MVF461H15-0.6 – Van điều khiển từ 2 cổng, DN15, kvs 0.6 Siemens

30,380,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 17.5k
Còn hàng
  • SKU: BPZ:MVF461H15-0.6
  • Mô tả: 2-port seat valve with Magnetic actuator, PN16, 1…180 °C, flanged, DN15, IP31, AC/DC 24 V, DC 0…10 V / 4…20 mA, kvs 0.6
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật MVF461H15-0-6

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm MVF461H15-0.6
Loại van Van điều khiển từ tính 2 ngõ
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN16
Đường kính danh nghĩa DN15
Giá trị Kvs 0.6 m³/h
Điện áp hoạt động AC / DC 24 V (Dòng điện xoay chiều / Dòng điện một chiều 24 Volt)
Tín hiệu điều khiển DC 0…10 V / DC 2…10 V / DC 0…20 mA / DC 4…20 mA
Mô tả sản phẩm

MVF461H15-0.6 Van 2 cổng bằng bộ truyền động từ, kvs 0.6 Siemens chính là chìa khóa mở ra cánh cửa vận hành hiệu quả, ổn định và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

Sản phẩm van điều khiển 2 ngả này không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa những kỳ vọng khắt khe nhất trong ngành tự động hóa công nghiệp và tòa nhà, mang đến sự kiểm soát dòng chảy chính xác chưa từng có.

1. Thông tin chi tiết về MVF461H15-0.6 Van 2 cổng bằng bộ truyền động từ, kvs 0.6 Siemens

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) MVF461H15-0.6
Loại van Van cầu 2 cổng (2-port globe valve), điều khiển tuyến tính
Bộ truyền động (Actuator) Bộ truyền động từ (Magnetic Actuator)
Hệ số lưu lượng (Kvs) 0.6 m³/h
Kích thước danh nghĩa (DN) DN15 (1/2 inch)
Kiểu kết nối Ren trong (Internal thread) theo ISO 7-1 (Rp)
Áp suất làm việc tối đa (PN) PN16 (16 bar)
Hành trình van (Stroke) 5.5 mm
Vật liệu thân van Gang dẻo (Spheroidal graphite iron EN-GJS-400-18-LT)
Vật liệu ty van & đĩa van Thép không gỉ (Stainless steel)
Nhiệt độ môi chất cho phép -20°C đến 120°C (Nước, nước pha Glycol)
Tín hiệu điều khiển 0…10 V DC / 4…20 mA (Có thể lựa chọn)
Tín hiệu phản hồi vị trí 0…10 V DC
Nguồn cấp cho bộ truyền động 24 V AC/DC
Công suất tiêu thụ Thấp (Thông thường khoảng 2-5 VA tùy trạng thái)
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP54 (Khi lắp đặt đúng cách)
Tiêu chuẩn chất lượng CE, EAC, và các tiêu chuẩn quốc tế khác của Siemens

