7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 350 Siemens

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55
  • Mô tả: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. Successor product available. Please consider ordering the product SITRANS FMS500. If you need assistance please contact your Siemens sales representative. . DN 350, 14 inch EN 1092-1 PN 10 flanges Carbon steel ASTM A 105 with corrosion-resistant coating acc. to EN ISO 12944 grade C4 NBR liner Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes Sensor for remote transmitter (order transmitter separately) No bus communication 1/2 inch NPT cable glands, Polyamid terminal box or MAG 6000i integral mount Country of origin France
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55
Tên sản phẩm SITRANS FM MAG 5100 W Cảm biến lưu lượng điện từ
Tên tiếng Việt tham khảo Đồng hồ lưu lượng DN 350 Siemens
Đường kính danh nghĩa DN 350 (14 inch)
Kiểu kết nối Mặt bích
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-1
Áp suất danh nghĩa mặt bích PN 10
Vật liệu thân Thép carbon ASTM A 105
Lớp phủ chống ăn mòn Theo tiêu chuẩn EN ISO 12944 cấp C4
Vật liệu lớp lót Cao su Nitrile Butadiene (NBR)
Vật liệu điện cực Hastelloy C-276 (bao gồm điện cực nối đất)
Phiên bản cảm biến Cảm biến cho bộ chuyển đổi tín hiệu lắp rời (yêu cầu đặt hàng bộ chuyển đổi tín hiệu riêng)
Truyền thông bus Không có
Ốc siết cáp 1/2 inch NPT
Hộp đấu nối Polyamid
Nước xuất xứ Pháp
Ứng dụng phù hợp Đo lưu lượng thể tích của chất lỏng (dẫn điện), cho các ứng dụng trong khai thác nước, xử lý nước và nước thải, mạng lưới phân phối nước, đo lường giao nhận thương mại.
Mô tả sản phẩm

7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 350 Siemens là một giải pháp đo lường dòng chảy tiên tiến từ CHLB Đức, mang đến độ chính xác vượt trội và sự ổn định bền bỉ cho hệ thống công nghiệp của bạn.

Thanhthienphu.vn tự hào đồng hành cùng quý kỹ sư và doanh nghiệp chinh phục những thách thức trong vận hành, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm chi phí dài hạn, thúc đẩy hiệu quả sản xuất.

1. Cấu tạo sản phẩm 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55

Cảm biến lưu lượng (Sensor – ống đo): Đây là trái tim của hệ thống, nơi diễn ra quá trình đo lường trực tiếp.

  • Ống đo: Với đường kính danh nghĩa DN 350 (tương đương 14 inch), ống đo được chế tạo từ vật liệu thép carbon hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể, đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu áp lực cao. Bề mặt bên trong ống đo được phủ một lớp lót cách điện đặc biệt. Việc lựa chọn vật liệu lót là vô cùng quan trọng, nó phụ thuộc vào tính chất hóa học, nhiệt độ và áp suất của lưu chất. Các vật liệu lót phổ biến bao gồm cao su cứng (Hard Rubber) cho các ứng dụng nước và nước thải, EPDM cho nước sạch và một số hóa chất nhẹ, hoặc các vật liệu cao cấp hơn như PTFE/PFA cho các môi trường hóa chất ăn mòn mạnh. Lớp lót này đảm bảo dòng điện cảm ứng chỉ hình thành trong lưu chất mà không bị rò rỉ ra thành ống.
  • Cặp cuộn dây từ trường: Được bố trí đối xứng bên ngoài ống đo, khi được cấp điện, cặp cuộn dây này tạo ra một từ trường đều, vuông góc với hướng chảy của lưu chất.
  • Cặp điện cực đo: Được lắp đặt xuyên qua thành ống và lớp lót, tiếp xúc trực tiếp với lưu chất. Các điện cực này được làm từ vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và tương thích với lưu chất, ví dụ như thép không gỉ AISI 316L, Hastelloy C4, Titan, Tantalum, hoặc Platinum. Khi lưu chất dẫn điện chảy qua từ trường, một suất điện động (điện áp) sẽ được cảm ứng giữa hai điện cực, tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy theo định luật Faraday.
  • Vỏ bảo vệ cảm biến: Thường đạt cấp bảo vệ IP67 hoặc IP68, cho phép cảm biến hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, ẩm ướt hoặc có nguy cơ ngập nước tạm thời. Thiết kế này đặc biệt quan trọng đối với các kỹ sư và quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm giải pháp đo lường bền bỉ cho các nhà máy và công trình ngoài trời.

Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter): Đây là bộ não của hệ thống, tiếp nhận tín hiệu điện áp rất nhỏ từ các điện cực, xử lý, tính toán và chuyển đổi thành các tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn hóa, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển và giám sát.

  • Mặc dù mã sản phẩm 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55 chủ yếu mô tả phần cảm biến (ống đo MAG 5100W hoặc tương đương), nó thường được kết hợp với các bộ chuyển đổi tín hiệu Siemens SITRANS F M MAG 5000 hoặc MAG 6000. Các bộ chuyển đổi này cung cấp giao diện người dùng thân thiện, màn hình hiển thị rõ ràng các thông số lưu lượng tức thời, lưu lượng tổng, các thông báo chẩn đoán, và cho phép cấu hình thiết bị một cách dễ dàng.
  • Bộ chuyển đổi sử dụng công nghệ vi xử lý tiên tiến để đảm bảo độ chính xác cao trong tính toán, bù trừ các yếu tố ảnh hưởng và cung cấp các chức năng chẩn đoán thông minh.
  • Nó hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu ra như analog 4-20mA (thường tích hợp HART protocol), xung, tần số, và các giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến như Modbus RTU, Profibus DP/PA, Foundation Fieldbus, giúp các kỹ sư điện và tự động hóa dễ dàng tích hợp vào hệ thống SCADA, PLC, hoặc DCS hiện có.

2. Các tính năng chính của 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55

Độ chính xác đo lường vượt trội: Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với một thiết bị đo lưu lượng chính là độ chính xác. Đồng hồ lưu lượng điện từ Siemens SITRANS F M thường cung cấp độ chính xác rất cao, ví dụ như ±0.2% hoặc ±0.4% giá trị đo (tùy thuộc vào model bộ chuyển đổi và điều kiện hiệu chuẩn). Độ chính xác này được duy trì ổn định trong một dải đo rộng, giúp kiểm soát quy trình chặt chẽ hơn, giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu, nước, hoặc năng lượng, từ đó trực tiếp cải thiện hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp. Đối với các ứng dụng giao nhận thương mại hoặc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, độ chính xác cao là yếu tố không thể thiếu.

Dải đo rộng (High Turndown Ratio): Thiết bị có khả năng đo chính xác lưu lượng trong một phạm vi rất rộng, từ lưu lượng rất thấp đến lưu lượng tối đa. Điều này mang lại sự linh hoạt cao, cho phép sử dụng cùng một thiết bị cho các điều kiện vận hành thay đổi mà không cần thay thế hay lắp đặt thêm đồng hồ phụ. Khả năng này đặc biệt hữu ích cho các hệ thống có nhu cầu sử dụng nước hoặc hóa chất biến động theo mùa hoặc theo chu kỳ sản xuất.

Không có bộ phận chuyển động cơ khí trong dòng chảy: Đây là một ưu điểm cốt lõi của công nghệ đo lưu lượng điện từ. Việc không có cánh quạt, tua bin hay bất kỳ chướng ngại vật nào trong lòng ống đo giúp:

  • Giảm thiểu tổn thất áp suất (Pressure Drop): Dòng chảy đi qua gần như không bị cản trở, giúp tiết kiệm năng lượng bơm và duy trì áp suất hệ thống hiệu quả.
  • Không bị mài mòn cơ học: Kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì, thay thế phụ tùng. Điều này đặc biệt quan trọng khi đo các lưu chất có chứa hạt rắn lơ lửng hoặc có tính mài mòn.
  • Không bị tắc nghẽn: Phù hợp với các loại nước thải hoặc lưu chất có thể chứa cặn bẩn.

Công nghệ SENSORPROM tiên tiến: Đây là một đặc điểm độc đáo và cực kỳ hữu ích của Siemens. Bộ nhớ SENSORPROM được tích hợp ngay trên cảm biến, lưu trữ tất cả các thông số hiệu chuẩn ban đầu tại nhà máy, thông tin nhận dạng cảm biến và các cài đặt quan trọng khác. Khi cần thay thế bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter), kỹ thuật viên chỉ cần kết nối bộ chuyển đổi mới với cảm biến cũ. Dữ liệu từ SENSORPROM sẽ tự động được tải lên, giúp bộ chuyển đổi mới hoạt động ngay lập tức với đầy đủ thông số hiệu chuẩn của cảm biến mà không cần phải thực hiện lại quy trình hiệu chuẩn phức tạp tại hiện trường. Tính năng này giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót do con người và đảm bảo hệ thống nhanh chóng trở lại hoạt động bình thường, một lợi ích to lớn cho đội ngũ bảo trì và vận hành.

