6SE7031-2EP85-0AA0 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7031-2EP85-0AA0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL, RECTIFIER UNIT COMPACT-PLUS UNIT, IP20 3-PH. 380-480 V, 50/60 HZ, 120A NOM. POWER RATING: 50 KW
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7031-2EP85-0AA0 Simovert Masterdrives, bộ điều khiển động cơ danh tiếng từ Siemens, đại diện cho đỉnh cao công nghệ truyền động, mang đến giải pháp vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp phức tạp, và thanhthienphu.vn tự hào là cầu nối giúp bạn tiếp cận và làm chủ công nghệ này.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7031-2EP85-0AA0

Thuộc Tính Kỹ Thuật Giá Trị Chi Tiết
Mã Sản Phẩm (MLFB) 6SE7031-2EP85-0AA0
Dòng Sản Phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Loại Thiết Bị Biến tần (Frequency Converter / Inverter)
Điện Áp Ngõ Vào (Input) 3 pha AC 380V – 480V (±10%)
Tần Số Ngõ Vào 50/60 Hz (±5%)
Công Suất Danh Định (HO) 37 kW (High Overload – Quá tải cao)
Công Suất Danh Định (LO) 45 kW (Low Overload – Quá tải thấp)
Dòng Điện Ngõ Ra Danh Định (HO) 77 A
Dòng Điện Ngõ Ra Danh Định (LO) 91 A
Tần Số Ngõ Ra 0 – 600 Hz (tùy thuộc cấu hình và tham số)
Phương Pháp Điều Khiển Vector Control (VC), V/f Control
Khả Năng Quá Tải (HO) 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (điển hình)
Cấp Bảo Vệ (IP Rating) IP20
Giao Tiếp Tích Hợp USS protocol trên cổng RS485
Khả Năng Mở Rộng Có khe cắm cho các bo mạch mở rộng (Option Boards)
Nhiệt Độ Môi Trường Hoạt Động 0°C đến +40°C (hoặc +50°C với giảm công suất)
Phanh Hãm (Braking Unit) Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper)
Kích Thước (WxHxD) Khoảng 275 x 655 x 278 mm (tham khảo, cần kiểm tra lại)
Khối Lượng Khoảng 30 kg (tham khảo, cần kiểm tra lại)

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7031-2EP85-0AA0

  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các bộ chỉnh lưu (Rectifier) để chuyển đổi AC thành DC và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC đầu ra có tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Thiết kế tản nhiệt tối ưu đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi chịu tải nặng liên tục. Chất lượng của khối công suất ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của toàn bộ hệ thống truyền động.
  • Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não xử lý của biến tần, tích hợp vi xử lý mạnh mẽ và các thuật toán điều khiển tiên tiến như điều khiển Vector (Vector Control). Khối này nhận tín hiệu từ người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp cao, xử lý thông tin phản hồi từ động cơ (nếu có encoder), và đưa ra tín hiệu điều khiển chính xác cho khối công suất. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và chẩn đoán lỗi. Sự linh hoạt của khối điều khiển cho phép tùy biến cao theo từng ứng dụng cụ thể.
  • Giao diện người dùng và truyền thông (Operator Panel & Communication Interfaces): Bao gồm màn hình hiển thị (nếu có), các nút bấm hoặc bàn phím để cài đặt thông số và theo dõi trạng thái hoạt động. Quan trọng hơn là các cổng giao tiếp tích hợp hoặc tùy chọn (như PROFIBUS, PROFINET, CANopen, RS485/USS) cho phép biến tần kết nối dễ dàng với PLC, HMI, SCADA và các thiết bị khác trong hệ thống tự động hóa, tạo thành một mạng lưới điều khiển đồng bộ và hiệu quả. Khả năng kết nối mạng là yếu tố then chốt trong các hệ thống sản xuất hiện đại.
  • Các bộ phận phụ trợ: Bao gồm quạt làm mát, bộ lọc EMC (tùy chọn), điện trở hãm (tùy chọn), cảm biến nhiệt độ và các mạch bảo vệ khác, tất cả đều đóng góp vào sự vận hành an toàn và ổn định của thiết bị.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7031-2EP85-0AA0

