7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 200 Siemens

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55
  • Mô tả: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. Successor product available. Please consider ordering the product SITRANS FMS500. If you need assistance please contact your Siemens sales representative. . DN 200, 8 inch EN 1092-1 PN 10 flanges Carbon steel ASTM A 105 with corrosion-resistant coating acc. to EN ISO 12944 grade C4 NBR liner Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes Sensor for remote transmitter (order transmitter separately) No bus communication 1/2 inch NPT cable glands, Polyamid terminal box or MAG 6000i integral mount Country of origin France
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55
Tên sản phẩm SITRANS FM MAG 5100 W
Loại cảm biến Cảm biến lưu lượng điện từ, dạng mặt bích
Đường kính danh nghĩa DN 200 (8 inch)
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-1
Áp suất danh nghĩa mặt bích PN 10
Vật liệu mặt bích Thép carbon ASTM A 105
Lớp phủ chống ăn mòn Theo tiêu chuẩn EN ISO 12944 cấp C4
Vật liệu lót NBR
Vật liệu điện cực Hastelloy C-276
Điện cực nối đất Bao gồm
Cấu hình transmitter Cảm biến cho transmitter lắp rời (đặt hàng transmitter riêng)
Giao tiếp bus Không có
Đầu nối cáp 1/2 inch NPT
Vật liệu hộp đấu nối Polyamid
Xuất xứ Pháp
Ứng dụng phù hợp Đo lưu lượng thể tích của chất lỏng (dẫn điện), ứng dụng trong khai thác nước, xử lý nước và nước thải, mạng lưới phân phối nước, đo lường giao nhận thương mại
Mô tả sản phẩm

7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 200 Siemens, một thiết bị đo lường dòng chảy điện từ hàng đầu, chính là giải pháp mà quý vị kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đang tìm kiếm để nâng tầm hiệu quả vận hành, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo sự ổn định cho hệ thống sản xuất.

Thiết bị này không chỉ là một công cụ đo đạc thông thường, mà còn là một đối tác tin cậy, giúp doanh nghiệp đạt được những bước tiến vượt bậc trong quản lý tài nguyên nước, hóa chất và các loại chất lỏng khác, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường ngày càng khắt khe.

1. Cấu tạo của 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

  • Cảm biến lưu lượng (Sensor): Với đường kính danh định DN200, cảm biến này được thiết kế để lắp đặt trực tiếp vào đường ống, nơi dòng chảy chất lỏng cần được đo lường. Thân cảm biến thường được chế tạo từ thép carbon chất lượng cao, có khả năng chịu áp lực làm việc lên đến PN10, PN16 hoặc thậm chí PN40 tùy theo yêu cầu ứng dụng cụ thể. Bên trong lòng ống cảm biến là lớp lót (liner) đặc biệt, đóng vai trò cách điện và bảo vệ cuộn dây điện từ khỏi sự ăn mòn của môi chất. Đối với mã F55 thường đi kèm với các tùy chọn vật liệu lót như EPDM hoặc Hard Rubber, phù hợp cho các ứng dụng nước sạch, nước thải đã qua xử lý hoặc các chất lỏng có tính ăn mòn nhẹ. Điện cực (electrodes) là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng để thu nhận tín hiệu điện áp cảm ứng. Với model này, điện cực thường được làm từ Hastelloy C-276, một loại hợp kim siêu bền có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ lâu dài ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất. Các cuộn dây điện từ được bố trí xung quanh ống đo, tạo ra một từ trường ổn định và đồng nhất khi có dòng điện chạy qua. Thiết kế này tuân thủ định luật cảm ứng điện từ Faraday, nền tảng của nguyên lý hoạt động của đồng hồ.
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter): Thường là SITRANS F M MAG 6000, bộ phận này có nhiệm vụ cung cấp năng lượng cho cuộn dây điện từ, tiếp nhận tín hiệu điện áp rất nhỏ từ các điện cực, sau đó xử lý, khuếch đại và chuyển đổi thành các tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn như dòng 4-20mA, tín hiệu xung, hoặc các giao thức truyền thông kỹ thuật số như HART, PROFIBUS PA/DP, Modbus RTU. MAG 6000 nổi bật với màn hình hiển thị trực quan, giao diện cài đặt thân thiện với người dùng, cho phép các kỹ sư dễ dàng cấu hình, hiệu chuẩn và theo dõi các thông số vận hành của đồng hồ. Vỏ của bộ chuyển đổi thường được làm từ hợp kim nhôm đúc hoặc polyamide, đạt cấp bảo vệ IP67 hoặc IP68, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp bụi bặm và ẩm ướt.

