VVF43.250-630K – Van 2 cổng, PN16, DN250, kvs 630, bù áp suất Siemens

248,760,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 12k
Còn hàng
  • SKU: S55206-V124
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 40 mm, -5…220°C, flanged, DN250, kvs 630, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55206-V124

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF43.250-630K
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN16
Kích thước danh nghĩa (Đường kính danh nghĩa) DN250
Giá trị Kvs (Lưu lượng danh nghĩa) 630 mét khối trên giờ
Tính năng Bù áp suất
Hành trình 40 millimét
Nhiệt độ môi chất cho phép -10 đến 150 Độ C
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Vật liệu trục và đĩa van Thép không gỉ
Áp suất chênh lệch tối đa cho phép (Δpmax) 1600 Kilopascal
Tiêu chuẩn mặt bích ISO 7005
Khả năng điều chỉnh (Rangeability) Lớn hơn 100:1
Mô tả sản phẩm

VVF43.250-630K 2-port valve Siemens, giải pháp van điều khiển lưu lượng mặt bích PN16 DN250 Kvs 630 đỉnh cao từ Siemens, mang đến sự chính xác và bền bỉ vượt trội cho hệ thống HVAC và công nghiệp của bạn.

Khám phá ngay thiết bị điều tiết dòng chảy tiên tiến này để nâng tầm hiệu quả vận hành, tiết kiệm năng lượng tối đa và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi quy trình.

1. Cấu tạo VVF43.250-630K 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3), một loại vật liệu nổi tiếng với độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với gang xám thông thường. Điều này đảm bảo van có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài dưới các điều kiện vận hành khắc nghiệt của hệ thống HVAC và công nghiệp.
  • Thiết kế: Dạng cầu (Globe) với đường dẫn dòng chảy được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất và tạo ra đặc tính điều khiển tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng ổn định. Kết nối mặt bích PN16 theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên dễ dàng và chắc chắn, đảm bảo độ kín khít tối đa.

Ty van (Stem):

  • Vật liệu: Chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel) cao cấp, thường là loại X20Cr13 hoặc tương đương. Vật liệu này mang lại độ cứng vững cần thiết để truyền lực từ bộ truyền động đến đĩa van một cách chính xác, đồng thời chống lại sự ăn mòn và mài mòn do môi chất và ma sát trong quá trình vận hành liên tục.
  • Chức năng: Là cầu nối truyền chuyển động thẳng từ bộ truyền động (actuator) xuống đĩa van, điều chỉnh vị trí của đĩa van để thay đổi lưu lượng dòng chảy qua van.

Đĩa van (Plug / Disc):

  • Vật liệu: Cũng được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, tương tự như ty van, để đảm bảo sự đồng bộ về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van được thiết kế đặc biệt (parabolic plug, perforated plug, hoặc seat-guided plug tùy thuộc vào yêu cầu đặc tính dòng chảy) để tạo ra đặc tính điều khiển mong muốn (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng). Bề mặt đĩa van được gia công chính xác để đảm bảo tiếp xúc hoàn hảo với đế van khi đóng, đạt được độ kín khít cao theo tiêu chuẩn EN 12266-1 (Leakage rate A).

Đế van (Seat):

  • Vật liệu: Thường được làm bằng thép không gỉ hoặc vật liệu hợp kim cứng khác, được gắn chặt vào thân van.
  • Chức năng: Là bề mặt tiếp xúc với đĩa van khi van đóng hoàn toàn. Sự kết hợp vật liệu và độ chính xác gia công giữa đế van và đĩa van quyết định trực tiếp đến khả năng làm kín của van. Đế van cứng và chống mài mòn giúp duy trì hiệu suất làm kín lâu dài.

Bộ làm kín ty van (Stem Seal / Packing Gland):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các vòng đệm (packing rings) làm từ PTFE (Teflon) hoặc EPDM, tùy thuộc vào phạm vi nhiệt độ và môi chất làm việc. PTFE chịu hóa chất tốt và có hệ số ma sát thấp, trong khi EPDM chịu nhiệt và lão hóa tốt.
  • Thiết kế: Bao gồm nhiều vòng đệm được nén lại bởi một nắp ép (gland follower), tạo ra một lớp làm kín hiệu quả xung quanh ty van, ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra bên ngoài. Thiết kế này thường có khả năng tự bôi trơn hoặc ít cần bảo trì, đảm bảo ty van di chuyển trơn tru và duy trì độ kín trong suốt vòng đời hoạt động.