2. Cấu tạo của MVF461H15-0.6 .

Phần Thân Van (Valve Body): Nền tảng vững chắc cho sự ổn định

  • Vật liệu chế tạo: Như đã đề cập, thân van được đúc từ gang dẻo (Spheroidal graphite iron EN-GJS-400-18-LT). Đây không phải là gang xám thông thường. Gang dẻo có cấu trúc graphit dạng cầu, mang lại độ bền kéo và độ dẻo dai cao hơn đáng kể, gần tương đương với thép carbon thấp, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống rung và giảm chấn tốt của gang. Điều này đảm bảo van chịu được áp suất làm việc PN16 và các va đập cơ học nhẹ trong quá trình lắp đặt, vận chuyển mà không bị nứt vỡ, một yếu tố cực kỳ quan trọng đảm bảo an toàn cho hệ thống. Khả năng chống ăn mòn của vật liệu này cũng rất tốt trong môi trường nước và glycol thông thường.
  • Thiết kế dòng chảy: Bên trong thân van, đường dẫn môi chất được thiết kế tối ưu hóa về mặt thủy lực. Hình dạng của khoang van và cửa van (seat) được tính toán kỹ lưỡng để tạo ra đặc tính dòng chảy tuyến tính hoặc gần tuyến tính khi van điều chỉnh. Điều này có nghĩa là với mỗi phần trăm thay đổi tín hiệu điều khiển, lưu lượng dòng chảy qua van cũng thay đổi một cách tương ứng và dự đoán được. Đặc tính này rất quan trọng cho việc điều khiển chính xác nhiệt độ hoặc áp suất trong các vòng lặp điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative).
  • Cửa van và Đĩa van (Seat & Plug): Đây là bộ phận trực tiếp điều tiết lưu lượng. Đĩa van (plug), được làm từ thép không gỉ chống ăn mòn, di chuyển lên xuống so với cửa van (seat) cố định trên thân van. Độ kín khít giữa đĩa van và cửa van khi van đóng hoàn toàn là yếu tố quyết định khả năng ngắt dòng chảy (shut-off capability). Với vật liệu thép không gỉ và gia công chính xác, MVF461H15-0.6 đảm bảo độ rò rỉ cực thấp khi đóng, giúp tiết kiệm năng lượng và ngăn chặn các hiện tượng không mong muốn như quá nhiệt hoặc quá lạnh.
  • Ty van (Stem): Cũng được chế tạo từ thép không gỉ, ty van là trục nối truyền chuyển động từ bộ truyền động xuống đĩa van. Bề mặt ty van được gia công nhẵn bóng để giảm ma sát và đảm bảo sự di chuyển mượt mà qua bộ phận làm kín (packing gland).
  • Bộ phận làm kín (Packing Gland): Nằm ở cổ van, bộ phận này sử dụng các vòng đệm làm kín (thường là PTFE hoặc vật liệu tương đương) để ngăn chặn môi chất rò rỉ ra ngoài dọc theo ty van. Thiết kế làm kín hiệu quả giúp duy trì áp suất hệ thống và tránh thất thoát môi chất, đồng thời giảm thiểu ma sát tác động lên ty van, góp phần tăng độ nhạy cho van.

Phần Bộ Truyền Động Từ (Magnetic Actuator): Cuộc cách mạng trong công nghệ điều khiển

Nguyên lý hoạt động: Đây chính là trái tim công nghệ của van MVF461H15-0.6. Khác với các bộ truyền động điện cơ truyền thống sử dụng động cơ, bánh răng và trục vít để chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động thẳng, bộ truyền động từ hoạt động dựa trên nguyên lý lực từ. Một cuộn dây điện từ (solenoid) được điều khiển bởi tín hiệu đầu vào (0-10V hoặc 4-20mA). Từ trường sinh ra bởi cuộn dây sẽ tương tác với một nam châm vĩnh cửu hoặc lõi sắt từ được gắn trực tiếp vào ty van. Bằng cách thay đổi cường độ dòng điện đi vào cuộn dây, bộ điều khiển có thể tạo ra lực từ thay đổi, đẩy hoặc kéo ty van di chuyển lên xuống một cách chính xác.

3. Các tính năng chính của MVF461H15-0.6

Độ chính xác điều khiển vượt trội nhờ công nghệ truyền động từ:

  • Như đã phân tích ở phần cấu tạo, trái tim của van là bộ truyền động từ không ma sát. Công nghệ này loại bỏ hoàn toàn độ rơ (backlash) và hiện tượng trễ thường thấy ở các bộ truyền động cơ khí dùng bánh răng. Kết quả là khả năng định vị ty van với độ phân giải cực cao, thường dưới 0.1% hành trình.
  • Lợi ích trực tiếp: Điều này cho phép van điều chỉnh lưu lượng một cách cực kỳ mịn màng và chính xác theo tín hiệu điều khiển. Trong các ứng dụng HVAC, nó giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định chính xác, tránh tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh, tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng và ngăn ngừa lãng phí năng lượng. Trong các ứng dụng công nghiệp, độ chính xác này đảm bảo tỷ lệ pha trộn hóa chất, kiểm soát nhiệt độ lò hơi, hoặc điều khiển áp suất trong đường ống diễn ra đúng như yêu cầu của quy trình, nâng cao chất lượng sản phẩm và an toàn vận hành. Một nghiên cứu của Pacific Northwest National Laboratory (PNNL) cho Bộ Năng lượng Hoa Kỳ đã chỉ ra rằng việc điều khiển chính xác trong hệ thống HVAC có thể tiết kiệm tới 15-30% năng lượng tiêu thụ.

