6SE7021-3EB51 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 649
Còn hàng
  • SKU: 6SE7021-3EB51
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL COMPACT UNIT CONVERTER 3 380-480V AC, 50/60HZ, 13.2A DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7021-3EB51 Simovert Masterdrives, trái tim mạnh mẽ của mọi hệ thống tự động hóa tiên tiến, là bộ biến đổi tần số Siemens danh tiếng, mang đến giải pháp điều khiển động cơ vượt trội, giúp bạn khai phá tiềm năng vô hạn và nâng tầm hiệu quả sản xuất lên một đỉnh cao mới.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tự hào mang đến thiết bị truyền động ưu việt này, đồng hành cùng quý kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp trên hành trình chinh phục những thách thức công nghệ, tối ưu hóa vận hành và kiến tạo tương lai bền vững cho ngành công nghiệp Việt Nam.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7021-3EB51

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị / Mô tả Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE7021-3EB51
Dòng sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control (VC)
Nhà sản xuất Siemens AG
Điện áp đầu vào (Input Voltage) 3 pha AC 380V – 480V (±10%), 50/60Hz (±5%)
Công suất định mức (Rated Power) 5.5 kW (Kilowatt) ở chế độ tải nặng (Heavy Duty – HD) hoặc 7.5 kW ở chế độ tải thường (Normal Duty – ND).
Dòng điện đầu ra (Output Current) Khoảng 13.2 Ampe (A) ở chế độ tải nặng.
Tần số đầu ra (Output Frequency) 0 – 600 Hz (Hertz).
Khả năng chịu quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây (chế độ HD), 110% dòng định mức trong 60 giây (chế độ ND).
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20.
Giao tiếp tích hợp USS protocol trên cổng RS485.
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Tích hợp sẵn các ngõ vào/ra số lập trình được.
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) Tích hợp sẵn các ngõ vào/ra tương tự lập trình được (ví dụ: 0-10V, 4-20mA).
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C (hoặc cao hơn với derating).
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER (qua các phiên bản tương thích).
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 350 x 180 x 195 mm (tham khảo, có thể thay đổi tùy phiên bản).
Trọng lượng Khoảng 7 kg (tham khảo).
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cULus.

2. Khám phá cấu tạo tinh vi bên trong 6SE7021-3EB51

  • Khối nguồn (Power Section): Đây là trái tim cung cấp năng lượng cho toàn bộ biến tần và động cơ. Bao gồm mạch chỉnh lưu (Rectifier) để biến đổi điện áp xoay chiều AC từ lưới điện thành điện áp một chiều DC, tụ điện liên kết DC (DC Link Capacitors) để lưu trữ và làm phẳng điện áp DC, và mạch nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC với tần số và biên độ mong muốn cung cấp cho động cơ. Siemens lựa chọn các linh kiện IGBT chất lượng cao, có khả năng chịu đựng dòng điện và nhiệt độ tốt, cùng với hệ thống tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo khối nguồn hoạt động ổn định và an toàn.
  • Khối điều khiển (Control Section): Bộ não của biến tần, nơi xử lý mọi thuật toán điều khiển phức tạp. Sử dụng vi xử lý (Microprocessor) hoặc bộ xử lý tín hiệu số (DSP – Digital Signal Processor) mạnh mẽ, khối điều khiển nhận tín hiệu từ các cảm biến (nếu có), tín hiệu cài đặt từ người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp cao hơn (PLC, HMI), thực hiện các phép tính toán theo thuật toán điều khiển đã chọn (V/f, Vector Control), và tạo ra tín hiệu điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) để điều khiển việc đóng cắt các IGBT trong khối nguồn. Bo mạch điều khiển được thiết kế chống nhiễu tốt, đảm bảo tín hiệu xử lý chính xác và ổn định.
  • Module giao tiếp (Communication Module – Tùy chọn): Mặc dù 6SE7021-3EB51 có tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS, dòng Masterdrives nổi tiếng với khả năng mở rộng giao tiếp mạnh mẽ thông qua các module cắm thêm. Các module này cho phép biến tần kết nối và trao đổi dữ liệu với các hệ thống mạng công nghiệp phổ biến như Profibus DP, CANopen, DeviceNet, Ethernet/IP… Điều này tạo điều kiện tích hợp biến tần vào các hệ thống tự động hóa lớn một cách liền mạch, phục vụ cho việc giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu tập trung. Sự linh hoạt này đặc biệt quan trọng đối với các kỹ sư tự động hóa và quản lý kỹ thuật muốn xây dựng các hệ thống thông minh và kết nối.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát (Cooling Fan) và các tấm tản nhiệt (Heatsink). Trong quá trình hoạt động, các linh kiện công suất như IGBT sinh ra một lượng nhiệt đáng kể. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ hoạt động của biến tần trong giới hạn cho phép, đảm bảo hiệu suất ổn định và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Siemens thiết kế hệ thống tản nhiệt tối ưu, thường có quạt điều khiển tốc độ theo nhiệt độ để tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp vỏ ngoài bằng kim loại hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ trong môi trường tủ điện. Thiết kế vỏ cũng tính đến yếu tố lưu thông không khí để hỗ trợ quá trình tản nhiệt.
  • Bảng điều khiển vận hành (Operator Panel – Tùy chọn): Các model Masterdrives thường tương thích với các bảng điều khiển như AOP30 hoặc BOP, cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp tại biến tần một cách trực quan và thuận tiện.

