VVP45.10-0.4 Van điều khiển 2 cổng, kvs 0,4 Siemens

1,090,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 12.7k
Còn hàng
  • SKU: BPZ:VVP45.10-0.4
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 5.5 mm, 1…110 °C, external thread, G ½”, DN10, kvs 0.4
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật VVP45-10-0-4

Thông số Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Hành trình ty van (Stroke) 5.5 mm
Tỷ lệ rò rỉ (Leakage rate) 0…0.02 % giá trị Kvs
Đường kính danh nghĩa (DN) 10
Hệ số lưu lượng (Kvs) 0.4 m³/h
Nhiệt độ môi chất cho phép (Medium temp.) 1…110 °C
Đặc tính lưu lượng (Valve characteristic) Tuyến tính (Linear)
Tỷ lệ điều chỉnh (Rangeability) > 50
Áp suất vận hành cho phép (Operating pressure) 1600 kPa
Vật liệu thân van (Valve body material) Đồng đỏ CC491K (Rg5)
Cấp áp suất danh nghĩa (PN class) PN 16
Kiểu ren kết nối (Connecting thread) G ½” B (Ren ngoài ISO 228/1)
Vật liệu cơ cấu chấp hành trong (Inside set) Thép CrNi / Rg5 / Đồng thau
Δpmax (khi dùng bộ truyền động SSB…) 400 kPa (Chênh áp tối đa qua van)
Δps (khi dùng bộ truyền động SSB…) 725 kPa (Áp suất đóng an toàn)
Mô tả sản phẩm

VVP45.10-0.4 Van điều khiển 2 cổng, kvs 0,4 Siemens là giải pháp điều khiển lưu lượng chính xác và đáng tin cậy cho các hệ thống đường ống nhỏ, được thiết kế bởi thương hiệu hàng đầu thế giới Siemens.

Thiết bị điều khiển dòng chảy ưu việt này chính là chìa khóa nâng tầm hệ thống HVAC và công nghiệp của bạn, mang đến sự ổn định và độ bền vượt trội theo thời gian.

1. Cấu tạo của VVP45.10-0.4

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Được đúc nguyên khối từ đồng thau (Brass) chất lượng cao. Đồng thau là lựa chọn lý tưởng nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước lạnh, nước nóng và dung dịch Glycol thông thường. Nó cũng đảm bảo độ bền cơ học cần thiết để chịu được áp suất lên đến PN16.
  • Thiết kế: Dạng 2 cổng thẳng hàng với kết nối ren ngoài tiêu chuẩn G ½ B (ISO 228/1), giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống DN10 trở nên đơn giản và nhanh chóng. Bề mặt gia công chính xác đảm bảo kết nối kín khít, ngăn ngừa rò rỉ môi chất. Thiết kế nhỏ gọn cũng là một ưu điểm, phù hợp với không gian lắp đặt hạn chế.

Cụm trục và đĩa van (Stem and Plug Assembly):

  • Trục van (Stem): Thường được làm từ thép không gỉ (CrNi steel) hoặc đồng thau đặc biệt, có độ cứng cao, chống mài mòn và biến dạng dưới tác động của lực từ bộ truyền động và áp suất dòng chảy. Bề mặt trục được gia công nhẵn bóng để đảm bảo chuyển động tuyến tính mượt mà và giảm ma sát với gioăng làm kín.
  • Đĩa van (Plug/Disc): Đây là bộ phận trực tiếp điều chỉnh tiết diện dòng chảy. Với VVP45.10-0.4, đĩa van được thiết kế đặc biệt để tạo ra đặc tính lưu lượng tuyến tính và đạt được giá trị Kvs cực nhỏ là 0.4 m³/h. Vật liệu chế tạo thường là đồng thau hoặc thép không gỉ, được định hình chính xác để đảm bảo độ kín khít tối đa khi đóng hoàn toàn (độ rò rỉ < 0.02% Kvs).

