6SY7000-0AD26 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 1k
Còn hàng
  • SKU: 6SY7000-0AD26
  • Thông số kỹ thuật: CONNECTOR SET MOTION CONTROLFOR DESIGN E TO G
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SY7000-0AD26

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SY7000-0AD26
Loại thiết bị Bảng điều khiển nâng cao (AOP)
Dòng sản phẩm tương thích Simovert MASTERDRIVES
Hiển thị Màn hình đồ họa LCD
Giao diện RS232 (kết nối PC), Giao diện biến tần
Chức năng chính Cài đặt thông số, Giám sát, Chẩn đoán lỗi, Vận hành thử
Nguồn cấp Lấy từ biến tần
Kiểu lắp đặt Lắp cửa tủ hoặc lắp panel
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50 độ C
Cấp bảo vệ mặt trước Thông thường IP54/IP65 khi lắp đặt

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SY7000-0AD26 Simovert Masterdrives: Giải pháp truyền động mạnh mẽ và đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng vượt trội, được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng khám phá bộ biến đổi tần số Siemens đỉnh cao này, một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ 6SY7000-0AD26 mang đến sự ổn định và hiệu quả bền vững cho hệ thống của bạn, đồng thời trải nghiệm sự hỗ trợ tận tâm từ các chuyên gia hàng đầu về biến tần công nghiệp và tự động hóa nhà máy.

1. Giải mã Cấu tạo Bên trong Biến tần 6SY7000-0AD26

  • Mô-đun Nguồn (Power Module): Đây là thành phần cốt lõi, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành nguồn điện một chiều (DC) cung cấp cho mạch trung gian (DC Link) và sau đó nghịch lưu thành nguồn AC với tần số và điện áp thay đổi để cấp cho động cơ. Bên trong mô-đun này là các linh kiện công suất chất lượng cao như Diode chỉnh lưu, IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hoặc Thyristor (tùy thuộc vào chức năng là chỉnh lưu hay hồi tiếp năng lượng), tụ điện DC Link dung lượng lớn và các mạch bảo vệ quan trọng. Mã 6SY7000-0AD26 thường chỉ định một mô-đun nguồn cụ thể trong hệ thống Masterdrives, có thể là bộ chỉnh lưu đầu vào hoặc bộ nghịch lưu có khả năng tái sinh năng lượng về lưới (regenerative feedback), giúp tiết kiệm điện năng đáng kể trong các ứng dụng có tính năng hãm hoặc hạ tải. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả của mô-đun này đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Mô-đun Điều Khiển (Control Unit – CU): Bộ não của toàn bộ hệ thống biến tần. Phổ biến nhất với dòng Masterdrives VC là Mô-đun điều khiển CUVC (Control Unit Vector Control). Module này chứa bộ vi xử lý mạnh mẽ, thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển vector, tính toán mô-men, tốc độ, và quản lý toàn bộ hoạt động của biến tần. Nó nhận tín hiệu từ các cảm biến (encoder, cảm biến nhiệt độ), tín hiệu điều khiển từ người dùng hoặc PLC (qua các đầu vào số/tương tự hoặc mạng truyền thông), và gửi tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) đến các IGBT trong mô-đun nguồn để điều khiển động cơ một cách chính xác. Trên CUVC thường có các cổng kết nối cho encoder, các đầu vào/ra số và tương tự (DI/DO, AI/AO), và khe cắm cho các bo mạch mở rộng giao tiếp.
  • Bo Mạch Giao Tiếp (Communication Board – Optional): Để tích hợp Simovert Masterdrives vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn, Siemens cung cấp các bo mạch giao tiếp tùy chọn, dễ dàng lắp đặt vào khe cắm trên Mô-đun Điều Khiển. Các giao thức phổ biến được hỗ trợ bao gồm PROFIBUS DP (rất phổ biến trong hệ sinh thái Siemens), CANopen, DeviceNet, và nhiều giao thức khác. Điều này cho phép biến tần giao tiếp hai chiều với PLC hoặc hệ thống SCADA, nhận lệnh điều khiển và gửi trạng thái hoạt động, thông số vận hành, cảnh báo lỗi một cách nhanh chóng và tin cậy. Việc lựa chọn bo mạch giao tiếp phù hợp phụ thuộc vào chuẩn truyền thông đang được sử dụng trong nhà máy.
  • Màn Hình Vận Hành (Operator Panel – OP1S – Optional): Là giao diện người-máy (HMI) cục bộ, cho phép người vận hành và kỹ thuật viên cài đặt tham số, giám sát trạng thái hoạt động, và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần mà không cần kết nối máy tính. Màn hình OP1S thường có màn hình hiển thị LCD và các nút bấm chức năng, giúp việc vận hành và bảo trì tại chỗ trở nên đơn giản và trực quan hơn.
  • Các Phụ Kiện Khác: Bao gồm điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng khi động cơ hãm phanh, cuộn kháng đầu vào (line reactor) để giảm sóng hài và bảo vệ biến tần, cuộn kháng đầu ra (output reactor) để bảo vệ động cơ khi cáp nối dài, và bộ lọc EMC/RFI để giảm nhiễu điện từ.