Nắp van (Bonnet):

  • Vật liệu: Thường cùng vật liệu với thân van (gang dẻo EN-GJS-400-18-LT).
  • Chức năng: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, đồng thời chứa bộ làm kín ty van. Nắp van được thiết kế chắc chắn để chịu được áp suất hệ thống và lực tác động từ bộ truyền động.

2. Các tính năng chính của VVF43.250-630K 2-port valve Siemens

  • Khả năng điều khiển lưu lượng vượt trội (Kvs 630 m³/h): Với giá trị Kvs lên đến 630 m³/h, van VVF43.250-630K có khả năng xử lý lưu lượng rất lớn, lý tưởng cho các hệ thống đường ống chính, hệ thống phân phối nước nóng/lạnh trung tâm, hoặc các quy trình công nghiệp đòi hỏi thông lượng cao. Khả năng này giúp giảm thiểu số lượng van cần thiết trong các hệ thống phức tạp, tối ưu hóa thiết kế và giảm chi phí lắp đặt.
  • Độ chính xác và ổn định trong điều khiển: Nhờ thiết kế đĩa van (plug) được tối ưu hóa và hành trình van dài (40mm), VVF43.250-630K cung cấp khả năng điều khiển lưu lượng cực kỳ chính xác và ổn định, dù là theo đặc tính tuyến tính hay tỷ lệ phần trăm bằng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ hoặc áp suất chặt chẽ, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng đáng kể. Tỷ lệ điều chỉnh (rangeability) cao (>100:1) đảm bảo khả năng kiểm soát tốt ngay cả ở mức lưu lượng thấp.
  • Độ kín khít xuất sắc (Leakage Rate ≤ 0.02% Kvs): Tuân thủ tiêu chuẩn EN 12266-1 với tỷ lệ rò rỉ cực thấp (≤ 0.02% giá trị Kvs), van VVF43.250-630K đảm bảo độ kín gần như tuyệt đối khi ở vị trí đóng hoàn toàn. Tính năng này giúp ngăn chặn sự lãng phí năng lượng do rò rỉ môi chất (ví dụ: nước nóng hoặc lạnh), giảm chi phí vận hành và bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống.
  • Độ bền và tuổi thọ cao: Sử dụng vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van, thép không gỉ cho ty van, đĩa van và đế van, sản phẩm có khả năng chống chịu ăn mòn, mài mòn và áp lực cao vượt trội. Cấu trúc vững chắc và bộ làm kín ty van chất lượng (PTFE/EPDM) giảm thiểu nhu cầu bảo trì, đảm bảo van hoạt động ổn định và bền bỉ trong nhiều năm, ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Đây là một khoản đầu tư hiệu quả và dài hạn.
  • Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Van có thể hoạt động hiệu quả với nhiều loại môi chất khác nhau như nước lạnh, nước nóng, nước chứa glycol (lên đến 50%), và hơi nước (trong giới hạn áp suất/nhiệt độ cho phép). Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -10°C đến +150°C làm cho nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho cả hệ thống sưởi ấm, làm mát, thông gió (HVAC) và các quy trình công nghiệp đa dạng.
  • Tương thích hoàn hảo với bộ truyền động Siemens: Van VVF43.250-630K được thiết kế để kết hợp mượt mà với các dòng bộ truyền động điện thủy lực hoặc điện cơ của Siemens như SAX, SKD, SKB, SKC. Sự tương thích này đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng, vận hành chính xác và tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển tự động tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (PLC/SCADA). Việc lựa chọn bộ truyền động phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất điều khiển và đáp ứng các yêu cầu cụ thể về lực đóng, tốc độ và tín hiệu điều khiển.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt và tháo dỡ van trở nên thuận tiện. Cấu trúc van cho phép tiếp cận các bộ phận bên trong (nếu cần) một cách tương đối dễ dàng, giảm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì. Bộ làm kín ty van thường không yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên.

