6SE7023-4TC51 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 2.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7023-4TC51
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL COMPACT UNIT INVERTER 510V – 650V DC, 34A DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7023-4TC51

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7023-4TC51
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control
Loại thiết bị Bộ chuyển đổi dạng Chassis
Điện áp đầu vào 3 pha xoay chiều 380 V đến 480 V (±10%)
Tần số đầu vào 47 Hz đến 63 Hz
Điện áp đầu ra 0 V đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 Hz đến 600 Hz (Điều khiển Vector)
Dòng điện đầu ra định mức 34 Ampe
Công suất định mức (Mô-men không đổi) 15 Kilowatt (tại 400 V)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (VC), Điều khiển Định hướng Từ thông (FOC), Điều khiển V/f
Cấp độ bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến +45 °C

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7023-4TC51 Simovert Masterdrives, bộ biến tần Siemens danh tiếng, chính là trái tim mạnh mẽ, mang đến giải pháp điều khiển truyền động điện tiên tiến và đáng tin cậy cho vô vàn ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam, được cung cấp chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị này không chỉ đơn thuần là một bộ điều khiển tốc độ động cơ, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa chi phí năng lượng và đảm bảo an toàn vận hành tối đa cho mọi hệ thống.

1. Khám Phá Cấu Tạo Tinh Vi Của 6SE7023-4TC51

  • Khối Chỉnh Lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện. Nhiệm vụ chính của khối này là biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC) ổn định thông qua hệ thống diode cầu công suất lớn hoặc module IGBT (trong các phiên bản có khả năng tái tạo năng lượng – regenerative). Chất lượng của khối chỉnh lưu ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của điện áp DC bus và hiệu suất tổng thể của biến tần. Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu đựng dòng điện lớn và hoạt động bền bỉ.
  • Khối Lọc DC Link (DC Link Filter): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện một chiều vẫn còn những gợn sóng (ripple). Khối lọc DC Link, bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và cuộn kháng DC (DC choke), có nhiệm vụ làm phẳng điện áp một chiều này. Một điện áp DC bus ổn định là yếu tố then chốt để khối nghịch lưu hoạt động hiệu quả và tạo ra dạng sóng đầu ra chất lượng cao, đồng thời giúp giảm sóng hài trả ngược về lưới điện. Các tụ điện được lựa chọn kỹ lưỡng để có tuổi thọ cao và chịu được nhiệt độ vận hành trong môi trường công nghiệp.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter Unit): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện việc biến đổi dòng điện một chiều (DC) đã được lọc phẳng trở lại thành dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các van bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), được điều khiển bởi các tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) từ bộ vi xử lý. Chất lượng của thuật toán điều chế PWM và tốc độ đáp ứng của IGBT quyết định trực tiếp đến độ chính xác điều khiển tốc độ, momen và hiệu suất vận hành của động cơ. 6SE7023-4TC51 sử dụng công nghệ IGBT tiên tiến, cho phép tần số đóng cắt cao, giảm tiếng ồn động cơ và cải thiện dạng sóng đầu ra gần với hình sin hơn.
  • Khối Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của 6SE7023-4TC51 Simovert Masterdrives. Khối này chứa bộ vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ, các mạch giao tiếp tín hiệu đầu vào/đầu ra (I/O) và các cổng truyền thông. Nó nhận tín hiệu lệnh từ người dùng (qua bàn phím, tín hiệu analog/digital, mạng truyền thông), tín hiệu phản hồi từ động cơ (nếu sử dụng encoder), và các cảm biến khác. Dựa trên các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control, SLVC), bộ vi xử lý sẽ tính toán và tạo ra các tín hiệu điều khiển PWM chính xác cho khối nghịch lưu, đồng thời thực hiện các chức năng bảo vệ, giám sát và chẩn đoán lỗi. Siemens tích hợp các thuật toán điều khiển độc quyền, tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng động học của hệ thống.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Các linh kiện công suất như diode, IGBT sinh nhiệt đáng kể trong quá trình hoạt động. Để đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ, hệ thống tản nhiệt hiệu quả là bắt buộc. 6SE7023-4TC51 thường sử dụng quạt làm mát cưỡng bức kết hợp với các tấm tản nhiệt (heatsink) lớn bằng nhôm hoặc đồng, được thiết kế tối ưu luồng khí để giải nhiệt hiệu quả nhất. Quạt thường có cảm biến nhiệt độ để tự động điều chỉnh tốc độ hoặc bật/tắt khi cần, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
  • Bảng Điều Khiển và Hiển Thị (Operator Panel – Tùy chọn): Một số model hoặc tùy chọn cho phép gắn bảng điều khiển (ví dụ: PMU hoặc AOP/BOP) trực tiếp lên mặt biến tần, giúp người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi cơ bản mà không cần kết nối máy tính.
  • Các Module Mở Rộng (Optional Modules): Thiết kế module cho phép người dùng dễ dàng bổ sung các tính năng như card truyền thông (Profibus, DeviceNet, CANopen), card encoder, card mở rộng I/O, module hãm (braking unit)… tùy theo yêu cầu ứng dụng cụ thể, tăng cường sự linh hoạt và khả năng tích hợp hệ thống.

