VVF63.15-3.2 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 3.2 Siemens: Khám Phá Giải Pháp Điều Khiển Lưu Lượng Vượt Trội Cho Hệ Thống Công Nghiệp Của Bạn Tại thanhthienphu.vn.
Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá giải pháp điều khiển lưu chất đỉnh cao này, một lựa chọn hoàn hảo để nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho công trình của bạn, đồng thời tối ưu hóa chi phí vận hành và đảm bảo an toàn tuyệt đối, mang đến sự an tâm và thành công bền vững.
1. Cấu tạo của VVF63.15-3.2
Thân van (Valve Body):
- Chất liệu: Được đúc từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu áp lực tuyệt vời và chống biến dạng tốt ngay cả dưới tải trọng lớn và nhiệt độ thay đổi. Bề mặt thường được sơn phủ epoxy để tăng cường khả năng chống ăn mòn từ môi trường bên ngoài.
- Thiết kế: Dạng cầu (globe) tối ưu hóa cho việc điều tiết dòng chảy. Đường dẫn dòng chảy bên trong được thiết kế mượt mà, giảm thiểu tổn thất áp suất và ngăn ngừa hiện tượng xâm thực (cavitation) khi van hoạt động ở các chế độ điều tiết khác nhau. Kết nối mặt bích chuẩn ISO 7005 (tương thích PN40) đảm bảo lắp đặt vững chắc và kín khít.
Nắp van (Bonnet):
- Chức năng: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động (actuator), đồng thời chứa cụm làm kín trục van.
- Chất liệu: Thường cùng vật liệu với thân van hoặc vật liệu tương thích, đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu áp lực.
Trục van (Stem):
- Chất liệu: Thép không gỉ (Stainless Steel) chất lượng cao. Vật liệu này không chỉ chống gỉ sét, ăn mòn hóa học mà còn có độ cứng vững cao, chịu được lực tác động từ actuator mà không bị cong vênh hay gãy. Bề mặt trục thường được gia công chính xác, đánh bóng để giảm ma sát với bộ phận làm kín.
- Chức năng: Truyền chuyển động tuyến tính từ actuator xuống đĩa van để điều chỉnh vị trí đóng/mở.
Đĩa van (Plug/Disc):
- Chất liệu: Thép không gỉ, tương tự như trục van, đảm bảo sự đồng bộ và chống ăn mòn trong môi trường lưu chất.
- Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (thường là dạng côn hoặc parabolic) quyết định đến đặc tính lưu lượng của van (tuyến tính hoặc EQM). Thiết kế này được tính toán kỹ lưỡng để mang lại khả năng điều khiển chính xác trên toàn bộ hành trình van.
Đế van (Seat):
- Chất liệu: Thường là thép không gỉ, được gắn chặt vào thân van.
- Chức năng: Là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với đĩa van khi van đóng hoàn toàn. Sự phối hợp chính xác giữa đĩa van và đế van, cùng với vòng làm kín kim loại (metal sealing ring), tạo ra độ kín khít cực cao (leakage rate ≤ 0.02 % Kvs), ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ lưu chất.
Bộ phận làm kín trục van (Stem Sealing / Packing):
- Chất liệu: Thường sử dụng các vật liệu chịu nhiệt, chịu hóa chất và có hệ số ma sát thấp như PTFE (Teflon) hoặc các vật liệu tổng hợp tiên tiến khác, đôi khi kết hợp với vòng đệm kim loại.
- Thiết kế: Thường là dạng các vòng đệm (packing rings) được nén lại bởi một đai ốc (packing nut) hoặc lò xo tự điều chỉnh (spring-loaded), tạo ra một lớp bịt kín xung quanh trục van, ngăn không cho lưu chất rò rỉ ra môi trường bên ngoài ngay cả khi van hoạt động dưới áp suất và nhiệt độ cao. Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
2. Các tính năng chính của VVF63.15-3.2
Độ Bền Vượt Trội và Tuổi Thọ Cao:
- Tính năng: Sử dụng vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van, thép không gỉ cho trục, đĩa và đế van. Thiết kế vững chắc, chịu được áp suất làm việc lên đến PN40.
- Lợi ích: Giảm thiểu tối đa nguy cơ hỏng hóc, nứt vỡ do áp suất hoặc va đập. Kéo dài thời gian sử dụng, giảm tần suất thay thế thiết bị, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư dài hạn và chi phí bảo trì. Mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người vận hành.