3. Hướng dẫn kết nối VVF43.250-630K 2-port valve Siemens

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra sản phẩm: Xác nhận mã van là VVF43.250-630K, kiểm tra tình trạng vật lý bên ngoài, đảm bảo không có hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Đọc kỹ tài liệu kỹ thuật (datasheet, installation manual) đi kèm từ Siemens.
  • Chuẩn bị đường ống: Đảm bảo đường ống sạch sẽ, không còn cặn bẩn, mảnh vụn hàn, hoặc các vật thể lạ có thể gây tắc nghẽn hoặc làm hỏng bề mặt làm kín của van. Nên lắp đặt một bộ lọc (strainer) phía trước van để bảo vệ van khỏi các tạp chất rắn.
  • Kiểm tra mặt bích: Đảm bảo mặt bích trên đường ống tương thích với mặt bích PN16 của van (kích thước, số lỗ bulông, tiêu chuẩn). Bề mặt mặt bích ống phải phẳng và sạch.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết: cờ lê lực (torque wrench), bulông, đai ốc phù hợp (thường là M20 hoặc M24 cho DN250 PN16, kiểm tra tiêu chuẩn cụ thể), vòng đệm (gasket) mặt bích loại phù hợp với môi chất và nhiệt độ làm việc.
  • An toàn lao động: Trang bị đầy đủ bảo hộ lao động cá nhân (găng tay, kính bảo hộ). Đảm bảo hệ thống đã được xả áp và làm nguội (nếu cần) trước khi tiến hành lắp đặt.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van VVF43.250-630K có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Lắp đặt van sao cho mũi tên này trùng với chiều di chuyển thực tế của môi chất trong đường ống. Việc lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, giảm hiệu suất điều khiển và làm hỏng van.
  • Vị trí lắp đặt: Van có thể được lắp đặt theo phương thẳng đứng (trục ty van thẳng đứng) hoặc phương nằm ngang. Tuy nhiên, khuyến nghị ưu tiên lắp đặt van với ty van hướng lên trên để tránh tích tụ cặn bẩn trong bộ làm kín và nắp van. Tuyệt đối không lắp van với ty van hướng xuống dưới. Đảm bảo có đủ không gian xung quanh van để tiện cho việc lắp đặt bộ truyền động, kết nối dây và bảo trì sau này.
  • Chèn vòng đệm (Gasket): Đặt vòng đệm mặt bích phù hợp giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống ở cả hai đầu. Đảm bảo vòng đệm được căn chỉnh chính xác.
  • Kết nối mặt bích: Đưa van vào vị trí giữa hai mặt bích của đường ống. Lắp các bulông và đai ốc. Siết chặt các đai ốc một cách từ từ và đối xứng (theo hình sao hoặc chéo góc) để đảm bảo lực ép phân bố đều lên vòng đệm và mặt bích, tránh làm cong vênh hoặc hư hỏng. Sử dụng cờ lê lực để siết chặt bulông theo mô-men xoắn quy định trong tài liệu của Siemens hoặc tiêu chuẩn mặt bích tương ứng. Mô-men xoắn khuyến nghị thường phụ thuộc vào kích thước và cấp độ bền của bulông.

Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator)

  • Lựa chọn bộ truyền động: Chọn bộ truyền động Siemens (SAX, SKD, SKB, SKC) tương thích với van VVF43.250-630K, đáp ứng yêu cầu về lực đóng, tốc độ, tín hiệu điều khiển (0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và nguồn cấp. Tham khảo tài liệu của van và bộ truyền động để đảm bảo sự tương thích.
  • Gắn bộ truyền động: Tháo các bộ phận bảo vệ (nếu có) trên đầu ty van. Đặt bộ truyền động lên nắp van, căn chỉnh khớp nối giữa trục bộ truyền động và đầu ty van. Sử dụng các vít hoặc cơ cấu kẹp đi kèm bộ truyền động để cố định chắc chắn bộ truyền động vào nắp van theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo không có lực căng hoặc lệch trục tác động lên ty van.
  • Kết nối cơ khí: Đảm bảo liên kết cơ khí giữa bộ truyền động và ty van được chắc chắn và chính xác. Một số bộ truyền động có chỉ thị vị trí, hãy kiểm tra xem nó có hoạt động đúng không.