Đế van (Seat):

Là bề mặt tiếp xúc với đĩa van khi van ở trạng thái đóng hoàn toàn. Đế van thường được tích hợp trên thân van hoặc là một chi tiết riêng biệt, cũng được làm từ đồng thau hoặc vật liệu tương thích, gia công với độ chính xác cao để tạo thành một mặt phẳng làm kín hoàn hảo với đĩa van. Sự ăn khớp chính xác giữa đĩa van và đế van quyết định khả năng chống rò rỉ của van.

Bộ phận làm kín trục van (Stem Sealing):

Để ngăn chặn môi chất rò rỉ ra ngoài dọc theo trục van, Siemens sử dụng hệ thống gioăng làm kín (thường là O-ring hoặc packing) làm từ vật liệu chịu nhiệt và hóa chất tốt như EPDM hoặc PTFE. Thiết kế này đảm bảo độ kín tuyệt đối trong suốt dải nhiệt độ và áp suất làm việc, đồng thời cho phép trục van di chuyển dễ dàng với ma sát thấp. Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo van hoạt động bền bỉ và không cần bảo trì thường xuyên.

Lò xo phản hồi (Return Spring – tùy chọn hoặc tích hợp trong bộ truyền động):

Một số cấu hình van hoặc bộ truyền động đi kèm có lò xo phản hồi để đưa van về vị trí an toàn (thường là đóng hoặc mở hoàn toàn) khi mất tín hiệu điều khiển hoặc mất nguồn điện. Điều này tăng cường tính an toàn cho hệ thống.

Khớp nối với bộ truyền động (Actuator Coupling):

Phần đỉnh của trục van được thiết kế với cơ cấu khớp nối tiêu chuẩn, cho phép kết nối dễ dàng và chắc chắn với các dòng bộ truyền động điện (như Siemens SSB, SSC) hoặc bộ truyền động nhiệt điện (Siemens STP) mà không cần dụng cụ đặc biệt. Sự tương thích này đảm bảo tín hiệu điều khiển được truyền tải chính xác thành chuyển động cơ học của van.

2. Những tính năng chính của VVP45.10-0.4

Độ chính xác Kvs siêu nhỏ (Kvs = 0.4 m³/h): Đây là trái tim và linh hồn của VVP45.10-0.4. Khả năng điều khiển lưu lượng ở mức cực thấp này cho phép kiểm soát nhiệt độ, áp suất hoặc các thông số quy trình khác với độ chính xác phi thường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi sự tinh tế cao như:

  • Điều khiển vùng nhiệt độ độc lập trong các phòng nhỏ, phòng đặc biệt (khách sạn, bệnh viện, phòng thí nghiệm).
  • Kiểm soát lưu lượng nước làm mát/gia nhiệt cho các thiết bị nhạy cảm trong dây chuyền sản xuất.
  • Các mạch bypass hoặc mạch phụ cần lưu lượng rất nhỏ trong hệ thống lớn.
  • Lợi ích trực tiếp: Tối ưu hóa tiện nghi, đảm bảo chất lượng sản phẩm, tiết kiệm năng lượng tối đa bằng cách chỉ cung cấp đúng lượng môi chất cần thiết.

Đặc tính lưu lượng tuyến tính (Linear Flow Characteristic): Van VVP45.10-0.4 được thiết kế để tỷ lệ phần trăm hành trình van (độ mở) gần như tỷ lệ thuận với tỷ lệ phần trăm lưu lượng đi qua. Điều này mang lại nhiều lợi ích:

  • Dễ dàng điều khiển: Bộ điều khiển (Controller) có thể tính toán và gửi tín hiệu điều khiển chính xác hơn.
  • Ổn định hệ thống: Giảm thiểu hiện tượng dao động hoặc điều khiển quá mức (overshoot/undershoot).
  • Tối ưu cho vòng lặp PID: Hoạt động hiệu quả với các thuật toán điều khiển PID phổ biến, mang lại sự ổn định và đáp ứng nhanh chóng.
  • Lợi ích trực tiếp: Hệ thống vận hành mượt mà, ổn định, dễ dàng tinh chỉnh và đạt được điểm đặt mong muốn nhanh chóng.