Khả Năng Điều Khiển Lưu Lượng Chính Xác:
- Tính năng: Hệ số lưu lượng Kvs 3.2 được xác định chính xác. Tùy chọn đặc tính lưu lượng tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng (EQM). Hành trình van 20mm cho phép điều chỉnh tinh vi.
- Lợi ích: Đảm bảo kiểm soát dòng chảy ổn định và đúng theo yêu cầu của hệ thống (ví dụ: duy trì nhiệt độ ổn định trong hệ thống HVAC, kiểm soát lưu lượng hóa chất trong sản xuất). Nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, tối ưu hóa hiệu quả trao đổi nhiệt/làm mát, giảm thiểu sai lệch trong quy trình.
Độ Kín Khít Tuyệt Vời:
- Tính năng: Tỷ lệ rò rỉ cực thấp (≤ 0.02 % Kvs) nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa đĩa van, đế van kim loại và thiết kế chính xác.
- Lợi ích: Ngăn chặn tổn thất năng lượng (nhiệt hoặc lạnh) khi van ở trạng thái đóng. Đảm bảo an toàn khi cần cách ly một phần của hệ thống. Tiết kiệm chi phí vận hành do giảm lãng phí môi chất và năng lượng.
Khả Năng Chịu Nhiệt Độ và Áp Suất Cao:
- Tính năng: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ môi chất từ -10 °C đến +150 °C và áp suất lên đến 40 bar (PN40).
- Lợi ích: Đáp ứng được yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp đa dạng, từ hệ thống nước lạnh, nước nóng, hơi nước áp suất thấp đến các quy trình công nghiệp có nhiệt độ và áp suất cao hơn thông thường. Tăng tính linh hoạt và phạm vi ứng dụng của van.
Dễ Dàng Lắp Đặt và Tích Hợp:
- Tính năng: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp lắp đặt nhanh chóng và tương thích với hệ thống ống hiện có. Dễ dàng kết hợp với các dòng actuator điện Siemens SAX.., SKD.., SKB.., SKC..
- Lợi ích: Rút ngắn thời gian dừng máy để lắp đặt hoặc thay thế. Giảm chi phí nhân công lắp đặt. Cho phép xây dựng hệ thống điều khiển tự động hoàn chỉnh một cách thuận tiện, nâng cao mức độ tự động hóa và hiệu quả quản lý hệ thống.
Bảo Trì Tối Giản:
- Tính năng: Thiết kế bộ phận làm kín trục van tiên tiến, vật liệu bền bỉ ít yêu cầu bảo dưỡng.
- Lợi ích: Giảm thiểu thời gian và chi phí cho công tác bảo trì định kỳ. Tăng thời gian hoạt động liên tục của hệ thống, nâng cao năng suất.
3. Hướng dẫn kết nối VVF63.15-3.2
Bước 1: Chuẩn bị Kỹ Lưỡng – Nền Tảng Của Thành Công
Kiểm tra van: Xác nhận lại mã sản phẩm VVF63.15-3.2, kích thước DN15, cấp áp suất PN40. Kiểm tra ngoại quan van, đảm bảo không có hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển (vết nứt, móp méo mặt bích). Đảm bảo bên trong van sạch sẽ, không có vật lạ.
Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống đã được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, mảnh vụn kim loại có thể gây kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt làm kín. Kiểm tra sự đồng tâm và song song của hai mặt bích trên đường ống nơi van sẽ được lắp đặt. Sai lệch quá lớn sẽ gây ứng suất lên thân van.
Chuẩn bị vật tư phụ:
- Gioăng làm kín (Gasket): Chọn loại gioăng phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc của hệ thống (ví dụ: gioăng không amiăng, gioăng chì, PTFE…). Kích thước gioăng phải phù hợp với mặt bích DN15 PN40. Sử dụng gioăng mới cho mỗi lần lắp đặt.
- Bu lông và đai ốc: Chọn loại bu lông và đai ốc có kích thước, vật liệu và cấp bền phù hợp với tiêu chuẩn mặt bích PN40 và điều kiện làm việc. Đảm bảo đủ số lượng và chiều dài phù hợp. Bôi trơn nhẹ ren bu lông (nếu cần) để siết dễ dàng và đều lực.
Dụng cụ cần thiết: Cờ lê lực (torque wrench) để siết bu lông đúng mô-men xoắn, cờ lê thường, dụng cụ làm sạch ống, thước đo, dụng cụ bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ).
Tài liệu tham khảo: Luôn có sẵn tài liệu kỹ thuật (datasheet) của van VVF63.15-3.2 và hướng dẫn lắp đặt từ Siemens.
