6SE7090-0XX84-0FD0 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 3.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7090-0XX84-0FD0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Master drives Motion Control Measuring transducer for Multiturn-encoder/Encoder SBM Delivery without connector und operating instructions
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7090-0XX84-0FD0 Simovert Masterdrives: Khám phá giải pháp điều khiển động cơ đỉnh cao từ Siemens, nền tảng vững chắc cho hệ thống tự động hóa công nghiệp hiệu quả và bền bỉ mà mọi kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khai mở tiềm năng vô tận, nâng tầm hiệu suất vận hành và đón đầu tương lai công nghệ với bộ biến tần Siemens ưu việt này, một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ mang lại sự ổn định và linh hoạt đáng kinh ngạc.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7090-0XX84-0FD0

Đặc tính Kỹ thuật Mô tả / Giá trị (Tham khảo)
Mã sản phẩm (Order Number) 6SE7090-0XX84-0FD0
Dòng sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control (VC) hoặc Motion Control (MC) – Cần xác định rõ từ mã đầy đủ XX
Nhà sản xuất Siemens AG
Điện áp đầu vào (Input) Thường là 3 pha 380-480V AC +/- 10% (Cần xác nhận từ mã XX)
Tần số đầu vào 47-63 Hz
Điện áp đầu ra (Output) 3 pha 0 – Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 – Khoảng 600 Hz (tùy thuộc cấu hình và chế độ điều khiển)
Công suất định mức (Rated) Phụ thuộc vào mã XX cụ thể, dải công suất của dòng Masterdrives rất rộng, từ vài kW đến hàng trăm kW. Ví dụ: Có thể là 11kW, 15kW, 22kW, …
Dòng điện định mức Tương ứng với công suất và điện áp (Cần xác nhận từ mã XX)
Khả năng quá tải Thường là 150% trong 60 giây, 200% trong vài giây (Khả năng chịu quá tải cao là đặc điểm của Masterdrives)
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (Vector Control – VC), Điều khiển U/f (V/f Control). Có thể bao gồm cả điều khiển Servo (Motion Control – MC) tùy thuộc phiên bản.
Giao tiếp tích hợp Thường là USS trên cổng RS485. Các tùy chọn giao tiếp khác như Profibus DP, DeviceNet, CANopen,… có thể được thêm vào qua các module mở rộng (Option Board).
Ngõ vào/ra (I/O) Bao gồm các ngõ vào số (Digital Inputs), ngõ ra số (Digital Outputs – Relay), ngõ vào analog (Analog Inputs), ngõ ra analog (Analog Outputs). Số lượng cụ thể tùy phiên bản.
Module mở rộng Hỗ trợ nhiều loại module chức năng (Technology options), module giao tiếp, module I/O mở rộng, module encoder…
Cấp bảo vệ (IP Rating) Thường là IP20 (Lắp trong tủ điện) hoặc IP00 cho các phiên bản công suất lớn.
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +45°C hoặc +50°C (có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER (qua adapter nếu cần)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick và các tiêu chuẩn công nghiệp liên quan khác.
Kích thước & Trọng lượng Phụ thuộc vào công suất cụ thể (Cần tra cứu datasheet theo mã XX chính xác)