Tỷ lệ điều chỉnh rộng (> 100:1): Rangeability cao cho thấy van có khả năng kiểm soát lưu lượng hiệu quả trong một phạm vi rất rộng, từ mức rất thấp (gần đóng hoàn toàn) đến mức tối đa. Điều này rất quan trọng khi tải của hệ thống thay đổi đáng kể (ví dụ: thay đổi số lượng người trong phòng, thay đổi nhu cầu sản xuất).

  • Lợi ích trực tiếp: Đảm bảo khả năng kiểm soát tốt trong mọi điều kiện vận hành, linh hoạt thích ứng với sự thay đổi tải, tránh lãng phí năng lượng khi tải thấp.

Vật liệu chế tạo cao cấp và bền bỉ: Như đã đề cập ở phần cấu tạo, việc sử dụng đồng thau cho thân van, thép không gỉ và đồng cho trục/đế van mang lại:

  • Tuổi thọ cao: Chống ăn mòn, mài mòn hiệu quả.
  • Hoạt động ổn định: Giảm thiểu nguy cơ kẹt van, rò rỉ.
  • Phù hợp nhiều môi trường: Chịu được nhiệt độ và áp suất theo tiêu chuẩn.
  • Lợi ích trực tiếp: Giảm chi phí bảo trì, thay thế; tăng thời gian hoạt động liên tục của hệ thống; đảm bảo an toàn vận hành.

Độ rò rỉ cực thấp (< 0.02% Kvs): Khi van nhận tín hiệu đóng hoàn toàn, khả năng làm kín gần như tuyệt đối giúp:

  • Ngăn chặn lưu thông không mong muốn qua van.
  • Tiết kiệm năng lượng tối đa khi không có nhu cầu (ví dụ: hệ thống sưởi tắt vào mùa hè).
  • Đảm bảo các vùng khác trong hệ thống không bị ảnh hưởng.
  • Lợi ích trực tiếp: Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, kiểm soát chính xác các vùng độc lập.

Tương thích hoàn hảo với bộ truyền động Siemens: Van được thiết kế để lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng với các dòng bộ truyền động điện (SSB…, SSC…) hoặc nhiệt điện (STP…) của Siemens.

  • Đồng bộ hệ thống: Tạo thành một giải pháp điều khiển toàn diện từ Siemens.
  • Lắp đặt đơn giản: Cơ cấu khớp nối tiêu chuẩn, không cần công cụ đặc biệt.
  • Đảm bảo hiệu suất: Sự kết hợp được Siemens kiểm nghiệm và tối ưu hóa.
  • Lợi ích trực tiếp: Tiết kiệm thời gian lắp đặt, đảm bảo tín hiệu điều khiển được truyền động chính xác, dễ dàng thay thế và bảo trì.

Thiết kế nhỏ gọn, chuẩn kết nối phổ thông: Kích thước vật lý tối ưu và chuẩn ren G ½ B giúp van dễ dàng tích hợp vào các hệ thống đường ống DN10 hiện hữu hoặc mới, ngay cả trong không gian hạn chế.

