VVF63.15-1.25 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, kvs 1.25 Siemens

28,700,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 15.3k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V104
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 20 mm, -25…220°C, flanged, DN15, kvs 1.25
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V104

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF63.15-1.25
Loại van Van cầu 2 ngả
Cấp áp suất danh nghĩa PN 40
Đường kính danh nghĩa DN 15
Giá trị kvs 1.25 m³/h
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích
Hành trình 20 mm
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 đến 150 °C (với nước)
Vật liệu thân van Gang cầu EN-GJS-400-18-LT
Vật liệu ty van Thép không gỉ
Vật liệu đĩa van Thép không gỉ
Đặc tính van Đẳng phần trăm (Equal percentage)
Tỷ lệ rò rỉ ≤ 0.02% của giá trị kvs
Áp suất vận hành cho phép 4000 kPa (40 bar)
Tiêu chuẩn mặt bích ISO 7005
Mô tả sản phẩm

VVF63.15-1.25 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, Kvs 1.25 Siemens: Khơi Nguồn Vận Hành Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Của Bạn Tại thanhthienphu.vn.

Trong bối cảnh công nghệ không ngừng phát triển, việc lựa chọn một thiết bị điều tiết dòng chảy đáng tin cậy, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về áp suất và nhiệt độ, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả năng lượng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và khả năng cạnh tranh của mọi dự án.

1. Cấu Tạo Của VVF63.15-1.25

  • Thân Van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo và độ dẻo dai vượt trội so với gang xám thông thường. Khả năng chịu áp suất cao lên đến 40 bar (PN40) và chống chịu va đập tốt giúp thân van vững chãi trước những biến động áp suất đột ngột trong hệ thống. Bề mặt bên trong và bên ngoài thường được xử lý bằng lớp sơn phủ epoxy chất lượng cao, tăng cường khả năng chống ăn mòn từ môi trường bên ngoài và từ chính môi chất bên trong, đặc biệt quan trọng khi làm việc với nước có hóa chất xử lý hoặc glycol. Thiết kế khoang van được tối ưu hóa về mặt thủy lực, giảm thiểu tổn thất áp suất và ngăn ngừa hiện tượng xâm thực (cavitation) khi van hoạt động ở các vị trí điều tiết khác nhau.
  • Cụm Đĩa Van và Trục Van (Plug and Stem Assembly): Đây là trái tim của quá trình điều khiển lưu lượng. Trục van (stem) và đĩa van (plug) được chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel) cao cấp, thường là các mác thép như 1.4571 (AISI 316Ti) hoặc tương đương. Vật liệu này đảm bảo khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, không bị rỉ sét khi tiếp xúc liên tục với nước nóng, nước lạnh hay hơi nước, đồng thời chịu được nhiệt độ làm việc lên đến 150°C. Thiết kế hình dạng của đĩa van (plug profile) được tính toán chính xác để tạo ra đặc tính dòng chảy mong muốn (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm đều), đảm bảo khả năng điều khiển lưu lượng mượt mà và chính xác trên toàn bộ hành trình van. Bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và đế van (seat) được gia công với độ chính xác cao, đảm bảo độ kín khít tối ưu khi van đóng hoàn toàn (độ rò rỉ ≤ 0.02% Kvs).
  • Bộ Phận Làm Kín (Sealing System): Để ngăn chặn sự rò rỉ của môi chất ra môi trường bên ngoài qua trục van, Siemens trang bị cho VVF63.15-1.25 một hệ thống làm kín đa lớp, hiệu quả cao. Thông thường bao gồm các vòng làm kín (packing rings) bằng vật liệu EPDM hoặc PTFE (Teflon). EPDM nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ và kháng hóa chất tốt trong môi trường nước, trong khi PTFE lại vượt trội về hệ số ma sát thấp và khả năng kháng hóa chất rộng rãi hơn, đặc biệt phù hợp cho hơi nước. Thiết kế bộ phận làm kín này thường không yêu cầu bảo trì (maintenance-free) trong suốt vòng đời hoạt động của van, giảm thiểu chi phí và thời gian dừng hệ thống để bảo dưỡng.
  • Đế Van (Valve Seat): Là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn. Đế van cũng thường được làm từ thép không gỉ hoặc được tích hợp trực tiếp vào thân van và gia công chính xác để đảm bảo độ kín tuyệt đối và độ bền lâu dài khi chịu tác động đóng mở liên tục.
  • Mặt Bích Kết Nối (Flanges): Van VVF63.15-1.25 sử dụng kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005, tương thích với các tiêu chuẩn mặt bích phổ biến khác như DIN EN 1092-2. Kiểu kết nối này tạo ra một mối nối cơ khí cực kỳ vững chắc và kín đáo giữa van và đường ống, dễ dàng cho việc lắp đặt, tháo dỡ khi cần bảo trì hoặc thay thế. Vật liệu mặt bích đồng nhất với thân van (gang dẻo).
  • Bộ Phận Liên Kết Với Bộ Truyền Động (Actuator Mounting): Phần cổ van được thiết kế chuẩn hóa để dễ dàng lắp đặt các bộ truyền động điện (electric actuators) hoặc điện-thủy lực (electro-hydraulic actuators) của Siemens như dòng SAX, SKD, SKB, SKC. Cơ cấu liên kết đảm bảo truyền lực chính xác từ actuator đến trục van, giúp van vận hành đúng theo tín hiệu điều khiển.

