VVF42.15-2.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN15, kvs 2.5 Siemens

5,980,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8.6k
Còn hàng
  • SKU: S55204-V101
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 20 mm, -10…150°C, flanged, DN15, kvs 2.5
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55204-V101

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF42.15-2.5
Loại van Van 2 ngã
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN16
Đường kính danh nghĩa DN15
Hệ số lưu lượng kvs 2.5 mét khối trên giờ
Hành trình 20 milimét
Nhiệt độ môi chất -25 đến 150 độ C
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Đặc tính van Lượng giác bằng nhau (Equal percentage)
Tỷ lệ rò rỉ 0 đến 0.02 phần trăm của giá trị kvs
Mô tả sản phẩm

VVF42.15-2.5 2-port valve Siemens: Giải pháp van cầu 2 ngã mặt bích DN15 Kvs 2.5 PN16 đỉnh cao cho hệ thống điều khiển lưu chất hiệu quả và bền bỉ.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về sản phẩm tuyệt vời này và cách nó có thể trở thành trái tim đáng tin cậy cho hệ thống của bạn, giúp bạn đạt được những mục tiêu vận hành xuất sắc nhất.

1. Cấu tạo VVF42.15-2.5 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc từ gang dẻo chất lượng cao EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3). Loại vật liệu này nổi tiếng với độ bền kéo tốt, khả năng chịu va đập và đặc biệt là khả năng làm việc ổn định ở cả nhiệt độ thấp (xuống tới -10°C), đáp ứng tiêu chuẩn vật liệu cho các ứng dụng áp lực.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe) với đường dẫn dòng chảy được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn và cung cấp đặc tính điều khiển lưu lượng tuyến tính hoặc đẳng phần trăm (tùy thuộc vào thiết kế plug) ổn định khi kết hợp với bộ truyền động phù hợp. Thiết kế mặt bích PN16 theo tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc kết nối vào hệ thống đường ống trở nên đơn giản, nhanh chóng và đảm bảo độ kín khít, an toàn.
  • Lợi ích: Cung cấp một khung sườn vững chắc, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, chống ăn mòn cơ bản, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho van ngay cả trong điều kiện vận hành liên tục.

Trục van (Stem):

  • Vật liệu: Chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel). Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chống kẹt và đảm bảo chuyển động trơn tru, mượt mà khi được tác động bởi bộ truyền động.
  • Thiết kế: Trục van được gia công chính xác, kết nối chắc chắn với đĩa van ở một đầu và khớp nối với bộ truyền động ở đầu kia. Bề mặt trục được làm nhẵn để giảm ma sát với bộ phận làm kín.
  • Lợi ích: Đảm bảo truyền lực điều khiển từ bộ truyền động đến đĩa van một cách chính xác, không bị trễ hoặc sai lệch. Chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất ổn định theo thời gian.

Đĩa van (Plug/Disc):

  • Vật liệu: Thường được làm từ thép không gỉ hoặc đồng thau (tùy thuộc vào model và ứng dụng cụ thể), tương thích với vật liệu trục van.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (thường là dạng parabolic hoặc contoured) quyết định đặc tính dòng chảy của van (ví dụ: tuyến tính, đẳng phần trăm). Thiết kế này được tính toán kỹ lưỡng để mang lại khả năng điều khiển lưu lượng chính xác trên toàn bộ hành trình van.
  • Lợi ích: Yếu tố then chốt tạo nên khả năng điều tiết lưu lượng mượt mà và chính xác, giúp hệ thống đạt được nhiệt độ hoặc áp suất mong muốn một cách ổn định, tiết kiệm năng lượng.

Vòng làm kín đế van (Seat Ring):

  • Vật liệu: Thường là thép không gỉ hoặc vật liệu tương tự thân van, được gia công chính xác.
  • Thiết kế: Là bề mặt mà đĩa van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn. Độ phẳng và độ chính xác của vòng làm kín và đĩa van quyết định trực tiếp đến độ rò rỉ của van khi ở trạng thái đóng.
  • Lợi ích: Đảm bảo độ kín khít cao (≤ 0.02% Kvs), ngăn chặn sự rò rỉ môi chất khi không cần thiết, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì sự ổn định của hệ thống.