2. Những Tính năng Chính Đột phá của Biến tần 6SY7000-0AD26

  • Công Nghệ Điều Khiển Vector (Vector Control – VC) Tiên Tiến: Đây là trái tim và linh hồn của Simovert Masterdrives VC. Không giống như điều khiển V/f đơn giản, điều khiển vector cho phép biến tần tính toán và điều khiển độc lập mô-men và từ thông của động cơ, tương tự như cách điều khiển động cơ DC. Kết quả là khả năng đáp ứng động cực nhanh, điều khiển tốc độ và mô-men với độ chính xác rất cao ngay cả ở tốc độ gần bằng không hoặc khi tải thay đổi đột ngột. Tính năng này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, cần trục, máy đùn nhựa, máy kéo sợi, nơi mà chỉ một sai lệch nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Theo các nghiên cứu về hệ thống truyền động, điều khiển vector có thể cải thiện độ chính xác điều khiển lên đến nhiều lần so với V/f.
  • Khả Năng Tái Sinh Năng Lượng (Regenerative Capability): Nhiều biến thể trong dòng 6SY7000, bao gồm cả các cấu hình liên quan đến 6SY7000-0AD26, có khả năng hoạt động ở chế độ tái sinh (Regenerative Feedback). Khi động cơ hoạt động ở chế độ hãm (ví dụ: khi hạ tải trên cần trục, khi giảm tốc nhanh), năng lượng cơ học sẽ được chuyển đổi thành năng lượng điện. Thay vì tiêu tán năng lượng này thành nhiệt năng qua điện trở hãm (gây lãng phí và phát nhiệt), biến tần tái sinh sẽ trả ngược năng lượng này về lưới điện. Theo Siemens, trong một số ứng dụng nhất định, việc sử dụng biến tần tái sinh có thể giúp tiết kiệm đến 30% hoặc thậm chí nhiều hơn tổng năng lượng tiêu thụ của hệ thống truyền động. Điều này không chỉ giảm đáng kể chi phí điện năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
  • Độ Bền Bỉ và Tin Cậy Vượt Trội: Dòng Simovert Masterdrives nổi tiếng với thiết kế cơ khí vững chắc, sử dụng linh kiện chất lượng cao và có các lớp phủ bảo vệ bo mạch (conformal coating) giúp chống lại bụi bẩn, ẩm ướt và hóa chất trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Khả năng chịu quá tải mạnh mẽ (thường là 150% trong 60s) đảm bảo biến tần có thể xử lý các mô-men khởi động lớn hoặc các biến động tải đột ngột mà không bị lỗi. Tuổi thọ thiết kế của các thành phần chính như tụ điện, quạt làm mát cũng được tối ưu hóa, giảm thiểu tần suất bảo trì và thay thế, mang lại sự yên tâm cho người vận hành.
  • Tính Linh Hoạt và Khả Năng Mở Rộng Cao: Nhờ cấu trúc module và các khe cắm mở rộng, 6SY7000-0AD26 có thể dễ dàng tùy chỉnh và thích ứng với nhiều yêu cầu ứng dụng khác nhau. Bạn có thể bổ sung các module I/O, bo mạch giao tiếp truyền thông (Profibus, CANopen…), module an toàn chức năng (Safety Integrated) hoặc kết nối với các module công nghệ chuyên dụng khác của Siemens. Điều này cho phép xây dựng các giải pháp truyền động phức tạp, từ điều khiển đơn giản đến các hệ thống đa trục đồng bộ hóa cao.
  • Chức Năng Chẩn Đoán và Bảo Vệ Toàn Diện: Biến tần tích hợp nhiều chức năng giám sát và bảo vệ thông minh, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ), chạm đất, mất pha, lỗi giao tiếp… Khi có sự cố xảy ra, biến tần sẽ nhanh chóng phát hiện, báo lỗi (với mã lỗi cụ thể như F008, F002, F011…) và có thể dừng an toàn để bảo vệ thiết bị và hệ thống. Thông tin chẩn đoán chi tiết có thể được truy cập qua màn hình vận hành hoặc phần mềm máy tính, giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố, giảm thiểu thời gian dừng máy.

