6SE7090-0XX84-0FJ0 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 6.7k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7090-0XX84-0FJ0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Master drives Motion Control Communication module SIMOLINK SLB Delivery without connector und operating instructions
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7090-0XX84-0FJ0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7090-0XX84-0FJ0
Mô tả sản phẩm Bảng mạch truyền thông Profibus CBP2
Họ sản phẩm Bảng mạch tùy chọn (Options boards)
Dòng sản phẩm tương thích SIMOVERT MASTERDRIVES Motion Control / Vector Control
Giao thức truyền thông PROFIBUS DP (Slave)
Phiên bản PROFIBUS DP hỗ trợ DP-V0, DP-V1, DP-V2
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa 12 Mbit/giây
Kết nối vật lý Đầu nối 9 chân Sub-D (socket)
Nguồn cấp Thông qua giao diện kết nối trên biến tần
Trọng lượng tịnh 0.18 kg

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7090-0XX84-0FJ0 Simovert Masterdrives: Giải pháp điều khiển truyền động tiên tiến, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống công nghiệp của bạn, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Khám phá ngay bộ biến đổi tần số Siemens mạnh mẽ, một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ Siemens không thể thiếu cho mọi ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và bền bỉ, mở ra kỷ nguyên mới cho tự động hóa nhà máy.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SE7090-0XX84-0FJ0

  • Bộ xử lý Giao tiếp (Communication Processor): Đây là bộ não của bo mạch, thường là một vi điều khiển hoặc ASIC (Application-Specific Integrated Circuit) chuyên dụng. Nó chịu trách nhiệm xử lý toàn bộ giao thức Profibus DP, quản lý việc trao đổi dữ liệu với bộ điều khiển chính của biến tần (CU) và với mạng Profibus bên ngoài. Bộ xử lý này đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn Profibus, xử lý các thông điệp cyclic (I/O data) và acyclic (parameter data, diagnostics).
  • Bộ nhớ (Memory): Bao gồm bộ nhớ Flash để lưu trữ firmware (phần sụn) của bo mạch và bộ nhớ RAM để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình hoạt động, như cấu hình mạng, địa chỉ Profibus, và các bộ đệm dữ liệu (buffers). Firmware này có thể được cập nhật để sửa lỗi hoặc bổ sung tính năng mới.
  • Giao diện Vật lý Profibus DP (Physical Interface): Đây là phần cứng kết nối trực tiếp với cáp mạng Profibus. Thành phần cốt lõi là một bộ thu phát RS-485 (RS-485 Transceiver) được thiết kế đặc biệt cho Profibus DP, đảm bảo tín hiệu điện tương thích với chuẩn và có khả năng chống nhiễu tốt. Đi kèm là các mạch bảo vệ chống quá áp, quá dòng và các thành phần lọc nhiễu để đảm bảo kết nối ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Cổng kết nối Profibus (Connector): Thông thường là một cổng Sub-D 9 chân (DB9) cái, tuân theo chuẩn kết nối Profibus DP. Cổng này cho phép kết nối cáp Profibus tiêu chuẩn vào bo mạch. Một số thiết kế có thể tích hợp sẵn điện trở đầu cuối (terminating resistor) có thể bật/tắt bằng switch hoặc jumper.
  • Giao diện kết nối với Biến tần (Drive Interface): Đây là phần kết nối bo mạch CBP2 vào khe cắm mở rộng trên bộ điều khiển (Control Unit – CU) của biến tần Simovert Masterdrives. Giao diện này thường sử dụng một loại connector đặc biệt, đảm bảo truyền dữ liệu tốc độ cao và cấp nguồn ổn định từ CU cho bo mạch CBP2.
  • Đèn LED chỉ thị (Status LEDs): Các đèn LED trên bo mạch cung cấp thông tin trực quan về trạng thái hoạt động. Thường có các đèn báo nguồn (Power), trạng thái mạng Profibus (Bus Active, Online/Data Exchange), và lỗi (Fault). Việc quan sát các đèn LED này giúp kỹ thuật viên nhanh chóng chẩn đoán tình trạng kết nối và hoạt động của bo mạch.
  • Switch cấu hình (Configuration Switches/Jumpers): Một số phiên bản CBP2 có thể có các switch DIP hoặc jumper để cài đặt địa chỉ Profibus hoặc một số tham số cấu hình cơ bản khác trực tiếp trên phần cứng, mặc dù việc cấu hình chủ yếu được thực hiện thông qua phần mềm.
  • Mạch cấp nguồn (Power Supply Circuitry): Nhận nguồn điện từ bộ điều khiển của biến tần và chuyển đổi thành các mức điện áp cần thiết cho các thành phần trên bo mạch CBP2 hoạt động ổn định.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE7090-0XX84-0FJ0

