6SE6400-4BD12-0BA0 Siemens MICROMASTER 18, bộ biến đổi tần số nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho hệ thống máy móc công nghiệp của bạn, một giải pháp đáng tin cậy được phân phối chính hãng tại Thanhthienphu.vn.
Hãy cùng chúng tôi khám phá làm thế nào thiết bị điều khiển tốc độ động cơ Siemens này có thể giải quyết triệt để những thách thức về thiết bị lạc hậu, chi phí vận hành cao và nỗi lo an toàn lao động, mang đến sự an tâm và hiệu quả bền vững cho mọi kỹ sư điện, kỹ thuật viên hay chủ doanh nghiệp đang khao khát sự đổi mới và nâng cấp hệ thống truyền động điện.
1. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE6400-4BD12-0BA0
- Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20. Vỏ máy không chỉ có chức năng bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ (như tiếp xúc ngẫu nhiên bằng ngón tay hoặc vật thể >12.5mm) mà còn được thiết kế với các khe thông gió tối ưu, hỗ trợ quá trình tản nhiệt hiệu quả. Màu sắc và kiểu dáng công nghiệp đặc trưng của Siemens mang lại vẻ chuyên nghiệp cho tủ điều khiển.
- Bộ Phận Tản Nhiệt (Heatsink): Nằm ở mặt sau hoặc mặt dưới của biến tần (tùy phiên bản), thường được làm bằng nhôm đúc với các cánh tản nhiệt được tính toán kỹ lưỡng về diện tích bề mặt và luồng không khí. Bộ phận này đóng vai trò cốt yếu trong việc giải phóng nhiệt lượng sinh ra từ các linh kiện công suất (như IGBT) trong quá trình hoạt động, giúp duy trì nhiệt độ vận hành ổn định, ngăn ngừa quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Mạch Công Suất (Power Circuit): Bao gồm các thành phần chính như cầu chỉnh lưu (Rectifier) để biến đổi điện AC ngõ vào thành DC, tụ điện DC link để lưu trữ và làm phẳng điện áp DC, và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để biến đổi điện DC thành điện AC 3 pha có tần số và điện áp thay đổi được cấp cho động cơ. Đây là trái tim của biến tần, quyết định khả năng chịu tải và hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
- Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor), bộ nhớ (Memory), các mạch logic và các giao diện truyền thông. Mạch điều khiển nhận tín hiệu từ người dùng (qua màn hình hoặc ngõ vào số/tương tự), thực thi các thuật toán điều khiển (như V/f), giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, thực hiện các chức năng bảo vệ và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài (PLC, HMI).
- Khối Terminal Đấu Nối (Terminal Block): Các cầu đấu dây được bố trí rõ ràng, phân chia khu vực cho mạch lực (nguồn vào L1/N, ngõ ra U/V/W, chân nối đất PE) và mạch điều khiển (ngõ vào số DI, ngõ ra relay DO, ngõ vào tương tự AI, nguồn cấp 24VDC, chân chung…). Thiết kế này giúp việc đấu nối dây trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn, giảm thiểu nguy cơ lỗi kết nối – một yếu tố quan trọng giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt và đảm bảo an toàn vận hành.
- Cổng Giao Tiếp (Communication Port – tùy chọn): Mặc dù phiên bản cơ bản 6SE6400-4BD12-0BA0 không tích hợp sẵn màn hình, nó thường có cổng để kết nối với màn hình vận hành BOP hoặc AOP mua rời, hoặc các module truyền thông khác (nếu có). Cổng này cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan.
2. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE6400-4BD12-0BA0
- Điều Khiển V/f Tuyến Tính và Đa Điểm (Linear and Multipoint V/f Control): Cung cấp khả năng điều khiển tốc độ động cơ ổn định và hiệu quả cho các ứng dụng tải có mô-men thay đổi theo tốc độ (như bơm, quạt) hoặc tải mô-men không đổi (như băng tải). Chế độ V/f đa điểm cho phép người dùng tùy chỉnh đường đặc tính V/f để tối ưu hóa hiệu suất và mô-men động cơ tại các dải tốc độ khác nhau, đặc biệt hữu ích khi cần tăng mô-men khởi động.
- Tích Hợp Bộ Lọc EMC Loại A (Built-in Class A EMC Filter): Đây là một ưu điểm đáng kể. Việc tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu điện từ giúp biến tần tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ, giảm thiểu ảnh hưởng nhiễu đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống. Điều này không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt so với việc phải mua và lắp thêm bộ lọc EMC rời bên ngoài.
- Chức Năng Khởi Động Bù Mô-men (Torque Boost): Cho phép tăng điện áp ở tần số thấp, giúp động cơ tạo ra mô-men khởi động lớn hơn, rất cần thiết cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu mô-men khởi động cao như băng tải chở nặng, máy nghiền nhỏ.
- Chức Năng Bắt Tốc Độ Động Cơ Đang Quay (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động và đồng bộ hóa một cách mượt mà với động cơ đang quay tự do (ví dụ sau khi mất điện tạm thời), tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn, bảo vệ cả biến tần và động cơ.
- Tích Hợp Hãm DC (DC Braking): Cung cấp khả năng dừng động cơ nhanh chóng bằng cách bơm dòng điện một chiều vào cuộn dây stato sau khi lệnh dừng được kích hoạt. Tính năng này hữu ích cho các ứng dụng cần dừng chính xác hoặc giảm thời gian dừng máy.
- Giao Diện Kết Nối Đơn Giản: Với 3 ngõ vào số (DI), 1 ngõ vào tương tự (AI 0-10V) và 1 ngõ ra relay (DO), biến tần cung cấp đủ khả năng kết nối cơ bản cho việc điều khiển Start/Stop, chọn tốc độ đặt trước, nhận tín hiệu tốc độ từ biến trở/PLC và xuất tín hiệu trạng thái hoạt động hoặc lỗi.
- Khả Năng Kết Nối Màn Hình BOP/AOP (Tùy chọn): Người dùng có thể dễ dàng kết nối màn hình Basic Operator Panel (BOP) để cài đặt thông số cơ bản và giám sát, hoặc Advanced Operator Panel (AOP) với giao diện đa ngôn ngữ, đồ họa và khả năng sao lưu/phục hồi thông số, mang lại sự tiện lợi tối đa trong quá trình vận hành và bảo trì.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn: Kích thước vật lý tối ưu (Frame Size A) giúp tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện, cho phép lắp đặt nhiều thiết bị hơn hoặc sử dụng tủ điện nhỏ hơn, giảm chi phí tổng thể.
3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE6400-4BD12-0BA0 Với Phần Mềm
1. Chuẩn Bị Phần Cứng:
- Máy tính cài đặt phần mềm Siemens STARTER (phiên bản tương thích).
- Bộ biến tần 6SE6400-4BD12-0BA0.
- Bộ chuyển đổi giao tiếp USB-to-RS485 hoặc PC Adapter USB A2 (tùy thuộc vào cổng giao tiếp hỗ trợ và cấu hình). Cần đảm bảo bộ chuyển đổi tương thích với giao thức USS mà MICROMASTER 18 sử dụng.
- Cáp kết nối phù hợp giữa bộ chuyển đổi và cổng giao tiếp trên biến tần (thường là cổng RJ45 hoặc terminal nếu dùng module mở rộng).
2. Kết Nối Vật Lý:
- Tắt nguồn biến tần: Đảm bảo biến tần đã được ngắt điện hoàn toàn trước khi thực hiện bất kỳ kết nối nào để đảm bảo an toàn.
- Kết nối cáp: Cắm một đầu cáp vào cổng giao tiếp trên biến tần (thường nằm phía dưới hoặc phía trước, tùy thiết kế cụ thể hoặc module tùy chọn). Cắm đầu còn lại của cáp vào bộ chuyển đổi giao tiếp.
- Kết nối bộ chuyển đổi với máy tính: Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính. Hệ điều hành có thể yêu cầu cài đặt trình điều khiển (driver) cho bộ chuyển đổi, hãy làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ chuyển đổi.
3. Cấu Hình Phần Mềm STARTER:
- Mở phần mềm STARTER: Khởi chạy ứng dụng STARTER trên máy tính.
- Tạo dự án mới hoặc mở dự án hiện có: Nếu lần đầu, chọn tạo một dự án mới (New Project).
- Thiết lập giao diện PG/PC: Vào menu Options -> Set PG/PC Interface. Trong cửa sổ hiện ra, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.MPI hoặc S7ONLINE (STEP 7) -> PC/PPI cable.PPI.1 nếu dùng cáp PC/PPI). Nhấp vào ‘Properties’ để cấu hình các thông số như địa chỉ (Address), tốc độ truyền (Baud rate – thường là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps cho USS trên MICROMASTER 4). Đảm bảo các thông số này khớp với cài đặt trên biến tần (nếu có thể điều chỉnh). Nhấn ‘OK’ để lưu cấu hình.
- Thêm thiết bị mới (Add Device): Trong cây dự án, nhấp chuột phải và chọn ‘Insert Single Drive Unit’ hoặc tương tự.
- Quét tìm thiết bị (Scan for Devices / Go Online): Sử dụng chức năng quét mạng (Accessible Nodes / Scan Network) trong STARTER. Phần mềm sẽ cố gắng tìm kiếm các biến tần kết nối trên giao diện đã cấu hình. Nếu kết nối thành công, biến tần 6SE6400-4BD12-0BA0 (hoặc dòng MICROMASTER 4 nói chung) sẽ xuất hiện trong danh sách.
- Kết nối với biến tần: Chọn biến tần tìm thấy và nhấp ‘Connect’ hoặc ‘Go Online’.
4. Làm Việc Với Biến Tần:
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:
- Upload thông số: Tải toàn bộ danh sách thông số từ biến tần lên máy tính để xem xét hoặc sao lưu.
- Download thông số: Tải bộ thông số đã cấu hình từ máy tính xuống biến tần (hữu ích khi cài đặt nhiều biến tần giống nhau).
- Thay đổi thông số trực tuyến (Online Parameterization): Điều chỉnh trực tiếp các thông số và quan sát ảnh hưởng tức thì (cần thận trọng).
- Giám sát (Monitoring): Xem các giá trị trạng thái thực tế như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái lỗi…
- Chẩn đoán lỗi (Diagnostics): Đọc lịch sử lỗi, thông tin chi tiết về lỗi hiện tại, hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Sử dụng các chức năng điều khiển cơ bản (Control Panel): Chạy/dừng động cơ, đặt tần số… (chủ yếu để kiểm tra).
4. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE6400-4BD12-0BA0
A. Các Bước Lập Trình Cơ Bản (Sử dụng BOP/AOP làm ví dụ):
- Truy Cập Chế Độ Cài Đặt: Kết nối màn hình BOP hoặc AOP vào cổng tương ứng trên biến tần. Nhấn và giữ phím ‘Fn’ (Function) hoặc tương đương trên màn hình trong vài giây (thường là 3 giây) để truy cập vào danh sách thông số. Màn hình sẽ hiển thị ‘P—-‘ hoặc tương tự.
- Chọn Thông Số Cần Thay Đổi: Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống (▲/▼) để di chuyển đến số hiệu thông số mong muốn (ví dụ: P0100, P0304…). Số hiệu thông số (Parameter Number) được quy định trong tài liệu kỹ thuật của MICROMASTER 18/4xx. Nhấn phím ‘P’ (Program/Parameter) hoặc ‘OK’ để xem giá trị hiện tại của thông số đó.
- Thay Đổi Giá Trị Thông Số: Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống (▲/▼) để tăng hoặc giảm giá trị cài đặt. Một số thông số có thể yêu cầu nhập giá trị trực tiếp. Nhấn phím ‘P’ hoặc ‘OK’ để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình thường sẽ nhấp nháy hoặc hiển thị thông báo xác nhận.
- Thoát Chế Độ Cài Đặt: Nhấn phím ‘Fn’ để quay lại màn hình hiển thị trạng thái hoạt động bình thường.
B. Một Số Thông Số Quan Trọng Cần Cài Đặt:
Việc cài đặt thông số nào phụ thuộc hoàn toàn vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số nhóm thông số cơ bản thường được quan tâm:
Thông số Động Cơ (Motor Data – Nhóm P03xx): Đây là nhóm thông số cực kỳ quan trọng để biến tần có thể điều khiển động cơ một cách chính xác và bảo vệ động cơ hiệu quả.
P0304
: Điện áp định mức động cơ (V) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
P0305
: Dòng điện định mức động cơ (A) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
P0307
: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ. Cần đảm bảo P0100
được cài đặt đúng (kW/HP) trước khi nhập giá trị này.
P0310
: Tần số định mức động cơ (Hz) – Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
P0311
: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
P1900
: Lựa chọn chế độ nhận dạng động cơ (Motor Identification) – Nên thực hiện chức năng này (đặt giá trị phù hợp và chạy) để biến tần tự động đo đạc và tối ưu hóa các thông số điều khiển cho động cơ đang kết nối, đặc biệt quan trọng để đạt hiệu suất cao.
Thông Số Vận Hành Cơ Bản (Basic Operational Settings):
P0700
: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command Source) – Ví dụ: 2 = Terminal (ngõ vào số DI), 1 = BOP/AOP (màn hình).
P1000
: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Frequency Setpoint Source) – Ví dụ: 2 = Analog Input (ngõ vào AI), 1 = BOP/AOP Setpoint, 3 = Fixed Frequency (tần số cố định).
P1080
: Tần số tối thiểu (Minimum Frequency – Hz).
P1082
: Tần số tối đa (Maximum Frequency – Hz).
P1120
: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time – giây) – Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0Hz đến tần số tối đa.
P1121
: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time – giây) – Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0Hz.
Thông Số Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration):
P0701
– P0703
: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1 – DI3 (ví dụ: 1=ON/OFF1, 12=Fixed Freq Select…).
P0731
: Cấu hình chức năng cho ngõ ra relay DO1 (ví dụ: 52.3 = Fault Active, 52.2 = Drive Running…).
P0756
: Loại tín hiệu ngõ vào tương tự AI1 (ví dụ: 0 = 0-10V).
P0760
: Hệ số tỉ lệ cho ngõ vào tương tự AI1.
Thông Số Bảo Vệ (Protection Settings):
P0640
: Hệ số quá tải động cơ (%) – Thường để mặc định, liên quan đến bảo vệ I2t.
P0290
: Kích hoạt các chức năng bảo vệ bổ sung.
C. Lưu Ý Quan Trọng:
- Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật (Parameter List Manual) của dòng MICROMASTER 4xx để biết chi tiết về ý nghĩa, dải giá trị và giá trị mặc định của từng thông số. Mã 6SE6400-4BD12-0BA0 thuộc dòng MICROMASTER 4 cơ bản.
- Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, đặc biệt là các thông số liên quan đến điều khiển và bảo vệ, cần hiểu rõ chức năng của nó và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ thống.
- Nên sao lưu lại bộ thông số gốc trước khi thực hiện thay đổi lớn.
- Việc cài đặt
P0010 = 30
(Factory Reset) và sau đó P0970 = 1
sẽ đưa biến tần về cài đặt gốc của nhà sản xuất. Chỉ thực hiện khi thực sự cần thiết.
5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6400-4BD12-0BA0
Mã Lỗi |
Tên Lỗi (Tiếng Anh) |
Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể |
Gợi Ý Khắc Phục |
F0001 |
Overcurrent |
Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ; Tải quá nặng, tăng tốc quá nhanh (P1120 quá nhỏ); Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai; Mạch công suất biến tần bị lỗi. |
1. Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có bị ngắn mạch, chạm đất không. 2. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt hoặc quá tải. 3. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 4. Kiểm tra lại và cài đặt chính xác các thông số động cơ (P0304, P0305, P0307…). 5. Reset lỗi (Nhấn nút Fn trên BOP/AOP hoặc gửi tín hiệu Reset qua DI). Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0002 |
Overvoltage |
Điện áp trên DC link vượt quá giới hạn cho phép. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh (P1121 quá nhỏ) với tải có quán tính lớn, năng lượng trả về nhiều; Điện áp nguồn vào quá cao. |
1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 2. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240/P1280 – kiểm tra tài liệu). 3. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, đảm bảo nằm trong dải cho phép. 4. Nếu tải có quán tính rất lớn, cân nhắc lắp thêm điện trở hãm (braking resistor) và bộ hãm (braking unit) nếu biến tần hỗ trợ. 5. Reset lỗi. |
F0003 |
Undervoltage |
Điện áp trên DC link thấp hơn giới hạn cho phép. Do điện áp nguồn vào quá thấp; Mất pha nguồn vào (đối với nguồn 3 pha, nhưng cũng có thể ảnh hưởng nguồn 1 pha nếu tiếp điểm kém); Lỗi mạch nguồn bên trong biến tần. |
1. Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp. 2. Kiểm tra cầu chì, aptomat, các điểm đấu nối nguồn vào. 3. Đảm bảo các kết nối dây chắc chắn. 4. Reset lỗi. Nếu lỗi vẫn còn khi nguồn ổn định, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. |
F0004 |
Inverter Overtemp |
Nhiệt độ bộ tản nhiệt của biến tần vượt quá giới hạn. Do nhiệt độ môi trường quá cao; Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt; Luồng khí làm mát bị chặn; Tải quá nặng và liên tục. |
1. Đảm bảo nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần nằm trong giới hạn cho phép (<50°C). 2. Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động không, vệ sinh bụi bẩn nếu cần. 3. Đảm bảo khoảng trống xung quanh biến tần đủ để không khí lưu thông. 4. Giảm tải hoặc xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu tải quá nặng. 5. Chờ biến tần nguội và reset lỗi. |
F0005 |
I2t Motor Overload |
Biến tần tính toán rằng động cơ đang bị quá tải nhiệt dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động (thuật toán I2t). Do tải cơ khí quá nặng; Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640) cài đặt quá thấp; Động cơ bị lỗi cơ khí. |
1. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt hoặc quá nặng so với công suất động cơ. 2. Kiểm tra lại cài đặt P0640 và các thông số động cơ (P03xx). 3. Kiểm tra tình trạng cơ khí của động cơ (ổ bi, trục…). 4. Chờ động cơ nguội (nếu thực sự nóng) và reset lỗi. |
F0011 |
Motor Overtemperature |
Lỗi quá nhiệt động cơ dựa trên tín hiệu từ cảm biến nhiệt (PTC/KTY) kết nối vào ngõ vào của biến tần (nếu có sử dụng). Do động cơ thực sự bị quá nhiệt; Lỗi cảm biến nhiệt hoặc dây tín hiệu. |
1. Kiểm tra nhiệt độ thực tế của động cơ. 2. Kiểm tra kết nối và tình trạng của cảm biến nhiệt và dây dẫn tín hiệu đến biến tần. 3. Reset lỗi sau khi động cơ nguội hoặc sửa lỗi kết nối. |
F0022 |
Power Stack Fault |
Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch công suất của biến tần. |
1. Thử reset lỗi. 2. Nếu lỗi xuất hiện lại ngay lập tức hoặc thường xuyên, biến tần có khả năng đã bị hỏng phần cứng. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ Siemens để kiểm tra và sửa chữa. |
F0051 |
Parameter EEPROM Fault |
Lỗi bộ nhớ EEPROM lưu trữ thông số. |
1. Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1). Lưu ý việc này sẽ xóa hết cài đặt hiện tại. 2. Nếu reset không khắc phục được, biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ. |
6. Nâng Tầm Hệ Thống Của Bạn Với 6SE6400-4BD12-0BA0 Từ Thanhthienphu.vn
Bạn đang trăn trở về việc thay thế biến tần cũ kỹ, lạc hậu? Bạn muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm tiêu thụ điện năng? Bạn cần một giải pháp điều khiển động cơ đáng tin cậy cho dự án mới? Biến tần 6SE6440-2AD22-2BA1 chính là mảnh ghép hoàn hảo mà bạn đang tìm kiếm.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Tồn kho đa dạng: Luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư trình độ cao, nhiệt tình và giàu kinh nghiệm thực tế.
- Hỗ trợ lắp đặt, cài đặt: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ hoặc từ xa.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
- Giải pháp toàn diện: Cung cấp không chỉ biến tần mà còn các thiết bị tự động hóa khác (PLC, HMI, động cơ…) tạo thành giải pháp đồng bộ.
Nhấc máy và gọi ngay để gặp gỡ các chuyên gia kỹ thuật của thanhthienphu.vn. Chúng tôi sẽ:
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng bạn trên con đường nâng cao hiệu quả và tự động hóa sản xuất!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Trung Kiên Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!
Vũ Quang Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Bùi Thị Thanh Nhàn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Nguyễn Thị Thanh Trúc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!