6SE7023-4TP60 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 3.2k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7023-4TP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 34A NOM. POWER RATINGS: 15 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7023-4TP60 Simovert Masterdrives: Giải pháp điều khiển truyền động đỉnh cao cho hiệu suất vượt trội và sự ổn định bền vững trong công nghiệp, giúp bạn làm chủ công nghệ và nâng tầm sản xuất một cách ngoạn mục.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá sức mạnh tiềm ẩn bên trong bộ biến đổi tần số Siemens danh tiếng này, mở ra kỷ nguyên mới cho hệ thống máy móc của bạn với khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm năng lượng tối ưu, đồng thời đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành và thiết bị, một lựa chọn đầu tư thông minh cho tương lai.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Biến Tần 6SE7023-4TP60

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết của 6SE7023-4TP60 Simovert Masterdrives
Mã sản phẩm (Model) 6SE7023-4TP60
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Hãng sản xuất Siemens AG
Loại biến tần Biến tần AC điều khiển Vector
Công suất định mức (Normal Duty) 15 kW (tương đương khoảng 20 HP)
Công suất định mức (Heavy Duty) 11 kW (tương đương khoảng 15 HP)
Điện áp đầu vào (Input Voltage) 3 pha AC 380 V đến 480 V (+10% / -15%)
Tần số đầu vào (Input Frequency) 47 Hz đến 63 Hz
Điện áp đầu ra (Output Voltage) 0 V đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra (Output Frequency) 0 Hz đến 600 Hz (điều khiển Vector), 0 Hz đến 1000 Hz (V/f)
Dòng điện đầu ra định mức (Normal Duty) 34 A
Dòng điện đầu ra định mức (Heavy Duty) 26 A
Khả năng quá tải (Normal Duty) 110% trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Khả năng quá tải (Heavy Duty) 150% trong 60 giây, chu kỳ 300 giây; 200% trong 10 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector vòng hở (SLVC), Điều khiển Vector vòng kín (VC với Encoder), Điều khiển V/f (Tuyến tính, Bình phương, FCC)
Tích hợp bộ hãm (Braking Unit)
Bộ lọc EMC tích hợp Tùy chọn (Thường có sẵn loại C3 hoặc yêu cầu bộ lọc ngoài)
Giao diện điều khiển BOP (Basic Operator Panel), AOP (Advanced Operator Panel) – tùy chọn
Ngõ vào Analog (AI) 2 (Điện áp/Dòng điện, cấu hình được)
Ngõ ra Analog (AO) 2 (Điện áp/Dòng điện, cấu hình được)
Ngõ vào số (DI) 8 (PNP/NPN, cấu hình được)
Ngõ ra số (DO) 3 (Relay), 1 (Transistor) – cấu hình được
Cổng giao tiếp tích hợp RS485 (USS protocol), tùy chọn các module truyền thông khác
Module truyền thông tùy chọn PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen, Ethernet/IP, PROFINET IO, …
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, Starter
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến +45 °C (lên đến +55°C với giảm công suất)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 445 mm x 200 mm x 242 mm (tham khảo tài liệu chính xác)
Khối lượng Khoảng 14 kg (tham khảo tài liệu chính xác)
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7023-4TP60