  • Hỗ trợ chuẩn Profibus DP V0/V1: Đảm bảo khả năng tương thích rộng rãi với các hệ thống điều khiển PLC/PC Master sử dụng Profibus DP. Hỗ trợ cả giao tiếp dữ liệu theo chu kỳ (cyclic data exchange) cho việc truyền các giá trị điều khiển và trạng thái theo thời gian thực, và giao tiếp không theo chu kỳ (acyclic data exchange) để đọc/ghi thông số và chẩn đoán lỗi. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc tích hợp và điều khiển biến tần.
  • Tốc độ truyền thông cao: Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 12 Mbps trên mạng Profibus DP. Tốc độ cao này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng đòi hỏi thời gian đáp ứng nhanh và điều khiển chính xác, ví dụ như các hệ thống đồng bộ hóa tốc độ nhiều động cơ, hệ thống định vị hoặc các ứng dụng điều khiển chuyển động phức tạp.
  • Trao đổi dữ liệu quy trình (Process Data Exchange – PZD): Cho phép truyền các dữ liệu điều khiển cốt lõi (như lệnh chạy/dừng, giá trị tốc độ đặt) và dữ liệu trạng thái (như tốc độ thực tế, dòng điện, cảnh báo) một cách hiệu quả và định kỳ giữa Master (PLC) và Slave (biến tần). Số lượng và nội dung PZD có thể được cấu hình linh hoạt để phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể.
  • Truy cập thông số (Parameter Access – PKW): Cung cấp cơ chế để đọc và ghi hầu hết các thông số của biến tần Simovert Masterdrives thông qua mạng Profibus. Tính năng này rất hữu ích cho việc cấu hình từ xa, điều chỉnh tinh chỉnh trong quá trình vận hành, sao lưu/phục hồi cấu hình và thực hiện chẩn đoán chuyên sâu mà không cần kết nối trực tiếp vào biến tần.
  • Khả năng Chẩn đoán Mở rộng: Bo mạch CBP2 cung cấp các thông tin chẩn đoán chi tiết về trạng thái của chính nó, trạng thái kết nối mạng Profibus và cả các lỗi/cảnh báo từ biến tần. Thông tin này có thể được truy cập bởi PLC Master, giúp việc xác định và khắc phục sự cố trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian dừng máy.
  • Cài đặt Địa chỉ Profibus Linh hoạt: Địa chỉ Profibus của biến tần (Slave Address) có thể được cài đặt dễ dàng thông qua phần mềm (ví dụ: DriveMonitor) hoặc trong một số trường hợp qua các switch trên bo mạch (tùy phiên bản), giúp việc tích hợp vào mạng hiện có trở nên đơn giản.
  • Tích hợp Dễ dàng: Được thiết kế dạng module cắm trực tiếp vào khe mở rộng của bộ điều khiển Simovert Masterdrives (CUVC, CUMC,…), việc lắp đặt CBP2 rất nhanh chóng và không yêu cầu đi dây phức tạp bên trong biến tần.
  • Đèn LED Chỉ thị Trạng thái: Các đèn LED tích hợp trên bo mạch cung cấp cái nhìn trực quan và nhanh chóng về trạng thái nguồn, trạng thái giao tiếp Profibus và các lỗi tiềm ẩn, hỗ trợ đắc lực cho quá trình cài đặt và xử lý sự cố.
  • Độ Tin Cậy Cao: Được sản xuất bởi Siemens theo các tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt, CBP2 đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi nhiễu điện và điều kiện vận hành khó khăn là thường xuyên.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE7090-0XX84-0FJ0 với phần mềm