Bước 2: Định Vị và Lắp Đặt Van – Thao Tác Chính Xác
- Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van VVF63.15-3.2 thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Đảm bảo lắp van đúng theo chiều mũi tên này để van hoạt động đúng chức năng và đặc tính lưu lượng. Lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, rung động và giảm hiệu suất điều khiển.
- Vị trí lắp đặt ưu tiên: Van cầu thường được ưu tiên lắp đặt trên đường ống ngang với trục van hướng thẳng đứng lên trên. Điều này giúp giảm thiểu sự tích tụ cặn bẩn trong nắp van và bộ làm kín, đồng thời thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo trì actuator. Có thể lắp trục van nằm ngang, nhưng tránh lắp trục van hướng xuống dưới.
- Đưa van vào vị trí: Đặt gioăng làm kín vào giữa hai mặt bích của đường ống và mặt bích của van. Cẩn thận đưa van vào vị trí giữa hai mặt bích ống, đảm bảo gioăng không bị lệch hoặc gấp khúc.
- Lắp bu lông và đai ốc: Lắp tất cả các bu lông và siết nhẹ các đai ốc bằng tay theo thứ tự đối xứng (hình sao) để đảm bảo mặt bích van và mặt bích ống tiếp xúc đều.
Bước 3: Siết Bu Lông – Đảm Bảo Độ Kín Khít và An Toàn
Sử dụng cờ lê lực: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Siết chặt các đai ốc theo thứ tự đối xứng (ví dụ: 1-3-2-4 cho mặt bích 4 lỗ).
Siết theo nhiều giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Siết đến khoảng 30% mô-men xoắn yêu cầu.
- Giai đoạn 2: Siết đến khoảng 60% mô-men xoắn yêu cầu.
- Giai đoạn 3: Siết đến 100% mô-men xoắn yêu cầu.
- Giai đoạn 4: Kiểm tra lại tất cả các bu lông một lượt nữa bằng 100% mô-men xoắn yêu cầu.
Tham khảo mô-men xoắn: Giá trị mô-men xoắn cụ thể phụ thuộc vào kích thước bu lông, vật liệu và loại gioăng. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc các tiêu chuẩn mặt bích liên quan. Việc siết quá lỏng sẽ gây rò rỉ, siết quá chặt có thể làm hỏng gioăng hoặc gây biến dạng mặt bích, thân van.
Bước 4: Kết Nối Bộ Truyền Động (Actuator) – Hoàn Thiện Hệ Thống Tự Động
- Lựa chọn Actuator tương thích: Xác định loại actuator điện Siemens phù hợp với van VVF63.15-3.2 dựa trên yêu cầu về lực đóng (closing force), tín hiệu điều khiển (0-10V, 4-20mA, 3-position), nguồn cấp, tốc độ hành trình và các tính năng bổ sung (như lò xo phản hồi). Các dòng phổ biến có thể bao gồm SAX.., SKD.., SKB… (Luôn kiểm tra datasheet để chắc chắn).
- Lắp đặt Actuator: Thực hiện theo hướng dẫn lắp đặt riêng của actuator. Thông thường bao gồm việc gắn actuator lên cổ van (yoke) và kết nối khớp nối (coupling) giữa trục actuator và trục van. Đảm bảo kết nối cơ khí chắc chắn và đồng trục.
- Kết nối điện và tín hiệu: Đấu nối dây nguồn và dây tín hiệu điều khiển cho actuator theo đúng sơ đồ trong tài liệu kỹ thuật của actuator. Đảm bảo an toàn điện trong quá trình đấu nối.
Bước 5: Kiểm Tra Hoạt Động – Đảm Bảo Hệ Thống Vận Hành Hoàn Hảo
- Kiểm tra rò rỉ: Cho môi chất vào hệ thống từ từ và tăng áp suất dần đến áp suất làm việc. Quan sát kỹ các mối nối mặt bích và bộ phận làm kín trục van xem có dấu hiệu rò rỉ không. Nếu có rò rỉ ở mặt bích, kiểm tra lại lực siết bu lông (chỉ siết thêm khi hệ thống không còn áp suất).
- Kiểm tra vận hành van: Cấp tín hiệu điều khiển cho actuator để kiểm tra hành trình đóng/mở của van. Quan sát van hoạt động có trơn tru, đúng hành trình không. Kiểm tra độ kín khi van đóng hoàn toàn.
- Hiệu chỉnh (nếu cần): Thực hiện các bước hiệu chỉnh actuator (nếu có) theo hướng dẫn để đảm bảo vị trí đóng/mở tương ứng chính xác với tín hiệu điều khiển.
