng: Trong các nhà máy, khu công nghiệp muốn tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, van VVF43.125-200 có thể được sử dụng để điều khiển dòng chảy của các môi chất truyền nhiệt (như dầu tải nhiệt, nước nóng) đến các khu vực khác nhau tùy theo nhu cầu thực tế, giúp giảm lãng phí năng lượng.

Ứng dụng trong ngành Năng lượng: Điều khiển lưu lượng nước làm mát trong các nhà máy điện, hệ thống phụ trợ trong ngành dầu khí (cho các ứng dụng nước hoặc hơi áp suất thấp).

Xây dựng và Quản lý Tòa nhà: Ngoài HVAC, van có thể dùng trong hệ thống cấp nước nóng trung tâm, hệ thống xử lý nước quy mô vừa và lớn.

5. Khắc phục một số sự cố thường gặp với VVF43.125-200

Sự cố: Van không đóng hoặc mở hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể: Mất nguồn cấp cho bộ truyền động, tín hiệu điều khiển bị lỗi hoặc không đúng dải, bộ truyền động bị kẹt cơ khí, có vật cản trong van (cặn bẩn, rỉ sét), cài đặt hành trình trên bộ truyền động chưa chính xác, lực của bộ truyền động không đủ để thắng chênh áp.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn điện cấp cho bộ truyền động (đúng điện áp, kết nối chắc chắn).
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển (đúng loại tín hiệu 0-10V/4-20mA/3-điểm, giá trị tín hiệu có tương ứng với vị trí mong muốn?).
  • Kiểm tra cơ cấu chuyển động của bộ truyền động và trục van xem có bị kẹt không. Thử vận hành bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này).
  • Nếu nghi ngờ có vật cản, cần cô lập van, xả áp và tháo van kiểm tra, vệ sinh bên trong.
  • Kiểm tra lại cài đặt giới hạn hành trình trên bộ truyền động theo tài liệu hướng dẫn.
  • Xác nhận lại bộ truyền động được chọn có đủ lực đóng/mở so với chênh áp tối đa thực tế của hệ thống (Δpmax).

Sự cố: Van bị rò rỉ:

Rò rỉ qua mặt bích:

  • Nguyên nhân: Bulong siết chưa đủ lực hoặc siết không đều, gioăng làm kín (gasket) bị hỏng, lão hóa hoặc lắp đặt sai, bề mặt mặt bích bị xước hoặc cong vênh.
  • Hướng khắc phục: Siết lại bulong mặt bích theo trình tự đối xứng và đúng lực siết. Nếu vẫn rò rỉ, cần cô lập van, xả áp và thay thế gioăng làm kín mới, kiểm tra lại bề mặt mặt bích.

Rò rỉ qua trục van (Stem leakage):

  • Nguyên nhân: Bộ phận làm kín trục van (packing gland) bị mòn hoặc lỏng sau thời gian sử dụng.
  • Hướng khắc phục: Thử siết nhẹ đai ốc của bộ phận làm kín (packing nut) một cách cẩn thận (khoảng 1/4 đến 1/2 vòng). Nếu vẫn rò rỉ hoặc trục van bị kẹt sau khi siết, có thể cần thay thế bộ làm kín trục van (packing kit).

Rò rỉ qua đế van (Seat leakage – van không đóng kín hoàn toàn):

  • Nguyên nhân: Đế van hoặc đĩa van bị mòn, hư hỏng do cặn bẩn, vật cứng đi qua hoặc do xâm thực; bộ truyền động không đủ lực đóng kín hoặc cài đặt hành trình chưa đúng.
  • Hướng khắc phục: Kiểm tra lại cài đặt hành trình và lực đóng của bộ truyền động. Nếu vấn đề do mòn đế/đĩa van, đây là trường hợp phức tạp, có thể cần sửa chữa chuyên sâu hoặc thay thế van.

Sự cố: Van gây tiếng ồn hoặc rung động:

  • Nguyên nhân: Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do chênh áp qua van quá lớn so với điều kiện thiết kế, tốc độ dòng chảy quá cao, lắp đặt sai chiều dòng chảy, cộng hưởng rung động từ hệ thống.
  • Hướng khắc phục: Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ, lưu lượng) so với thông số thiết kế. Đảm bảo van được lắp đúng chiều. Xem xét lại việc lựa chọn kích thước van hoặc điều chỉnh lại điểm vận hành của hệ thống. Kiểm tra các giá đỡ, kẹp ống xung quanh.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

  • Chuyên môn và Kinh nghiệm: Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư am hiểu sâu sắc về các thiết bị tự động hóa, đặc biệt là sản phẩm của Siemens. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn cung cấp giải pháp, tư vấn kỹ thuật chuyên sâu để giúp quý vị lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể.
  • Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 100% sản phẩm van VVF43.125-200 Siemens chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc (CO), chất lượng (CQ), đảm bảo quý vị nhận được sản phẩm với chất lượng tốt nhất theo tiêu chuẩn toàn cầu của Siemens.
  • Giá cả Cạnh tranh và Tồn kho Sẵn sàng: Chúng tôi hiểu rằng yếu tố chi phí là quan trọng. Thanhthienphu.vn nỗ lực mang đến mức giá hợp lý nhất cùng với chính sách bán hàng linh hoạt. Đồng thời, việc duy trì tồn kho giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của quý vị, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • Dịch vụ Hỗ trợ Tận tâm: Từ khâu tư vấn lựa chọn, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, đến dịch vụ hậu mãi và cung cấp phụ tùng thay thế, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng quý vị. Chúng tôi giải quyết khó khăn về việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín và dịch vụ hậu mãi tốt mà nhiều khách hàng đang gặp phải.
  • Giải pháp Toàn diện: Ngoài van VVF43.125-200, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các bộ truyền động Siemens Acvatix tương thích (SKD, SKB, SKC) và các thiết bị tự động hóa khác, giúp quý vị xây dựng một hệ thống điều khiển đồng bộ và hiệu quả.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ hay nỗi lo về chi phí vận hành cản trở sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Hãy để van VVF43.125-200 Siemens và sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ thanhthienphu.vn giúp quý vị đạt được những mục tiêu về hiệu suất, tiết kiệm và độ tin cậy.

Nhấc máy lên và gọi ngay cho đội ngũ chuyên gia của chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được:

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí về van VVF43.125-200 và các giải pháp tự động hóa liên quan.
  • Nhận báo giá chi tiết và thông tin về tình trạng tồn kho nhanh chóng.
  • Hỗ trợ lựa chọn bộ truyền động phù hợp nhất với ứng dụng của bạn.
  • Giải đáp mọi thắc mắc về lắp đặt, vận hành và bảo trì sản phẩm.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đồng hành đáng tin cậy, cùng quý vị xây dựng những hệ thống công nghiệp và tòa nhà hiện đại, hiệu quả và bền vững với giải pháp van điều khiển hàng đầu từ Siemens.

Liên hệ ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF43.125-200 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN125, kvs 200 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF43.125-200 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN125, kvs 200 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Hoàng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    2. Trần Hữu Hậu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.