1. Chuẩn bị Phần cứng:

  • Máy tính cá nhân (PC/Laptop) cài đặt sẵn phần mềm Siemens DriveMonitor hoặc STARTER.
  • Cáp kết nối phù hợp: Thường là cáp chuyển đổi USB-PPI, USB-MPI, hoặc cáp Ethernet nếu sử dụng module giao tiếp tương ứng và bộ điều khiển hỗ trợ. Đối với Masterdrives, kết nối thường thông qua cổng giao tiếp trên Bộ điều khiển (Control Unit – CUVC, CUMC) hoặc qua module giao tiếp (nếu 6SE7090-0XX84-0FJ0 là module giao tiếp).
  • Đảm bảo hệ thống Masterdrives, bao gồm module 6SE7090-0XX84-0FJ0, đã được cấp nguồn và lắp đặt đúng cách.

2. Cài đặt Giao diện Kết nối trên PC:

  • Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER.
  • Truy cập vào mục cài đặt giao diện kết nối (thường là Set PG/PC Interface).
  • Chọn đúng loại cáp và cổng kết nối đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (MPI), PC Adapter (PROFIBUS), TCP/IP Ethernet).
  • Kiểm tra (Test) hoặc Chẩn đoán (Diagnostics) kết nối để đảm bảo máy tính nhận diện được bộ điều khiển hoặc mạng truyền thông.

3. Thiết lập Kết nối trong Phần mềm:

  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Thêm thiết bị Masterdrives vào dự án. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách dò tìm trực tuyến (online detection) hoặc thêm thủ công (offline configuration) dựa trên mã hiệu của các module trong hệ thống.
  • Nếu thêm thủ công, cần chọn đúng mã hiệu của Bộ điều khiển công suất (Power Module), Bộ điều khiển (Control Unit), và các module tùy chọn như 6SE7090-0XX84-0FJ0.
  • Thiết lập địa chỉ mạng (ví dụ: địa chỉ MPI/PROFIBUS) cho biến tần nếu kết nối qua mạng.

4. Kết nối Trực tuyến (Go Online):

  • Sau khi cấu hình thiết bị trong dự án, chọn chức năng kết nối trực tuyến (Connect Online / Go Online).
  • Phần mềm sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần vật lý thông qua giao diện đã cài đặt.
  • Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy trạng thái của biến tần được cập nhật trong phần mềm.

5. Khai thác Dữ liệu và Cấu hình:

  • Tải Thông số (Upload): Tải toàn bộ cấu hình (tham số) từ biến tần lên máy tính để lưu trữ hoặc phân tích.
  • Hiệu chỉnh Tham số (Parameterization): Truy cập danh sách tham số, xem giá trị hiện tại, thay đổi cài đặt theo yêu cầu ứng dụng. Phần mềm thường cung cấp giao diện đồ họa trực quan và giải thích chi tiết cho từng tham số.
  • Giám sát Trực tuyến (Monitoring): Xem các giá trị vận hành thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp, momen, trạng thái I/O, cảnh báo, lỗi… dưới dạng số hoặc đồ thị thời gian thực.
  • Chẩn đoán Lỗi (Diagnostics): Đọc bộ đệm lỗi (fault buffer) và cảnh báo (alarm buffer) để xác định nguyên nhân sự cố.
  • Sao lưu và Phục hồi (Backup/Restore): Lưu trữ toàn bộ cấu hình dự án, dễ dàng phục hồi cài đặt khi cần thiết hoặc sao chép cấu hình cho các biến tần tương tự.
  • Chạy thử (Commissioning): Sử dụng các công cụ tích hợp để thực hiện các bước chạy thử cơ bản như tối ưu hóa bộ điều khiển, kiểm tra chiều quay động cơ…

