6SE7022-1EC85-1AA0 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 9.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7022-1EC85-1AA0
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT Masterdrives Infeed/regenerative feedback unit Compact unit/IP20 380-480 V 3 AC, 50/60 Hz 21A
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7022-1EC85-1AA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7022-1EC85-1AA0
Loại biến tần SIMOVERT VC (Vector Control)
Công suất định mức (Tải nặng) 5.5 kW
Dòng điện định mức (Tải nặng) 13 A
Điện áp vào 3 Pha AC 380 – 480V
Tần số vào 50/60 Hz
Điện áp ra 3 Pha AC 0 – Điện áp vào định mức
Tần số ra 0 – 400 Hz
Cấp bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Quạt gió
Bộ hãm phanh Tích hợp (Cho kết nối điện trở hãm)
Bộ lọc EMC Không tích hợp (Yêu cầu bộ lọc ngoài nếu cần)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 380 x 140 x 215 mm (Khung D)
Trọng lượng Khoảng 7.5 kg
Nhiệt độ hoạt động 0 – 40 °C

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7022-1EC85-1AA0 Simovert Masterdrives: Giải pháp điều khiển truyền động đỉnh cao, nâng tầm hiệu suất và kiến tạo tương lai bền vững cho ngành công nghiệp Việt Nam từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị biến đổi tần số Siemens này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng vượt trội và đảm bảo an toàn tuyệt đối, giúp các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tự tin chinh phục mọi thách thức.

1. Khám phá cấu tạo tinh vi của bộ biến đổi tần số Siemens 6SE7022-1EC85-1AA0

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha từ lưới điện (380-480V AC). Nhiệm vụ chính của khối này là biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) ổn định. Sử dụng công nghệ chỉnh lưu tiên tiến, khối này đảm bảo cung cấp nguồn DC phẳng, ít nhiễu cho các khối phía sau, đồng thời hạn chế sóng hài trả ngược về lưới điện, góp phần nâng cao chất lượng điện năng chung của nhà máy.
  • Khối liên kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, khối này đóng vai trò như một bộ đệm năng lượng, lưu trữ và làm phẳng điện áp một chiều sau chỉnh lưu. Nó giúp ổn định điện áp cung cấp cho khối nghịch lưu, đặc biệt quan trọng khi có sự biến động tải hoặc trong các chế độ hãm tái sinh (nếu có tùy chọn). Dung lượng tụ phù hợp đảm bảo khả năng đáp ứng nhanh và giảm sụt áp khi tải tăng đột ngột.
  • Khối nghịch lưu (Inverter Unit): Trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi dòng điện một chiều (DC) từ DC Link thành dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. 6SE7022-1EC85-1AA0 sử dụng công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM) với các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Công nghệ này cho phép tạo ra dạng sóng điện áp gần sin, giúp động cơ hoạt động êm ái, hiệu quả và giảm tổn hao.
  • Khối điều khiển (Control Unit – CUVC): Bộ não của Simovert Masterdrives, thường là bo mạch CUVC (Control Unit Vector Control) cho model này. Khối này chứa vi xử lý mạnh mẽ, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (Vector Control, U/f), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), tính toán và gửi tín hiệu điều khiển PWM đến khối nghịch lưu. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp người dùng qua BOP/AOP hoặc phần mềm, và lưu trữ thông số cài đặt.
  • Bộ phận làm mát (Cooling System): Do các linh kiện công suất tỏa nhiệt trong quá trình hoạt động, hệ thống làm mát hiệu quả là cực kỳ quan trọng. 6SE7022-1EC85-1AA0 thường sử dụng quạt làm mát cưỡng bức kết hợp với các tấm tản nhiệt (heatsink) được thiết kế tối ưu để đảm bảo nhiệt độ hoạt động của biến tần luôn trong giới hạn cho phép, kéo dài tuổi thọ linh kiện và duy trì hiệu suất ổn định.
  • Khối đầu cuối và giao diện (Terminals and Interfaces): Bao gồm các cầu đấu nối cho nguồn cấp, động cơ, tín hiệu điều khiển (DI/DO, AI/AO), điện trở hãm (braking resistor), và các cổng giao tiếp truyền thông (USS, tùy chọn PROFIBUS,…). Các đầu cuối được bố trí rõ ràng, chắc chắn, thuận tiện cho việc lắp đặt và đấu nối dây.

