VVF63.50-31.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN50, kvs 31.5 Siemens

50,470,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 12.5k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V113
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 20 mm, -25…220°C, flanged, DN50, kvs 31.5
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V113

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF63.50-31.5
Loại van Van 2 ngả
Cấp áp suất danh nghĩa PN 40
Kích thước danh nghĩa DN 50
Giá trị lưu lượng Kvs 31.5 mét khối trên giờ
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích
Hành trình van 20 milimét
Nhiệt độ môi chất cho phép Âm 10 đến 150 độ C
Vật liệu thân van Gang cầu EN-GJS-400-18-LT
Vật liệu trục van và đĩa van Thép không gỉ
Tỷ lệ rò rỉ Nhỏ hơn 0.02% của giá trị Kvs
Môi chất sử dụng Nước, nước với chất chống đông (ví dụ: Glycol)
Mô tả sản phẩm

VVF63.50-31.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN50, Kvs 31.5 Siemens: Mở Cánh Cửa Đến Tương Lai Tươi Sáng Cho Hệ Thống Công Nghiệp Của Bạn.

Van điều khiển 2 ngả Siemens này không chỉ đơn thuần là một bộ phận cơ khí, mà còn là biểu tượng của sự ổn định, chính xác và là bước đệm vững chắc cho một quy trình vận hành trơn tru, hiệu quả vượt mong đợi.

1. Cấu tạo tinh tế của VVF63.50-31.5

  • Thân van (Valve Body): Là bộ phận chính, nơi dòng lưu chất đi qua. Thân van của VVF63.50-31.5 được đúc từ vật liệu gang cầu EN-GJS-400-18-LT cao cấp. Đây không chỉ là gang thông thường, mà là một loại gang đặc biệt với cấu trúc graphit hình cầu, mang lại độ bền kéo và độ dẻo cao hơn đáng kể so với gang xám truyền thống. Nhờ vật liệu này, thân van có khả năng chịu được áp lực PN40 và các ứng suất cơ học trong quá trình lắp đặt cũng như vận hành. Thiết kế 2 cổng với kết nối lắp bích PN40 DN50 đảm bảo sự chắc chắn và tính linh hoạt khi tích hợp vào hệ thống đường ống tiêu chuẩn. Vẻ ngoài mạnh mẽ, cứng cáp của thân van chính là nền tảng vững chắc cho hiệu suất lâu dài.
  • Ty van (Valve Stem): Thanh truyền động nối bộ truyền động (actuator) với đĩa van (hoặc piston). Ty van được chế tạo từ thép không gỉ, một lựa chọn vật liệu thông minh giúp chống lại sự ăn mòn từ lưu chất, đặc biệt là nước nóng, hơi nước hoặc các hóa chất nhẹ. Bề mặt ty van được xử lý trơn nhẵn để giảm ma sát khi chuyển động lên xuống, đảm bảo van đóng mở nhẹ nhàng, chính xác và đáng tin cậy. Sự chính xác trong chuyển động của ty van là yếu tố then chốt để đạt được khả năng điều chỉnh lưu lượng tuyến tính và tỷ lệ điều chỉnh cao.
  • Đĩa van (Valve Disc) hoặc Piston: Bộ phận trực tiếp điều khiển lưu lượng dòng chảy bằng cách di chuyển tương đối với cửa van (seat). Trong dòng van cầu 2 ngả như VVF63.50-31.5, ty van sẽ nâng hoặc hạ đĩa van/piston để mở hoặc đóng cửa van. Thiết kế của đĩa van/piston cùng với hình dạng của cửa van quyết định đặc tính dòng chảy của van (ví dụ: tuyến tính, phần trăm bằng). Sự ăn khớp hoàn hảo giữa đĩa van và cửa van khi đóng là yếu tố đảm bảo độ kín tuyệt đối.
  • Cửa van (Valve Seat): Vòng đệm hoặc bề mặt trong thân van mà đĩa van tiếp xúc khi van đóng để chặn dòng chảy. Cửa van được thiết kế để tạo ra bề mặt tiếp xúc kín với đĩa van. Độ bền và độ chính xác của cửa van rất quan trọng để duy trì độ kín và hiệu suất điều chỉnh lưu lượng theo thời gian.
  • Gioăng làm kín (Packing/Sealing): Hệ thống gioăng bao quanh ty van tại vị trí xuyên qua nắp van (bonnet). Mục đích của hệ thống gioăng này là ngăn chặn lưu chất rò rỉ ra ngoài môi trường dọc theo ty van. Van VVF63.50-31.5 sử dụng gioăng PTFE (Teflon), một vật liệu có tính năng chống ăn mòn hóa học, chịu nhiệt và ma sát cực tốt. Hệ thống gioăng được thiết kế để có thể siết lại hoặc thay thế, đảm bảo van luôn kín và an toàn.
  • Nắp van (Bonnet): Bộ phận được bắt chặt vào thân van, chứa hệ thống gioăng và là điểm tựa cho bộ truyền động. Nắp van cũng thường được làm từ vật liệu tương tự thân van để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cơ học.
  • Mặt bích (Flanges): Được đúc liền hoặc gắn chặt vào thân van, dùng để kết nối van với hệ thống đường ống bằng bu lông và gioăng đệm. Mặt bích PN40 DN50 của VVF63.50-31.5 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: EN 1092-1 Type 21 hoặc tương đương) để đảm bảo khả năng tương thích với các đường ống và phụ kiện tiêu chuẩn. Việc lắp bích mang lại sự chắc chắn, khả năng chịu áp lực cao và thuận tiện cho việc bảo trì so với các kiểu kết nối khác.