4. Bí quyết lập trình 6SE7090-0XX84-0FJ0

A. Nguyên tắc cơ bản khi lập trình Masterdrives:

  1. Hiểu rõ ứng dụng: Xác định rõ loại tải (bơm, quạt, băng tải, máy nén, cần trục…), yêu cầu về điều khiển (tốc độ, mô-men), dải tốc độ hoạt động, yêu cầu về độ chính xác, chế độ khởi động/dừng, các yêu cầu về an toàn.
  2. Thu thập thông số động cơ: Ghi lại chính xác các thông số trên nhãn động cơ (nameplate data): điện áp định mức, dòng điện định mức, tần số định mức, tốc độ định mức, công suất định mức, hệ số công suất (cos phi).
  3. Sử dụng chức năng Quick Commissioning (Khởi động nhanh): Hầu hết các module điều khiển Masterdrives đều có quy trình khởi động nhanh (thông qua BOP/AOP hoặc phần mềm DriveMonitor/STARTER). Quy trình này sẽ hướng dẫn bạn nhập các thông số cơ bản nhất (ngôn ngữ, thông số động cơ, chọn macro ứng dụng…). Đây là điểm khởi đầu tốt nhất.
  4. Motor Identification (Nhận dạng động cơ): Sau khi nhập thông số động cơ, việc thực hiện chức năng nhận dạng động cơ (Motor ID / Self-tuning) là cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi sử dụng chế độ điều khiển Vector. Chức năng này giúp biến tần đo đạc và tính toán các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…), từ đó tối ưu hóa thuật toán điều khiển để đạt hiệu suất và độ chính xác cao nhất. Có hai chế độ nhận dạng: tĩnh (động cơ không quay) và động (động cơ quay). Luôn đảm bảo an toàn khi thực hiện nhận dạng động.
  5. Tham số hóa theo nhóm chức năng: Danh sách tham số của Masterdrives rất lớn (hàng nghìn tham số). Hãy làm quen với cấu trúc phân nhóm tham số (ví dụ: nhóm thông số động cơ, nhóm điều khiển V/f, nhóm điều khiển Vector, nhóm I/O, nhóm giao tiếp, nhóm bảo vệ…). Tập trung vào các nhóm liên quan trực tiếp đến ứng dụng của bạn.