3. Những tính năng chính làm nên sự khác biệt của 6SE7021-3EB51

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control – VC): Đây là linh hồn của 6SE7021-3EB51. Khác với điều khiển U/f cơ bản, điều khiển Vector cho phép kiểm soát độc lập và chính xác cả tốc độ và momen của động cơ, ngay cả ở tốc độ thấp hoặc bằng không.
  • Chế Độ Điều Khiển U/f (V/f Control): Bên cạnh Vector Control, biến tần vẫn hỗ trợ chế độ U/f truyền thống, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn như bơm, quạt, băng tải không yêu cầu độ chính xác quá cao, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa cài đặt. Cung cấp các đường đặc tính U/f khác nhau (tuyến tính, bình phương, tự do) để tối ưu hóa cho từng loại tải.
  • Tích Hợp Sẵn Bộ Hãm Động Năng (Built-in Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm tải có quán tính lớn. Điều này giúp ngăn ngừa lỗi quá áp DC link, đảm bảo dừng máy nhanh và an toàn, đặc biệt cần thiết cho các ứng dụng nâng hạ, di chuyển.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các cơ chế bảo vệ tự động, giám sát liên tục hoạt động của cả biến tần và động cơ.
  • Khả Năng Giao Tiếp Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp USS trên nền RS485, dễ dàng kết nối với PLC Siemens hoặc các hệ thống HMI. Đặc biệt, kiến trúc module của Masterdrives cho phép lắp thêm các bo mạch mở rộng (option board) hỗ trợ hàng loạt chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến như: PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen, Ethernet/IP (thông qua gateway). Điều này giúp tích hợp biến tần vào các hệ thống tự động hóa phức tạp một cách liền mạch, thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung.
  • Tham Số Hóa Linh Hoạt và Mạnh Mẽ: Cung cấp một bộ thông số (P-parameters) cực kỳ chi tiết, cho phép người dùng tinh chỉnh sâu sắc mọi khía cạnh hoạt động của biến tần và động cơ, từ đặc tính khởi động, hãm, giới hạn dòng/tốc độ, đến các chức năng logic và điều khiển nâng cao. Việc này có thể thực hiện qua bàn phím PMU hoặc phần mềm DriveMonitor/STARTER.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Thông qua việc tối ưu hóa từ thông động cơ trong chế độ điều khiển Vector hoặc điều chỉnh điện áp/tần số phù hợp với tải trong chế độ U/f, biến tần giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc sao-tam giác, đặc biệt hiệu quả với các ứng dụng bơm, quạt.
  • Thiết Kế Module Dễ Dàng Bảo Trì: Cấu trúc module cho phép thay thế các thành phần như khối công suất, khối điều khiển, quạt làm mát một cách tương đối dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa.