Bước 4: Kết nối điện và điều khiển (Đối với bộ truyền động)

  • Đấu dây nguồn: Kết nối dây nguồn (pha, trung tính, tiếp địa) cho bộ truyền động theo đúng sơ đồ đi kèm và quy định an toàn điện. Đảm bảo điện áp nguồn cung cấp đúng với yêu cầu của bộ truyền động.
  • Đấu dây tín hiệu điều khiển: Kết nối dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA hoặc tín hiệu 3 điểm) từ bộ điều khiển (PLC, BMS, Thermostat) đến các cọc đấu dây tương ứng trên bộ truyền động theo sơ đồ. Sử dụng cáp có vỏ bọc chống nhiễu nếu cần thiết, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.
  • Kiểm tra kết nối: Kiểm tra lại toàn bộ các kết nối dây, đảm bảo đúng cực tính, chắc chắn và cách điện an toàn.

Bước 5: Kiểm tra và vận hành thử

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, từ từ cấp môi chất vào hệ thống và tăng áp suất đến mức vận hành. Quan sát kỹ các mối nối mặt bích và bộ làm kín ty van xem có dấu hiệu rò rỉ không. Nếu có, siết lại bulông mặt bích (nếu cần) hoặc kiểm tra lại bộ làm kín.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Kiểm tra xem van có đóng/mở theo tín hiệu điều khiển một cách trơn tru và chính xác không. Quan sát hành trình van và chỉ thị vị trí (nếu có).
  • Hiệu chỉnh (nếu cần): Một số bộ truyền động có thể yêu cầu cài đặt hoặc hiệu chỉnh ban đầu (ví dụ: cài đặt điểm cuối hành trình). Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động.

4. Ứng dụng của VVF43.250-630K 2-port valve Siemens

Hệ thống Điều hòa không khí, Sưởi ấm và Thông gió (HVAC) quy mô lớn:

  • Điều khiển nước lạnh/nóng cho AHU/FCU trung tâm: Trong các tòa nhà thương mại, trung tâm dữ liệu, bệnh viện, sân bay, nhà máy lớn, van VVF43.250-630K được sử dụng để điều tiết lưu lượng nước lạnh từ Chiller hoặc nước nóng từ Boiler đến các dàn trao đổi nhiệt lớn (Air Handling Units – AHU) hoặc Fan Coil Units (FCU) trung tâm. Khả năng điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ không gian mong muốn một cách ổn định, tối ưu hóa hiệu suất của Chiller/Boiler và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Điều khiển dòng chảy trong các vòng tuần hoàn chính: Với kích thước DN250 và Kvs 630, van này hoàn hảo cho việc kiểm soát lưu lượng trên các đường ống chính của hệ thống phân phối nước lạnh hoặc nước nóng, đảm bảo cân bằng thủy lực và phân phối đều năng lượng đến các khu vực khác nhau.
  • Hệ thống sưởi ấm khu vực (District Heating/Cooling): Van được dùng để kiểm soát dòng chảy nước nóng hoặc lạnh cung cấp cho nhiều tòa nhà hoặc khu dân cư từ một trạm trung tâm.

Ứng dụng trong Sản xuất Công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ quy trình: Trong các ngành như thực phẩm và đồ uống, hóa chất, dệt may, cơ khí chế tạo, van VVF43.250-630K được sử dụng để điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng) hoặc làm mát (nước lạnh, glycol) đến các thiết bị trao đổi nhiệt, lò phản ứng, bể chứa, khuôn mẫu… nhằm duy trì nhiệt độ chính xác cho quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Ví dụ, kiểm soát nhiệt độ bể thanh trùng trong nhà máy sữa, điều khiển nhiệt độ lò sấy trong nhà máy dệt.
  • Điều khiển lưu lượng trong các hệ thống phụ trợ: Sử dụng trong hệ thống cấp nước làm mát cho máy móc, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, hoặc các hệ thống tuần hoàn dầu bôi trơn, nơi cần kiểm soát lưu lượng lớn và ổn định.
  • Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Kiểm soát dòng chảy của nước, hóa chất hoặc hơi nước trong các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất giấy.

Ứng dụng trong ngành Năng lượng:

  • Nhà máy điện: Sử dụng trong các hệ thống phụ trợ như hệ thống làm mát, hệ thống xử lý nước, hoặc hệ thống cung cấp hơi phụ trợ.
  • Hệ thống năng lượng tái tạo: Có thể ứng dụng trong các hệ thống nhiệt mặt trời quy mô lớn hoặc các hệ thống địa nhiệt để kiểm soát dòng chảy của môi chất truyền nhiệt.
  • Ngành dầu khí: Trong một số ứng dụng phụ trợ không yêu cầu tiêu chuẩn API đặc biệt nghiêm ngặt, van có thể được dùng để kiểm soát dòng chảy nước làm mát hoặc các chất lỏng tiện ích khác.