Chức năng chẩn đoán thông minh và toàn diện: Các bộ chuyển đổi tín hiệu MAG 5000/6000 kết hợp với cảm biến 7ME6520 cung cấp khả năng tự chẩn đoán mạnh mẽ. Hệ thống liên tục giám sát tình trạng hoạt động của cảm biến, bộ chuyển đổi, chất lượng tín hiệu, và các điều kiện bất thường như ống rỗng, điện cực bám bẩn, lỗi kết nối. Các cảnh báo và mã lỗi chi tiết được hiển thị trên màn hình hoặc truyền qua các giao thức truyền thông, giúp người vận hành nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố, hỗ trợ bảo trì tiên đoán và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch.

Đo được lưu lượng hai chiều (Bi-directional Measurement): Thiết bị có khả năng đo chính xác lưu lượng chảy theo cả hai hướng. Tính năng này rất cần thiết trong các ứng dụng nạp/xả bồn chứa, các hệ thống mạng lưới đường ống phức tạp, hoặc khi cần giám sát dòng chảy ngược.

Vật liệu lót và điện cực đa dạng: Siemens cung cấp nhiều lựa chọn vật liệu cho lớp lót bên trong ống đo (ví dụ: EPDM, NBR, PTFE, PFA, Linatex) và điện cực (ví dụ: Thép không gỉ 316Ti, Hastelloy C, Tantalum, Platinum). Sự đa dạng này cho phép đồng hồ lưu lượng 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55 tương thích với một phạm vi rộng lớn các loại chất lỏng, từ nước sạch, nước thải, bùn, đến các loại hóa chất có tính ăn mòn cao, axit, bazơ, trong nhiều điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau. Thanhthienphu.vn sẽ tư vấn kỹ lưỡng để quý khách chọn được vật liệu phù hợp nhất với ứng dụng của mình.

Cấp bảo vệ cao (IP67/IP68): Cảm biến thường được thiết kế với cấp bảo vệ IP67 (chống bụi hoàn toàn và chống ngâm nước tạm thời) hoặc IP68 (chống bụi hoàn toàn và chống ngâm nước liên tục dưới điều kiện do nhà sản xuất quy định). Điều này đảm bảo thiết bị hoạt động tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, ẩm ướt, nhiều bụi bẩn, hoặc thậm chí có thể lắp đặt ngầm.

Tùy chọn F55 – Chứng nhận chất lượng: Như đã đề cập, F55 thường là chứng nhận kiểm tra tại nhà máy theo EN 10204 3.1, cung cấp bằng chứng về việc sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các thông số kỹ thuật. Điều này tăng cường sự tin cậy và đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt.

Dễ dàng tích hợp hệ thống: Với các tùy chọn đầu ra tín hiệu đa dạng (analog 4-20mA, xung/tần số) và hỗ trợ các giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến (HART, Modbus RTU, Profibus DP/PA, Foundation Fieldbus), việc tích hợp đồng hồ đo lưu lượng nước Siemens DN350 này vào hệ thống điều khiển tự động hóa (PLC, SCADA, DCS) trở nên đơn giản và hiệu quả. Điều này cho phép giám sát và điều khiển từ xa, thu thập dữ liệu tự động, và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

3. Hướng dẫn kết nối 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55

3.1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Kiểm tra sản phẩm: Trước khi tiến hành lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng thiết bị. Đảm bảo model 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55, kích thước DN 350, vật liệu lót, vật liệu điện cực, và các tùy chọn khác đúng với yêu cầu đặt hàng. Kiểm tra xem có hư hỏng nào trong quá trình vận chuyển không. Đọc kỹ tài liệu kỹ thuật đi kèm (manual Siemens 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55).