2. Những Tính Năng Chính Của VVF63.15-1.25

  • Độ Chính Xác Điều Khiển Lưu Lượng Vượt Trội: Với hệ số lưu lượng Kvs 1.25 m³/h và tỷ lệ điều chỉnh (rangeability) cao (>100:1), van VVF63.15-1.25 cho phép điều tiết dòng chảy một cách cực kỳ chính xác, ngay cả ở mức lưu lượng rất nhỏ. Kết hợp với đặc tính dòng chảy được tối ưu hóa (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm đều), van đảm bảo phản hồi nhanh và đúng theo tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển trung tâm hoặc cảm biến. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ ổn định như hệ thống điều hòa không khí (AHU, FCU), hệ thống gia nhiệt bằng nước nóng hoặc hơi nước, giúp duy trì môi trường làm việc lý tưởng và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
  • Khả Năng Chịu Áp Suất và Nhiệt Độ Cao: Được thiết kế với định mức áp suất PN40 (40 bar) và khả năng làm việc trong dải nhiệt độ rộng từ -10°C đến +150°C, VVF63.15-1.25 chứng tỏ sự mạnh mẽ và đáng tin cậy trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất. Van có thể hoạt động ổn định trong các hệ thống nước lạnh, nước nóng trung tâm, và cả hệ thống hơi nước bão hòa áp suất thấp, đáp ứng yêu cầu của đa dạng các ngành công nghiệp từ sản xuất, chế biến đến năng lượng và xây dựng. Khả năng chịu áp cao cũng đồng nghĩa với hệ số an toàn lớn, giảm thiểu rủi ro sự cố.
  • Độ Bền Vượt Trội và Tuổi Thọ Dài Lâu: Nhờ việc sử dụng các vật liệu cao cấp như gang dẻo cho thân van, thép không gỉ cho trục và đĩa van, cùng hệ thống làm kín tiên tiến (EPDM/PTFE), van Siemens VVF63.15-1.25 có tuổi thọ hoạt động rất cao. Thiết kế cơ khí vững chắc, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt giúp van duy trì hiệu suất ổn định qua nhiều năm vận hành liên tục, giảm đáng kể tần suất thay thế và chi phí vòng đời sản phẩm (Life Cycle Cost). Theo nhiều nghiên cứu và kinh nghiệm thực tế, các dòng van công nghiệp của Siemens thường có tuổi thọ cao hơn đáng kể so với các sản phẩm cùng loại khác trên thị trường.
  • Vận Hành Ổn Định, Ít Yêu Cầu Bảo Trì: Hệ thống làm kín trục van tiên tiến thường được thiết kế để không cần bảo trì định kỳ (maintenance-free design). Cấu trúc van đơn giản, chắc chắn cũng giảm thiểu các điểm có thể xảy ra sự cố. Điều này giúp tiết kiệm chi phí nhân công bảo trì, giảm thời gian dừng hệ thống và nâng cao tính sẵn sàng hoạt động liên tục, một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với các dây chuyền sản xuất hoặc hệ thống HVAC tòa nhà.
  • Độ Kín Khít Cao, Giảm Thất Thoát Năng Lượng: Với tỷ lệ rò rỉ khi đóng hoàn toàn chỉ ≤ 0.02% Kvs (theo tiêu chuẩn EN 60534-4), van VVF63.15-1.25 đảm bảo môi chất không bị thất thoát qua van khi không cần thiết. Trong các hệ thống nhiệt, điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu tổn thất năng lượng (nhiệt hoặc lạnh), góp phần tiết kiệm chi phí vận hành một cách đáng kể.
  • Tương Thích Rộng Rãi Với Bộ Truyền Động Siemens: Van được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với các dòng bộ truyền động điện (SAX, SKD) và điện-thủy lực (SKB, SKC) của Siemens. Sự tương thích này đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng, vận hành đồng bộ và khai thác tối đa các tính năng điều khiển thông minh của cả van và actuator (ví dụ: tín hiệu phản hồi vị trí, khả năng tự động hiệu chỉnh hành trình), tạo thành một giải pháp điều khiển tự động hoàn chỉnh và hiệu quả.
  • Dễ Dàng Lắp Đặt và Tích Hợp: Kiểu kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt van vào đường ống trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Kích thước nhỏ gọn (DN15) và trọng lượng hợp lý cũng là một lợi thế trong quá trình thi công, đặc biệt ở những vị trí lắp đặt có không gian hạn chế.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Kết Nối VVF63.15-1.25

