6SE7022-1EP50 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 7.2k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7022-1EP50
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL CONVERTER COMPACT-PLUS-UNIT, IP20 3 AC 380V-480V, 50/60HZ, 20.5A NOM. POWER RATINGS: 7.5KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7022-1EP50

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7022-1EP50
Dòng biến tần SIMOVERT MasterDrives VC/MC
Điện áp vào 3 AC 380-480 V
Pha vào 3 pha
Điện áp ra 3 AC 380-480 V
Dòng điện ra định mức 5.0 A
Công suất định mức 2.2 kW (Tải nặng / Heavy Duty)
Phương thức điều khiển Điều khiển vector (Vector Control), V/f
Cấp bảo vệ IP00

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7022-1EP50 Simovert Masterdrives chính là trái tim mạnh mẽ, là giải pháp điều khiển truyền động tiên tiến mà mọi hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại đang tìm kiếm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo vận hành ổn định cho động cơ của bạn.

Hãy để Thanh Thiên Phú đồng hành cùng bạn khai phá tiềm năng vô hạn của thiết bị này, mang đến sự đổi mới vượt trội cho dây chuyền sản xuất. Khám phá ngay bộ biến tần Siemens đẳng cấp, giải pháp điều khiển động cơ AC thông minh, nâng cao hiệu quả sản xuất và độ tin cậy hệ thống.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SE7022-1EP50

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Biến đổi điện áp xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Siemens thường sử dụng các bộ chỉnh lưu Diode hoặc Thyristor chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi tối ưu và giảm thiểu sóng hài bậc cao trả ngược về lưới.
  • Mạch Liên Kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và cung cấp nguồn DC ổn định cho mạch nghịch lưu. Chất lượng và tuổi thọ của tụ DC Link là yếu tố quan trọng quyết định độ bền của biến tần. Siemens Masterdrives nổi tiếng với việc sử dụng tụ điện cao cấp, chịu được nhiệt độ và dòng điện gợn sóng cao.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các van bán dẫn công suất cao, thường là IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), để biến đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi được, cấp cho động cơ. Chất lượng của IGBT và mạch điều khiển cổng (gate drive) ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, tổn hao công suất và độ chính xác điều khiển. 6SE7022-1EP50 được trang bị các module IGBT thế hệ tiên tiến (tại thời điểm ra mắt), tối ưu hóa cho việc chuyển mạch nhanh và tổn hao thấp.
  • Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Tích hợp sẵn trong model này, bao gồm một transistor hãm và mạch điều khiển. Khi động cơ hoạt động ở chế độ tái sinh (ví dụ khi giảm tốc nhanh hoặc hãm tải có quán tính lớn), năng lượng sẽ bị trả ngược về DC Link, làm tăng điện áp. Braking Chopper sẽ kích hoạt, dẫn dòng điện thừa qua một điện trở hãm (gắn ngoài), tiêu tán năng lượng dưới dạng nhiệt, bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC Link (F006).
  • Vi xử lý (Microprocessor): Thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f, Vector Control, xử lý tín hiệu từ các cảm biến, tính toán và tạo tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) cho mạch nghịch lưu.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (phần mềm hệ thống), các bộ thông số cài đặt của người dùng (parameters), và dữ liệu vận hành.
  • Mạch Giao Tiếp (Communication Interfaces): Bao gồm cổng USS tích hợp (thường là RS485) để kết nối với HMI, PLC hoặc phần mềm máy tính (như DriveMonitor). Có các khe cắm mở rộng để lắp thêm các bo mạch giao tiếp trường như Profibus DP (ví dụ: CBP), DeviceNet (ví dụ: DBP), CANopen…
  • Mạch Xử Lý Tín Hiệu Vào/Ra (I/O Processing): Xử lý tín hiệu từ các ngõ vào số (DI), ngõ vào tương tự (AI), và điều khiển các ngõ ra số (DO – Relay, Transistor), ngõ ra tương tự (AO). Cho phép biến tần tương tác với các thiết bị ngoại vi như nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC, đồng hồ hiển thị.
  • Mạch Giám Sát và Bảo Vệ: Liên tục theo dõi các thông số vận hành quan trọng như điện áp DC Link, dòng điện ra, nhiệt độ bộ tản nhiệt, tốc độ động cơ (nếu có encoder)… và kích hoạt các chức năng bảo vệ tương ứng khi có sự cố.
  • Vỏ máy (Enclosure): Được làm từ kim loại chắc chắn hoặc nhựa công nghiệp chất lượng cao, đạt cấp bảo vệ IP20 (chống vật rắn lớn hơn 12.5mm và không chống nước), phù hợp lắp đặt trong tủ điện công nghiệp. Thiết kế đảm bảo an toàn điện và cơ khí.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling): Bao gồm các tấm tản nhiệt (heatsink) lớn bằng nhôm và quạt làm mát (fan). Nhiệt lượng sinh ra từ mạch lực (đặc biệt là IGBT và Diode) được dẫn ra tấm tản nhiệt và được quạt thổi khí cưỡng bức làm mát. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả là yếu tố sống còn đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ở công suất định mức, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Siemens luôn tối ưu hóa luồng khí và hiệu suất tản nhiệt trong các thiết kế của mình.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE7022-1EP50