Bộ phận làm kín trục van (Stem Seal / Packing):

  • Vật liệu: Thường sử dụng các vòng đệm bằng PTFE (Teflon), EPDM hoặc các vật liệu đàn hồi chịu nhiệt và hóa chất khác, được sắp xếp trong một khoang (stuffing box).
  • Thiết kế: Ôm sát trục van, ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra môi trường bên ngoài dọc theo trục van. Thiết kế này thường tự bôi trơn hoặc yêu cầu bảo trì tối thiểu.
  • Lợi ích: Đảm bảo an toàn vận hành, ngăn ngừa thất thoát môi chất (đặc biệt quan trọng với môi chất nóng hoặc có phụ gia), giảm thiểu nhu cầu bảo trì và giữ cho khu vực lắp đặt sạch sẽ.

Nắp van (Bonnet):

  • Vật liệu: Thường cùng vật liệu với thân van (gang dẻo).
  • Thiết kế: Là bộ phận kết nối thân van với bộ truyền động, chứa bộ phận làm kín trục van. Được bắt chặt vào thân van bằng bu lông.
  • Lợi ích: Bảo vệ các bộ phận bên trong, tạo điểm kết nối vững chắc cho bộ truyền động và cho phép tiếp cận để bảo trì bộ phận làm kín trục khi cần thiết.

2. Các tính năng chính của VVF42.15-2.5 2-port valve Siemens

Khả năng điều khiển lưu lượng chính xác:

  • Đặc tính dòng chảy tối ưu: Thiết kế đĩa van (plug) được tinh chỉnh để cung cấp đặc tính dòng chảy gần như tuyến tính hoặc đẳng phần trăm (tùy chọn khi kết hợp với bộ truyền động phù hợp). Điều này cho phép bộ điều khiển (controller) dễ dàng điều chỉnh van để đạt được lưu lượng mong muốn một cách chính xác và ổn định.
  • Hành trình van 20mm: Hành trình tương đối dài giúp tăng độ phân giải điều khiển, cho phép thực hiện những điều chỉnh tinh vi đối với lưu lượng, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ hoặc áp suất chặt chẽ.
  • Lợi ích: Giúp hệ thống HVAC hoặc quy trình công nghiệp hoạt động ổn định hơn, duy trì chính xác các thông số cài đặt (nhiệt độ phòng, nhiệt độ nước xử lý), tránh tình trạng dao động quá mức, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm (trong công nghiệp) hoặc mức độ tiện nghi (trong tòa nhà) và tiết kiệm năng lượng do tránh được việc hệ thống phải hoạt động bù trừ liên tục.

Độ kín khít vượt trội khi đóng:

  • Tỷ lệ rò rỉ cực thấp: Với tỷ lệ rò rỉ khi đóng hoàn toàn chỉ ≤ 0.02% giá trị Kvs, van VVF42.15-2.5 đảm bảo gần như không có sự thất thoát môi chất qua van khi ở trạng thái đóng. Điều này đạt được nhờ sự gia công chính xác của đĩa van và vòng làm kín đế van (seat ring).
  • Lợi ích: Ngăn chặn hiệu quả sự lưu thông không mong muốn của nước nóng hoặc lạnh khi không cần thiết (ví dụ: vào ban đêm hoặc khi khu vực không sử dụng), giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ cho hệ thống bơm và hệ thống làm nóng/lạnh. Đồng thời, đảm bảo các vùng khác nhau trong hệ thống hoạt động độc lập và hiệu quả.