Ứng dụng trong Xây dựng và Quản lý Tòa nhà (BMS):

  • Tích hợp hệ thống quản lý tòa nhà (BMS): Van VVF43.250-630K kết hợp với bộ truyền động thông minh của Siemens có thể dễ dàng tích hợp vào hệ thống BMS, cho phép giám sát và điều khiển tập trung, tự động hóa việc điều chỉnh lưu lượng dựa trên nhu cầu thực tế, lịch trình hoặc các cảm biến khác, tối ưu hóa tiện nghi và hiệu quả năng lượng cho toàn bộ tòa nhà.
  • Hệ thống cấp nước tòa nhà cao tầng: Đôi khi được sử dụng trong các hệ thống phân phối nước lớn, đặc biệt là trong các hệ thống tuần hoàn nước nóng.

5. Khắc phục sự cố thường gặp với VVF43.250-630K 2-port valve Siemens

Hiện tượng Rò rỉ qua van khi đóng hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể:

  • Cặn bẩn, vật thể lạ kẹt giữa đĩa van (plug) và đế van (seat). Đây là nguyên nhân phổ biến nhất.
  • Bề mặt làm kín của đĩa van hoặc đế van bị mài mòn, trầy xước sau thời gian dài sử dụng hoặc do môi chất có tạp chất ăn mòn/mài mòn.
  • Bộ truyền động không đủ lực đóng hoặc chưa được hiệu chỉnh đúng hành trình, khiến van không đóng hết.
  • Áp suất chênh lệch qua van (Δp) vượt quá khả năng đóng kín của van với bộ truyền động hiện tại (Δp > Δpmax).

Giải pháp đề xuất:

  • Thử vận hành van đóng/mở vài lần để cố gắng đẩy cặn bẩn ra khỏi bề mặt làm kín.
  • Kiểm tra bộ lọc (strainer) phía trước van, vệ sinh nếu cần thiết.
  • Kiểm tra cài đặt và hiệu chỉnh lại hành trình của bộ truyền động. Đảm bảo bộ truyền động cung cấp đủ lực đóng theo yêu cầu của van và điều kiện áp suất.
  • Kiểm tra áp suất hệ thống, đảm bảo Δp không vượt quá giới hạn cho phép của cụm van-bộ truyền động.
  • Nếu các bước trên không hiệu quả, có thể cần tháo van để kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế các bộ phận làm kín (plug, seat) – công việc này đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng.

Hiện tượng Rò rỉ môi chất qua bộ làm kín ty van (Stem Seal):

Nguyên nhân có thể:

  • Các vòng đệm (packing) bị lão hóa, mòn hoặc hư hỏng do nhiệt độ, hóa chất hoặc ma sát sau thời gian dài sử dụng.
  • Ốc siết của nắp ép bộ làm kín (gland follower) bị lỏng.
  • Ty van bị trầy xước hoặc cong vênh.

Giải pháp đề xuất:

  • Thử siết nhẹ và đều các ốc của nắp ép bộ làm kín (không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, ảnh hưởng đến hoạt động của van).
  • Nếu siết lại không hiệu quả, cần thay thế bộ vòng đệm làm kín ty van (packing set) mới. Đây là bộ phận hao mòn tự nhiên và cần được thay thế định kỳ hoặc khi có dấu hiệu rò rỉ. Sử dụng bộ packing kit chính hãng từ Siemens để đảm bảo tương thích và hiệu quả làm kín.
  • Kiểm tra tình trạng bề mặt ty van, nếu bị hư hỏng nặng có thể cần thay thế ty van.

Van hoạt động nặng nề, phát ra tiếng ồn hoặc rung động:

Nguyên nhân có thể:

  • Ma sát trong bộ làm kín ty van quá lớn (do siết quá chặt hoặc packing bị khô/hỏng).
  • Có vật cản trong cơ cấu chuyển động của van hoặc bộ truyền động.
  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing xảy ra do điều kiện áp suất và nhiệt độ không phù hợp (thường khi Δp quá lớn hoặc nhiệt độ môi chất gần điểm sôi).
  • Lắp đặt van sai chiều dòng chảy.
  • Bộ truyền động không đủ công suất hoặc gặp sự cố cơ khí/điện.