2. Những tính năng chính của VVF63.50-31.5

  • Khả năng chịu áp lực cực cao (PN40): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất. Khả năng làm việc an toàn dưới áp lực lên tới 40 bar mở ra cánh cửa cho van VVF63.50-31.5 tham gia vào các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất, nơi các loại van thông thường không thể đáp ứng. Từ hệ thống hơi nóng trong nhà máy dệt may, thực phẩm, đến hệ thống nước nóng cao áp trong các tòa nhà lớn hay nhà máy năng lượng, khả năng chịu áp lực PN40 mang lại sự an tâm tuyệt đối về độ bền và an toàn lao động. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành năng lượng và sản xuất công nghiệp nặng, nơi áp suất là yếu tố sống còn.
  • Kết nối lắp bích DN50 tiêu chuẩn: Kiểu kết nối bích PN40 DN50 không chỉ giúp van tích hợp dễ dàng vào hạ tầng đường ống hiện có mà còn đảm bảo một kết nối vững chắc, kín đáo và đáng tin cậy. So với kết nối ren, lắp bích dễ dàng hơn trong việc căn chỉnh và đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa rò rỉ tại các mối nối, một vấn đề đau đầu thường gặp trong các hệ thống áp lực cao. Việc bảo trì hoặc thay thế van cũng trở nên đơn giản hơn nhiều nhờ kết nối bích, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Hệ số lưu lượng Kvs 31.5 chính xác: Kvs là “linh hồn” của van điều khiển lưu lượng. Với giá trị Kvs 31.5 m³/h, van VVF63.50-31.5 có khả năng điều khiển chính xác lượng lưu chất đi qua, từ đó kiểm soát nhiệt độ, áp suất hoặc mức độ một cách tinh tế. Sự chính xác này là cực kỳ quan trọng trong các quy trình sản xuất yêu cầu độ ổn định cao, ví dụ như pha trộn hóa chất, kiểm soát nhiệt độ lò hơi, hoặc điều chỉnh lưu lượng nước làm mát trong hệ thống HVAC của các tòa nhà thương mại lớn. Kvs 31.5 được tính toán để phù hợp với nhiều ứng dụng phổ biến trong dải kích thước DN50 và áp lực PN40.
  • Độ bền vật liệu vượt trội: Sử dụng gang cầu EN-GJS-400-18-LT cho thân van và thép không gỉ cho ty van là minh chứng cho cam kết về chất lượng của Siemens. Những vật liệu này không chỉ đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực, nhiệt độ cao mà còn chống lại sự ăn mòn từ lưu chất và môi trường xung quanh. Gioăng làm kín PTFE (Teflon) cung cấp khả năng làm kín tuyệt vời, ngay cả khi van hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc với các lưu chất có tính ăn mòn nhẹ. Sự kết hợp vật liệu này mang lại tuổi thọ vận hành ấn tượng, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế.
  • Tương thích hoàn hảo với bộ truyền động Siemens: Van VVF63.50-31.5 được thiết kế để hoạt động “ăn ý” nhất với các dòng bộ truyền động điện của Siemens (SA, SKD, SKB, SKC series). Sự tương thích này không chỉ đảm bảo việc lắp đặt và cấu hình dễ dàng mà còn tối ưu hóa hiệu suất điều khiển. Bộ truyền động Siemens có thể cung cấp lực đóng mở chính xác và các tín hiệu điều khiển đa dạng (tuyến tính, on/off), cho phép van VVF63.50-31.5 thực hiện nhiệm vụ điều khiển một cách mượt mà và chính xác nhất theo yêu cầu của bộ điều khiển trung tâm (PLC, DDC, BMS).
  • Thiết kế tối ưu cho dòng chảy hiệu quả: Cấu trúc bên trong của van cầu được Siemens nghiên cứu để giảm thiểu trở lực dòng chảy (pressure drop) khi van mở hoàn toàn, đồng thời đảm bảo đặc tính điều chỉnh tuyến tính hoặc phần trăm bằng (tùy thuộc vào thiết kế đĩa van cụ thể) khi van hoạt động trong vùng điều chỉnh. Điều này giúp hệ thống của bạn vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng bơm và đảm bảo sự phân phối lưu chất đồng đều.
  • Độ tin cậy đã được kiểm chứng: Là một sản phẩm của Siemens, van VVF63.50-31.5 thừa hưởng danh tiếng về độ tin cậy và chất lượng đã được kiểm chứng trên toàn cầu. Hàng triệu chiếc van Siemens đang ngày đêm làm việc không ngừng nghỉ trong các hệ thống quan trọng trên khắp thế giới, từ các nhà máy sản xuất chip điện tử siêu sạch đến các nhà máy điện khổng lồ. Sự tin cậy này mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro dừng máy ngoài kế hoạch và chi phí bảo trì không mong muốn.