2. Khám phá cấu tạo tinh vi của bộ biến tần Siemens 6SE7090-0XX84-0FD0

  • Bo Mạch In (Printed Circuit Board – PCB): Là nền tảng vật lý chính, được chế tạo từ vật liệu cách điện chất lượng cao, trên đó các linh kiện điện tử được gắn kết và kết nối với nhau thông qua các đường mạch đồng được khắc tinh xảo. Thiết kế PCB được tối ưu hóa để giảm nhiễu điện từ (EMI), đảm bảo tín hiệu truyền thông ổn định và chính xác ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Vi Xử Lý Giao Tiếp (Communication Processor): Đây là bộ não của bo mạch, thường là một vi điều khiển hoặc chip ASIC chuyên dụng. Nó chịu trách nhiệm xử lý các giao thức truyền thông phức tạp (như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen, tùy thuộc vào phiên bản cụ thể của 6SE7090-0XX84-0FD0). Vi xử lý này đảm bảo việc mã hóa, giải mã dữ liệu, kiểm tra lỗi và quản lý luồng thông tin giữa biến tần và mạng truyền thông một cách hiệu quả và nhanh chóng.
  • Bộ Nhớ Đệm (Buffer Memory): Lưu trữ tạm thời dữ liệu nhận và gửi, giúp đồng bộ hóa tốc độ xử lý giữa vi xử lý giao tiếp và bus nội bộ của biến tần Masterdrives, đảm bảo không xảy ra tình trạng mất dữ liệu trong quá trình truyền thông tốc độ cao.
  • Bộ Cách Ly Quang (Optocouplers) / Cách Ly Điện (Galvanic Isolation): Một thành phần cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và ổn định. Nó tạo ra một hàng rào cách ly về điện giữa mạch giao tiếp mạng bên ngoài và mạch điều khiển nội bộ của biến tần. Điều này giúp bảo vệ biến tần khỏi các sự cố về điện áp cao, nhiễu điện từ trường mạnh hoặc các vòng lặp đất (ground loops) có thể xảy ra trên đường truyền thông, ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo tín hiệu không bị sai lệch.
  • Chip Giao Diện Vật Lý (Physical Layer Interface Chip – PHY): Linh kiện này chuyển đổi tín hiệu số từ vi xử lý giao tiếp thành tín hiệu điện hoặc quang phù hợp với chuẩn vật lý của mạng truyền thông (ví dụ: RS-485 cho PROFIBUS DP). Nó cũng đảm nhận việc thu nhận tín hiệu từ mạng và chuyển đổi ngược lại thành tín hiệu số cho vi xử lý.
  • Cổng Kết Nối Vật Lý (Physical Connector): Thường là cổng DB9 cái (cho PROFIBUS DP) hoặc các loại cổng khác (RJ45, terminal block…) tùy thuộc vào chuẩn giao tiếp. Cổng này được thiết kế chắc chắn, đảm bảo kết nối cơ khí ổn định và tiếp xúc điện tốt với cáp truyền thông.
  • Đèn LED Báo Trạng Thái: Các đèn LED tích hợp trên bo mạch cung cấp thông tin trực quan về trạng thái hoạt động (Power), trạng thái lỗi (Fault), và trạng thái truyền thông (Bus Activity/Status). Đây là công cụ hữu ích giúp kỹ thuật viên nhanh chóng chẩn đoán sự cố trong quá trình cài đặt và vận hành.
  • Bộ Chuyển Đổi Nguồn (Power Conversion – nếu cần): Trong một số trường hợp, bo mạch có thể tích hợp các mạch chuyển đổi DC-DC nhỏ để tạo ra các mức điện áp cần thiết cho hoạt động của các linh kiện trên bo mạch từ nguồn cấp của biến tần.
  • Jumper hoặc DIP Switch (Tùy chọn): Một số phiên bản có thể có các jumper hoặc công tắc DIP để cấu hình các thông số cơ bản như địa chỉ mạng (ví dụ: địa chỉ PROFIBUS) hoặc chế độ hoạt động mà không cần dùng phần mềm.

3. Những tính năng vượt trội làm nên tên tuổi của 6SE7090-0XX84-0FD0

  • Tích Hợp Liền Mạch Với Hệ Thống Điều Khiển: Bo mạch được thiết kế để tương thích hoàn hảo với kiến trúc hệ thống của Siemens (Totally Integrated Automation – TIA). Việc cấu hình và tích hợp vào phần mềm lập trình PLC (như SIMATIC Manager hoặc TIA Portal) trở nên dễ dàng thông qua các file mô tả thiết bị (GSD/EDS files). Điều này giúp giảm đáng kể thời gian và công sức cho việc cài đặt, lập trình và gỡ lỗi hệ thống.
  • Truyền Dữ Liệu Tốc Độ Cao và Hiệu Quả: Khả năng hỗ trợ tốc độ truyền thông cao (ví dụ: 12 Mbit/s với PROFIBUS DP) đảm bảo việc trao đổi dữ liệu điều khiển (lệnh chạy/dừng, đặt tốc độ, momen) và dữ liệu trạng thái (tốc độ thực tế, dòng điện, điện áp, mã lỗi) giữa PLC và biến tần diễn ra nhanh chóng và chính xác, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động học cao.
  • Khả Năng Chẩn Đoán Lỗi Mạng Nâng Cao: Bo mạch thường tích hợp các cơ chế tự chẩn đoán và cung cấp thông tin trạng thái chi tiết thông qua các đèn LED và các thanh ghi trạng thái có thể đọc được từ PLC hoặc phần mềm cấu hình. Điều này giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định và khắc phục các sự cố liên quan đến kết nối mạng như đứt cáp, sai địa chỉ, lỗi cấu hình, giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
  • Cách Ly Điện Tin Cậy: Tính năng cách ly quang hoặc cách ly điện (Galvanic Isolation) tích hợp sẵn giúp bảo vệ biến tần và hệ thống điều khiển khỏi các xung nhiễu điện áp và dòng điện rò trên đường truyền, tăng cường độ bền và sự ổn định của toàn hệ thống trong môi trường công nghiệp nhiều nhiễu.
  • Cài Đặt Dễ Dàng (Plug & Play): Thiết kế dạng module cắm trực tiếp vào khe cắm mở rộng trên biến tần Masterdrives giúp việc lắp đặt vật lý trở nên cực kỳ đơn giản và nhanh chóng, không đòi hỏi công cụ đặc biệt.
  • Cấu Hình Linh Hoạt: Việc cấu hình địa chỉ mạng và các thông số truyền thông cơ bản có thể được thực hiện thông qua phần mềm cấu hình biến tần (như DriveMonitor) hoặc trực tiếp từ PLC, mang lại sự linh hoạt cho người dùng.

