VVF53.20-6.3 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN20, Kvs 6.3 Siemens, một giải pháp van điều khiển lưu lượng đỉnh cao từ thương hiệu Đức danh tiếng, chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa vận hành hệ thống HVAC và công nghiệp hiệu quả, ổn định.
Thiết bị điều khiển dòng chảy tiên tiến này được thiết kế để giải quyết triệt để những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn mà các hệ thống cũ đang gặp phải, mang lại sự an tâm và tối ưu hóa vượt trội cho mọi công trình.
1. Cấu tạo chi tiết của VVF53.20-6.3 Siemens
- Thân van (Valve Body): Là bộ phận chính, khung xương vững chắc của van, được đúc nguyên khối từ gang cầu EN-GJS-400-18-LT (GGG40.3). Vật liệu này nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chịu áp lực và va đập tốt hơn gang xám thông thường, đồng thời có khả năng chống ăn mòn đáng kể. Thiết kế thân van dạng cầu (globe) tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu tổn thất áp suất và tạo điều kiện cho việc điều tiết lưu lượng chính xác. Hai đầu kết nối dạng mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005, PN25, đảm bảo liên kết vững chắc và kín khít với đường ống hệ thống.
- Nắp van (Bonnet): Bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động. Nắp van thường được làm cùng vật liệu với thân van hoặc vật liệu tương thích, chứa cụm làm kín ty van (packing gland) để ngăn chặn rò rỉ môi chất ra bên ngoài. Thiết kế nắp van chắc chắn, dễ dàng tháo lắp khi cần bảo trì cụm làm kín.
- Ty van (Stem): Trục truyền động chính, kết nối bộ truyền động (actuator) với nút van (plug). Ty van VVF53.20-6.3 được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp, có độ cứng vững, chống xoắn, chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời. Bề mặt ty van được gia công chính xác, đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà trong cụm làm kín, giảm thiểu ma sát và kéo dài tuổi thọ.
- Nút van (Plug) và Đế van (Seat): Đây là cặp chi tiết quan trọng nhất, trực tiếp thực hiện chức năng điều tiết hoặc đóng/mở dòng chảy. Nút van có hình dạng đặc biệt (thường là parabolic hoặc dạng côn) di chuyển lên xuống so với đế van cố định trong thân van. Khe hở giữa nút van và đế van sẽ quyết định lưu lượng môi chất đi qua. Vật liệu chế tạo nút van và đế van (thường là thép không gỉ hoặc hợp kim cứng, đồng thau tùy ứng dụng) được lựa chọn cẩn thận để chịu được sự mài mòn của dòng chảy, nhiệt độ và áp suất cao, đồng thời đảm bảo độ kín khít khi van đóng hoàn toàn (độ rò rỉ thấp theo tiêu chuẩn). Đặc tính lưu lượng (linear hoặc equal percentage) được quyết định bởi hình dạng của nút van.
- Cụm làm kín ty van (Stem Packing): Nằm trong nắp van, bao quanh ty van, có nhiệm vụ ngăn chặn môi chất rò rỉ ra ngoài dọc theo ty van. Siemens thường sử dụng các vật liệu làm kín tiên tiến như PTFE (Teflon) hoặc Graphite, có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và tự bôi trơn tốt, đảm bảo độ kín cao và ma sát thấp, giúp van vận hành nhẹ nhàng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì. Thiết kế tự điều chỉnh hoặc dễ dàng siết chặt giúp duy trì hiệu quả làm kín trong suốt quá trình hoạt động.
- Mặt bích (Flanges): Hai mặt bích ở hai đầu thân van, tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7005 / EN 1092-2, loại PN25. Bề mặt bích được gia công phẳng mịn, đảm bảo tiếp xúc tốt với mặt bích của đường ống hoặc thiết bị khác khi được siết chặt bằng bulong và đai ốc, cùng với gioăng làm kín phù hợp.
2. Các tính năng chính nổi bật của VVF53.20-6.3
Độ tin cậy và độ bền vượt trội:
- Vật liệu cao cấp: Thân van bằng gang cầu EN-GJS-400-18-LT và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi chất như ty van, nút van làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt giúp chống ăn mòn, mài mòn hiệu quả, kéo dài tuổi thọ van ngay cả trong điều kiện vận hành liên tục và môi trường khắc nghiệt. Điều này trực tiếp giải quyết vấn đề thiết bị cũ kỹ, hay hỏng hóc.
- Thiết kế vững chắc: Kết cấu van được tính toán kỹ lưỡng, đảm bảo chịu được áp suất làm việc PN25 và các rung động trong hệ thống mà không bị biến dạng hay rò rỉ.
