Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A840-00930-E2-60CRN |
Dòng sản phẩm | FR-A800 (FR-A840) |
Công suất động cơ áp dụng (Tải thường - ND) | 45 Kilowatt |
Công suất động cơ áp dụng (Tải nhẹ - LD) | 55 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Tải thường - ND) | 93 Ampe |
Dòng điện đầu ra định mức (Tải nhẹ - LD) | 110 Ampe |
Khả năng quá tải (Tải thường - ND) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 50°C) |
Khả năng quá tải (Tải nhẹ - LD) | 120% trong 60 giây, 150% trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 40°C) |
Điện áp đầu vào | Ba pha 380 đến 500 Volt Xoay chiều, 50/60 Hertz |
Điện áp đầu ra | Ba pha, tối đa bằng điện áp đầu vào |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển véc tơ không cảm biến thực (Real sensorless vector control), Điều khiển véc tơ từ thông tiên tiến (Advanced magnetic flux vector control), Điều khiển V/F, Điều khiển véc tơ không cảm biến cho động cơ nam châm vĩnh cửu (PM sensorless vector control) |
Bộ hãm (Braking Transistor) | Tích hợp sẵn |
Giao diện truyền thông | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), Cổng USB (Mini-B), Ethernet (Tích hợp sẵn, 100BASE-TX/10BASE-T) |
Màn hình vận hành | FR-DU08 (Màn hình LCD, tích hợp sẵn) |
Cấp bảo vệ | IP20 (Khi lắp đặt đúng cách, không có nắp che trên cùng) / IP00 (Khi tháo nắp che) |
Lớp phủ bảo vệ (Mạch điện tử) | Phủ lớp bảo vệ chống ăn mòn (Conformal Coating - CRN) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) - PLd, SIL2 |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, UL, cUL, EAC, KC, RCM |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50°C (Tải thường - ND, không đóng băng), -10 đến +40°C (Tải nhẹ - LD, không đóng băng) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Hải Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!
Trần Đình Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!