Chọn vị trí lắp đặt lý tưởng:

  • Đoạn ống thẳng: Đây là yêu cầu cực kỳ quan trọng. Cần đảm bảo một đoạn ống thẳng đủ dài ở cả phía trước (ngược dòng) và phía sau (xuôi dòng) của đồng hồ. Thông thường, khuyến nghị là tối thiểu 5 lần đường kính ống (5D) ở phía trước và 2-3 lần đường kính ống (3D) ở phía sau, tính từ các yếu tố gây nhiễu dòng chảy như co, van, bơm. Điều này giúp dòng chảy ổn định và đồng đều khi đi qua vùng đo của cảm biến, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Ống luôn đầy chất lỏng: Đồng hồ phải được lắp đặt ở vị trí mà ống luôn luôn chứa đầy chất lỏng trong quá trình đo, ngay cả khi dòng chảy dừng. Lắp đặt ở điểm thấp của đường ống hoặc trên đoạn ống đi lên là các giải pháp tốt. Tránh lắp ở điểm cao nhất của hệ thống nơi không khí có thể tích tụ.
  • Tránh rung động và nhiệt độ quá cao: Chọn vị trí ít bị rung động cơ học và không quá gần các nguồn nhiệt lớn có thể ảnh hưởng đến thiết bị điện tử hoặc vật liệu của đồng hồ.
  • Tránh nhiễu điện từ mạnh: Không lắp đặt gần các thiết bị phát sinh từ trường mạnh như động cơ lớn, máy biến áp công suất cao, hoặc cáp điện lực lớn nếu không có biện pháp che chắn phù hợp.

Chuẩn bị đường ống: Mặt bích của đường ống phải sạch, phẳng và song song với mặt bích của đồng hồ. Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích phải tương thích. Chuẩn bị sẵn gioăng đệm (gasket) phù hợp với lưu chất và điều kiện vận hành.

3.2. Lắp đặt cơ khí cảm biến lưu lượng

Hướng lắp đặt: Cảm biến có thể được lắp đặt theo phương ngang, phương thẳng đứng (dòng chảy hướng lên) hoặc nghiêng. Đối với lắp đặt ngang, trục của các điện cực nên nằm ngang để tránh bọt khí tích tụ ở điện cực trên hoặc cặn lắng ở điện cực dưới. Tuy nhiên, luôn tham khảo tài liệu của Siemens để biết hướng lắp đặt tối ưu cho từng trường hợp cụ thể.

Lắp đặt vào đường ống:

  1. Đặt gioăng đệm vào giữa mặt bích của ống và mặt bích của đồng hồ.
  2. Căn chỉnh cẩn thận đồng hồ sao cho đồng tâm với đường ống.
  3. Lắp các bu lông và siết đều từ từ theo kiểu đối xứng (hình sao) để đảm bảo áp lực phân bổ đều lên mặt bích và gioăng, tránh làm hỏng lớp lót hoặc gây rò rỉ. Không siết quá lực.

Tiếp địa (Grounding): Đây là bước cực kỳ quan trọng đối với đồng hồ lưu lượng điện từ. Việc tiếp địa đúng cách giúp loại bỏ nhiễu điện và đảm bảo tín hiệu đo ổn định, chính xác.

  • Nếu đường ống làm bằng kim loại dẫn điện và tiếp xúc tốt với lưu chất, có thể không cần vòng tiếp địa riêng.
  • Nếu đường ống làm bằng vật liệu không dẫn điện (nhựa, composite) hoặc có lớp lót cách điện bên trong, BẮT BUỘC phải sử dụng vòng tiếp địa (grounding rings/discs) ở cả hai đầu của đồng hồ hoặc điện cực tiếp địa chuyên dụng. Các vòng này phải tiếp xúc trực tiếp với lưu chất và được nối đất đúng quy cách.
  • Dây tiếp địa phải được kết nối chắc chắn vào các điểm tiếp địa quy định trên vỏ cảm biến và nối với hệ thống tiếp địa chung của nhà máy. Điện trở tiếp địa nên càng thấp càng tốt, theo tiêu chuẩn.

3.3. Kết nối điện cho bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter)

  • Kết nối cảm biến với bộ chuyển đổi: Sử dụng cáp tín hiệu chuyên dụng do Siemens cung cấp hoặc khuyến nghị. Cáp này thường được bọc giáp chống nhiễu. Đấu nối các dây tín hiệu từ cảm biến vào các đầu nối tương ứng trên bộ chuyển đổi theo đúng sơ đồ trong tài liệu kỹ thuật. Chiều dài cáp tín hiệu nên được giữ ở mức tối thiểu cần thiết và tránh đi gần các nguồn nhiễu mạnh.
  • Kết nối nguồn điện: Cấp nguồn cho bộ chuyển đổi theo đúng điện áp quy định (ví dụ 24VDC hoặc 85-265VAC). Đảm bảo kết nối đúng cực tính và sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp.
  • Kết nối tín hiệu đầu ra: Kết nối các đầu ra tín hiệu (4-20mA, xung, relay cảnh báo) đến hệ thống PLC, SCADA, DCS hoặc thiết bị ghi nhận theo sơ đồ hướng dẫn. Sử dụng cáp có vỏ bọc chống nhiễu cho các tín hiệu analog và tín hiệu số nhạy cảm.
  • Nối đất cho bộ chuyển đổi: Vỏ của bộ chuyển đổi cũng cần được nối đất đúng cách để đảm bảo an toàn và chống nhiễu.

