6SX7010-0FF05 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 2.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SX7010-0FF05
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Master drives Motion Control/Vector Control Communication module PROFIBUS CBP2 Selivery and brief instructions Retrofit pack without connector
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SX7010-0FF05

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SX7010-0FF05
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Motion Control
Loại thiết bị Biến tần Compact PLUS
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 Volt Dòng điện xoay chiều ±10%
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Dòng điện đầu ra định mức 7.7 Ampe
Công suất định mức 3 Kilowatt (Dựa trên tải thông thường)
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 đến 600 Hertz (Chế độ Vector Control)
Bộ hãm tích hợp (Braking Chopper)
Lọc EMC tích hợp Lọc loại A tích hợp
Cấp bảo vệ IP20
Giao tiếp Khe cắm cho bo mạch giao tiếp tùy chọn (ví dụ: PROFIBUS, DeviceNet)
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 đến +45 độ C

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SX7010-0FF05 Simovert Masterdrives: Giải pháp truyền động đỉnh cao, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống công nghiệp của bạn cùng thanhthienphu.vn.

Bộ điều khiển động cơ Simovert này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự ổn định bền vững mà mọi kỹ sư, nhà quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm, được cung cấp với sự tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ thanhthienphu.vn.

1. Cấu Tạo Của Bộ Điều Khiển Động Cơ Simovert 6SX7010-0FF05

  • Module Công Suất (Power Module): Đây là trái tim vật lý của biến tần, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) thành điện một chiều (DC) qua bộ chỉnh lưu và sau đó nghịch lưu DC thành AC với tần số và điện áp thay đổi để cấp cho động cơ. Bên trong module này chứa các linh kiện công suất cao như Diode, IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), tụ điện DC link và mạch bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt. Siemens nổi tiếng với việc sử dụng các linh kiện bán dẫn chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và khả năng chịu tải tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Module Điều Khiển (Control Unit – thường là CUVC hoặc CUMC): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý mạnh mẽ thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển Vector, điều khiển U/f. Module này nhận tín hiệu từ người dùng (qua màn hình, nút nhấn hoặc truyền thông), cảm biến (encoder, cảm biến nhiệt độ) và tính toán để điều khiển module công suất tạo ra điện áp và tần số phù hợp cho động cơ. Nó cũng quản lý các ngõ vào/ra số và tương tự, giao tiếp với các thiết bị khác qua mạng công nghiệp (như PROFIBUS), lưu trữ tham số và thực hiện các chức năng chẩn đoán lỗi. Mã 6SX7010-0FF05 thường chỉ định một loại module điều khiển cụ thể trong dòng Masterdrives Vector Control.
  • Bo mạch truyền thông: Ví dụ như CBP (Communication Board PROFIBUS), CBC (Communication Board CANopen), giúp kết nối biến tần vào hệ thống tự động hóa lớn hơn.
  • Bo mạch Encoder (SBR/SBM): Dùng để đọc tín hiệu phản hồi tốc độ và vị trí từ encoder gắn trên động cơ, cần thiết cho chế độ điều khiển Vector vòng kín hoặc điều khiển vị trí chính xác.
  • Bo mạch mở rộng I/O (Terminal Board): Cung cấp thêm các ngõ vào/ra số và tương tự khi cần thiết.
  • Hệ Thống Làm Mát (Cooling System): Do hoạt động với công suất lớn, biến tần tỏa ra lượng nhiệt đáng kể. Hệ thống làm mát, thường bao gồm quạt và tản nhiệt (heatsink), đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện điện tử, đặc biệt là module công suất. Thiết kế tối ưu của hệ thống làm mát giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của biến tần.
  • Vỏ Bảo Vệ (Housing): Lớp vỏ kim loại chắc chắn không chỉ bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm và tác động cơ học (đạt cấp bảo vệ IP20 hoặc tương đương) mà