- Thương hiệu Siemens: Bản thân thương hiệu Siemens đã là một bảo chứng cho chất lượng và độ tin cậy, được kiểm nghiệm qua hàng triệu ứng dụng trên toàn cầu.
Khả năng điều khiển lưu lượng chính xác:
- Đặc tính lưu lượng tối ưu: Thường là đặc tính Equal Percentage (% bằng), rất phù hợp cho các ứng dụng điều khiển nhiệt độ trong hệ thống HVAC, nơi cần sự thay đổi lưu lượng nhỏ ở tải thấp và thay đổi lớn hơn ở tải cao, giúp ổn định nhiệt độ tốt hơn.
- Tỷ lệ điều chỉnh cao (>100:1): Cho phép van điều chỉnh lưu lượng một cách mịn màng và chính xác trong một dải rất rộng, từ mức rất thấp đến tối đa (Kvs 6.3 m³/h), đáp ứng linh hoạt các yêu cầu tải thay đổi liên tục, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Độ rò rỉ cực thấp (≤ 0.02% Kvs): Khi van ở vị trí đóng hoàn toàn, lượng môi chất rò rỉ qua van gần như bằng không, ngăn chặn tổn thất nhiệt/lạnh không cần thiết, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng của toàn hệ thống.
Vận hành ổn định và an toàn:
- Cụm làm kín ty van hiệu quả: Sử dụng vật liệu PTFE hoặc tương đương, thiết kế tự bôi trơn và có thể điều chỉnh, đảm bảo độ kín khít cao, ngăn ngừa rò rỉ môi chất ra môi trường, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị xung quanh.
- Khả năng chịu nhiệt độ rộng (-10…150 °C): Phù hợp với nhiều loại môi chất và ứng dụng khác nhau, từ hệ thống nước lạnh Chiller đến hệ thống nước nóng và hơi nước áp suất thấp.
- Kết nối mặt bích PN25: Đảm bảo liên kết cơ khí vững chắc, chịu được áp suất cao, giảm thiểu nguy cơ bung mối nối hay rò rỉ tại điểm kết nối.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:
- Kết nối mặt bích tiêu chuẩn: Giúp việc lắp đặt vào đường ống trở nên nhanh chóng và đơn giản, tương thích với các phụ kiện tiêu chuẩn.
- Thiết kế cho phép bảo trì: Nắp van và cụm làm kín có thể được tiếp cận và bảo trì hoặc thay thế khi cần thiết mà không cần tháo toàn bộ van ra khỏi đường ống (trong một số trường hợp nhất định và tùy thuộc vào cách lắp đặt).
- Tương thích rộng rãi với bộ truyền động Siemens: Dễ dàng lựa chọn và kết nối với các dòng bộ truyền động điện (SAX.., SKD.., SKB.., SKC..) hoặc điện-thủy lực của Siemens, tạo thành một giải pháp điều khiển tự động đồng bộ và hiệu quả.
Tối ưu hóa chi phí vận hành:
- Tiết kiệm năng lượng: Nhờ khả năng điều khiển chính xác và độ rò rỉ thấp, van giúp hệ thống hoạt động đúng điểm yêu cầu, tránh lãng phí năng lượng do bơm hoặc lò hơi/chiller hoạt động quá mức.
- Giảm chi phí bảo trì: Độ bền cao và thiết kế ít cần bảo dưỡng giúp giảm thiểu thời gian ngừng máy và chi phí sửa chữa, thay thế.
3. Hướng dẫn kết nối VVF53.20-6.3
Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Kiểm tra van: Xác nhận đúng mã sản phẩm VVF53.20-6.3, kiểm tra ngoại quan van không bị hư hỏng do vận chuyển (thân van, mặt bích, ty van). Đảm bảo bên trong van sạch sẽ, không có vật lạ.
- Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống sạch sẽ, không có cặn bẩn, mối hàn vụn hoặc vật thể lạ có thể làm kẹt hoặc hỏng van. Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích của đường ống phải tương thích với van (DN20, PN25, ISO 7005). Nên lắp đặt một bộ lọc (strainer) phía trước van để bảo vệ van khỏi cặn bẩn.
- Chuẩn bị vật tư phụ: Chuẩn bị đủ số lượng và đúng loại bulong, đai ốc, vòng đệm phù hợp với tiêu chuẩn mặt bích PN25. Chuẩn bị gioăng làm kín (gasket) phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc (ví dụ: gioăng không amiang, gioăng PTFE, gioăng cao su EPDM…).
- Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê, mỏ lết phù hợp với kích thước bulong, đai ốc. Dụng cụ làm sạch đường ống nếu cần. Thiết bị nâng hạ nếu van lắp ở vị trí cao hoặc khó tiếp cận.
Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống
- Xác định chiều dòng chảy: Van VVF53.20-6.3 thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp đặt van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển của môi chất trong hệ thống. Việc lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, rung động, điều khiển không chính xác và làm giảm tuổi thọ van.
- Vị trí lắp đặt: Ưu tiên lắp đặt van trên đường ống nằm ngang với ty van hướng thẳng đứng lên trên. Có thể lắp ty van nghiêng hoặc nằm ngang, nhưng tuyệt đối không lắp ty van chúc xuống dưới để tránh tích tụ cặn bẩn trong nắp van và ảnh hưởng đến hoạt động của cụm làm kín. Đảm bảo có đủ không gian xung quanh van để lắp đặt bộ truyền động và thuận tiện cho việc bảo trì sau này.
- Định vị và lắp gioăng: Đặt gioăng làm kín vào giữa hai mặt bích (mặt bích van và mặt bích đường ống). Đảm bảo gioăng được đặt đúng tâm, không bị lệch.
- Lắp bulong và siết ốc: Lắp bulong, vòng đệm và đai ốc. Siết chặt các đai ốc một cách từ từ và đều đặn theo trình tự đối xứng (chéo góc) để đảm bảo mặt bích được ép đều, tránh làm hỏng gioăng hoặc gây biến dạng mặt bích. Sử dụng lực siết phù hợp theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật. Không siết quá chặt gây hỏng gioăng hoặc khó tháo sau này.
Bước 3: Kết nối van với bộ truyền động (Actuator)
Lựa chọn bộ truyền động phù hợp: Tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn (Hotline: 08.12.77.88.99) để chọn bộ truyền động điện (ví dụ: SAX61.03, SKD60, SKB60…) hoặc điện-thủy lực có lực đóng, hành trình (20mm) và tín hiệu điều khiển tương thích với van VVF53.20-6.3 và yêu cầu của hệ thống.
Lắp bộ truyền động lên van:
- Đảm bảo van và bộ truyền động ở vị trí tương ứng (thường là vị trí đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn theo hướng dẫn của từng loại actuator).
- Gá lắp bộ truyền động lên nắp van thông qua bộ gá (mounting kit) đi kèm hoặc được cung cấp riêng.
- Kết nối khớp nối (coupling) giữa trục của bộ truyền động và ty van một cách chắc chắn. Đảm bảo sự đồng tâm giữa trục actuator và ty van.
- Siết chặt các vít cố định bộ truyền động vào van.
Kết nối điện và tín hiệu điều khiển:
- Đấu nối dây nguồn và dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA, 3 điểm) cho bộ truyền động theo đúng sơ đồ đi dây trong tài liệu hướng dẫn của bộ truyền động.
- Đảm bảo các kết nối điện chắc chắn, đúng cực tính và được cách điện an toàn. Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và ống luồn dây/hộp đấu dây đạt chuẩn.
Bước 4: Kiểm tra và vận hành thử
- Kiểm tra cơ khí: Đảm bảo van và bộ truyền động được lắp đặt chắc chắn, không có dấu hiệu lỏng lẻo.
- Kiểm tra kết nối điện: Kiểm tra lại toàn bộ việc đấu nối dây điện trước khi cấp nguồn.
- Vận hành thử không tải: Cấp nguồn cho bộ truyền động và tín hiệu điều khiển để kiểm tra chuyển động của van (từ đóng sang mở và ngược lại). Quan sát xem van có di chuyển hết hành trình 20mm một cách mượt mà, không bị kẹt hay phát ra tiếng động bất thường.
- Kiểm tra độ kín: Sau khi hệ thống có môi chất, kiểm tra độ kín của các mặt bích và cụm làm kín ty van ở các mức áp suất và nhiệt độ làm việc khác nhau.
- Hiệu chỉnh (nếu cần): Thực hiện các bước hiệu chỉnh điểm đầu/cuối hoặc các thông số khác trên bộ truyền động (nếu có) theo hướng dẫn để đảm bảo van hoạt động chính xác theo tín hiệu điều khiển.
4. Ứng dụng đa dạng của VVF53.20-6.3
Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của dòng van VVF53.
- Điều khiển nước lạnh/nóng cho dàn trao đổi nhiệt AHU (Air Handling Unit) và FCU (Fan Coil Unit): Van VVF53.20-6.3 với Kvs 6.3 phù hợp để điều tiết lưu lượng nước lạnh từ Chiller hoặc nước nóng từ Boiler đi vào các dàn coil của AHU/FCU, qua đó kiểm soát chính xác nhiệt độ không khí cấp vào các không gian điều hòa. Đặc tính equal percentage giúp ổn định nhiệt độ tốt hơn khi tải thay đổi.