3.4. Cấu hình ban đầu và kiểm tra

  • Sau khi hoàn tất lắp đặt và kết nối điện, bật nguồn cho bộ chuyển đổi.
  • Thực hiện các cài đặt cơ bản ban đầu thông qua giao diện trên bộ chuyển đổi, bao gồm: đơn vị đo (m³/h, L/s, GPM, etc.), dải đo (nếu cần điều chỉnh), thông số tín hiệu đầu ra, các chức năng cảnh báo.
  • Kiểm tra chức năng Zero-point adjustment (điều chỉnh điểm không) khi ống chứa đầy chất lỏng và không có dòng chảy, theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác khi đo lưu lượng thấp.
  • Cho dòng chảy qua đồng hồ và quan sát giá trị đo trên màn hình, so sánh với các phương pháp kiểm tra khác nếu có thể. Kiểm tra xem có rò rỉ tại các mối nối mặt bích không.

4. Ứng dụng của 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55

4.1. Ngành Sản xuất Công nghiệp (Chiếm khoảng 40% nhu cầu)

Đây là lĩnh vực mà đồng hồ lưu lượng DN 350 Siemens phát huy tối đa vai trò của mình. Với khả năng xử lý các dải lưu lượng lớn, sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng:

Công nghiệp Cơ khí và Chế tạo máy:

  • Đo lường và kiểm soát lưu lượng nước làm mát cho các máy công cụ, lò luyện kim, hệ thống thủy lực. Việc duy trì nhiệt độ ổn định là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuổi thọ máy móc.
  • Quản lý dung dịch cắt gọt, dầu làm mát trong các quy trình gia công kim loại, giúp tối ưu hóa việc sử dụng và tái chế.

Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống:

  • Đo lường chính xác lượng nước đầu vào cho sản xuất, nước CIP (Clean-In-Place) để vệ sinh dây chuyền.
  • Kiểm soát lưu lượng các sản phẩm lỏng như sữa, bia, nước giải khát, nước trái cây trong các công đoạn chế biến, chiết rót (yêu cầu vật liệu lót và điện cực đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm như EPDM, PTFE và điện cực Inox 316L hoặc Hastelloy).
  • Ví dụ: Một nhà máy bia lớn tại Bình Dương đã ứng dụng đồng hồ Siemens DN350 để giám sát lượng nước đầu vào và nước thải, qua đó tối ưu hóa quy trình sử dụng nước, giảm lượng nước tiêu thụ trên mỗi đơn vị sản phẩm khoảng 15% và tiết kiệm chi phí đáng kể, đồng thời đáp ứng các quy định về môi trường.

Công nghiệp Dệt may và Da giày:

  • Đo lường và kiểm soát lượng nước sử dụng trong các công đoạn giặt, tẩy, nhuộm, hoàn tất. Độ chính xác giúp đảm bảo chất lượng màu nhuộm đồng đều và tiết kiệm hóa chất, nước.
  • Quản lý nước thải đầu ra, đảm bảo tuân thủ các quy định về xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.

Công nghiệp Hóa chất và Dược phẩm:

  • Đo lường lưu lượng các loại hóa chất, dung môi, axit, bazơ (cần lựa chọn vật liệu lót và điện cực phù hợp như PTFE, PFA, Tantalum, Hastelloy C để chống ăn mòn).
  • Kiểm soát tỷ lệ pha trộn hóa chất trong các lò phản ứng, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn vận hành. (Lưu ý: cần kiểm tra kỹ khả năng tương thích của vật liệu với từng loại hóa chất cụ thể).

4.2. Ngành Xây dựng (Chiếm khoảng 30% nhu cầu)

Trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là các công trình quy mô lớn, việc quản lý nước là vô cùng quan trọng.

  • Hệ thống cấp thoát nước cho nhà máy, khu công nghiệp: Đồng hồ DN350 được sử dụng để đo tổng lượng nước cấp vào khu công nghiệp hoặc từng nhà máy, cũng như đo lượng nước thải đã qua xử lý trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Dữ liệu này giúp tính toán chi phí, quản lý tài nguyên và tuân thủ quy định môi trường.
  • Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện: Đo lưu lượng nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng trong các hệ thống điều hòa không khí trung tâm, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của hệ thống.
  • Trạm bơm cấp nước và xử lý nước thải: Giám sát lưu lượng tại các trạm bơm, đo lường hiệu suất bơm và phát hiện sớm các sự cố rò rỉ hoặc tắc nghẽn.

4.3. Ngành Năng lượng (Chiếm khoảng 15% nhu cầu)

Ngành năng lượng đòi hỏi các thiết bị đo lường có độ tin cậy và độ bền cao.

Nhà máy điện (Nhiệt điện, Thủy điện, Điện hạt nhân):

  • Đo lưu lượng nước làm mát cho các tuabin, máy phát, hệ thống ngưng tụ. Đây là yếu_tố_sống_còn để đảm bảo an toàn và hiệu suất của nhà máy.
  • Kiểm soát lưu lượng nước cấp cho lò hơi trong nhà máy nhiệt điện.

Ngành Dầu khí:

  • Đo lường nước được bơm ép vào giếng dầu để tăng cường thu hồi.
  • Quản lý nước thải phát sinh trong quá trình khai thác và chế biến.

Năng lượng tái tạo:

  • Đo lưu lượng nước qua các tuabin thủy điện nhỏ và siêu nhỏ.
  • Kiểm soát dòng chảy trong các hệ thống làm mát của nhà máy điện mặt trời tập trung (CSP) hoặc các ứng dụng địa nhiệt.

4.4. Ngành Tự động hóa (Chiếm khoảng 10% nhu cầu)

Đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.

  • Tích hợp vào hệ thống SCADA/DCS/PLC: Cung cấp dữ liệu lưu lượng thời gian thực cho các hệ thống giám sát và điều khiển tập trung, giúp người vận hành nắm bắt tình hình hoạt động của toàn bộ nhà máy.
  • Ứng dụng trong điều khiển quá trình (Process Control): Dữ liệu lưu lượng được sử dụng làm tín hiệu đầu vào cho các vòng điều khiển tự động, ví dụ như điều khiển tỷ lệ pha trộn, duy trì mức bồn chứa, hoặc điều khiển tốc độ bơm.
  • Chức năng Batch Control (Điều khiển theo mẻ): Bộ chuyển đổi tín hiệu MAG 6000 có thể hỗ trợ chức năng này, cho phép định lượng chính xác một lượng chất lỏng cụ thể cho mỗi mẻ sản xuất, nâng cao tính đồng nhất của sản phẩm.

4.5. Các Ngành nghề khác (Chiếm khoảng 5% nhu cầu)

  • Khai khoáng và luyện kim: Đo lưu lượng bùn khoáng, nước tuần hoàn trong các quy trình tuyển luyện.
  • Nông nghiệp công nghệ cao: Kiểm soát chính xác lượng nước tưới cho các trang trại quy mô lớn, giúp tiết kiệm nước và tăng năng suất cây trồng.
  • Quản lý tài nguyên nước và môi trường: Được các cơ quan quản lý nhà nước, các công ty cấp thoát nước sử dụng để giám sát việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước, kiểm soát ô nhiễm.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55

5.1. Lỗi đọc không ổn định, dao động hoặc sai số lớn

Đây là một trong những vấn đề phổ biến nhất, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân:

Nguyên nhân:

  • Lắp đặt chưa chuẩn: Không đảm bảo đủ đoạn ống thẳng yêu cầu (ví dụ, <5D trước và <2D sau đồng hồ), gây ra dòng chảy xoáy hoặc không đồng đều qua vùng đo.
  • Ống không đầy chất lỏng: Có bọt khí hoặc không khí lẫn trong lưu chất đi qua cảm biến, hoặc đồng hồ lắp ở điểm cao nhất của đường ống gây tích tụ khí.
  • Điện cực bị bám bẩn, đóng cặn: Sau một thời gian hoạt động, đặc biệt với các lưu chất có tạp chất, cặn, dầu mỡ, điện cực có thể bị phủ một lớp cách điện hoặc bán dẫn, làm thay đổi điện trở tiếp xúc và ảnh hưởng đến tín hiệu đo.
  • Nhiễu điện từ (EMI): Đồng hồ lắp gần các nguồn phát sinh nhiễu mạnh như động cơ lớn, biến tần, máy hàn, cáp điện lực không được che chắn đúng cách.
  • Tiếp địa (Grounding) không tốt: Kết nối tiếp địa lỏng lẻo, điện trở tiếp địa cao, hoặc thiếu vòng tiếp địa đối với ống phi kim loại/ống có lót cách điện.
  • Rung động quá mức: Rung động từ bơm hoặc đường ống có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của các kết nối và linh kiện điện tử.