Bước 1: Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng – Nền Tảng Cho Sự Hoàn Hảo

  • Thiết bị và Dụng cụ: Chuẩn bị sẵn van VVF63.15-1.25, bộ truyền động Siemens tương thích (ví dụ: SAX31.00, SAX61.03, SAX81.00, SKD32…, SKD6…, SKD82…, SKB32…, SKB6…, SKB82…, SKC32…, SKC6…, SKC82… – kiểm tra tài liệu kỹ thuật của van và actuator để chọn model chính xác), bộ dụng cụ cơ khí phù hợp (cờ lê, tua vít…), dụng cụ kiểm tra điện (đồng hồ VOM).
  • Tài liệu Kỹ thuật: Luôn có sẵn tài liệu hướng dẫn lắp đặt (mounting instructions) và tài liệu kỹ thuật (datasheet) của cả van và bộ truyền động. Đây là nguồn thông tin chính xác nhất về cách lắp đặt, sơ đồ đấu dây và các thông số cài đặt cần thiết. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các tài liệu này trên trang web của Siemens hoặc yêu cầu hỗ trợ từ thanhthienphu.vn.
  • Kiểm tra Thiết bị: Trước khi lắp đặt, kiểm tra tình trạng vật lý của van và actuator, đảm bảo không có hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Kiểm tra hành trình của van (stroke = 20mm) và đảm bảo actuator được chọn có lực đẩy (actuating force) và hành trình phù hợp.