2. Những tính năng ưu việt làm nên sự khác biệt của 6SE7022-1EC85-1AA0

  • Điều khiển Vector (Vector Control – VC): Đây là công nghệ điều khiển cao cấp, cho phép biến tần kiểm soát độc lập cả mô-men và tốc độ động cơ với độ chính xác cực cao, ngay cả ở tốc độ gần bằng không. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng động học nhanh, mô-men khởi động lớn và ổn định tốc độ dưới sự thay đổi của tải, ví dụ như máy nâng hạ, máy công cụ CNC, máy cán thép, băng tải chính xác. Kết quả là chất lượng sản phẩm đồng đều hơn, giảm phế phẩm và tăng năng suất rõ rệt.
  • Điều khiển U/f (Scalar Control): Bên cạnh chế độ VC mạnh mẽ, biến tần vẫn cung cấp chế độ điều khiển U/f đơn giản và hiệu quả cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao như bơm, quạt, máy nén khí. Chế độ này dễ cài đặt và vận hành, phù hợp cho việc thay thế các hệ thống điều khiển cũ hoặc các ứng dụng cơ bản. Có nhiều biến thể của U/f như U/f tuyến tính, U/f bình phương (cho bơm/quạt tiết kiệm năng lượng), U/f đa điểm (FCC).
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng thông minh: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp và tần số cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế. Đặc biệt với chế độ U/f bình phương cho bơm và quạt, tiềm năng tiết kiệm điện năng là rất lớn. Theo các nghiên cứu từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể giảm tiêu thụ năng lượng từ 20% đến 50% so với việc chạy trực tiếp hoặc dùng van tiết lưu. 6SE7022-1EC85-1AA0 giúp giảm đáng kể chi phí vận hành hàng tháng của bạn.
  • Khả năng giao tiếp truyền thông mạnh mẽ: Tích hợp sẵn cổng USS (giao thức nối tiếp phổ dụng của Siemens) trên nền tảng RS485, dễ dàng kết nối với PLC Siemens hoặc HMI. Quan trọng hơn, thiết bị hỗ trợ các module tùy chọn để giao tiếp qua các mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS-DP, DeviceNet, CANopen. Điều này cho phép tích hợp liền mạch biến tần vào hệ thống điều khiển và giám sát tập trung (SCADA/DCS), thu thập dữ liệu vận hành, chẩn đoán lỗi từ xa và điều khiển linh hoạt.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố tiềm ẩn là ưu tiên hàng đầu. 6SE7022-1EC85-1AA0 tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), chạm đất, mất pha ngõ vào/ra, quá tải động cơ (I2t). Các chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, đảm bảo an toàn cho hệ thống và con người, giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
  • Tham số hóa linh hoạt và thân thiện: Thông qua Bảng điều khiển cơ bản (BOP), Bảng điều khiển nâng cao (AOP) hoặc phần mềm DriveMonitor/STARTER trên máy tính, người dùng có thể dễ dàng truy cập và điều chỉnh hàng trăm thông số của biến tần. Giao diện được sắp xếp logic theo nhóm chức năng, cùng với các menu hỗ trợ cài đặt nhanh (quick commissioning) giúp việc cấu hình trở nên trực quan và tiết kiệm thời gian, ngay cả với những người mới làm quen.
  • Chức năng chẩn đoán lỗi thông minh: Khi có sự cố xảy ra, biến tần sẽ hiển thị mã lỗi cụ thể trên màn hình hoặc gửi thông tin qua mạng truyền thông. Lịch sử lỗi được lưu trữ giúp kỹ thuật viên dễ dàng xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp khắc phục nhanh chóng, giảm thiểu thời gian gián đoạn sản xuất.

3. Hướng dẫn từng bước kết nối 6SE7022-1EC85-1AA0 với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết

  • Máy tính: Một máy tính xách tay (laptop) hoặc máy tính để bàn (desktop) chạy hệ điều hành Windows tương thích (kiểm tra yêu cầu hệ thống của phiên bản phần mềm cụ thể).
  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ. DriveMonitor là công cụ cũ hơn, trong khi STARTER là công cụ mới hơn, tích hợp nhiều dòng biến tần Siemens.
  • Cáp kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi giao tiếp phù hợp. Phổ biến nhất là sử dụng cáp chuyển đổi USB sang RS485 (nếu kết nối qua cổng USS tích hợp trên biến tần) hoặc cáp PC Adapter USB (nếu kết nối qua cổng MPI/DP khi có module PROFIBUS). Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.
  • Biến tần 6SE7022-1EC85-1AA0: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (control power).