  • Điều khiển Vector hiệu suất cao (High-Performance Vector Control): Đây là một trong những điểm mạnh nhất của dòng Masterdrives VC. Thuật toán điều khiển Vector cho phép biến tần kiểm soát chính xác cả tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, ngay cả ở tốc độ rất thấp hoặc bằng không. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, thang máy, cần trục, máy kéo dây, máy cuốn/xả. So với điều khiển V/f truyền thống, Vector Control mang lại đáp ứng động học nhanh hơn, mô-men khởi động lớn và khả năng duy trì tốc độ ổn định khi tải thay đổi đột ngột. Kết quả là chất lượng sản phẩm được cải thiện, chu kỳ sản xuất được rút ngắn và giảm thiểu phế phẩm.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng thông minh: Chi phí điện năng luôn là mối quan tâm lớn. 6SE7031-2EP85-0AA0 tích hợp các chế độ hoạt động tối ưu hóa năng lượng. Ví dụ, trong các ứng dụng bơm và quạt (tải moment biến đổi), biến tần tự động điều chỉnh điện áp cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, giảm tổn thất từ trường và dòng điện không cần thiết, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, đặc biệt khi động cơ vận hành ở chế độ non tải hoặc tải thấp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% chi phí năng lượng so với phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, cửa gió).
  • Khả năng giao tiếp và tích hợp hệ thống linh hoạt: Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0, khả năng kết nối là tối quan trọng. 6SE7031-2EP85-0AA0 hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP (thông qua module tùy chọn), USS (Universal Serial Interface) qua cổng RS485 tích hợp. Điều này cho phép biến tần dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn sử dụng PLC Siemens (như SIMATIC S7) hoặc PLC của các hãng khác. Việc giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ biến tần trở nên tập trung và hiệu quả, mở đường cho các giải pháp nhà máy thông minh và bảo trì dự đoán.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: An toàn cho thiết bị và con người là ưu tiên hàng đầu. Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ chống lại các sự cố điện thường gặp như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (cả biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, ngắn mạch. Các chức năng này giúp bảo vệ biến tần và động cơ khỏi hư hỏng, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và tai nạn lao động, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo môi trường làm việc an toàn hơn.
  • Khả năng lập trình và tùy biến cao: Thông qua phần mềm DriveMonitor hoặc các công cụ kỹ thuật tích hợp trong TIA Portal (Drive ES), người dùng có thể dễ dàng cấu hình hàng trăm thông số để tối ưu hóa hoạt động của biến tần cho từng ứng dụng cụ thể. Hơn nữa, dòng Masterdrives còn hỗ trợ các khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB) hoặc CFC (Continuous Function Chart), cho phép các kỹ sư lập trình các logic điều khiển phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần đến PLC bên ngoài cho một số tác vụ nhất định. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa và tiềm năng tối ưu hóa không giới hạn.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE7031-2EP85-0AA0 Với Phần Mềm

Bước 1: Kết nối phần cứng:

  • Tắt nguồn biến tần 6SE7031-2EP85-0AA0 để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối cáp RS485 vào cổng X101 hoặc X103 (thường là chân A/P và B/N) trên Control Unit của biến tần. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để xác định đúng cổng và chân kết nối cho giao thức USS.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp RS485 vào PC Adapter.
  • Cắm PC Adapter vào cổng USB của máy tính. Đảm bảo driver cho PC Adapter đã được cài đặt đúng cách (thường đi kèm khi cài DriveMonitor/STARTER hoặc cần cài riêng).
  • Cấp nguồn trở lại cho biến tần.

Bước 2: Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính:

  • Mở Control Panel trên Windows, tìm đến mục ‘Set PG/PC Interface’.
  • Chọn giao diện tương ứng với PC Adapter bạn đang sử dụng (ví dụ: ‘PC Adapter (Auto)’ hoặc ‘PC Adapter (MPI)’ hoặc ‘PC Adapter (PROFIBUS)’).
  • Nhấn ‘Properties’ và cấu hình các thông số kết nối (ví dụ: tốc độ baud, địa chỉ trạm) sao cho phù hợp với cài đặt trên biến tần (thường là tốc độ baud 9600 hoặc 19200, địa chỉ mặc định là 0 hoặc 2 cho USS). Đảm bảo các thông số này khớp nhau.