3. Hướng dẫn Chi tiết Kết nối Biến tần 6SY7000-0AD26 với Phần mềm

1. Chuẩn bị Phần cứng:

  • Tắt nguồn biến tần 6SY7000-0AD26.
  • Kết nối cáp PC Adapter USB: Một đầu cắm vào cổng USB của máy tính, đầu còn lại (thường là đầu DB9 cái) cắm vào cổng X300 trên bo mạch điều khiển CUVC của biến tần. Lưu ý sơ đồ chân kết nối RS485 (thường là chân 3 và 8 trên cổng DB9).
  • Cấp nguồn trở lại cho biến tần.

2. Cài đặt Giao diện Kết nối trên Máy tính (PG/PC Interface):

  • Mở phần mềm Set PG/PC Interface (thường được cài đặt cùng với STARTER hoặc các phần mềm Siemens khác).
  • Trong mục “Application access point of the application”, chọn “S7ONLINE (STEP 7)”.
  • Trong mục “Interface Parameter Assignment Used”, chọn “PC Adapter (USS)”. Lưu ý: Tên có thể hơi khác tùy phiên bản driver, nhưng cần chọn loại PC Adapter và giao thức USS.
  • Nhấn nút “Properties”.
  • Trong tab “USS”, chọn đúng cổng COM ảo mà PC Adapter USB đang sử dụng (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Đặt tốc độ truyền (Baud rate) phù hợp. Thông thường, tốc độ mặc định cho USS trên Masterdrives là 9600 bps hoặc 19200 bps. Bạn cần kiểm tra hoặc cài đặt thông số P701 (USS Baud rate) và P702 (USS Address) trên biến tần để đảm bảo khớp với cài đặt trong PG/PC Interface. Địa chỉ biến tần (P702) thường mặc định là 0.
  • Nhấn OK để lưu cài đặt.

3. Kết nối và Cấu hình trong Phần mềm STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một Project mới hoặc mở Project hiện có.
  • Trong cửa sổ Project Navigator, chuột phải vào tên Project và chọn “Insert Single Drive Unit”.
  • Trong cửa sổ Add drive unit, chọn dòng biến tần là “MASTERDRIVES” và loại là “MASTERDRIVES VC”.
  • Nhập tên cho biến tần (ví dụ: BienTan_MayEp).
  • Chọn phiên bản firmware phù hợp (nếu biết) hoặc chọn phiên bản gần đúng.
  • Nhấn OK. Biến tần offline sẽ được thêm vào Project.
  • Click đúp vào biểu tượng biến tần vừa tạo trong Project Navigator để mở cấu hình.
  • Để kết nối online với biến tần thực tế, nhấn nút “Connect to target system” (biểu tượng hai mũi tên màu xanh lá) trên thanh công cụ.
  • STARTER sẽ dò tìm biến tần dựa trên cài đặt trong PG/PC Interface. Nếu thông số (địa chỉ, tốc độ baud) khớp và kết nối vật lý tốt, STARTER sẽ thiết lập kết nối online.
  • Nếu kết nối thành công, bạn có thể thấy trạng thái online ở góc dưới cửa sổ.