2. Các Tính Năng Chính Đột Phá Của Drive Siemens 6SX7010-0FF05

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control – VC): Đây là trái tim của 6SX7010-0FF05. Khác với phương pháp U/f truyền thống chỉ kiểm soát độ lớn điện áp và tần số, điều khiển Vector (vòng kín với encoder hoặc vòng hở SLVC) cho phép điều khiển độc lập và chính xác cả mô-men xoắn (torque) và tốc độ (speed) của động cơ AC.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tích Hợp: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế (Flux reduction at low load). Trong các ứng dụng có tải thay đổi như bơm, quạt, tính năng này có thể giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, trực tiếp cắt giảm chi phí vận hành – một mối quan tâm lớn của mọi doanh nghiệp. Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng cho các ứng dụng bơm, quạt.
  • Khả Năng Giao Tiếp Mạng Mạnh Mẽ: Module điều khiển thường hỗ trợ hoặc có thể mở rộng để giao tiếp qua các chuẩn mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, USS. Điều này cho phép tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển và giám sát tập trung (PLC, SCADA, HMI), giúp quản lý, thu thập dữ liệu và chẩn đoán từ xa một cách dễ dàng, nâng cao hiệu quả quản lý sản xuất.
  • Lập Trình Linh Hoạt với Khối Chức Năng (Function Blocks): Simovert Masterdrives cho phép người dùng cấu hình và tùy biến hoạt động của biến tần thông qua các khối chức năng logic (AND, OR, Timer, Comparator…) và các khối chức năng công nghệ (ví dụ: điều khiển PID tích hợp). Điều này mở ra khả năng thực hiện các tác vụ điều khiển phức tạp ngay trên biến tần mà không cần đến PLC bên ngoài cho các ứng dụng đơn giản hoặc phân tán.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha, quá tải (I2t),… Điều này đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và dừng máy đột ngột.
  • Khả Năng Chẩn Đoán Lỗi Thông Minh: Khi có sự cố xảy ra, biến tần sẽ hiển thị mã lỗi chi tiết, đồng thời lưu lại lịch sử lỗi (fault buffer) giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định nguyên nhân và đưa ra phương án khắc phục, rút ngắn thời gian sửa chữa. Một số lỗi còn có thể được cảnh báo trước (alarm) để người vận hành kịp thời xử lý.
  • Dễ Dàng Tham Số Hóa (Parameterization): Việc cài đặt thông số cho biến tần có thể thực hiện qua bảng điều khiển vận hành (Operator Panel – AOP/BOP) hoặc thông qua phần mềm trên máy tính (DriveMonitor, STARTER) với giao diện đồ họa trực quan, giúp quá trình cài đặt nhanh chóng và chính xác hơn.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Bước Kết Nối Biến Tần 6SX7010-0FF05 Với Phần Mềm Chuyên Dụng

1. Kết nối vật lý: Cắm một đầu cáp kết nối vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần (ví dụ: X300 cho RS232) và đầu còn lại vào máy tính (trực tiếp hoặc qua adapter/bộ chuyển đổi). Đảm bảo kết nối chắc chắn.

2. Cấp nguồn cho biến tần: Bật nguồn điều khiển cho biến tần 6SX7010-0FF05.

3. Khởi động phần mềm (DriveMonitor hoặc STARTER): Mở phần mềm trên máy tính của bạn.

4. Cấu hình giao diện kết nối (Setting the PG/PC Interface):

Trong phần mềm, tìm đến mục cài đặt giao diện kết nối (Thường có tên như Set PG/PC Interface, Options > Settings > Online Interface, hoặc tương tự).

Chọn đúng loại adapter hoặc cổng bạn đang sử dụng (Ví dụ: PC Adapter (PROFIBUS), Serial Cable (RS232) qua cổng COMx, CP5512(PROFIBUS),…).

Cấu hình các thông số cho cổng đã chọn:

  • Đối với RS232: Chọn đúng cổng COM (kiểm tra trong Device Manager của Windows), tốc độ Baud (thường là 9600, 19200, 38400, 57600 – phải khớp với cài đặt trên biến tần, tham số P701), Parity, Data bits, Stop bits (tham khảo cài đặt mặc định hoặc tài liệu).
  • Đối với PROFIBUS: Chọn địa chỉ MPI/DP cho PG/PC (khác với địa chỉ của biến tần), tốc độ Baud (phải khớp với mạng PROFIBUS), cấu hình mạng (nếu cần).

Nhấn OK hoặc Apply để lưu cài đặt.

5. Thiết lập kết nối trực tuyến (Go Online):

  • Trong phần mềm, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn (nếu có).
  • Sử dụng chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Accessible Nodes, Search for devices online, Connect…) để phần mềm quét tìm biến tần.
  • Nếu cấu hình đúng, phần mềm sẽ tìm thấy biến tần 6SX7010-0FF05. Chọn biến tần tìm thấy và nhấn Connect hoặc Go Online.

6. Xác nhận kết nối thành công: Khi kết nối thành công, bạn sẽ thấy trạng thái Online trên phần mềm và có thể truy cập vào danh sách tham số, trạng thái hoạt động, thông tin lỗi của biến tần.