Độ bền cao và tuổi thọ dài:

  • Vật liệu cao cấp: Sử dụng gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van và thép không gỉ cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất (trục, đĩa van) giúp chống lại sự ăn mòn, mài mòn và tác động cơ học hiệu quả.
  • Thiết kế vững chắc: Cấu trúc van được thiết kế để chịu được áp suất làm việc PN16 và dải nhiệt độ rộng (-10°C đến +150°C), đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện vận hành thông thường và cả những điều kiện khắc nghiệt hơn.
  • Lợi ích: Giảm thiểu tần suất hỏng hóc, kéo dài thời gian giữa các lần bảo trì hoặc thay thế, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng đáng kể trong dài hạn. Mang lại sự an tâm cho người vận hành về độ tin cậy của hệ thống. Nghiên cứu từ Hiệp hội Kỹ sư Nhiệt lạnh và Điều hòa không khí Hoa Kỳ (ASHRAE) thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thiết bị chất lượng cao để giảm chi phí vòng đời của hệ thống HVAC.

Dải nhiệt độ và áp suất làm việc rộng:

  • Linh hoạt ứng dụng: Khả năng làm việc với môi chất có nhiệt độ từ -10°C đến +150°C và áp suất lên đến 16 bar cho phép van VVF42.15-2.5 được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống nước lạnh chiller, nước ngưng, đến hệ thống nước nóng, dầu truyền nhiệt (cần kiểm tra tương thích cụ thể) và các hệ thống sử dụng dung dịch glycol chống đông.
  • Lợi ích: Một model van có thể đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong cùng một dự án hoặc nhà máy, giúp đơn giản hóa việc lựa chọn, tồn kho và quản lý phụ tùng thay thế.

Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 (PN16):

  • Dễ dàng lắp đặt và thay thế: Kết nối mặt bích là kiểu kết nối công nghiệp phổ biến, đảm bảo sự chắc chắn, an toàn và dễ dàng trong việc lắp đặt van vào đường ống. Việc tuân thủ tiêu chuẩn ISO 7005 đảm bảo tính tương thích với các mặt bích và phụ kiện đường ống khác trên thị trường.
  • Thuận tiện bảo trì: Cho phép tháo lắp van khỏi hệ thống một cách tương đối dễ dàng khi cần kiểm tra, bảo trì hoặc thay thế mà không cần cắt hoặc hàn đường ống.
  • Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công trong quá trình lắp đặt và bảo dưỡng. Giảm thiểu thời gian dừng hệ thống khi có sự cố hoặc cần bảo trì định kỳ.

Tương thích hoàn hảo với bộ truyền động điện Siemens:

  • Giải pháp đồng bộ: Van VVF42.15-2.5 được thiết kế để kết hợp tối ưu với các dòng bộ truyền động điện của Siemens như SAX…, SKD…, SKB…, SKC… Điều này đảm bảo sự tương thích về cơ khí (lắp ráp dễ dàng) và hiệu suất điều khiển (lực đóng/mở phù hợp, tín hiệu điều khiển chuẩn).
  • Lợi ích: Tạo thành một cụm van điều khiển hoàn chỉnh, hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy. Việc sử dụng giải pháp đồng bộ từ Siemens giúp đơn giản hóa việc lựa chọn, lắp đặt và cấu hình hệ thống điều khiển tự động (BMS hoặc PLC).

3. Hướng dẫn kết nối VVF42.15-2.5 2-port valve Siemens

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra van: Xác nhận đúng model VVF42.15-2.5, kiểm tra ngoại quan xem có hư hỏng do vận chuyển không. Đảm bảo van sạch sẽ, không có vật cản bên trong.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống sạch sẽ, không còn cặn bẩn, mối hàn, hoặc các vật thể lạ có thể gây kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt làm kín. Nên xả rửa đường ống kỹ lưỡng trước khi lắp van.
  • Kiểm tra mặt bích: Đảm bảo mặt bích trên đường ống tương thích với mặt bích PN16 của van (theo tiêu chuẩn ISO 7005). Bề mặt mặt bích phải phẳng và sạch.
  • Chuẩn bị vật tư phụ: Chuẩn bị đủ số lượng và đúng kích cỡ bu lông, đai ốc, vòng đệm phù hợp với mặt bích PN16, DN15. Chuẩn bị gioăng làm kín (gasket) phù hợp với môi chất và nhiệt độ làm việc (ví dụ: gioăng không amiăng, gioăng PTFE, gioăng cao su chịu nhiệt EPDM).
  • Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê lực, cờ lê thường, dụng cụ làm sạch, thiết bị bảo hộ lao động (kính, găng tay).
  • Xác định chiều dòng chảy: Van VVF42.15-2.5 thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp đặt van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển của môi chất trong hệ thống. Việc lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, rung động, điều khiển không chính xác và giảm tuổi thọ van.

