6SE7028-6EC85-1AA0 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.4k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7028-6EC85-1AA0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES RECTIFIER/REGENERATIVE UNIT COMPACT UNIT/IP20 3 380-480V AC, 50/60HZ 86A; BASE DRIVE
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7028-6EC85-1AA0 Simovert Masterdrives, một bộ biến đổi tần số mạnh mẽ từ Siemens, cùng với các giải pháp điều khiển động cơ AC tiên tiến, chính là chìa khóa giúp bạn nâng cấp hiệu suất và độ tin cậy cho dây chuyền sản xuất, mở ra một kỷ nguyên vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện, giúp bạn làm chủ công nghệ và tối ưu hóa mọi quy trình công nghiệp một cách dễ dàng và hiệu quả nhất với bộ biến tần AC ưu việt này, một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ linh hoạt.

1. Khám Phá Sâu Hơn về Bộ Biến Tần 6SE7028-6EC85-1AA0

Thông số Kỹ Thuật Giá Trị / Mô Tả Chi Tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE7028-6EC85-1AA0
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Hãng sản xuất Siemens AG (Đức)
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 3 pha AC 380V – 480V ±10%
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47Hz – 63Hz
Công suất định mức (Rated Power) 7.5 kW (ứng với tải nhẹ – Normal Duty) / 5.5 kW (ứng với tải nặng – Heavy Duty)
Dòng điện ngõ ra (Output Current) 18.6 A (ND) / 13.2 A (HD)
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 0 – Điện áp ngõ vào (Uinput)
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 – 600 Hz (với điều khiển Vector), 0 – 1000 Hz (với điều khiển V/f)
Chế độ điều khiển (Control Mode) Điều khiển Vector (VC) có/không có cảm biến (Encoder), Điều khiển V/f (Voltage/Frequency)
Khả năng quá tải (Overload) 150% trong 60 giây (HD), 110% trong 60 giây (ND)
Hiệu suất (Efficiency) > 97%
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Tích hợp sẵn các ngõ vào/ra số linh hoạt, có thể mở rộng
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) Tích hợp sẵn các ngõ vào/ra tương tự (Voltage/Current)
Giao tiếp truyền thông (Comms) USS (RS485), có thể mở rộng với các module Profibus DP, CANopen, DeviceNet
Cấp bảo vệ (Protection Degree) IP20 – Phù hợp lắp đặt trong tủ điện công nghiệp tiêu chuẩn.
Nhiệt độ hoạt động (Ambient Temp) 0°C đến +40°C (có thể giảm công suất ở nhiệt độ cao hơn)
Phần mềm cấu hình (Software) DriveMonitor, STARTER
Tiêu chuẩn đáp ứng (Standards) CE, UL, cUL, C-Tick
Kích thước (Size – Frame Size B) Khoảng 445 x 185 x 195 mm (Cao x Rộng x Sâu)
Khối lượng (Weight) Khoảng 9.5 kg

2. Cấu Tạo Bên Trong 6SE7028-6EC85-1AA0

Khối Công Suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình chuyển đổi năng lượng điện. Nó bao gồm:

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Biến đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi tối ưu và giảm thiểu sóng hài bậc cao trả ngược về lưới.
  • Mạch Lọc DC Link (DC Link Capacitor Bank): Tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho mạch nghịch lưu và hấp thụ năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm (nếu có bộ hãm). Chất lượng tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các cặp transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hoạt động với tần số đóng cắt cao (PWM – Pulse Width Modulation) để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC có tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn hao chuyển mạch, tăng hiệu suất và cho phép điều khiển động cơ chính xác hơn.
  • Tản Nhiệt (Heatsink) và Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Các linh kiện công suất sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả với các lá nhôm lớn và quạt làm mát tốc độ cao (thường được điều khiển thông minh dựa trên nhiệt độ) giúp duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho biến tần, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất.

Khối Điều Khiển (Control Module / Control Unit – CUVC): Đây là bộ não của biến tần, nơi xử lý các thuật toán điều khiển, giao tiếp và thực hiện các chức năng logic.

  • Vi xử lý (Microprocessor): Chip xử lý tốc độ cao, thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển vector, điều khiển V/f, các chức năng bảo vệ, và quản lý giao tiếp.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (phần sụn hệ thống), các bộ thông số (parameter sets) do người dùng cài đặt, và dữ liệu vận hành, lịch sử lỗi.
  • Mạch Giao Tiếp (Communication Interface): Bao gồm các cổng kết nối vật lý (như terminal block cho I/O, cổng RS485 cho USS, khe cắm cho module truyền thông mở rộng) và các mạch điện tử liên quan để xử lý tín hiệu giao tiếp.
  • Mạch Xử Lý Tín Hiệu Vào/Ra (I/O Processing): Chuyển đổi và cách ly tín hiệu từ các ngõ vào số/tương tự (cảm biến, nút nhấn, tín hiệu điều khiển từ PLC) và xuất tín hiệu điều khiển ra các ngõ ra số/tương tự (relay, tín hiệu trạng thái, tín hiệu tốc độ).

Giao Diện Người Dùng (Operator Panel – Tùy chọn): Một số model hoặc cấu hình có thể đi kèm với màn hình hiển thị và bàn phím (ví dụ: OP1S) gắn trực tiếp trên biến tần hoặc lắp trên mặt tủ, cho phép người vận hành giám sát trạng thái, đọc/ghi thông số cơ bản và chẩn đoán lỗi tại chỗ.

Vỏ Máy (Enclosure): Được làm từ kim loại chắc chắn hoặc nhựa công nghiệp cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20 (hoặc cao hơn tùy chọn), bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, va đập nhẹ và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thiết kế vỏ máy cũng tối ưu hóa luồng không khí làm mát.

3. Các Tính Năng Của 6SE7028-6EC85-1AA0

  • Điều Khiển Vector (Vector Control – VC): Đây là trái tim của dòng Masterdrives VC. Tính năng này cho phép biến tần điều khiển độc lập moment và tốc độ của động cơ không đồng bộ ba pha với độ chính xác cực cao, tương đương với hiệu suất của động cơ DC.
  • Điều Khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Chế độ điều khiển cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn như bơm, quạt, băng tải, nơi không yêu cầu độ chính xác động lực học quá cao.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tích Hợp: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, đặc biệt hiệu quả với các tải có moment thay đổi như bơm và quạt.
  • Các Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố tiềm ẩn như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), mất pha, chạm đất, ngắn mạch.
  • Bộ Điều Khiển PID Tích Hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến.
  • Khả Năng Lập Trình Thông Số Linh Hoạt: Cung cấp một bộ thông số phong phú, cho phép người dùng tinh chỉnh chi tiết hoạt động của biến tần để phù hợp tối ưu với ứng dụng cụ thể, từ việc cài đặt dữ liệu động cơ, lựa chọn chế độ điều khiển, cấu hình đường tăng/giảm tốc, cài đặt giới hạn dòng/tốc độ, đến cấu hình các chức năng logic và I/O.

4. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE7028-6EC85-1AA0

Bước 1: Kiểm tra và Cài đặt Driver cho Bộ Chuyển Đổi

  • Kết nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào máy tính.
  • Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi. Driver thường đi kèm bộ chuyển đổi hoặc có thể tải từ trang web của nhà sản xuất bộ chuyển đổi hoặc Siemens (đối với PC Adapter).
  • Kiểm tra trong Device Manager của Windows để xác định cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi được gán (ví dụ: COM3, COM4).

Bước 2: Kết Nối Phần Cứng

TẮT NGUỒN BIẾN TẦN trước khi thực hiện bất kỳ kết nối dây nào để đảm bảo an toàn.

Kết nối cáp RS485 từ bộ chuyển đổi vào cổng X103 trên khối điều khiển CUVC của biến tần 6SE7028-6EC85-1AA0. Đấu đúng chân tín hiệu:

  • Chân 3 (RxD/TxD-N) của X103 nối với chân tương ứng (thường là Data-) trên bộ chuyển đổi RS485.
  • Chân 8 (RxD/TxD-P) của X103 nối với chân tương ứng (thường là Data+) trên bộ chuyển đổi RS485.
  • Tham khảo tài liệu kỹ thuật của cả biến tần và bộ chuyển đổi để đảm bảo đấu nối chính xác.

Cấp lại nguồn điều khiển cho biến tần.

Bước 3: Cấu hình Thông số Giao tiếp trên Biến tần (Nếu cần)

Thông thường, các thông số mặc định cho cổng USS (X103) đã phù hợp cho việc kết nối với DriveMonitor/STARTER. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra (và thay đổi nếu cần) các thông số sau trên biến tần (thông qua bàn phím OP1S hoặc cài đặt gốc):

  • P700 (Địa chỉ USS): Đảm bảo địa chỉ này là duy nhất nếu có nhiều biến tần trên cùng bus. Giá trị mặc định thường là 0.
  • P701 (Tốc độ Baud USS): Phải khớp với cài đặt trên phần mềm máy tính. Giá trị phổ biến là 9600 bps hoặc 19200 bps. Mặc định thường là 9600.
  • P702 (Số lượng PZD – Dữ liệu quá trình): Thường đặt là 0 hoặc 2 khi chỉ dùng để kết nối với phần mềm cấu hình.
  • P703 (Số lượng PKW – ID Thông số/Giá trị): Thường đặt là 127 (hoặc giá trị lớn nhất) để cho phép truy cập toàn bộ thông số.

Ghi lại các giá trị này để cấu hình trên phần mềm máy tính.

Bước 4: Cấu hình Kết nối trên Phần mềm (DriveMonitor/STARTER)

Với DriveMonitor:

  1. Khởi động DriveMonitor.
  2. Vào menu Target system -> Change connection....
  3. Chọn tab USS.
  4. Chọn cổng COM đã xác định ở Bước 1.
  5. Thiết lập tốc độ Baud (Baud rate) và các thông số khác (Parity, Data bits, Stop bits – thường là 8, None, 1) khớp với cài đặt trên biến tần (P701).
  6. Nhấn OK.
  7. Vào menu Target system -> Establish connection... hoặc nhấn nút tương ứng trên thanh công cụ. Phần mềm sẽ quét tìm biến tần có địa chỉ phù hợp (thường bắt đầu từ địa chỉ 0).

Với STARTER:

  1. Khởi động STARTER và tạo một Project mới hoặc mở Project có sẵn.
  2. Trong cửa sổ Project Navigator, chuột phải vào tên Project và chọn Add new device hoặc tương tự.
  3. Tìm và chọn đúng dòng biến tần (SIMOVERT MASTERDRIVES VC) và phiên bản firmware phù hợp (nếu biết).
  4. Sau khi thêm thiết bị vào Project, vào phần cấu hình giao tiếp (Communication Settings / Accessible Nodes / Set PG/PC Interface).
  5. Chọn PC Adapter (USS) hoặc tên giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi RS485 của bạn.
  6. Trong phần Properties hoặc Configuration, chọn đúng cổng COM và thiết lập tốc độ Baud khớp với biến tần.
  7. Quay lại Project Navigator, chọn biến tần vừa thêm và nhấn nút Connect hoặc Go online. STARTER sẽ cố gắng thiết lập kết nối.

Bước 5: Làm việc với Biến tần Online

Khi kết nối thành công (thường có chỉ báo trạng thái Online), bạn có thể:

  • Upload parameters: Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính.
  • Download parameters: Ghi bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện).
  • Monitor parameters: Theo dõi giá trị các thông số vận hành theo thời gian thực (tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái…).
  • Commissioning wizards: Sử dụng các trình hướng dẫn để cài đặt nhanh (ví dụ: nhập thông số động cơ, tự động dò thông số – Auto-tuning).
  • Fault diagnosis: Đọc lịch sử lỗi và thông tin chẩn đoán chi tiết.
  • Save/Backup: Lưu trữ cấu hình biến tần thành file trên máy tính để sao lưu hoặc sao chép cho biến tần khác.

5. Hướng Dẫn Lập Trình Thông Số Cơ Bản và Nâng Cao

Bước 1: Reset về Mặc định Nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị)

  • Nếu là biến tần mới hoặc muốn bắt đầu cài đặt lại từ đầu, việc reset về mặc định giúp loại bỏ các cài đặt cũ có thể gây xung đột.
  • Thông số liên quan: P060 = 2 hoặc 3 (Chọn Menu), sau đó tìm P970 và đặt giá trị P970 = 1 (Factory Reset). Chờ biến tần hoàn tất quá trình reset.
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Bước 2: Cài đặt Thông số Động cơ (Motor Data)

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần có thể điều khiển động cơ chính xác, đặc biệt với chế độ Vector Control. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.
  • P100 (Motor Type): Chọn loại động cơ (thường là động cơ không đồng bộ – Induction Motor).
  • P101 (Rated Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P102 (Rated Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P103 (Rated Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P104 (Rated Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P105 (Rated Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy thuộc P071).
  • P107 (Motor Connection Type): Kiểu đấu dây động cơ (Sao/Tam giác).
  • P109 (Motor Cooling Type): Loại làm mát động cơ (tự làm mát, cưỡng bức…).

Bước 3: Thực hiện Nhận dạng Động cơ (Motor Identification – Motor ID Run)

Sau khi nhập thông số động cơ, cần thực hiện quá trình Motor ID Run để biến tần tự động đo đạc các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…). Quá trình này rất cần thiết cho chế độ Vector Control hoạt động tối ưu.

P115 (Motor ID Run Selection): Chọn loại nhận dạng:

  • 1: Đo thông số điện khi động cơ đứng yên (Quick Commissioning).
  • 2 hoặc 3: Đo cả thông số điện và cơ khí (động cơ có thể quay trong quá trình này – cần đảm bảo an toàn cơ khí).

P060 = 1 (Chọn Menu).

Kích hoạt lệnh chạy (RUN command) cho biến tần (ví dụ: qua nút nhấn trên OP1S hoặc tín hiệu digital input). Biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình đo. Chờ đến khi hoàn tất (thường có thông báo trên màn hình hoặc qua phần mềm).

Sau khi Motor ID thành công, đặt lại P115 = 0.

Bước 4: Lựa chọn Chế độ Điều khiển (Control Mode)

P290 (Control Mode Selection): Chọn chế độ phù hợp với ứng dụng:

  • 0 hoặc 1: Điều khiển V/f (cho bơm, quạt, băng tải…).
  • 2 hoặc 3: Điều khiển Sensorless Vector Control (SLVC – cho hầu hết ứng dụng yêu cầu độ chính xác và đáp ứng tốt mà không cần encoder).
  • 4 hoặc 5: Điều khiển Vector Control vòng kín (VC – yêu cầu có encoder phản hồi, cho độ chính xác cao nhất).

Bước 5: Cài đặt Giới hạn Hoạt động (Operating Limits)

  • P303 (Maximum Frequency): Giới hạn tần số hoạt động tối đa (Hz).
  • P304 (Minimum Frequency): Giới hạn tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
  • P320 (Current Limit): Giới hạn dòng điện ngõ ra (%) để bảo vệ động cơ và biến tần.

Bước 6: Cài đặt Thời gian Tăng/Giảm tốc (Ramp Times)

  • P462 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa (s).
  • P464 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0 (s).
  • Điều chỉnh các giá trị này để phù hợp với quán tính tải và yêu cầu của quy trình, đảm bảo khởi động và dừng êm ái. Có thể sử dụng các đường cong S (S-curve ramps – P465, P466) để chuyển động mượt mà hơn.

Bước 7: Cấu hình Nguồn Lệnh Chạy và Tham chiếu Tốc độ (Command Source & Setpoint Source)

  • P554 (ON/OFF1 Command Source): Xác định nguồn cấp lệnh chạy/dừng (ví dụ: 1=Bàn phím OP1S, 2=Ngõ vào số DI1, 6=Giao tiếp USS/Profibus…).
  • P443 (Setpoint Source): Xác định nguồn đặt giá trị tốc độ mong muốn (ví dụ: 1=Bàn phím OP1S, 2=Ngõ vào tương tự AI1, 6=Giao tiếp USS/Profibus…).
  • Cấu hình các ngõ vào/ra số và tương tự (Digital/Analog Inputs/Outputs) theo yêu cầu ứng dụng (P554 – P590, P605 – P640, P651 – P660, P676 – P694).

C. Lập Trình Thông Số Nâng Cao (Tùy chọn):

  • Tinh chỉnh Bộ điều khiển Tốc độ/Moment (Speed/Torque Controller Tuning): Với chế độ Vector Control, bạn có thể tinh chỉnh các hệ số khuếch đại (Gain – Kp) và tích phân (Integral time – Tn) của bộ điều khiển tốc độ (P225, P226) và moment để đạt được đáp ứng động lực học tối ưu (tham khảo tài liệu kỹ thuật chi tiết).
  • Cài đặt Chức năng Hãm (Braking Functions): Cấu hình hãm DC (P346, P347), hãm tái sinh (nếu có braking unit và điện trở hãm – P515), hoặc hãm hỗn hợp.
  • Sử dụng Bộ PID tích hợp: Cấu hình các thông số cho bộ điều khiển PID (P471 – P495) nếu ứng dụng yêu cầu điều khiển vòng kín một thông số quá trình.
  • Cấu hình Chức năng Đặc biệt: Bỏ qua tần số cộng hưởng (Skip Frequencies – P310, P311), bù trượt (Slip Compensation – P296), bù mô-men (Torque Boost – P263, P264, P265).
  • Lập trình Khối Chức năng Tự do (Free Function Blocks – FFB): Với các phiên bản firmware cao cấp, Masterdrives cho phép người dùng tạo các logic điều khiển tùy chỉnh bằng cách kết nối các khối chức năng cơ bản (AND, OR, Timer, Comparator…) – yêu cầu kiến thức chuyên sâu.

6. Nhận Diện và Khắc Phục Nhanh Chóng Các Sự Cố Thường Gặp

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh/Việt) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F001 Internal CPU Error / Lỗi CPU Nội Lỗi phần cứng hoặc phần mềm bên trong khối điều khiển (CUVC). 1. Thử tắt nguồn biến tần, đợi vài phút rồi bật lại.
2. Nếu lỗi lặp lại, kiểm tra lại các kết nối cáp phẳng giữa các bo mạch bên trong (nếu có kinh nghiệm và tuân thủ an toàn).
3. Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp (như thanhthienphu.vn) để kiểm tra sâu hơn hoặc thay thế khối điều khiển.
F002 DC Link Overvoltage / Quá Áp DC Link – Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn so với quán tính tải, gây năng lượng tái sinh lớn.
– Thiếu hoặc hỏng bộ hãm (Braking Unit) / điện trở hãm (Braking Resistor) đối với các ứng dụng cần hãm năng lượng cao.
1. Kiểm tra lại điện áp nguồn cấp.
2. Tăng thời gian giảm tốc (P464).
3. Kiểm tra tình trạng hoạt động của bộ hãm và điện trở hãm (nếu có). Đo điện trở hãm, kiểm tra dây nối.
4. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P515) nếu phù hợp.
F006 DC Link Undervoltage / Thấp Áp DC Link – Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc không ổn định (mất pha tạm thời).
– Lỗi trong mạch chỉnh lưu đầu vào.
– Cầu chì đầu vào bị đứt.
1. Kiểm tra lại điện áp và sự ổn định của nguồn cấp 3 pha.
2. Kiểm tra các cầu chì hoặc CB cấp nguồn cho biến tần.
3. Kiểm tra các kết nối dây nguồn vào biến tần.
4. Nếu nghi ngờ lỗi phần cứng, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F008 Heatsink Overtemperature / Quá Nhiệt Tản Nhiệt – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát bị hỏng, kẹt hoặc bám bẩn.
– Luồng khí làm mát bị chặn (do lắp đặt quá sát, bụi bẩn).
– Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.
1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh tủ điện.
2. Đảm bảo không gian thông gió đủ quanh biến tần. Vệ sinh bụi bẩn trên tản nhiệt và quạt.
3. Kiểm tra xem quạt có quay không khi biến tần hoạt động. Thay thế nếu quạt hỏng.
4. Xem xét giảm tải hoặc kiểm tra lại cài đặt giới hạn dòng (P320).
F011 Overcurrent / Quá Dòng – Ngắn mạch ở ngõ ra biến tần hoặc trong động cơ.
– Thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P101-P105) cài đặt sai.
– Lỗi phần cứng trong mạch công suất (IGBT).
1. Ngắt nguồn ngay lập tức. Kiểm tra cách điện giữa các pha U, V, W với nhau và với đất ở cáp động cơ và tại cầu đấu động cơ.
2. Thử tăng thời gian tăng tốc (P462).
3. Kiểm tra phần cơ khí của tải xem có bị kẹt không.
4. Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
5. Thử chạy không tải (tháo động cơ khỏi biến tần), nếu vẫn lỗi F011, khả năng cao lỗi IGBT. Liên hệ kỹ thuật.
F023 Output Fault / Lỗi Ngõ Ra Thường liên quan đến chạm đất ở một trong các pha ngõ ra (U, V, W) hoặc lỗi phần cứng khác ở mạch công suất. 1. Ngắt nguồn. Kiểm tra cách điện pha-đất của cáp động cơ và động cơ.
2. Kiểm tra các kết nối tại cầu đấu ngõ ra biến tần.
3. Nếu không tìm thấy vấn đề bên ngoài, có thể là lỗi phần cứng biến tần. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F029 Motor Overtemperature / Quá Nhiệt Động Cơ (qua I2t) Biến tần tính toán động cơ bị quá nhiệt dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động (mô hình nhiệt I2t), thường do động cơ chạy quá tải liên tục hoặc cài đặt bảo vệ quá thấp. 1. Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải thực tế không.
2. Kiểm tra lại cài đặt dòng định mức động cơ (P102) và cài đặt bảo vệ quá tải nhiệt (P384).
3. Cải thiện khả năng làm mát cho động cơ.
4. Nếu có cảm biến nhiệt PTC/KTY thực tế, ưu tiên sử dụng tín hiệu từ cảm biến (tham khảo F035).
F035 Motor Temperature Sensor Fault / Lỗi Cảm Biến Nhiệt Động Cơ (PTC/KTY) Lỗi kết nối hoặc hỏng cảm biến nhiệt PTC/KTY lắp trong động cơ (nếu có sử dụng và kích hoạt chức năng này trong thông số P380/P381). 1. Kiểm tra lại dây nối từ cảm biến nhiệt về biến tần.
2. Đo kiểm tra điện trở của cảm biến PTC/KTY xem có bình thường không.
3. Kiểm tra lại cài đặt thông số P380/P381.
F051/F052 Parameter Memory Fault / Lỗi Bộ Nhớ Thông Số Lỗi đọc/ghi dữ liệu trong bộ nhớ EEPROM lưu trữ thông số. 1. Thử thực hiện Factory Reset (P970=1).
2. Sau đó, nạp lại bộ thông số đã sao lưu trước đó (nếu có) bằng DriveMonitor/STARTER.
3. Nếu lỗi vẫn tồn tại, có thể lỗi phần cứng bộ nhớ. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

7. Liên Hệ ThanhThienPhu.vn Để Nhận Tư Vấn

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo vững chắc, các tính năng điều khiển ưu việt, cùng hướng dẫn kết nối, lập trình và khắc phục sự cố, có thể thấy bộ biến tần 6SE7028-6EC85-1AA0 Simovert Masterdrives từ Siemens thực sự là một giải pháp công nghệ đáng tin cậy và mạnh mẽ.

Tại ThanhThienPhu.vn, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa chính hãng, đặc biệt là các dòng sản phẩm chất lượng cao từ Siemens. Chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi cung cấp một giải pháp toàn diện. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, những người am hiểu sâu sắc về đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của 6SE7028-6EC85-1AA0 Simovert Masterdrives, luôn sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, từ đó đưa ra những tư vấn chuyên sâu và phù hợp nhất.

Liên hệ với ThanhThienPhu.vn để nhận được sự tư vấn tận tâm và báo giá tốt nhất cho bộ biến tần 6SE7028-6EC85-1AA0 Simovert Masterdrives:

  • Gọi ngay Hotline: 08.12.77.88.99 – Gặp gỡ trực tiếp các chuyên gia kỹ thuật của chúng tôi.
  • Truy cập Website: thanhthienphu.vn – Khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và các giải pháp khác.
  • Ghé thăm Văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh – Trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

ThanhThienPhu.vn – Đối tác tin cậy mang đến giải pháp tự động hóa và điện công nghiệp hàng đầu cho sự thành công của bạn!

Thông số kỹ thuật 6SE7028-6EC85-1AA0

Tên sản phẩm Rectifier Simovert Masterdrives
Mã sản phẩm 6SE7028-6EC85-1AA0
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES RECTIFIER/REGENERATIVE UNIT COMPACT UNIT/IP20 3 380-480V AC, 50/60HZ 86A; BASE DRIVE
Kích thước 40.6 cm x 22.9 cm x 68.6 cm
Khối lượng 24.9kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SE7028-6EC85-1AA0 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7028-6EC85-1AA0 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Thanh Loan Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

    2. Nguyễn Thị Lan Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.