Bước 2: Lắp Đặt Cơ Khí Actuator Lên Van – Liên Kết Vững Chắc

  • Vị trí Lắp đặt: Đảm bảo van đã được lắp đặt chắc chắn vào đường ống theo đúng chiều dòng chảy (thường có mũi tên chỉ dẫn trên thân van). Vị trí lắp đặt actuator lên van nên thuận tiện cho việc thao tác, đấu dây và bảo trì sau này. Thông thường, actuator có thể lắp theo phương thẳng đứng hoặc nghiêng, nhưng cần tham khảo tài liệu của actuator để biết các vị trí lắp đặt được phép.
  • Tháo các Bộ phận Không cần thiết (nếu có): Một số van có thể có nắp bảo vệ hoặc tay vặn tạm thời, cần tháo ra trước khi lắp actuator.
  • Gắn Actuator: Đặt actuator lên cổ van theo đúng khớp nối và hướng dẫn trong tài liệu. Siemens thường thiết kế cơ cấu gá lắp đơn giản và chắc chắn, thường chỉ cần siết chặt một vài bu lông hoặc sử dụng cơ cấu kẹp nhanh. Đảm bảo actuator được gắn chặt, không bị lung lay.
  • Kết nối Trục (Coupling): Liên kết trục của actuator với trục của van thông qua khớp nối đi kèm. Đảm bảo liên kết này chắc chắn và đúng vị trí để lực đẩy từ actuator được truyền trực tiếp và chính xác đến trục van, giúp van đóng mở đúng hành trình.

Bước 3: Kết Nối Điện – Trao Tín Hiệu Điều Khiển

  • TUÂN THỦ AN TOÀN ĐIỆN TUYỆT ĐỐI: Ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho actuator và bộ điều khiển trước khi thực hiện bất kỳ thao tác đấu dây nào. Sử dụng các dụng cụ bảo hộ cần thiết.
  • Xác định Sơ đồ Đấu Dây: Tham khảo sơ đồ đấu dây (wiring diagram) trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động Siemens cụ thể mà bạn đang sử dụng. Sơ đồ này sẽ chỉ rõ các chân đấu nối cho nguồn cấp (ví dụ: 24VAC/DC hoặc 230VAC), tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA, hoặc 3 điểm – 3-position), và các tín hiệu tùy chọn khác như tín hiệu phản hồi vị trí (position feedback), công tắc hành trình phụ (auxiliary switch).
  • Thực hiện Đấu Nối: Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và đầu cos chất lượng tốt. Đấu nối cẩn thận các dây tín hiệu và dây nguồn vào đúng các terminal trên actuator theo sơ đồ. Siết chặt các vít đấu nối để đảm bảo tiếp xúc tốt và tránh move. Đi dây gọn gàng và sử dụng ống luồn hoặc máng cáp để bảo vệ dây dẫn.
  • Kiểm tra Lại: Sau khi đấu nối xong, kiểm tra lại toàn bộ các kết nối một lần nữa để đảm bảo không có sai sót, chập chờn.

Bước 4: Cài Đặt Ban Đầu và Hiệu Chỉnh (Commissioning) – Tinh Chỉnh Hoạt Động

  • Cấp Nguồn: Sau khi chắc chắn mọi kết nối đã đúng và an toàn, cấp nguồn cho bộ truyền động.
  • Hiệu Chỉnh Hành Trình (nếu cần): Một số bộ truyền động Siemens có chức năng tự động nhận dạng và hiệu chỉnh hành trình (automatic stroke adaptation). Kích hoạt chức năng này theo hướng dẫn trong tài liệu. Actuator sẽ tự động chạy hết hành trình đóng và mở để ghi nhận vị trí cuối, đảm bảo van hoạt động đúng trong phạm vi 20mm của VVF63.15-1.25.
  • Cài Đặt Thông số Khác (tùy chọn): Tùy thuộc vào model actuator và yêu cầu hệ thống, bạn có thể cần cài đặt thêm các thông số như đặc tính điều khiển (control characteristic – linear/equal percentage), thời gian chạy (running time), chế độ hoạt động an toàn khi mất điện (fail-safe position – nếu có).
  • Kiểm tra Vận hành: Sử dụng bộ điều khiển hoặc nguồn tín hiệu tạm thời để kiểm tra hoạt động của van. Quan sát van đóng/mở có mượt mà không, có đạt được các vị trí cuối hành trình không, và phản hồi đúng theo tín hiệu điều khiển không. Kiểm tra tín hiệu phản hồi vị trí (nếu có).