4. Tải Thông số từ Biến tần lên Máy tính (Upload):

  • Sau khi kết nối online, STARTER có thể hỏi bạn muốn tải cấu hình từ thiết bị (Upload to PG) hay tải cấu hình từ project xuống thiết bị (Download to device).
  • Để lấy thông số hiện tại từ biến tần, chọn “Upload to PG”. Quá trình này sẽ đọc toàn bộ parameter từ biến tần và cập nhật vào project trên máy tính. Đây là bước quan trọng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

5. Thực hiện Cấu hình, Giám sát, Chẩn đoán:

  • Cấu hình (Commissioning): Truy cập các mục như “Configuration”, “Parameter” để xem và thay đổi thông số cài đặt. STARTER cung cấp giao diện đồ họa, các wizard hướng dẫn (ví dụ: Motor Identification) giúp quá trình cài đặt dễ dàng hơn.
  • Giám sát (Monitoring): Sử dụng các chức năng “Control Panel” để chạy/dừng biến tần, đặt tốc độ; “Trace” để vẽ đồ thị các giá trị theo thời gian thực (tốc độ, dòng điện, moment,…); “Status” để xem trạng thái hoạt động.
  • Chẩn đoán (Diagnostics): Truy cập mục “Alarms/Messages” để xem lịch sử các lỗi (Faults) và cảnh báo (Alarms) đã xảy ra, kèm theo mô tả chi tiết và gợi ý khắc phục.

6. Lưu và Ngắt kết nối:

  • Sau khi hoàn tất công việc, hãy lưu lại Project (“Save project”).
  • Nhấn nút “Disconnect from target system” để ngắt kết nối online an toàn.

4. Hướng Dẫn Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SY7000-0AD26

Bước 1: Thiết Lập Truy Cập và Chế Độ Vận Hành:

  • Truy cập mức Expert (nếu cần): Một số tham số nâng cao yêu cầu quyền truy cập cao hơn. Tìm tham số liên quan đến mức truy cập (ví dụ: P051 – Access Level) và đặt giá trị phù hợp (thường là 3 hoặc 4 cho Expert).
  • Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – tùy chọn): Nếu muốn bắt đầu cấu hình từ đầu, bạn có thể thực hiện reset biến tần về cài đặt gốc bằng cách đặt giá trị đặc biệt cho tham số P053 và P970 (tham khảo manual để biết giá trị chính xác). Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Bước 2: Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước quan trọng nhất để biến tần nhận dạng và điều khiển động cơ tối ưu.

  • Truy cập nhóm tham số liên quan đến động cơ (Motor Parameters, thường bắt đầu từ P100 trở đi).
  • P100 (Motor Type Selection): Chọn loại động cơ (thường là động cơ không đồng bộ – Asynchronous Motor).
  • P101 (Rated Motor Voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (V).
  • P102 (Rated Motor Current): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P103 (Rated Motor Power): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy cài đặt đơn vị P076).
  • P104 (Rated Motor Frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz, thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P105 (Rated Motor Speed): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM – vòng/phút).
  • P107 (Rated Motor CosPhi): Nhập hệ số công suất định mức của động cơ.
  • Lưu ý: Các số tham số (Pxxx) có thể thay đổi đôi chút giữa các phiên bản firmware, luôn tham khảo manual cụ thể.

Bước 3: Thực Hiện Tối Ưu Hóa Động Cơ (Motor Identification / Optimization Run):

Sau khi nhập thông số, cần thực hiện quá trình tự động nhận dạng để biến tần đo lường các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…).

