6SE7026-0ED51 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 11.2k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7026-0ED51
  • Thông số kỹ thuật: Siemens 6SE7026-0ED51 simovert masterdrives motion control compact unit converter 3 380-480v ac, 50/60hz, 59a documentation on cd
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7026-0ED51

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7026-0ED51
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Motion Control
Loại thiết bị Biến tần Compact PLUS
Điện áp đầu vào 3 pha 380 Volt đến 480 Volt Dòng điện xoay chiều (+10% / -15%)
Tần số đầu vào 47 Hertz đến 63 Hertz
Dòng điện đầu ra định mức 60 Ampe
Công suất đầu ra định mức 30 Kilowatt (tại 400 Volt)
Tần số đầu ra 0 Hertz đến 600 Hertz
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (Vector Control), Điều khiển tần số/điện áp (U/f)
Cấp bảo vệ IP20

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives, trái tim công nghệ từ Siemens, chính là giải pháp truyền động tiên tiến mà mọi hệ thống công nghiệp hiện đại đang khao khát, mang đến hiệu suất đỉnh cao, độ tin cậy tuyệt đối và khả năng tối ưu hóa chi phí vận hành vượt trội được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Với bộ biến đổi tần số mạnh mẽ này, việc nâng cấp dây chuyền sản xuất, đảm bảo an toàn lao động và chinh phục những thách thức kỹ thuật phức tạp trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, mở ra kỷ nguyên mới cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

1. Cấu Tạo Bên Trong Của 6SE7026-0ED51

  • Khối Chỉnh lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện. Nhiệm vụ của khối này là biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC) thông qua hệ thống diode hoặc thyristor công suất lớn. Chất lượng của khối chỉnh lưu ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của điện áp DC bus trung gian.
  • Khối Liên kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và cuộn kháng DC (tùy model). Khối này có chức năng lưu trữ năng lượng và san phẳng điện áp DC sau khi chỉnh lưu, tạo ra một nguồn DC ổn định cung cấp cho khối nghịch lưu. Điện áp DC bus ổn định là yếu tố then chốt cho hoạt động chính xác của biến tần, đặc biệt là trong chế độ điều khiển vector.
  • Khối Nghịch lưu (Inverter): Trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) được điều khiển bởi các tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) từ bo mạch điều khiển. Sự chính xác trong điều chế PWM quyết định chất lượng dòng điện đầu ra và hiệu suất điều khiển động cơ.
  • Bo Mạch Điều Khiển (Control Board): Bộ não của 6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives. Nó chứa vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ, các mạch giao tiếp và các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control). Bo mạch này nhận tín hiệu từ người dùng (qua BOP/AOP, phần mềm hoặc mạng truyền thông), cảm biến (encoder, cảm biến nhiệt độ), xử lý thông tin và tạo ra tín hiệu điều khiển PWM cho khối nghịch lưu, đồng thời giám sát trạng thái hoạt động và phát hiện lỗi.
  • Bo Mạch Giao Tiếp (Communication Board – Tùy chọn): Cho phép biến tần kết nối với các hệ thống điều khiển cấp cao hơn (PLC, HMI, SCADA) thông qua các chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, CANopen, DeviceNet… Điều này tạo điều kiện tích hợp liền mạch biến tần vào các hệ thống tự động hóa phức tạp.
  • Quạt làm mát và Tản nhiệt: Đảm bảo các linh kiện công suất hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị, đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp.