Bước 2: Thực hiện kết nối vật lý

  • Xác định cổng giao tiếp trên biến tần: Thông thường là cổng X103 (SUB-D 9 chân) cho giao tiếp USS (RS485). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để xác định chính xác vị trí và sơ đồ chân.
  • Kết nối cáp: Cắm một đầu cáp chuyển đổi vào cổng USB của máy tính, đầu còn lại kết nối vào cổng giao tiếp X103 trên biến tần theo đúng sơ đồ chân (thường là chân 3 – RxD/TxD-P và chân 8 – RxD/TxD-N cho RS485 2 dây). Nếu sử dụng PC Adapter và kết nối PROFIBUS, cắm vào cổng PROFIBUS trên module truyền thông.
  • Kiểm tra kết nối: Đảm bảo các đầu cắm chắc chắn, không lỏng lẻo.

Bước 3: Cấu hình giao diện kết nối trên phần mềm

1. Mở phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER.

2. Tìm đến mục cài đặt giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface). Vị trí có thể khác nhau tùy phiên bản phần mềm, thường nằm trong menu Options hoặc Tools.

3. Trong cửa sổ Set PG/PC Interface:

Chọn đúng loại cáp/adapter bạn đang sử dụng (Ví dụ: PC Adapter USB, hoặc tên driver của bộ chuyển đổi USB-RS485).

Chọn giao thức phù hợp: Nếu dùng USS, chọn USS. Nếu dùng PROFIBUS, chọn PROFIBUS.

Nhấn vào Properties hoặc Configuration để cài đặt chi tiết cho giao diện đã chọn.

  • Đối với USS (RS485): Cấu hình cổng COM ảo tương ứng với cáp chuyển đổi USB-RS485, tốc độ Baud (thường là 9600 bps hoặc 19200 bps, phải khớp với cài đặt trên biến tần – tham số P701), Parity, Data bits, Stop bits (thường là 8, None, 1).
  • Đối với PROFIBUS: Cấu hình địa chỉ trạm của PC/PG, tốc độ mạng (phải khớp với mạng PROFIBUS hiện có).

4. Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 4: Thiết lập kết nối với biến tần

  • Trong phần mềm STARTER hoặc DriveMonitor, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị trực tuyến (Accessible Nodes/Devices) hoặc thêm thiết bị thủ công bằng cách chọn đúng model 6SE7022-1EC85-1AA0 từ catalog.
  • Nếu thêm thủ công, cần nhập đúng địa chỉ của biến tần (Ví dụ: Địa chỉ USS mặc định là 0 – tham số P700, địa chỉ PROFIBUS được cài đặt trên biến tần).
  • Phần mềm sẽ cố gắng thiết lập kết nối với biến tần thông qua giao diện đã cấu hình.
  • Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy trạng thái biến tần chuyển sang online, và có thể truy cập vào danh sách thông số, trạng thái hoạt động, thông tin lỗi…

Bước 5: Khai thác các chức năng

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload/Download thông số: Sao lưu bộ thông số hiện tại từ biến tần lên máy tính (Upload) hoặc tải bộ thông số đã lưu từ máy tính xuống biến tần (Download). Cực kỳ hữu ích khi thay thế biến tần hoặc cài đặt hàng loạt.
  • Giám sát trực tuyến: Xem các giá trị thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái I/O, nhiệt độ…
  • Thay đổi thông số: Điều chỉnh các thông số cài đặt một cách trực quan.
  • Chẩn đoán lỗi: Đọc mã lỗi, thông tin chi tiết về lỗi và lịch sử lỗi.
  • Chạy thử (Commissioning): Thực hiện các bước cài đặt cơ bản, dò thông số động cơ (motor identification).