  • Tìm tham số kích hoạt chế độ nhận dạng (ví dụ: P115 – Motor Identification).
  • Chọn chế độ nhận dạng phù hợp (ví dụ: nhận dạng khi đứng yên – Standstill measurement, hoặc nhận dạng khi quay – Rotating measurement nếu cơ cấu cho phép).
  • Kích hoạt lệnh chạy (RUN) cho biến tần. Biến tần sẽ tự động thực hiện các bài đo và tính toán. Quá trình này có thể mất vài phút. Đảm bảo an toàn trong quá trình này.
  • Sau khi hoàn tất, biến tần sẽ lưu các thông số đo được, giúp thuật toán điều khiển vector hoạt động chính xác hơn.

Bước 4: Cài Đặt Giới Hạn và Chế Độ Điều Khiển:

  • P071 (Input Voltage): Kiểm tra và cài đặt đúng điện áp nguồn cấp cho biến tần.
  • P076 (Unit Selection): Chọn đơn vị hiển thị (kW/HP, Hz/RPM…).
  • P303 (Reference Frequency/Speed): Có thể đặt một giá trị tham chiếu cố định nếu không dùng điều khiển ngoài.
  • P462 / P464 (Acceleration / Deceleration Time): Cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc mong muốn (tính bằng giây), ảnh hưởng đến độ êm ái khi khởi động/dừng.
  • P350 / P351 (Maximum / Minimum Frequency/Speed): Đặt giới hạn tốc độ hoạt động cho động cơ.
  • P072 (Rated Inverter Current): Kiểm tra dòng định mức của biến tần (thường chỉ đọc).
  • P290 (Trip Reaction): Cấu hình phản ứng của biến tần khi có lỗi xảy ra.

Bước 5: Cấu Hình Nguồn Lệnh và Tốc Độ Tham Chiếu (Command Source & Setpoint Source):

Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển biến tần chạy/dừng và đặt tốc độ.

  • Nguồn lệnh (Start/Stop): Cấu hình qua các tham số liên quan đến đầu vào số (Digital Inputs – DI), màn hình OP1S, hoặc mạng truyền thông (Profibus, USS…). Ví dụ: P554 để chọn DI0 làm lệnh chạy thuận.
  • Nguồn tốc độ tham chiếu: Cấu hình qua các tham số liên quan đến đầu vào tương tự (Analog Inputs – AI), màn hình OP1S, giá trị cố định (Fixed Setpoints), hoặc mạng truyền thông. Ví dụ: P443 để chọn AI0 làm nguồn tốc độ tham chiếu.

Bước 6: Cấu Hình Các Đầu Vào/Ra Khác (I/O Configuration):

  • Đầu vào số (DI): Gán chức năng cho các DI khác như: chạy ngược, dừng lỗi ngoài, chọn tốc độ cố định, reset lỗi… (Ví dụ: P555 cho DI1, P556 cho DI2…).
  • Đầu ra số (DO – Relay/Transistor): Cấu hình tín hiệu trạng thái đầu ra như: biến tần sẵn sàng, biến tần đang chạy, biến tần báo lỗi, đạt tốc độ… (Ví dụ: P585, P586…).
  • Đầu vào tương tự (AI): Cấu hình dải tín hiệu (0-10V, 4-20mA), tỉ lệ scaling…
  • Đầu ra tương tự (AO): Cấu hình tín hiệu đầu ra tương tự để giám sát (ví dụ: xuất tốc độ thực tế, dòng điện thực tế…).

Bước 7: Sao Lưu Tham Số (Parameter Backup):

Sau khi hoàn tất cấu hình và thử nghiệm thành công, sử dụng chức năng “Upload” hoặc “Save to file” trong phần mềm DriveMonitor/STARTER để sao lưu toàn bộ bộ tham số vào máy tính. Điều này rất quan trọng để phục hồi nhanh chóng khi cần thay thế biến tần hoặc gặp sự cố cấu hình.

