VVF43.100-160 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN100, Kvs 160 Siemens: Trái tim bền bỉ cho hệ thống điều khiển lưu chất công nghiệp, mang đến hiệu suất vượt trội và độ tin cậy tuyệt đối mà mọi kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm.
thanhthienphu.vn tự hào mang đến giải pháp van điều khiển Siemens đẳng cấp này, giúp bạn tối ưu hóa quy trình vận hành, tiết kiệm năng lượng hiệu quả và kiến tạo nên những hệ thống hoạt động ổn định, bền vững với thời gian.
1. Cấu tạo của VVF43.100-160
- Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ vật liệu gang dẻo cao cấp EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG40.3). Đây là loại gang có độ bền kéo và độ dẻo dai vượt trội so với gang xám thông thường. Ưu điểm này giúp thân van chịu được áp suất làm việc PN16 một cách an toàn, chống chịu va đập tốt trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và vận hành. Bề mặt bên trong được gia công chính xác, đảm bảo dòng chảy mượt mà, giảm thiểu tổn thất áp suất và ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn cục bộ. Thiết kế đường dẫn dòng chảy được tối ưu hóa bằng mô phỏng máy tính (CFD) để đạt được đặc tính lưu lượng mong muốn và giảm thiểu tiếng ồn.
- Ty van (Stem): Chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao (thường là AISI 303 hoặc tương đương), có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước, glycol và hơi nước. Bề mặt ty van được mài nhẵn bóng, giảm ma sát tối đa khi chuyển động lên xuống qua bộ phận làm kín, đảm bảo van hoạt động nhẹ nhàng, chính xác và kéo dài tuổi thọ của vòng đệm làm kín. Đầu ty van có khớp nối tiêu chuẩn, dễ dàng kết nối với các dòng bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens.
- Đĩa van (Plug / Disc): Là bộ phận trực tiếp điều chỉnh lưu lượng dòng chảy qua van. Đĩa van của VVF43.100-160 thường được làm từ thép không gỉ hoặc đồng thau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về chống ăn mòn. Hình dạng của đĩa van (ví dụ: parabolic, contoured) được thiết kế chính xác để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm đều), cho phép điều khiển lưu lượng một cách tinh tế và ổn định trên toàn dải hoạt động.
- Đế van (Seat): Là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn. Đế van thường được làm bằng thép không gỉ, được ép chặt hoặc ren vào thân van. Bề mặt tiếp xúc giữa đế van và đĩa van được gia công với độ chính xác cực cao, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối (đạt chuẩn rò rỉ Class IV theo EN 1349), ngăn chặn hiệu quả sự thất thoát lưu chất và năng lượng khi van ở trạng thái đóng.
- Bộ phận làm kín ty van (Stem Sealing / Packing): Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo lưu chất không bị rò rỉ ra môi trường bên ngoài qua khe hở giữa ty van và nắp van. Siemens sử dụng các vật liệu làm kín tiên tiến như EPDM hoặc PTFE (Teflon) dạng vòng chữ V hoặc các loại gioăng phớt đặc biệt, có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và tự bôi trơn. Thiết kế bộ phận làm kín thường có lò xo tự điều chỉnh (self-adjusting) hoặc có thể siết chặt lại (adjustable gland), đảm bảo độ kín lâu dài và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
- Mặt bích (Flanges): Được đúc liền với thân van, tuân thủ tiêu chuẩn kích thước và lỗ bu lông của ISO 7005 cho PN16. Điều này đảm bảo việc lắp đặt van vào hệ thống đường ống trở nên đơn giản, nhanh chóng và chuẩn xác, chỉ cần sử dụng các loại gioăng và bu lông tiêu chuẩn tương ứng.
2. Những tính năng ưu việt của VVF43.100-160
- Khả năng điều khiển lưu lượng cực kỳ chính xác: Với hệ số lưu lượng Kvs 160 m³/h và tỷ lệ điều chỉnh rộng (>100:1 khi chọn đặc tính EQM), van VVF43.100-160 cho phép bạn kiểm soát dòng chảy một cách tinh vi. Điều này có nghĩa là bạn có thể duy trì nhiệt độ, áp suất hoặc các thông số quy trình khác một cách ổn định và chính xác hơn bao giờ hết. Kết quả là gì? Chất lượng sản phẩm đầu ra đồng đều hơn trong các quy trình công nghiệp, môi trường tiện nghi ổn định hơn trong các tòa nhà, và quan trọng nhất, tiết kiệm năng lượng đáng kể do hệ thống không phải hoạt động bù trừ cho sự dao động lưu lượng không mong muốn. Nghiên cứu từ các tổ chức như ASHRAE (Hiệp hội Kỹ sư Nhiệt lạnh và Điều hòa không khí Hoa Kỳ) liên tục nhấn mạnh vai trò của việc điều khiển chính xác trong việc giảm tiêu thụ năng lượng của hệ thống HVAC.