3. Hướng dẫn kết nối chi tiết VVP45.10-0.4

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra sản phẩm: Xác nhận đúng model van VVP45.10-0.4 và bộ truyền động tương thích (ví dụ: Siemens SSB…, SSC…, STP…). Kiểm tra ngoại quan sản phẩm, đảm bảo không có hư hỏng do vận chuyển. Đọc kỹ tài liệu kỹ thuật (datasheet) đi kèm của cả van và bộ truyền động.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Chuẩn bị cờ lê phù hợp với kích thước ren G ½, dụng cụ làm sạch ren, băng keo lụa (PTFE tape) hoặc keo làm kín ren chuyên dụng, dụng cụ đấu nối điện (kìm, tuốc nơ vít), thiết bị bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo vệ).
  • Chuẩn bị hệ thống đường ống: Đảm bảo đường ống đã được làm sạch cặn bẩn, mảnh vụn bên trong. Vị trí lắp đặt cần đủ không gian để thao tác và bảo trì sau này. Van nên được lắp đặt sao cho hướng dòng chảy của môi chất trùng với mũi tên chỉ dẫn trên thân van. Lưu ý quan trọng: Nên lắp đặt van ở vị trí trục van nằm ngang hoặc hướng lên trên (tối đa 90 độ so với phương ngang), không bao giờ lắp van với trục van hướng xuống dưới để tránh cặn bẩn tích tụ và ảnh hưởng đến bộ truyền động.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Làm sạch ren: Làm sạch kỹ phần ren ngoài G ½ B của van và ren trong của đường ống hoặc phụ kiện kết nối.
  • Quấn băng keo/bôi keo: Quấn một lớp băng keo lụa (PTFE) vừa đủ theo chiều vặn ren hoặc bôi một lớp keo làm kín ren chuyên dụng lên phần ren ngoài của van. Tránh quấn quá dày hoặc để keo chảy vào bên trong lòng van.
  • Vặn van vào đường ống: Sử dụng cờ lê đúng kích cỡ, vặn van vào đường ống một cách cẩn thận. Chỉ tác động lực lên phần lục giác trên thân van, tuyệt đối không dùng dụng cụ kẹp vào phần thân tròn hoặc cổ van để tránh làm biến dạng van. Siết chặt vừa đủ để đảm bảo độ kín, tránh siết quá lực gây nứt vỡ ren.
  • Kiểm tra hướng dòng chảy: Đảm bảo mũi tên trên thân van chỉ đúng hướng di chuyển của môi chất trong đường ống.

Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động lên van

Tham khảo tài liệu bộ truyền động: Mỗi dòng bộ truyền động (SSB, SSC, STP…) có thể có cơ cấu lắp đặt hơi khác nhau. Luôn tham khảo hướng dẫn lắp đặt đi kèm bộ truyền động.

Chuẩn bị van và bộ truyền động: Đảm bảo trục van sạch sẽ, không bị cong vênh. Đặt bộ truyền động ở vị trí thuận lợi để kết nối với van.

Kết nối cơ khí: Hầu hết các bộ truyền động Siemens cho dòng van này đều có cơ cấu khớp nối nhanh hoặc ngàm kẹp.

  • Đối với khớp nối nhanh: Đặt bộ truyền động lên cổ van sao cho khớp nối trên bộ truyền động ăn khớp với phần đỉnh của trục van. Thường sẽ có một đai ốc hoặc vòng hãm đi kèm bộ truyền động để siết chặt, cố định bộ truyền động vào thân van. Siết chặt vừa đủ theo hướng dẫn.
  • Đối với ngàm kẹp: Có thể cần tháo rời một phần vỏ bộ truyền động, đặt bộ truyền động lên van và sau đó lắp lại phần vỏ hoặc siết ốc để kẹp chặt bộ truyền động vào cổ van.

Kiểm tra liên kết: Đảm bảo bộ truyền động được lắp chắc chắn, không bị lung lay và thẳng hàng với trục van.

Bước 4: Kết nối điện cho bộ truyền động (Đối với bộ truyền động điện SSB, SSC)

  • Ngắt nguồn điện: Luôn luôn ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho bộ điều khiển và bộ truyền động trước khi thực hiện bất kỳ thao tác đấu nối điện nào.
  • Mở hộp đấu dây: Tháo nắp hộp đấu dây trên bộ truyền động.
  • Xác định chân đấu nối: Tham khảo sơ đồ đấu dây trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động. Xác định rõ các chân cấp nguồn (ví dụ: 24VAC/DC) và chân nhận tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA, hoặc 3-position).
  • Đấu dây: Sử dụng dây điện có tiết diện phù hợp. Tuốt vỏ dây cẩn thận, đấu nối dây nguồn và dây tín hiệu vào đúng các cầu đấu (terminal) tương ứng. Siết chặt các ốc vít trên cầu đấu để đảm bảo tiếp xúc tốt và chắc chắn.
  • Kiểm tra lại: Kiểm tra kỹ lưỡng sơ đồ đấu nối một lần nữa trước khi đóng nắp hộp đấu dây.
  • Đóng nắp hộp đấu dây: Đảm bảo nắp được đóng kín để chống bụi và ẩm.