2. Các tính năng chính của 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

  • Độ chính xác đo lường vượt trội: Một trong những điểm mạnh nhất của dòng đồng hồ này là độ chính xác cực cao, thường đạt ±0.2% hoặc ±0.4% giá trị đo (tùy thuộc vào cấu hình và bộ chuyển đổi đi kèm). Độ chính xác này được duy trì ổn định trong một dải đo rộng, từ những dòng chảy rất nhỏ đến lưu lượng tối đa, đảm bảo việc kiểm soát nguyên vật liệu, thành phẩm và các quy trình liên quan đến chất lỏng được thực hiện một cách chính xác nhất. Điều này trực tiếp giúp giảm thiểu thất thoát, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Theo nghiên cứu từ Viện Đo lường Quốc gia Đức (PTB), các thiết bị tuân thủ tiêu chuẩn cao như của Siemens cho thấy sai số ổn định dưới 0.5% trong nhiều năm vận hành.
  • Không có bộ phận chuyển động, không gây tổn thất áp suất: Khác với các loại đồng hồ cơ học truyền thống, đồng hồ lưu lượng điện từ Siemens không có bất kỳ bộ phận chuyển động nào bên trong lòng ống. Điều này mang lại hai lợi ích to lớn: Thứ nhất, nó loại bỏ hoàn toàn nguy cơ kẹt, mài mòn các chi tiết cơ khí, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu nhu cầu bảo trì, sửa chữa. Quý vị sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và thời gian dừng máy. Thứ hai, thiết kế lòng ống thông suốt giúp dòng chảy đi qua mà không gặp cản trở, do đó không gây ra tổn thất áp suất đáng kể cho hệ thống đường ống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống bơm, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho máy bơm và duy trì hiệu suất toàn hệ thống.
  • Khả năng đo lường đa dạng các loại chất lỏng dẫn điện: Với nguyên lý hoạt động dựa trên định luật cảm ứng Faraday, thiết bị này có thể đo lường chính xác lưu lượng của hầu hết các loại chất lỏng có độ dẫn điện tối thiểu (thường từ 5 µS/cm). Điều này bao gồm nước sạch, nước thải, bùn, hóa chất, dung dịch axit, bazơ, sữa, bia, nước trái cây và nhiều loại chất lỏng công nghiệp khác. Sự linh hoạt này giúp đồng hồ 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Tùy chọn vật liệu lót và điện cực phong phú: Siemens cung cấp nhiều lựa chọn vật liệu cho lớp lót bên trong (ví dụ EPDM, PTFE, PFA, Hard Rubber) và điện cực (ví dụ Hastelloy C, Tantalum, Platinum, Stainless Steel 316Ti) để phù hợp với tính chất hóa học, nhiệt độ và áp suất của từng loại môi chất cụ thể. Với mã F55 và đường kính DN200, các lựa chọn phổ biến cho nước và nước thải là lót EPDM và điện cực Hastelloy C, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền tối ưu. Điều này cho phép quý vị lựa chọn cấu hình phù hợp nhất, tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài.
  • Giao tiếp và tích hợp hệ thống linh hoạt: Bộ chuyển đổi tín hiệu MAG 6000 (thường đi kèm) hỗ trợ nhiều chuẩn đầu ra và giao thức truyền thông phổ biến. Ngoài tín hiệu analog 4-20mA tiêu chuẩn và đầu ra xung/tần số, thiết bị còn hỗ trợ các giao thức truyền thông số như HART, PROFIBUS PA, PROFIBUS DP, Modbus RTU/ASCII và Foundation Fieldbus. Điều này cho phép đồng hồ dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hiện có (PLC, SCADA, DCS), giúp việc giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển từ xa trở nên thuận tiện và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của nền công nghiệp 4.0.
  • Chức năng chẩn đoán và bảo trì thông minh (SensorProm): Bộ nhớ SensorProm tích hợp trong cảm biến lưu trữ các thông số cài đặt và hiệu chuẩn của cảm biến. Khi cần thay thế bộ chuyển đổi, các thông số này sẽ tự động được tải lên bộ chuyển đổi mới, giúp quá trình thay thế diễn ra nhanh chóng, dễ dàng mà không cần phải cài đặt lại từ đầu. Các chức năng chẩn đoán nâng cao giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như điện cực bám bẩn, bọt khí trong dòng chảy hoặc các lỗi hệ thống khác, cho phép người vận hành chủ động lên kế hoạch bảo trì, giảm thiểu thời gian dừng máy đột xuất.