4. Hướng dẫn chi tiết kết nối 6SE7021-3EB51 với phần mềm điều khiển

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng cần thiết:

1. Máy tính: Một máy tính xách tay (laptop) hoặc máy tính để bàn (desktop) chạy hệ điều hành Windows tương thích với phiên bản phần mềm bạn định sử dụng (ví dụ: Windows XP, Windows 7, Windows 10).

2. Phần mềm Siemens: Cài đặt phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER. Bạn có thể tìm kiếm các phiên bản phù hợp trên trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ. Hãy đảm bảo cài đặt đầy đủ các driver cần thiết đi kèm phần mềm.

3. Cáp kết nối: Đây là thành phần quan trọng. Để kết nối máy tính với cổng RS485 (X103) trên biến tần 6SE7021-3EB51 (sử dụng giao thức USS), bạn thường cần:

  • Một bộ chuyển đổi USB sang RS485 đáng tin cậy.
  • Hoặc sử dụng cáp PC Adapter của Siemens (ví dụ: 6ES7972-0CB20-0XA0) nếu bạn cần kết nối qua MPI/DP hoặc các giao thức khác mà biến tần hỗ trợ qua module mở rộng.
  • Dây cáp có đầu nối phù hợp (thường là DB9 hoặc đấu dây trực tiếp vào terminal RS485 trên biến tần). Sơ đồ chân kết nối cụ thể có thể tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật của biến tần và bộ chuyển đổi.

Bước 2: Thực hiện kết nối vật lý:

  • An toàn là trên hết: Đảm bảo nguồn điện cấp cho biến tần đã được ngắt an toàn trước khi thực hiện bất kỳ kết nối dây nào.
  • Kết nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện và cài đặt driver (nếu cần).
  • Kết nối đầu ra RS485 của bộ chuyển đổi vào cổng giao tiếp X103 trên biến tần 6SE7021-3EB51. Lưu ý đấu đúng các chân tín hiệu (thường là Data+ và Data-). Tham khảo manual của biến tần để biết vị trí chính xác và ký hiệu chân.
  • Sau khi hoàn tất kết nối dây, bạn có thể cấp lại nguồn cho biến tần.

Bước 3: Cấu hình kết nối trong phần mềm:

  • Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Thiết lập giao diện kết nối (Communication Interface). Trong phần cài đặt PG/PC Interface (thường truy cập qua Control Panel hoặc trong menu Options/Settings của phần mềm), chọn đúng cổng COM ảo được tạo bởi bộ chuyển đổi USB-RS485.
  • Chọn giao thức kết nối là USS.
  • Cấu hình các thông số giao tiếp như tốc độ Baud (Baud rate), Parity… phải trùng khớp với cài đặt trong tham số của biến tần (thường là các tham số P700-P704 hoặc tương đương trong nhóm Communication/USS). Tốc độ Baud mặc định thường là 9600 bps hoặc 19200 bps. Địa chỉ biến tần (Drive address) trên mạng USS cũng cần được thiết lập chính xác (tham số P701).
  • Sử dụng chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Scan Network” trong phần mềm để tìm kiếm biến tần đang kết nối. Nếu mọi thứ được cấu hình đúng, phần mềm sẽ phát hiện ra biến tần 6SE7021-3EB51.

Bước 4: Tải lên (Upload) / Tải xuống (Download) tham số và Giám sát:

  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể thực hiện “Upload” để đọc toàn bộ cấu hình (tham số) từ biến tần lên máy tính. Đây là bước quan trọng để sao lưu cấu hình hiện tại.
  • Bạn có thể chỉnh sửa các tham số trực tiếp trên giao diện phần mềm một cách dễ dàng, sau đó “Download” cấu hình mới xuống biến tần.
  • Kích hoạt chức năng “Online” hoặc “Monitor” để theo dõi các giá trị thực tế như tốc độ động cơ, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái lỗi, trạng thái ngõ vào/ra số… dưới dạng số hoặc biểu đồ thời gian thực.