Bước 5: Kiểm tra vận hành ban đầu

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt van vào đường ống, cho môi chất lưu thông qua hệ thống ở áp suất thấp và kiểm tra xem có rò rỉ tại các điểm kết nối ren hay không. Siết chặt thêm nếu cần thiết.
  • Cấp nguồn và tín hiệu: Cấp nguồn điện cho bộ truyền động và tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển.
  • Quan sát hoạt động: Quan sát chuyển động của trục van (thông qua chỉ thị vị trí trên bộ truyền động nếu có) khi thay đổi tín hiệu điều khiển. Kiểm tra xem van có đóng mở hết hành trình và phản ứng đúng với tín hiệu hay không.
  • Tinh chỉnh (nếu cần): Tinh chỉnh các thông số trên bộ điều khiển (nếu cần) để đạt được hiệu suất mong muốn.

4. Ứng dụng của VVP45.10-0.4

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC):

  • Điều khiển Vùng Nhỏ (Zone Control) trong AHU/FCU: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Trong các hệ thống phân phối không khí lớn, thường có những khu vực (zone) nhỏ yêu cầu điều khiển nhiệt độ độc lập với tải nhiệt thấp (ví dụ: phòng làm việc cá nhân, phòng họp nhỏ, phòng khách sạn). Van VVP45.10-0.4 với Kvs=0.4 là lựa chọn lý tưởng để điều khiển lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng đến các dàn trao đổi nhiệt (coil) nhỏ của Fan Coil Unit (FCU) hoặc các vùng nhỏ trong Air Handling Unit (AHU), đảm bảo nhiệt độ phòng được duy trì chính xác theo điểm đặt mà không gây lãng phí năng lượng.
  • Hệ thống sưởi sàn (Underfloor Heating): Đối với các mạch sưởi sàn có diện tích nhỏ hoặc yêu cầu kiểm soát nhiệt độ tinh vi, van này giúp điều chỉnh lưu lượng nước nóng một cách chính xác, mang lại sự thoải mái tối ưu.
  • Dàn lạnh/nóng gắn trần (Chilled/Heated Ceilings): Tương tự sưởi sàn, van VVP45.10-0.4 phù hợp để kiểm soát dòng chảy đến các tấm panel lạnh/nóng trên trần nhà.

Hệ thống Nước nóng Trung tâm (Domestic Hot Water – DHW):

Điều khiển nhiệt độ nước hồi: Trong một số thiết kế hệ thống nước nóng, van có thể được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng nước hồi nhằm duy trì nhiệt độ ổn định trong đường ống, giảm thời gian chờ nước nóng tại vòi.

Ứng dụng Công nghiệp Nhẹ:

  • Kiểm soát nhiệt độ khuôn mẫu: Trong ngành ép nhựa hoặc đúc kim loại, việc duy trì nhiệt độ ổn định cho khuôn là rất quan trọng. Van VVP45.10-0.4 có thể điều khiển lưu lượng nước làm mát hoặc gia nhiệt cho các kênh dẫn trong khuôn, đặc biệt là các khuôn nhỏ hoặc các vùng cần kiểm soát nhiệt độ cục bộ.
  • Hệ thống làm mát thiết bị: Làm mát các bộ phận nhạy cảm nhiệt trong máy móc, thiết bị điện tử công nghiệp với yêu cầu lưu lượng nước làm mát thấp và chính xác.
  • Pha trộn hóa chất/dung dịch (Lưu lượng nhỏ): Trong các quy trình yêu cầu pha trộn chính xác các dòng lưu chất với tỷ lệ nhỏ, van có thể tham gia điều khiển một trong các dòng đầu vào.
  • Phòng thí nghiệm và thiết bị phân tích: Điều khiển lưu lượng môi chất (nước, dung môi) trong các thiết bị thí nghiệm, máy phân tích đòi hỏi độ chính xác cao.