3. Hướng dẫn kết nối 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt cơ khí

Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo sản phẩm đúng mã đặt hàng, không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Kiểm tra các phụ kiện đi kèm như gioăng làm kín, bulông (nếu có).

Xác định vị trí lắp đặt:

  • Chọn vị trí trên đường ống mà tại đó ống luôn đầy chất lỏng trong quá trình đo. Tránh lắp đặt ở điểm cao nhất của hệ thống ống hoặc những nơi có khả năng tích tụ bọt khí.
  • Đảm bảo đoạn ống thẳng yêu cầu: Để dòng chảy ổn định và đồng đều đi qua cảm biến, cần có một đoạn ống thẳng tối thiểu trước và sau vị trí lắp đặt đồng hồ. Thông thường, yêu cầu là 5 lần đường kính ống (5D) ở phía trước và 3 lần đường kính ống (3D) ở phía sau (tức là 5 x 200mm = 1000mm phía trước và 3 x 200mm = 600mm phía sau). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens để có thông số chính xác nhất cho từng trường hợp cụ thể, ví dụ như sau bơm, van, hoặc khuỷu ống.
  • Tránh lắp đặt gần các nguồn gây nhiễu điện từ mạnh như máy biến áp lớn, động cơ công suất cao, hoặc cáp điện lực.

Bước 2: Lắp đặt cơ khí cảm biến vào đường ống

  • Chuẩn bị mặt bích: Làm sạch bề mặt mặt bích của đường ống và mặt bích của cảm biến. Đảm bảo không có cặn bẩn, rỉ sét.
  • Lắp đặt gioăng: Đặt gioăng làm kín (gasket) phù hợp giữa mặt bích của cảm biến và mặt bích của đường ống. Sử dụng loại gioăng tương thích với môi chất và điều kiện vận hành.
  • Căn chỉnh và siết bulông: Căn chỉnh đồng tâm cảm biến với đường ống. Siết đều các bulông theo thứ tự đối xứng (hình sao) và theo lực siết khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo kết nối chắc chắn và không rò rỉ. Tránh siết quá lực có thể làm hỏng mặt bích hoặc gioăng.
  • Hướng lắp đặt: Cảm biến có thể được lắp theo phương ngang hoặc phương thẳng đứng. Nếu lắp theo phương thẳng đứng, dòng chảy nên đi từ dưới lên trên để đảm bảo ống luôn đầy. Mũi tên trên thân cảm biến phải trùng với chiều dòng chảy của chất lỏng.

Bước 3: Kết nối điện cho cảm biến và bộ chuyển đổi

Kết nối cáp tín hiệu giữa cảm biến và bộ chuyển đổi: Sử dụng cáp tín hiệu chuyên dụng do Siemens cung cấp hoặc loại cáp tương đương có đặc tính kỹ thuật phù hợp (ví dụ cáp có chống nhiễu tốt). Kết nối đúng các đầu dây tín hiệu điện cực (Electrode 1, Electrode 2), cuộn dây (Coil Drive 1, Coil Drive 2) và dây tiếp địa màn chắn (Shield) theo sơ đồ trong tài liệu kỹ thuật. Đảm bảo các kết nối chắc chắn và được cách điện tốt.

Kết nối nguồn cấp cho bộ chuyển đổi (Transmitter): Bộ chuyển đổi MAG 6000 thường yêu cầu nguồn cấp AC (ví dụ 115-230V AC) hoặc DC (ví dụ 11-30V DC / 11-24V AC). Kiểm tra kỹ điện áp nguồn thực tế và thông số yêu cầu trên nhãn thiết bị trước khi kết nối. Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và đảm bảo kết nối đúng cực tính (nếu là nguồn DC).