2. Những Tính Năng Ưu Việt Định Hình Nên Đẳng Cấp Của 6SE7023-4TC51

  • Chế Độ Điều Khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Phương pháp điều khiển cơ bản, đơn giản và phổ biến, duy trì tỷ lệ điện áp/tần số không đổi hoặc theo một đường đặc tính tùy chỉnh. Lợi ích: Dễ dàng cài đặt và vận hành, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản, tải không đổi hoặc thay đổi chậm như bơm, quạt ly tâm, hoặc điều khiển nhiều động cơ cùng lúc từ một biến tần. Cung cấp các tùy chọn V/f nâng cao như V/f đa điểm, V/f bình phương (cho bơm/quạt) để tối ưu hiệu suất năng lượng.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Vượt Trội: Như đã đề cập trong thông số kỹ thuật, khả năng chịu quá tải 150% trong 60s (HO) hoặc cao hơn trong thời gian ngắn giúp biến tần vượt qua các giai đoạn yêu cầu momen đỉnh cao. Lợi ích: Đảm bảo khởi động thành công các tải nặng, xử lý các đỉnh tải đột ngột mà không bị lỗi, tăng độ tin cậy và tính liên tục của quá trình sản xuất.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Lợi ích: Giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc sao-tam giác, đặc biệt với các ứng dụng bơm, quạt. Góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra biến tần có thể tiết kiệm từ 20-50% năng lượng cho các ứng dụng bơm, quạt.
  • Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper – Tùy chọn hoặc tích hợp sẵn tùy model): Cho phép kết nối điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm. Lợi ích: Giảm tốc nhanh và kiểm soát tốt động cơ, tránh lỗi quá áp DC bus khi hãm các tải có quán tính lớn (ví dụ: cầu trục, thang máy, máy ly tâm), nâng cao an toàn và hiệu suất chu trình làm việc.
  • Chức Năng An Toàn Tích Hợp (Safety Integrated – Tùy chọn): Có thể tích hợp các chức năng an toàn như STO (Safe Torque Off) trực tiếp vào biến tần, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn máy móc quốc tế (ví dụ: EN ISO 13849-1 PL d, IEC 62061 SIL 2). Lợi ích: Giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động, đơn giản hóa thiết kế hệ thống an toàn, giảm số lượng relay an toàn bên ngoài, tiết kiệm chi phí và không gian tủ điện.
  • Khả Năng Giao Tiếp Mạng Mạnh Mẽ: Hỗ trợ giao thức USS cơ bản qua RS485 và dễ dàng mở rộng với các module truyền thông công nghiệp phổ biến như Profibus DP, CANopen, DeviceNet. Lợi ích: Tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn (PLC, SCADA, HMI), cho phép giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu tập trung, nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa toàn bộ nhà máy.
  • Tham Số Hóa Linh Hoạt và Thân Thiện: Cung cấp nhiều bộ thông số, cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa các chế độ vận hành hoặc ứng dụng khác nhau. Phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER cung cấp giao diện đồ họa trực quan để cài đặt, sao lưu/phục hồi thông số, chẩn đoán lỗi. Lợi ích: Tiết kiệm thời gian cài đặt và cấu hình, dễ dàng sao chép cấu hình cho nhiều biến tần tương tự, giảm thiểu lỗi cài đặt do con người.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất… Lợi ích: Tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ cho cả biến tần và động cơ, giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị và chi phí sửa chữa.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE7023-4TC51 Với Phần Mềm

Bước 1. Chuẩn bị Phần cứng và Phần mềm:

  • Máy tính: Cài đặt hệ điều hành Windows tương thích với phiên bản phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER bạn dự định sử dụng.
  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm Siemens DriveMonitor (miễn phí từ website Siemens) hoặc STARTER (thường đi kèm hoặc yêu cầu license cho một số tính năng). Đảm bảo bạn cài đặt phiên bản phù hợp.
  • Cáp kết nối: Sử dụng cáp chuyển đổi phù hợp. Thông thường là cáp PC-PPI (cho giao tiếp USS qua RS485) hoặc cáp RS232 nếu biến tần có cổng tương ứng (thường trên bo mạch điều khiển hoặc qua adapter). Một số trường hợp cần adapter USB-to-Serial/RS485. Kiểm tra tài liệu của biến tần và adapter để chọn đúng loại cáp.

Bước 2. Kết Nối Vật Lý:

  • Đảm bảo biến tần 6SE7023-4TC51 đang được cấp nguồn (ít nhất là nguồn điều khiển).
  • Kết nối một đầu cáp vào cổng giao tiếp trên biến tần (thường là cổng X300 trên CUVC hoặc cổng tương ứng trên adapter). Cẩn thận cắm đúng chiều và chắc chắn.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp vào cổng COM (Serial) hoặc USB trên máy tính của bạn (tùy thuộc vào loại cáp/adapter).

Bước 3. Cài Đặt Giao Tiếp Trên Máy Tính:

  • Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER.
  • Trong phần mềm, tìm đến mục cài đặt giao tiếp (thường gọi là “Set PG/PC Interface” trong môi trường Siemens).
  • Chọn loại giao diện/adapter bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (PPI), Serial Cable (USS),…).
  • Chọn đúng cổng COM hoặc USB mà cáp đang kết nối.
  • Thiết lập các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (thường là P701-P704 trong Masterdrives nếu dùng USS). Giá trị mặc định thường là 9600 baud, 8 data bits, even parity, 1 stop bit, địa chỉ biến tần mặc định là 0.
  • Kiểm tra kết nối (thường có nút “Test” hoặc “Diagnostics”) để đảm bảo máy tính có thể “nhìn thấy” adapter.

Bước 4. Kết Nối Với Biến Tần Trong Phần Mềm:

  • Trong DriveMonitor/STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Sử dụng chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Scan Network” để phần mềm tự động tìm kiếm các biến tần đang kết nối trên mạng/cáp.
  • Nếu cài đặt đúng, biến tần 6SE7023-4TC51 của bạn sẽ xuất hiện trong danh sách với địa chỉ đã cài đặt.
  • Chọn biến tần và nhấn “Connect” hoặc “Go Online”.

Bước 5. Thao Tác Với Biến Tần:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc xem xét.
  • Download: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện).
  • Parameter List: Truy cập danh sách thông số, xem giá trị hiện tại, thay đổi và lưu lại.
  • Control Panel: Điều khiển biến tần trực tiếp từ máy tính (Start/Stop, đặt tốc độ – chỉ nên dùng cho mục đích kiểm tra).
  • Diagnostics: Xem trạng thái lỗi, cảnh báo, lịch sử sự kiện.
  • Trace/Scope: Ghi lại và vẽ đồ thị các thông số theo thời gian thực (tốc độ, dòng điện, moment…) để phân tích hoạt động.

4. Làm Chủ Sức Mạnh 6SE7023-4TC51 Simovert Masterdrives Qua Từng Bước Lập Trình

1. Thu Thập Thông Tin Động Cơ và Ứng Dụng:

  • Thông Tin Nhãn Động Cơ (Motor Nameplate): Ghi lại chính xác các thông số quan trọng trên nhãn động cơ: điện áp định mức (V), dòng điện định mức (A), công suất định mức (kW hoặc HP), tần số định mức (Hz), tốc độ định mức (RPM), hệ số công suất (cos φ), loại động cơ (không đồng bộ lồng sóc…).
  • Thông Tin Tải (Load Characteristics): Xác định loại tải (mô-men không đổi, mô-men thay đổi theo bình phương tốc độ như bơm/quạt, hay mô-men không đổi công suất), yêu cầu về mô-men khởi động, dải tốc độ vận hành, yêu cầu về độ chính xác tốc độ/mô-men, yêu cầu về thời gian tăng/giảm tốc.
  • Yêu Cầu Điều Khiển: Xác định phương thức điều khiển (qua terminal I/O, qua truyền thông fieldbus, qua bàn phím biến tần), tín hiệu đặt tốc độ/mô-men (biến trở, tín hiệu 4-20mA/0-10V, giá trị số từ PLC), các tín hiệu điều khiển phụ (chạy/dừng, chạy thuận/ngược, JOG, chọn tốc độ cố định…).

2. Truy Cập Chế Độ Cài Đặt Thông Số:

  • Qua Bàn Phím Tích Hợp (PMU – Parameterization Unit): Sử dụng các phím điều hướng (lên, xuống, P – parameter, Fn – function) để truy cập vào danh sách thông số. Bạn cần biết cấu trúc menu và ý nghĩa các thông số cơ bản (tham khảo manual).
  • Qua Phần Mềm (DriveMonitor/STARTER): Kết nối biến tần với máy tính như hướng dẫn ở mục trước. Giao diện phần mềm trực quan hơn, cho phép xem/sửa đổi thông số dễ dàng, có giải thích ý nghĩa thông số, và cho phép lưu/tải cấu hình. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cài đặt chi tiết và phức tạp.

3. Nhập Thông Số Động Cơ Cơ Bản (Motor Data):

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần có thể điều khiển động cơ một cách chính xác, đặc biệt là trong chế độ Vector Control.
  • Tìm đến nhóm thông số liên quan đến động cơ (thường có mã P1xx trong Masterdrives).
  • Nhập các giá trị đã thu thập từ nhãn động cơ: P101 (Điện áp định mức), P102 (Dòng điện định mức), P103 (Công suất định mức), P104 (Tần số định mức), P105 (Tốc độ định mức), P106 (Hệ số công suất).
  • Chọn đúng loại động cơ (P100).

4. Thực Hiện Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification – Motor ID):

  • Sau khi nhập thông số cơ bản, cần thực hiện quá trình Motor ID để biến tần tự động đo đạc và tính toán các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…). Quá trình này rất cần thiết cho chế độ Vector Control hoạt động tối ưu.
  • Tìm đến thông số kích hoạt Motor ID (ví dụ: P115).
  • Chọn chế độ nhận dạng phù hợp (ví dụ: nhận dạng tĩnh – standstill identification, hoặc nhận dạng khi quay – rotating identification nếu có thể).
  • Kích hoạt quá trình bằng cách cấp lệnh chạy (Run command). Biến tần sẽ tự thực hiện và lưu kết quả. Lưu ý: Đảm bảo an toàn, động cơ có thể phát ra tiếng ồn hoặc quay nhẹ trong quá trình này.

5. Cấu Hình Phương Pháp Điều Khiển và Tham Chiếu:

  • Chọn phương pháp điều khiển chính (P100 hoặc nhóm P3xx): V/f Control, Sensorless Vector Control (SLVC), Vector Control with Encoder.
  • Cấu hình nguồn tín hiệu điều khiển Chạy/Dừng (Run/Stop source – ví dụ: P554): Terminal DI, Keypad, Fieldbus.
  • Cấu hình nguồn tín hiệu đặt tốc độ/mô-men (Setpoint source – ví dụ: P443): Analog Input (AI1, AI2), Fixed Frequencies (FF), Keypad (MOP), Fieldbus.
  • Cài đặt thời gian tăng tốc (Acceleration time – P462) và giảm tốc (Deceleration time – P464) phù hợp với yêu cầu ứng dụng và quán tính tải.

6. Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration):

  • Gán chức năng cho các ngõ vào số (DI): Ví dụ DI1=Run/Stop, DI2=Reverse, DI3=Fault Reset, DI4=Fixed Frequency Selection Bit 0… (tham số nhóm P55x, P56x).
  • Gán chức năng cho các ngõ ra số (DO): Ví dụ DO1=Drive Ready, DO2=Fault Active, DO3=At Setpoint… (tham số nhóm P57x, P58x).
  • Cấu hình dải tín hiệu và chức năng cho các ngõ vào tương tự (AI): Ví dụ AI1=Speed Setpoint, 0-10V = 0-1500 RPM (tham số nhóm P6xx).
  • Cấu hình tín hiệu xuất ra từ các ngõ ra tương tự (AO): Ví dụ AO1=Actual Speed Output, 0-10V = 0-1500 RPM (tham số nhóm P6xx).

7. Cài Đặt Các Giới Hạn và Bảo Vệ:

  • Đặt giới hạn tốc độ tối thiểu/tối đa (P309, P310).
  • Đặt giới hạn dòng điện (P282).
  • Cấu hình các chức năng bảo vệ quá nhiệt động cơ (P381, P382).
  • Cài đặt các phản ứng khi có lỗi (ví dụ: dừng tự do, dừng theo ram…).

8. Cấu Hình Chức Năng Nâng Cao (Tùy Chọn):

  • Cài đặt các tốc độ cố định (Fixed Frequencies – nhóm P4xx).
  • Cấu hình bộ điều khiển PID tích hợp (nếu ứng dụng yêu cầu điều khiển vòng kín như áp suất, lưu lượng).
  • Thiết lập các chức năng logic tự do (Free Function Blocks – FFB) để thực hiện các tác vụ điều khiển phức tạp hơn.
  • Cấu hình thông số truyền thông (địa chỉ trạm, tốc độ baud…) nếu sử dụng fieldbus.

9. Lưu Thông Số và Chạy Thử:

  • Sau khi hoàn tất cấu hình, thực hiện lệnh lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM của biến tần (thường là P971=1 hoặc qua lệnh Save trong phần mềm).
  • Tiến hành chạy thử nghiệm ở các chế độ vận hành khác nhau, kiểm tra đáp ứng tốc độ, mô-men, hoạt động của I/O, và các chức năng bảo vệ.
  • Tinh chỉnh lại các thông số (đặc biệt là thời gian tăng/giảm tốc, các hệ số khuếch đại trong bộ điều khiển PI của tốc độ/mô-men) nếu cần thiết để đạt hiệu suất tối ưu.

5. Khắc Phục Các Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7023-4TC51

Mã Lỗi (Fault Code) Tên Lỗi (Fault Name) Nguyên Nhân Có Thể Hành Động Khắc Phục Gợi Ý
F001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn.
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P101-P106) sai.
– Module công suất (IGBT) lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc P462.
– Kiểm tra cơ khí của tải, đảm bảo động cơ quay tự do.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ.
– Nếu lỗi lặp lại, nghi ngờ hỏng phần cứng, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F002 Overvoltage – Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn.
– Tải có quán tính lớn, năng lượng tái sinh cao mà không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm lỗi/không đủ công suất.
– Module công suất lỗi.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P464.
– Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp. Kích hoạt bộ điều khiển Vdc (P515).
– Nếu lỗi lặp lại, nghi ngờ hỏng phần cứng.
F006 Undervoltage – Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn cấp.
– Lỗi trong mạch DC link hoặc bộ chỉnh lưu.
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp 3 pha.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn.
– Kích hoạt chức năng tự động khởi động lại (P371 – Automatic Restart) nếu phù hợp.
– Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, nghi ngờ hỏng phần cứng.
F008 DC Link Undervoltage – Tương tự F006, nhưng liên quan trực tiếp đến điện áp DC link. Thường xảy ra khi đang chạy. – Kiểm tra tương tự như F006.
F011 Overtemperature Drive – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao.
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, vật cản).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện chứa biến tần, giảm nhiệt độ môi trường nếu có thể.
– Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Vệ sinh khe tản nhiệt, loại bỏ vật cản.
– Kiểm tra lại tải và công suất biến tần có phù hợp không.
F015 Motor Temperature Fault – Động cơ quá nhiệt (nếu có kết nối cảm biến nhiệt PTC/KTY).
– Động cơ hoạt động quá tải.
– Cài đặt ngưỡng nhiệt độ (P381) không phù hợp.
– Lỗi cảm biến nhiệt hoặc dây nối.
– Kiểm tra nhiệt độ thực tế của động cơ, tìm nguyên nhân gây quá nhiệt (tải nặng, thông gió kém…).
– Kiểm tra cài đặt P381.
– Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây kết nối tới biến tần.
F023 Fault External Trip – Tín hiệu lỗi từ bên ngoài được kích hoạt qua một ngõ vào số (Digital Input) được cấu hình chức năng “External Trip”. – Kiểm tra nguyên nhân gây ra tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài (nút dừng khẩn cấp, rơ le bảo vệ…).
– Reset lỗi sau khi đã khắc phục nguyên nhân gốc.
F051/F052 Parameter EEPROM Fault – Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số của biến tần. – Thử thực hiện Factory Reset (P060=2 hoặc 3, sau đó P970=1). Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt. Cần sao lưu thông số trước nếu có thể.
– Nếu lỗi vẫn còn, bộ nhớ có thể đã hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế bo mạch điều khiển.
F060/F080/F082 Asic/Interface Time Out – Lỗi giao tiếp nội bộ giữa các bo mạch hoặc vi xử lý trong biến tần. – Thử tắt nguồn và khởi động lại biến tần.
– Kiểm tra các kết nối cáp phẳng bên trong biến tần (nếu có kinh nghiệm và đảm bảo an toàn).
– Thường là lỗi phần cứng nghiêm trọng, cần liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

6. Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu và Sở Hữu Ngay 6SE7023-4TC51

Bạn khao khát nâng tầm hệ thống sản xuất, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho đội ngũ của mình? Bộ biến tần 6SE7023-4TC51 Simovert Masterdrives chính là giải pháp đột phá mà bạn đang tìm kiếm, một khoản đầu tư thông minh mang lại lợi ích vượt trội và bền vững.

Tại sao hàng ngàn kỹ sư và doanh nghiệp đã tin tưởng lựa chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, đặc biệt là dòng biến tần Siemens Simovert Masterdrives?

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ bán hàng, mà còn am hiểu sâu sắc về nguyên lý hoạt động, ứng dụng và cách tối ưu hóa biến tần 6SE7023-4TC51 Simovert Masterdrives trong từng ngành công nghiệp cụ thể. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp phù hợp nhất.
  • Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Thanhthienphu.vn cam kết 100% sản phẩm Siemens Simovert Masterdrives là hàng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và độ bền theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất Đức.
  • Giá Cả Cạnh Tranh và Minh Bạch: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng với các chính sách bán hàng linh hoạt và báo giá chi tiết, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng dự toán và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
  • Dịch Vụ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Từ tư vấn lựa chọn, hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn cài đặt thông số cơ bản đến xử lý sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm.

Liên hệ với các chuyên gia của thanhthienphu.vn để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và báo giá ưu đãi nhất dành riêng cho bạn:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ tư vấn 24/7)
  • Website: Truy cập và tìm hiểu thêm tại thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: Ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ.

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình kiến tạo tương lai sản xuất hiệu quả, an toàn và bền vững với trái tim mạnh mẽ mang tên 6SE7023-4TC51 Simovert Masterdrives.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE7023-4TC51 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7023-4TC51 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Hồng Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    2. Bùi Hoàng Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.