  • Khối nguồn (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện. Bên trong khối này chứa các điốt công suất cao hoặc module chỉnh lưu cầu Thyristor/IGBT (tùy thuộc vào cấu hình cụ thể, ví dụ dòng AFE – Active Front End) để biến đổi điện áp AC thành điện áp một chiều (DC) ổn định, cung cấp năng lượng cho toàn bộ biến tần. Khối nguồn thường được tích hợp các mạch bảo vệ quá áp, quá dòng đầu vào và mạch sạc tụ điện DC-link ban đầu để hạn chế dòng khởi động.
  • Khối liên kết một chiều (DC Link): Trái tim lưu trữ năng lượng của biến tần. Thành phần chính là các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lọc phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho khối nghịch lưu và hấp thụ năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm. Chất lượng và tuổi thọ của tụ DC-link ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu suất của biến tần. Siemens luôn sử dụng tụ điện chất lượng cao, đảm bảo hoạt động tin cậy trong thời gian dài.
  • Khối nghịch lưu (Inverter Unit): Đây là bộ phận quan trọng nhất, thực hiện chức năng biến đổi điện áp DC từ DC-link thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi được để cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các van bán dẫn công suất cao, thường là IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), được điều khiển bởi các tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) từ bộ vi xử lý. Chất lượng của tín hiệu PWM và khả năng chuyển mạch nhanh, tổn hao thấp của IGBT quyết định độ chính xác điều khiển tốc độ, moment và hiệu suất tổng thể của biến tần. 6SE7023-4TP60 sử dụng công nghệ IGBT tiên tiến, đảm bảo hiệu suất cao và dạng sóng đầu ra gần sin.
  • Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý hoặc DSP (Digital Signal Processor) tốc độ cao, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển V/f, điều khiển Vector vòng hở (SLVC), điều khiển Vector vòng kín (VC). Khối này nhận tín hiệu từ các cảm biến (dòng điện, điện áp, tốc độ – nếu có encoder), tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (Terminal, truyền thông), xử lý và tạo ra tín hiệu PWM điều khiển khối nghịch lưu. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và chẩn đoán lỗi. 6SE7023-4TP60 nổi bật với khả năng xử lý mạnh mẽ, đáp ứng nhanh và chính xác.
  • Mạch bảo vệ tích hợp: Bao gồm nhiều cấp bảo vệ để đảm bảo an toàn cho biến tần, động cơ và hệ thống: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ thông qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, ngắn mạch,…
  • Bộ phận làm mát (Cooling System): Do hoạt động với công suất lớn, biến tần sinh nhiệt đáng kể. 6SE7023-4TP60 sử dụng hệ thống làm mát bằng quạt cưỡng bức hiệu suất cao, kết hợp với các tấm tản nhiệt (heatsink) được thiết kế tối ưu để đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ linh kiện.
  • Giao diện người dùng và cổng kết nối: Bao gồm các terminal đấu nối dây động lực (nguồn vào, động cơ ra, điện trở hãm), terminal điều khiển (DI, DO, AI, AO), cổng giao tiếp (RS485, cổng cho module truyền thông tùy chọn), và vị trí lắp đặt màn hình vận hành (BOP/AOP). Thiết kế các cổng kết nối rõ ràng, dễ dàng thao tác là một ưu điểm của dòng Masterdrives.

3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7023-4TP60

  • Điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control): Tính năng này cho phép bộ biến tần điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC một cách chính xác mà không cần sử dụng bộ mã hóa (encoder) gắn trên động cơ. Điều này giúp giảm chi phí lắp đặt, bảo trì và tăng độ bền cho hệ thống, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Theo nghiên cứu từ Siemens, điều khiển vector không cảm biến có thể đạt được độ chính xác điều khiển tốc độ tương đương với điều khiển vector có cảm biến trong nhiều ứng dụng.
  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Đây là phương pháp điều khiển truyền thống, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu điều khiển tốc độ đơn giản hoặc khi sử dụng nhiều động cơ song song. Simovert Masterdrives cung cấp các tùy chọn điều khiển V/f khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất cho từng ứng dụng cụ thể.
  • Dải tần số đầu ra rộng: Với khả năng điều chỉnh tần số đầu ra từ 0 Hz đến 650 Hz, 6SE7023-4TP60 có thể đáp ứng yêu cầu của nhiều loại ứng dụng khác nhau, từ các ứng dụng tốc độ thấp đến các ứng dụng tốc độ cao.
  • Chức năng tự động dò tìm thông số động cơ (Automatic Motor Identification): Tính năng này giúp bộ biến tần tự động xác định các thông số quan trọng của động cơ, như điện trở stator, điện cảm rotor, v.v., giúp tối ưu hóa hiệu suất điều khiển và bảo vệ động cơ.
  • Khả năng quá tải mạnh mẽ: 6SE7023-4TP60 được thiết kế để chịu được quá tải trong thời gian ngắn, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng có tải trọng thay đổi đột ngột. Thông thường, bộ biến tần có thể chịu được quá tải 150% dòng điện định mức trong 60 giây.
  • Tích hợp các chức năng bảo vệ toàn diện: Như đã đề cập ở phần cấu tạo, bộ biến tần được trang bị nhiều chức năng bảo vệ để đảm bảo an toàn cho cả thiết bị và hệ thống, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và thời gian ngừng hoạt động.
  • Lập trình linh hoạt: Simovert Masterdrives hỗ trợ nhiều phương pháp lập trình khác nhau, cho phép người dùng tùy chỉnh các chức năng và đặc tính điều khiển theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  • Khả năng kết nối mạng công nghiệp đa dạng: Với các giao diện truyền thông tùy chọn như PROFIBUS DP, PROFINET, CANopen, bộ biến tần có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện có, cho phép trao đổi dữ liệu và điều khiển từ xa.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng: Simovert Masterdrives được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành. Các thuật toán điều khiển tiên tiến và khả năng điều chỉnh tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ đáng kể. Theo một nghiên cứu của Bộ Công Thương Việt Nam, việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ của động cơ trong một số ứng dụng nhất định.
  • Giao diện người dùng thân thiện: Bảng điều khiển tích hợp và phần mềm cấu hình trực quan giúp người dùng dễ dàng cài đặt, vận hành và bảo trì bộ biến tần.
  • Độ bền và độ tin cậy cao: Sản phẩm được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Siemens, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

4. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE7023-4TP60 Với Phần Mềm

Các yêu cầu chuẩn bị:

Biến tần 6SE7023-4TP60 Simovert Masterdrives: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (Control Supply).

Máy tính cá nhân (PC/Laptop): Cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.

Phần mềm Siemens:

  • DriveMonitor: Phần mềm chuyên dụng cho dòng Simovert Masterdrives, Simoreg DC Master. (Khuyến nghị cho dòng này)
  • STARTER: Phần mềm công cụ chung cho nhiều dòng biến tần Siemens (bao gồm cả Masterdrives thông qua SSP – SINAMICS Support Package).
  • Cài đặt phần mềm và các driver cần thiết. Bạn có thể tải từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

Cáp kết nối: Tùy thuộc vào cổng giao tiếp bạn sử dụng:

  • Kết nối qua cổng RS232/RS485 trên bo mạch điều khiển (X300): Cần một bộ chuyển đổi USB sang RS232 hoặc USB sang RS485. Sơ đồ chân cáp nối tiếp (RS232 null modem hoặc cáp RS485) cần tuân thủ theo tài liệu của Siemens.
  • Kết nối qua module truyền thông (ví dụ: PROFIBUS, PROFINET): Cần card giao tiếp tương ứng trên máy tính (ví dụ: CP 5711 cho PROFIBUS, card mạng Ethernet cho PROFINET) và cấu hình giao diện PG/PC Interface trong phần mềm Siemens.

Các bước kết nối cơ bản (Ví dụ sử dụng DriveMonitor qua RS232/RS485):

Bước 1: Kết nối phần cứng:

  • Tắt nguồn biến tần (nếu đang bật nguồn động lực). Chỉ cần cấp nguồn điều khiển là đủ cho việc cấu hình.
  • Kết nối cáp từ cổng COM ảo của bộ chuyển đổi USB-RS232/RS485 trên máy tính đến cổng X300 trên bo mạch điều khiển của 6SE7023-4TP60. Đảm bảo đấu đúng chân TxD, RxD, GND (cho RS232) hoặc A/A’, B/B’ (cho RS485). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để biết sơ đồ chân chính xác của cổng X300.
  • Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.

Bước 2: Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính:

  • Mở phần mềm DriveMonitor.
  • Vào menu Options -> Set PG/PC Interface.
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn PC/PPI cable (PPI) hoặc Serial cable (USS) hoặc giao diện phù hợp với bộ chuyển đổi và cáp bạn đang dùng.
  • Chọn đúng cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi USB của bạn được gán (kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Thiết lập các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (thường là các tham số P700-P704 hoặc tương đương trong nhóm Communication). Giá trị mặc định thường là 9600 hoặc 19200 Baud, 8 data bits, Even parity, 1 stop bit, địa chỉ biến tần (USS address) thường là 0.
  • Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 3: Thiết lập kết nối trong DriveMonitor:

  • Trong DriveMonitor, tạo một project mới hoặc mở project hiện có.
  • Thực hiện chức năng Connect hoặc Go Online. Phần mềm sẽ quét tìm biến tần trên cổng giao tiếp đã cấu hình.
  • Nếu thông số giao tiếp khớp và kết nối vật lý đúng, DriveMonitor sẽ nhận diện được biến tần 6SE7023-4TP60 và hiển thị trạng thái online.

