6SE7024-7TD51 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7024-7TD51
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL COMPACT UNIT INVERTER 510V – 650V DC, 47A DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7024-7TD51

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7024-7TD51
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control
Loại thiết bị Biến tần dạng Chassis (Converter Chassis Unit)
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 Volt AC (± 10%)
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Dòng điện đầu ra định mức 47 Ampe
Công suất định mức (cho tải moment không đổi) 22 Kilowatt
Loại điều khiển Điều khiển Vector (Vector Control – VC)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Bộ hãm (Braking Chopper) Tích hợp sẵn
Bộ lọc EMC Tích hợp sẵn bộ lọc loại A
Giao diện truyền thông Khe cắm cho bo mạch truyền thông tùy chọn (ví dụ: PROFIBUS, CANopen)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 đến +45 độ C
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 437 x 275 x 197 mm
Trọng lượng xấp xỉ 15 Kilogram

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7024-7TD51 Simovert Masterdrives, bộ biến tần Siemens mạnh mẽ và đáng tin cậy, là chìa khóa mở ra kỷ nguyên mới cho hệ thống điều khiển động cơ AC của bạn, mang đến hiệu suất cao và sự ổn định vượt trội mà mọi kỹ sư và nhà quản lý đều khao khát.

Hiểu rõ những trăn trở về thiết bị cũ kỹ, tiêu hao năng lượng và rủi ro an toàn, thanhthienphu.vn mang đến giải pháp toàn diện với dòng biến tần vector control này, giúp bạn nâng tầm quy trình sản xuất và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.

1. Cấu Tạo Bên Trong Của 6SE7024-7TD51

  • Khối Công Suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm chính trong việc biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) thành một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu (Rectifier) và sau đó nghịch lưu (Inverter) dòng DC này thành dòng AC với tần số và điện áp có thể điều chỉnh để cấp cho động cơ. Khối công suất của 6SE7024-7TD51 sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao, tổn hao thấp và khả năng chịu quá tải tốt. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả với quạt làm mát và các lá tản nhiệt được thiết kế tối ưu giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ cho các linh kiện công suất.
  • Khối Điều Khiển (Control Module / Control Unit – CUVC): Đây là bộ não của biến tần, nơi xử lý tất cả các thuật toán điều khiển phức tạp, bao gồm điều khiển vector (Vector Control) và điều khiển V/f. Khối điều khiển nhận tín hiệu từ người dùng (qua màn hình, terminal, hoặc mạng truyền thông), tín hiệu phản hồi từ động cơ (nếu có encoder), và các cảm biến khác. Dựa trên các tín hiệu này và các tham số được cài đặt, nó sẽ tính toán và gửi tín hiệu điều khiển (PWM – Pulse Width Modulation) đến khối công suất để tạo ra điện áp và tần số mong muốn cho động cơ. Khối điều khiển của 6SE7024-7TD51 tích hợp vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ lưu trữ thông số và các cổng giao tiếp cơ bản.
  • Module Giao Tiếp (Communication Module – Tùy Chọn): Mặc dù 6SE7024-7TD51 có sẵn cổng giao tiếp USS/RS485, nhưng để tích hợp vào các hệ thống mạng truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet, hay CANopen, người dùng cần lắp thêm các module giao tiếp tùy chọn. Các module này thường được cắm vào các khe cắm mở rộng trên khối điều khiển, cho phép biến tần giao tiếp tốc độ cao với PLC, HMI và các thiết bị điều khiển khác trong hệ thống tự động hóa, tạo điều kiện cho việc giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu tập trung.
  • Module Phanh (Braking Unit): 6SE7024-7TD51 được tích hợp sẵn module phanh hãm động năng. Khi động cơ hoạt động ở chế độ hãm (ví dụ khi giảm tốc nhanh hoặc tải có quán tính lớn), nó sẽ hoạt động như một máy phát, trả năng lượng về biến tần dưới dạng điện áp DC tăng cao trên DC link. Module phanh sẽ kích hoạt một transistor phanh để chuyển hướng dòng năng lượng dư thừa này qua một điện trở phanh (braking resistor – lắp bên ngoài), chuyển hóa thành nhiệt năng và tiêu tán ra môi trường, giúp bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp và đảm bảo quá trình hãm an toàn, hiệu quả.
  • Bảng Điều Khiển và Hiển Thị (Operator Panel – AOP/BOP – Tùy Chọn): Cung cấp giao diện trực quan cho người dùng để cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi. Các loại bảng điều khiển phổ biến là BOP (Basic Operator Panel) với hiển thị LED đơn giản và AOP (Advanced Operator Panel) với màn hình LCD đồ họa, giúp việc tương tác với bộ biến tần Siemens 6SE7024-7TD51 trở nên dễ dàng hơn.