4. Lập Trình Cơ Bản Cho Thiết Bị Truyền Động 6SX7010-0FF05

A. Tìm hiểu về cấu trúc tham số và công cụ lập trình

Cấu trúc tham số:

  • Tham số r (Read-only): Chỉ hiển thị giá trị, không thể thay đổi (ví dụ: r001 – trạng thái biến tần, r002 – tần số ngõ ra thực tế). Dùng để giám sát.
  • Tham số P (Parameter): Có thể đọc và ghi giá trị, dùng để cài đặt cấu hình (ví dụ: P100 – dữ liệu động cơ, P462 – thời gian tăng tốc).
  • Tham số n (Non-volatile): Lưu trữ các giá trị cài đặt cố định, không thay đổi thường xuyên.
  • Tham số U (User): Dành cho các cài đặt của người dùng, thường liên quan đến giao diện hoặc các chức năng tùy chỉnh.
  • Các tham số thường được nhóm theo chức năng (ví dụ: nhóm tham số động cơ, nhóm tham số giới hạn, nhóm tham số I/O, nhóm tham số truyền thông…).

Công cụ lập trình/tham số hóa:

  • Bảng điều khiển vận hành (AOP/BOP): Gắn trực tiếp lên mặt biến tần, cho phép truy cập và thay đổi các tham số cơ bản, giám sát trạng thái, điều khiển chạy/dừng. Thích hợp cho việc cài đặt nhanh hoặc điều chỉnh tại chỗ.
  • Phần mềm DriveMonitor/STARTER: Công cụ mạnh mẽ nhất, cung cấp giao diện đồ họa, giải thích chi tiết ý nghĩa từng tham số, cho phép xem/sửa tham số dạng danh sách hoặc theo chức năng, sao lưu/phục hồi toàn bộ cấu hình, giám sát dạng biểu đồ, hỗ trợ commissioning tự động (wizard).

B. Ví dụ lập trình cho ứng dụng phổ biến

Dưới đây là ví dụ về các bước và tham số cần cài đặt cho một ứng dụng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha cơ bản bằng phương pháp điều khiển Vector vòng hở (SLVC). Đây là quy trình nền tảng, áp dụng cho nhiều loại máy móc như băng tải, bơm, quạt, máy trộn. Việc nhập đúng dữ liệu động cơ là cực kỳ quan trọng để thuật toán điều khiển hoạt động chính xác.

1. Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – nếu cần):

  • Đặt P060 = 1 (Lựa chọn chức năng)
  • Đặt P970 = 0 (Thực hiện reset)
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có. Chỉ thực hiện khi cần thiết và đã sao lưu cấu hình cũ (nếu có).

2. Nhập dữ liệu động cơ (Motor Data): Đây là bước quan trọng nhất. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • P100 = 1 (Lựa chọn động cơ không đồng bộ)
  • P101 = Điện áp định mức động cơ (V) (Ví dụ: 380)
  • P102 = Dòng điện định mức động cơ (A) (Ví dụ: 20.5)
  • P103 = Tần số định mức động cơ (Hz) (Ví dụ: 50)
  • P104 = Tốc độ định mức động cơ (RPM) (Ví dụ: 1450)
  • P105 = Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – cài đặt đơn vị ở P106) (Ví dụ: 11)
  • P107 = Hệ số công suất (cos φ) định mức (Ví dụ: 0.85)
  • P109 = Kiểu làm mát động cơ

3. Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – P115): Bước này giúp biến tần đo đạc các thông số điện của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển.

  • Đặt P115 = 1 (Standstill identification – nhận dạng khi đứng yên) hoặc P115 = 3 (Rotating identification – nhận dạng khi quay, cho kết quả tốt hơn nhưng cần đảm bảo an toàn).
  • Sau khi đặt P115, cấp lệnh chạy (ON) cho biến tần. Biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình đo đạc trong vài giây đến vài phút. Đảm bảo động cơ không bị khóa cơ khí khi chọn P115=3.
  • Sau khi hoàn thành, biến tần sẽ tự dừng và P115 tự động trả về 0.

4. Chọn phương pháp điều khiển:

P196 = 2 (Chọn chế độ điều khiển SLVC – Vector vòng hở)

5. Cài đặt giới hạn vận hành:

  • P452 = Tần số tối đa (Hz) (Ví dụ: 50 hoặc 60)
  • P453 = Tần số tối thiểu (Hz) (Ví dụ: 0 hoặc 5)
  • P554 = Dòng giới hạn (A) (Thường để mặc định hoặc cao hơn dòng định mức một chút)

6. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times):

  • P462 = Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa (s) (Ví dụ: 10)
  • P464 = Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0 (s) (Ví dụ: 10)

7. Cấu hình nguồn lệnh chạy và nguồn đặt tốc độ:

  • Ví dụ: Điều khiển chạy/dừng bằng Terminal (ngõ vào số DI1), đặt tốc độ bằng biến trở (ngõ vào tương tự AI1).
  • P554 = 2 (Lệnh chạy từ Terminal)
  • P443 = 2 (Setpoint tốc độ từ Analog Input 1)
  • Cấu hình chức năng cho DI1 (ví dụ P580 = 1 – ON/OFF1) và hiệu chỉnh AI1 (P471-P474).