Bước 2: Lắp đặt cơ khí van vào đường ống

  • Định vị van: Đặt gioăng làm kín vào giữa hai mặt bích (mặt bích van và mặt bích đường ống). Căn chỉnh van sao cho các lỗ bu lông thẳng hàng.
  • Lắp bu lông: Lắp các bu lông, vòng đệm và đai ốc. Siết nhẹ đều các đai ốc theo thứ tự đối xứng (ví dụ: siết các bu lông đối diện nhau) để đảm bảo mặt bích ép đều lên gioăng.
  • Siết chặt bu lông: Sử dụng cờ lê lực để siết chặt các bu lông đến mô-men xoắn khuyến nghị theo tiêu chuẩn hoặc tài liệu kỹ thuật của Siemens/nhà sản xuất gioăng. Việc siết quá chặt có thể làm hỏng mặt bích hoặc gioăng, siết không đủ lực có thể gây rò rỉ. Siết theo nhiều lượt với lực tăng dần và theo trình tự đối xứng (ví dụ: 1-3-2-4 đối với mặt bích 4 lỗ).
  • Kiểm tra độ thẳng hàng: Đảm bảo van và đường ống thẳng hàng, không bị lệch hoặc chịu ứng suất cơ học từ đường ống. Nếu cần, hãy sử dụng giá đỡ phù hợp cho đường ống gần van.
  • Vị trí lắp đặt ưu tiên: Nên lắp van với trục van nằm ngang hoặc hướng lên trên (tối đa nghiêng 90 độ so với phương thẳng đứng). Tránh lắp van với trục hướng xuống dưới, vì điều này có thể làm đọng cặn bẩn trong nắp van và bộ truyền động, ảnh hưởng đến hoạt động và tuổi thọ.

Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator)

Tham khảo tài liệu bộ truyền động: Van VVF42.15-2.5 tương thích với nhiều loại bộ truyền động điện của Siemens (SAX…, SKD…, SKB…, SKC…). Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn lắp đặt cụ thể đi kèm bộ truyền động bạn sử dụng.

Kết nối cơ khí: Gắn bộ truyền động lên nắp van (bonnet) theo chỉ dẫn. Đảm bảo khớp nối giữa trục van và trục bộ truyền động được lắp đúng cách và chắc chắn. Thông thường, việc lắp đặt khá đơn giản với cơ cấu kẹp hoặc vít định vị đi kèm.

Kết nối điện:

  • An toàn là trên hết: Ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho bộ điều khiển và bộ truyền động trước khi thực hiện bất kỳ kết nối điện nào.
  • Đấu dây: Thực hiện đấu dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA, 3 điểm) và dây cấp nguồn cho bộ truyền động theo sơ đồ đấu dây trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động và bộ điều khiển. Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và đầu cốt chất lượng.
  • Kiểm tra: Sau khi hoàn tất đấu dây, kiểm tra lại kỹ lưỡng để đảm bảo không có sai sót, chập chờn. Đóng nắp hộp đấu dây của bộ truyền động cẩn thận để chống bụi và ẩm.

Bước 4: Kiểm tra và vận hành thử

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, từ từ cấp môi chất vào hệ thống và tăng áp suất đến mức làm việc. Quan sát kỹ các mối nối mặt bích và khu vực làm kín trục van xem có dấu hiệu rò rỉ không. Nếu có, cần siết lại bu lông (nếu rò rỉ mặt bích) hoặc điều chỉnh/thay thế bộ phận làm kín trục (nếu rò rỉ trục).
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn cho bộ truyền động và bộ điều khiển. Sử dụng tín hiệu điều khiển để kiểm tra hành trình đóng/mở của van. Quan sát xem van có di chuyển mượt mà, hết hành trình và dừng đúng vị trí không. Kiểm tra chiều hoạt động (đóng/mở) có tương ứng đúng với tín hiệu điều khiển hay không.
  • Hiệu chỉnh (nếu cần): Một số hệ thống hoặc bộ điều khiển có thể yêu cầu hiệu chỉnh điểm bắt đầu và kết thúc hành trình của van để đảm bảo độ chính xác tối đa. Tham khảo tài liệu của bộ điều khiển và bộ truyền động.

4. Ứng dụng của VVF42.15-2.5 2-port valve Siemens

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC) trong Tòa nhà:

  • Điều khiển dàn lạnh (FCU – Fan Coil Unit) và dàn nóng (AHU – Air Handling Unit) nhỏ: Van VVF42.15-2.5 thường được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng đi qua các bộ trao đổi nhiệt (coil) của FCU trong các phòng riêng lẻ hoặc AHU nhỏ phục vụ các khu vực nhất định. Khả năng điều tiết chính xác giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo sự thoải mái cho người sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
  • Điều khiển vùng (Zone Control): Trong các hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát phân vùng, van này có thể kiểm soát dòng chảy đến từng khu vực riêng biệt, cho phép điều chỉnh nhiệt độ độc lập theo nhu cầu sử dụng của từng vùng, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
  • Hệ thống sưởi ấm sàn (Floor Heating): Kiểm soát lưu lượng nước nóng đến các mạch sưởi ấm sàn, đảm bảo phân phối nhiệt đều và duy trì nhiệt độ sàn ở mức dễ chịu.
  • Hệ thống thông gió thu hồi nhiệt (Heat Recovery Ventilation): Điều khiển dòng nước trong các bộ trao đổi nhiệt để tối ưu hóa quá trình thu hồi nhiệt từ không khí thải.

Ứng dụng Công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Trong các ngành như thực phẩm và đồ uống, dệt may, hóa chất, dược phẩm, việc duy trì nhiệt độ chính xác cho các bể chứa, lò phản ứng nhỏ, máy nhuộm, hệ thống làm mát khuôn mẫu là rất quan trọng. Van VVF42.15-2.5 với khả năng điều khiển tinh vi giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và ổn định. Ví dụ cụ thể: điều khiển dòng nước làm mát cho khuôn ép nhựa nhỏ, kiểm soát hơi nóng hoặc nước nóng cho bể gia nhiệt nguyên liệu.
  • Hệ thống trao đổi nhiệt nhỏ: Điều khiển lưu lượng của môi chất nóng hoặc lạnh đi qua các bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (plate heat exchanger) hoặc dạng ống lồng ống (shell and tube) cỡ nhỏ để kiểm soát nhiệt độ của dòng môi chất thứ cấp.
  • Hệ thống làm mát phụ trợ cho máy móc: Cung cấp và điều tiết dòng nước làm mát cho các thiết bị phụ trợ, động cơ nhỏ, hoặc các bộ phận cần giải nhiệt trong dây chuyền sản xuất.
  • Phòng thí nghiệm và Trung tâm nghiên cứu: Kiểm soát chính xác nhiệt độ và lưu lượng trong các thiết bị thử nghiệm, hệ thống mô phỏng điều kiện môi trường.