  • Chế độ điều khiển Vector Control (VC) tiên tiến: Đây là một trong những điểm sáng giá nhất. Điều khiển Vector cho phép biến tần kiểm soát chính xác cả tốc độ và mô-men xoắn của động cơ một cách độc lập, ngay cả ở dải tốc độ rất thấp (gần bằng 0). Điều này mang lại khả năng đáp ứng động cực nhanh, độ chính xác tốc độ vượt trội và mô-men khởi động cao, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và ổn định như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, băng tải yêu cầu mô-men không đổi, cần trục, thang máy. So với điều khiển V/f truyền thống, VC mang lại hiệu suất vận hành cao hơn đáng kể.
  • Chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency): Bên cạnh VC, biến tần vẫn hỗ trợ chế độ điều khiển V/f linh hoạt, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn như bơm, quạt, hoặc các hệ thống nhiều động cơ song song. Chế độ này dễ cài đặt và vận hành, cung cấp các đường đặc tính V/f tùy chỉnh (tuyến tính, bậc hai, tự do) để tối ưu hóa cho từng loại tải cụ thể, đặc biệt hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng cho các tải có mô-men thay đổi như bơm và quạt.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Saving): Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Tính năng này giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ không cần thiết, trực tiếp cắt giảm chi phí vận hành – một lợi ích quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh giá điện ngày càng tăng. Theo các nghiên cứu về hiệu quả năng lượng, việc sử dụng biến tần với chức năng tối ưu hóa có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng cho các ứng dụng bơm, quạt.
  • Khả năng giao tiếp mạng mạnh mẽ: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS cơ bản. Quan trọng hơn, kiến trúc mô-đun của Masterdrives cho phép dễ dàng lắp thêm các module truyền thông tùy chọn như Profibus DP (phổ biến nhất trong công nghiệp), DeviceNet, CANopen, Ethernet/IP… Điều này đảm bảo khả năng tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển tự động hóa cấp cao (PLC, SCADA, DCS), cho phép giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa một cách hiệu quả.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Biến tần có sẵn bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) tích hợp, cho phép thực hiện các vòng điều khiển kín đơn giản như điều khiển áp suất, lưu lượng, nhiệt độ… mà không cần đến bộ điều khiển PLC bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống cho các ứng dụng cụ thể.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Cung cấp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ, bao gồm: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (motor temp), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tốc độ… Các chức năng này đảm bảo vận hành an toàn, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng thiết bị và dừng máy đột ngột, nâng cao an toàn lao động.
  • Khả năng lập trình linh hoạt (Free Function Blocks – FFB): Một số phiên bản Masterdrives VC hỗ trợ các khối chức năng tự do, cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy chỉnh phức tạp ngay bên trong biến tần bằng cách kết nối các khối chức năng logic, toán học, định thời… Điều này mang lại sự linh hoạt đáng kinh ngạc để giải quyết các bài toán điều khiển đặc thù mà không cần lập trình PLC phức tạp.
  • Thiết kế Mô-đun và Nhỏ gọn (Compact PLUS): Thiết kế dạng Compact PLUS giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong tủ điện. Kiến trúc mô-đun cho phép dễ dàng thay thế các thành phần như quạt, bo mạch điều khiển, module công suất, rút ngắn thời gian sửa chữa và bảo trì.
  • Khả năng vận hành với động cơ Servo và Động cơ đồng bộ: Ngoài động cơ không đồng bộ thông thường, Masterdrives VC còn có khả năng điều khiển động cơ Servo và động cơ đồng bộ (với encoder phản hồi), mở rộng phạm vi ứng dụng sang các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác và động học cao hơn.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE7022-1EP50 với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết

Máy tính cá nhân (PC/Laptop): Đảm bảo máy tính có cấu hình đủ đáp ứng yêu cầu của phần mềm Siemens và có cổng kết nối phù hợp (USB, RS232).