4. Bí quyết lập trình và cài đặt thông số cho biến tần 6SE7022-1EC85-1AA0

A. Các phương pháp cài đặt thông số:

  1. Bảng điều khiển cơ bản (Basic Operator Panel – BOP): Thường được tích hợp sẵn hoặc gắn rời, BOP có màn hình hiển thị nhỏ và các nút bấm, cho phép truy cập và thay đổi các thông số cơ bản. Phù hợp cho việc cài đặt nhanh hoặc điều chỉnh đơn giản tại chỗ.
  2. Bảng điều khiển nâng cao (Advanced Operator Panel – AOP): Là tùy chọn cao cấp hơn, AOP thường có màn hình lớn hơn, hiển thị đồ họa hoặc văn bản rõ ràng, nhiều chức năng hơn, hỗ trợ đa ngôn ngữ và sao lưu/phục hồi thông số qua thẻ nhớ. Giúp việc cài đặt và chẩn đoán trực quan hơn.
  3. Phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER: Như đã đề cập ở mục trước, đây là phương pháp mạnh mẽ và toàn diện nhất. Giao diện đồ họa trên máy tính cho phép quản lý thông số dễ dàng, xem mô tả chi tiết từng thông số, sao lưu/so sánh bộ thông số, thực hiện các chức năng commissioning nâng cao.

B. Các nhóm thông số quan trọng cần lưu ý:

Thông số động cơ (Motor Data – Thường bắt đầu bằng P1xx): Đây là nhóm thông số cực kỳ quan trọng, cần nhập chính xác thông tin từ nhãn động cơ:

  • P100: Lựa chọn đơn vị công suất/dòng điện (Châu Âu/Bắc Mỹ).
  • P101: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P102: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P103: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP).
  • P104: Tần số định mức động cơ (Hz).
  • P105: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
  • P107: Hệ số công suất động cơ (cos φ).
  • P115: Chức năng nhận dạng động cơ (Motor Identification): Rất quan trọng, đặc biệt khi dùng chế độ Vector Control. Biến tần sẽ thực hiện các phép đo để xác định chính xác các tham số điện của động cơ (điện trở stator, điện cảm…), giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Cần thực hiện ở trạng thái động cơ không tải hoặc đứng yên tùy theo lựa chọn.

Thông số điều khiển (Control Parameters – Thường P2xx, P3xx, P4xx):

  • P071: Lựa chọn nguồn đặt tốc độ (Setpoint source): Ví dụ: BOP, ngõ vào analog, truyền thông…
  • P073: Lựa chọn phương pháp điều khiển (Control Mode): U/f hoặc Vector Control (VC).
  • P210, P211: Thời gian tăng tốc (Acceleration time) và giảm tốc (Deceleration time). Cần cài đặt phù hợp với quán tính tải để tránh quá dòng hoặc quá áp.
  • P220 - P223: Giới hạn tốc độ tối thiểu/tối đa.
  • P452, P453: Thông số bộ điều khiển PI tốc độ (Gain, Integral time) – Cần tinh chỉnh để đạt đáp ứng tốc độ mong muốn trong chế độ VC.

Thông số Ngõ vào/ra (I/O Parameters – Thường P5xx, P6xx):

  • Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (DI): Ví dụ: Start/Stop, Chạy thuận/ngược, Lỗi ngoài, Chọn tốc độ cố định…
  • Cấu hình chức năng cho các ngõ ra số (DO): Ví dụ: Báo trạng thái chạy, Báo lỗi, Đạt tốc độ…
  • Cấu hình dải tín hiệu và chức năng cho ngõ vào analog (AI): Ví dụ: Nhận tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA để điều khiển tốc độ.
  • Cấu hình chức năng và tỉ lệ cho ngõ ra analog (AO): Ví dụ: Xuất tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA biểu thị tốc độ hoặc dòng điện thực tế.

Thông số bảo vệ (Protection Parameters – Thường P3xx, P8xx):

  • P384: Giới hạn dòng điện (Current limit).
  • Cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor thermal protection – I2t).
  • Cấu hình giám sát nhiệt độ qua cảm biến PTC/KTY (nếu có).

Ví dụ cài đặt đơn giản:

Giả sử bạn muốn cài đặt thời gian tăng tốc là 15.5 giây. Bạn cần truy cập vào thông số P210 (Acceleration Time) và nhập giá trị là 15.5. Cách truy cập và nhập giá trị sẽ khác nhau tùy theo bạn dùng BOP, AOP hay phần mềm.