Hệ thống Năng lượng:

  • Hệ thống sưởi ấm khu vực (District Heating) – Mạch thứ cấp: Điều khiển lưu lượng nước nóng từ mạng lưới chính vào các trạm trao đổi nhiệt phụ hoặc trực tiếp vào các tòa nhà nhỏ.
  • Hệ thống năng lượng mặt trời (Solar Thermal Systems): Điều khiển dòng chảy của dung dịch truyền nhiệt (thường là nước pha glycol) trong các hệ thống đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời.
  • Hệ thống thu hồi nhiệt thải: Kiểm soát dòng lưu chất trong các bộ thu hồi nhiệt từ khí thải, nước thải để tái sử dụng năng lượng.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với VVF42.15-2.5 2-port valve Siemens

Hiện tượng rò rỉ qua van khi đã đóng hoàn toàn:

Nguyên nhân có thể:

  • Cặn bẩn, vật thể lạ (mảnh vụn hàn, băng tan, cặn đường ống) kẹt giữa đĩa van và vòng làm kín đế van (seat ring).
  • Bề mặt đĩa van hoặc vòng làm kín bị mòn, xước hoặc hư hỏng do môi chất bẩn, xâm thực hoặc sử dụng lâu ngày.
  • Bộ truyền động chưa đóng hết hành trình (do cài đặt sai, mất nguồn, lỗi cơ khí bộ truyền động).

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra bộ truyền động: Xác nhận bộ truyền động nhận đúng tín hiệu đóng và đã di chuyển hết hành trình đóng. Kiểm tra cài đặt giới hạn hành trình (nếu có).
  • Vận hành van vài lần: Thử cho van đóng mở vài chu kỳ liên tục. Đôi khi việc này có thể đẩy các cặn bẩn nhỏ ra khỏi bề mặt làm kín.
  • Cách ly và kiểm tra: Nếu vẫn rò rỉ, cần cách ly van khỏi hệ thống (đóng van chặn trước và sau van VVF42.15-2.5, xả áp). Tháo bộ truyền động và kiểm tra thủ công hành trình đóng của van.
  • Làm sạch/Kiểm tra bên trong (Thực hiện bởi người có chuyên môn): Nếu nghi ngờ có cặn bẩn hoặc hư hỏng bên trong, có thể cần tháo nắp van (bonnet) để kiểm tra và làm sạch bề mặt đĩa van, vòng làm kín. Lưu ý: Việc này cần thực hiện cẩn thận và theo đúng quy trình kỹ thuật để tránh làm hỏng các bộ phận. Nếu bề mặt làm kín bị hư hỏng nặng, có thể cần thay thế van.
  • Lắp đặt bộ lọc: Để phòng ngừa, nên lắp đặt bộ lọc (Y-strainer) phía trước van để loại bỏ cặn bẩn trong môi chất.

Hiện tượng rò rỉ môi chất ra ngoài qua trục van (Stem Leakage):

Nguyên nhân có thể:

  • Bộ phận làm kín trục van (packing gland/stem seal) bị mòn, lão hóa hoặc lỏng sau thời gian dài sử dụng.
  • Đai ốc siết bộ phận làm kín (packing nut) bị lỏng.

Cách khắc phục:

  • Siết lại đai ốc làm kín: Thử siết nhẹ đai ốc làm kín trục van (packing nut/gland nut) một cách cẩn thận (khoảng 1/8 đến 1/4 vòng). Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho bộ truyền động hoặc làm hỏng trục van. Quan sát xem rò rỉ có dừng lại không.
  • Thay thế bộ phận làm kín (Thực hiện bởi người có chuyên môn): Nếu việc siết lại không hiệu quả, bộ phận làm kín có thể đã hết tuổi thọ và cần được thay thế. Cần cách ly van, tháo bộ truyền động, tháo đai ốc làm kín và thay thế các vòng đệm làm kín bằng bộ phụ tùng chính hãng từ Siemens.