B. Các nhóm tham số quan trọng cần tối ưu:

  • Thông số động cơ (P100 – P135…): Nhập chính xác dữ liệu từ nhãn động cơ. Sai sót ở đây sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình điều khiển.
  • Lựa chọn chế độ điều khiển (P137, P290…): Chọn V/f, SLVC, hay VC/FOC phù hợp với ứng dụng.
  • Cài đặt giới hạn (P293, P294, P303, P304…): Đặt giới hạn tốc độ tối thiểu/tối đa, giới hạn dòng điện để bảo vệ động cơ và cơ cấu chấp hành.
  • Thời gian tăng/giảm tốc (Ramp-up/Ramp-down Time) (P462, P464…): Cài đặt thời gian tăng tốc và giảm tốc phù hợp với quán tính của tải và yêu cầu công nghệ. Thời gian quá ngắn có thể gây sốc cơ khí hoặc lỗi quá dòng, quá dài làm giảm năng suất.
  • Cài đặt ngõ vào/ra (Inputs/Outputs) (P554-P610…): Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (Digital Inputs – DI) để nhận lệnh Start/Stop, chạy JOG, chọn tốc độ đặt trước… Cấu hình ngõ vào tương tự (Analog Inputs – AI) để nhận tín hiệu đặt tốc độ từ cảm biến hoặc PLC (0-10V, 4-20mA). Cấu hình ngõ ra số (DO) và tương tự (AO) để xuất tín hiệu trạng thái (chạy, lỗi, đạt tốc độ…) hoặc giá trị thực (tốc độ, dòng điện…).
  • Tối ưu hóa điều khiển (Tuning): Điều khiển V/f: Tinh chỉnh đường đặc tính V/f (P263-P266), bù trượt (P285), bù điện áp (Boost – P251, P252) để cải thiện mô-men khởi động và hoạt động ở tốc độ thấp. Điều khiển Vector: Sau khi thực hiện Motor ID, có thể cần tinh chỉnh các bộ điều khiển PI tốc độ (P431, P432) và dòng điện (P171, P172…) để đạt được đáp ứng động mong muốn (nhanh, ổn định, không vọt lố). Quá trình này thường đòi hỏi kinh nghiệm hoặc sử dụng công cụ hỗ trợ như trace function trong DriveMonitor/STARTER.
  • Thông số bảo vệ (P330-P386…): Cài đặt các ngưỡng bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt… phù hợp với điều kiện vận hành và giới hạn của thiết bị. Không nên đặt các ngưỡng bảo vệ quá cao.

C. Ví dụ tối ưu hóa cho ứng dụng bơm/quạt:

  • Sử dụng chế độ điều khiển V/f với đặc tính bình phương (Quadratic V/f curve) để tiết kiệm năng lượng tối đa.
  • Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc phù hợp để tránh hiện tượng búa nước (water hammer) trong đường ống.
  • Sử dụng chức năng bắt tốc độ (Flying Restart) nếu quạt/bơm có thể quay tự do khi dừng.
  • Cấu hình chế độ ngủ (Sleep mode) khi nhu cầu lưu lượng thấp để tiết kiệm điện.

5. Giải mã và khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE7090-0XX84-0FJ0

Mã Lỗi (Fault Code) Tên Lỗi (Ví dụ) Nguyên nhân có thể Hướng Khắc phục Cơ bản (Do người dùng thực hiện)
F001 Overcurrent (Quá dòng) – Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất).
– Thời gian tăng tốc quá ngắn (P253).
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P1xx) cài đặt sai.
– Module công suất (IGBT) bị lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có ngắn mạch không.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, liên hệ thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để kiểm tra chuyên sâu.
F002 Overvoltage (Quá áp DC link) – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc quá ngắn (P254) với tải quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (không có hoặc lỗi module phanh/điện trở xả).
– Module phanh (nếu có) lỗi.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kiểm tra hoạt động của module phanh (nếu có) và điện trở xả. Đảm bảo module phanh (như 6SE7090-0XX84-0FJ0 nếu là module phanh) được cài đặt và hoạt động đúng.
– Liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F006 Undervoltage (Thấp áp DC link) – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc không ổn định.
– Mất pha đầu vào.
– Lỗi bộ chỉnh lưu đầu vào.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Kiểm tra các pha đầu vào, cầu chì, contactor.
– Reset lỗi. Nếu lỗi persist, liên hệ thanhthienphu.vn.
F011 Over Temperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Lưới lọc bụi bị tắc nghẽn.
– Biến tần hoạt động quá tải kéo dài.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
– Vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát.
– Vệ sinh lưới lọc bụi.
– Kiểm tra lại tải và cài đặt bảo vệ quá tải.
– Giảm nhiệt độ môi trường nếu có thể.
F023 Output Phase Failure (Mất pha đầu ra) – Cáp nối tới động cơ bị đứt hoặc lỏng.
– Động cơ bị hỏng (đứt 1 pha cuộn dây).
– Contactor đầu ra (nếu có) không đóng.
– Kiểm tra kết nối cáp động cơ tại biến tần và hộp đấu dây động cơ.
– Kiểm tra điện trở các cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra contactor đầu ra (nếu sử dụng).
F008 / F025-F030 Lỗi liên quan đến Module/Phần cứng – Lỗi bộ điều khiển (Control Unit).
– Lỗi module tùy chọn (như 6SE7090-0XX84-0FJ0).
– Lỗi giao tiếp nội bộ giữa các module.
– Thử reset lỗi.
– Kiểm tra lại các kết nối giữa các module.
– Cập nhật firmware (nếu có thể và biết cách làm).
– Đây thường là lỗi phần cứng, cần liên hệ thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để được kiểm tra và sửa chữa chuyên nghiệp.
Axxx (Ví dụ A015) Alarms (Cảnh báo) – Thường là cảnh báo sớm về một tình trạng bất thường nhưng chưa đủ nghiêm trọng để dừng máy (ví dụ: quá nhiệt nhẹ, quá tải nhẹ). – Kiểm tra nguyên nhân gây ra cảnh báo (tham khảo manual).
– Khắc phục nguyên nhân gốc rễ để tránh lỗi (Fault) xảy ra sau đó. Ví dụ: Nếu có cảnh báo quá nhiệt (A015), cần kiểm tra thông gió và quạt ngay.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để nhận tư vấn chuyên sâu và giải pháp tối ưu