Bước 5: Lưu trữ và Quản lý:

Lưu lại dự án đã cấu hình trên máy tính. Việc này giúp bạn dễ dàng quản lý cấu hình cho nhiều biến tần khác nhau và nhanh chóng phục hồi cài đặt khi cần thiết.

5. Bí quyết lập trình hiệu quả cho 6SE7021-3EB51

A. Phương pháp lập trình:

Có hai cách chính để lập trình biến tần 6SE7021-3EB51:

  1. Sử dụng Bàn phím và Màn hình tích hợp (Operator Panel – OP): Phù hợp cho các cài đặt cơ bản hoặc khi không có máy tính. Cần làm quen với cấu trúc menu và mã thông số (P-number).
  2. Sử dụng Phần mềm trên máy tính (DriveMonitor/STARTER): Như đã đề cập ở mục trước, phương pháp này trực quan, dễ quản lý, cho phép sao lưu/phục hồi và giám sát tốt hơn. Đây là phương pháp được khuyến nghị, đặc biệt cho các cài đặt phức tạp.

B. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt (Ví dụ điển hình):

Dưới đây là các nhóm thông số cơ bản và quan trọng nhất mà bạn cần quan tâm khi lập trình biến tần 6SE7021-3EB51, cùng với một số ví dụ về mã thông số (P-number, có thể thay đổi tùy phiên bản firmware, luôn tham khảo manual cụ thể):

Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị khi cài mới)

  • Mục đích: Đưa tất cả thông số về giá trị gốc, tránh xung đột từ cài đặt cũ.
  • Thông số ví dụ: Tìm thông số liên quan đến Factory Reset (ví dụ: P060 = 2 hoặc 3, sau đó P970 = 0). Luôn kiểm tra manual trước khi thực hiện.
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa hết cài đặt hiện tại.

Bước 2: Nhập thông số động cơ (Motor Data)

Mục đích: Cung cấp thông tin chính xác về động cơ được kết nối để biến tần tính toán và điều khiển tối ưu. Đây là bước cực kỳ quan trọng, đặc biệt với chế độ Vector Control.

Thông số ví dụ:

  • P100: Lựa chọn đơn vị công suất (kW/HP) hoặc chế độ V/f / Vector.
  • P101: Điện áp định mức động cơ (V) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P102: Dòng điện định mức động cơ (A) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P103: Tần số định mức động cơ (Hz) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P104: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P105: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P107: Hệ số công suất động cơ (Cos Phi) – Lấy từ nhãn động cơ.

Hành động: Nhập chính xác các giá trị từ nhãn (nameplate) của động cơ vào các thông số tương ứng. Sai sót ở bước này ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và bảo vệ.

Bước 3: Tối ưu hóa và nhận dạng động cơ (Motor Identification / Optimization – Quan trọng cho Vector Control)

  • Mục đích: Cho phép biến tần tự động đo đạc các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…) để xây dựng mô hình chính xác, giúp điều khiển Vector đạt hiệu quả cao nhất.
  • Thông số ví dụ: P115: Lệnh thực hiện nhận dạng động cơ. Có thể có nhiều chế độ nhận dạng (tĩnh – không quay, động – quay nhẹ).
  • Hành động: Sau khi nhập thông số động cơ, chọn chế độ nhận dạng phù hợp (thường bắt đầu bằng nhận dạng tĩnh) và kích hoạt thông số P115 theo hướng dẫn trong manual. Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng và không tải (hoặc theo yêu cầu của chế độ nhận dạng). Biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình này.

Bước 4: Cài đặt giới hạn hoạt động và bảo vệ

Mục đích: Đặt ra các ngưỡng an toàn cho hoạt động của động cơ và biến tần.