Sau khi hoàn thành các bước cơ bản này, bạn có thể chạy thử và tinh chỉnh thêm các tham số khác (như PID, các chức năng bảo vệ,…) để đạt được hiệu suất mong muốn. Tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) của Simovert Masterdrives là nguồn tham khảo vô cùng quý giá, chứa đựng mô tả chi tiết của tất cả các tham số. Và đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong quá trình này.

5. Hướng Dẫn Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SX7010-0FF0

Mã Lỗi Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Hướng Kiểm Tra và Xử Lý Cơ Bản
F001 Quá dòng – Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
– Thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn.
– Tải quá nặng, tăng đột ngột.
– Cài đặt tham số điều khiển (P115, P220-P223…) chưa tối ưu.
– Lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng).
– Kiểm tra an toàn điện trước.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ (dùng megohmmeter).
– Tăng thời gian tăng tốc (P462).
– Kiểm tra cơ khí, đảm bảo tải không bị kẹt.
– Thực hiện lại Motor Identification (P115).
– Kiểm tra, tinh chỉnh các tham số Gain trong chế độ Vector.
– Nếu lỗi lặp lại, nghi ngờ hỏng IGBT, liên hệ hỗ trợ.
F002 Quá áp DC – Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn (đối với tải có quán tính lớn).
– Điện áp nguồn cung cấp quá cao, không ổn định.
– Điện trở xả (braking resistor) bị lỗi hoặc không được kết nối/cấu hình đúng (nếu có).
– Tăng thời gian giảm tốc (P464).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P515).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Kiểm tra điện trở xả và kết nối. Cấu hình P516, P517.
– Sử dụng bộ hãm (Braking Unit) phù hợp nếu cần.
F006 Thấp áp DC – Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc mất pha ngõ vào.
– Lỗi bộ chỉnh lưu trong biến tần.
– Contactor/CB cấp nguồn bị lỗi.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp và cả 3 pha.
– Kiểm tra CB, contactor, cầu chì cấp nguồn.
– Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, có thể do lỗi phần cứng biến tần.
F008/ F010 Quá nhiệt – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, bám bẩn.
– Bộ tản nhiệt bị bám bụi bẩn, cản trở lưu thông không khí.
– Biến tần hoạt động liên tục ở mức quá tải.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp điều hòa tủ điện nếu cần.
– Vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát.
– Vệ sinh bộ tản nhiệt.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu tải quá nặng.
F011 Quá nhiệt ĐC – Động cơ hoạt động quá tải liên tục.
– Cảm biến nhiệt (PTC/KTY) hoặc dây nối bị lỗi.
– Cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ (P380-P384) chưa đúng.
– Làm mát động cơ không hiệu quả.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây nối.
– Kiểm tra và cài đặt lại các tham số bảo vệ nhiệt.
– Kiểm tra quạt làm mát của động cơ, vệ sinh động cơ.
F023 Chạm đất – Chạm vỏ cáp động cơ.
– Chạm đất trong cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra an toàn điện trước.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ so với đất.

6. Liên Hệ Ngay thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Bạn có cảm thấy hào hứng với những gì 6SX7010-0FF05 Simovert Masterdrives có thể mang lại cho hệ thống của mình? Bạn có mong muốn được sở hữu trái tim mạnh mẽ này để tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giảm thiểu chi phí và an tâm vận hành? Đừng để những băn khoăn về kỹ thuật, lựa chọn cấu hình hay tích hợp hệ thống cản trở bạn.

Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SX7010-0FF05 Simovert Masterdrives chính hãng với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến dịch vụ tư vấn chuyên sâu, tận tâm từ đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi hiểu rõ những thách thức và nhu cầu của các kỹ sư điện, kỹ thuật viên, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam.

Hãy để chúng tôi giúp bạn:

  • Lựa chọn chính xác: Tư vấn cấu hình 6SX7010-0FF05 phù hợp nhất với ứng dụng và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp kỹ thuật: Cung cấp tài liệu, giải đáp mọi thắc mắc về lắp đặt, cài đặt, vận hành và bảo trì.
  • Hỗ trợ tích hợp: Tư vấn giải pháp tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển hiện có của bạn.
  • Cung cấp nhanh chóng: Đảm bảo nguồn hàng ổn định, giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, xử lý sự cố nhanh chóng.

Đừng chần chừ, hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho bộ điều khiển động cơ 6SX7010-0FF05 Simovert Masterdrives.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống truyền động hiệu quả, bền bỉ và an toàn, góp phần vào sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SX7010-0FF05 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SX7010-0FF05 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Thị Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    2. Lê Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

      thích
    3. Lê Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    4. Phạm Thanh Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

      thích
    5. Lê Thị Mai Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

      thích
    6. Nguyễn Văn Khánh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

      thích
    7. Phạm Tiến Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.