5. Khắc phục số sự cố thường gặp với VVP45.10-0.4

Sự cố 1: Van bị rò rỉ tại kết nối ren với đường ống

Nguyên nhân có thể: Lắp đặt ban đầu chưa đủ chặt; băng keo lụa/keo làm kín bị lão hóa hoặc quấn không đúng cách; ren bị hỏng (hiếm gặp).

Hướng khắc phục:

  • An toàn là trên hết: Ngắt bơm, cô lập đoạn ống chứa van, giảm áp suất trong đường ống về 0 trước khi thao tác.
  • Siết lại kết nối: Sử dụng cờ lê đúng kích cỡ, thử siết chặt thêm một chút điểm kết nối bị rò rỉ. Lưu ý chỉ tác động lực lên phần lục giác của van.
  • Kiểm tra lại: Mở lại van cô lập, cho môi chất lưu thông từ từ và kiểm tra xem còn rò rỉ không.
  • Làm lại kết nối (nếu cần): Nếu siết lại không hiệu quả, cần tháo van ra hoàn toàn. Kiểm tra tình trạng ren của van và đường ống. Làm sạch ren, quấn lại băng keo lụa mới (đủ dày, đúng chiều) hoặc bôi keo làm kín mới. Lắp lại van và siết chặt đúng kỹ thuật.

Sự cố 2: Van bị rò rỉ qua trục van (Stem leakage)

Nguyên nhân có thể: Gioăng làm kín trục van (O-ring/packing) bị mòn, lão hóa sau thời gian dài sử dụng hoặc do môi chất không phù hợp/nhiệt độ quá cao.

Hướng khắc phục:

  • Xác định mức độ: Quan sát xem mức độ rò rỉ có nghiêm trọng không. Rò rỉ nhỏ đôi khi có thể chấp nhận được tạm thời.
  • Liên hệ hỗ trợ: Việc thay thế gioăng làm kín trục van đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng, đôi khi cần tháo bộ truyền động. Đây là công việc phức tạp hơn. Khuyến nghị mạnh mẽ: Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua Hotline 08.12.77.88.99 hoặc nhà cung cấp dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp để được kiểm tra và thay thế gioăng chính hãng. Tự ý tháo lắp có thể gây hư hỏng nặng hơn cho van.

Sự cố 3: Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn

Nguyên nhân có thể:

  • Bộ truyền động gặp sự cố (mất nguồn, hỏng motor, lỗi tín hiệu).
  • Kết nối cơ khí giữa van và bộ truyền động bị lỏng hoặc sai lệch.
  • Có vật cản (cặn bẩn, mảnh vụn) kẹt trong van.
  • Hành trình bộ truyền động không khớp với hành trình van (lỗi cài đặt hoặc lựa chọn sai bộ truyền động).

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra bộ truyền động: Kiểm tra nguồn cấp, tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động. Quan sát xem bộ truyền động có cố gắng di chuyển không. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để chẩn đoán lỗi (nếu có đèn báo hoặc mã lỗi).
  • Kiểm tra kết nối cơ khí: Đảm bảo bộ truyền động được lắp chắc chắn vào van, khớp nối không bị lỏng.
  • Kiểm tra vật cản: Nếu nghi ngờ có cặn bẩn, cần cô lập van, tháo bộ truyền động và thử vận hành trục van bằng tay (nếu có thể và cẩn thận) để cảm nhận có bị kẹt hay không. Nếu kẹt, cần có biện pháp làm sạch chuyên nghiệp.
  • Kiểm tra cài đặt hành trình: Đảm bảo hành trình của bộ truyền động được cài đặt phù hợp với hành trình 5.5 mm của van VVP45.10-0.4. Tham khảo tài liệu bộ truyền động.

