6SE7011-5EP50 Simovert Masterdrives: Trái tim mạnh mẽ cho hệ thống truyền động công nghiệp, nâng tầm hiệu suất và khai mở tiềm năng vô tận cùng giải pháp từ thanhthienphu.vn.
Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ này không chỉ là một bộ biến tần thông thường, mà còn là biểu tượng của sự tin cậy, hiệu quả và đổi mới công nghệ từ Siemens, giúp các kỹ sư và doanh nghiệp tại Việt Nam tự tin chinh phục những thách thức trong sản xuất và vận hành, mở ra kỷ nguyên tự động hóa linh hoạt và bền vững; hãy khám phá giải pháp truyền động ưu việt và bộ điều khiển động cơ hiệu suất cao này.
1. Khám phá cấu tạo tinh vi của Biến tần 6SE7011-5EP50
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa mạch chỉnh lưu (Rectifier) để chuyển đổi điện áp AC đầu vào thành DC và mạch nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC ba pha có tần số và biên độ thay đổi cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các IGBT chất lượng hàng đầu, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao, tổn hao thấp và độ tin cậy vượt trội ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Khối công suất được thiết kế tối ưu về tản nhiệt, góp phần quan trọng vào tuổi thọ của biến tần.
- Khối điều khiển (Control Unit – CUVC): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý mạnh mẽ thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như Vector Control hoặc V/f. Khối này nhận tín hiệu từ các cảm biến (dòng điện, điện áp, nhiệt độ), tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (Terminal, truyền thông), xử lý và gửi tín hiệu điều khiển (PWM – Pulse Width Modulation) đến các IGBT trong khối công suất. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và hiển thị thông tin trạng thái, lỗi. Kiến trúc điều khiển của Masterdrives nổi tiếng về sự linh hoạt và khả năng tùy biến cao.
- Bộ nguồn phụ (Auxiliary Power Supply): Cung cấp nguồn điện ổn định cho khối điều khiển và các mạch chức năng khác bên trong biến tần, hoạt động độc lập với nguồn công suất chính.
- Hệ thống làm mát (Cooling System): Với công suất 1.5kW, 6SE7011-5EP50 thường sử dụng quạt làm mát cưỡng bức để tản nhiệt hiệu quả cho khối công suất và các linh kiện khác. Quạt được điều khiển thông minh, chỉ hoạt động khi cần thiết để tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Việc vệ sinh quạt và đảm bảo luồng không khí thông thoáng là yếu tố quan trọng trong bảo trì.
- Giao diện người dùng (Operator Panel – OP1S hoặc tùy chọn): Cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi cơ bản trực tiếp trên biến tần. Các phiên bản Masterdrives có thể sử dụng màn hình cơ bản hoặc màn hình đồ họa nâng cao (tùy chọn).
- Các cổng kết nối (Terminals & Communication Ports): Bao gồm các terminal điều khiển (Digital Input/Output, Analog Input/Output) để kết nối với các thiết bị ngoại vi như nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC; các terminal công suất (đầu vào L1, L2, L3 và đầu ra U, V, W) để kết nối với nguồn điện và động cơ; cổng giao tiếp RS485 tích hợp và khe cắm mở rộng cho các bo mạch truyền thông khác (Profibus, DeviceNet…).
- Vỏ máy (Enclosure): Thiết kế chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác động vật lý cơ bản và đảm bảo an toàn cho người vận hành khi được lắp đặt đúng cách trong tủ điện.
2. Những tính năng vượt trội làm nên tên tuổi của 6SE7011-5EP50
- Điều khiển Vector Hiệu năng cao (Vector Control – VC): Đây là trái tim của dòng Masterdrives VC. Tính năng này cho phép điều khiển chính xác cả tốc độ và mô-men xoắn của động cơ không đồng bộ, ngay cả ở tốc độ thấp hoặc bằng không. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, cần trục, máy cuốn/nhả. So với điều khiển V/f truyền thống, VC mang lại đáp ứng động học nhanh hơn, ổn định tốc độ tốt hơn và khả năng kiểm soát mô-men vượt trội.
