Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A840-00170-2-60 / FR-A840-00250-2-60 |
Dòng sản phẩm | FR-A800 |
Loại | Biến tần đa năng hiệu suất cao, kiểu khung (Chassis Type / Open Type) |
Điện áp nguồn cung cấp | 3 pha 380 đến 500V Wechselstrom, 50/60 Hertz (AC - Dòng điện xoay chiều) |
Công suất động cơ tương thích (Chế độ ND - Normal Duty) | 7.5 Kilowatt (đối với FR-A840-00170) / 11 Kilowatt (đối với FR-A840-00250) |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ ND - Normal Duty) | 17 Ampe (đối với FR-A840-00170) / 25 Ampe (đối với FR-A840-00250) |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ ND - Normal Duty) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 50 độ C) |
Dải tần số đầu ra | 0.2 Hertz đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển véc-tơ từ thông tiên tiến, Điều khiển véc-tơ không cảm biến thực, Điều khiển Véc-tơ, Điều khiển V/F, Điều khiển V/F tiên tiến, Điều khiển véc-tơ không cảm biến cho động cơ nam châm vĩnh cửu (PM) |
Cấu trúc bảo vệ (theo IEC 60529) | IP20 (theo JEM1030) |
Chức năng PLC tích hợp | Có (Mitsubishi Electric Inverter PLC) |
Giao tiếp tiêu chuẩn | RS-485 (Mitsubishi Electric protocol, Modbus RTU), USB port (cho cài đặt) |
Nhiệt độ môi trường xung quanh khi hoạt động | -10 độ C đến +50 độ C (Chế độ ND, không đóng băng, không suy giảm công suất) |
Tiêu chuẩn tuân thủ (chính) | CE (Chỉ thị điện áp thấp, Chỉ thị EMC), UL, cUL, EAC, KC |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Minh Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!
Nguyễn Thanh Hương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.