6SE7022-6TP60 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 3.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7022-6TP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 25.5A NOM. POWER RATINGS: 11 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7022-6TP60 Simovert Masterdrives, trái tim mạnh mẽ của hệ thống truyền động điện công nghiệp hiện đại, mang đến khả năng điều khiển động cơ AC với độ chính xác và linh hoạt chưa từng có, là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng tầm hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành cho doanh nghiệp của bạn, được cung cấp với sự tận tâm và chuyên nghiệp tại thanhthienphu.vn.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7022-6TP60

Thuộc tính Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm 6SE7022-6TP60
Dòng sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Loại biến tần Biến tần Vector Control
Điện áp đầu vào 3 pha, 380V – 480V AC (-15% đến +10%)
Tần số đầu vào 47 Hz đến 63 Hz
Dòng điện đầu vào định mức [Giá trị cụ thể, ví dụ: 45 A]
Điện áp đầu ra 3 pha, 0V đến điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 Hz đến 650 Hz (có thể tùy chỉnh)
Công suất định mức [Giá trị cụ thể, ví dụ: 22 kW / 30 HP]
Dòng điện đầu ra định mức [Giá trị cụ thể, ví dụ: 42 A]
Khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển vector vòng hở (sensorless vector control), điều khiển vector vòng kín
Giao diện điều khiển PROFIBUS DP (tích hợp), PROFINET, CANopen, USS/Modbus RTU (tùy chọn)
Chức năng bảo vệ Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, lỗi nối đất, lỗi động cơ
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10°C đến +50°C (có thể giảm dòng khi nhiệt độ cao hơn)
Độ ẩm môi trường hoạt động < 95% không ngưng tụ
Kích thước (W x H x D) [Giá trị cụ thể, ví dụ: 275 mm x 595 mm x 276 mm]
Trọng lượng [Giá trị cụ thể, ví dụ: 25 kg]
Tiêu chuẩn CE, UL, cUL
Ứng dụng tiêu biểu Bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, máy công cụ, ngành dệt may, ngành thực phẩm

2. Cấu tạo của 6SE7022-6TP60

  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi nguồn điện AC đầu vào thành nguồn điện DC. Thiết kế mạch chỉnh lưu hiện đại giúp giảm thiểu sóng hài và nâng cao hệ số công suất.
  • Khâu trung gian DC (DC Link): Duy trì điện áp DC ổn định, cung cấp năng lượng cho bộ nghịch lưu. Các tụ điện chất lượng cao đảm bảo khả năng chịu tải và tuổi thọ của bộ biến tần.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Chuyển đổi nguồn điện DC trở lại nguồn điện AC với tần số và điện áp có thể điều chỉnh, cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến giúp tăng hiệu suất chuyển đổi và giảm thiểu tổn thất năng lượng.
  • Bộ điều khiển (Control Unit): Thực hiện các thuật toán điều khiển, giám sát trạng thái hoạt động và giao tiếp với các thiết bị khác thông qua các giao diện truyền thông. Bộ điều khiển được trang bị bộ vi xử lý tốc độ cao, đảm bảo khả năng xử lý tín hiệu nhanh chóng và chính xác.
  • Module giao diện (Interface Modules): Cung cấp các cổng kết nối để tích hợp với hệ thống tự động hóa, bao gồm PROFIBUS DP (tích hợp sẵn), và các tùy chọn PROFINET, CANopen, USS/Modbus RTU. Điều này giúp thiết bị điều khiển động cơ dễ dàng hòa nhập vào các hệ thống điều khiển khác nhau.
  • Bộ phận bảo vệ: Tích hợp các chức năng bảo vệ toàn diện như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, lỗi nối đất và lỗi động cơ, đảm bảo an toàn cho cả bộ biến tần và động cơ.
  • Quạt làm mát: Hệ thống làm mát hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ của các linh kiện điện tử.