Bước 4: Tải/Upload tham số và thao tác:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload parameters: Tải toàn bộ tham số từ biến tần về máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa offline.
  • Download parameters: Tải bộ tham số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
  • Monitor parameters: Giám sát giá trị các tham số thời gian thực.
  • Control drive: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ (chỉ zu zu mục đích kiểm tra, cần đảm bảo an toàn).
  • Diagnostics: Đọc và xóa lỗi, xem lịch sử lỗi.
  • Parameterization: Chỉnh sửa từng tham số hoặc sử dụng các wizard cấu hình.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của cả biến tần và phần mềm DriveMonitor/STARTER để biết thông tin chi tiết và các tùy chọn kết nối khác (PROFIBUS, PROFINET,…).
  • Việc thay đổi tham số có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của máy móc, luôn sao lưu bộ tham số gốc trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
  • Đảm bảo an toàn điện khi thực hiện kết nối phần cứng.
  • Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ tận tình.

5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7023-4TP60

Các phương pháp lập trình:

Sử dụng Màn hình vận hành BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel):

  • BOP: Màn hình cơ bản với các nút bấm và hiển thị LED 7 đoạn, cho phép truy cập và thay đổi các tham số cơ bản. Thường đủ dùng cho các cài đặt nhanh và ứng dụng đơn giản.
  • AOP: Màn hình nâng cao với hiển thị LCD đồ họa đa dòng, hỗ trợ đa ngôn ngữ (bao gồm cả tiếng Anh), hiển thị rõ ràng tên và giá trị tham số, có các menu hướng dẫn (wizard) giúp cấu hình dễ dàng hơn, đặc biệt là cho người mới bắt đầu. AOP thường là tùy chọn mua thêm.

Sử dụng Phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính:

Đây là phương pháp mạnh mẽ và trực quan nhất. Giao diện đồ họa trên máy tính cho phép xem toàn bộ cây tham số, chỉnh sửa dễ dàng, sao lưu/phục hồi, so sánh các bộ tham số, giám sát thời gian thực dưới dạng đồ thị (trace function). Đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng phức tạp và khi cần quản lý nhiều biến tần.

Quy trình lập trình cơ bản (Các bước chung):

Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – tùy chọn):

Nếu là biến tần mới hoặc muốn cấu hình lại từ đầu, bạn có thể thực hiện reset (tham số P060 = 10, sau đó P970 = 1). Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Bước 2: Lựa chọn ứng dụng/Chế độ điều khiển (Application/Control Mode):

Chọn chế độ phù hợp nhất với yêu cầu: V/f (cho bơm, quạt đơn giản), SLVC (đa số ứng dụng không cần encoder), VC (ứng dụng cần độ chính xác cao với encoder). Tham số P095 hoặc tương đương.

Bước 3: Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng. Nhập chính xác các thông số từ nhãn động cơ vào các tham số tương ứng:

  • Điện áp định mức (P101)
  • Dòng điện định mức (P102)
  • Công suất định mức (P103)
  • Tần số định mức (P104)
  • Tốc độ định mức (P105)
  • Loại động cơ (P100: không đồng bộ, đồng bộ)
  • Thông số encoder nếu sử dụng chế độ VC (P151, P153,…)

Bước 4: Thực hiện dò thông số động cơ (Motor Identification – Motor ID):

Sau khi nhập thông số, cần thực hiện Motor ID để biến tần tự động đo đạc và tối ưu hóa các tham số điều khiển nội bộ cho phù hợp với động cơ thực tế. Quá trình này có thể là đứng yên (P115=1 hoặc 2) hoặc quay (P115=3 hoặc 4). Lưu ý an toàn: Đảm bảo động cơ có thể quay tự do và an toàn nếu chọn chế độ Motor ID quay.

Bước 5: Cài đặt giới hạn vận hành:

  • Tần số/Tốc độ tối thiểu (P310)
  • Tần số/Tốc độ tối đa (P311)
  • Thời gian tăng tốc (P303)
  • Thời gian giảm tốc (P304)
  • Giới hạn dòng điện (P282)

Bước 6: Cấu hình nguồn đặt tốc độ/lệnh chạy (Setpoint Source/Command Source):

  • Chọn nguồn đặt tốc độ: Màn hình BOP/AOP (P443), ngõ vào analog AI1/AI2 (P471/P472), truyền thông (P586),…
  • Chọn nguồn lệnh chạy/dừng: Terminal DI (P554-P575), màn hình BOP/AOP, truyền thông,…

Bước 7: Cấu hình ngõ vào/ra số và tương tự (DI/DO/AI/AO):

  • Gán chức năng cho các ngõ vào số DI (ví dụ: Chạy/dừng, chạy thuận/nghịch, lỗi ngoài, chọn tốc độ cấp,…).
  • Gán chức năng cho các ngõ ra số DO (ví dụ: Báo trạng thái chạy, báo lỗi, đạt tốc độ,…).
  • Cấu hình dải tín hiệu và chức năng cho ngõ vào analog AI (ví dụ: đặt tốc độ, tín hiệu phản hồi PID).
  • Cấu hình tín hiệu xuất ra và tỉ lệ cho ngõ ra analog AO (ví dụ: hiển thị tốc độ thực tế, dòng điện, moment).

Bước 8: Cấu hình chức năng bảo vệ:

  • Cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ (P381, P382 – chọn loại cảm biến PTC/KTY nếu có).
  • Cài đặt các chức năng bảo vệ khác theo yêu cầu ứng dụng.

Bước 9: Cấu hình truyền thông (nếu có):

  • Cài đặt địa chỉ (ví dụ: P701 cho USS, P918 cho PROFIBUS).
  • Cài đặt tốc độ truyền (Baud rate – P702).
  • Cấu hình dữ liệu trao đổi (PKW, PZD).

Bước 10: Lưu tham số (Save Parameters):

Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lệnh lưu tham số vào bộ nhớ non-volatile của biến tần (P971 = 1) để tránh mất cài đặt khi mất điện.

Ví dụ cấu hình đơn giản (Chạy/dừng bằng Terminal, đặt tốc độ bằng biến trở):

  1. Reset (P060=10, P970=1).
  2. Chọn chế độ SLVC (P095=…).
  3. Nhập thông số động cơ (P101-P105).
  4. Thực hiện Motor ID đứng yên (P115=1).
  5. Cài đặt tần số max (P311=50 Hz).
  6. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P303=10s, P304=10s).
  7. Chọn nguồn lệnh chạy từ Terminal 1 (P554 = giá trị tương ứng DI_ON/OFF_1).
  8. Chọn nguồn đặt tốc độ từ Analog Input 1 (P443 = giá trị tương ứng AI1).
  9. Cấu hình AI1: 0-10V tương ứng 0-50Hz (P471, P472, P473,…).
  10. Lưu tham số (P971=1).

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7023-4TP60

Phân biệt Cảnh báo (Alarm – Axxx) và Lỗi (Fault – Fxxx):

  • Cảnh báo (Axxx): Thông báo về một tình trạng bất thường nhưng chưa nghiêm trọng, biến tần thường vẫn tiếp tục hoạt động hoặc hoạt động với một số hạn chế. Cảnh báo thường tự mất đi khi nguyên nhân được khắc phục.
  • Lỗi (Fxxx): Thông báo về một sự cố nghiêm trọng, biến tần sẽ dừng hoạt động (ngắt xung điều khiển IGBT) để bảo vệ thiết bị. Lỗi cần được khắc phục và sau đó phải thực hiện lệnh xóa lỗi (Fault Reset) thông qua màn hình, nút nhấn trên biến tần, terminal DI hoặc phần mềm.

Một số lỗi/cảnh báo thường gặp và cách xử lý:

F001: Overcurrent (Quá dòng)

  • Nguyên nhân: Thời gian tăng tốc quá ngắn (P303), tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí, ngắn mạch đầu ra (pha-pha hoặc pha-đất), thông số động cơ không chính xác, lỗi khối công suất IGBT.
  • Cách xử lý: Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt. Tăng thời gian tăng tốc (P303). Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ. Đo điện trở giữa các pha và giữa pha với vỏ đất. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập (P101-P105) và thực hiện lại Motor ID (P115). Nếu lỗi vẫn xảy ra sau khi kiểm tra các yếu tố bên ngoài, có thể lỗi phần cứng biến tần (IGBT). Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

F002: Overvoltage (Quá áp DC Link)

  • Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn (P304) với tải có quán tính lớn gây năng lượng tái sinh cao, điện trở hãm (braking resistor) không được kết nối, bị hỏng hoặc giá trị không phù hợp, lỗi mạch điều khiển điện trở hãm.
  • Cách xử lý: Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào. Tăng thời gian giảm tốc (P304). Kiểm tra kết nối và tình trạng của điện trở hãm. Đảm bảo giá trị điện trở và công suất phù hợp với khuyến cáo của Siemens cho công suất biến tần này. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max controller (P515) nếu cần.

