VVF63.50-40K – Van 2 cổng, PN40, DN50, kvs 36, bù áp suất Siemens

63,150,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 13.4k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V119
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 20 mm, -5…220°C, flanged, DN50, kvs 36, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V119

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF63.50-40K
Loại van Van cầu 2 ngả
Áp suất danh nghĩa PN40
Đường kính danh nghĩa DN 50
Giá trị Kvs 36 m³/h
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích
Đặc tính Bù áp suất
Mô tả sản phẩm

VVF63.50-40K – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN50, Kvs 36 Siemens: Giải pháp điều khiển lưu lượng đỉnh cao cho hệ thống công nghiệp và HVAC, mang đến hiệu suất vượt trội và độ tin cậy tuyệt đối.

Chúng tôi hiểu rằng, với vai trò là kỹ sư, quản lý kỹ thuật hay chủ doanh nghiệp, bạn cần một thiết bị van điều khiển không chỉ mạnh mẽ, bền bỉ mà còn phải thật chính xác, và van cầu Siemens này chính là câu trả lời hoàn hảo, giúp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn.

1. Thông tin chi tiết về VVF63.50-40K – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN50, Kvs 36 Siemens

Thông số Kỹ Thuật Chi tiết Mô tả
Model VVF63.50-40K
Loại van Van cầu 2 cổng (2-port globe valve)
Kiểu kết nối Lắp bích (Flanged connection) theo tiêu chuẩn ISO 7005
Áp suất danh nghĩa (PN) PN40 (Chịu được áp suất làm việc tối đa 40 bar ở nhiệt độ nhất định, đảm bảo an toàn và độ bền vượt trội cho hệ thống áp suất cao)
Kích thước danh nghĩa (DN) DN50 (Đường kính trong danh nghĩa 50mm, phù hợp với các đường ống tiêu chuẩn tương ứng)
Giá trị Kvs 36 m³/h (Lưu lượng nước chảy qua van ở độ mở hoàn toàn với độ sụt áp 1 bar, thể hiện khả năng điều chỉnh lưu lượng mạnh mẽ)
Hành trình van (Stroke) 20 mm (Khoảng dịch chuyển của trục van, tương thích với nhiều loại bộ truyền động Siemens)
Vật liệu thân van Gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (GGG40.3) (Cung cấp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng)
Vật liệu trục và đĩa van Thép không gỉ (Stainless steel) (Đảm bảo độ bền, chống mài mòn và ăn mòn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ van)
Nhiệt độ môi chất -20°C đến +150°C (Phạm vi hoạt động rộng, phù hợp cho cả ứng dụng làm mát và gia nhiệt, bao gồm nước lạnh, nước nóng, nước biển, dầu…)
Tỷ lệ rò rỉ Max 0…0.02% giá trị Kvs (Độ kín khít gần như tuyệt đối khi đóng hoàn toàn, giúp tiết kiệm năng lượng và ngăn ngừa tổn thất môi chất)
Đặc tính dòng chảy Equal percentage hoặc Linear (Tùy thuộc vào bộ truyền động được chọn, cho phép điều khiển chính xác theo yêu cầu ứng dụng cụ thể)
Tiêu chuẩn tuân thủ ISO 7005 (kết nối bích), EN standards (vật liệu và thiết kế)
Bộ truyền động tương thích Siemens SAX.., SKD.., SKB.., SKC.. (Cho phép lựa chọn linh hoạt bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực phù hợp với tín hiệu điều khiển và lực đóng)