- Điều khiển Vô hướng Thông minh (Sensorless Vector Control – SLVC): Cung cấp hiệu suất điều khiển gần tương đương Vector Control nhưng không cần sử dụng cảm biến tốc độ (Encoder), giúp giảm chi phí lắp đặt, đơn giản hóa hệ thống và tăng độ tin cậy (loại bỏ điểm yếu tiềm ẩn từ encoder và dây tín hiệu). SLVC phù hợp cho nhiều ứng dụng phổ biến như bơm, quạt, băng tải, máy đùn, máy trộn nơi không yêu cầu độ chính xác cực cao ở tốc độ rất thấp.
- Đa dạng Chế độ Điều khiển V/f: Bên cạnh VC và SLVC, 6SE7011-5EP50 vẫn cung cấp các chế độ V/f linh hoạt (tuyến tính, bình phương, tùy chỉnh) phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn hoặc khi cần tương thích với các hệ thống cũ. Chế độ V/f bình phương đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm, quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Khả năng Chịu Quá tải Vượt trội: Được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, biến tần có khả năng chịu quá tải cao (ví dụ: 150% dòng định mức trong 60 giây), đảm bảo động cơ có đủ mô-men khởi động cho các tải nặng và xử lý tốt các biến động tải đột ngột trong quá trình vận hành.
- Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tải động cơ (i²t)… Điều này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, đảm bảo an toàn và giảm thiểu thời gian dừng máy.
- Tích hợp Bộ hãm Động năng (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm tải có quán tính lớn. Tính năng này giúp kiểm soát tốc độ chính xác hơn và rút ngắn thời gian dừng máy an toàn.
- Giao tiếp Mạng Linh hoạt: Hỗ trợ giao tiếp nối tiếp USS tích hợp sẵn và dễ dàng mở rộng với các module truyền thông tùy chọn (Profibus DP, CANopen, DeviceNet…). Điều này cho phép biến tần 6SE7011-5EP50 tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển và giám sát tập trung (PLC, SCADA), tạo thành một hệ thống tự động hóa đồng bộ và thông minh.
- Phần mềm Cấu hình và Giám sát Mạnh mẽ: Tương thích với các công cụ phần mềm của Siemens như Drive ES, DriveMonitor và STARTER. Các phần mềm này cung cấp giao diện đồ họa trực quan, giúp việc cài đặt tham số, chẩn đoán lỗi, sao lưu/phục hồi cấu hình, giám sát trạng thái hoạt động trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Theo một nghiên cứu của ARC Advisory Group, việc sử dụng phần mềm cấu hình chuyên dụng có thể giảm thời gian cài đặt và bảo trì biến tần lên đến 30%.
- Chức năng Tiết kiệm Năng lượng: Thông qua việc tối ưu hóa từ thông động cơ (Flux Optimization) và chế độ điều khiển V/f bình phương cho tải bơm/quạt, 6SE7011-5EP50 giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc điều khiển truyền thống. Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) ước tính rằng việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng cho các ứng dụng bơm, quạt.
3. Hướng dẫn kết nối 6SE7011-5EP50 với thế giới phần mềm
1. Chuẩn bị Phần cứng:
Máy tính cá nhân (PC hoặc Laptop) đã cài đặt một trong các phần mềm tương thích: Drive ES Basic, DriveMonitor hoặc STARTER (phiên bản phù hợp với biến tần). Bạn có thể tải về từ trang web của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
Cáp kết nối phù hợp: Tùy thuộc vào cổng giao tiếp trên biến tần và máy tính. Thông thường, dòng Masterdrives sử dụng cổng nối tiếp RS232 hoặc RS485. Bạn sẽ cần:
- Cáp PC-PPI hoặc PC Adapter USB: Nếu kết nối qua cổng USS trên biến tần (thường là cổng X300 dạng Sub-D 9 chân). Cáp này chuyển đổi tín hiệu RS232/USB từ máy tính sang RS485 theo giao thức USS/PPI của Siemens.
- Bộ chuyển đổi USB sang RS232/RS485: Nếu máy tính không có cổng COM và bạn sử dụng cáp RS232/RS485 thông thường.
Đảm bảo biến tần 6SE7011-5EP50 đang được cấp nguồn (nguồn điều khiển là đủ, không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
2. Kết nối Vật lý:
- Xác định đúng cổng giao tiếp trên biến tần (thường là X300 cho USS/RS485).