Phần mềm Siemens: Cài đặt phiên bản DriveMonitor hoặc STARTER phù hợp. Bạn có thể tải phần mềm từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hướng dẫn.

Cáp kết nối:

  • Phương án 1 (Phổ biến): Sử dụng cáp chuyển đổi PC Adapter USB của Siemens (ví dụ: 6ES7972-0CB20-0XA0). Cáp này chuyển đổi tín hiệu từ cổng USB của máy tính sang giao diện MPI/DP/PPI, có thể kết nối trực tiếp vào cổng X300 (RS485) của biến tần thông qua đầu nối phù hợp (thường là Sub-D 9 chân).
  • Phương án 2 (Ít phổ biến hơn): Sử dụng cáp chuyển đổi RS232 sang RS485. Nếu máy tính có cổng COM (RS232), bạn có thể dùng bộ chuyển đổi này để kết nối với cổng X300 của biến tần. Cần lưu ý sơ đồ chân kết nối RS485 (thường là chân 3 và 8 trên cổng Sub-D 9 của biến tần).

Nguồn cấp cho biến tần: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (Control Power) để bo mạch điều khiển hoạt động và có thể giao tiếp. Không nhất thiết phải cấp nguồn động lực.

Bước 2: Kết nối vật lý

  • Kết nối một đầu cáp chuyển đổi (PC Adapter USB hoặc RS232/RS485) vào cổng tương ứng trên máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng giao tiếp X300 trên biến tần 6SE7022-1EP50. Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng sơ đồ chân nếu sử dụng bộ chuyển đổi RS232/RS485.

Bước 3: Cài đặt Driver và cấu hình giao diện trên máy tính

Nếu sử dụng PC Adapter USB, cài đặt driver đi kèm theo cáp. Hệ điều hành sẽ nhận diện cáp như một giao diện truyền thông mới.

Mở phần mềm Siemens (DriveMonitor/STARTER).

Truy cập vào phần cài đặt giao diện truyền thông (thường là “Set PG/PC Interface” hoặc tương tự).

Chọn giao diện tương ứng với cáp bạn đang sử dụng (ví dụ: “PC Adapter (MPI)” hoặc “PC Adapter (PROFIBUS)” nếu dùng PC Adapter, hoặc chọn cổng COM tương ứng nếu dùng bộ chuyển đổi RS232/RS485).

Cấu hình các thông số cho giao diện đã chọn:

  • Nếu dùng PC Adapter: Thường chỉ cần chọn đúng giao diện.
  • Nếu dùng RS232/RS485 qua cổng COM: Chọn đúng cổng COM, cài đặt tốc độ Baud (Baud rate – thường là 9600 bps hoặc 19200 bps cho USS), Parity (thường là Even), Data bits (8), Stop bits (1). Tham khảo tài liệu biến tần để biết cài đặt mặc định của cổng X300.
  • Địa chỉ biến tần (Address): Đảm bảo địa chỉ bạn cấu hình trong phần mềm khớp với địa chỉ đã cài đặt trên biến tần (thường là tham số P701 cho giao thức USS, mặc định có thể là 0 hoặc 1).

Bước 4: Thiết lập kết nối Online với biến tần

  • Trong phần mềm DriveMonitor/STARTER, tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
  • Thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị online (“Accessible Nodes”, “Search Online Devices” hoặc tương tự). Phần mềm sẽ quét mạng dựa trên giao diện và cấu hình bạn đã thiết lập.
  • Nếu cấu hình đúng, biến tần 6SE7022-1EP50 sẽ xuất hiện trong danh sách các thiết bị tìm thấy.
  • Chọn biến tần và thực hiện kết nối online (“Connect”, “Go Online”).

Bước 5: Vận hành và cấu hình qua phần mềm

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload/Download Parameters: Tải bộ tham số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa, sau đó tải bộ tham số đã chỉnh sửa xuống biến tần.
  • Monitor Parameters: Giám sát các giá trị thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái lỗi…
  • Control Drive: Ra lệnh chạy/dừng, thay đổi tốc độ tham chiếu (chỉ zu mục đích thử nghiệm và chẩn đoán).
  • Diagnostics: Đọc và phân tích lịch sử lỗi, thông tin chẩn đoán chi tiết.
  • Commissioning: Thực hiện các quy trình cài đặt ban đầu (ví dụ: nhận dạng động cơ).