Bước 5: Hoàn Thiện và Bàn Giao

  • Đậy nắp bảo vệ của actuator.
  • Ghi lại các thông số cài đặt và kết quả kiểm tra.
  • Dọn dẹp khu vực làm việc.

4. Ứng Dụng Của VVF63.15-1.25

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí Trung Tâm (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của VVF63.15-1.25.

  • Điều khiển Dàn Lạnh FCU (Fan Coil Unit) và AHU (Air Handling Unit) nhỏ: Van được sử dụng để điều tiết lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng đi qua coil trao đổi nhiệt của các FCU trong phòng hoặc các AHU cấp gió cho các khu vực nhỏ. Với Kvs 1.25, van phù hợp để kiểm soát chính xác nhiệt độ cho các không gian riêng lẻ, đảm bảo tiện nghi cho người sử dụng và tránh lãng phí năng lượng khi không cần thiết.
  • Điều khiển Vùng (Zone Control): Trong các hệ thống phân phối nước lạnh/nóng theo vùng, van VVF63.15-1.25 có thể được lắp đặt trên các đường ống nhánh cấp cho từng khu vực, điều khiển bởi bộ điều nhiệt (thermostat) của vùng đó.
  • Điều khiển Bypass trong Hệ Thống Lưu Lượng Biến Đổi (Variable Flow System): Van có thể được dùng trong một số cấu hình bypass để duy trì lưu lượng tối thiểu qua bơm hoặc chiller khi phụ tải thấp.

Hệ Thống Nước Nóng Trung Tâm và Nồi Hơi (Boiler):

  • Điều khiển Gia Nhiệt Sàn hoặc Panel Tường: Van VVF63.15-1.25 điều tiết lưu lượng nước nóng đến các vòng tuần hoàn sưởi ấm sàn hoặc tường, duy trì nhiệt độ bề mặt mong muốn.
  • Điều khiển Bộ Trao Đổi Nhiệt (Heat Exchanger) Nhỏ: Sử dụng để kiểm soát lưu lượng nước nóng sơ cấp hoặc thứ cấp qua các bộ trao đổi nhiệt dùng để cấp nước nóng sinh hoạt hoặc gia nhiệt cho các quy trình khác.
  • Kiểm soát Lưu Lượng Hơi Nước Bão Hòa Áp Suất Thấp: Khả năng chịu nhiệt độ đến 150°C cho phép van được sử dụng trong các ứng dụng hơi nước áp suất thấp (ví dụ: gia nhiệt không khí, hấp sấy nhỏ).

Ứng Dụng Công Nghiệp Đa Dạng:

  • Kiểm Soát Nhiệt Độ Khuôn Mẫu: Trong ngành ép nhựa hoặc đúc kim loại, van VVF63.15-1.25 điều khiển dòng nước làm mát hoặc gia nhiệt đi qua khuôn, đảm bảo nhiệt độ khuôn ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Hệ Thống Làm Mát Máy Móc: Điều tiết lưu lượng nước làm mát cho các thiết bị máy móc công nghiệp nhỏ, giúp máy hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  • Nhà Máy Chế Biến Thực Phẩm và Đồ Uống: Kiểm soát nhiệt độ nước nóng, nước lạnh hoặc hơi nước dùng trong các công đoạn thanh trùng, tiệt trùng, nấu, hoặc làm mát sản phẩm. Vật liệu thép không gỉ và gang dẻo phù hợp với yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Ngành Dệt May: Điều khiển lưu lượng hơi nước hoặc nước nóng cho các máy nhuộm, máy hoàn tất vải quy mô nhỏ.
  • Phòng Thí Nghiệm và Thiết Bị Phân Tích: Sử dụng trong các hệ thống điều nhiệt chính xác cho thiết bị thí nghiệm hoặc các dòng mẫu yêu cầu kiểm soát nhiệt độ.

Tự Động Hóa Tòa Nhà (Building Management System – BMS): Van VVF63.15-1.25 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống BMS thông qua các bộ truyền động Siemens tương thích. Điều này cho phép giám sát và điều khiển tập trung toàn bộ hệ thống HVAC, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và quản lý vận hành tòa nhà một cách thông minh. Dữ liệu về vị trí van có thể được truyền về BMS, giúp quản lý viên nắm bắt tình trạng hoạt động thực tế.