4. Ứng dụng của VVF63.15-3.2
Hệ Thống Điều Hòa Không Khí và Thông Gió (HVAC):
- Điều khiển lưu lượng nước lạnh/nóng cho Dàn Lạnh (FCU – Fan Coil Unit) và Dàn Xử Lý Không Khí (AHU – Air Handling Unit): Van VVF63.15-3.2, khi kết hợp với actuator phù hợp, có thể điều chỉnh chính xác lượng nước lạnh hoặc nước nóng đi qua các bộ trao đổi nhiệt của FCU và AHU. Điều này giúp duy trì nhiệt độ phòng mong muốn một cách ổn định, tối ưu hóa sự thoải mái cho người sử dụng và quan trọng hơn là tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ của hệ thống Chiller hoặc Boiler. Đặc tính lưu lượng EQM thường được ưu tiên trong ứng dụng này để đảm bảo khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt ở các mức tải khác nhau.
- Điều khiển Vùng (Zone Control): Trong các tòa nhà lớn, van có thể được sử dụng để kiểm soát dòng chảy đến từng khu vực riêng biệt, cho phép điều chỉnh nhiệt độ độc lập theo nhu cầu sử dụng của từng vùng, tăng cường sự linh hoạt và hiệu quả năng lượng.
- Hệ thống Bypass: Dùng để điều chỉnh lưu lượng nước đi vòng qua thiết bị (ví dụ: Chiller, Boiler) nhằm duy trì lưu lượng tối thiểu cần thiết cho bơm hoặc ổn định áp suất hệ thống.
Hệ Thống Cấp Nước Nóng Trung Tâm:
Điều khiển lưu lượng nước nóng đến các bộ trao đổi nhiệt tấm (Plate Heat Exchanger – PHE) hoặc các bồn chứa nước nóng gián tiếp, đảm bảo cung cấp nước nóng ổn định cho sinh hoạt hoặc sản xuất.
Ứng Dụng Công Nghiệp:
- Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình: Trong các ngành như thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, hóa chất, dệt may, van được dùng để điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm mát (nước lạnh, glycol) đến các thiết bị phản ứng, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, đảm bảo nhiệt độ quy trình được duy trì chính xác, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm.
- Hệ thống làm mát máy móc: Điều khiển lưu lượng nước làm mát cho các thiết bị công nghiệp như máy nén khí, máy ép nhựa, khuôn mẫu, giúp máy móc hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
- Các hệ thống phụ trợ: Sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải (ở các công đoạn phù hợp về môi chất và áp suất), hệ thống khí nén (nếu môi chất và điều kiện phù hợp).
Ngành Năng Lượng:
Trong các nhà máy điện nhỏ hoặc các hệ thống phụ trợ, van có thể được sử dụng trong các vòng tuần hoàn nước làm mát, hệ thống xử lý nước cấp cho lò hơi (ở các vị trí áp suất thấp).
Tự Động Hóa Tòa Nhà (Building Automation Systems – BAS):
Van VVF63.15-3.2 là một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống BAS hiện đại. Khi được điều khiển bởi bộ điều khiển trung tâm thông qua actuator, van tham gia vào việc thực thi các chiến lược tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa môi trường tiện nghi và giám sát hoạt động của hệ thống HVAC một cách thông minh.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với VVF63.15-3.2
Sự Cố 1: Van Không Đóng Kín Hoàn Toàn (Rò Rỉ Khi Đóng)
Nguyên nhân có thể:
- Cặn bẩn, vật lạ kẹt giữa đĩa van và đế van.
- Bề mặt đĩa van hoặc đế van bị mài mòn, trầy xước sau thời gian dài sử dụng hoặc do môi chất có tạp chất.
- Actuator chưa được hiệu chỉnh đúng, không đủ lực đóng hoặc chưa đi hết hành trình đóng.
- Lắp đặt sai chiều dòng chảy (đối với một số thiết kế đặc thù).
Giải pháp sơ bộ:
- Thử vận hành van đóng/mở vài lần để cố gắng loại bỏ cặn bẩn nhỏ.
- Kiểm tra và hiệu chỉnh lại actuator, đảm bảo đủ lực đóng và hành trình. Kiểm tra tín hiệu điều khiển đến actuator.
- Nếu nghi ngờ kẹt cặn bẩn lớn hoặc bề mặt làm kín bị hỏng, cần cách ly van khỏi hệ thống (giảm áp suất về 0), tháo van ra kiểm tra và làm sạch/sửa chữa bề mặt làm kín (công việc này đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng). Luôn đảm bảo lắp đúng chiều dòng chảy.