2. Các Tính Năng Chính Đột Phá Của 6SE7026-0ED51

  • Điều khiển Vector (Vector Control – VC): Đây là linh hồn của Simovert Masterdrives VC. Không giống như điều khiển V/f đơn giản chỉ kiểm soát biên độ và tần số điện áp, Vector Control tách biệt và điều khiển độc lập thành phần dòng điện tạo từ thông và thành phần dòng điện tạo moment của động cơ.
  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Bên cạnh VC, biến tần vẫn hỗ trợ chế độ điều khiển V/f truyền thống, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn như bơm, quạt, băng tải không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ và moment. Chế độ này cho phép điều khiển nhiều động cơ song song từ một biến tần (trong giới hạn công suất).
  • Khả năng quá tải ấn tượng: Được thiết kế để chịu được mức quá tải cao trong thời gian ngắn (ví dụ: 150% trong 60 giây), đảm bảo biến tần không bị lỗi trong các giai đoạn khởi động nặng tải hoặc khi có sự thay đổi tải đột ngột, tăng cường độ tin cậy cho hệ thống.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng: Tích hợp các thuật toán tối ưu hóa dòng điện kích từ (flux optimization) trong chế độ V/f hoặc VC, tự động giảm tổn hao năng lượng trong động cơ khi hoạt động non tải hoặc dưới tải định mức, góp phần giảm đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ – một yếu tố quan trọng đối với mọi doanh nghiệp.
  • Tích hợp bộ hãm (Braking Unit): Nhiều model tích hợp sẵn bộ hãm hoặc cung cấp kết nối dễ dàng với điện trở hãm ngoài, cho phép xử lý năng lượng tái sinh hiệu quả khi động cơ giảm tốc nhanh, đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống, đặc biệt trong các ứng dụng nâng hạ hoặc có quán tính lớn.
  • Khả năng lập trình linh hoạt: Thông qua các khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB) hoặc các công cụ lập trình đồ họa (như Drive Control Chart – DCC), người dùng có thể tùy biến logic điều khiển, tạo ra các chuỗi hoạt động phức tạp, tích hợp các chức năng an toàn hoặc điều khiển quy trình mà không cần đến PLC bên ngoài cho các tác vụ đơn giản, tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
  • Giao tiếp mạng công nghiệp đa dạng: Khả năng mở rộng với nhiều chuẩn giao tiếp (PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen…) cho phép 6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) hoặc hệ thống điều khiển phân tán (DCS), tạo thành một phần không thể thiếu của nhà máy thông minh.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), mất pha, chạm đất, kẹt rotor…, đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến Tần 6SE7026-0ED51 Với Phần Mềm DriveMonitor

Bước 1. Chuẩn bị Phần cứng:

  • Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm DriveMonitor (có thể tải từ website của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ).
  • Cáp kết nối phù hợp: Thông thường, việc kết nối được thực hiện qua cổng giao tiếp nối tiếp (COM) trên máy tính và cổng X300 (PMU – Parameterization Module Interface) trên bo mạch điều khiển của biến tần. Bạn sẽ cần một bộ chuyển đổi USB-to-RS232 (nếu máy tính không có cổng COM) và cáp Siemens PC-PMU (ví dụ: 6SE7090-0XX84-0FF5). Đảm bảo cáp kết nối là loại chính hãng hoặc tương thích hoàn toàn để tránh lỗi giao tiếp.
  • Nguồn cấp cho biến tần 6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives. Lưu ý: Chỉ cần cấp nguồn điều khiển (control power supply) là đủ cho việc cấu hình, không nhất thiết phải cấp nguồn động lực.

Bước 2. Kết nối Vật lý:

  • Kết nối một đầu cáp vào cổng X300 trên biến tần.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp (qua bộ chuyển đổi nếu cần) vào cổng USB hoặc COM trên máy tính.

Bước 3. Cài đặt và Khởi chạy DriveMonitor:

  • Đảm bảo DriveMonitor đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.
  • Khởi chạy phần mềm DriveMonitor.

Bước 4. Thiết lập Giao diện Kết nối trong DriveMonitor:

  • Trong DriveMonitor, vào menu cài đặt giao diện (thường là Set PG/PC Interface).
  • Chọn giao diện kết nối phù hợp. Nếu sử dụng cáp PC-PMU kết nối qua cổng COM (hoặc USB-to-Serial), bạn cần chọn PC COM Port (USS) hoặc tương tự.
  • Cấu hình các thông số cho cổng COM đã chọn (số cổng COM, tốc độ baud, parity…). Thông thường, tốc độ baud mặc định cho giao tiếp USS với Masterdrives là 9600 bps hoặc 19200 bps. Bạn có thể cần kiểm tra thông số P701 (USS Baud rate) và P702 (USS Address) trên biến tần nếu gặp sự cố kết nối. Địa chỉ mặc định thường là 0.

Bước 5. Thiết lập Kết nối Trực tuyến (Go Online):

  • Trong DriveMonitor, tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
  • Thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Accessible Nodes/Devices) hoặc kết nối trực tiếp (Connect Online).
  • DriveMonitor sẽ quét các cổng giao tiếp đã cấu hình để tìm biến tần. Nếu kết nối thành công, 6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives sẽ xuất hiện trong danh sách thiết bị trực tuyến.

Bước 6. Bắt đầu Làm việc:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể bắt đầu đọc thông số từ biến tần (Upload to PG), ghi thông số xuống biến tần (Download to Drive), giám sát các giá trị thực (Monitor), chẩn đoán lỗi, sao lưu bộ thông số…

4. Quy Trình Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE7026-0ED51

Khởi động Nhanh (Quick Commissioning):

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, đặc biệt khi cài đặt biến tần lần đầu hoặc sau khi reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – P053=2, P970=1).

Nhập Thông số Động cơ (Motor Data): Cung cấp thông tin chính xác từ nhãn động cơ. Các thông số cốt lõi bao gồm:

  • P100: Lựa chọn chế độ điều khiển (ví dụ: 1=V/f Linear, 2=V/f FCC, 3=V/f Quadratic, 20=SLVC Sensorless Vector, 21=VC Vector Control with Encoder). Việc chọn đúng chế độ là nền tảng cho hiệu suất.
  • P101: Điện áp định mức động cơ (Rated motor voltage) – Ví dụ: 380V.
  • P102: Dòng điện định mức động cơ (Rated motor current) – Ví dụ: 15A.
  • P103: Tần số định mức động cơ (Rated motor frequency) – Ví dụ: 50Hz.
  • P104: Tốc độ định mức động cơ (Rated motor speed) – Ví dụ: 1450 rpm.
  • P105: Công suất định mức động cơ (Rated motor power) – Ví dụ: 7.5kW.
  • P107: Loại động cơ (Motor Type) – Thường là động cơ không đồng bộ (Asynchronous motor).
  • P109: Chế độ làm mát động cơ (Motor cooling type).
  • P115: Số đôi cực động cơ (Motor pole pairs) – Tự tính nếu P104 và P103 được nhập đúng.

Chạy Nhận dạng Động cơ (Motor Identification – P115): Sau khi nhập thông số động cơ, việc thực hiện quy trình nhận dạng động cơ (Motor ID) là rất quan trọng, đặc biệt với chế độ điều khiển Vector (SLVC, VC). Biến tần sẽ tự động đo lường các tham số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm tản…) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Kích hoạt P115 (ví dụ: đặt P115=1 hoặc 3 tùy yêu cầu) và ra lệnh chạy (Run command). Động cơ có thể quay hoặc không quay tùy thuộc vào chế độ nhận dạng được chọn. Luôn đảm bảo an toàn trong quá trình này.

2. Cài đặt Giới hạn Hoạt động:

  • P135: Giới hạn dòng điện (Current limit) – Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi quá dòng.
  • P106: Tốc độ tối đa (Maximum speed) – Giới hạn tốc độ quay của động cơ.
  • P105: Tốc độ tối thiểu (Minimum speed) – Nếu cần.

3. Cấu hình Nguồn Tín hiệu Điều khiển (Setpoint Source) và Lệnh Chạy/Dừng (Command Source):

  • Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển tốc độ (ví dụ: biến trở analog đầu vào ADC1, tín hiệu 4-20mA, giá trị từ mạng Profibus, giá trị cố định…) và tín hiệu nào sẽ ra lệnh chạy/dừng (ví dụ: nút nhấn nối vào đầu vào số DIN1, lệnh từ mạng Profibus…).
  • Các thông số liên quan thường nằm trong nhóm P554 đến P590 (cho lệnh Chạy/Dừng) và P443 (cho nguồn đặt tốc độ). Việc cấu hình này phụ thuộc hoàn toàn vào thiết kế hệ thống điều khiển của bạn.

4. Cài đặt Thời gian Tăng/Giảm tốc (Ramp Times):

  • P462: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) – Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 đến tốc độ tối đa.
  • P464: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) – Thời gian để động cơ giảm tốc từ tốc độ tối đa về 0.
  • Điều chỉnh các giá trị này phù hợp với quán tính tải và yêu cầu ứng dụng để tránh sốc cơ khí hoặc quá dòng/quá áp trong quá trình tăng/giảm tốc.

5. Cấu hình Đầu vào/Đầu ra Số và Tương tự (Digital/Analog I/O):

  • Gán chức năng cho các đầu vào số (DIN) – Ví dụ: DIN1=ON/OFF, DIN2=Đảo chiều, DIN3=Lỗi ngoài… (Thông số nhóm P554 – P575).
  • Gán chức năng cho các đầu ra số (DOUT – Relay) – Ví dụ: DOUT1=Báo lỗi, DOUT2=Báo chạy… (Thông số nhóm P585 – P594).
  • Cấu hình đầu vào tương tự (AIN) – Scale dải tín hiệu (0-10V, 4-20mA) thành dải tốc độ hoặc giá trị mong muốn (Thông số nhóm P471 – P495).
  • Cấu hình đầu ra tương tự (AOUT) – Xuất tín hiệu thể hiện tốc độ thực, dòng điện, mô-men… (Thông số nhóm P511 – P525).

6. Tinh chỉnh Nâng cao (Tùy chọn):

  • Điều chỉnh các tham số PID (P225, P226, P228…) cho bộ điều khiển tốc độ để tối ưu hóa đáp ứng động lực học.
  • Cấu hình các chức năng đặc biệt như Flying restart (khởi động bắt kịp động cơ đang quay), DC braking (hãm một chiều), Compound braking (hãm hỗn hợp).
  • Cài đặt các chức năng bảo vệ (quá nhiệt động cơ P381, mất pha đầu vào/đầu ra…).
  • Cấu hình truyền thông mạng (Profibus address P918, telegram type…).

Việc tham số hóa đòi hỏi sự hiểu biết về ứng dụng và kinh nghiệm thực tế. Bắt đầu với các cài đặt cơ bản, kiểm tra hoạt động, sau đó tinh chỉnh dần để đạt hiệu quả tối ưu. Tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) của 6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives là nguồn tham khảo vô giá trong quá trình này. Và đội ngũ thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

5. Hướng Dẫn Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7026-0ED51

F001: Overcurrent (Quá dòng)

Nguyên nhân: Thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn, ngắn mạch đầu ra hoặc chạm đất cáp motor, motor bị kẹt cơ khí, thông số động cơ (P101-P105) cài đặt sai, bộ điều khiển dòng hoạt động không đúng (cần Motor ID P115), lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng).

Khắc phục:

  1. Kiểm tra xem motor có bị kẹt không.
  2. Kiểm tra cách điện của cáp motor và cuộn dây motor.
  3. Tăng thời gian tăng tốc (P462).
  4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập (P101-P105) có khớp với nhãn motor không.
  5. Thực hiện lại quy trình nhận dạng động cơ (P115).
  6. Kiểm tra giới hạn dòng (P135).
  7. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, nghi ngờ lỗi phần cứng biến tần, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

F002: Overvoltage (Quá áp DC Link)

Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng trả về DC Link quá nhiều), điện trở hãm (braking resistor) bị hỏng hoặc không được kết nối/cấu hình đúng (nếu có sử dụng), lỗi bộ điều khiển Vdc_max (P071, P515).

Khắc phục:

  1. Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào có nằm trong dải cho phép không.
  2. Tăng thời gian giảm tốc (P464).
  3. Kiểm tra điện trở hãm và cáp kết nối. Đảm bảo kích hoạt chức năng hãm động năng (dynamic braking) nếu cần (P515).
  4. Kiểm tra thông số bộ điều khiển Vdc_max.
  5. Xem xét sử dụng μονάδα tái sinh năng lượng (regenerative unit) nếu ứng dụng yêu cầu hãm liên tục.

F006: Undervoltage (Thấp áp DC Link)

Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột, lỗi mạch pre-charging trong biến tần, mất pha đầu vào.

Khắc phục:

  1. Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp đầu vào. Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn.
  2. Kiểm tra kết nối dây nguồn 3 pha.
  3. Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xảy ra, có thể do lỗi phần cứng bên trong biến tần.

F011: Over Temperature Motor (Quá nhiệt Motor – Tính toán theo mô hình I2t)

Nguyên nhân: Motor hoạt động quá tải trong thời gian dài, thông số bảo vệ quá nhiệt motor (P381, P382) cài đặt quá thấp, làm mát motor không hiệu quả.

Khắc phục:

  1. Kiểm tra xem motor có bị quá tải cơ khí không.
  2. Kiểm tra hệ thống làm mát của motor (quạt, bề mặt tản nhiệt có bị bẩn không).
  3. Kiểm tra lại cài đặt thông số bảo vệ quá nhiệt I2t (P381, P382). Đảm bảo P101-P105 nhập đúng.
  4. Nếu sử dụng cảm biến nhiệt thực tế (PTC/KTY), kiểm tra kết nối và cài đặt liên quan.

F023: Output Fault / Phase Failure (Lỗi đầu ra / Mất pha đầu ra)

Nguyên nhân: Mất kết nối một hoặc nhiều pha giữa biến tần và motor, motor bị đứt cuộn dây.

Khắc phục:

  1. Kiểm tra cáp kết nối từ biến tần đến motor (đảm bảo các đầu cos được siết chặt).
  2. Kiểm tra điện trở các cuộn dây motor.
  3. Kiểm tra contactor đầu ra (nếu có).

F008: Over Temperature Heatsink (Quá nhiệt Tản nhiệt Biến tần)

Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, khe thông gió bị tắc nghẽn, biến tần hoạt động quá tải liên tục.

Khắc phục:

  1. Đảm bảo nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần nằm trong giới hạn cho phép.
  2. Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động bình thường không. Vệ sinh quạt và khe thông gió.
  3. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng theo yêu cầu của nhà sản xuất.
  4. Kiểm tra xem biến tần có bị vận hành quá tải không.

6. Liên Hệ Để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu Về 6SE7026-0ED51

Hành trình khám phá 6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives đã cho thấy đây không chỉ là một thiết bị điện công nghiệp đơn thuần, mà là một khoản đầu tư chiến lược cho tương lai vận hành của doanh nghiệp bạn.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện. Chúng tôi tự hào với:

  • Đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao: Giàu kinh nghiệm thực tế trong việc tư vấn, lựa chọn, lắp đặt và lập trình các dòng biến tần Siemens, đặc biệt là Simovert Masterdrives. Chúng tôi hiểu rõ những thách thức đặc thù của từng ngành công nghiệp tại Việt Nam.
  • Nguồn hàng sẵn có, đa dạng: Đảm bảo cung cấp nhanh chóng thiết bị 6SE7026-0ED51 và các phụ kiện, bo mạch mở rộng liên quan, giúp dự án của bạn không bị gián đoạn.
  • Chính sách giá hợp lý: Mang đến giải pháp tối ưu về chi phí đầu tư cho Quý khách hàng.
  • Dịch vụ hậu mãi tận tâm: Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, bảo hành chính hãng, cung cấp tài liệu và hướng dẫn chi tiết, đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Giải pháp tự động hóa tổng thể: Không chỉ dừng lại ở biến tần, chúng tôi còn tư vấn và cung cấp các thiết bị tự động hóa khác như PLC, HMI, Servo Drive, cảm biến… tạo nên một giải pháp đồng bộ và hiệu quả.

Liên hệ với thanhthienphu.vn qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn miễn phí và chuyên sâu về 6SE7026-0ED51 Simovert Masterdrives cũng như các giải pháp tự động hóa phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong tự động hóa công nghiệp, biến khát khao sở hữu một hệ thống vận hành hoàn hảo thành hiện thực!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE7026-0ED51 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7026-0ED51 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    2. Nguyễn Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.