4. Hướng dẫn kết nối 6SE7090-0XX84-0FD0 với phần mềm

A. Chuẩn bị cần thiết:

1. Máy tính: Có cài đặt hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm.

2. Phần mềm Siemens:

  • DriveMonitor: Phần mềm cũ hơn, thường dùng cho các phiên bản Masterdrives đời đầu. Giao diện đơn giản, tập trung vào cài đặt và giám sát cơ bản.
  • STARTER: Phần mềm mới hơn, mạnh mẽ hơn, tích hợp trong môi trường TIA Portal (hoặc cài đặt độc lập). Có thể yêu cầu firmware mới hơn trên biến tần hoặc sử dụng adapter phù hợp. STARTER cung cấp nhiều công cụ chẩn đoán và tối ưu hóa nâng cao. Bạn cần xác định phần mềm nào phù hợp với phiên bản cụ thể của 6SE7090-0XX84-0FD0 mà bạn đang sử dụng.

3. Cáp kết nối:

  • Qua cổng RS232/RS485 (USS): Thường yêu cầu một bộ chuyển đổi USB-to-RS485 hoặc PCMCIA-to-RS485 (cho laptop cũ) và cáp kết nối phù hợp với cổng X300 trên biến tần Masterdrives (thường là cổng Sub-D 9 chân). Sơ đồ chân cáp cần được chế tạo đúng theo tài liệu kỹ thuật của Siemens.
  • Qua Profibus (Nếu có module Profibus): Yêu cầu card Profibus cho PC (ví dụ: CP 5611, CP 5711) và cáp Profibus.
  • Adapter chuyên dụng: Siemens có thể cung cấp các adapter đặc biệt để kết nối dễ dàng hơn.

B. Các bước kết nối cơ bản (Ví dụ với DriveMonitor qua RS485/USS):

Bước 1: Cài đặt phần mềm:

Tải và cài đặt phiên bản DriveMonitor phù hợp lên máy tính của bạn. Đảm bảo cài đặt cả driver cho bộ chuyển đổi USB-to-RS485 (nếu sử dụng).

Bước 2: Kết nối phần cứng:

  • Kết nối bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối cáp RS485 từ bộ chuyển đổi vào cổng X300 trên biến tần 6SE7090-0XX84-0FD0. Đảm bảo đấu đúng chân tín hiệu (thường là chân 3 (RxD/TxD-P) và chân 8 (RxD/TxD-N) trên cổng Sub-D 9).
  • Cấp nguồn cho biến tần.

Bước 3: Cấu hình thông số giao tiếp trên biến tần:

  • Truy cập vào nhóm thông số giao tiếp trên biến tần (thường bắt đầu bằng P7xx, ví dụ P700 – Baud rate, P701 – Address…).
  • Đảm bảo các thông số này (địa chỉ, tốc độ baud,…) khớp với cấu hình sẽ thiết lập trên phần mềm DriveMonitor. Ghi lại các giá trị này. Thông thường, giao thức mặc định là USS.

Bước 4: Cấu hình kết nối trên DriveMonitor:

  • Mở phần mềm DriveMonitor.
  • Vào menu File -> New để tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Thiết lập giao diện kết nối: Vào menu Target system -> Set PG/PC Interface. Chọn đúng cổng COM tương ứng với bộ chuyển đổi USB-to-RS485 của bạn và chọn giao thức USS.
  • Thêm biến tần vào dự án: Có thể thực hiện quét mạng (scan) hoặc thêm thủ công bằng cách chọn đúng loại biến tần (Simovert Masterdrives VC/MC) và nhập địa chỉ USS đã cấu hình ở Bước 3.