Van không di chuyển hoặc di chuyển không đúng theo tín hiệu điều khiển:

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ truyền động.
  • Lỗi tín hiệu điều khiển (dây tín hiệu đứt, lỏng, nhiễu, sai cực).
  • Bộ truyền động bị lỗi (động cơ hỏng, board mạch lỗi, cơ cấu cơ khí bị kẹt).
  • Van bị kẹt cơ khí (do cặn bẩn, vật thể lạ, hoặc hư hỏng bên trong).
  • Lực của bộ truyền động không đủ để thắng áp suất chênh lệch qua van hoặc ma sát (lựa chọn sai bộ truyền động ban đầu).

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn và tín hiệu: Đo kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển tại cầu đấu của bộ truyền động. Đảm bảo đúng điện áp, đúng tín hiệu và kết nối chắc chắn.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Tham khảo tài liệu bộ truyền động để kiểm tra trạng thái lỗi (nếu có đèn báo). Thử cấp tín hiệu điều khiển trực tiếp tại van (nếu có thể) để loại trừ lỗi từ bộ điều khiển hoặc dây dẫn. Nghe tiếng động cơ hoạt động.
  • Kiểm tra cơ khí van: Ngắt nguồn bộ truyền động, tháo bộ truyền động ra khỏi van. Thử dùng tay hoặc dụng cụ phù hợp (nếu có thể) để xoay nhẹ trục van xem có bị kẹt cứng không.
  • Kiểm tra lựa chọn bộ truyền động: Xem lại tính toán áp suất chênh lệch tối đa qua van (ΔPmax) và so sánh với khả năng của bộ truyền động đang sử dụng. Nếu áp suất thực tế vượt quá giới hạn, cần xem xét nâng cấp bộ truyền động hoặc điều chỉnh thiết kế hệ thống.

Van phát ra tiếng ồn hoặc rung động khi hoạt động:

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do áp suất giảm đột ngột qua van (thường xảy ra với môi chất lỏng ở nhiệt độ cao và chênh áp lớn).
  • Lắp van ngược chiều dòng chảy.
  • Tốc độ dòng chảy qua van quá cao (chọn van quá nhỏ so với lưu lượng yêu cầu).
  • Cộng hưởng rung động từ hệ thống đường ống hoặc bơm.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Đảm bảo van được lắp đúng chiều mũi tên trên thân van.
  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất. Nếu nghi ngờ xâm thực, cần điều chỉnh lại áp suất hệ thống hoặc xem xét sử dụng loại van chống xâm thực chuyên dụng (nếu cần thiết và điều kiện quá khắc nghiệt).
  • Kiểm tra lựa chọn kích thước van: Đánh giá lại việc lựa chọn kích thước van (Kvs) so với lưu lượng thực tế. Nếu van quá nhỏ, cần xem xét thay thế bằng van có Kvs lớn hơn.
  • Kiểm tra hệ thống đường ống: Kiểm tra giá đỡ đường ống, hoạt động của bơm xem có gây rung động truyền đến van không.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn cho nhu cầu về van Siemens VVF42.15-2.5 và các thiết bị khác?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp van Siemens VVF42.15-2.5 và tất cả các sản phẩm khác đều là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. An tâm tuyệt đối về độ bền và hiệu suất.
  • Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn giải pháp tối ưu nhất, từ việc lựa chọn đúng model van, bộ truyền động tương thích đến hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt và vận hành.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách bán hàng linh hoạt: Chúng tôi nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng doanh nghiệp và dự án.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Thanh Thiên Phú luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm với chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng khi cần.
  • Giao hàng nhanh chóng toàn quốc: Với hệ thống logistics hiệu quả, chúng tôi đảm bảo giao hàng tận nơi nhanh chóng, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai…

Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn chi tiết về sản phẩm van Siemens VVF42.15-2.5, nhận báo giá tốt nhất và giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật của bạn.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn xây dựng những hệ thống điều khiển công nghiệp hiệu quả, hiện đại và bền vững. Chúng tôi khao khát được phục vụ và góp phần vào thành công của bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF42.15-2.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN15, kvs 2.5 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF42.15-2.5 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN15, kvs 2.5 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Anh Dũng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    2. Nguyễn Công Hậu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.