Giải pháp sơ bộ:

  1. Kiểm tra lắp đặt: Đối chiếu với hướng dẫn của Siemens, đảm bảo các yêu cầu về đoạn ống thẳng, vị trí lắp (ống luôn đầy). Cân nhắc lắp đặt van xả khí nếu nghi ngờ có bọt khí.
  2. Kiểm tra điện cực: Nếu nghi ngờ bám bẩn, có thể cần tháo cảm biến để kiểm tra và vệ sinh điện cực theo khuyến cáo của nhà sản xuất (sử dụng dung dịch tẩy rửa phù hợp, không dùng vật sắc nhọn gây xước điện cực hoặc lớp lót). Cân nhắc sử dụng chức năng làm sạch điện cực tự động (nếu bộ chuyển đổi có hỗ trợ và cảm biến tương thích).
  3. Kiểm tra tiếp địa: Siết chặt lại các mối nối tiếp địa, đo điện trở tiếp địa. Đảm bảo vòng tiếp địa được lắp đúng cách và tiếp xúc tốt với lưu chất.
  4. Cách ly nguồn nhiễu: Di chuyển cáp tín hiệu ra xa nguồn nhiễu, sử dụng cáp xoắn có vỏ bọc chống nhiễu, nối đất vỏ bọc đúng cách.
  5. Giảm rung động: Gia cố đường ống, sử dụng các khớp nối mềm chống rung.
  6. Thực hiện lại Zero Adjustment: Sau khi kiểm tra các yếu tố trên, thực hiện lại việc hiệu chỉnh điểm không theo hướng dẫn khi ống đầy và không có dòng chảy.

5.2. Đồng hồ không hiển thị giá trị lưu lượng (giá trị bằng 0 hoặc không thay đổi)

Nguyên nhân:

  • Không có dòng chảy thực tế: Kiểm tra xem bơm có hoạt động, van có mở không.
  • Lưu lượng quá thấp: Dòng chảy thực tế dưới ngưỡng đo tối thiểu của thiết bị.
  • Mất nguồn cung cấp: Cho bộ chuyển đổi tín hiệu hoặc cảm biến (nếu là loại có nguồn nuôi riêng cho cuộn từ).
  • Lỗi kết nối cáp: Cáp tín hiệu giữa cảm biến và bộ chuyển đổi bị đứt, lỏng, hoặc đấu sai.
  • Lỗi phần cứng: Hỏng bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter) hoặc cảm biến (sensor).
  • Cài đặt sai: Dải đo cài đặt không phù hợp, hoặc các thông số cấu hình khác bị lỗi.

Giải pháp sơ bộ:

  1. Xác nhận có dòng chảy: Đảm bảo có lưu chất chảy qua đồng hồ.
  2. Kiểm tra nguồn điện: Đo điện áp cấp cho bộ chuyển đổi.
  3. Kiểm tra cáp kết nối: Xem xét kỹ các mối nối, đảm bảo chắc chắn và đúng sơ đồ. Đo thông mạch cáp nếu nghi ngờ đứt ngầm.
  4. Kiểm tra cài đặt: Vào menu cấu hình của bộ chuyển đổi, rà soát lại các thông số quan trọng.
  5. Sử dụng chức năng chẩn đoán: Nhiều bộ chuyển đổi Siemens có chức năng tự chẩn đoán, hiển thị mã lỗi. Tham khảo tài liệu manual đồng hồ lưu lượng Siemens F55 để hiểu ý nghĩa mã lỗi.

5.3. Màn hình hiển thị mã lỗi (Error Codes)

Bộ chuyển đổi tín hiệu Siemens SITRANS F M thường hiển thị các mã lỗi cụ thể khi phát hiện sự cố.

Ví dụ một số mã lỗi thường gặp (tham khảo, cần đối chiếu với manual cụ thể):

  • Lỗi liên quan đến cuộn dây từ trường (Coil excitation error).
  • Lỗi điện cực (Electrode error, short circuit, open circuit).
  • Lỗi bộ nhớ SENSORPROM.
  • Lỗi giao tiếp.
  • Ống rỗng (Empty pipe).