4. Cách lập trình sản phẩm 6SE7022-1EP50

A. Các nhóm tham số quan trọng cần chú ý:

1. Tham số Động cơ (Motor Parameters – thường bắt đầu bằng P1xx):

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng. Bạn cần nhập chính xác các thông số ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ được kết nối: Điện áp định mức (P101), Dòng điện định mức (P102), Công suất định mức (P103), Tần số định mức (P104), Tốc độ định mức (P105), Hệ số công suất (Cos Phi – P106).
  • Bí quyết: Nhập sai thông số động cơ là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lỗi vận hành hoặc hiệu suất kém. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trên nhãn động cơ.
  • Chức năng nhận dạng động cơ (Motor Identification – P115): Sau khi nhập các thông số cơ bản, hãy thực hiện chức năng này (thường yêu cầu cấp nguồn động lực và cho phép động cơ quay tự do hoặc đứng yên tùy chế độ). Biến tần sẽ tự động đo đạc các thông số điện trở stator, điện cảm… để tối ưu hóa mô hình điều khiển, đặc biệt quan trọng cho chế độ Vector Control. Việc này cải thiện đáng kể độ chính xác điều khiển và hiệu suất.

2. Tham số Chọn Chế độ Điều khiển (Control Mode Selection – ví dụ P100):

  • Lựa chọn giữa các chế độ điều khiển như V/f tuyến tính, V/f bậc hai (cho bơm/quạt), Sensorless Vector Control (SLVC), Vector Control với Encoder (nếu có lắp thêm card encoder).
  • Bí quyết: Chọn chế độ phù hợp với yêu cầu ứng dụng. SLVC thường là lựa chọn tốt cho hầu hết các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao mà không cần độ chính xác tuyệt đối ở tốc độ rất thấp. V/f bậc hai lý tưởng để tiết kiệm năng lượng cho bơm/quạt ly tâm.

3. Tham số Cài đặt Tốc độ và Điều khiển (Setpoint and Control Parameters – ví dụ P4xx, P5xx):

  • Nguồn đặt tốc độ (Setpoint Source): Chọn nguồn tín hiệu điều khiển tốc độ (ví dụ: Biến trở ngoài qua ngõ vào analog, tín hiệu 4-20mA, truyền thông mạng, bàn phím tích hợp BOP/AOP).
  • Giới hạn tốc độ (Speed Limits): Cài đặt tốc độ tối thiểu (P452), tốc độ tối đa (P453).
  • Thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times): Cài đặt thời gian tăng tốc (P462) và giảm tốc (P464) phù hợp với quán tính tải và yêu cầu công nghệ để tránh sốc cơ khí và lỗi quá dòng/quá áp. Ví dụ, băng tải nặng cần thời gian tăng tốc dài hơn.
  • Các hàm điều khiển PID (nếu cần): Cấu hình bộ điều khiển PID tích hợp cho các ứng dụng điều khiển vòng kín (áp suất, lưu lượng…).

4. Tham số Ngõ vào/Ngõ ra Số và Tương tự (Digital/Analog I/O Parameters – ví dụ P554-P590, P6xx):

  • Gán chức năng cho ngõ vào số (Digital Inputs – DI): Định nghĩa chức năng cho từng DI (ví dụ: Lệnh Chạy/Dừng, Chạy thuận/nghịch, Reset lỗi, Chọn tốc độ cố định…).
  • Cấu hình ngõ vào tương tự (Analog Inputs – AI): Chọn dải tín hiệu (0-10V, 4-20mA…), cài đặt tỷ lệ (scaling) để tín hiệu tương ứng với giá trị vật lý mong muốn (ví dụ: 4-20mA tương ứng 0-1500 rpm).
  • Gán chức năng cho ngõ ra Rơle/Số (Relay/Digital Outputs – DO): Cấu hình DO để báo trạng thái (Sẵn sàng, Đang chạy, Lỗi, Đạt tốc độ…).
  • Cấu hình ngõ ra tương tự (Analog Outputs – AO): Xuất tín hiệu tương tự biểu thị tốc độ thực tế, dòng điện, mô-men xoắn…