5. Hướng Dẫn Xử Lý Nhanh Một Số Sự Cố Thường Gặp Với VVF63.15-1.25

Sự Cố 1: Van Không Đóng Hoặc Không Mở Hoàn Toàn

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ truyền động (actuator).
  • Tín hiệu điều khiển sai hoặc không có (0-10V, 4-20mA, 3-điểm).
  • Bộ truyền động bị lỗi hoặc không đủ lực.
  • Hành trình van/actuator chưa được hiệu chỉnh đúng.
  • Có vật cản cơ khí bên trong van (cặn bẩn, mảnh vỡ).
  • Trục van bị kẹt.

Các bước khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn cấp: Dùng đồng hồ VOM kiểm tra điện áp tại các chân cấp nguồn của actuator. Đảm bảo đúng giá trị (24V/230V). Kiểm tra cầu chì hoặc aptomat bảo vệ.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển: Đo tín hiệu điều khiển tại actuator. Đảm bảo tín hiệu thay đổi tương ứng khi bộ điều khiển yêu cầu van đóng/mở. Kiểm tra dây tín hiệu có bị đứt hoặc lỏng không.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Quan sát hoạt động của actuator. Có nghe tiếng động lạ không? Có dấu hiệu quá nhiệt không? Thử kích hoạt chế độ vận hành bằng tay (manual override) trên actuator (nếu có) để xem van có di chuyển được không. Nếu actuator lỗi, cần sửa chữa hoặc thay thế.
  • Hiệu chỉnh lại hành trình: Thực hiện lại quy trình hiệu chỉnh hành trình (calibration/adaptation) theo hướng dẫn của actuator.
  • Kiểm tra vật cản: Nếu nghi ngờ có vật cản, cần cô lập van, xả áp và tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và làm sạch bên trong.
  • Kiểm tra trục van: Khi actuator đã được tháo ra, thử xoay trục van bằng tay (nếu có thể) xem có bị kẹt cứng không.

Sự Cố 2: Van Bị Rò Rỉ Môi Chất

Nguyên nhân có thể:

  • Rò rỉ qua mặt bích kết nối: Gioăng làm kín (gasket) giữa mặt bích của van và mặt bích đường ống bị hỏng, lão hóa hoặc lắp đặt không đúng cách, bu lông siết không đều/đủ lực.
  • Rò rỉ qua bộ phận làm kín trục van (stem packing): Vòng làm kín bị mòn, hỏng hoặc lão hóa sau thời gian dài sử dụng (dù ít gặp với van Siemens).
  • Rò rỉ qua thân van: Hiếm gặp, thường do lỗi đúc hoặc nứt vỡ do va đập mạnh hoặc áp suất quá cao (vượt PN40).
  • Van không đóng kín hoàn toàn (xem Sự cố 1).

Các bước khắc phục:

  • Xác định vị trí rò rỉ: Quan sát kỹ khu vực van để tìm chính xác điểm rò rỉ.
  • Xử lý rò rỉ mặt bích: Siết lại đều các bu lông mặt bích theo đúng quy trình (siết đối xứng). Nếu vẫn rò rỉ, cần cô lập van, xả áp, tháo ra và thay thế gioăng làm kín mới phù hợp với môi chất và nhiệt độ.
  • Xử lý rò rỉ trục van: Một số van/actuator có cơ cấu siết nhẹ nắp làm kín (gland nut) để tăng độ kín tạm thời, nhưng đây không phải là giải pháp lâu dài. Nếu bộ làm kín hỏng, cần thay thế bộ kit làm kín chính hãng. Việc này đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng.
  • Kiểm tra thân van: Nếu phát hiện vết nứt trên thân van, cần phải thay thế van mới hoàn toàn.