5. Giải mã và khắc phục nhanh chóng một số lỗi thường gặp trên 6SE7022-1EC85-1AA0

Mã Lỗi/Cảnh báo (Ví dụ) Tên Lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh) Mô tả và Nguyên nhân có thể Hướng xử lý cơ bản
F001 Overcurrent Quá dòng điện ngõ ra – Kiểm tra động cơ có bị kẹt cơ khí, quá tải nặng không.
– Kiểm tra dây cáp từ biến tần đến động cơ có bị ngắn mạch, chạm đất không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P210).
– Kiểm tra thông số động cơ (P1xx) đã nhập đúng chưa.
– Kiểm tra khối công suất IGBT của biến tần.
F002 Overvoltage Quá điện áp DC Link – Kiểm tra điện áp nguồn cấp có quá cao không.
– Tăng thời gian giảm tốc (P211).
– Kiểm tra xem có cần lắp thêm điện trở hãm (braking resistor) và bộ hãm (braking unit) không, đặc biệt với tải có quán tính lớn hoặc nâng hạ.
– Kiểm tra điện trở hãm và bộ hãm (nếu có) có hoạt động tốt không.
F006 Undervoltage Thấp điện áp DC Link – Kiểm tra điện áp nguồn cấp có bị sụt áp, mất pha không.
– Kiểm tra cầu đấu nối nguồn vào biến tần.
– Kiểm tra bộ chỉnh lưu của biến tần.
F011 Overtemperature Quá nhiệt biến tần – Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần có quá cao không (vượt quá giới hạn cho phép).
– Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần đủ thoáng.
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không, có bị kẹt bụi bẩn không.
– Giảm tải cho động cơ/biến tần nếu đang chạy quá tải liên tục.
F023 Output Fault Lỗi ngõ ra – Thường liên quan đến chạm đất hoặc ngắn mạch pha-pha ở ngõ ra biến tần hoặc trong động cơ/cáp động cơ. Kiểm tra kỹ cách điện của động cơ và cáp.
A015 / F015 Motor Temperature Quá nhiệt động cơ – Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải, làm việc trong môi trường quá nóng, thông gió kém không.
– Kiểm tra cảm biến nhiệt (PTC/KTY) và dây nối về biến tần (nếu sử dụng).
– Kiểm tra cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ (I2t) trong biến tần.
A034 / F034 External Fault Lỗi ngoài – Kiểm tra tín hiệu tại ngõ vào số (DI) được cấu hình là lỗi ngoài (External Fault). Nguyên nhân có thể từ rơ le nhiệt ngoài, nút dừng khẩn cấp, hoặc tín hiệu lỗi từ thiết bị khác.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để kiến tạo tương lai

Thanhthienphu.vn hiểu rằng, việc lựa chọn và đầu tư vào một thiết bị quan trọng như biến tần đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và hỗ trợ chuyên nghiệp. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7022-1EC85-1AA0 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo, mà còn mang đến một hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ toàn diện:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu cụ thể của bạn, từ đó tư vấn lựa chọn model phù hợp nhất, tính toán công suất, và đề xuất các giải pháp tích hợp tối ưu cho ứng dụng của bạn, dù bạn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội hay bất kỳ khu công nghiệp nào trên cả nước.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết mang đến mức giá hợp lý nhất cho sản phẩm chất lượng cao, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt ban đầu đến xử lý sự cố trong quá trình vận hành, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn. Dịch vụ hỗ trợ qua hotline, trực tuyến và tại hiện trường đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định.
  • Nguồn cung cấp uy tín: Là đối tác tin cậy, thanhthienphu.vn đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính sách bảo hành chính hãng và dịch vụ hậu mãi chu đáo.

Đừng để những khó khăn về thiết bị cũ, chi phí năng lượng cao hay nỗi lo về an toàn cản bước sự phát triển của bạn. Hãy biến khát khao sở hữu một hệ thống truyền động hiện đại, hiệu quả và đáng tin cậy thành hiện thực ngay hôm nay.

  • Gọi ngay Hotline 08.12.77.88.99: Để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc về 6SE7022-1EC85-1AA0 Simovert Masterdrives cũng như các giải pháp tự động hóa khác.
  • Truy cập website thanhthienphu.vn: Khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ và các dự án chúng tôi đã triển khai.
  • Ghé thăm văn phòng chúng tôi: Tại địa chỉ 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

Hãy để thanhthienphu.vn cùng 6SE7022-1EC85-1AA0 Simovert Masterdrives đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong sản xuất và công nghệ.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứAustria
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE7022-1EC85-1AA0 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7022-1EC85-1AA0 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Tấn Lộc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

      thích
    2. Nguyễn Phú Quý Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.