Bước 3: Khởi động phần mềm và thiết lập kết nối:

  • Mở phần mềm DriveMonitor.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Online scan / Find accessible nodes). Phần mềm sẽ quét mạng (RS485 trong trường hợp này) để tìm các biến tần đang kết nối.
  • Nếu cấu hình đúng, 6SE7031-2EP85-0AA0 với địa chỉ tương ứng sẽ xuất hiện trong danh sách.
  • Chọn biến tần tìm thấy và thiết lập kết nối trực tuyến (Go online).

Bước 4: Làm việc với biến tần:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập danh sách tham số (parameter list), đọc giá trị hiện tại, thay đổi cài đặt, tải lên/tải xuống bộ tham số, giám sát các giá trị thực (tốc độ, dòng điện, điện áp…), xem lịch sử lỗi và thực hiện các chức năng chẩn đoán khác.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7031-2EP85-0AA0

Bước 1: Kết nối và Upload Tham số Hiện Tại:

  • Kết nối máy tính với biến tần và thiết lập kết nối trực tuyến (Go online).
  • Thực hiện lệnh ‘Upload from drive to PG/PC’ để đọc toàn bộ bộ tham số hiện có trên biến tần về máy tính. Lưu lại bộ tham số này như một bản sao lưu gốc.

Bước 2: Cấu hình Thông số Động Cơ:

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng. Nhập chính xác các thông số từ nhãn động cơ (motor nameplate) vào các tham số tương ứng trong biến tần (ví dụ: điện áp định mức, dòng điện định mức, tần số định mức, tốc độ định mức, công suất định mức, hệ số cosphi).
  • Các tham số này thường nằm trong nhóm ‘Motor Data’ (ví dụ: P100 – P115).
  • Thông số động cơ chính xác giúp biến tần xây dựng mô hình động cơ chuẩn, tối ưu hóa thuật toán điều khiển Vector và bảo vệ nhiệt I2t.

Bước 3: Chạy Chức năng Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification / Tuning):

  • Sau khi nhập thông số, thực hiện chức năng ‘Motor Identification’ (thường có trong Wizard hoặc là một tham số đặc biệt, ví dụ P115=1, 2 hoặc 3).
  • Biến tần sẽ tự động thực hiện các bài kiểm tra (đứng yên hoặc quay trục) để đo lường các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…).
  • Quá trình này giúp tinh chỉnh mô hình động cơ, đảm bảo hiệu suất điều khiển Vector tối ưu. Lưu ý an toàn: Đảm bảo động cơ có thể quay tự do (nếu chọn chế độ quay trục) và không có nguy hiểm trong quá trình nhận dạng.

Bước 4: Cấu hình Tham số Vận Hành Cơ Bản:

  • Cài đặt các giới hạn hoạt động: Tốc độ tối đa (P352), tốc độ tối thiểu.
  • Cài đặt thời gian tăng tốc (Ramp-up time, P462) và giảm tốc (Ramp-down time, P464) phù hợp với quán tính tải và yêu cầu công nghệ.
  • Lựa chọn phương pháp điều khiển (Control Mode, ví dụ: V/f hoặc Vector Control, P100).
  • Cấu hình nguồn tín hiệu điều khiển (ví dụ: Start/Stop từ terminal, tín hiệu tốc độ từ biến trở analog 0-10V hoặc từ truyền thông).

Bước 5: Cấu hình Các Chức Năng Nâng Cao (Tùy chọn):

  • Cấu hình bộ điều khiển PID tích hợp (nếu cần).
  • Thiết lập các chức năng bảo vệ (giới hạn dòng, bảo vệ quá nhiệt…).
  • Cấu hình giao tiếp truyền thông (địa chỉ Profibus, tốc độ baud…).
  • Sử dụng công nghệ BICO để tạo các liên kết logic giữa các đầu vào (binectors/connectors) và các chức năng điều khiển. Ví dụ: dùng một đầu vào số để kích hoạt một tốc độ cố định (Fixed Speed).

Bước 6: Download Tham số và Lưu Trữ:

  • Sau khi hoàn tất cấu hình, thực hiện lệnh ‘Download from PG/PC to drive’ để ghi bộ tham số mới vào bộ nhớ của biến tần.
  • Lưu lại bộ tham số đã cấu hình trên máy tính với tên gọi rõ ràng để dễ dàng quản lý và phục hồi khi cần.

Ví dụ cấu hình BICO đơn giản: Giả sử bạn muốn dùng đầu vào số DI3 để chọn tốc độ cố định thứ 2 (Fixed Speed 2).