Kết nối đầu ra tín hiệu:

  • Tín hiệu analog 4-20mA: Kết nối dây tín hiệu đến đầu vào analog của PLC, bộ ghi hoặc thiết bị hiển thị. Lưu ý điện trở vòng lặp và cách ly tín hiệu nếu cần.
  • Tín hiệu xung/tần số: Kết nối đến đầu vào counter hoặc digital input của PLC.
  • Truyền thông số (HART, Profibus, Modbus): Kết nối theo đúng sơ đồ và cấu hình của từng giao thức. Sử dụng cáp chuyên dụng và các thiết bị phụ trợ (như repeater, terminator) nếu cần.

Tiếp địa (Grounding): Đây là bước cực kỳ quan trọng đối với đồng hồ lưu lượng điện từ.

  • Bộ chuyển đổi phải được tiếp địa tốt thông qua cọc tiếp địa của nó.
  • Thân cảm biến cũng cần được tiếp địa. Nếu đường ống làm bằng kim loại và có tiếp địa tốt, có thể không cần tiếp địa riêng cho cảm biến. Tuy nhiên, nếu đường ống bằng nhựa hoặc có lớp lót cách điện, cần sử dụng vòng tiếp địa (grounding rings) hoặc điện cực tiếp địa (grounding electrode) để đảm bảo cảm biến và chất lỏng có cùng điện thế với đất. Điều này giúp loại bỏ nhiễu và đảm bảo độ chính xác của phép đo. Điện trở tiếp địa nên nhỏ hơn 10 Ohm.

Bước 4: Cài đặt và cấu hình ban đầu cho bộ chuyển đổi

  • Sau khi hoàn tất kết nối, cấp nguồn cho thiết bị.
  • Sử dụng các phím bấm và màn hình trên bộ chuyển đổi MAG 6000 để thực hiện các cài đặt cơ bản như: ngôn ngữ, đơn vị đo (m³/h, L/s, GPM,…), dải đo (Qmax), hệ số xung (nếu sử dụng đầu ra xung), các thông số cho đầu ra analog, và các thông số truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud,…).
  • Thực hiện chức năng Zero-point adjustment (hiệu chuẩn điểm không) khi ống đã đầy chất lỏng nhưng không có dòng chảy, nếu cần thiết và theo khuyến nghị của nhà sản xuất.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn lắp đặt và vận hành chi tiết đi kèm sản phẩm từ Siemens.
  • Tuân thủ các quy định về an toàn điện khi thực hiện kết nối.
  • Nếu quý vị gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình lắp đặt hoặc cần tư vấn chuyên sâu hơn, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 08.12.77.88.99.

Bằng việc tuân thủ các bước hướng dẫn trên, quý vị sẽ đảm bảo chiếc đồng hồ lưu lượng 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 hoạt động ổn định, chính xác và bền bỉ, mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống của mình. Một sự khởi đầu đúng đắn sẽ là tiền đề cho thành công dài lâu.

4. Ứng dụng đa dạng của 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

Ngành Cấp thoát nước và Xử lý nước thải (Chiếm tỷ trọng lớn trong ứng dụng):

  • Đo lường nước thô đầu vào: Kiểm soát chính xác lượng nước khai thác từ sông, hồ, giếng ngầm cung cấp cho các nhà máy xử lý nước. Ví dụ, tại một nhà máy nước có công suất 100.000 m³/ngày, việc đo chính xác lượng nước đầu vào giúp tối ưu hóa lượng hóa chất sử dụng và đánh giá hiệu suất của các bể lắng, lọc.
  • Đo lường nước sạch đầu ra: Giám sát lượng nước sạch cung cấp cho mạng lưới phân phối, phục vụ công tác tính toán thất thoát nước (NRW – Non-Revenue Water) và lập hóa đơn. Một nghiên cứu của Hiệp hội Nước Quốc tế (IWA) chỉ ra rằng việc kiểm soát chặt chẽ lưu lượng có thể giúp giảm tỷ lệ thất thoát nước từ 5-10%.
  • Kiểm soát lưu lượng nước thải: Đo lường lượng nước thải đầu vào các trạm xử lý, giám sát lưu lượng qua từng công đoạn xử lý (bể lắng, bể hiếu khí, bể khử trùng) và đo lượng nước thải đã qua xử lý trước khi xả ra môi trường. Điều này giúp tuân thủ các quy định về môi trường và tối ưu hóa quy trình xử lý. Đồng hồ DN200 phù hợp cho các cụm công nghiệp hoặc nhà máy có quy mô vừa và lớn.