3. Khám phá những tính năng ưu việt của 6SE7022-6TP60

  • Điều khiển Vector vòng hở và vòng kín: Cung cấp khả năng điều khiển tốc độ và mô-men xoắn động cơ một cách chính xác, ngay cả ở tốc độ thấp. Chế độ điều khiển vector vòng kín (với encoder phản hồi) mang lại độ chính xác cao nhất, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự đồng bộ và định vị chính xác. Ngược lại, chế độ vector vòng hở (không cần encoder) là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác.
  • Dải tần số đầu ra rộng: Cho phép điều khiển động cơ ở nhiều tốc độ khác nhau, từ rất thấp đến rất cao, đáp ứng yêu cầu của nhiều quy trình công nghệ. Tần số đầu ra có thể điều chỉnh lên đến 650 Hz, mang lại sự linh hoạt tối đa trong vận hành.
  • Khả năng chịu quá tải mạnh mẽ: Với khả năng chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây, bộ biến tần này đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định ngay cả khi có sự cố hoặc yêu cầu tải đột ngột. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng có tải thay đổi liên tục.
  • Tích hợp sẵn giao diện PROFIBUS DP: Cho phép kết nối dễ dàng với các hệ thống điều khiển PLC và các thiết bị tự động hóa khác, tạo thành một mạng lưới điều khiển thống nhất và hiệu quả. Các giao diện truyền thông tùy chọn như PROFINET, CANopen, USS/Modbus RTU mở rộng khả năng tích hợp của thiết bị này với nhiều hệ thống khác nhau.
  • Chức năng điều khiển PID tích hợp: Hỗ trợ điều khiển các quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ một cách tự động và chính xác, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sai số. Người dùng có thể dễ dàng cấu hình các thông số PID để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng (ECO mode): Tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra để giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi tải thấp hoặc không tải, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm đến 30-50% năng lượng tiêu thụ của động cơ. (Nguồn: Các báo cáo về hiệu quả năng lượng trong công nghiệp).
  • Chức năng tự động dò tìm thông số động cơ (Automatic Motor Identification): Giúp bộ biến tần tự động xác định các thông số quan trọng của động cơ, đảm bảo khả năng điều khiển tối ưu mà không cần người dùng phải nhập liệu thủ công.
  • Phần mềm commissioning và chẩn đoán trực quan: Siemens cung cấp các công cụ phần mềm mạnh mẽ, giúp người dùng dễ dàng cấu hình, giám sát và chẩn đoán lỗi của bộ biến tần. Giao diện trực quan và thân thiện giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình cài đặt và bảo trì.
  • Khả năng tùy biến và mở rộng linh hoạt: Với cấu trúc mô-đun, người dùng có thể dễ dàng thêm các module mở rộng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như module an toàn, module encoder, hoặc các module giao tiếp khác.

4. Hướng dẫn kết nối 6SE7022-6TP60 với phần mềm

Các phương thức kết nối phổ biến:

  1. Qua cổng USS (RS485) tích hợp: Đây là phương thức cơ bản, thường sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485 hoặc card PCMCIA/PCI RS485.
  2. Qua mạng PROFIBUS DP (với module tùy chọn CB15/CBP2): Phổ biến trong các hệ thống tích hợp với PLC Siemens S7, yêu cầu card giao tiếp PROFIBUS cho PC (ví dụ: CP 5711, CP 5611).

Hướng dẫn kết nối qua cổng USS (RS485) sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485 (Phổ biến nhất cho kết nối PC trực tiếp):

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm

Phần cứng:

  • Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.
  • Biến tần 6SE7022-6TP60 Simovert Masterdrives.
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS485 chất lượng tốt.
  • Cáp kết nối RS485: Sử dụng cáp xoắn đôi có chống nhiễu (ví dụ: cáp PROFIBUS). Đấu nối chân theo chuẩn RS485 (thường là chân A+ và B-) giữa bộ chuyển đổi và cổng X101 hoặc X103 trên biến tần (cần kiểm tra sơ đồ chân trong manual của biến tần, thường là chân 3 và 8 trên cổng Sub-D 9 chân).