Thông số ví dụ:

  • P290: Giới hạn dòng điện (%).
  • P300, P301: Tần số tối thiểu, tối đa (Hz).
  • P135: Chức năng bảo vệ quá nhiệt động cơ (I2t).
  • Các thông số liên quan đến bảo vệ quá áp, thấp áp…

Bước 5: Cài đặt nguồn lệnh chạy/dừng và nguồn đặt tần số/tốc độ

Mục đích: Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển biến tần chạy/dừng và tín hiệu nào sẽ đặt tốc độ mong muốn.

Thông số ví dụ:

  • P554: Nguồn lệnh Chạy/Dừng (ví dụ: 1 = Bàn phím OP, 2 = Ngõ vào số DI1, 6 = Mạng truyền thông USS/Profibus…).
  • P443: Nguồn đặt tần số/tốc độ (ví dụ: 1 = Bàn phím OP, 2 = Ngõ vào analog AI1, 6 = Mạng truyền thông…).

Bước 6: Cài đặt thời gian tăng tốc/giảm tốc (Ramp Times)

Mục đích: Điều chỉnh độ mượt khi khởi động và dừng động cơ, tránh sốc cơ khí và quá dòng.

Thông số ví dụ:

  • P462: Thời gian tăng tốc (giây) – từ 0Hz lên tần số tối đa.
  • P464: Thời gian giảm tốc (giây) – từ tần số tối đa về 0Hz.

Hành động: Đặt giá trị phù hợp với quán tính tải và yêu cầu ứng dụng. Tải nặng, quán tính lớn cần thời gian dài hơn.

Bước 7: Cài đặt các chức năng nâng cao (Tùy chọn)

  • Mục đích: Cấu hình các tính năng đặc biệt như hãm DC, điều khiển PID, các chức năng logic…
  • Thông số ví dụ: Các nhóm thông số P500, P600… (Tham khảo manual).

C. Quy trình lập trình thực tế (Ví dụ đơn giản: Điều khiển bằng Terminal)

  1. Reset biến tần về mặc định (nếu cần).
  2. Nhập chính xác thông số động cơ (P101-P107).
  3. Thực hiện nhận dạng động cơ (P115).
  4. Cài đặt nguồn lệnh: P554 = 2 (Lệnh chạy/dừng từ DI1).
  5. Cài đặt nguồn đặt tần số: P443 = 2 (Tần số đặt từ ngõ vào analog AI1, ví dụ 0-10V tương ứng 0-50Hz).
  6. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P462, P464) phù hợp.
  7. Kết nối: Nút nhấn thường mở vào DI1 và COM. Biến trở (0-10V) vào AI1 và COM.
  8. Cấp nguồn, nhấn nút nhấn để chạy, điều chỉnh biến trở để thay đổi tốc độ.