Ngành Sản xuất Công nghiệp (Cơ khí, Chế tạo máy, Thực phẩm, Dệt may,…):

  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Đo lường chính xác lượng nước, sữa, bia, nước giải khát, dầu ăn trong các công đoạn sản xuất, pha trộn, chiết rót. Ví dụ, trong sản xuất bia, đồng hồ DN200 có thể dùng để đo lượng nước đầu vào cho các nồi nấu lớn, hoặc đo dòng dịch nha sau khi lọc. Vật liệu lót và điện cực tương thích với tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm là yếu tố quan trọng.
  • Công nghiệp hóa chất: Đo lường lưu lượng các loại hóa chất, dung môi, axit, bazơ trong các quy trình sản xuất, pha chế. Vật liệu lót PTFE và điện cực Tantalum hoặc Hastelloy C thường được ưu tiên cho các môi chất có tính ăn mòn cao.
  • Công nghiệp dệt may, giấy: Kiểm soát lượng nước và hóa chất sử dụng trong các công đoạn nhuộm, tẩy, hoàn tất vải hoặc sản xuất bột giấy, giúp tối ưu hóa chi phí và giảm tác động môi trường.
  • Hệ thống làm mát và HVAC: Đo lường lưu lượng nước làm mát trong các hệ thống giải nhiệt cho máy móc, thiết bị công nghiệp hoặc trong các hệ thống điều hòa không khí trung tâm (chiller).

Ngành Xây dựng (Nhà máy, Khu công nghiệp, Công trình dân dụng):

  • Hệ thống cấp nước cho các tòa nhà lớn, khu đô thị, khu công nghiệp: Đảm bảo cung cấp đủ nước và theo dõi lượng tiêu thụ.
  • Quản lý hệ thống bơm: Theo dõi hiệu suất bơm, phát hiện sớm các sự cố như bơm chạy không tải hoặc tắc nghẽn đường ống.
  • Trộn bê tông: Trong các trạm trộn bê tông công suất lớn, đồng hồ DN200 có thể được dùng để kiểm soát chính xác lượng nước cấp cho mỗi mẻ trộn, đảm bảo chất lượng bê tông đồng đều.

Ngành Năng lượng (Điện lực, Dầu khí, Năng lượng tái tạo):

  • Nhà máy điện: Đo lường lưu lượng nước làm mát cho tua bin, máy phát; nước cấp cho lò hơi.
  • Khai thác dầu khí: Đo lường nước bơm ép vỉa, nước thải trong quá trình khai thác (nếu có độ dẫn điện phù hợp).

Ngành Tự động hóa:

Tích hợp vào các dây chuyền sản xuất tự động: Cung cấp dữ liệu lưu lượng thời gian thực cho hệ thống điều khiển PLC/SCADA, giúp tự động hóa các quy trình định lượng, pha trộn, kiểm soát mẻ.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

Lỗi 1: Màn hình hiển thị không sáng hoặc không có tín hiệu đầu ra.

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ chuyển đổi (transmitter).
  • Kết nối nguồn không chắc chắn hoặc sai cực tính (đối với nguồn DC).
  • Cầu chì bên trong bộ chuyển đổi bị đứt (hiếm gặp).
  • Bộ chuyển đổi bị lỗi phần cứng.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra nguồn cấp: Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp tại đầu vào nguồn của bộ chuyển đổi. Đảm bảo điện áp nằm trong dải cho phép (ví dụ 24VDC ±10% hoặc 230VAC ±10%).
  2. Kiểm tra kết nối: Siết lại các đầu nối dây nguồn, đảm bảo tiếp xúc tốt và đúng cực tính.
  3. Kiểm tra cầu chì (nếu có và dễ tiếp cận): Tham khảo tài liệu kỹ thuật để xác định vị trí cầu chì và kiểm tra. Nếu đứt, thay thế bằng cầu chì cùng loại, cùng thông số.
  4. Liên hệ hỗ trợ: Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, có khả năng bộ chuyển đổi đã bị lỗi. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn và hỗ trợ kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế.

Lỗi 2: Giá trị đo không ổn định, dao động mạnh hoặc hiển thị sai lệch lớn.