Sự Cố 3: Van Hoạt Động Gây Tiếng Ồn Lớn (Rung Động, Tiếng Rít)

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do chênh lệch áp suất qua van quá lớn hoặc nhiệt độ môi chất gần điểm sôi.
  • Lưu lượng dòng chảy qua van quá cao so với thiết kế.
  • Lắp đặt van không đúng cách (ví dụ: quá gần co, cút làm dòng chảy rối loạn).
  • Van hoặc actuator bị lỏng trên giá đỡ hoặc đường ống.
  • Actuator hoạt động không ổn định.

Các bước khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất có nằm trong giới hạn cho phép và phù hợp với thiết kế hệ thống không. Giảm chênh áp nếu có thể.
  • Kiểm tra lưu lượng: Đảm bảo lưu lượng thực tế không vượt quá Kvs của van.
  • Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo van được lắp đúng chiều, đủ khoảng cách thẳng trước và sau van theo khuyến cáo. Siết chặt các kết nối cơ khí.
  • Kiểm tra actuator: Quan sát hoạt động của actuator xem có gây rung động bất thường không.
  • Tư vấn giải pháp: Nếu tiếng ồn do xâm thực hoặc flashing, cần tư vấn các giải pháp kỹ thuật phức tạp hơn như thay đổi vị trí lắp van, sử dụng van có thiết kế chống xâm thực hoặc điều chỉnh lại thông số hệ thống.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn khi bạn cần van Siemens VVF63.15-1.25 và các thiết bị điện tự động khác?

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens VVF63.15-1.25 mà còn có kinh nghiệm dày dạn trong việc tư vấn, thiết kế và triển khai các giải pháp tự động hóa cho đa dạng ngành nghề: từ sản xuất công nghiệp, xây dựng nhà máy, khu công nghiệp đến hệ thống năng lượng và tự động hóa dây chuyền. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn bạn đang đối mặt và biết cách lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.
  • Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 100% van Siemens VVF63.15-1.25 chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO, CQ. Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
  • Giá Cả Cạnh Tranh và Ưu Đãi Hấp Dẫn: Chúng tôi hiểu rằng chi phí đầu tư là một yếu tố quan trọng. Thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chương trình ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn.
  • Dịch Vụ Khách Hàng Tận Tâm: Từ khâu tư vấn lựa chọn sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, đến dịch vụ hậu mãi, bảo hành, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sự hài lòng của bạn là thành công của chúng tôi.
  • Nguồn Cung Ổn Định, Giao Hàng Nhanh Chóng: Với hệ thống kho hàng và đối tác logistics chuyên nghiệp, chúng tôi đảm bảo cung cấp sản phẩm nhanh chóng, kịp thời đáp ứng tiến độ dự án của bạn, dù bạn ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bình Dương hay bất kỳ tỉnh thành nào trên cả nước.

Hãy Hành Động Ngay Hôm Nay!

  • Gọi ngay Hotline 08.12.77.88.99: Gặp gỡ trực tiếp các kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn để được tư vấn miễn phí giải pháp điều khiển tối ưu nhất cho hệ thống của bạn, giải đáp mọi thắc mắc về van VVF63.15-1.25.
  • Yêu cầu Báo Giá Chi Tiết: Nhận ngay báo giá cạnh tranh và thông tin ưu đãi mới nhất cho sản phẩm van Siemens VVF63.15-1.25 và các thiết bị liên quan.
  • Truy cập Website thanhthienphu.vn: Khám phá thêm hàng ngàn sản phẩm thiết bị điện công nghiệp, điện tự động hóa chính hãng khác và tìm hiểu sâu hơn về các giải pháp chúng tôi cung cấp.
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn khơi nguồn vận hành hoàn hảo, kiến tạo tương lai bền vững và thành công rực rỡ cho hệ thống và doanh nghiệp của bạn với giải pháp van điều khiển Siemens VVF63.15-1.25 chất lượng hàng đầu!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.15-1.25 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, kvs 1.25 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.15-1.25 – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN15, kvs 1.25 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Minh Thắng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

      thích
    2. Trần Công Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.