- Kết nối một đầu cáp vào cổng giao tiếp của biến tần.
- Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng COM hoặc USB tương ứng trên máy tính (thông qua bộ chuyển đổi nếu cần).
3. Cài đặt và Cấu hình Phần mềm:
- Mở phần mềm đã cài đặt (ví dụ: STARTER).
- Thiết lập giao diện kết nối trong phần mềm: Truy cập vào mục cài đặt giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface).
- Chọn loại cáp kết nối bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (PPI) hoặc Serial Cable (USS)).
- Chọn đúng cổng COM ảo (nếu dùng USB adapter) hoặc cổng COM vật lý mà cáp đang kết nối.
- Thiết lập các thông số giao tiếp (baud rate, parity, data bits, stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (tham số P701-P704 hoặc tương đương trong nhóm Communication). Thông thường, cài đặt mặc định cho USS là 9600 baud, 8 data bits, even parity, 1 stop bit, địa chỉ biến tần (P701) thường là 0 hoặc 2.
4. Thiết lập Kết nối Trực tuyến:
- Trong phần mềm (ví dụ STARTER), tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
- Thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Accessible Nodes/Devices) hoặc thêm thủ công biến tần vào dự án với đúng mã 6SE7011-5EP50.
- Phần mềm sẽ quét mạng hoặc cổng đã chọn để tìm biến tần. Nếu cấu hình đúng, biến tần sẽ xuất hiện trong danh sách.
- Chọn biến tần và thực hiện lệnh kết nối (Connect Online).
5. Sử dụng Phần mềm:
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:
- Upload/Download Parameters: Tải bộ tham số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa, sau đó tải bộ tham số đã chỉnh sửa xuống biến tần.
- Online Monitoring: Theo dõi trực tuyến các giá trị trạng thái, dòng điện, điện áp, tần số, nhiệt độ, mã lỗi…
- Parameter Editor: Chỉnh sửa từng tham số một cách dễ dàng với mô tả chi tiết.
- Diagnostics: Đọc bộ đệm lỗi (fault buffer), thực hiện các bài kiểm tra chẩn đoán.
- Control Panel: Điều khiển trực tiếp biến tần (chạy/dừng, thay đổi tốc độ) từ máy tính (chỉ nên dùng cho mục đích kiểm tra, bảo trì).
4. Hướng dẫn lập trình cơ bản cho 6SE7011-5EP50
A. Phương thức Lập trình:
Sử dụng BOP/AOP (Basic/Advanced Operator Panel): Đây là màn hình hiển thị và các nút bấm tích hợp sẵn trên biến tần hoặc lắp rời. Phương pháp này phù hợp cho việc cài đặt nhanh các tham số cơ bản hoặc tinh chỉnh tại chỗ.
- BOP (Basic Operator Panel): Thường chỉ có màn hình LED 7 đoạn và vài nút bấm, hiển thị mã tham số và giá trị.
- AOP (Advanced Operator Panel): Có màn hình LCD hiển thị text rõ ràng, giúp việc điều hướng và cài đặt trực quan hơn.
Sử dụng Phần mềm trên PC (Drive ES, STARTER): Như đã đề cập ở mục trước, kết nối biến tần với máy tính và sử dụng phần mềm chuyên dụng là phương pháp hiệu quả nhất cho việc cài đặt toàn bộ tham số, đặc biệt với số lượng lớn hoặc cần cấu hình phức tạp. Giao diện đồ họa, mô tả chi tiết và khả năng sao lưu/phục hồi giúp quá trình trở nên dễ dàng, nhanh chóng và ít sai sót.
B. Các Bước Lập trình Cơ bản (Ví dụ sử dụng BOP/AOP):
Bước 1: Truy cập Chế độ Cài đặt Tham số: Nhấn nút ‘P’ trên BOP/AOP để vào chế độ tham số. Màn hình sẽ hiển thị mã tham số (ví dụ P000).
Bước 2: Nhập Thông số Động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần nhận diện và điều khiển động cơ chính xác. Các tham số cần nhập thường nằm trong nhóm P100 – P1xx (kiểm tra tài liệu cụ thể):
P100 (Motor Type): Chọn loại động cơ (thường là động cơ không đồng bộ – Induction Motor).