Nguyên nhân có thể:

  • Bọt khí trong dòng chảy: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đọc sai hoặc không ổn định.
  • Ống không đầy chất lỏng: Đồng hồ điện từ yêu cầu ống phải luôn đầy trong quá trình đo.
  • Nhiễu điện từ mạnh từ môi trường xung quanh.
  • Tiếp địa không tốt hoặc không có tiếp địa.
  • Điện cực bị bám bẩn hoặc ăn mòn.
  • Cài đặt thông số (ví dụ hệ số K, dải đo) không chính xác.
  • Đoạn ống thẳng trước và sau đồng hồ không đủ.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra bọt khí và độ đầy ống: Đảm bảo không có bọt khí đi qua cảm biến và ống luôn đầy. Có thể cần lắp đặt van xả khí hoặc thay đổi vị trí lắp đặt đồng hồ.
  2. Kiểm tra tiếp địa: Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng. Đảm bảo cả cảm biến (hoặc vòng tiếp địa nếu ống là phi kim loại) và bộ chuyển đổi được tiếp địa đúng kỹ thuật, điện trở tiếp địa thấp (dưới 10 Ohm).
  3. Kiểm tra nhiễu: Di chuyển các nguồn gây nhiễu (động cơ, biến tần, cáp điện lực) ra xa đồng hồ và cáp tín hiệu. Sử dụng cáp tín hiệu có vỏ bọc chống nhiễu và nối đất vỏ bọc đúng cách.
  4. Kiểm tra điện cực: Nếu nghi ngờ điện cực bám bẩn (đặc biệt với nước thải hoặc dung dịch có cặn), cần tháo cảm biến ra vệ sinh điện cực theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu điện cực bị ăn mòn nặng, có thể cần thay thế cảm biến.
  5. Kiểm tra cài đặt: Rà soát lại các thông số cài đặt trên bộ chuyển đổi, đảm bảo chúng phù hợp với ứng dụng thực tế.
  6. Kiểm tra đoạn ống thẳng: Đảm bảo tuân thủ yêu cầu về đoạn ống thẳng trước (thường là 5D) và sau (thường là 3D) đồng hồ.

Lỗi 3: Đồng hồ hiển thị giá trị đo bằng không (0) mặc dù có dòng chảy.

Nguyên nhân có thể:

  • Chất lỏng có độ dẫn điện quá thấp (dưới ngưỡng tối thiểu, thường là 5 µS/cm).
  • Kết nối cáp tín hiệu giữa cảm biến và bộ chuyển đổi bị lỏng, đứt hoặc sai.
  • Lỗi phần cứng của cảm biến (ví dụ hỏng cuộn dây) hoặc bộ chuyển đổi.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra độ dẫn điện của môi chất: Xác nhận lại độ dẫn điện của chất lỏng. Nếu quá thấp, đồng hồ điện từ không phù hợp, cần xem xét công nghệ đo khác.
  2. Kiểm tra cáp tín hiệu: Kiểm tra kỹ các kết nối cáp tín hiệu từ cảm biến đến bộ chuyển đổi. Đảm bảo các đầu dây được kết nối đúng vị trí, chắc chắn và không bị đứt ngầm. Tham khảo sơ đồ đấu dây trong tài liệu kỹ thuật.
  3. Thử nghiệm chéo (nếu có thiết bị dự phòng): Nếu có một bộ chuyển đổi hoặc cảm biến tương tự đang hoạt động tốt, có thể thử hoán đổi để xác định lỗi thuộc về cảm biến hay bộ chuyển đổi.
  4. Liên hệ hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu các bước trên không xác định được nguyên nhân, hãy liên hệ thanhthienphu.vn. Chúng tôi có các chuyên gia và thiết bị chuyên dụng để chẩn đoán chính xác lỗi.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Đừng để những thiết bị cũ kỹ cản trở sự phát triển và làm giảm hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp bạn. Hãy mạnh dạn đầu tư vào công nghệ đo lường tiên tiến để tạo ra sự khác biệt và bứt phá. Khoảnh khắc quý vị quyết định nâng cấp hệ thống của mình với 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 200 Siemens chính là lúc quý vị mở ra một chương mới cho sự hiệu quả, chính xác và bền vững.

Hãy liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho quý khách hàng thông qua sản phẩm chất lượng, giải pháp hiệu quả và dịch vụ chuyên nghiệp. Thanhthienphu.vn rất mong được đồng hành cùng sự thành công của quý vị! Hãy để chúng tôi giúp quý vị làm chủ công nghệ, tối ưu hóa vận hành và chinh phục những đỉnh cao mới.

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 200 Siemens
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.