3. Hướng dẫn kết nối VVF63.50-31.5

Bước 1: Chuẩn bị kỹ lưỡng và đảm bảo an toàn tuyệt đối:

  • Kiểm tra van: Mở hộp và kiểm tra van VVF63.50-31.5 có đúng model, kích thước và thông số như yêu cầu của bạn hay không. Đảm bảo van không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • Kiểm tra đường ống: Làm sạch bên trong đường ống tại vị trí lắp đặt để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét hoặc vật lạ. Đảm bảo hai đầu ống chờ để lắp van đã được căn chỉnh thẳng hàng và song song với nhau.
  • Dụng cụ và vật tư: Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết (cờ lê, chìa khóa, thiết bị nâng hạ nếu cần), bu lông, đai ốc, long đền phù hợp với kích thước bích DN50 PN40 và vật liệu đường ống, cùng với gioăng đệm bích phù hợp.
  • An toàn: Quan trọng nhất: Đảm bảo hệ thống đường ống đã được xả hết áp lực và nhiệt độ, và không có lưu chất chảy qua khu vực làm việc. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp như găng tay, kính bảo hộ.

Bước 2: Căn chỉnh và đặt van vào vị trí:

  • Nhẹ nhàng đặt van VVF63.50-31.5 vào khoảng trống giữa hai mặt bích đường ống. Đảm bảo mặt bích của van thẳng hàng với mặt bích của đường ống.
  • Kiểm tra hướng dòng chảy: Trên thân van thường có mũi tên chỉ hướng dòng chảy. Đảm bảo van được lắp đúng hướng theo yêu cầu của hệ thống. Van cầu như VVF63.50-31.5 thường có hướng dòng chảy cố định để đảm bảo hiệu suất điều khiển và độ kín tốt nhất.