2. Cấu tạo của VVF63.50-40K

  • Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (hay còn gọi là GGG40.3), thân van là bộ khung vững chắc, chịu trách nhiệm chính trong việc chứa đựng và định hướng dòng chảy của môi chất. Vật liệu gang dẻo không chỉ mang lại độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp suất cao (lên đến PN40), mà còn có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều loại môi chất khác nhau, từ nước sạch, nước làm mát đến dầu truyền nhiệt. Thiết kế mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005 đảm bảo kết nối chắc chắn, kín khít với đường ống hệ thống, ngăn ngừa rò rỉ và dễ dàng cho việc lắp đặt hay thay thế.
  • Nắp van (Bonnet): Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động. Nắp van thường được làm cùng vật liệu với thân van hoặc vật liệu tương thích, đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu nhiệt, áp suất. Bên trong nắp van chứa cụm làm kín trục van (packing gland), một chi tiết cực kỳ quan trọng giúp ngăn chặn môi chất rò rỉ ra ngoài dọc theo trục van, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
  • Trục van (Stem): Được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao, trục van là cầu nối truyền động lực từ bộ truyền động (actuator) xuống đĩa van. Bề mặt trục van được gia công chính xác, đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà bên trong cụm làm kín, giảm thiểu ma sát và mài mòn. Vật liệu thép không gỉ giúp trục van chống chịu tốt với ăn mòn và nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Đĩa van (Plug/Disc): Đây là bộ phận trực tiếp điều chỉnh lưu lượng dòng chảy bằng cách thay đổi vị trí tương đối so với đế van (seat). Đĩa van của VVF63.50-40K cũng được làm từ thép không gỉ, với thiết kế tối ưu hóa để tạo ra đặc tính dòng chảy mong muốn (thường là equal percentage hoặc linear tùy theo ứng dụng) và đảm bảo độ kín khít cao khi van đóng hoàn toàn. Sự chính xác trong chế tạo đĩa van và đế van quyết định trực tiếp đến khả năng điều khiển và tỷ lệ rò rỉ của van.
  • Vòng làm kín (Seat Ring / Packing): Bao gồm vòng làm kín giữa đĩa van và đế van (seat ring) và cụm làm kín trục van (stem packing). Seat ring thường được làm từ kim loại hoặc vật liệu composite chịu nhiệt, áp suất và ăn mòn, đảm bảo độ kín tuyệt đối khi van đóng. Stem packing, thường là các vòng đệm bằng PTFE hoặc vật liệu tương tự, ôm sát trục van và có thể điều chỉnh độ siết để duy trì khả năng làm kín tối ưu mà không cản trở chuyển động của trục.

3. Những tính năng ưu việt của VVF63.50-40K

  • Khả năng điều chỉnh lưu lượng vượt trội (Kvs 36 m³/h): Giá trị Kvs cao cho thấy van có khả năng cho phép một lưu lượng lớn môi chất đi qua ở độ mở tối đa, phù hợp với các hệ thống có yêu cầu lưu lượng cao. Quan trọng hơn, kết hợp với các bộ truyền động Siemens, van VVF63.50-40K cung cấp khả năng điều khiển tỷ lệ chính xác, giúp duy trì nhiệt độ, áp suất hoặc lưu lượng ổn định trong hệ thống, tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc điều hòa không khí. Điều này trực tiếp nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • Độ kín khít gần như tuyệt đối (Tỷ lệ rò rỉ < 0.02% Kvs): Một trong những yếu tố gây lãng phí năng lượng và chi phí vận hành lớn nhất trong các hệ thống HVAC và công nghiệp là sự rò rỉ qua van khi ở trạng thái đóng. VVF63.50-40K được thiết kế với công nghệ làm kín tiên tiến, đảm bảo tỷ lệ rò rỉ cực thấp. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong các hệ thống yêu cầu tách biệt hoàn toàn giữa các vùng hoặc khi cần dừng dòng chảy để bảo trì, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng (điện năng cho bơm, nhiên liệu cho lò hơi/chiller) và giảm hao hụt môi chất.
  • Phạm vi hoạt động linh hoạt (-20°C đến +150°C, PN40): Khả năng làm việc ổn định trong dải nhiệt độ rộng và chịu được áp suất cao lên đến 40 bar làm cho VVF63.50-40K trở thành lựa chọn linh hoạt cho vô số ứng dụng, từ hệ thống nước lạnh, glycol, nước nóng, hơi nước bão hòa áp suất thấp đến các loại dầu truyền nhiệt công nghiệp. Sự đa năng này giúp đơn giản hóa việc lựa chọn và tồn kho thiết bị, đồng thời đảm bảo van hoạt động bền bỉ ngay cả trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất.
  • Vật liệu chế tạo cao cấp và bền bỉ: Sử dụng gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van và thép không gỉ cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất (trục, đĩa van) mang lại tuổi thọ vượt trội cho sản phẩm. Khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và chịu va đập tốt giúp giảm thiểu tần suất bảo trì, sửa chữa, cắt giảm chi phí nhân công và vật tư thay thế, đồng thời hạn chế tối đa thời gian dừng máy ngoài kế hoạch – một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và lợi nhuận của doanh nghiệp.

4. Hướng dẫn chi tiết quy trình kết nối và lắp đặt VVF63.50-40K

Bước 1: Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra van: Xác nhận đúng model VVF63.50-40K, kích thước DN50, áp suất PN40. Kiểm tra ngoại quan van xem có hư hỏng, nứt vỡ trong quá trình vận chuyển không. Đảm bảo bên trong van sạch sẽ, không có vật lạ.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo mặt bích trên đường ống sạch sẽ, phẳng, không bị cong vênh hay có các vết xước sâu. Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích trên đường ống phải tương thích với mặt bích của van (ISO 7005, PN40). Vệ sinh sạch sẽ bên trong đường ống để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, vật hàn… có thể gây kẹt hoặc hỏng van.
  • Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Bulong, đai ốc phù hợp với kích thước lỗ bích và tiêu chuẩn áp suất PN40; vòng đệm (gasket) tương thích với môi chất và điều kiện làm việc (nhiệt độ, áp suất); dụng cụ siết lực (cờ lê lực) để đảm bảo siết đều và đủ lực; dụng cụ bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ).

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Lắp van sao cho mũi tên này trùng với chiều di chuyển thực tế của môi chất trong đường ống. Việc lắp ngược chiều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất điều khiển và tuổi thọ của van.
  • Định vị van: Đặt vòng đệm (gasket) vào giữa hai mặt bích (van và đường ống). Căn chỉnh van sao cho các lỗ bulong trên mặt bích van thẳng hàng với các lỗ bulong trên mặt bích ống. Đảm bảo van được đặt đồng tâm với đường ống, không bị lệch.
  • Lắp bulong và đai ốc: Lắp các bulong và đai ốc vào các lỗ tương ứng. Siết nhẹ ban đầu bằng tay để cố định vị trí van.
  • Siết chặt bulong: Sử dụng cờ lê lực, siết chặt các bulong theo thứ tự đối xứng (hình sao hoặc chéo) để đảm bảo lực ép lên vòng đệm được phân bố đều, tránh làm biến dạng mặt bích hoặc rò rỉ. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc tiêu chuẩn mặt bích để biết mô-men siết khuyến nghị cho từng kích thước bulong và cấp áp suất. Siết thành nhiều lần với lực tăng dần cho đến khi đạt mô-men yêu cầu.

Bước 3: Kết nối bộ truyền động (Actuator)

  • Lựa chọn bộ truyền động: Chọn bộ truyền động Siemens tương thích (ví dụ: SAX.., SKD.., SKB.., SKC..) dựa trên yêu cầu về lực đóng, tín hiệu điều khiển, tốc độ và các tính năng phụ trợ.
  • Lắp đặt cơ khí: Gắn bộ truyền động lên cổ van theo hướng dẫn đi kèm của bộ truyền động. Đảm bảo trục van và trục bộ truyền động được kết nối chắc chắn và đồng trục.
  • Kết nối điện: Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn cho bộ truyền động theo sơ đồ đi kèm. Đảm bảo sử dụng đúng loại cáp, tiết diện dây và tuân thủ các quy tắc an toàn điện. Việc kết nối điện nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn.

Bước 4: Kiểm tra và vận hành thử

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, từ từ cho môi chất vào hệ thống và tăng áp suất đến mức làm việc. Quan sát kỹ các vị trí kết nối mặt bích và cổ van xem có dấu hiệu rò rỉ không. Nếu có, cần giảm áp suất và siết lại bulong hoặc kiểm tra lại vòng đệm.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Kiểm tra xem van có đóng/mở theo đúng tín hiệu không, hành trình có mượt mà, không bị kẹt hay phát ra tiếng động lạ không.

5. Ứng dụng của VVF63.50-40K

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của dòng van VVF63.

  • Điều khiển nước lạnh từ Chiller: Van VVF63.50-40K được lắp đặt trên đường ống nước lạnh cấp vào các dàn trao đổi nhiệt như AHU (Air Handling Unit) hoặc FCU (Fan Coil Unit). Bằng cách điều chỉnh lưu lượng nước lạnh đi qua dàn, van giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ không khí thổi vào phòng, duy trì môi trường tiện nghi và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của hệ thống chiller.
  • Điều khiển nước nóng từ Boiler/Heater: Tương tự như hệ thống nước lạnh, van được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp cấp cho các bộ sưởi (heater coil) trong AHU hoặc các thiết bị sưởi khác, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong mùa lạnh.
  • Điều khiển trong các Tháp giải nhiệt (Cooling Tower): Van có thể được dùng để điều chỉnh lưu lượng nước đi vào hoặc bypass tháp giải nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả làm mát và tiết kiệm nước.

Hệ thống Gia nhiệt và Làm mát Công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong dây chuyền sản xuất: Trong các ngành như thực phẩm, đồ uống, dệt may, hóa chất, nhựa, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các công đoạn như gia nhiệt, làm nguội, sấy khô là cực kỳ quan trọng. Van VVF63.50-40K được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng môi chất (nước nóng, hơi nước, dầu truyền nhiệt, nước làm mát) đến các bộ trao đổi nhiệt, bể chứa, lò phản ứng, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và tối ưu hóa chu trình sản xuất. Ví dụ, kiểm soát nhiệt độ khuôn ép nhựa, nhiệt độ bể thanh trùng sữa, nhiệt độ lò sấy vải…
  • Hệ thống làm mát máy móc: Nhiều loại máy móc công nghiệp (máy nén khí, máy ép thủy lực, động cơ lớn) tỏa ra lượng nhiệt lớn khi hoạt động. Van VVF63.50-40K giúp điều khiển lưu lượng nước làm mát tuần hoàn qua các bộ phận này, duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Hệ thống Cung cấp nhiệt/lạnh khu vực (District Heating/Cooling): Trong các hệ thống cung cấp năng lượng quy mô lớn cho một khu đô thị hoặc khu công nghiệp, van VVF63.50-40K được sử dụng tại các trạm trao đổi nhiệt (substation) để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc lạnh cấp cho từng tòa nhà hoặc khu vực tiêu thụ, đảm bảo phân phối năng lượng hiệu quả và công bằng.

Nhà máy điện và Năng lượng: Van có thể được ứng dụng trong các mạch phụ trợ của nhà máy điện, ví dụ như hệ thống làm mát thiết bị, hệ thống xử lý nước, nơi yêu cầu độ tin cậy cao và khả năng chịu áp suất tốt.

6. Hướng dẫn xử lý nhanh một số sự cố thường gặp với VVF63.50-40K

Sự cố 1: Van bị rò rỉ qua vị trí đóng (Leakage when closed)

Nguyên nhân có thể: Cặn bẩn, vật lạ kẹt giữa đĩa van và đế van; Đế van hoặc đĩa van bị mòn, trầy xước; Lực đóng của bộ truyền động không đủ hoặc cài đặt hành trình chưa chính xác.

Cách xử lý nhanh:

  • Thử vận hành van đóng/mở vài lần để cố gắng loại bỏ cặn bẩn.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển và nguồn cấp cho bộ truyền động.
  • Kiểm tra cài đặt hành trình trên bộ truyền động (nếu có thể điều chỉnh).
  • Nếu nghi ngờ do lực đóng không đủ, kiểm tra lại thông số bộ truyền động xem có phù hợp với áp suất chênh lệch của hệ thống không.
  • Nếu các bước trên không hiệu quả, cần cô lập van, giảm áp suất và tháo van ra kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế các bộ phận bị mòn (công việc này cần kỹ thuật viên có chuyên môn).

Sự cố 2: Van bị rò rỉ qua cổ van (Stem leakage)

Nguyên nhân có thể: Cụm làm kín trục van (packing gland) bị lỏng hoặc mòn.

Cách xử lý nhanh:

  • Dùng cờ lê phù hợp, siết nhẹ và đều các đai ốc trên nắp cụm làm kín (packing nut) theo chiều kim đồng hồ. Chỉ siết vừa đủ để hết rò rỉ, tránh siết quá chặt làm tăng ma sát, gây khó khăn cho chuyển động của trục van.
  • Nếu siết lại mà vẫn rò rỉ, có thể vòng đệm làm kín đã bị mòn và cần được thay thế (cần có bộ packing kit chính hãng và kỹ thuật viên chuyên môn).

Sự cố 3: Van bị kẹt, không đóng/mở hoặc hoạt động không mượt

Nguyên nhân có thể: Có vật lạ kẹt trong van; Trục van bị cong hoặc bẩn; Cụm làm kín trục van quá chặt; Bộ truyền động gặp sự cố (mất nguồn, hỏng motor, lỗi tín hiệu).

Cách xử lý nhanh:

  • Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động.
  • Kiểm tra xem có vật cản cơ khí nào bên ngoài không.
  • Thử nới lỏng nhẹ các đai ốc của cụm làm kín trục van (nếu nghi ngờ bị siết quá chặt).
  • Nếu van vẫn kẹt, cần dừng hệ thống, cô lập van và kiểm tra cơ khí bên trong hoặc kiểm tra bộ truyền động.

Sự cố 4: Van phát ra tiếng ồn lớn khi hoạt động

Nguyên nhân có thể: Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do áp suất giảm đột ngột qua van; Tốc độ dòng chảy quá cao; Lắp đặt van không đúng cách (rung động đường ống).

Cách xử lý nhanh:

  • Kiểm tra lại các thông số vận hành (áp suất đầu vào, đầu ra, nhiệt độ) xem có phù hợp với điều kiện thiết kế của van không. Giảm độ mở van có thể giảm tiếng ồn tạm thời nhưng cần tìm nguyên nhân gốc.
  • Kiểm tra xem van có bị lắp ngược chiều dòng chảy không.
  • Kiểm tra hệ thống giá đỡ, kẹp ống xung quanh van để đảm bảo không bị rung động.
  • Hiện tượng xâm thực thường phức tạp, cần phân tích kỹ điều kiện hệ thống, có thể cần thay đổi vị trí lắp van hoặc sử dụng van có thiết kế chống xâm thực đặc biệt.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác của bạn?

  • Chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn: Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn không chỉ hiểu rõ về thông số kỹ thuật của van VVF63.50-40K mà còn am tường các ứng dụng thực tế trong đa dạng ngành nghề (sản xuất công nghiệp, HVAC tòa nhà, năng lượng…). Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn lựa chọn chính xác sản phẩm, bộ truyền động phù hợp và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho bài toán cụ thể của bạn, giúp bạn giải quyết triệt để những khó khăn về hiệu suất, chi phí và an toàn.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: thanhthienphu.vn cam kết 100% sản phẩm van Siemens VVF63.50-40K và các thiết bị liên quan được phân phối là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ). Đầu tư vào sản phẩm chính hãng là đầu tư vào sự ổn định, độ bền và an toàn lâu dài cho hệ thống của bạn.
  • Giải pháp toàn diện, không chỉ là bán hàng: Chúng tôi hiểu rằng bạn cần nhiều hơn là một chiếc van. Bạn cần một giải pháp hoàn chỉnh. Thanhthienphu.vn cung cấp đa dạng các thiết bị tự động hóa khác của Siemens và các thương hiệu uy tín, từ cảm biến, bộ điều khiển đến các thiết bị chấp hành, giúp bạn xây dựng một hệ thống đồng bộ và hiệu quả.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ việc tư vấn lựa chọn, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt đến khắc phục sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Chúng tôi hiểu rằng sự hỗ trợ kịp thời là yếu tố then chốt để duy trì hoạt động ổn định của hệ thống.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách hậu mãi chu đáo: Chúng tôi nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá hợp lý nhất cùng các chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, minh bạch, đảm bảo quyền lợi tối đa cho bạn.

Liên hệ với các chuyên gia của thanhthienphu.vn để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất cho van VVF63.50-40K và các thiết bị điện tự động khác.

  • Gọi ngay Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo những hệ thống công nghiệp hiệu quả, an toàn và bền vững. Sự hài lòng và thành công của bạn chính là động lực phát triển của chúng tôi!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.50-40K – Van 2 cổng, PN40, DN50, kvs 36, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.50-40K – Van 2 cổng, PN40, DN50, kvs 36, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hữu Tài Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    2. Nguyễn Hải Yến Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.