Sự Cố 2: Van Bị Kẹt, Không Hoạt Động Trơn Tru
Nguyên nhân có thể:
- Trục van bị bám cặn, khô dầu mỡ (nếu có) hoặc bị cong vênh nhẹ.
- Bộ phận làm kín trục van bị siết quá chặt.
- Có vật lạ kẹt trong cơ cấu chuyển động bên trong van.
- Actuator gặp sự cố (mất nguồn, hỏng động cơ, kẹt cơ cấu truyền động của actuator).
Giải pháp sơ bộ:
- Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển cho actuator. Kiểm tra hoạt động độc lập của actuator (nếu có thể).
- Kiểm tra xem đai ốc của bộ phận làm kín trục van (packing nut) có bị siết quá chặt không. Nới lỏng nhẹ nếu cần thiết (chú ý không nới quá lỏng gây rò rỉ).
- Nếu nghi ngờ kẹt cơ khí bên trong van, cần tháo van ra kiểm tra và làm sạch.
Sự Cố 3: Van Hoạt Động Gây Tiếng Ồn Hoặc Rung Động Lớn
Nguyên nhân có thể:
- Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do chênh lệch áp suất quá lớn qua van hoặc nhiệt độ môi chất gần điểm sôi.
- Lắp đặt sai chiều dòng chảy.
- Lưu lượng dòng chảy quá lớn so với thiết kế hoặc tốc độ dòng chảy cao.
- Van hoặc actuator bị lỏng lẻo trên đường ống hoặc khớp nối.
- Cộng hưởng rung động từ các thiết bị khác trong hệ thống (bơm…).
Giải pháp sơ bộ:
- Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ, lưu lượng) xem có phù hợp với thiết kế van và hệ thống không.
- Đảm bảo van được lắp đúng chiều dòng chảy.
- Kiểm tra lại việc lắp đặt, siết chặt các bu lông mặt bích và khớp nối actuator.
- Xem xét lắp đặt các thiết bị giảm chấn hoặc thay đổi thiết kế đường ống nếu nguyên nhân là do cộng hưởng. Giảm tốc độ dòng chảy nếu có thể.
Sự Cố 4: Rò Rỉ Môi Chất Ra Bên Ngoài Qua Trục Van
Nguyên nhân có thể:
- Bộ phận làm kín trục van (packing) bị mòn, lão hóa sau thời gian sử dụng.
- Đai ốc làm kín (packing nut) bị lỏng.
- Bề mặt trục van bị trầy xước.
Giải pháp sơ bộ:
- Thử siết nhẹ đai ốc làm kín (chỉ siết vừa đủ để hết rò rỉ, tránh siết quá chặt gây kẹt trục).
- Nếu siết lại không hiệu quả, cần thay thế bộ phận làm kín trục van (packing kit). Việc này cần thực hiện khi van đã được cách ly và không còn áp suất.
- Nếu trục van bị xước, cần xem xét sửa chữa hoặc thay thế trục van.
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp VVF63.15-3.2 Siemens?
- Sản phẩm Chính hãng: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Chuyên môn Sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn, từ việc lựa chọn van đến actuator tương thích.
- Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng bạn trong quá trình lắp đặt, vận hành và khắc phục sự cố.
- Dịch vụ Khách hàng Chu đáo: Quy trình đặt hàng nhanh chóng, giao hàng đúng hẹn, chính sách bảo hành rõ ràng.
- Giá cả Cạnh tranh: Mang đến cho bạn giải pháp chất lượng cao với mức chi phí hợp lý nhất.
Đừng chần chừ! Hãy biến mong muốn sở hữu một hệ thống vận hành hoàn hảo thành hiện thực.
Nâng cấp hệ thống của bạn không chỉ là giải quyết vấn đề trước mắt mà còn là đầu tư cho tương lai, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế dẫn đầu. VVF63.15-3.2 Siemens là bước đi vững chắc trên con đường đó.
Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!
- Hotline: 08.12.77.88.99 (Luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn)
- Website: thanhthienphu.vn (Khám phá thêm nhiều sản phẩm và giải pháp tự động hóa khác)
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Chào đón quý khách đến tham quan và trao đổi trực tiếp)
Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống công nghiệp hiệu quả, bền vững và an toàn với trái tim điều khiển đáng tin cậy VVF63.15-3.2 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 3.2 Siemens!
Lê Thị Thanh Loan Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!
Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!