5. Tham số Bảo vệ (Protection Parameters – ví dụ P2xx, P3xx):

  • Giới hạn dòng điện (Current Limit – P282): Cài đặt giới hạn dòng tối đa cho phép để bảo vệ biến tần và động cơ.
  • Bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Thermal Protection – P384): Cấu hình dựa trên dòng điện định mức (I^2t) hoặc cảm biến nhiệt (PTC/KTY).
  • Các chức năng bảo vệ khác: Cấu hình phản ứng của biến tần khi gặp các lỗi như mất pha, thấp áp…

B. Quy trình lập trình hiệu quả:

  1. Khởi tạo về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – P053=2, P970=0): Nếu không chắc chắn về cấu hình hiện tại hoặc muốn bắt đầu lại, hãy thực hiện factory reset (sau khi đã sao lưu cấu hình cũ nếu cần).
  2. Cài đặt Tham số Động cơ (P1xx) và Chạy Motor ID (P115): Đây là bước nền tảng.
  3. Chọn Chế độ Điều khiển (P100) phù hợp.
  4. Cấu hình Nguồn Lệnh và Nguồn Đặt Tốc độ (Macro Selection – P071 hoặc cài đặt thủ công): Simovert Masterdrives thường có các Macro cài sẵn cho các ứng dụng phổ biến, giúp đơn giản hóa việc cấu hình I/O cơ bản.
  5. Tinh chỉnh Thời gian Tăng/Giảm tốc và Giới hạn Tốc độ.
  6. Cấu hình các Ngõ vào/Ngõ ra chi tiết theo yêu cầu ứng dụng.
  7. Kiểm tra và Tinh chỉnh các Tham số Bảo vệ.
  8. Chạy thử nghiệm: Quan sát hoạt động của hệ thống, sử dụng phần mềm STARTER/DriveMonitor để giám sát các biến và tinh chỉnh các tham số (đặc biệt là các hệ số khuếch đại trong chế độ Vector Control nếu cần) để đạt hiệu suất tối ưu.
  9. Sao lưu cấu hình (Upload Parameters): Sau khi hoàn tất cài đặt và chạy thử thành công, hãy lưu lại bộ tham số vào máy tính hoặc bộ nhớ ngoài (nếu có) để dễ dàng phục hồi khi cần.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE7022-1EP50