Tốc độ đáp ứng nhanh (< 2 giây):

  • Lực từ có thể được tạo ra và thay đổi gần như tức thời. Kết hợp với hành trình ngắn (5.5mm), van MVF461H15-0.6 có thể di chuyển từ vị trí đóng hoàn toàn sang mở hoàn toàn (hoặc ngược lại) trong thời gian dưới 2 giây.
  • Lợi ích trực tiếp: Tốc độ đáp ứng nhanh cho phép hệ thống phản ứng gần như tức thời với sự thay đổi đột ngột của tải (ví dụ: số lượng người trong phòng thay đổi, yêu cầu nhiệt độ quy trình thay đổi). Điều này giúp duy trì các thông số kiểm soát (nhiệt độ, áp suất) ổn định hơn, giảm thiểu dao động và cải thiện chất lượng điều khiển tổng thể. Trong các hệ thống an toàn, tốc độ đóng/mở nhanh cũng là một yếu tố quan trọng.

Độ tin cậy và tuổi thọ siêu việt:

  • Bộ truyền động từ không có các bộ phận cơ khí mài mòn như bánh răng, khớp nối, hay chổi than động cơ. Điều này giúp loại bỏ gần như hoàn toàn các nguyên nhân gây hỏng hóc cơ khí phổ biến. Thân van bằng gang dẻo và các chi tiết bên trong bằng thép không gỉ cũng đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
  • Lợi ích trực tiếp: Giảm thiểu đáng kể thời gian dừng máy ngoài kế hoạch do hỏng hóc van, tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế. Tuổi thọ dự kiến của bộ truyền động từ cao hơn nhiều lần so với bộ truyền động cơ điện truyền thống, mang lại tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn đáng kể trong dài hạn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kỹ sư và quản lý kỹ thuật luôn phải đối mặt với áp lực tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì. Bạn có thể yên tâm vận hành hệ thống trong nhiều năm mà không cần lo lắng về việc thay thế van thường xuyên.

Vận hành cực kỳ êm ái:

  • Do không có động cơ quay và bánh răng cơ khí, bộ truyền động từ hoạt động gần như không gây ra tiếng ồn.
  • Lợi ích trực tiếp: Đây là một ưu điểm lớn cho các ứng dụng trong môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như tòa nhà văn phòng hạng A, bệnh viện, thư viện, khách sạn, phòng thu âm, hoặc các phòng thí nghiệm nhạy cảm với tiếng ồn. Môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống và năng suất lao động.

Hiệu quả năng lượng tối ưu:

  • Sự kết hợp giữa điều khiển chính xác, đáp ứng nhanh và độ kín khít cao khi đóng giúp van MVF461H15-0.6 tối thiểu hóa lãng phí năng lượng. Van chỉ cung cấp đúng lượng môi chất (nước nóng/lạnh) cần thiết, không hơn không kém. Độ rò rỉ thấp khi đóng ngăn chặn sự lưu thông không mong muốn, vốn là một nguồn gây thất thoát năng lượng đáng kể trong các hệ thống lớn. Bản thân bộ truyền động từ cũng tiêu thụ công suất thấp.
  • Lợi ích trực tiếp: Giảm hóa đơn tiền điện hoặc chi phí nhiên liệu cho hệ thống làm nóng/lạnh. Góp phần xây dựng các công trình xanh, đạt các chứng chỉ về tiết kiệm năng lượng (LEED, Green Mark…). Đây là yếu tố ngày càng được các chủ đầu tư và doanh nghiệp quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh chi phí năng lượng tăng cao và yêu cầu về bảo vệ môi trường ngày càng nghiêm ngặt.

Tích hợp dễ dàng và linh hoạt:

  • Van sử dụng tín hiệu điều khiển analog tiêu chuẩn (0-10V / 4-20mA) và nguồn cấp 24V AC/DC, tương thích với hầu hết các hệ thống điều khiển tự động hóa tòa nhà (BMS) và điều khiển công nghiệp (PLC/DCS) hiện có trên thị trường. Kết nối ren tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt cơ khí trở nên đơn giản.
  • Lợi ích trực tiếp: Giảm thời gian và chi phí kỹ thuật cho việc tích hợp van vào hệ thống mới hoặc thay thế van cũ. Các kỹ sư hệ thống có thể dễ dàng cấu hình và lập trình điều khiển cho van mà không cần các giao diện hay phần mềm đặc biệt phức tạp.

Phản hồi vị trí chính xác:

  • Tín hiệu phản hồi 0-10V DC cho biết chính xác vị trí hiện tại của đĩa van.
  • Lợi ích trực tiếp: Cho phép hệ thống điều khiển trung tâm giám sát trạng thái hoạt động thực tế của van, phát hiện sớm các bất thường (ví dụ: van bị kẹt, không đạt được vị trí mong muốn), hỗ trợ chẩn đoán lỗi và tối ưu hóa thuật toán điều khiển.

4. Hướng dẫn kết nối MVF461H15-0.6

Kết nối cơ khí (Lắp đặt van vào đường ống):

Chuẩn bị đường ống:

  • Đảm bảo đường ống sạch sẽ, không có cặn bẩn, rỉ sét, mảnh vụn hàn hay các vật thể lạ khác có thể làm kẹt hoặc hỏng van. Nên lắp đặt một bộ lọc (strainer) ở phía trước van để bảo vệ van khỏi cặn bẩn.
  • Đầu ren của đường ống phải tương thích với kiểu ren trong Rp 1/2 (ISO 7-1) của van. Kiểm tra và làm sạch ren ống nếu cần.

Xác định chiều dòng chảy:

  • Trên thân van MVF461H15-0.6 có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Phải lắp đặt van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều dòng chảy thực tế trong đường ống. Lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, rung động, điều khiển không chính xác và làm hỏng van.

Vị trí lắp đặt:

  • Van có thể được lắp đặt ở cả phương ngang và phương thẳng đứng. Tuy nhiên, không nên lắp van với bộ truyền động hướng xuống dưới (treo ngược). Vị trí này có thể làm nước hoặc hơi ẩm ngưng tụ xâm nhập vào bộ truyền động, gây hỏng hóc. Vị trí tối ưu là lắp van trên đường ống ngang với bộ truyền động hướng thẳng đứng lên trên hoặc nghiêng tối đa 90 độ.
  • Đảm bảo có đủ không gian xung quanh bộ truyền động để tháo lắp vỏ bảo vệ khi cần thiết cho việc đấu dây hoặc bảo trì.

Quấn băng keo lụa (PTFE tape) hoặc sử dụng keo làm kín ren:

  • Quấn băng keo lụa theo chiều vặn ren lên phần ren ngoài của đường ống (không quấn lên ren của van). Đảm bảo quấn đủ số vòng cần thiết để tạo độ kín khít nhưng không quá dày gây khó vặn. Hoặc có thể sử dụng các loại keo làm kín ren chuyên dụng phù hợp với môi chất và nhiệt độ làm việc.

Vặn van vào đường ống:

  • Sử dụng cờ lê phù hợp với phần lục giác trên thân van để vặn van vào đường ống. Tuyệt đối không dùng lực tác động lên bộ truyền động để vặn van. Làm như vậy có thể gây hỏng cơ cấu liên kết giữa bộ truyền động và thân van.
  • Vặn chặt vừa đủ để đảm bảo kín khít, tránh dùng lực quá mạnh có thể làm nứt thân van hoặc hỏng ren.

Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt xong, cho hệ thống hoạt động từ từ và kiểm tra kỹ các mối nối ren xem có bị rò rỉ hay không. Siết chặt thêm nếu cần thiết.

Kết nối điện (Đấu dây cho bộ truyền động):

Mở vỏ bộ truyền động: Tháo các vít giữ và nhấc vỏ bảo vệ của bộ truyền động ra để tiếp cận các cầu đấu dây bên trong.

Xác định sơ đồ đấu dây: Tham khảo sơ đồ đấu dây được in trên nhãn bên trong bộ truyền động hoặc trong tài liệu kỹ thuật của Siemens. Sơ đồ này sẽ chỉ rõ vị trí các chân đấu nối cho nguồn cấp, tín hiệu điều khiển và tín hiệu phản hồi.

Đấu dây nguồn cấp (24V AC/DC):

  • Sử dụng dây điện có tiết diện phù hợp (thường là 0.5 – 1.5 mm²).
  • Kết nối dây nguồn 24V AC hoặc DC vào các chân đấu nối được ký hiệu tương ứng (ví dụ: G, G0 hoặc L, N). Lưu ý đúng cực tính nếu sử dụng nguồn DC. Đảm bảo kết nối chắc chắn.

Đấu dây tín hiệu điều khiển (0-10V DC / 4-20mA):

  • Bộ truyền động này thường cho phép lựa chọn loại tín hiệu điều khiển. Có thể có công tắc gạt (DIP switch) hoặc jumper để chọn chế độ 0-10V hoặc 4-20mA. Đảm bảo cài đặt đúng với tín hiệu từ bộ điều khiển (BMS/PLC).
  • Kết nối dây tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển vào chân đấu nối tương ứng (ví dụ: Y).
  • Kết nối dây chung (Ground/Common) của tín hiệu điều khiển vào chân chung (ví dụ: G0 hoặc M). Sử dụng dây có vỏ bọc chống nhiễu nếu đường dây dài hoặc đi gần các nguồn gây nhiễu điện từ.

Đấu dây tín hiệu phản hồi vị trí (0-10V DC):

  • Kết nối dây tín hiệu phản hồi vị trí vào chân đấu nối tương ứng (ví dụ: U).
  • Kết nối dây chung (Ground/Common) của tín hiệu phản hồi vào chân chung (ví dụ: G0 hoặc M).

Đi dây và cố định:

  • Luồn dây qua lỗ đi dây có sẵn trên vỏ bộ truyền động (sử dụng ốc siết cáp phù hợp để đảm bảo độ kín).
  • Sắp xếp dây gọn gàng bên trong và đảm bảo các đầu dây được siết chặt vào cầu đấu. Tránh để dây bị căng hoặc bị kẹp khi lắp lại vỏ.

Đóng vỏ bộ truyền động: Lắp lại vỏ bảo vệ và siết chặt các vít. Đảm bảo vỏ được lắp đúng vị trí để đạt cấp bảo vệ IP54.

Kiểm tra hoạt động: Sau khi hoàn tất đấu nối, cấp nguồn và tín hiệu điều khiển để kiểm tra hoạt động của van. Quan sát sự di chuyển của chỉ thị vị trí (nếu có) hoặc kiểm tra tín hiệu phản hồi để xác nhận van hoạt động đúng theo tín hiệu điều khiển.

Bằng cách tuân thủ các bước hướng dẫn và lưu ý trên, quý vị có thể đảm bảo van MVF461H15-0.6 được lắp đặt và kết nối một cách chính xác, an toàn. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình thực hiện, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua Hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ kịp thời. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn.

5. Ứng dụng vô hạn của MVF461H15-0.6

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC) trong Tòa nhà: Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và hiệu quả nhất của van MVF461H15-0.6.

  • Điều khiển Dàn lạnh FCU (Fan Coil Unit) và AHU (Air Handling Unit): Van được lắp đặt trên đường ống cấp nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng (hot water) vào các bộ trao đổi nhiệt của FCU/AHU. Nhờ khả năng điều khiển tuyến tính chính xác và đáp ứng nhanh, van điều chỉnh lượng nước đi qua coil, từ đó kiểm soát chính xác nhiệt độ không khí thổi vào phòng hoặc khu vực được điều hòa. Giá trị Kvs 0.6 đặc biệt phù hợp cho các FCU có công suất nhỏ đến trung bình hoặc các vùng (zone) nhỏ của AHU, đảm bảo không bị quá tải lưu lượng và điều khiển nhiệt độ ổn định, tạo sự thoải mái tối đa và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Điều khiển Hộp VAV (Variable Air Volume): Trong một số hệ thống VAV sử dụng coil tái nhiệt (reheat coil) bằng nước nóng, van MVF461H15-0.6 có thể được dùng để điều khiển lượng nước nóng vào coil, giúp điều chỉnh nhiệt độ cấp gió cuối cùng một cách chính xác theo yêu cầu của từng phòng.
  • Hệ thống sưởi sàn (Radiant Floor Heating): Van có thể kiểm soát lưu lượng nước nóng đến các vòng ống sưởi sàn, đảm bảo nhiệt độ sàn đồng đều và dễ chịu.
  • Mạch nhánh trong hệ thống phân phối nước lạnh/nóng: Với Kvs 0.6, van phù hợp để kiểm soát lưu lượng cho các mạch nhánh nhỏ, giúp cân bằng thủy lực cho toàn hệ thống và đảm bảo các khu vực khác nhau nhận đủ lượng nước cần thiết.

Ứng dụng Công nghiệp Nhẹ và Quy trình Sản xuất:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong các bể chứa, lò phản ứng nhỏ: Van có thể điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước áp suất thấp, dầu nóng) hoặc làm mát (nước, glycol) vào vỏ áo hoặc ống xoắn của các thiết bị công nghiệp nhỏ, duy trì nhiệt độ quy trình ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành thực phẩm, hóa chất, dược phẩm.
  • Hệ thống làm mát máy móc: Điều khiển lưu lượng nước làm mát cho các thiết bị máy móc công nghiệp (máy ép nhựa, máy nén khí, khuôn mẫu…) giúp duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tránh quá nhiệt.
  • Hệ thống xử lý nước: Kiểm soát lưu lượng hóa chất định lượng ở mức thấp hoặc điều khiển dòng chảy trong các quy trình lọc, xử lý nước nhỏ. (Cần kiểm tra tính tương thích của vật liệu van với hóa chất cụ thể).
  • Phòng thí nghiệm và thiết bị kiểm tra: Yêu cầu kiểm soát lưu lượng hoặc nhiệt độ chính xác trong các thiết bị thử nghiệm, mô phỏng môi trường.

Hệ thống Năng lượng và Tiện ích:

  • Trạm trao đổi nhiệt khu vực (District Heating/Cooling Substations): Trong các trạm phụ nhỏ hoặc các mạch tiêu thụ cuối cùng của hệ thống cung cấp nhiệt/lạnh tập trung, van MVF461H15-0.6 có thể kiểm soát lưu lượng phía thứ cấp để đáp ứng nhu cầu của tòa nhà hoặc khu vực sử dụng.
  • Hệ thống thu hồi nhiệt: Điều khiển dòng chảy trong các bộ trao đổi nhiệt để tối ưu hóa quá trình thu hồi nhiệt thải từ các quy trình công nghiệp hoặc hệ thống HVAC.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp với MVF461H15-0.6

Hiện tượng Nguyên nhân có thể Hướng dẫn khắc phục cơ bản
1. Van không hoạt động (không di chuyển khi có tín hiệu điều khiển) – Mất nguồn cấp 24V AC/DC.
– Đấu nối nguồn sai (lỏng dây, sai cực tính nếu là DC).
– Bộ truyền động bị lỗi.
– Tín hiệu điều khiển không có hoặc sai (0V/0mA hoặc ngoài dải).
– Dây tín hiệu bị đứt, lỏng hoặc đấu sai.
– Cài đặt chế độ tín hiệu (0-10V/4-20mA) trên bộ truyền động không khớp với tín hiệu từ bộ điều khiển.
– Kiểm tra nguồn cấp: Dùng đồng hồ VOM đo điện áp tại chân cấp nguồn của bộ truyền động, đảm bảo có 24V AC/DC.
– Kiểm tra lại toàn bộ đấu nối dây nguồn và dây tín hiệu, siết chặt các đầu cốt.
– Kiểm tra tín hiệu điều khiển: Đo điện áp (VDC) hoặc dòng điện (mA) tại chân tín hiệu (Y) của bộ truyền động, đảm bảo tín hiệu nằm trong dải mong muốn.
– Kiểm tra cài đặt DIP switch/jumper chọn chế độ tín hiệu trên bộ truyền động.
– Nếu đã kiểm tra các bước trên mà van vẫn không hoạt động, có thể bộ truyền động đã bị lỗi. Liên hệ thanhthienphu.vn (Hotline 08.12.77.88.99) để được hỗ trợ kỹ thuật hoặc bảo hành.
2. Van luôn đóng hoặc luôn mở, không phản ứng với tín hiệu điều khiển – Tín hiệu điều khiển luôn ở mức tối thiểu (0V/4mA) hoặc tối đa (10V/20mA) do lỗi từ bộ điều khiển (BMS/PLC).
– Van bị kẹt cơ khí (do cặn bẩn, vật thể lạ trong đường ống).
– Bộ truyền động bị lỗi (mạch điều khiển bên trong).
– Kiểm tra tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển xem có thay đổi khi yêu cầu thay đổi không.
– Thử cấp tín hiệu điều khiển giả lập (dùng bộ phát tín hiệu chuẩn) để xác định lỗi do van hay do bộ điều khiển.
– Xử lý kẹt cơ khí: Ngắt nguồn, giảm áp hệ thống. Tháo bộ truyền động ra khỏi thân van (tham khảo tài liệu Siemens). Dùng tay hoặc dụng cụ phù hợp thử xoay nhẹ ty van xem có di chuyển tự do không. Nếu bị kẹt, cần tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và làm sạch.
– Nếu không bị kẹt cơ khí và tín hiệu chuẩn mà van vẫn không di chuyển đúng, khả năng cao bộ truyền động bị lỗi. Liên hệ thanhthienphu.vn.
3. Van hoạt động nhưng không đúng vị trí mong muốn (sai lệch so với tín hiệu điều khiển) – Sai lệch trong tín hiệu điều khiển (nhiễu, sụt áp trên đường dây dài).
– Cài đặt dải tín hiệu trên bộ điều khiển hoặc van chưa chính xác.
– Lỗi bộ phận phản hồi vị trí trong bộ truyền động.
– Kiểm tra chất lượng tín hiệu điều khiển tại chân van, đảm bảo không bị nhiễu hoặc sụt áp/dòng đáng kể.
– Kiểm tra lại cấu hình dải tín hiệu (0-10V hay 2-5-10V, 4-20mA hay 0-20mA…) trên cả bộ điều khiển và van (nếu có cài đặt).
– So sánh tín hiệu phản hồi vị trí (U) với tín hiệu điều khiển (Y). Nếu có sự sai lệch lớn và không ổn định, bộ truyền động có thể cần hiệu chuẩn lại (nếu hỗ trợ) hoặc bị lỗi phần phản hồi. Liên hệ thanhthienphu.vn.
4. Van phát ra tiếng ồn hoặc rung động bất thường khi hoạt động – Lắp đặt van ngược chiều dòng chảy.
– Có không khí trong đường ống (hiện tượng xâm thực – cavitation nếu áp suất thấp).
– Lưu lượng hoặc áp suất qua van quá lớn so với thiết kế (chọn sai Kvs).
– Van bị kẹt nhẹ hoặc có cặn bẩn.
– Kiểm tra lại chiều lắp đặt van (theo mũi tên trên thân van).
– Xả khí cho hệ thống đường ống.
– Kiểm tra lại thông số vận hành (lưu lượng, áp suất) so với khả năng của van Kvs 0.6. Có thể cần xem xét lại việc lựa chọn van hoặc điều chỉnh hệ thống.
– Kiểm tra xem van có bị kẹt nhẹ không (tham khảo mục 2).
5. Rò rỉ môi chất tại cổ van (quanh ty van) – Bộ phận làm kín (packing gland) bị mòn hoặc hỏng sau thời gian dài sử dụng.
– Siết cổ van chưa đủ chặt (nếu có cơ cấu siết).
– Thử siết lại đai ốc của bộ phận làm kín (nếu có) một cách cẩn thận, không siết quá chặt có thể làm tăng ma sát ty van.
– Nếu vẫn rò rỉ, bộ phận làm kín cần được thay thế. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, nên liên hệ thanhthienphu.vn hoặc đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp.
6. Rò rỉ môi chất qua van khi đã đóng hoàn toàn – Cửa van (seat) hoặc đĩa van (plug) bị mòn, trầy xước do cặn bẩn hoặc sử dụng lâu ngày.
– Có vật thể lạ kẹt giữa cửa van và đĩa van.
– Bộ truyền động không đủ lực đóng kín van (ít gặp với truyền động từ).
– Đóng mở van vài lần để thử loại bỏ vật thể lạ.
– Nếu vẫn rò rỉ, khả năng cao cửa van/đĩa van đã bị hỏng. Cần tháo van kiểm tra và có thể phải thay thế các bộ phận này hoặc thay van mới. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác đồng hành?

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm. Chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện và sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng:

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết cung cấp van MVF461H15-0.6 và tất cả thiết bị Siemens khác đều là hàng chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), chất lượng (CQ).
  • Chuyên môn kỹ thuật sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi, với nhiều năm kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp và tòa nhà, luôn sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu và tư vấn giải pháp kỹ thuật phù hợp nhất, tối ưu nhất cho từng ứng dụng cụ thể của bạn. Chúng tôi không chỉ bán van, chúng tôi giúp bạn chọn đúng van.
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Chúng tôi nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, đi kèm với chính sách bán hàng rõ ràng, minh bạch.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Từ tư vấn lựa chọn, hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn vận hành đến dịch vụ hậu mãi, bảo hành, bảo trì, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Uy tín đã được khẳng định: Với nhiều năm hoạt động và phục vụ hàng ngàn khách hàng trên khắp cả nước, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng, thanhthienphu.vn đã xây dựng được uy tín vững chắc về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, kém hiệu quả kìm hãm sự phát triển của bạn. Hãy nắm bắt cơ hội nâng cấp hệ thống với giải pháp van điều khiển từ Siemens MVF461H15-0.6 ngay hôm nay.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và báo giá tốt nhất:

  • Hotline 24/7: 08.12.77.88.99 (Gặp đội ngũ tư vấn kỹ thuật)
  • Website: Truy cập thanhthienphu.vn để xem thêm thông tin chi tiết sản phẩm, tài liệu kỹ thuật và các giải pháp tự động hóa khác.
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. (Quý khách có thể đến trực tiếp để trao đổi và xem sản phẩm mẫu nếu có).

Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ điều khiển tiên tiến, đưa hệ thống của bạn lên một tầm cao mới về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tiết kiệm chi phí!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho MVF461H15-0.6 – Van điều khiển từ 2 cổng, DN15, kvs 0.6 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá MVF461H15-0.6 – Van điều khiển từ 2 cổng, DN15, kvs 0.6 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    2. Lê Thị Cẩm Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.