P101 (Rated Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V) – xem trên nhãn động cơ.
P102 (Rated Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A) – xem trên nhãn động cơ.
P103 (Rated Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP) – xem trên nhãn động cơ.
P104 (Rated Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz) – thường là 50Hz hoặc 60Hz.
P105 (Rated Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – xem trên nhãn động cơ.
- Lưu ý: Sau khi nhập các thông số này, bạn có thể cần thực hiện lệnh ‘Motor Identification’ (thường là
P115) để biến tần tự động đo đạc và tối ưu hóa các tham số điều khiển. Đảm bảo động cơ có thể quay tự do và an toàn trong quá trình này.
Bước 3: Cài đặt Giới hạn Hoạt động:
P304 (Maximum Frequency): Tần số tối đa cho phép động cơ chạy (Hz). Ví dụ: 50Hz.
P303 (Minimum Frequency): Tần số tối thiểu (Hz).
P??? (Current Limit): Giới hạn dòng điện ngõ ra (thường đặt bằng 1.5 lần dòng định mức động cơ).
Bước 4: Cài đặt Thời gian Tăng/Giảm tốc (Ramp Times):
P462 (Ramp-up Time): Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (P304) (giây).
P464 (Ramp-down Time): Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz (giây).
- Chọn giá trị phù hợp với quán tính tải và yêu cầu ứng dụng để tránh sốc cơ khí hoặc lỗi quá dòng/quá áp.
Bước 5: Chọn Nguồn Lệnh Chạy/Dừng và Nguồn Đặt Tần số:
P554 (ON/OFF1 Command Source): Chọn nguồn lệnh chạy/dừng (ví dụ: 1=Terminal – từ ngõ vào số DI, 2=BOP/AOP, 5=USS/Communication Bus).
P443 (Main Setpoint Source): Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (ví dụ: 1=Analog Input 1, 2=BOP/AOP, 5=USS/Communication Bus, 7=Fixed Frequency).
Bước 6: Lưu Tham số và Thoát: Sau khi cài đặt xong, nhấn giữ nút ‘P’ để lưu các thay đổi và thoát khỏi chế độ tham số.
C. Ví dụ Lập trình cho Băng tải:
Mục tiêu: Điều khiển băng tải chạy/dừng bằng nút nhấn ngoài (kết nối vào DI1), tốc độ điều chỉnh bằng biến trở (kết nối vào AI1), thời gian tăng/giảm tốc 5 giây.
Cài đặt cơ bản:
- Nhập thông số động cơ (P101-P105).
P304 = 50 (Hz – Tần số max)
P462 = 5.0 (s – Thời gian tăng tốc)
P464 = 5.0 (s – Thời gian giảm tốc)
P554 = 1 (Lệnh chạy/dừng từ Terminal DI1)
P443 = 1 (Đặt tần số từ Analog Input 1)
- Cấu hình ngõ vào số DI1 và ngõ vào tương tự AI1 (điện áp/dòng, thang đo) trong các nhóm tham số tương ứng (P5xx, P6xx).
5. Giải mã các sự cố thường gặp trên 6SE7011-5EP50
| Mã lỗi |
Tên lỗi (Tiếng Anh) |
Mô tả / Nguyên nhân có thể |
Hướng khắc phục cơ bản |
| F001 |
Overcurrent |
Quá dòng tức thời |
– Kiểm tra động cơ có bị kẹt cơ khí, quá tải nặng không.
– Kiểm tra cáp động cơ có bị ngắn mạch hoặc chạm đất không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P462).
– Kiểm tra thông số động cơ (P100-P105) đã nhập đúng chưa.
– Kiểm tra bo mạch công suất của biến tần. |
| F002 |
Overvoltage |
Quá áp DC-Link |
– Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào có quá cao không.
– Tăng thời gian giảm tốc (P464).
– Kích hoạt và kiểm tra bộ hãm động năng và điện trở hãm (nếu có).
– Kiểm tra tải có quán tính quá lớn hoặc đang bị kéo bởi một nguồn năng lượng khác không. |
| F003 |
Undervoltage |
Thấp áp DC-Link |
– Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào có bị sụt áp hoặc mất pha không.