- Điều khiển trong các mạch primaire và secondaire của hệ thống Chiller/Boiler: Có thể sử dụng để cân bằng hoặc điều khiển lưu lượng trong các vòng tuần hoàn chính hoặc phụ, đảm bảo sự phân phối năng lượng hợp lý đến các khu vực khác nhau.
- Hệ thống sưởi ấm khu vực (District Heating/Cooling): Van được dùng để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc lạnh cung cấp cho các tòa nhà hoặc khu vực tiêu thụ từ trạm trung tâm.
Hệ thống quản lý tòa nhà (BMS – Building Management System): Van VVF53.20-6.3 dễ dàng tích hợp vào hệ thống BMS thông qua các bộ truyền động thông minh của Siemens. BMS có thể gửi tín hiệu điều khiển (ví dụ 0-10V) đến bộ truyền động để van tự động điều chỉnh lưu lượng theo yêu cầu thực tế (dựa trên cảm biến nhiệt độ, lịch trình hoạt động, tín hiệu chiếm dụng…), giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong toàn bộ tòa nhà.
Ứng dụng công nghiệp nhẹ:
- Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Trong các ngành như thực phẩm, đồ uống, dệt may, hóa chất nhẹ, van có thể được dùng để điều khiển lưu lượng nước làm mát, nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp cho các bể gia nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt, lò sấy… nhằm duy trì nhiệt độ ổn định cho sản phẩm hoặc quy trình.
- Hệ thống làm mát máy móc: Điều khiển lưu lượng nước làm mát cho các thiết bị, khuôn mẫu trong ngành nhựa, cơ khí chế tạo.
- Xử lý nước: Điều khiển dòng chảy trong một số công đoạn của hệ thống xử lý nước cấp hoặc nước thải (cần kiểm tra tính tương thích của vật liệu van với hóa chất trong nước).
Trong các nhà máy và khu công nghiệp:
Hệ thống cung cấp tiện ích: Điều khiển đường ống nước nóng, nước lạnh, khí nén (ở áp suất thấp và môi chất phù hợp) phục vụ cho các xưởng sản xuất hoặc khu vực văn phòng trong nhà máy.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp khi sử dụng VVF53.20-6.3
Lỗi Thường Gặp |
Nguyên Nhân Có Thể |
Giải Pháp Khắc Phục |
1. Van không đóng/mở hoàn toàn |
– Bộ truyền động (actuator) bị lỗi, không đủ lực hoặc sai hành trình.
– Có vật cản (cặn bẩn, đá vụn) kẹt giữa nút van và đế van.
– Ty van bị cong hoặc kẹt.
– Cài đặt giới hạn hành trình trên actuator chưa đúng.
– Tín hiệu điều khiển không đúng hoặc mất tín hiệu. |
– Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển cho actuator.
– Kiểm tra hoạt động độc lập của actuator (tháo khớp nối với van).
– Thử vận hành van bằng tay (nếu actuator có chức năng này) để cảm nhận có bị kẹt cơ khí không.
– Ngắt hệ thống, giảm áp, tháo van kiểm tra và làm sạch bên trong. Lắp lại bộ lọc trước van nếu chưa có.
– Kiểm tra và hiệu chỉnh lại cài đặt hành trình trên actuator.
– Liên hệ thanhthienphu.vn ( 08.12.77.88.99) để được hỗ trợ kiểm tra sâu hơn. |
2. Van bị rò rỉ ra bên ngoài (qua ty van) |
– Cụm làm kín ty van (packing gland) bị mòn hoặc lỏng sau thời gian dài sử dụng.
– Bề mặt ty van bị xước hoặc ăn mòn.
– Nhiệt độ hoặc áp suất môi chất vượt quá giới hạn cho phép của vật liệu làm kín. |
– Thử siết nhẹ nhàng và đều tay đai ốc của cụm làm kín (packing nut). Không siết quá chặt có thể làm kẹt ty van.
– Nếu siết không hiệu quả, cần thay thế bộ làm kín mới (packing kit). Liên hệ thanhthienphu.vn để đặt mua bộ kit chính hãng.
– Kiểm tra tình trạng bề mặt ty van. Nếu bị hư hỏng nặng, có thể cần thay thế ty van hoặc cả cụm nắp van.
– Kiểm tra lại điều kiện vận hành (nhiệt độ, áp suất) có phù hợp với thông số kỹ thuật của van không. |
3. Van bị rò rỉ qua đế van (khi đóng hoàn toàn) |
– Đế van (seat) hoặc nút van (plug) bị mòn, xước hoặc hư hỏng do cặn bẩn, xâm thực.
– Van đóng chưa hết hành trình (do lỗi actuator hoặc cài đặt).
– Lắp van ngược chiều dòng chảy. |
– Đảm bảo van và actuator hoạt động đúng hành trình, van đóng hoàn toàn.
– Kiểm tra lại chiều lắp đặt van có đúng với mũi tên trên thân van không.
– Nếu van vẫn rò rỉ khi đã đóng đúng và hết hành trình, khả năng cao là bề mặt làm kín giữa nút van và đế van đã bị hỏng. Trường hợp này thường cần sửa chữa chuyên sâu hoặc thay thế van.
– Luôn đảm bảo có bộ lọc tốt phía trước van. |
4. Van phát ra tiếng ồn hoặc rung động bất thường |
– Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do chênh áp qua van quá lớn so với điều kiện thiết kế.
– Lưu lượng qua van quá lớn so với kích thước van (vận tốc dòng chảy cao).
– Lắp van ngược chiều.
– Có vật lạ trong van hoặc đường ống.
– Van hoặc bộ truyền động lắp không chắc chắn. |
– Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất đầu vào, đầu ra) và so sánh với biểu đồ hoạt động của van để xem có nằm trong vùng nguy cơ xâm thực không. Cân nhắc điều chỉnh áp suất hệ thống hoặc chọn van có đặc tính phù hợp hơn nếu cần.
– Kiểm tra xem Kvs 6.3 có phù hợp với lưu lượng yêu cầu thực tế không.
– Kiểm tra lại chiều lắp đặt van.
– Kiểm tra và làm sạch van, đường ống.
– Siết lại các mối nối, giá đỡ của van và bộ truyền động. |
5. Van điều khiển không chính xác, nhiệt độ/lưu lượng không ổn định |
– Đặc tính lưu lượng của van không phù hợp với yêu cầu của hệ thống (ví dụ dùng van linear cho ứng dụng cần equal percentage).
– Bộ truyền động có độ trễ, độ phân giải thấp hoặc bị lỗi.
– Tín hiệu điều khiển bị nhiễu hoặc không ổn định.
– Cảm biến (nhiệt độ, áp suất) trong hệ thống bị lỗi hoặc lắp sai vị trí.
– Hệ thống chưa được cân bằng thủy lực đúng cách. |
– Kiểm tra lại đặc tính lưu lượng yêu cầu và đặc tính của van VVF53.20-6.3.
– Kiểm tra lại bộ truyền động, xem xét nâng cấp nếu cần độ chính xác cao hơn.
– Kiểm tra dây tín hiệu, đảm bảo chống nhiễu tốt.
– Kiểm tra và hiệu chuẩn lại các cảm biến và bộ điều khiển (controller).
– Thực hiện cân bằng thủy lực cho toàn bộ hệ thống. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn
Van Siemens VVF53.20-6.3 chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Và thanhthienphu.vn tự hào là cầu nối mang giải pháp đẳng cấp này đến gần hơn với bạn. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng với đầy đủ chứng nhận chất lượng, mà còn mang đến:
- Sự am hiểu sâu sắc: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi hiểu rõ từng chi tiết kỹ thuật, từng ứng dụng tiềm năng của van VVF53.20-6.3 và sẵn lòng chia sẻ kiến thức đó với bạn.
- Tư vấn tận tâm: Chúng tôi lắng nghe nhu cầu cụ thể của bạn, phân tích hệ thống hiện có và đưa ra giải pháp lựa chọn, tích hợp van và bộ truyền động phù hợp nhất, tối ưu nhất về cả kỹ thuật và chi phí.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Từ hướng dẫn lắp đặt chi tiết, hỗ trợ khắc phục sự cố đến cung cấp phụ tùng thay thế, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm.
- Cam kết chất lượng và uy tín: Là nhà phân phối thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa hàng đầu, thanhthienphu.vn cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Đừng để những thiết bị lạc hậu cản trở sự phát triển của bạn. Hãy đầu tư vào tương lai, vào hiệu quả và sự bền vững với van Siemens VVF53.20-6.3. Hãy biến khát khao sở hữu một hệ thống vận hành hoàn hảo thành hiện thực.
Hãy hành động ngay hôm nay!
Hotline: 08.12.77.88.99
Website: thanhthienphu.vn
Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và cung cấp giải pháp thiết bị điện tự động, van điều khiển Siemens VVF53.20-6.3 tối ưu nhất cho hệ thống của bạn!
Lê Đình Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!
Hoàng Anh Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!