F006/F008: Undervoltage (Thấp áp DC Link)

  • Nguyên nhân: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, lỗi mạch chỉnh lưu, contactor nạp tụ DC-link không đóng (nếu có).
  • Cách xử lý: Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp 3 pha. Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn cho biến tần. Kiểm tra các kết nối đầu vào L1, L2, L3.

F011: Overheating Motor (Quá nhiệt động cơ – tính toán I2t)

  • Nguyên nhân: Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài, thông số dòng định mức động cơ (P102) cài đặt thấp hơn thực tế, hệ thống làm mát động cơ gặp vấn đề.
  • Cách xử lý: Kiểm tra tải cơ khí của động cơ. Kiểm tra và cài đặt lại chính xác dòng định mức động cơ (P102). Kiểm tra quạt làm mát và vệ sinh động cơ. Xem xét cài đặt ngưỡng cảnh báo và lỗi nhiệt (P381, P382 nếu dùng cảm biến).

F023: Fault External (Lỗi từ bên ngoài)

  • Nguyên nhân: Tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài được đưa vào một ngõ vào số DI đã được cấu hình là External Fault.
  • Cách xử lý: Kiểm tra nguyên nhân gây ra tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài (rơ le nhiệt, cảm biến an toàn,…).

F025-F034: Input/Output Phase Failure (Lỗi mất pha đầu vào/đầu ra)

  • Nguyên nhân: Mất một hoặc nhiều pha nguồn cấp, mất kết nối đến động cơ.
  • Cách xử lý: Kiểm tra nguồn cấp, cầu chì, CB, contactor, cáp nối đến biến tần và từ biến tần đến động cơ.

F051/F052: Motor Stall / Motor Blocked (Động cơ kẹt/bị khóa)

  • Nguyên nhân: Tải quá lớn khiến động cơ không thể quay hoặc bị kẹt cứng.
  • Cách xử lý: Kiểm tra tải cơ khí, loại bỏ nguyên nhân gây kẹt.

A015 – A018: Alarm External (Cảnh báo từ bên ngoài)

  • Nguyên nhân: Tín hiệu cảnh báo từ thiết bị bên ngoài đưa vào DI được cấu hình là External Alarm.
  • Cách xử lý: Kiểm tra nguyên nhân tín hiệu cảnh báo bên ngoài.

A036/A037: Overheating Heatsink/Interior (Quá nhiệt tản nhiệt/bên trong)

  • Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị cản trở, lưu thông không khí không đủ, biến tần bị bám bụi bẩn.
  • Cách xử lý: Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần (đảm bảo dưới 45°C hoặc giảm tải nếu cao hơn). Kiểm tra hoạt động của quạt làm mát, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng theo khuyến cáo của Siemens. Vệ sinh bụi bẩn trên tản nhiệt và bên trong biến tần (thực hiện khi đã ngắt điện hoàn toàn và bởi người có chuyên môn).

7. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Đừng để những băn khoăn về kỹ thuật, lựa chọn cấu hình phù hợp, hay quy trình tích hợp làm chậm bước tiến của bạn. Đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm thực tế tại thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu đặc thù của bạn và đưa ra những tư vấn tận tâm, chính xác nhất.

Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7023-4TP60 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh, mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình lựa chọn, lắp đặt, cài đặt và vận hành.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Am hiểu tường tận về dòng Simovert Masterdrives và các ứng dụng công nghiệp.
  • Sản phẩm chính hãng: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chất lượng, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến giải pháp tối ưu về chi phí đầu tư.
  • Tư vấn tận tâm: Hỗ trợ lựa chọn đúng model, đúng cấu hình phù hợp nhất với ứng dụng của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Cài đặt, lập trình, xử lý sự cố nhanh chóng.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy biến mong muốn sở hữu một hệ thống truyền động hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy thành hiện thực. Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và gửi yêu cầu tư vấn trực tuyến.

 

Thông số kỹ thuật 6SE7023-4TP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7023-4TP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 34A NOM. POWER RATINGS: 15 KW DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 12,700 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

4 đánh giá cho 6SE7023-4TP60 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7023-4TP60 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Quỳnh Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

    2. Nguyễn Thị Ngọc Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!

    3. Vũ Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

    4. Lê Hồng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    2,670,946  Xem chi tiết
    8,557,000  Xem chi tiết