Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-E840-0095EPB-60 |
Nguồn cấp điện áp | 3 pha 380 đến 500 Volt xoay chiều, 50Hz/60Hz |
Công suất động cơ áp dụng (ND) | 4 Kilowatt |
Dòng điện ngõ ra định mức (ND) | 9.5 Ampe |
Công suất động cơ áp dụng (LD) | 5.5 Kilowatt |
Dòng điện ngõ ra định mức (LD) | 12 Ampe |
Khả năng quá tải (ND) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% dòng điện định mức trong 3 giây (đặc tính thời gian nghịch đảo) |
Dải tần số ngõ ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển Soft-PWM, Điều khiển PWM tần số sóng mang cao, Điều khiển V/F, Điều khiển véc tơ từ thông tiên tiến, Điều khiển véc tơ không cảm biến thực, Điều khiển véc tơ không cảm biến cho động cơ nam châm vĩnh cửu (PM) |
Truyền thông tích hợp | Ethernet (CC-Link IE Field Network Basic, Modbus/TCP, BACnet/IP), RS-485 (Mitsubishi Electric inverter protocol, Modbus RTU) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) (IEC/EN 61800-5-2, EN ISO13849-1 Category3 PLd, IEC61508 SIL2) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Bộ hãm (Braking Transistor) | Tích hợp |
Màn hình vận hành | Bảng điều khiển vận hành với màn hình LED 5 chữ số (FR-DU08) |
Ngõ vào analog | 2 ngõ vào (Điện áp/Dòng điện có thể lựa chọn) |
Ngõ ra analog | 1 ngõ ra (Điện áp/Dòng điện có thể lựa chọn) |
Ngõ vào số | 7 ngõ vào (Sink/Source có thể lựa chọn) |
Ngõ ra số (Transistor) | 2 ngõ ra (Open collector, Sink/Source có thể lựa chọn) |
Ngõ ra số (Rơ le) | 1 ngõ ra (Tiếp điểm C) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -20 đến +60 độ C (không đóng băng, giảm tải công suất ở nhiệt độ trên +50 độ C) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Thị Thanh Loan Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!
Nguyễn Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!