Bước 3: Lắp gioăng đệm và siết bu lông:

  • Đặt gioăng đệm bích vào giữa hai mặt bích (một mặt bích đường ống và một mặt bích của van). Đảm bảo gioăng nằm đúng vị trí, không bị lệch hoặc kẹt.
  • Lồng bu lông qua các lỗ mặt bích.
  • Bắt tạm các đai ốc bằng tay để giữ van ở đúng vị trí.

Bước 4: Siết chặt bu lông theo đúng quy trình:

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo độ kín và tránh làm hỏng mặt bích hoặc gioăng đệm.
  • Siết bu lông theo trình tự chéo nhau (ví dụ: siết bu lông số 1, rồi đến bu lông đối diện số 5, sau đó đến số 3, đối diện số 7, v.v.) thay vì siết theo vòng tròn.
  • Siết bu lông thành nhiều bước. Bắt đầu với lực siết nhẹ khoảng 30% lực siết cuối cùng, sau đó tăng lên 60%, 90% và cuối cùng đạt 100% lực siết khuyến nghị. Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) nếu có thể để đảm bảo lực siết đều và đúng quy cách. Lực siết không đều hoặc quá mạnh có thể gây biến dạng mặt bích và rò rỉ.

Bước 5: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator):

  • Van VVF63.50-31.5 thường được bán riêng van và bộ truyền động. Sau khi van được lắp cố định trên đường ống, tiến hành lắp bộ truyền động Siemens (như SA, SKD, SKB, SKC) lên trục van theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động.
  • Đảm bảo trục bộ truyền động khớp chính xác với đầu ty van.
  • Siết chặt các bu lông hoặc kẹp giữ bộ truyền động.

Bước 6: Kết nối điện và kiểm tra chức năng:

  • Thực hiện kết nối điện cho bộ truyền động theo sơ đồ đấu dây trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động.
  • Quan trọng: Đảm bảo nguồn điện phù hợp với yêu cầu của bộ truyền động và tuân thủ các quy định an toàn về điện. Nên có kỹ sư điện thực hiện bước này.
  • Sau khi hoàn tất kết nối, cấp nguồn và thực hiện kiểm tra chức năng cơ bản của van bằng cách gửi tín hiệu điều khiển (ví dụ: mở hoàn toàn, đóng hoàn toàn, điều chỉnh một vị trí trung gian) từ bộ điều khiển hoặc thiết bị kiểm tra. Quan sát chuyển động của ty van/đĩa van và đảm bảo van hoạt động mượt mà, không bị kẹt.

Bước 7: Kiểm tra độ kín hệ thống:

  • Sau khi lắp đặt hoàn chỉnh, từ từ cấp áp lực và nhiệt độ cho hệ thống.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối bích để phát hiện rò rỉ. Sử dụng nước xà phòng hoặc thiết bị dò rò rỉ chuyên dụng nếu cần.
  • Nếu phát hiện rò rỉ, giảm áp lực hệ thống và siết lại các bu lông mặt bích theo trình tự chéo nhau, có thể cần thay gioăng đệm mới.

4. Ứng dụng đa dạng của VVF63.50-31.5

Hệ thống Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa không khí (HVAC) trong các Tòa nhà:

  • Điều khiển lưu lượng nước nóng/lạnh: Trong các hệ thống chiller, boiler, AHU (Air Handling Unit) và FCU (Fan Coil Unit) của các tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện, trung tâm thương mại, van VVF63.50-31.5 được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc lạnh cấp đến các bộ trao đổi nhiệt. Với Kvs 31.5 và khả năng điều chỉnh tuyến tính, van giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, đồng thời tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của hệ thống lạnh/nóng trung tâm.
  • Hệ thống sưởi ấm bằng hơi hoặc nước nóng áp lực cao: Khả năng chịu áp lực PN40 giúp van VVF63.50-31.5 hoạt động an toàn trong các hệ thống sưởi sử dụng hơi nước hoặc nước nóng có áp suất cao hơn mức thông thường, phổ biến trong các tòa nhà lớn hoặc khu phức hợp.