Bước 5: Thiết lập kết nối Online:

  • Sau khi thêm biến tần vào dự án, nhấp chuột phải vào biểu tượng biến tần và chọn Connect hoặc Go online.
  • Nếu cấu hình đúng, DriveMonitor sẽ thiết lập kết nối thành công với biến tần. Biểu tượng kết nối sẽ thay đổi trạng thái.

Bước 6: Làm việc với biến tần:

  • Upload Parameters: Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu (Target system -> Load to PG).
  • Download Parameters: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (Target system -> Load to target system). Cẩn thận khi thực hiện thao tác này.
  • Parameter Editor: Mở trình chỉnh sửa thông số để xem, thay đổi và lưu các giá trị cài đặt.
  • Control Panel: Sử dụng bảng điều khiển ảo để chạy/dừng, thay đổi tốc độ tham chiếu (chỉ dùng cho mục đích kiểm tra, thử nghiệm).
  • Diagnostics: Xem trạng thái lỗi, cảnh báo và các giá trị vận hành thời gian thực.

Lưu ý: Quy trình kết nối với STARTER hoặc qua các giao diện khác (Profibus) có thể khác biệt đôi chút, nhưng nguyên tắc chung về cấu hình phần cứng, thông số giao tiếp và thiết lập trong phần mềm là tương tự. Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng cụ thể của phần mềm và biến tần để có chỉ dẫn chi tiết nhất.

5. Bí quyết lập trình 6SE7090-0XX84-0FD0

A. Nguyên tắc cơ bản khi cài đặt thông số:

  • Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật (Manual): Mỗi dòng biến tần, thậm chí mỗi phiên bản firmware, có thể có cấu trúc và ý nghĩa thông số hơi khác nhau. Tài liệu kỹ thuật là nguồn thông tin chính xác và đầy đủ nhất.
  • Hiểu rõ ứng dụng: Xác định rõ loại tải (bơm, quạt, băng tải, máy nén, máy nâng hạ…), yêu cầu về tốc độ, mô-men, độ chính xác, thời gian tăng/giảm tốc…
  • Nắm rõ thông số động cơ: Các thông số trên nhãn động cơ (điện áp, dòng điện, công suất, tần số, tốc độ định mức, hệ số cosφ…) là thông tin đầu vào cực kỳ quan trọng.
  • Sao lưu thông số gốc: Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, hãy sao lưu lại bộ thông số mặc định của nhà sản xuất hoặc bộ thông số đang hoạt động ổn định (nếu có).
  • Thay đổi từng bước và kiểm tra: Tránh thay đổi quá nhiều thông số cùng lúc. Thay đổi từng nhóm thông số liên quan, sau đó chạy thử và kiểm tra hoạt động của động cơ.
  • Thực hiện Motor Identification (Motor ID / Tự động tối ưu hóa): Đối với các chế độ điều khiển nâng cao như Vector Control, việc thực hiện quy trình Motor ID (thường là thông số P115) là rất cần thiết. Biến tần sẽ tự động đo đạc các thông số nội tại của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển.

B. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt:

Dưới đây là các nhóm thông số chính thường gặp trên Simovert Masterdrives 6SE7090-0XX84-0FD0 (số thứ tự Pxxx chỉ mang tính tham khảo, cần đối chiếu manual cụ thể):

Nhóm thông số khởi tạo và lựa chọn cơ bản (P0xx):

  • P060: Lựa chọn chế độ truy cập thông số (User, Expert…).
  • P071: Lựa chọn nguồn tín hiệu điều khiển chính (Mặc định, BOP/AOP, Terminal, USS, Profibus…).
  • P051: Lựa chọn ứng dụng (Macro – ví dụ: Bơm/Quạt, Băng tải…).
  • P053: Reset về mặc định nhà sản xuất.

Nhóm thông số động cơ (Motor Parameters – P1xx):

  • P100: Lựa chọn loại động cơ (Động cơ không đồng bộ…).
  • P101: Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P102: Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P103: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP).
  • P104: Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P105: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P106: Hệ số công suất (Cos φ) của động cơ.
  • P109: Số cặp cực của động cơ (nếu không nhập tốc độ).
  • P115: Lệnh thực hiện Motor Identification (quan trọng cho Vector Control).