5. Giải quyết Nhanh chóng các Lỗi Thường gặp trên Biến tần 6SY7000-0AD26

1. Lỗi F002: DC Link Precharging Fault (Lỗi Nạp Tụ DC Link)

Ý nghĩa: Mạch nạp ban đầu cho tụ điện DC Link không hoạt động đúng cách. Điện áp DC Link không đạt mức yêu cầu trong thời gian quy định sau khi cấp nguồn.

Nguyên nhân có thể:

  • Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc không ổn định.
  • Điện trở nạp (precharging resistor) bị hỏng.
  • Contactor nạp (nếu có) không đóng.
  • Lỗi phần cứng trên bo mạch nguồn hoặc bo mạch điều khiển.

Hướng xử lý cơ bản:

  1. Kiểm tra nguồn cấp: Đo điện áp 3 pha đầu vào, đảm bảo nằm trong dải cho phép và ổn định. Kiểm tra thứ tự pha.
  2. Tắt nguồn và chờ: Tắt hoàn toàn nguồn cấp cho biến tần, chờ ít nhất 5-10 phút để tụ DC Link xả hết điện.
  3. Kiểm tra điện trở nạp: (Yêu cầu kỹ thuật viên có chuyên môn) Đo kiểm tra điện trở nạp xem có bị đứt hoặc thay đổi giá trị không.
  4. Kiểm tra contactor nạp: (Nếu có) Kiểm tra xem contactor có đóng/mở đúng không.
  5. Khởi động lại: Cấp lại nguồn và quan sát.
  6. Liên hệ hỗ trợ: Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, có thể lỗi phần cứng. Liên hệ thanhthienphu.vn hoặc đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp.

2. Lỗi F006 / F008: DC Link Undervoltage (Lỗi Thấp Áp DC Link)

Ý nghĩa: Điện áp trên mạch DC Link giảm xuống dưới ngưỡng cho phép trong quá trình hoạt động.

Nguyên nhân có thể:

  • Nguồn điện cấp bị sụt áp đột ngột hoặc mất pha tạm thời.
  • Tải quá lớn gây sụt áp nguồn.
  • Lỗi trong bộ chỉnh lưu đầu vào.
  • Cài đặt tham số liên quan đến giám sát điện áp không phù hợp.

Hướng xử lý cơ bản:

  1. Kiểm tra nguồn cấp: Kiểm tra sự ổn định của điện áp lưới khi biến tần đang chạy có tải. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn.
  2. Kiểm tra tải: Đảm bảo tải không bị kẹt hoặc yêu cầu mô-men quá lớn đột ngột.
  3. Kiểm tra kết nối: Kiểm tra lại các đầu nối dây nguồn động lực.
  4. Kiểm tra tham số: Xem lại các tham số liên quan đến giám sát thấp áp (nếu có thể điều chỉnh).
  5. Reset lỗi: Thử reset lỗi (thường qua DI hoặc nút trên OP1S/phần mềm).
  6. Liên hệ hỗ trợ: Nếu lỗi xảy ra thường xuyên mà không rõ nguyên nhân từ nguồn hoặc tải.

3. Lỗi F011: Overcurrent (Lỗi Quá Dòng)

Ý nghĩa: Dòng điện ngõ ra của biến tần vượt quá giới hạn cho phép.

Nguyên nhân có thể:

  • Tăng tốc/giảm tốc quá nhanh (thời gian cài đặt trong P462/P464 quá ngắn).
  • Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
  • Ngắn mạch đầu ra (pha-pha hoặc pha-đất) trong cáp động cơ hoặc trong động cơ.
  • Thông số động cơ (P100-P107) cài đặt sai.
  • Chưa thực hiện hoặc thực hiện sai quy trình nhận dạng động cơ (P115).
  • Lỗi phần cứng trong module công suất IGBT.