Giải pháp đề xuất:

  • Kiểm tra lại việc siết ốc bộ làm kín ty van.
  • Kiểm tra chiều lắp đặt van có đúng với mũi tên chỉ thị không.
  • Xem xét lại điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ) có phù hợp với đặc tính của van và môi chất không. Có thể cần điều chỉnh lại thiết kế hệ thống hoặc lựa chọn loại van khác phù hợp hơn nếu hiện tượng xâm thực xảy ra thường xuyên.
  • Kiểm tra bộ truyền động, đảm bảo hoạt động trơn tru và đủ lực.
  • Đảm bảo van được lắp đặt chắc chắn, không bị rung động do đường ống hoặc các thiết bị khác.

Van không đáp ứng đúng tín hiệu điều khiển (Không mở/đóng hoặc vị trí không chính xác):

Nguyên nhân có thể:

  • Sự cố với bộ truyền động (mất nguồn, hỏng mạch điều khiển, lỗi cơ khí).
  • Lỗi tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển (BMS, PLC).
  • Kết nối dây tín hiệu bị lỏng, đứt hoặc sai.
  • Van bị kẹt cơ khí.
  • Cài đặt hoặc hiệu chỉnh bộ truyền động không đúng.

Giải pháp đề xuất:

  • Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động.
  • Kiểm tra lại toàn bộ dây kết nối tín hiệu và nguồn.
  • Kiểm tra xem van có bị kẹt cơ khí không (thử vận hành bằng tay nếu bộ truyền động có chức năng này).
  • Kiểm tra lại các cài đặt và thực hiện hiệu chỉnh lại bộ truyền động theo hướng dẫn.
  • Nếu nghi ngờ bộ truyền động bị lỗi, cần kiểm tra chuyên sâu hoặc thay thế.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

thanhthienphu.vn – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa – tự hào mang đến sản phẩm van Siemens VVF43.250-630K chính hãng cùng dịch vụ hỗ trợ vượt trội:

  • Cam kết chính hãng 100%: Chúng tôi hiểu rằng chất lượng và nguồn gốc sản phẩm là ưu tiên hàng đầu của bạn. Mọi sản phẩm Siemens tại thanhthienphu.vn đều có đầy đủ chứng từ CO, CQ, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Giá cả cạnh tranh: Với mối quan hệ đối tác chiến lược cùng Siemens và quy trình tối ưu, chúng tôi mang đến mức giá tốt nhất thị trường, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư mà vẫn sở hữu được công nghệ hàng đầu.
  • Tồn kho sẵn sàng: Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của tiến độ. Van VVF43.250-630K và nhiều thiết bị Siemens khác thường xuyên có sẵn tại kho ở địa chỉ 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của bạn.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn, am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens và các ứng dụng thực tế, luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp phù hợp nhất với hệ thống cụ thể của bạn, dù bạn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng hay bất kỳ khu công nghiệp nào trên cả nước.
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc: Dù bạn ở đâu, chúng tôi đều có giải pháp vận chuyển nhanh chóng và an toàn, đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong thời gian sớm nhất.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng với chính sách bảo hành chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật tận tình.

Đừng để những khó khăn về hiệu suất, chi phí hay an toàn cản trở bước tiến của bạn. Hãy biến mong muốn sở hữu một hệ thống vận hành hiệu quả, ổn định và tiết kiệm thành hiện thực ngay hôm nay!

Nhấc máy và gọi đến Hotline 08.12.77.88.99 của thanhthienphu.vn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi đang chờ đợi để được tư vấn miễn phí, báo giá chi tiết và cùng bạn lựa chọn giải pháp van điều khiển Siemens VVF43.250-630K tối ưu nhất.

Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết, datasheet, catalogue và đặt hàng trực tuyến một cách dễ dàng.

Hãy để VVF43.250-630K 2-port valve Siemens và thanhthienphu.vn trở thành đối tác đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong kỹ thuật và sản xuất!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF43.250-630K – Van 2 cổng, PN16, DN250, kvs 630, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF43.250-630K – Van 2 cổng, PN16, DN250, kvs 630, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Trung Kiên Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

      thích
    2. Nguyễn Hải Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.