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô Tả & Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F001 Overcurrent Dòng điện ra vượt quá giới hạn cho phép. Nguyên nhân: Tăng tốc quá nhanh (P462 quá nhỏ), ngắn mạch ngõ ra, kẹt cơ khí, thông số động cơ sai (P107-P112), P115 chưa chạy hoặc chạy sai. Kiểm tra cơ khí (động cơ, hộp số, tải). Kiểm tra cáp động cơ, cách điện động cơ. Tăng thời gian tăng tốc (P462). Kiểm tra lại thông số động cơ, chạy lại P115. Kiểm tra giới hạn dòng (P282).
F002 DC Link Undervoltage Điện áp trên DC Link thấp hơn ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Điện áp nguồn vào thấp, sụt áp đột ngột, lỗi mạch nạp trước (pre-charging), cầu chì đầu vào bị đứt. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp (3 pha 380-480V). Kiểm tra cầu chì, CB đầu vào. Kiểm tra kết nối nguồn. Kiểm tra điện trở nạp trước và contactor bypass (nếu có). Đợi điện áp ổn định rồi reset lỗi.
F003 Input Phase Failure Mất một hoặc nhiều pha nguồn đầu vào. Kiểm tra lại nguồn cấp 3 pha đầu vào, cầu dao, cầu chì, contactor cấp nguồn. Đảm bảo cả 3 pha đều có điện và cân bằng.
F004 Inverter Overtemperature Nhiệt độ tản nhiệt của biến tần vượt ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Quạt làm mát hỏng/kẹt/bẩn, nhiệt độ môi trường quá cao, luồng khí làm mát bị cản trở, biến tần hoạt động quá tải liên tục. Kiểm tra quạt làm mát (vệ sinh, thay thế nếu hỏng). Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, không để vật cản trước quạt. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh. Giảm tải hoặc xem xét biến tần công suất lớn hơn nếu quá tải thường xuyên.
F006 DC Link Overvoltage Điện áp trên DC Link cao hơn ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Giảm tốc quá nhanh (P464 quá nhỏ), tải có quán tính lớn trả năng lượng về, điện áp nguồn vào quá cao, điện trở hãm bị lỗi/không có/không đủ công suất. Tăng thời gian giảm tốc (P464). Kiểm tra điện áp nguồn vào. Kiểm tra kết nối và giá trị điện trở hãm (nếu có). Đảm bảo điện trở hãm phù hợp công suất.
F011 Motor Overtemperature (I2t) Tính toán nhiệt độ động cơ dựa trên dòng điện và thời gian (mô hình I2t) cho thấy động cơ bị quá nhiệt. Nguyên nhân: Động cơ hoạt động quá tải liên tục, thông số làm mát động cơ (P335) sai, thông số động cơ (P109) sai. Kiểm tra xem động cơ có thực sự nóng không. Kiểm tra tải cơ khí. Đảm bảo thông gió tốt cho động cơ. Kiểm tra lại P109, P335. Chờ động cơ nguội rồi reset lỗi. Xem xét sử dụng cảm biến nhiệt trực tiếp (PTC/KTY).
F021 Output Phase Failure Mất pha ngõ ra đến động cơ. Nguyên nhân: Đứt cáp động cơ, kết nối lỏng lẻo tại terminal biến tần hoặc hộp đấu dây động cơ, contactor ngõ ra (nếu có) bị lỗi. Kiểm tra toàn bộ cáp từ biến tần đến động cơ. Siết chặt các đầu nối. Kiểm tra contactor ngõ ra (nếu sử dụng).
F023 Output Ground Fault Phát hiện dòng rò từ một pha ngõ ra xuống đất. Nguyên nhân: Hỏng cách điện cáp động cơ, hỏng cách điện cuộn dây động cơ. Nguy hiểm – Ngắt nguồn ngay! Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ bằng megohmmeter. Tìm và khắc phục vị trí chạm đất.
F035 Motor Temp. Sensor Fault Lỗi từ cảm biến nhiệt độ động cơ (PTC/KTY) nếu được sử dụng và kích hoạt. Nguyên nhân: Cảm biến hỏng, đứt dây, đấu sai dây. Kiểm tra kết nối dây cảm biến nhiệt đến biến tần. Kiểm tra cảm biến nhiệt (đo điện trở). Kiểm tra cấu hình thông số liên quan (ví dụ P119, P336).

6. Nâng tầm hệ thống, bứt phá hiệu suất cùng 6SE7022-1EP50

Bạn đang đối mặt với những thiết bị cũ kỹ, thường xuyên hỏng hóc làm gián đoạn công việc? Bạn đang trăn trở về chi phí vận hành, hóa đơn tiền điện ngày càng tăng? Bạn đang tìm kiếm giải pháp nâng cao độ chính xác, ổn định và năng suất cho dây chuyền? 6SE7022-1EP50 Simovert Masterdrives chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

Tại sao nên chọn Thanh Thiên Phú?

  • Chuyên môn sâu rộng: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn am hiểu sâu sắc về biến tần Siemens và các ứng dụng công nghiệp, sẵn sàng tư vấn cho bạn lựa chọn cấu hình phù hợp nhất, tối ưu nhất.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm 6SE7022-1EP50 Simovert Masterdrives và các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác do chúng tôi cung cấp đều là hàng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh và linh hoạt: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng chính sách bán hàng linh hoạt, phù hợp với ngân sách của các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các dự án lớn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ tư vấn lựa chọn, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt đến khắc phục sự cố và bảo trì sau bán hàng, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Đừng chần chừ nữa!

  • Gọi ngay Hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn miễn phí, giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm 6SE7022-1EP50 Simovert Masterdrives và nhận báo giá ưu đãi nhất.
  • Truy cập Website thanhthienphu.vn: Khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác.
  • Đến trực tiếp văn phòng: Ghé thăm chúng tôi tại địa chỉ 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp, xem sản phẩm mẫu và cảm nhận sự chuyên nghiệp trong dịch vụ của Thanh Thiên Phú.

Sự hài lòng và thành công của bạn chính là thước đo giá trị lớn nhất của chúng tôi.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
5 đánh giá cho 6SE7022-1EP50 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7022-1EP50 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Minh Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

      thích
    2. Bùi Quang Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    3. Nguyễn Bảo Châu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    4. Nguyễn Thị Lan Hương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    5. Nguyễn Thanh Hương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    183,684,000  Xem chi tiết