6. Giải mã và khắc phục nhanh chóng một số lỗi thường gặp trên 6SE7021-3EB51

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh thường gặp) Mô tả Nguyên nhân Có thể Hướng khắc phục Sơ bộ
F001 Overcurrent Quá dòng điện tức thời ở đầu ra. – Kiểm tra cáp nối động cơ có bị ngắn mạch hoặc chạm đất không.
– Kiểm tra động cơ có bị kẹt cơ khí không.
– Thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn so với quán tính tải -> Tăng P462.
– Thông số động cơ (P101-P107) cài đặt sai.
– IGBT bị lỗi (Liên hệ thanhthienphu.vn).
F002 Overvoltage Điện áp trên DC Link quá cao. – Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn khiến động cơ tái sinh năng lượng quá lớn -> Tăng P464.
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao (>480V + 10%).
– Sử dụng điện trở hãm (braking resistor) nếu cần thiết cho ứng dụng có tính tái sinh cao (nâng hạ, dừng nhanh tải quán tính lớn).
– Kiểm tra bộ hãm (Braking Unit) nếu có.
F006 Undervoltage Điện áp trên DC Link quá thấp. – Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào có bị sụt áp, mất pha không.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn động lực.
– Có thể do lỗi bên trong mạch nguồn biến tần (Liên hệ thanhthienphu.vn).
F008 DC Link Undervoltage Tương tự F006, điện áp DC Link thấp. Xem hướng xử lý F006.
F011 Over Temperature (Heatsink) Nhiệt độ tản nhiệt của biến tần quá cao. – Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không, có bị kẹt bụi bẩn không -> Vệ sinh, thay thế nếu cần.
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh tủ điện có quá cao không (>50°C).
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, không bị che chắn luồng khí.
– Biến tần bị quá tải trong thời gian dài.
F015 Motor Lost / Phase Failure Mất kết nối với động cơ hoặc mất pha đầu ra. – Kiểm tra cáp nối từ biến tần đến động cơ, các điểm đấu nối contactor (nếu có).
– Kiểm tra cuộn dây động cơ có bị đứt không.
F023 Output Fault Lỗi chạm đất ở đầu ra. – Kiểm tra cáp nối động cơ và bản thân động cơ có bị chạm vỏ (chạm đất) không.
F025 – F027 Input Phase Failure Mất một hoặc nhiều pha nguồn đầu vào. – Kiểm tra nguồn cấp 3 pha, cầu chì, aptomat đầu vào.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn.
F100 – F1xx Parameter Error / EEPROM Fault Lỗi liên quan đến bộ nhớ thông số. – Thử Reset Factory (P060, P970).
– Download lại bộ thông số đã sao lưu trước đó (nếu có).
– Có thể do lỗi phần cứng bộ nhớ (Liên hệ thanhthienphu.vn).
F05x, F08x Optimization/ID Run Fault Lỗi trong quá trình nhận dạng động cơ (P115). – Kiểm tra lại các thông số động cơ đã nhập (P101-P107).
– Đảm bảo động cơ không tải hoặc tải rất nhỏ khi thực hiện.
– Kiểm tra kết nối động cơ.
– Thử lại quá trình nhận dạng.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu

Bạn đang trăn trở với những thiết bị cũ kỹ, hiệu suất èo uột, chi phí vận hành ngày càng phình to và nỗi lo an toàn luôn thường trực? Đã đến lúc bạn cần một giải pháp đột phá, một trái tim mạnh mẽ và đáng tin cậy cho hệ thống truyền động của mình. Biến tần 6SE7021-3EB51 Simovert Masterdrives chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7021-3EB51 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo, mà còn mang đến một dịch vụ trọn gói, đồng hành cùng bạn từ A đến Z:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và các ứng dụng công nghiệp đa dạng (sản xuất cơ khí, chế tạo máy, thực phẩm, dệt may, xây dựng, năng lượng, tự động hóa…), sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích hệ thống hiện tại và đưa ra giải pháp tối ưu nhất, phù hợp với ngân sách và mục tiêu của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Chúng tôi cung cấp tài liệu kỹ thuật chi tiết, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt và vận hành. Sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng trong suốt quá trình sử dụng.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách hậu mãi chu đáo: Chúng tôi cam kết mang đến mức giá hợp lý cùng các chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, minh bạch, giúp bạn an tâm đầu tư và vận hành.
  • Nguồn cung ổn định: Với uy tín đã được khẳng định, thanhthienphu.vn đảm bảo nguồn cung cấp sản phẩm 6SE7021-3EB51 và các thiết bị Siemens khác một cách ổn định, đáp ứng kịp thời nhu cầu của quý khách hàng trên toàn quốc.

Nhấc máy và gọi cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia kỹ thuật của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và chi tiết về bộ biến tần 6SE7021-3EB51 Simovert Masterdrives cũng như các giải pháp điện công nghiệp, tự động hóa khác.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy cho mọi giải pháp tự động hóa và thiết bị điện công nghiệp của bạn! 

Thông số kỹ thuật 6SE7021-3EB51

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives motion control
Mã sản phẩm 6SE7021-3EB51
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL COMPACT UNIT CONVERTER 3 380-480V AC, 50/60HZ, 13.2A DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 17,000 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SE7021-3EB51 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7021-3EB51 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Thị Kim Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

    2. Phạm Hải Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    1,000,000  Xem chi tiết
    200,000  Xem chi tiết
    1,000,000  Xem chi tiết
    1,000,000  Xem chi tiết