Giải pháp:

  1. Ghi lại mã lỗi: Đây là thông tin quan trọng để chẩn đoán.
  2. Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual): Tìm hiểu ý nghĩa của mã lỗi và các bước khắc phục được Siemens khuyến nghị.
  3. Thực hiện các kiểm tra cơ bản: Nguồn, kết nối, điều kiện vận hành.

5.4. Sai số đo lớn sau một thời gian hoạt động

Nguyên nhân:

  • Thay đổi tính chất lưu chất: Độ dẫn điện, nhiệt độ, độ nhớt của lưu chất thay đổi đáng kể so với lúc hiệu chuẩn ban đầu mà không được cập nhật.
  • Mài mòn lớp lót hoặc biến dạng ống đo: Do điều kiện vận hành khắc nghiệt kéo dài (rất hiếm với sản phẩm chất lượng như Siemens trừ khi chọn sai vật liệu hoặc vận hành ngoài giới hạn).
  • Trôi điểm không (Zero drift): Cần thực hiện lại Zero Adjustment định kỳ, đặc biệt sau các thay đổi lớn trong hệ thống.
  • Nhu cầu hiệu chuẩn lại: Sau một thời gian dài sử dụng (ví dụ 3-5 năm tùy theo khuyến cáo và ứng dụng), việc hiệu chuẩn lại đồng hồ tại các trung tâm có đủ năng lực là cần thiết để đảm bảo độ chính xác.

Giải pháp:

  1. Xem xét lại điều kiện vận hành: So sánh với thông số thiết kế ban đầu.
  2. Thực hiện Zero Adjustment.
  3. Liên hệ đơn vị chuyên nghiệp để kiểm tra và hiệu chuẩn lại: Thanhthienphu.vn có thể tư vấn và kết nối với các đơn vị hiệu chuẩn uy tín.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn cho nhu cầu về đồng hồ lưu lượng Siemens?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55 chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), bao gồm cả các tùy chọn đặc biệt như F55 (ví dụ: Chứng nhận kiểm tra tại nhà máy EN 10204 3.1). Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư và chuyên viên của thanhthienphu.vn có kiến thức sâu rộng về sản phẩm Siemens và am hiểu các ứng dụng thực tế trong nhiều ngành công nghiệp. Chúng tôi sẽ lắng nghe nhu cầu, phân tích điều kiện vận hành cụ thể của quý vị để tư vấn lựa chọn model, vật liệu lót, vật liệu điện cực và các tùy chọn phù hợp nhất, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư và hiệu quả sử dụng.
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường, đi kèm với các chính sách bán hàng linh hoạt và rõ ràng. Chúng tôi hiểu rằng chi phí là một yếu tố quan trọng, và chúng tôi mong muốn mang lại giá trị tương xứng nhất cho khoản đầu tư của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và tận tâm: Từ khâu tư vấn lắp đặt, hướng dẫn vận hành, hiệu chuẩn, đến xử lý sự cố, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý vị một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chúng tôi hiểu rằng thời gian là vàng bạc, và việc hệ thống hoạt động ổn định là ưu tiên hàng đầu.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo, bảo hành uy tín: Thanhthienphu.vn tuân thủ đầy đủ các chính sách bảo hành của Siemens. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ bảo trì, sửa chữa sau bảo hành, đảm bảo thiết bị của quý vị luôn hoạt động trong tình trạng tốt nhất.
  • Giải quyết triệt để khó khăn của bạn: Chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp. Thanhthienphu.vn giúp bạn giải quyết các vấn đề về thiết bị cũ kỹ, lạc hậu, thường xuyên hỏng hóc; giảm chi phí vận hành và bảo trì cao; nâng cao an toàn lao động; dễ dàng cập nhật công nghệ mới và tìm được nguồn cung cấp đáng tin cậy..

Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất cho sản phẩm đồng hồ lưu lượng 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 350 Siemens.

Hotline tư vấn 24/7: 08.12.77.88.99

Website tham khảo và yêu cầu báo giá: thanhthienphu.vn

Địa chỉ văn phòng giao dịch: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thanhthienphu.vn – Nơi công nghệ đỉnh cao của Siemens kết hợp với dịch vụ tận tâm của chuyên gia Việt, mang đến giải pháp đo lường hoàn hảo cho sự thành công của bạn!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá 7ME6520-5KB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 350 Siemens
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.