2. Những Tính Năng Chính Vượt Trội Của 6SE7024-7TD51

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control – VC): Đây là tính năng cốt lõi tạo nên sự vượt trội của dòng Masterdrives VC. Khác với điều khiển V/f truyền thống chỉ kiểm soát biên độ và tần số điện áp, điều khiển vector phân tách và kiểm soát độc lập mô-men và từ thông của động cơ.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Mạnh Mẽ: 6SE7024-7TD51 được thiết kế để chịu được mức quá tải đáng kể (150% trong 60 giây ở chế độ tải nặng VT), đảm bảo biến tần không bị ngắt đột ngột trong các giai đoạn tăng tốc nhanh, hãm hoặc khi gặp tải sốc tạm thời. Điều này tăng cường độ tin cậy và tính liên tục của quá trình sản xuất.
  • Khả Năng Giao Tiếp Linh Hoạt: Ngoài cổng USS/RS485 tích hợp sẵn, 6SE7024-7TD51 hỗ trợ nhiều chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến thông qua các module tùy chọn (PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen…). Điều này cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển tự động hóa phức tạp, kết nối với PLC, HMI, SCADA, tạo thành một hệ sinh thái điều khiển đồng bộ và hiệu quả.
  • Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Giúp tiêu tán năng lượng tái sinh hiệu quả khi động cơ giảm tốc hoặc hãm, ngăn ngừa lỗi quá áp và cho phép kiểm soát quá trình dừng máy chính xác hơn, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng có quán tính lớn như băng tải, cầu trục, máy ly tâm.
  • Tham Số Hóa Dễ Dàng: Cấu trúc tham số rõ ràng, logic, cùng với sự hỗ trợ của phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER (qua adapter), giúp các kỹ sư dễ dàng cấu hình, tinh chỉnh và sao lưu/phục hồi bộ tham số cho biến tần, tiết kiệm thời gian cài đặt và vận hành.
  • Khả Năng Điều Khiển Đa Động Cơ (Multi-Motor Control – Chế độ V/f): Trong chế độ điều khiển V/f, một biến tần 6SE7024-7TD51 có thể điều khiển song song nhiều động cơ có cùng thông số, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho các ứng dụng như hệ thống quạt hoặc bơm song song.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE7024-7TD51 Với Phần Mềm

A. Các Phương Thức Kết Nối Phổ Biến:

  1. Kết Nối Qua Cổng USS/RS485: Đây là phương thức cơ bản và tiết kiệm chi phí nhất, sử dụng cổng giao tiếp tích hợp sẵn trên biến tần.
  2. Kết Nối Qua Mạng Truyền Thông (PROFIBUS, DeviceNet…): Nếu biến tần được trang bị module giao tiếp tương ứng, bạn có thể kết nối thông qua mạng công nghiệp, thường được sử dụng trong các hệ thống lớn và phức tạp.

B. Các Bước Cơ Bản Kết Nối Qua Cổng USS/RS485 (Sử dụng DriveMonitor làm ví dụ):

Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng:

  • Máy tính cài đặt phần mềm DriveMonitor (đảm bảo phiên bản tương thích).
  • Biến tần 6SE7024-7TD51 Simovert Masterdrives.
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS485 (loại chất lượng tốt, hỗ trợ driver ổn định) hoặc PCMCIA sang RS485 (nếu dùng laptop cũ).
  • Cáp kết nối: Sử dụng cáp xoắn đôi có chống nhiễu, nối chân Rx/Tx của bộ chuyển đổi vào chân tương ứng trên terminal X103 của biến tần (tham khảo tài liệu kỹ thuật của 6SE7024-7TD51 để biết sơ đồ chân chính xác – thường là chân 30, 31 cho P+ và N- của RS485). Đảm bảo nối đúng cực tính.

Bước 2: Cài Đặt Thông Số Giao Tiếp Trên Biến Tần:

  • Truy cập vào nhóm tham số giao tiếp USS/RS485 trên biến tần (thường là các tham số P9xx).
  • Thiết lập địa chỉ biến tần (P918 – USS address), ví dụ đặt là 1.
  • Thiết lập tốc độ truyền (P919 – USS baud rate), ví dụ 9600 bps hoặc 19200 bps. Tốc độ này phải khớp với cài đặt trên phần mềm.
  • Kiểm tra các tham số khác liên quan đến định dạng dữ liệu (data bits, parity, stop bits) nếu cần, thường để mặc định là đủ.

Bước 3: Cài Đặt Kết Nối Trên Phần Mềm DriveMonitor:

  • Khởi động phần mềm DriveMonitor trên máy tính.
  • Tạo một project mới hoặc mở project hiện có.
  • Vào phần cài đặt giao tiếp (Communication Settings / Interface Configuration).
  • Chọn cổng COM tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 đã cài đặt driver trên máy tính.
  • Thiết lập tốc độ Baud (Baud rate) và các thông số khác (parity, data bits, stop bits) sao cho trùng khớp với cài đặt trên biến tần (Bước 2).
  • Chọn giao thức là USS.

Bước 4: Thiết Lập Kết Nối Trực Tuyến (Go Online):

  • Trong DriveMonitor, chọn chức năng kết nối trực tuyến (Go Online / Connect).
  • Phần mềm sẽ quét tìm biến tần trên cổng COM đã chọn với địa chỉ và tốc độ baud đã cài đặt.
  • Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy trạng thái “Online” và có thể truy cập vào các chức năng của biến tần như đọc/ghi thông số, giám sát trạng thái, xem lỗi…

Bước 5: Sử Dụng Các Chức Năng Của Phần Mềm:

  • Parameterization: Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính, chỉnh sửa thông số, ghi thông số từ máy tính xuống biến tần.
  • Monitoring: Giám sát các giá trị thời gian thực như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái hoạt động, cảnh báo, lỗi…
  • Diagnostics: Đọc lịch sử lỗi, thông tin chi tiết về lỗi hiện tại.
  • Backup/Restore: Lưu trữ bộ thông số đầy đủ của biến tần thành file trên máy tính và phục hồi lại khi cần thiết.

Lưu ý: Quá trình kết nối có thể khác biệt đôi chút tùy thuộc vào phiên bản phần mềm, loại bộ chuyển đổi và hệ điều hành máy tính. Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn của phần mềm và biến tần để có thông tin chính xác nhất. Việc kết nối thành công với phần mềm giúp các kỹ sư làm chủ hoàn toàn bộ biến tần 6SE7024-7TD51, tối ưu hóa vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE7024-7TD51

A. Nguyên Tắc Cơ Bản:

Việc lập trình 6SE7024-7TD51 chủ yếu liên quan đến việc cài đặt giá trị cho các tham số (parameters). Mỗi tham số điều khiển một chức năng hoặc đặc tính cụ thể của biến tần. Các tham số được tổ chức thành các nhóm chức năng logic (ví dụ: nhóm thông số động cơ, nhóm thông số điều khiển, nhóm I/O, nhóm truyền thông…). Bạn có thể truy cập và thay đổi các tham số này thông qua:

  • Bảng điều khiển tích hợp (BOP/AOP – nếu có).
  • Phần mềm máy tính (DriveMonitor/STARTER) kết nối qua cổng giao tiếp.

B. Các Nhóm Tham Số Quan Trọng và Ví Dụ:

Thông Số Động Cơ (Motor Parameters – Thường nhóm P1xx): Cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán chính xác mô hình động cơ, đặc biệt khi sử dụng chế độ điều khiển Vector.

  • P100 (Motor Type): Chọn loại động cơ (Không đồng bộ, Đồng bộ…).
  • P101 (Rated Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ).
  • P102 (Rated Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ.
  • P103 (Rated Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ.
  • P104 (Rated Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ.
  • P105 (Rated Motor Power): Công suất định mức của động cơ.
  • P109 (Motor Cooling Type): Kiểu làm mát động cơ.
  • P115 (Motor Identification / Auto-tuning): Kích hoạt chức năng tự dò thông số động cơ. Rất khuyến nghị thực hiện sau khi nhập các thông số cơ bản để tối ưu hóa điều khiển Vector. Cần đảm bảo an toàn khi thực hiện (động cơ có thể quay).

Cài Đặt Điều Khiển (Control Parameters – Thường nhóm P2xx, P3xx, P4xx): Xác định cách thức biến tần điều khiển động cơ.

  • P071 (Control Mode): Chọn chế độ điều khiển (V/f, Vector Control…).
  • P452 (Acceleration Time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa.
  • P453 (Deceleration Time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0.
  • P462 (Minimum Frequency): Giới hạn tần số hoạt động thấp nhất.
  • P464 (Maximum Frequency): Giới hạn tần số hoạt động cao nhất.
  • Các tham số liên quan đến đặc tuyến V/f (nếu dùng V/f), các hệ số khuếch đại của bộ điều khiển PI tốc độ, mô-men (nếu dùng Vector).
  • P300-P330: Các thông số liên quan đến bộ điều khiển PID tích hợp (nếu sử dụng cho điều khiển quá trình).

Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration – Thường nhóm P5xx, P6xx): Gán chức năng cho các đầu vào số (Digital Input – DI), đầu vào tương tự (Analog Input – AI), đầu ra số (Digital Output – DO), đầu ra tương tự (Analog Output – AO).

Ví dụ: Gán DI1 làm lệnh chạy/dừng (P580), DI2 làm lệnh chạy nghịch (P581), AI1 làm tín hiệu đặt tần số (P600=1), AO1 xuất ra tần số thực tế (P640=21).

Chức Năng Bảo Vệ (Protection Functions – Thường nhóm P7xx): Cài đặt các ngưỡng bảo vệ.

  • P080: Cài đặt giới hạn dòng điện.
  • P701: Chọn nguồn tín hiệu cảnh báo quá nhiệt động cơ (PTC, KTY, I2t).
  • Các tham số liên quan đến giám sát tốc độ, điện áp…

Giao Tiếp Truyền Thông (Communication Parameters – Thường nhóm P9xx): Cấu hình thông số cho cổng USS hoặc các module truyền thông tùy chọn.

  • P918: Địa chỉ mạng (USS/PROFIBUS…).
  • P919: Tốc độ truyền (Baud rate).

C. Quy Trình Tham Số Hóa Cơ Bản:

  1. Xác định yêu cầu ứng dụng: Tốc độ mong muốn, thời gian tăng/giảm tốc, cách thức điều khiển (nút nhấn, biến trở, PLC…), các tín hiệu giám sát cần thiết.
  2. Thu thập thông tin động cơ: Đọc kỹ nhãn động cơ để lấy các thông số định mức.
  3. Nhập thông số động cơ cơ bản: Sử dụng BOP/AOP hoặc phần mềm để nhập các giá trị P101-P105.
  4. Thực hiện Motor Identification (Auto-tuning – P115): Bước quan trọng để tối ưu hiệu năng điều khiển Vector. Đảm bảo tuân thủ các điều kiện an toàn.
  5. Cấu hình chế độ điều khiển và các thông số vận hành chính: Chọn chế độ VC/Vf, cài đặt tần số min/max, thời gian tăng/giảm tốc.
  6. Cấu hình I/O: Gán chức năng cho các đầu vào/ra theo sơ đồ điều khiển đã thiết kế.
  7. Cài đặt các chức năng bảo vệ: Điều chỉnh các ngưỡng bảo vệ nếu cần thiết.
  8. Cấu hình truyền thông (nếu có).
  9. Chạy thử và tinh chỉnh: Vận hành thử nghiệm ở các chế độ khác nhau, quan sát hoạt động của động cơ và tải, tinh chỉnh lại các tham số (đặc biệt là thời gian tăng/giảm tốc, các hệ số PI) để đạt được hiệu suất tối ưu và vận hành ổn định.
  10. Sao lưu bộ thông số: Sử dụng phần mềm DriveMonitor/STARTER để lưu lại bộ thông số đã được tối ưu hóa.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7024-7TD51

F001 / F002 – Overcurrent (Quá dòng): Biến tần phát hiện dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.

Nguyên nhân có thể:

  • Thời gian tăng tốc (P452) quá ngắn.
  • Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
  • Kẹt cơ khí ở phần tải.
  • Thông số động cơ (P1xx) cài đặt sai.
  • Module công suất IGBT bị lỗi.
  • Hãm động cơ quá nhanh khi không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm không phù hợp.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra xem tải có bị kẹt không.
  • Tăng thời gian tăng tốc (P452).
  • Kiểm tra cách điện của cáp động cơ và động cơ (dùng megohmmeter).
  • Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
  • Kiểm tra điện trở hãm (nếu có).
  • Reset lỗi (thường bằng nút P trên BOP/AOP hoặc qua DI/phần mềm). Nếu lỗi lặp lại ngay lập tức, khả năng cao là lỗi phần cứng.

F006 – Overvoltage (Quá áp DC link): Điện áp trên mạch DC trung gian vượt ngưỡng an toàn.

Nguyên nhân có thể:

  • Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
  • Thời gian giảm tốc (P453) quá ngắn, năng lượng tái sinh từ động cơ về quá lớn.
  • Điện trở hãm bị hỏng, không được kết nối hoặc giá trị không phù hợp.
  • Module phanh (braking chopper) bị lỗi.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
  • Tăng thời gian giảm tốc (P453).
  • Kiểm tra kết nối và tình trạng của điện trở hãm. Tính toán lại giá trị điện trở hãm nếu cần.
  • Reset lỗi. Nếu lỗi vẫn xảy ra khi giảm tốc, tập trung kiểm tra hệ thống phanh.

F008 – Undervoltage (Thấp áp DC link): Điện áp trên mạch DC trung gian thấp hơn ngưỡng cho phép.

Nguyên nhân có thể:

  • Điện áp nguồn cung cấp bị sụt giảm hoặc mất pha.
  • Lỗi trong bộ chỉnh lưu của biến tần.
  • Cầu chì hoặc CB cấp nguồn bị ngắt.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra điện áp và các pha của nguồn cung cấp.
  • Kiểm tra cầu chì, CB và các kết nối dây nguồn.
  • Reset lỗi sau khi nguồn ổn định. Nếu lỗi vẫn còn, có thể do phần cứng bên trong.

F011 – Motor Over Temperature (Quá nhiệt động cơ): Biến tần nhận được tín hiệu báo động cơ quá nóng.

Nguyên nhân có thể:

  • Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
  • Quạt làm mát của động cơ bị hỏng hoặc bị bẩn.
  • Nhiệt độ môi trường xung quanh động cơ quá cao.
  • Cảm biến nhiệt (PTC/KTY) hoặc dây tín hiệu bị lỗi (nếu sử dụng).
  • Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (I2t – P701, P704…) cài đặt không đúng.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải không.
  • Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát động cơ.
  • Đảm bảo thông gió tốt xung quanh động cơ.
  • Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây tín hiệu.
  • Kiểm tra lại các thông số bảo vệ nhiệt.
  • Đợi động cơ nguội và reset lỗi.

F023 – Fault External (Lỗi bên ngoài): Biến tần nhận được tín hiệu báo lỗi từ một đầu vào số (DI) được cấu hình là ngõ vào báo lỗi ngoài.

Nguyên nhân có thể: Do tín hiệu từ thiết bị bên ngoài (rơ le nhiệt, nút dừng khẩn cấp…) kích hoạt.

Hướng xử lý:

  • Kiểm tra trạng thái của thiết bị bên ngoài đang kết nối với DI báo lỗi.
  • Xác định và khắc phục nguyên nhân gây ra lỗi từ bên ngoài.
  • Reset lỗi sau khi đã xử lý xong.

6. Liên Hệ Thanh Thiên Phú Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu Về 6SE7024-7TD51

Tại Thanh Thien Phu Technology Co., Ltd, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7024-7TD51 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo, mà còn mang đến giải pháp toàn diện và sự hỗ trợ tận tâm mà bạn xứng đáng nhận được.

Chúng tôi hiểu rằng, mỗi ứng dụng công nghiệp đều có những đặc thù riêng, và việc lựa chọn, cấu hình biến tần phù hợp đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng:

  • Lắng nghe và phân tích nhu cầu cụ thể của bạn: Từ yêu cầu về tải, tốc độ, độ chính xác đến môi trường hoạt động và khả năng tích hợp hệ thống.
  • Tư vấn lựa chọn chính xác mã hàng và các phụ kiện đi kèm: Đảm bảo bạn có được cấu hình Drive Siemens 6SE7024-7TD51 tối ưu nhất về kỹ thuật và chi phí.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt thông số, kết nối phần mềm đến xử lý sự cố trong quá trình vận hành.
  • Cung cấp tài liệu kỹ thuật đầy đủ: Datasheet, manual của 6SE7024-7TD51 và các tài liệu liên quan.
  • Cam kết về nguồn gốc sản phẩm và chính sách bảo hành uy tín.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của Thanh Thiên Phú tư vấn trực tiếp và hoàn toàn miễn phí về giải pháp 6SE7024-7TD51 Simovert Masterdrives.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và sự đổi mới trong tự động hóa công nghiệp.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE7024-7TD51 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7024-7TD51 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hoàng Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    2. Lê Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.