– Kiểm tra cầu chì, MCCB, Contactor đầu vào.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn. |
| F004 |
Inverter Overtemp |
Quá nhiệt biến tần |
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh tủ điện có quá cao không (>45-50°C).
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không, có bị bẩn hoặc kẹt không.
– Đảm bảo không gian thông gió trong tủ điện đủ thoáng.
– Giảm tải hoặc tần số hoạt động nếu cần. |
| F005 |
I2t Overload |
Quá tải biến tần (I²t) |
– Biến tần hoạt động ở chế độ quá tải trong thời gian dài.
– Kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp với công suất động cơ và yêu cầu tải không.
– Kiểm tra cài đặt giới hạn dòng (P221-P223).
– Giảm tải cho động cơ. |
| F006 |
DC Link Overvolt. |
Quá áp DC-Link (khi hãm) |
– Tương tự F002, thường xảy ra khi động cơ tái sinh năng lượng về biến tần.
– Tăng thời gian giảm tốc (P464).
– Sử dụng hoặc kiểm tra điện trở hãm. |
| F011 |
Motor Overtemp |
Quá nhiệt động cơ |
– Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải liên tục không.
– Kiểm tra cảm biến nhiệt PTC/KTY của động cơ và kết nối với biến tần (nếu có sử dụng).
– Kiểm tra cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ trong biến tần (P380-P383).
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt. |
| F023 |
Output Fault |
Lỗi ngõ ra |
– Kiểm tra cáp động cơ có bị ngắn mạch giữa các pha hoặc chạm đất không.
– Kiểm tra điện trở cách điện của động cơ.
– Kiểm tra bo mạch công suất (IGBT) của biến tần. |
| F029 |
Input Phase Loss |
Mất pha đầu vào |
– Kiểm tra nguồn điện 3 pha đầu vào, đảm bảo đủ pha và cân bằng.
– Kiểm tra cầu chì, MCCB, Contactor đầu vào.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn tại terminal L1, L2, L3. |
| F101/F109 |
Parameter Error |
Lỗi thông số |
– Có thể do thông số cài đặt không hợp lệ hoặc xung đột.
– Thử reset về mặc định nhà sản xuất (P060=2, P970=0) và cài đặt lại.
– Kiểm tra bo mạch điều khiển. |
6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Sở Hữu 6SE7011-5EP50
Tại sao lại tiếp tục gắn bó với những thiết bị cũ kỹ, hao tổn năng lượng và thường xuyên hỏng hóc? Tại sao không nâng cấp lên một giải pháp đã được kiểm chứng về chất lượng và hiệu quả trên toàn cầu? 6SE7011-5EP50 Simovert Masterdrives chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
Và để biến quyết định đầu tư này trở nên dễ dàng, hiệu quả và an tâm nhất, Thanh Thiên Phú tự hào là đối tác đáng tin cậy của bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, đặc biệt là các sản phẩm của Siemens, chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm Chính hãng: Cung cấp biến tần 6SE7011-5EP50 và các thiết bị Siemens khác mới 100%, đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
- Giá cả Cạnh tranh: Mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Tư vấn Chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, tư vấn miễn phí để bạn chọn đúng cấu hình, tối ưu hiệu quả đầu tư.
- Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tình: Đồng hành cùng bạn từ khâu lắp đặt, cài đặt, vận hành đến bảo trì và xử lý sự cố. Chúng tôi hiểu rằng dịch vụ hậu mãi là yếu tố then chốt xây dựng niềm tin lâu dài.
- Giao hàng Nhanh chóng: Hệ thống kho hàng tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh và mạng lưới đối tác rộng khắp đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến mọi miền đất nước, đặc biệt là các khu công nghiệp lớn.
Gọi ngay Hotline 08.12.77.88.99. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để được các chuyên gia của Thanh Thiên Phú tư vấn chi tiết về 6SE7011-5EP50 Simovert Masterdrives, nhận báo giá ưu đãi nhất và trải nghiệm dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp hàng đầu.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong sản xuất và tự động hóa.
Trần Hữu Hậu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!
Phạm Thị Hồng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!