- Độ kín vượt trội, giảm thiểu rò rỉ đến mức tối thiểu: Đạt tiêu chuẩn rò rỉ ≤ 0.02% Kvs (Class IV theo EN 1349), van VVF43.100-160 gần như đóng kín hoàn toàn khi cần thiết. Trong các hệ thống HVAC, điều này ngăn chặn sự trộn lẫn không mong muốn giữa dòng nước nóng và lạnh, hoặc sự thất thoát nhiệt/lạnh qua các mạch không hoạt động. Theo Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), rò rỉ van có thể chiếm một phần đáng kể trong tổn thất năng lượng của hệ thống. Việc sử dụng van có độ kín cao như VVF43.100-160 trực tiếp giảm hóa đơn tiền điện hoặc chi phí nhiên liệu, đồng thời bảo vệ môi trường.
- Độ bền huyền thoại và tuổi thọ hoạt động dài lâu: Sử dụng vật liệu gang dẻo GGG40.3 cho thân van và thép không gỉ cho các chi tiết quan trọng như ty, đĩa, đế van, kết hợp với quy trình sản xuất nghiêm ngặt của Siemens, đảm bảo van có thể hoạt động bền bỉ trong nhiều năm liền, ngay cả trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế, giải phóng thời gian và nguồn lực của đội ngũ kỹ thuật để tập trung vào các công việc quan trọng khác. So với các loại van giá rẻ, tuổi thọ ngắn, việc đầu tư vào VVF43.100-160 mang lại lợi tức đầu tư (ROI) cao hơn nhiều trong dài hạn.
- Dải ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu nhiệt và áp suất tốt: Với khả năng làm việc với lưu chất có nhiệt độ từ -10°C đến 150°C và áp suất lên đến 16 bar, van VVF43.100-160 phù hợp cho hầu hết các ứng dụng phổ biến: từ hệ thống nước lạnh Chiller, nước làm mát tháp giải nhiệt, đến hệ thống nước nóng trung tâm Boiler, hệ thống sưởi ấm và thậm chí cả hơi nước bão hòa áp suất thấp. Sự linh hoạt này giúp đơn giản hóa việc lựa chọn và tồn kho thiết bị, đặc biệt hữu ích cho các nhà thầu cơ điện hoặc các nhà máy có nhiều hệ thống phụ trợ khác nhau.
- Tương thích hoàn hảo với hệ sinh thái bộ truyền động Siemens: Van được thiết kế để kết hợp mượt mà với các dòng bộ truyền động điện (SAX, SKD, SKB, SKC) và điện-thủy lực (SKP) của Siemens. Điều này đảm bảo sự đồng bộ, dễ dàng lắp đặt, cài đặt và tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động như BMS (Building Management System) hay SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition). Bạn có thể lựa chọn bộ truyền động với tín hiệu điều khiển phù hợp (On/Off, 3 điểm, hoặc tín hiệu analog 0-10V, 4-20mA) để đáp ứng chính xác yêu cầu điều khiển của ứng dụng, tạo nên một giải pháp tự động hóa thông minh, hiệu quả và dễ dàng quản lý.
- Thiết kế thân thiện cho việc lắp đặt và bảo trì: Kiểu kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 7005 giúp việc lắp van vào đường ống trở nên nhanh chóng và chính xác. Các bộ phận như bộ làm kín ty van được thiết kế để có thể bảo trì hoặc thay thế (nếu cần) một cách tương đối dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì hiệu suất hoạt động của hệ thống.
3. Hướng dẫn chi tiết kết nối và tích hợp VVF43.100-160 Siemens
Các bước lắp đặt cơ khí van VVF43.100-160:
Chuẩn bị khu vực lắp đặt và vật tư:
- Xác định vị trí lắp đặt van trên đường ống DN100 theo bản vẽ thiết kế. Đảm bảo có đủ không gian xung quanh van để thao tác lắp đặt, vận hành và bảo trì sau này, đặc biệt là không gian phía trên để lắp bộ truyền động.
- Kiểm tra mặt bích của đường ống: Đảm bảo chúng sạch sẽ, phẳng, không bị cong vênh, và tương thích với tiêu chuẩn mặt bích PN16 của van.