  • Tìm tham số điều khiển nguồn bật/tắt cho tốc độ cố định 2 (ví dụ: P555.3 – nguồn cho Bit 0 của lựa chọn tốc độ cố định).
  • Gán giá trị của tham số này bằng số hiệu của đầu vào số DI3 (ví dụ: nếu DI3 tương ứng với Binector K0053, bạn gán P555.3 = 53).
  • Cài đặt giá trị tốc độ mong muốn cho tốc độ cố định 2 (ví dụ: P556).
  • Khi DI3 được kích hoạt (có tín hiệu), biến tần sẽ chạy ở tốc độ đã cài đặt trong P556.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7031-2EP85-0AA0

F001: Overcurrent (Quá dòng)

Mô tả: Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.

Nguyên nhân có thể:

  • Thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn so với quán tính tải.
  • Ngắn mạch tại đầu ra biến tần hoặc trong cuộn dây động cơ.
  • Động cơ bị kẹt cơ khí.
  • Cài đặt tham số điều khiển (đặc biệt là trong chế độ Vector) chưa tối ưu.
  • Module công suất (IGBT) bị lỗi.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt hay quá tải nặng không.
  2. Tăng thời gian tăng tốc (P462).
  3. Kiểm tra cáp nối từ biến tần đến động cơ, kiểm tra cách điện cuộn dây động cơ.
  4. Thực hiện lại quá trình nhận dạng động cơ (Motor ID – P115).
  5. Kiểm tra các tham số liên quan đến giới hạn dòng (P330, P331).
  6. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, nghi ngờ lỗi phần cứng biến tần. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kiểm tra chuyên sâu.

F002: Overvoltage (Quá áp DC Link)

Mô tả: Điện áp trên mạch DC Link (tụ điện một chiều) vượt quá ngưỡng an toàn.

Nguyên nhân có thể:

  • Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
  • Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn, động cơ tái sinh năng lượng về DC Link quá nhanh.
  • Tải có tính thế năng lớn (nâng hạ, băng tải dốc) mà không có hoặc lỗi điện trở hãm.
  • Điện trở hãm bị đứt hoặc giá trị điện trở không phù hợp.
  • Lỗi mạch Braking Chopper tích hợp.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
  2. Tăng thời gian giảm tốc (P464).
  3. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P515, P516) nếu phù hợp.
  4. Kiểm tra kết nối và tình trạng của điện trở hãm (nếu có). Đảm bảo giá trị điện trở và công suất phù hợp với khuyến cáo của Siemens hoặc tính toán.
  5. Kiểm tra hoạt động của Braking Chopper.
  6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn lựa chọn điện trở hãm phù hợp hoặc kiểm tra phần cứng.

F006: Undervoltage (Thấp áp DC Link)

Mô tả: Điện áp trên mạch DC Link giảm xuống dưới ngưỡng cho phép.

Nguyên nhân có thể:

  • Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
  • Mất pha nguồn đầu vào.
  • Lỗi trong mạch chỉnh lưu đầu vào.
  • Cầu chì đầu vào bị đứt.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cung cấp. Kiểm tra cả 3 pha.
  2. Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần.
  3. Kiểm tra các kết nối dây dẫn nguồn đầu vào.
  4. Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xảy ra, có thể biến tần bị lỗi phần cứng.

F008: DC Link Hardware Fault / Braking Chopper Fault (Lỗi phần cứng DC Link / Bộ hãm)

Mô tả: Lỗi này thường liên quan đến phần cứng của mạch DC Link hoặc bộ hãm động năng tích hợp.

Nguyên nhân có thể:

  • Lỗi IGBT trong mạch hãm.
  • Lỗi mạch điều khiển bộ hãm.
  • Sự cố nghiêm trọng trên DC Link.

Hướng khắc phục:

  1. Thử reset lỗi.
  2. Kiểm tra điện trở hãm và kết nối (nếu có) xem có gây ngắn mạch không.
  3. Lỗi này thường yêu cầu kiểm tra phần cứng chuyên sâu. Hãy liên hệ ngay thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn và hỗ trợ sửa chữa.

F011: OverTemperature Motor (Quá nhiệt động cơ)

Mô tả: Biến tần tính toán hoặc đo lường thấy nhiệt độ động cơ vượt ngưỡng cho phép.

Nguyên nhân có thể:

  • Động cơ bị quá tải kéo dài.
  • Thông số động cơ cài đặt trong biến tần (P100-P115) không chính xác.
  • Cảm biến nhiệt độ động cơ (PTC/KTY – nếu sử dụng) bị lỗi hoặc kết nối sai.
  • Môi trường làm việc quá nóng, hệ thống làm mát động cơ kém hiệu quả.
  • Cài đặt ngưỡng cảnh báo/lỗi nhiệt độ (P381, P382) quá thấp.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra tải thực tế của động cơ.
  2. Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
  3. Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây nối (nếu có).
  4. Đảm bảo thông gió tốt cho động cơ.
  5. Xem xét lại cài đặt ngưỡng nhiệt độ.

F023: Input Phase Failure (Mất pha đầu vào)

Mô tả: Biến tần phát hiện mất một hoặc nhiều pha nguồn đầu vào.

Nguyên nhân có thể:

  • Mất pha thực sự từ lưới điện.
  • Cầu chì hoặc aptomat một pha bị tác động.
  • Kết nối dây nguồn đầu vào bị lỏng hoặc đứt.
  • Lỗi mạch giám sát pha đầu vào của biến tần.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra nguồn điện lưới và các thiết bị đóng cắt phía trước biến tần.
  2. Kiểm tra và siết chặt lại các đầu nối dây nguồn vào biến tần.
  3. Nếu nguồn đủ 3 pha mà lỗi vẫn báo, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Bạn là kỹ sư điện đang trăn trở tìm kiếm giải pháp nâng cao hiệu suất cho dây chuyền sản xuất? Bạn là quản lý kỹ thuật chịu áp lực về chi phí năng lượng và bảo trì ngày càng tăng? Hay bạn là chủ doanh nghiệp luôn khao khát tối ưu hóa vận hành, nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường công nghiệp đầy biến động? 6SE7031-2EP85-0AA0 Simovert Masterdrives chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa đến với hiệu quả vượt trội, độ tin cậy bền vững và khả năng kiểm soát tối ưu mà bạn hằng mong đợi.

Tại thanhthienphu.vn cam kết:

  • Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, những người đã trực tiếp làm việc và triển khai thành công nhiều dự án sử dụng Masterdrives, sẽ lắng nghe kỹ lưỡng yêu cầu ứng dụng cụ thể của bạn (từ sản xuất cơ khí, dệt may, thực phẩm đến xây dựng, năng lượng, tự động hóa).
  • Hỗ Trợ Lắp Đặt và Cấu Hình: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết hoặc dịch vụ hỗ trợ lắp đặt, đấu nối và cấu hình ban đầu cho biến tần, đảm bảo thiết bị được cài đặt đúng kỹ thuật và tối ưu hóa cho ứng dụng của bạn ngay từ đầu.
  • Đào Tạo và Chuyển Giao Công Nghệ: Chúng tôi có thể tổ chức các buổi đào tạo về vận hành, bảo trì và khắc phục sự cố cơ bản cho đội ngũ kỹ thuật của bạn, giúp bạn làm chủ công nghệ và tự tin vận hành hệ thống.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Cam kết hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại hiện trường khi bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình sử dụng. Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì chuyên nghiệp.
  • Giải Pháp Tùy Biến: Ngoài sản phẩm đơn lẻ, chúng tôi còn có khả năng thiết kế và tích hợp các giải pháp tủ điện điều khiển hoàn chỉnh sử dụng biến tần 6SE7031-2EP85-0AA0, đáp ứng các yêu cầu tự động hóa phức tạp hơn.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 08.12.77.88.99 hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết. Địa chỉ liên hệ trực tiếp: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai vận hành ưu việt và bền vững!

Thông số kỹ thuật 6SE7031-2EP85-0AA0

Tên sản phẩm Rectifier Simovert Masterdrives
Mã sản phẩm 6SE7031-2EP85-0AA0
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL, RECTIFIER UNIT COMPACT-PLUS UNIT, IP20 3-PH. 380-480 V, 50/60 HZ, 120A NOM. POWER RATING: 50 KW
Kích thước Not available
Khối lượng 8,300 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SE7031-2EP85-0AA0 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7031-2EP85-0AA0 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

    2. Nguyễn Thị Thanh Trúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.