Hướng xử lý cơ bản:

  1. Kiểm tra tải và cơ khí: Đảm bảo động cơ và cơ cấu truyền động không bị kẹt.
  2. Kiểm tra thời gian tăng/giảm tốc: Tăng giá trị P462, P464.
  3. Kiểm tra cáp và động cơ: Tắt nguồn, cách ly biến tần khỏi động cơ. Dùng megohmmeter kiểm tra cách điện giữa các pha và giữa pha với đất của cáp và động cơ.
  4. Kiểm tra thông số động cơ: Xác minh lại các giá trị đã nhập trong P100-P107 có khớp với nhãn động cơ không.
  5. Thực hiện lại nhận dạng động cơ: Chạy lại P115.
  6. Reset lỗi và thử lại: Sau khi kiểm tra, reset lỗi và cho biến tần chạy lại không tải trước, sau đó chạy có tải.
  7. Liên hệ hỗ trợ: Nếu lỗi vẫn xảy ra, đặc biệt khi không tải, khả năng cao là lỗi phần cứng IGBT.

4. Lỗi F023: Output Fault / Ground Fault (Lỗi Ngõ Ra / Chạm Đất)

Ý nghĩa: Phát hiện dòng rò lớn xuống đất ở phía đầu ra biến tần (cáp hoặc động cơ).

Nguyên nhân có thể:

  • Cách điện cáp động cơ bị hỏng.
  • Cách điện cuộn dây động cơ bị hỏng (chạm vỏ).
  • Độ ẩm cao trong hộp đấu dây động cơ hoặc động cơ.

Hướng xử lý cơ bản:

  1. Cách ly và kiểm tra: Tắt nguồn biến tần. Tháo cáp động cơ ra khỏi biến tần.
  2. Đo cách điện: Dùng megohmmeter đo cách điện giữa các pha U, V, W của cáp động cơ với dây đất (PE). Sau đó đo cách điện giữa các pha U, V, W của động cơ với vỏ động cơ (đất). Giá trị cách điện phải đạt tiêu chuẩn (thường > 1 MOhm).
  3. Kiểm tra độ ẩm: Kiểm tra hộp đấu dây, làm khô nếu cần.
  4. Sửa chữa/Thay thế: Nếu phát hiện cách điện kém, cần sửa chữa hoặc thay thế cáp/động cơ bị lỗi.
  5. Liên hệ hỗ trợ: Nếu không tìm thấy lỗi bên ngoài mà biến tần vẫn báo lỗi.

6. Liên hệ Ngay để Nhận Tư vấn Chuyên sâu

Bạn là kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật hay chủ doanh nghiệp đang trăn trở tìm kiếm một giải pháp truyền động mạnh mẽ, bền bỉ và hiệu quả để thay thế các thiết bị cũ kỹ, nâng cấp dây chuyền sản xuất hoặc triển khai dự án mới? Bạn mong muốn tối ưu hóa chi phí vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống của mình? Biến tần 6SY7000-0AD26 Simovert Masterdrives từ Siemens chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

Tại sao nên chọn 6SY7000-0AD26 Simovert Masterdrives và tại sao nên chọn Thanh Thiên Phú làm đối tác đồng hành?

  • Tư vấn Chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích bài toán kỹ thuật và tư vấn lựa chọn cấu hình 6SY7000-0AD26 hoặc các giải pháp thay thế/nâng cấp phù hợp nhất (như dòng SINAMICS mới hơn), đảm bảo tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt thông số (commissioning), đến xử lý sự cố và bảo trì, chúng tôi luôn sát cánh cùng bạn. Chúng tôi hiểu rằng sự hỗ trợ kịp thời là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống của bạn vận hành trơn tru.
  • Dịch vụ Sửa chữa Chuyên nghiệp: Với trang thiết bị hiện đại và linh kiện thay thế chính hãng, thanhthienphu.vn cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần Siemens nhanh chóng, uy tín, giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc thay mới hoàn toàn.
  • Nguồn cung Uy tín: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO/CQ), bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Liên hệ với chúng tôi để khám phá sức mạnh của 6SY7000-0AD26 Simovert Masterdrives và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp từ Thanh Thiên Phú.

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng thành công của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa công nghiệp.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SY7000-0AD26 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SY7000-0AD26 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Hoài Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

      thích
    2. Lê Hồng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem