VVF43.200-450K – Van 2 cổng, PN16, DN200, kvs 450, bù áp suất Siemens

166,480,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 12.5k
Còn hàng
  • SKU: S55206-V123
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 40 mm, -5…220°C, flanged, DN200, kvs 450, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55206-V123

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF43.200-450K
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Cấp áp suất danh nghĩa PN16
Kích thước danh nghĩa DN200
Giá trị Kvs 450 m³/h
Đặc tính Bù áp
Mô tả sản phẩm

VVF43.200-450K 2-port valve Siemens: Chìa Khóa Vàng Mở Lối Cho Hiệu Suất Vượt Trội Và Sự Bền Bỉ Trong Hệ Thống Điều Khiển Lưu Chất Công Nghiệp Của Bạn, Phân Phối Chính Hãng Bởi thanhthienphu.vn.

Đây không chỉ là việc mua một thiết bị, mà là đầu tư vào sự an tâm, hiệu quả và tương lai phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn.

1. Cấu tạo VVF43.200-450K 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Chế tạo từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, một loại vật liệu cao cấp có độ bền kéo và khả năng chịu va đập vượt trội so với gang xám thông thường. Bề mặt ngoài thường được sơn phủ lớp sơn epoxy chống ăn mòn, tăng cường khả năng chống chịu với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Thiết kế dạng cầu (globe valve) tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu sụt áp và tạo điều kiện cho việc điều tiết lưu lượng chính xác.
  • Kết nối mặt bích PN16 theo tiêu chuẩn ISO 7005, đảm bảo lắp đặt dễ dàng, kín khít và vững chắc vào hệ thống đường ống.

Nắp van (Bonnet):

  • Thường cùng vật liệu với thân van, được liên kết chặt chẽ với thân van bằng bu lông cường độ cao.
  • Là nơi chứa cụm làm kín trục van (packing) và là điểm kết nối với bộ truyền động (actuator). Thiết kế này cho phép bảo trì hoặc thay thế bộ làm kín mà không cần tháo van ra khỏi đường ống (trong một số điều kiện nhất định).

Trục van (Stem):

  • Làm từ thép không gỉ (stainless steel) chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời. Bề mặt trục được gia công nhẵn bóng để giảm ma sát và đảm bảo chuyển động tuyến tính mượt mà.
  • Là bộ phận truyền lực từ bộ truyền động xuống đĩa van để thực hiện đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy.

Đĩa van (Plug/Disc):

  • Cũng thường được làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu hợp kim đặc biệt, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Hình dạng của đĩa van (parabolic, contoured) quyết định đặc tính lưu lượng của van (ví dụ: equal percentage hoặc linear). Với VVF43.200-450K, Siemens cung cấp các tùy chọn plug khác nhau để đáp ứng chính xác yêu cầu điều khiển của hệ thống. Đĩa van được thiết kế để đóng kín hoàn hảo với đế van.

Đế van (Seat):

  • Là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn. Thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc vật liệu cứng, chống mài mòn khác, được gắn chặt vào thân van.
  • Sự tiếp xúc chính xác giữa đĩa van và đế van đảm bảo độ kín khít cao (low leakage rate), ngăn chặn sự rò rỉ môi chất khi van ở vị trí đóng.

Bộ phận làm kín trục van (Stem Packing):

  • Thường bao gồm nhiều vòng đệm làm từ vật liệu chịu nhiệt và hóa chất (như PTFE, Graphite), được nén lại bởi một đai ốc (packing nut).
  • Nhiệm vụ quan trọng là ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra ngoài dọc theo trục van, đồng thời cho phép trục van di chuyển tự do. Đây là bộ phận cần được kiểm tra và điều chỉnh định kỳ.

2. Các tính năng chính của VVF43.200-450K 2-port valve Siemens

  • Hệ số lưu lượng Kvs cực lớn (450 m³/h): Đây là một trong những điểm nổi bật nhất, cho phép van xử lý một khối lượng môi chất khổng lồ. Điều này làm cho VVF43.200-450K trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống HVAC quy mô lớn, hệ thống làm mát/gia nhiệt trung tâm trong các khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng, hoặc các quy trình sản xuất yêu cầu lưu lượng tuần hoàn cao. Khả năng này giúp giảm số lượng van cần thiết trong một số trường hợp, đơn giản hóa thiết kế hệ thống.
  • Độ chính xác điều khiển cao: Với hành trình 40mm và tùy chọn đặc tính lưu lượng Equal percentage hoặc Linear, van cho phép điều chỉnh dòng chảy một cách tinh vi và chính xác. Đặc tính Equal percentage đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng điều khiển nhiệt độ (HVAC), nơi nó cung cấp độ ổn định tốt hơn ở các mức tải khác nhau. Đặc tính Linear phù hợp cho các ứng dụng cần kiểm soát lưu lượng tuyến tính.
  • Độ rò rỉ cực thấp (≤ 0…0.02% Kvs): Khi van đóng hoàn toàn, sự rò rỉ gần như bằng không. Điều này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trong các hệ thống HVAC nơi sự rò rỉ nước nóng hoặc lạnh có thể gây lãng phí lớn. Nó cũng đảm bảo quá trình đóng ngắt dòng chảy diễn ra triệt để khi cần thiết.
  • Khả năng tương thích rộng với bộ truyền động Siemens: Van được thiết kế để hoạt động hoàn hảo với các dòng bộ truyền động điện (actuator) phổ biến của Siemens như SAX, SKD, SKB, SKC. Sự tương thích này đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng, cấu hình nhanh chóng và hiệu suất điều khiển tối ưu. Việc sử dụng đồng bộ van và actuator Siemens tạo nên một giải pháp điều khiển toàn diện, đáng tin cậy.
  • Dải nhiệt độ và áp suất làm việc rộng: Khả năng hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -10°C đến +150°C (và cao hơn với phụ kiện) cùng áp suất lên đến PN16 cho phép van được ứng dụng linh hoạt trong nhiều môi trường khác nhau, từ hệ thống nước lạnh, nước nóng đến hơi nước bão hòa.
  • Thiết kế bền bỉ, vật liệu cao cấp: Như đã phân tích ở phần cấu tạo, việc sử dụng gang dẻo và thép không gỉ chất lượng cao giúp van có tuổi thọ vượt trội, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại sự an tâm cho người vận hành. Đây là giải pháp nâng cấp thiết bị hiệu quả, thay thế các van cũ kỹ, hay hỏng hóc.
  • Bảo trì dễ dàng: Thiết kế nắp van cho phép tiếp cận bộ phận làm kín trục van (packing) để kiểm tra hoặc thay thế mà không cần tháo rời toàn bộ van khỏi đường ống, giúp tiết kiệm thời gian và công sức bảo trì.

3. Hướng dẫn kết nối VVF43.200-450K 2-port valve Siemens

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra van: Đảm bảo van đúng model (VVF43.200-450K), đúng kích thước DN200, PN16. Kiểm tra ngoại quan, đảm bảo không có hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Xác nhận chiều dòng chảy được chỉ dẫn bằng mũi tên trên thân van.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo mặt bích trên đường ống sạch sẽ, phẳng, không có vật cản, rỉ sét hay ba via. Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích đường ống phải tương thích với van (ISO 7005, PN16). Đường ống phải được căn chỉnh thẳng hàng, tránh tạo ứng suất lên thân van khi lắp đặt. Nên vệ sinh đường ống trước khi lắp van để loại bỏ cặn bẩn, mối hàn vụn có thể làm hỏng đế van.
  • Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Bulông, đai ốc phù hợp với kích thước lỗ mặt bích và tiêu chuẩn PN16, gioăng làm kín mặt bích (gasket) phù hợp với môi chất và nhiệt độ làm việc, cờ lê lực (torque wrench), dụng cụ làm sạch.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Xác định vị trí và hướng lắp: Lắp van theo đúng chiều mũi tên chỉ dẫn dòng chảy trên thân van. Vị trí lắp đặt nên dễ dàng tiếp cận để vận hành, kiểm tra và bảo trì sau này, đặc biệt là không gian cho bộ truyền động. Siemens khuyến nghị lắp van với trục van hướng thẳng đứng lên trên hoặc nằm ngang (không nên lắp trục van hướng xuống dưới).
  • Đặt gioăng làm kín: Đặt gioăng làm kín (gasket) vào giữa hai mặt bích (van và đường ống), đảm bảo gioăng được định vị đúng tâm.
  • Lắp bulông và đai ốc: Đưa van vào vị trí giữa hai mặt bích đường ống. Lắp các bulông và đai ốc vào các lỗ tương ứng. Siết nhẹ các đai ốc bằng tay để định vị van.
  • Siết chặt bulông: Sử dụng cờ lê lực, siết chặt các đai ốc theo trình tự đối xứng (hình sao hoặc chữ thập) để đảm bảo lực ép đều lên gioăng và mặt bích. Lặp lại quy trình siết với lực tăng dần cho đến khi đạt được mô-men xoắn yêu cầu theo tiêu chuẩn hoặc tài liệu kỹ thuật. Tránh siết quá lực có thể làm hỏng mặt bích hoặc thân van.

Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator)

  • Chọn bộ truyền động phù hợp: Tham khảo tài liệu của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn (Hotline 08.12.77.88.99) để chọn đúng model actuator (SAX, SKD, SKB, SKC) tương thích với VVF43.200-450K và yêu cầu ứng dụng (lực đóng, tốc độ, tín hiệu điều khiển, nguồn cấp).
  • Gắn actuator lên van: Tháo các bộ phận bảo vệ (nếu có) trên cổ van. Đặt actuator lên giá đỡ (yoke) của van, đảm bảo trục van và trục actuator được kết nối đúng cách thông qua khớp nối (coupling) đi kèm. Siết chặt các vít cố định actuator vào van theo hướng dẫn của nhà sản xuất actuator.

Bước 4: Đấu nối điện và cài đặt (Cho bộ truyền động)

  • Đấu nối điện: Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn cho actuator theo sơ đồ trong tài liệu kỹ thuật của actuator. Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn điện, sử dụng đúng loại dây và tiết diện dây. Ngắt nguồn điện trước khi thực hiện đấu nối.
  • Cài đặt ban đầu (Commissioning): Cấp nguồn cho actuator và thực hiện các bước cài đặt ban đầu (nếu cần) như cài đặt giới hạn hành trình, chọn chế độ điều khiển, kiểm tra chiều hoạt động theo hướng dẫn của actuator.

Bước 5: Kiểm tra sau lắp đặt

  • Kiểm tra rò rỉ: Cho môi chất chảy vào hệ thống từ từ và tăng dần áp suất đến áp suất làm việc. Kiểm tra kỹ các mối nối mặt bích và bộ phận làm kín trục van xem có bị rò rỉ không.
  • Kiểm tra hoạt động: Gửi tín hiệu điều khiển đến actuator để kiểm tra van có đóng/mở hoàn toàn và điều tiết đúng theo tín hiệu hay không. Quan sát hoạt động của van và actuator, đảm bảo không có tiếng động lạ hay rung lắc bất thường.

4. Ứng dụng của VVF43.200-450K 2-port valve Siemens

  • Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất. Van VVF43.200-450K được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc nước lạnh cấp cho các bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit), bộ điều hòa không khí cục bộ (FCU – Fan Coil Unit) trong các tòa nhà thương mại, văn phòng, khách sạn, bệnh viện, trung tâm dữ liệu. Khả năng điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo sự thoải mái cho người sử dụng và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của hệ thống Chiller và Boiler. Đặc biệt phù hợp với các đường ống chính (primary loops) hoặc các khu vực có nhu cầu tải lớn.
  • Hệ thống làm mát công nghiệp: Trong các nhà máy sản xuất, van được dùng để điều khiển dòng nước làm mát cho máy móc, thiết bị, khuôn mẫu, hoặc trong các hệ thống tháp giải nhiệt (cooling tower), hệ thống Chiller công suất lớn. Độ bền và khả năng hoạt động liên tục là yếu tố quan trọng trong môi trường này.
  • Hệ thống gia nhiệt công nghiệp: Sử dụng để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc hơi nước bão hòa/quá nhiệt (với tùy chọn vật liệu phù hợp) cấp cho các bộ trao đổi nhiệt (heat exchanger), lò hơi (boiler), bể gia nhiệt trong các quy trình sản xuất thực phẩm, dệt may, hóa chất.
  • Hệ thống nước cấp và xử lý nước: Có thể ứng dụng trong một số khâu của hệ thống xử lý và phân phối nước sạch hoặc nước công nghiệp, nơi cần điều khiển lưu lượng lớn.
  • Ứng dụng trong các nhà máy điện: Điều khiển các dòng lưu chất phụ trợ trong nhà máy nhiệt điện, thủy điện hoặc các nguồn năng lượng tái tạo.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với VVF43.200-450K 2-port valve Siemens

Sự cố: Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn.

  • Nguyên nhân có thể: Mất nguồn cấp cho actuator; Tín hiệu điều khiển sai hoặc mất tín hiệu; Khớp nối giữa van và actuator bị lỏng hoặc gãy; Actuator bị lỗi cơ khí hoặc điện; Có vật cản kẹt trong van (cặn bẩn, rác…).
  • Hướng xử lý: Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển đến actuator; Kiểm tra và siết chặt khớp nối; Kiểm tra hoạt động độc lập của actuator (nếu có thể); Thử vận hành van bằng tay (nếu actuator có chức năng này) để kiểm tra xem van có bị kẹt cơ khí không; Nếu nghi ngờ có vật cản, cần có kế hoạch xả hệ thống và kiểm tra bên trong van (cần chuyên môn).

Sự cố: Van bị rò rỉ khi ở vị trí đóng hoàn toàn.

  • Nguyên nhân có thể: Đế van (seat) hoặc đĩa van (plug) bị mòn, trầy xước do cặn bẩn hoặc sử dụng lâu ngày; Lực đóng của actuator không đủ hoặc cài đặt chưa đúng; Có vật cản nhỏ kẹt giữa đế và đĩa van.
  • Hướng xử lý: Kiểm tra lại cài đặt lực đóng của actuator (nếu có thể điều chỉnh); Cho van đóng mở vài lần để thử loại bỏ vật cản nhỏ; Nếu tình trạng không cải thiện, có thể đế hoặc đĩa van đã bị hỏng, cần liên hệ dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và thay thế (nếu cần). Đây là lúc cần nâng cấp thiết bị hoặc sửa chữa chuyên sâu.

Sự cố: Rò rỉ môi chất qua cổ van (quanh trục van).

  • Nguyên nhân có thể: Bộ phận làm kín trục van (packing) bị mòn hoặc lỏng sau thời gian sử dụng.
  • Hướng xử lý: Dùng cờ lê phù hợp, siết nhẹ đai ốc làm kín (packing nut) theo chiều kim đồng hồ (khoảng 1/8 đến 1/4 vòng). Quan sát xem rò rỉ có dừng lại không. Tránh siết quá chặt có thể làm tăng ma sát, ảnh hưởng hoạt động của van hoặc làm hỏng trục van. Nếu siết lại không hiệu quả, bộ phận làm kín có thể cần được thay thế.

Sự cố: Van phát ra tiếng ồn hoặc rung động bất thường khi hoạt động.

  • Nguyên nhân có thể: Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do điều kiện áp suất/nhiệt độ không phù hợp; Lưu lượng qua van quá lớn so với thiết kế của đoạn ống đó; Van lắp ngược chiều dòng chảy; Cộng hưởng rung động từ hệ thống (máy bơm…).
  • Hướng xử lý: Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất vào/ra, nhiệt độ) có nằm trong giới hạn cho phép không; Đảm bảo van được lắp đúng chiều; Kiểm tra tình trạng hoạt động của bơm và các thiết bị khác trong hệ thống; Giảm tốc độ dòng chảy nếu có thể. Tiếng ồn lớn và rung động mạnh cần được xử lý sớm để tránh hư hỏng van và hệ thống.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Đừng chần chừ thêm nữa! Cơ hội để tối ưu hóa hệ thống và nâng cao hiệu quả hoạt động đang ở ngay trước mắt bạn. Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn, với sự am hiểu sâu sắc về van điều khiển lưu lượng Siemens và các ứng dụng công nghiệp đa dạng, luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích yêu cầu kỹ thuật, lựa chọn đúng model van và bộ truyền động tương thích, cung cấp báo giá van VVF43.200-450K Siemens cạnh tranh nhất cùng các thông tin hỗ trợ cần thiết.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi:

Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ tư vấn 24/7)

Website: thanhthienphu.vn (Tham khảo thêm thông tin sản phẩm, tài liệu kỹ thuật và gửi yêu cầu báo giá)

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

thanhthienphu.vn  cam kết:

  • Cung cấp VVF43.200-450K 2-port valve Siemens chính hãng 100%.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp bạn lựa chọn giải pháp tối ưu.
  • Báo giá nhanh chóng, giá cả cạnh tranh.
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
  • Dịch vụ hậu mãi và bảo hành uy tín.

Đầu tư vào VVF43.200-450K 2-port valve Siemens thông qua thanhthienphu.vn ngay hôm nay là bạn đang đầu tư vào sự phát triển bền vững và thành công vượt trội cho doanh nghiệp của mình!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF43.200-450K – Van 2 cổng, PN16, DN200, kvs 450, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF43.200-450K – Van 2 cổng, PN16, DN200, kvs 450, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Tấn Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

      thích
    2. Vũ Hoàng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.