Nhóm thông số điều khiển (Control Parameters – P2xx, P3xx, P4xx…):

  • P210, P211: Giới hạn tốc độ (Tốc độ Min/Max).
  • P221, P222, P223: Thời gian tăng tốc (Acceleration time).
  • P224, P225, P226: Thời gian giảm tốc (Deceleration time).
  • P236, P237: Các đường cong tăng/giảm tốc (S-curve rounding).
  • P151: Lựa chọn chế độ điều khiển (U/f, SLVC, VC).
  • Các thông số liên quan đến đặc tính U/f (ví dụ: P160, P161 – Boost).
  • Các thông số tối ưu hóa cho chế độ Vector (Gain, Integral time…).

Nhóm thông số Ngõ vào/ra (I/O Parameters – P5xx, P6xx):

  • P580-P58x: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (Digital Inputs – DI), ví dụ: Run/Stop, Chạy thuận/nghịch, Lỗi ngoài, Chọn tốc độ cố định…
  • P601-P60x: Cấu hình chức năng cho các ngõ ra số (Digital Outputs – DO/Relay), ví dụ: Báo trạng thái chạy, Báo lỗi, Đạt tốc độ…
  • P631, P636: Cấu hình kiểu tín hiệu cho ngõ vào analog (Analog Input – AI), ví dụ: 0-10V, 4-20mA.
  • P640: Gán chức năng cho AI (ví dụ: Tín hiệu đặt tốc độ chính).
  • P671, P676: Cấu hình kiểu tín hiệu cho ngõ ra analog (Analog Output – AO).
  • P680: Gán chức năng cho AO (ví dụ: Hiển thị tốc độ thực tế, dòng điện…).

Nhóm thông số giao tiếp (Communication Parameters – P7xx):

  • P700: Tốc độ Baud cho USS/RS485.
  • P701: Địa chỉ biến tần trên mạng USS/RS485.
  • Các thông số cấu hình cho module giao tiếp mạng tùy chọn (Profibus, DeviceNet…).

Nhóm thông số bảo vệ (Protection Parameters – P28x, P29x…):

  • P282: Giới hạn dòng điện (Current Limit).
  • P291: Thời gian cho phép quá tải I2t.
  • P293, P294: Cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature – nếu dùng cảm biến PTC/KTY).
  • Các thông số liên quan đến bảo vệ mất pha, quá áp, thấp áp…

C. Cách thực hiện cài đặt:

  • Qua BOP/AOP (nếu có): Sử dụng các phím mũi tên để di chuyển đến thông số cần cài đặt, nhấn P để vào chế độ sửa, thay đổi giá trị bằng mũi tên lên/xuống, nhấn P để xác nhận lưu giá trị.
  • Qua phần mềm (DriveMonitor/STARTER): Sử dụng giao diện Parameter Editor, tìm đến thông số cần thay đổi, nhập giá trị mới và thực hiện lệnh Download to target system (hoặc Save to RAM/ROM tùy phần mềm).

Việc cài đặt thông số chính xác là một nghệ thuật đòi hỏi sự hiểu biết về cả biến tần và ứng dụng. Đừng ngần ngại thử nghiệm (trong giới hạn an toàn) và tối ưu hóa để đạt được kết quả tốt nhất. Và nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp các bộ thông số tối ưu cho ứng dụng của bạn. Hãy liên hệ 08.12.77.88.99 để biến việc “lập trình” biến tần 6SE7090-0XX84-0FD0 thành một trải nghiệm thú vị và hiệu quả.