- Chuẩn bị đầy đủ vật tư phụ: 02 gioăng làm kín (gasket) phù hợp với lưu chất và nhiệt độ làm việc (ví dụ: gioăng cao su EPDM, NBR, hoặc gioăng không amiang cho nhiệt độ cao), đủ số lượng bu lông, đai ốc và vòng đệm tương ứng với mặt bích PN16 DN100 (thường là 8 bộ, kích thước M16 hoặc M20 tùy tiêu chuẩn cụ thể). Đảm bảo vật liệu bu lông, đai ốc phù hợp với môi trường làm việc.
Vệ sinh kỹ lưỡng:
- Làm sạch bề mặt tiếp xúc của cả hai mặt bích trên đường ống và hai mặt bích của van VVF43.100-160. Loại bỏ mọi bụi bẩn, rỉ sét, dầu mỡ hoặc vật lạ có thể ảnh hưởng đến khả năng làm kín.
- Thổi sạch hoặc súc rửa bên trong đường ống để loại bỏ cặn bẩn, mảnh vụn có thể gây kẹt hoặc làm hỏng van khi vận hành.
Lắp đặt gioăng (Gasket):
- Đặt cẩn thận một gioăng làm kín vào giữa mặt bích của đường ống và mặt bích đầu vào của van. Đảm bảo gioăng được đặt đúng tâm, không bị lệch hay gấp nếp.
- Kiểm tra hướng dòng chảy: Trên thân van VVF43.100-160 có một mũi tên chỉ hướng dòng chảy của lưu chất. Phải lắp van sao cho mũi tên này trùng với hướng dòng chảy thực tế trong đường ống. Lắp ngược hướng có thể gây ra tiếng ồn, giảm hiệu suất điều khiển và làm hỏng van.
Đưa van vào vị trí:
- Nhẹ nhàng đưa van VVF43.100-160 vào giữa hai mặt bích của đường ống. Căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông trên mặt bích van thẳng hàng với các lỗ bu lông trên mặt bích đường ống.
- Đặt gioăng làm kín thứ hai vào giữa mặt bích đầu ra của van và mặt bích còn lại của đường ống.
Lắp đặt và siết bu lông:
- Lắp tất cả các bu lông và đai ốc vào các lỗ tương ứng. Siết nhẹ bằng tay trước để cố định vị trí van.
- Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) để siết chặt các bu lông. Thực hiện siết đối xứng theo đường chéo (criss-cross pattern), ví dụ: siết bu lông số 1, rồi đến số 5, số 3, số 7, số 2, số 6, số 4, số 8 (với mặt bích 8 lỗ). Siết từng bước với lực tăng dần (ví dụ: 30%, 60%, 100% lực siết yêu cầu) để đảm bảo mặt bích được ép đều và gioăng không bị biến dạng cục bộ.
- Tham khảo tài liệu Siemens để biết giá trị lực siết (torque value) khuyến nghị cho bu lông M16/M20 trên mặt bích PN16 DN100. Việc siết quá lỏng sẽ gây rò rỉ, siết quá chặt có thể làm hỏng mặt bích hoặc bu lông.
Kết nối bộ truyền động:
- Sau khi van đã được lắp đặt chắc chắn vào đường ống, tiến hành lắp đặt bộ truyền động (actuator) tương thích của Siemens (ví dụ: SKD60, SKC62…) lên cổ van theo hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động đó. Đảm bảo kết nối cơ khí giữa trục bộ truyền động và ty van được chắc chắn và đúng vị trí.
- Thực hiện kết nối điện và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động theo sơ đồ đấu dây cung cấp.
Kiểm tra sau lắp đặt:
- Kiểm tra lại toàn bộ các mối nối, đảm bảo tất cả bu lông đã được siết đủ lực.
- Khi hệ thống bắt đầu hoạt động, kiểm tra cẩn thận xem có bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào tại các mặt bích hoặc bộ phận làm kín ty van không.
- Kiểm tra hoạt động đóng/mở của van thông qua bộ truyền động, đảm bảo van di chuyển hết hành trình một cách trơn tru.
4. Ứng dụng của VVF43.100-160
Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) quy mô lớn: Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của VVF43.100-160.
- Điều khiển nước lạnh từ Chiller: Trong các tòa nhà văn phòng hạng A, trung tâm thương mại sầm uất, khách sạn 5 sao, bệnh viện hiện đại hay các sân bay quốc tế, van DN100 thường được lắp đặt trên các đường ống chính cấp nước lạnh cho các dàn trao đổi nhiệt lớn (AHU – Air Handling Unit) hoặc các khu vực tiêu thụ lớn. Khả năng điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ không khí ổn định, tạo sự thoải mái cho người sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống Chiller, góp phần tiết kiệm hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng tiền điện mỗi năm.
- Điều khiển nước nóng từ Boiler/Heat Pump: Tương tự, van được sử dụng để kiểm soát dòng nước nóng cấp cho các AHU hoặc bộ sưởi trong mùa lạnh, đảm bảo nhiệt độ sưởi ấm đồng đều và hiệu quả.
- Điều khiển nước từ tháp giải nhiệt (Cooling Tower): Van có thể được dùng để điều tiết dòng nước giải nhiệt cho bình ngưng của Chiller hoặc các thiết bị công nghiệp khác, giúp duy trì hiệu suất giải nhiệt tối ưu.
Công nghiệp sản xuất: Độ bền và khả năng điều khiển chính xác của VVF43.100-160 rất hữu ích trong nhiều quy trình công nghiệp.
- Kiểm soát nhiệt độ trong các quá trình gia nhiệt/làm mát: Nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống cần kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các bồn nấu, bể thanh trùng, hệ thống CIP (Cleaning In Place). Nhà máy dệt may cần điều khiển nhiệt độ nước cho máy nhuộm, máy hoàn tất vải. Nhà máy cơ khí, chế tạo máy sử dụng van để điều khiển nước làm mát cho khuôn đúc, máy công cụ CNC. Sự ổn định nhiệt độ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, giảm tỷ lệ phế phẩm.
- Hệ thống trao đổi nhiệt công nghiệp: Van điều khiển dòng lưu chất (nước, dầu truyền nhiệt, hơi nước áp suất thấp) đi qua các bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (PHE) hoặc dạng ống lồng ống, nhằm kiểm soát nhiệt độ của dòng sản phẩm.
Ngành năng lượng:
- Hệ thống phụ trợ trong nhà máy điện: Điều khiển dòng nước làm mát cho các thiết bị phụ trợ như máy nén khí, hệ thống bôi trơn.
- Ứng dụng trong ngành dầu khí (điều kiện không quá khắc nghiệt): Kiểm soát dòng nước công nghiệp, nước làm mát trong các khu vực phụ trợ.
5. Giải quyết nhanh chóng các sự cố thường gặp với VVF43.100-160
Sự cố thường gặp |
Nguyên nhân |
Giải pháp khắc phục |
1. Van không đóng/mở hoàn toàn |
– Bộ truyền động (Actuator) bị lỗi, mất nguồn, tín hiệu điều khiển sai.
– Kẹt cơ khí do cặn bẩn, vật lạ trong van/đường ống.
– Áp suất chênh lệch qua van (ΔP) quá lớn so với khả năng của bộ truyền động.
– Lắp đặt sai cơ cấu liên kết giữa van và bộ truyền động. |
– Kiểm tra nguồn cấp, tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động. Kiểm tra hoạt động độc lập của bộ truyền động.
– Thử vận hành van bằng tay (nếu bộ truyền động có chức năng này) để kiểm tra kẹt cơ khí. Nếu kẹt, cần cô lập van, xả áp và kiểm tra, vệ sinh bên trong.
– Kiểm tra lại tính toán ΔPmax của van/bộ truyền động so với ΔP thực tế của hệ thống. Có thể cần bộ truyền động mạnh hơn hoặc xem xét lại thiết kế hệ thống.
– Kiểm tra lại việc lắp đặt khớp nối. |
2. Van bị rò rỉ lưu chất |
– Rò rỉ qua mặt bích: Gioăng (gasket) bị hỏng, lão hóa, lắp sai loại gioăng, hoặc bu lông siết không đều/không đủ lực.
– Rò rỉ qua ty van (stem leakage): Bộ phận làm kín ty van (packing/seal) bị mòn, lão hóa, hoặc đai ốc siết cổ van (gland nut) bị lỏng. |
– Xử lý rò rỉ mặt bích: Siết lại bu lông mặt bích theo đúng lực và quy trình đối xứng. Nếu vẫn rò rỉ, cần cô lập van, xả áp, tháo van và thay thế gioăng mới phù hợp.
– Xử lý rò rỉ ty van: Thử siết nhẹ đai ốc cổ van (nếu có thể điều chỉnh). Nếu không hết hoặc không có đai ốc điều chỉnh, cần đặt hàng bộ seal kit thay thế từ nhà cung cấp (liên hệ thanhthienphu.vn) và tiến hành thay thế theo hướng dẫn. |
3. Van phát ra tiếng ồn bất thường (lục cục, rít) |
– Hiện tượng xâm thực (Cavitation) do áp suất giảm đột ngột qua van.