Hệ thống Cấp nhiệt/Hơi nóng trong Công nghiệp:

  • Điều khiển hơi nước và nước ngưng: Trong các nhà máy sản xuất (ví dụ: dệt may, thực phẩm & đồ uống, hóa chất), hơi nước là nguồn năng lượng chính cho nhiều quy trình (gia nhiệt, sấy, tiệt trùng). Van VVF63.50-31.5 (nếu tương thích vật liệu và nhiệt độ) có thể được sử dụng để điều khiển lưu lượng hơi nước hoặc nước ngưng, đảm bảo nhiệt độ chính xác cho quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng năng lượng. Áp lực PN40 là rất phù hợp cho nhiều hệ thống hơi công nghiệp.
  • Điều khiển nước nóng/dầu truyền nhiệt: Trong các hệ thống gia nhiệt sử dụng nước nóng hoặc dầu truyền nhiệt áp lực cao, van VVF63.50-31.5 đảm nhận nhiệm vụ điều chỉnh lưu lượng để duy trì nhiệt độ tại các thiết bị trao đổi nhiệt hoặc lò phản ứng.

Ứng dụng trong các Quy trình Công nghiệp khác:

  • Điều khiển lưu lượng nước, khí nén, dầu: Van VVF63.50-31.5 có thể được sử dụng để điều khiển lưu lượng của nhiều loại lưu chất khác nhau trong các quy trình sản xuất công nghiệp, tùy thuộc vào khả năng tương thích vật liệu. Khả năng chịu áp lực cao và độ bền bỉ giúp nó hoạt động tốt trong môi trường nhà máy khắc nghiệt.
  • Hệ thống nước cấp và xử lý nước: Trong các trạm bơm, hệ thống phân phối nước hoặc nhà máy xử lý nước, van DN50 PN40 này có thể được dùng để điều khiển lưu lượng nước, đảm bảo áp lực ổn định và phân phối nước hiệu quả.

Hệ thống Năng lượng:

Nhà máy điện: Trong các nhà máy điện, van chịu áp lực cao như VVF63.50-31.5 có thể được sử dụng trong các vòng tuần hoàn nước làm mát, hệ thống hơi phụ trợ hoặc các ứng dụng đòi hỏi áp lực PN40.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp khi vận hành VVF63.50-31.5

Vấn đề 1: Van không đóng/mở hoàn toàn hoặc không di chuyển khi có tín hiệu điều khiển.

Kiểm tra:

  • Nguồn điện: Đảm bảo bộ truyền động (actuator) nhận đủ nguồn điện áp và cường độ dòng điện theo yêu cầu. Kiểm tra các kết nối dây điện từ bộ điều khiển đến bộ truyền động có bị lỏng, đứt hay đấu sai không. Sử dụng đồng hồ đo để kiểm tra tín hiệu điều khiển (ví dụ: tín hiệu 0-10V, 4-20mA, hoặc tín hiệu ON/OFF) có đến bộ truyền động không.
  • Bộ truyền động: Kiểm tra xem bộ truyền động có bị lỗi hay kẹt cơ học không. Một số bộ truyền động có đèn báo trạng thái hoặc màn hình hiển thị lỗi.
  • Kết nối van – bộ truyền động: Đảm bảo bộ truyền động được lắp chặt vào van và trục bộ truyền động khớp với ty van, không bị trượt hoặc kẹt.
  • Ty van: Kiểm tra xem ty van có bị kẹt hoặc gỉ sét khiến nó không di chuyển được không.

Khắc phục ban đầu:

  • Kiểm tra lại và siết chặt các đầu nối điện.
  • Reset bộ truyền động (nếu có chức năng này).
  • Nếu là kẹt cơ học nhẹ, có thể thử dùng tay (với van không có bộ truyền động) hoặc chức năng điều khiển tay (trên một số bộ truyền động Siemens) để thử di chuyển ty van, nhưng cẩn thận không dùng lực quá mạnh.
  • Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn: Có thể bộ truyền động hoặc ty van/đĩa van bị lỗi nặng hơn. Cần liên hệ bộ phận kỹ thuật hoặc nhà cung cấp (thanhthienphu.vn) để được hỗ trợ chuyên sâu.