6. Xử lý sự cố thường gặp trên biến tần 6SE7090-0XX84-0FD0

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Nguyên nhân có thể xảy ra Hướng khắc phục cơ bản
F001 Overcurrent – Ngắn mạch đầu ra (cáp động cơ hoặc trong động cơ).
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Thời gian tăng tốc quá ngắn (P222).
– Thông số động cơ (P1xx) cài đặt sai.
– Module IGBT lỗi.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra phần cơ khí của tải.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ.
– Thực hiện Motor ID (P115).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F002 Overvoltage – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc quá ngắn (P223) đối với tải có quán tính lớn (gây trạng thái trả năng lượng về DC Link).
– Điện trở phanh (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối/cấu hình đúng.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kiểm tra kết nối và tình trạng điện trở phanh (nếu sử dụng).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max controller (nếu có).
F006 Undervoltage – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Lỗi mạch chỉnh lưu đầu vào.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra các cầu chì, contactor đầu vào.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xuất hiện.
F011 Motor Overtemperature – Động cơ bị quá tải liên tục.
– Hệ thống làm mát động cơ (quạt) bị bẩn hoặc hỏng.
– Cảm biến nhiệt (PTC/KTY) kết nối sai hoặc bị lỗi.
– Thông số bảo vệ nhiệt (P29x) cài đặt không đúng.
– Kiểm tra tải của động cơ.
– Vệ sinh hoặc sửa chữa quạt làm mát động cơ.
– Kiểm tra kết nối và giá trị điện trở của cảm biến nhiệt.
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số bảo vệ nhiệt phù hợp.
F023 Fault External – Có tín hiệu báo lỗi từ một thiết bị bên ngoài được kết nối vào một ngõ vào số (DI) đã được cấu hình là External Fault. – Kiểm tra tín hiệu và nguyên nhân gây lỗi từ thiết bị bên ngoài (ví dụ: rơ-le nhiệt ngoài, nút dừng khẩn cấp…).
F008 Drive Overtemperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao.
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng, bị kẹt hoặc bị bẩn.
– Luồng khí làm mát bị chặn.
– Biến tần bị quá tải.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát của biến tần.
– Đảm bảo không có vật cản luồng khí làm mát.
– Kiểm tra xem biến tần có bị vận hành quá công suất thiết kế không.
F029 Motor Stall – Động cơ bị kẹt hoặc tải quá nặng khiến không thể đạt tốc độ yêu cầu. – Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải và động cơ.
– Xem xét tăng giới hạn dòng (P282) hoặc mô-men (nếu điều khiển Vector).

Cách Reset lỗi:

Sau khi đã xác định và khắc phục nguyên nhân gây lỗi, bạn có thể Reset lỗi bằng một trong các cách sau:

  • Nhấn nút P trên BOP/AOP (nếu có).
  • Gửi tín hiệu Reset qua một ngõ vào số (DI) đã được cấu hình chức năng Fault Acknowledge.
  • Thực hiện lệnh Reset từ phần mềm DriveMonitor/STARTER.
  • Ngắt nguồn và cấp lại nguồn cho biến tần (Power cycle) – đây là phương pháp cuối cùng nếu các cách trên không hiệu quả hoặc khi cần khởi động lại hoàn toàn.

7. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và giải pháp tối ưu

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo tinh vi, tính năng vượt trội cùng hướng dẫn kết nối, cài đặt và xử lý sự cố, chắc hẳn bạn đã cảm nhận được sức mạnh và giá trị bền vững mà 6SE7090-0XX84-0FD0 Simovert Masterdrives mang lại. Đây thực sự là một khoản đầu tư thông minh cho bất kỳ hệ thống truyền động công nghiệp nào đòi hỏi sự ổn định, hiệu suất cao và khả năng tùy biến linh hoạt.

Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi trao gửi niềm tin và giải pháp toàn diện. Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa hàng đầu, đặc biệt là các dòng sản phẩm chất lượng cao từ Siemens. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về kỹ thuật và ứng dụng, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:

  • Sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm: Chúng tôi lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích ứng dụng cụ thể để đưa ra lựa chọn cấu hình 6SE7090-0XX84-0FD0 phù hợp nhất, đảm bảo tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết cung cấp sản phẩm Siemens Simovert Masterdrives chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đi kèm với các chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn.
  • Giá cả cạnh tranh và hợp lý: Mang đến mức giá tốt nhất thị trường, phù hợp với ngân sách của các kỹ sư, quản lý và chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng: Luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc, hỗ trợ cài đặt, xử lý sự cố trong suốt quá trình bạn sử dụng sản phẩm.

Liên hệ ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt từ sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để Thanh Thiên Phú đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và thành công trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp.

Thông số kỹ thuật 6SE7090-0XX84-0FD0

Tên sản phẩm Encoder Simovert Masterdrives MC
Mã sản phẩm 6SE7090-0XX84-0FD0
Thông số SIMOVERT Master drives Motion Control Measuring transducer for Multiturn-encoder/Encoder SBM Delivery without connector und operating instructions
Kích thước Not available
Khối lượng 0.050 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

7 đánh giá cho 6SE7090-0XX84-0FD0 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7090-0XX84-0FD0 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Ánh Nguyệt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

    2. Phạm Quốc Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

    3. Bùi Hồng Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!

    4. Lê Đức Toàn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

    5. Lê Thị Thu Hà Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

    6. Phạm Đăng Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

    7. Trần Minh Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    1,000,000  Xem chi tiết
    7,962,000  Xem chi tiết
    12,047,000  Xem chi tiết
    8,557,000  Xem chi tiết