– Hiện tượng flashing (lưu chất lỏng sôi và hóa hơi) do nhiệt độ cao và áp suất thấp.
– Lưu lượng dòng chảy qua van quá lớn so với thiết kế.
– Van lắp ngược chiều dòng chảy.
– Có vật lạ kẹt trong van. |
– Kiểm tra lại áp suất đầu vào và đầu ra của van, so sánh với điều kiện gây xâm thực/flashing. Có thể cần điều chỉnh áp suất hệ thống hoặc vị trí lắp đặt van.
– Kiểm tra xem van có bị chọn quá nhỏ (oversized) không.
– Kiểm tra lại hướng mũi tên trên thân van so với hướng dòng chảy thực tế.
– Kiểm tra, vệ sinh bên trong van. |
4. Van điều khiển không chính xác, dao động |
– Tín hiệu điều khiển (0-10V/4-20mA) không ổn định, bị nhiễu.
– Bộ truyền động bị lỗi hoặc cần hiệu chuẩn lại (re-calibrate).
– Đặc tính của van bị thay đổi do mài mòn (sau thời gian dài sử dụng).
– Bộ điều khiển PID của hệ thống cài đặt chưa tối ưu. |
– Kiểm tra chất lượng tín hiệu điều khiển, dây dẫn, nguồn cấp.
– Thực hiện quy trình hiệu chuẩn lại hành trình cho bộ truyền động theo tài liệu hướng dẫn.
– Liên hệ nhà cung cấp để đánh giá tình trạng van nếu nghi ngờ mài mòn nghiêm trọng.
– Tinh chỉnh lại thông số PID (Proportional, Integral, Derivative) của bộ điều khiển. |
5. Bộ truyền động quá nóng |
– Bộ truyền động hoạt động liên tục ở mức tải cao (do ΔP lớn hoặc kẹt cơ khí nhẹ).
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao.
– Lỗi bên trong bộ truyền động. |
– Kiểm tra các nguyên nhân gây tải nặng cho bộ truyền động như mục 1.
– Đảm bảo thông gió tốt cho khu vực lắp đặt bộ truyền động, xem xét che chắn nếu bị ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
– Nếu các yếu tố bên ngoài bình thường, bộ truyền động có thể bị lỗi, cần kiểm tra hoặc thay thế. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn
Tại thanthienphu.vn, chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm. Chúng tôi mang đến một giải pháp toàn diện. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về thiết bị điện công nghiệp, điện tự động và các ứng dụng thực tế trong các ngành sản xuất, xây dựng, năng lượng tại Việt Nam, chúng tôi tự tin là đối tác đáng tin cậy đồng hành cùng bạn. Chúng tôi hiểu những khó khăn bạn gặp phải, từ áp lực về tiến độ, chi phí đến yêu cầu ngày càng cao về công nghệ và an toàn.
Đừng chần chừ nữa! Hãy hành động ngay hôm nay để:
- Nhận tư vấn chuyên sâu MIỄN PHÍ: Đội ngũ chuyên gia của Thanh Thiên Phú sẵn sàng lắng nghe nhu cầu cụ thể của bạn, phân tích điều kiện vận hành hệ thống và tư vấn lựa chọn cấu hình van VVF43.100-160 cùng bộ truyền động Siemens phù hợp nhất, đảm bảo tối ưu hiệu quả và chi phí.
- Yêu cầu báo giá cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng với mức giá hợp lý nhất thị trường, cùng chính sách bảo hành và hậu mãi chu đáo.
- Tìm hiểu các giải pháp tự động hóa tích hợp: Ngoài van điều khiển, Thanh Thiên Phú còn cung cấp đầy đủ các thiết bị khác trong hệ sinh thái Siemens (cảm biến, bộ điều khiển, bộ truyền động…) giúp bạn xây dựng hệ thống điều khiển tự động hoàn chỉnh và thông minh.
- Giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật: Từ thông số, cách lắp đặt, vận hành đến xử lý sự cố, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Hãy để VVF43.100-160 Siemens trở thành trái tim mạnh mẽ, bền bỉ cho hệ thống của bạn. Hãy để thanthienphu.vn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục hiệu quả và thành công.
Liên hệ ngay với chúng tôi để khởi đầu sự thay đổi tích cực:
- Hotline tư vấn 24/7: 08.12.77.88.99 (Gặp chuyên gia kỹ thuật)
- Website tham khảo & đặt hàng: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Đầu tư vào chất lượng Siemens hôm nay là bạn đang đầu tư vào sự ổn định, hiệu quả và tương lai bền vững cho doanh nghiệp của bạn!
Vũ Minh Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!
Lê Anh Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.