Sự cố 4: Van điều khiển không chính xác, lưu lượng không ổn định

Nguyên nhân có thể:

  • Tín hiệu điều khiển không ổn định hoặc bị nhiễu.
  • Đặc tính van không phù hợp với yêu cầu hệ thống (chọn sai Kvs – ít xảy ra nếu đã chọn đúng VVP45.10-0.4 cho lưu lượng nhỏ).
  • Bộ điều khiển (Controller/PID) chưa được tinh chỉnh (tune) đúng.
  • Lắp đặt van sai hướng dòng chảy.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển: Đo kiểm tín hiệu (0-10V, 4-20mA) tại bộ truyền động, đảm bảo tín hiệu ổn định và đúng với yêu cầu từ bộ điều khiển. Kiểm tra dây tín hiệu xem có bị nhiễu không.
  • Kiểm tra hướng lắp đặt van: Xác nhận lại mũi tên trên thân van trùng với hướng dòng chảy thực tế.
  • Tinh chỉnh bộ điều khiển: Xem xét lại các thông số cài đặt của bộ điều khiển PID (hệ số P, I, D). Việc tinh chỉnh PID cần kinh nghiệm và hiểu biết về hệ thống.
  • Liên hệ chuyên gia: Nếu các bước trên không giải quyết được, có thể vấn đề nằm ở thiết kế hệ thống hoặc cần sự can thiệp của chuyên gia điều khiển tự động. Hãy liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn sâu hơn.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm Siemens VVP45.10-0.4 và các thiết bị khác đều là hàng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Chuyên môn sâu rộng, tư vấn tận tâm: Đội ngũ kỹ sư và chuyên viên tư vấn của thanhthienphu.vn có kiến thức chuyên sâu về sản phẩm và ứng dụng, luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và đưa ra giải pháp phù hợp nhất, tối ưu nhất cho từng hệ thống cụ thể của khách hàng. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn bạn đang gặp phải và biết cách giúp bạn vượt qua.
  • Giá cả cạnh tranh, chính sách ưu đãi: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, thanhthienphu.vn còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình lắp đặt, vận hành và bảo trì sản phẩm.
  • Giao hàng nhanh chóng, thuận tiện: Với hệ thống logistics linh hoạt, chúng tôi đảm bảo giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đặc biệt tại các thành phố lớn và khu công nghiệp như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai…
  • Uy tín đã được khẳng định: thanhthienphu.vn đã xây dựng được lòng tin vững chắc từ hàng ngàn khách hàng là các kỹ sư, nhà thầu, doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, năng lượng và tự động hóa trên khắp Việt Nam.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, kém hiệu quả làm trì hoãn sự phát triển của bạn. Hãy đầu tư vào VVP45.10-0.4 Van điều khiển 2 cổng, kvs 0,4 Siemens ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt về độ chính xác, khả năng tiết kiệm năng lượng và độ tin cậy vượt trội.

Hotline Tư vấn & Đặt hàng: 08.12.77.88.99 – Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn đang chờ đợi để được lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn chi tiết về sản phẩm VVP45.10-0.4, các bộ truyền động tương thích và đưa ra báo giá tốt nhất.

  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đồng hành đáng tin cậy trên con đường hiện đại hóa và tối ưu hóa hệ thống điều khiển của bạn. Sở hữu VVP45.10-0.4 Van điều khiển 2 cổng, kvs 0,4 Siemens chính là nắm giữ chìa khóa cho sự vận hành hiệu quả, tiết kiệm và bền vững!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVP45.10-0.4 Van điều khiển 2 cổng, kvs 0,4 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVP45.10-0.4 Van điều khiển 2 cổng, kvs 0,4 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Thị Phương Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    2. Trần Văn Tiến Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.