Bạn đang đứng trước ngưỡng cửa của sự đổi mới, nơi hiệu suất vận hành, tiết kiệm năng lượng và độ tin cậy không còn là thách thức mà trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững. Module 6SE7090-0XX84-0FJ0 Simovert Masterdrives, như một mảnh ghép hoàn hảo trong hệ sinh thái điều khiển truyền động mạnh mẽ của Siemens, chính là chìa khóa giúp bạn mở ra tiềm năng vô hạn cho hệ thống tự động hóa của mình.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp và tư vấn giải pháp 6SE7090-0XX84-0FJ0 Simovert Masterdrives?

  • Chuyên môn Sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens Simovert Masterdrives mà còn có kinh nghiệm thực tế trong việc triển khai và tích hợp hệ thống cho đa dạng các ngành công nghiệp tại Việt Nam, từ sản xuất cơ khí, dệt may, thực phẩm đến xây dựng và năng lượng. Chúng tôi hiểu rõ những thách thức đặc thù và nhu cầu của bạn.
  • Nguồn hàng Chính hãng, Sẵn có: Là nhà cung cấp uy tín, thanhthienphu.vn cam kết cung cấp module 6SE7090-0XX84-0FJ0 và các thiết bị Masterdrives khác 100% chính hãng Siemens, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Chúng tôi duy trì lượng tồn kho hợp lý để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
  • Tư vấn Giải pháp Toàn diện: Chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm. Chúng tôi lắng nghe nhu cầu của bạn, khảo sát hệ thống hiện hữu (nếu cần) và tư vấn giải pháp tổng thể tối ưu nhất, bao gồm việc lựa chọn đúng module, cấu hình hệ thống, tích hợp mạng truyền thông và các dịch vụ kỹ thuật đi kèm.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: Từ việc cung cấp tài liệu, hướng dẫn cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố, đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng trợ giúp bạn qua điện thoại, email hoặc hỗ trợ trực tiếp tại hiện trường khi cần thiết. Sự hài lòng và thành công của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
  • Giá cả Cạnh tranh và Dịch vụ Hậu mãi Chu đáo: Chúng tôi nỗ lực mang đến mức giá hợp lý nhất cùng với chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, minh bạch, giúp bạn yên tâm đầu tư và sử dụng sản phẩm lâu dài.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai tự động hóa bền vững và hiệu quả!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
5 đánh giá cho 6SE7090-0XX84-0FJ0 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7090-0XX84-0FJ0 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Hoàng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    2. Nguyễn Thị Lan Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

      thích
    3. Trần Quang Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

      thích
    4. Vũ Đức Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!

      thích
    5. Phạm Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    80,349,000  Xem chi tiết