Vấn đề 2: Van bị rò rỉ lưu chất tại vị trí ty van (packing gland).

Kiểm tra: Quan sát vị trí gioăng làm kín xung quanh ty van có thấy dấu hiệu rò rỉ (nước chảy ra, ẩm ướt, cặn bẩn tích tụ) không.

Khắc phục ban đầu:

  • Một số van cho phép siết nhẹ thêm đai ốc hoặc bu lông tại vị trí packing gland để nén chặt gioăng, giúp giảm rò rỉ. Tuy nhiên, chỉ siết rất nhẹ và cẩn thận, siết quá chặt có thể làm kẹt ty van.
  • Nếu rò rỉ vẫn không dừng hoặc siết chặt làm kẹt van: Gioăng làm kín có thể đã bị mòn hoặc hư hỏng và cần được thay thế. Việc thay gioăng yêu cầu xả áp lực hệ thống và cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm thực hiện để đảm bảo đúng quy trình và độ kín sau thay thế.

Vấn đề 3: Van bị rò rỉ lưu chất tại vị trí kết nối bích.

Kiểm tra: Quan sát các mối nối bích, đặc biệt là xung quanh gioăng đệm, có thấy dấu hiệu rò rỉ không.

Khắc phục ban đầu:

  • Xả áp lực hệ thống.
  • Kiểm tra lại các bu lông mặt bích xem có bị lỏng không.
  • Siết chặt lại các bu lông theo đúng quy trình siết chéo và nhiều bước như đã hướng dẫn ở mục lắp đặt.
  • Nếu siết lại bu lông không giải quyết được: Có thể gioăng đệm bị hỏng, lắp sai vị trí, hoặc mặt bích bị biến dạng (do siết bu lông không đều trước đó, hoặc do áp lực quá cao). Cần xả hết lưu chất, tháo van ra, kiểm tra gioăng đệm và mặt bích, sau đó thay gioăng đệm mới và lắp đặt lại van theo đúng quy trình.

Vấn đề 4: Lưu lượng qua van không đúng như mong muốn khi van đang ở một vị trí mở cụ thể.

Kiểm tra:

  • Hiệu chuẩn: Bộ truyền động có thể cần được hiệu chuẩn lại để đảm bảo vị trí thực tế của van tương ứng chính xác với tín hiệu điều khiển nhận được.
  • Cảm biến/Bộ điều khiển: Kiểm tra cảm biến (ví dụ: cảm biến nhiệt độ, áp suất) và bộ điều khiển (PLC, DDC) xem có hoạt động chính xác và đưa ra tín hiệu điều khiển đúng không.
  • Áp lực hệ thống: Sự thay đổi áp lực upstream/downstream của van cũng ảnh hưởng đến lưu lượng dòng chảy. Kiểm tra áp lực hệ thống có nằm trong phạm vi thiết kế không.
  • Nghẽn tắc: Kiểm tra đường ống hoặc bên trong van có bị nghẽn tắc bởi cặn bẩn không.

Khắc phục ban đầu:

  • Tiến hành hiệu chuẩn lại bộ truyền động theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra và hiệu chuẩn lại các cảm biến và bộ điều khiển.
  • Nếu nghi ngờ nghẽn tắc, cần xả hệ thống và kiểm tra bên trong van và đường ống (có thể cần tháo van ra).

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành cánh tay nối dài của bạn, mang đến những giải pháp tự động hóa Siemens tiên tiến nhất. Đừng để những thiết bị cũ kỹ cản trở bước tiến của bạn. Hãy mạnh dạn nâng cấp, tối ưu hóa và đón nhận tương lai tươi sáng cùng van điều khiển Siemens VVF63.50-31.5 và dịch vụ chuyên nghiệp từ chúng tôi.

Hotline: 08.12.77.88.99 để được tư vấn trực tiếp và nhận báo giá cạnh tranh nhất cho van Siemens VVF63.50-31.5 và các thiết bị Siemens khác.

Website: thanhthienphu.vn

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

thanhthienphu.vn rất hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.50-31.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN50, kvs 31.5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.50-31.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN50, kvs 31.5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Hải Yến Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    2. Vũ Văn Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.