Phần mềm:

  • Cài đặt Driver cho bộ chuyển đổi USB-RS485 (thường đi kèm bộ chuyển đổi hoặc tải từ nhà sản xuất).
  • Cài đặt phần mềm Siemens DriveMonitor (phiên bản cũ hơn, miễn phí) hoặc STARTER (phiên bản mới hơn, thường đi kèm gói Drive ES Basic hoặc là một phần của TIA Portal, có thể yêu cầu license). Đảm bảo phiên bản phần mềm hỗ trợ dòng Simovert Masterdrives.

Bước 2: Cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần 6SE7022-6TP60

Sử dụng màn hình BOP hoặc AOP (nếu có) để truy cập và cài đặt các tham số liên quan đến giao tiếp USS trên cổng COM Link (thường là cổng X101/X103).

Các tham số quan trọng cần cài đặt (số tham số có thể thay đổi đôi chút, cần tham khảo manual):

  • P588 (USS Baud rate): Tốc độ truyền thông (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps). Phải trùng với cài đặt trên PC. Thường chọn 19200 hoặc 38400.
  • P591 (USS Address): Địa chỉ của biến tần trên mạng USS (từ 0 đến 30). Phải là duy nhất nếu có nhiều biến tần trên cùng một đường truyền.
  • P590 (USS PZD length): Số lượng từ dữ liệu quá trình (Process Data Words). Thường đặt là 2 hoặc theo yêu cầu ứng dụng.
  • P592 (USS PKW length): Số lượng từ dữ liệu tham số (Parameter Value Words). Thường đặt là 127 hoặc Auto.
  • Kích hoạt giao diện USS COM Link nếu cần thiết (tham khảo manual).

Ghi lại các giá trị đã cài đặt (Baud rate, Address).

Bước 3: Cài đặt kết nối trên phần mềm DriveMonitor / STARTER

Kết nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào máy tính. Kiểm tra xem cổng COM ảo nào được tạo ra trong Device Manager (ví dụ: COM3, COM4).

Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER.

Trong phần mềm, tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.

Thiết lập cấu hình giao tiếp (Communication Settings / Set PG/PC Interface):

Chọn giao diện (Interface): Chọn cổng COM tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485.

Chọn Protocol: Chọn USS.

Cấu hình thông số USS:

  • Baud rate: Chọn tốc độ trùng với cài đặt trên biến tần (P588).
  • Address: Nhập địa chỉ của biến tần (P591).
  • Các thông số khác như Parity, Data bits, Stop bits thường để mặc định (ví dụ: None, 8, 1) hoặc theo yêu cầu của bộ chuyển đổi.

Lưu cấu hình và thử kết nối.

Bước 4: Thực hiện kết nối và kiểm tra

  • Trong phần mềm, thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị (Scan network / Find devices) hoặc kết nối trực tiếp đến địa chỉ đã cấu hình.
  • Nếu kết nối thành công, phần mềm sẽ nhận diện được biến tần 6SE7022-6TP60 và hiển thị trạng thái online.
  • Quý vị có thể bắt đầu đọc/ghi tham số, giám sát trạng thái, thực hiện chẩn đoán lỗi.

5. Hướng dẫn lập trình cơ bản cho 6SE7022-6TP60

Các phương pháp lập trình:

  1. Sử dụng BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP30 (Advanced Operator Panel): Phương pháp trực tiếp trên biến tần, phù hợp cho cài đặt nhanh hoặc điều chỉnh tại chỗ.
  2. Sử dụng phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên PC: Giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng quản lý nhiều tham số, sao lưu/phục hồi cấu hình, phù hợp cho cài đặt phức tạp và quản lý hệ thống.

Hướng dẫn lập trình cơ bản sử dụng BOP/AOP:

Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt tham số

  • Đảm bảo biến tần đang ở trạng thái dừng (Ready) và không có lệnh chạy.
  • Trên AOP30, nhấn phím P (Parameter) để vào menu tham số.
  • Màn hình sẽ hiển thị danh sách các nhóm tham số hoặc yêu cầu nhập trực tiếp số tham số.

Bước 2: Cài đặt thông số động cơ (Motor Data)

Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.

Tìm đến nhóm tham số động cơ (thường bắt đầu bằng P1xx, ví dụ P100 trở đi – cần kiểm tra manual chính xác).

Nhập các giá trị tương ứng:

  • P101 (Motor rated voltage): Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P102 (Motor rated current): Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P103 (Motor rated frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P104 (Motor rated speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P105 (Motor rated power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, cần chú ý đơn vị cài đặt P100).
  • P107 (Motor connection type): Kiểu đấu dây động cơ (Sao/Tam giác).
  • P109 (Motor cooling type): Kiểu làm mát động cơ.
  • P115 (Motor identification / Tuning): Tham số kích hoạt chế độ tự dò thông số động cơ (Motor ID). Nên thực hiện chế độ này (thường là P115=1 hoặc P115=3 cho dò tĩnh/dò khi quay) sau khi nhập xong các thông số cơ bản để biến tần tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Lưu ý: Đảm bảo an toàn khi thực hiện Motor ID, động cơ có thể quay.

Bước 3: Lựa chọn chế độ điều khiển (Control Mode)

Chọn phương pháp điều khiển phù hợp với ứng dụng.

Tham số P071 (Control mode selection):

  • 0: Điều khiển V/f tuyến tính (Linear V/f).
  • 1: Điều khiển V/f với FCC (Flux Current Control).
  • 2: Điều khiển V/f phi tuyến (Quadratic V/f) cho bơm/quạt.
  • 3: Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC).
  • 4: Điều khiển Vector có cảm biến (Vector Control with Encoder – VC).
  • 5: Điều khiển Moment (Torque Control).

Lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng là V/f (đơn giản) hoặc SLVC (hiệu suất cao hơn). VC yêu cầu lắp thêm card encoder và cảm biến tốc độ.

Bước 4: Cài đặt giới hạn và bảo vệ

  • Cài đặt các giới hạn hoạt động để bảo vệ động cơ và biến tần.
  • P290 (Motor thermal time constant): Thời gian hằng số nhiệt của động cơ (bảo vệ quá tải nhiệt I2t).
  • P282 (Current limit): Giới hạn dòng điện ngõ ra (A).
  • P076 / P077 (Min/Max frequency): Giới hạn tần số hoạt động tối thiểu/tối đa (Hz).

Bước 5: Cài đặt nguồn lệnh chạy và nguồn đặt tần số/tốc độ

Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển biến tần chạy/dừng và đặt tốc độ.

Tham khảo nhóm tham số P5xx (ví dụ P554 đến P575 cho nguồn lệnh chạy/dừng qua DI, P443 cho nguồn đặt tần số qua AI hoặc truyền thông – cần kiểm tra manual).

  • Ví dụ: Cài P554 = 2 để sử dụng lệnh chạy/dừng từ Terminal DI1 (ngõ vào số 1).
  • Ví dụ: Cài P443 = 3 để sử dụng tín hiệu Analog Input 1 (AI1: 0-10V) làm nguồn đặt tần số.

Bước 6: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times)

  • Điều chỉnh độ mượt khi khởi động và dừng động cơ.
  • P462 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa (s).
  • P464 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz (s).
  • Có thể có thêm các tham số cho đường cong tăng/giảm tốc (S-curve) để vận hành êm ái hơn (P466).

Bước 7: Cấu hình các ngõ vào/ra số và tương tự (Digital/Analog I/O)

  • Gán chức năng cho các ngõ vào/ra theo yêu cầu ứng dụng.
  • Ví dụ: Cấu hình DI2 (P555) để nhận tín hiệu đảo chiều, cấu hình DO1 (Relay 1, ví dụ P670) để báo lỗi, cấu hình AO1 (P640P641) để xuất tín hiệu tốc độ thực tế.

Bước 8: Lưu tham số và kiểm tra vận hành

  • Sau khi cài đặt xong, thực hiện lệnh lưu tham số vào bộ nhớ EEPROM (thường là cài P971 = 1 hoặc sử dụng chức năng Save trên AOP).
  • Kiểm tra lại các cài đặt quan trọng.
  • Tiến hành chạy thử biến tần ở tốc độ thấp, kiểm tra chiều quay động cơ và các chức năng đã cài đặt.

Lưu ý khi lập trình:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (Operating Instructions / Parameter List) của biến tần 6SE7022-6TP60 để biết chính xác số tham số, ý nghĩa, dải giá trị và giá trị mặc định.
  • Cẩn thận khi thay đổi các tham số liên quan đến điều khiển và bảo vệ.
  • Nên sao lưu bộ tham số gốc trước khi thay đổi nhiều.
  • Thực hiện Motor ID (Tuning) để đạt hiệu suất tốt nhất, đặc biệt với chế độ điều khiển Vector.

6. Giải quyết một số lỗi thường gặp với 6SE7022-6TP60

Mã Lỗi Ý nghĩa Lỗi Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Sơ Bộ
F001 Quá dòng (Overcurrent) – Thời gian tăng tốc quá ngắn (P462).
– Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha, pha-đất).
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Công suất biến tần quá nhỏ so với động cơ/tải.
– Lỗi module IGBT.
– Tăng thời gian tăng tốc (P462).
– Kiểm tra cáp động cơ và tình trạng cách điện của động cơ.
– Kiểm tra phần cơ khí của tải.
– Xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn.
– Nếu lỗi phần cứng, liên hệ sửa chữa.
F002 Quá áp DC Link (Overvoltage) – Thời gian giảm tốc quá ngắn (P464) với tải có quán tính lớn.
– Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Điện trở xả hoặc mạch phanh hãm (braking unit) bị lỗi (nếu có).
– Động cơ bị kéo bởi tải (overhauling load).
– Tăng thời gian giảm tốc (P464).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (nếu có).
– Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở xả và mạch phanh hãm.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Sử dụng module hãm tái sinh (nếu cần).
F006 Thấp áp DC Link (Undervoltage) – Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc không ổn định.
– Mất pha nguồn cấp.
– Lỗi bộ chỉnh lưu đầu vào.
– Contactor nạp trước tụ DC Link bị lỗi (pre-charging).
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp 3 pha.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor đầu vào.
– Kiểm tra mạch chỉnh lưu.
– Kiểm tra contactor nạp và điện trở nạp (nếu có).
F008 Thấp áp nguồn điều khiển (+24V) – Nguồn +24V cung cấp cho mạch điều khiển hoặc các thiết bị ngoại vi (encoder, sensor) bị thấp áp hoặc quá tải.
– Ngắn mạch trên đường dây +24V.
– Kiểm tra nguồn cấp +24V bên ngoài (nếu dùng).
– Kiểm tra tải sử dụng nguồn +24V từ biến tần có vượt quá công suất cho phép.
– Kiểm tra dây dẫn tín hiệu +24V xem có bị chạm chập.
F011 Quá nhiệt động cơ (Motor I2t) – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P290P102) cài đặt không đúng.
– Hệ thống làm mát động cơ bị lỗi/bẩn.
– Kiểm tra tải cơ khí, giảm tải nếu cần.
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số bảo vệ nhiệt theo nhãn động cơ.
– Vệ sinh và kiểm tra quạt làm mát của động cơ.
– Xem xét sử dụng động cơ lớn hơn hoặc cải thiện hệ thống làm mát.
F023 Lỗi phần cứng biến tần – Lỗi bộ nhớ, vi xử lý, hoặc các thành phần quan trọng khác trên bo mạch điều khiển hoặc công suất. – Thử tắt nguồn và bật lại sau vài phút.
– Reset biến tần về cài đặt gốc (Factory Reset – lưu ý mất hết cài đặt, tham số P053=2 và P970=1).
– Nếu lỗi vẫn còn, biến tần có khả năng bị hỏng phần cứng, cần liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
F029 Quá nhiệt biến tần (Heatsink Overtemperature) – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao.
– Quạt làm mát biến tần bị lỗi, kẹt hoặc bẩn.
– Luồng khí làm mát trong tủ điện bị tắc nghẽn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hoặc máy lạnh tủ điện nếu nhiệt độ môi trường cao.
– Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát của biến tần.
– Kiểm tra và giảm tải cho biến tần nếu cần.
F051/F052 Lỗi Encoder (nếu dùng VC) – Mất tín hiệu hoặc tín hiệu encoder không chính xác.
– Lỗi kết nối cáp encoder.
– Encoder bị hỏng.
– Cài đặt tham số encoder (P151P153…) không đúng.
– Kiểm tra cáp kết nối encoder và các đầu nối.
– Kiểm tra nguồn cấp cho encoder.
– Kiểm tra lại các tham số cài đặt encoder.
– Thử thay thế encoder.
F080 Lỗi giao tiếp (ví dụ: PROFIBUS) – Lỗi cáp nối mạng truyền thông.
– Lỗi cấu hình địa chỉ hoặc thông số truyền thông.
– Thiết bị Master (PLC) bị lỗi hoặc dừng.
– Nhiễu điện từ ảnh hưởng đường truyền.
– Kiểm tra cáp mạng, đầu nối, điện trở đầu cuối (terminator).
– Kiểm tra địa chỉ và thông số truyền thông trên biến tần và Master.
– Kiểm tra trạng thái hoạt động của Master.
– Đảm bảo đi dây tín hiệu đúng cách, tránh xa dây động lực.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay để được tư vấn

Trong suốt thời gian hoạt động, thanhthienphu.vn đã khẳng định vị thế là một trong những nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi tự hào mang đến cho quý khách hàng không chỉ sản phẩm 6SE7022-6TP60 Simovert Masterdrives chính hãng, chất lượng cao mà còn là một dịch vụ toàn diện, chuyên nghiệp và tận tâm.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp 6SE7022-6TP60 và các giải pháp tự động hóa khác?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần 6SE7022-6TP60 và các thiết bị Siemens khác chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), chất lượng (CQ).
  • Giá cả cạnh tranh và hợp lý: Luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, phù hợp với ngân sách đầu tư của quý doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn tư vấn giải pháp toàn diện, giúp quý vị lựa chọn đúng mã hàng, công suất phù hợp, hỗ trợ thiết kế và tích hợp hệ thống.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ lắp đặt, cài đặt, lập trình, khắc phục sự cố nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo hệ thống của bạn vận hành trơn tru.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ bảo trì định kỳ và cung cấp linh kiện thay thế khi cần thiết.

Quý khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu thêm về sản phẩm 6SE7022-6TP60 Simovert Masterdrives hoặc cần tư vấn về các giải pháp truyền động công nghiệp khác, đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn theo thông tin sau:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Hotline: 08.12.77.88.99

Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy trên con đường phát triển thành công của doanh nghiệp bạn.

Thông số kỹ thuật 6SE7022-6TP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7022-6TP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 25.5A NOM. POWER RATINGS: 11 KW DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 9,000 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

6 đánh giá cho 6SE7022-6TP60 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7022-6TP60 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Anh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

    2. Lê Quốc Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!

    3. Lê Hồng Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

    4. Lê Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

    5. Lê Quốc Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

    6. Trần Đình Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.