6SE7021-8TP60 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 3.7k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7021-8TP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 17.5A NOM. POWER RATINGS: 7.5 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7021-8TP60 Simovert Masterdrives, bộ biến đổi tần số vector mạnh mẽ từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống truyền động công nghiệp của bạn, một giải pháp đột phá được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng chúng tôi khám phá hành trình nâng cấp hệ thống, đón đầu công nghệ và kiến tạo những giá trị bền vững cho tương lai sản xuất với thiết bị điều khiển động cơ ưu việt này, một biểu tượng của kỹ thuật Đức và sự đổi mới không ngừng.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7021-8TP60

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết của 6SE7021-8TP60 Simovert Masterdrives
Mã sản phẩm (Order Number) 6SE7021-8TP60
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Loại thiết bị Bộ biến đổi tần số (Frequency Converter)
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 3 pha AC 380 V – 480 V ±10%
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47 Hz – 63 Hz
Công suất định mức (Rated Power) 7.5 kW (ứng với tải nặng – High Overload)
Dòng điện ngõ ra định mức (Rated Output Current) 18 A (ứng với tải nặng – High Overload)
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 0 V – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 Hz – 600 Hz (điều khiển V/f) hoặc 0 Hz – 300 Hz (điều khiển Vector)
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (VC) với hoặc không có encoder, Điều khiển V/f
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây (tải nặng), 110% trong 60 giây (tải nhẹ)
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Tích hợp sẵn, có thể mở rộng
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) Tích hợp sẵn, có thể mở rộng
Giao tiếp truyền thông PROFIBUS-DP (tùy chọn qua module), USS trên cổng RS485
Cấp bảo vệ (Protection Degree) IP20
Bộ lọc EMC tích hợp Có thể tùy chọn bộ lọc loại A hoặc B (theo tiêu chuẩn EN 61800-3)
Phanh hãm (Braking Unit) Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (cho phép kết nối điện trở hãm ngoài)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C (lên đến +50°C với giảm công suất)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Khoảng 187 mm x 375 mm x 190 mm (tham khảo tài liệu chính thức)
Khối lượng Khoảng 7.5 kg (tham khảo tài liệu chính thức)
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER
Chứng nhận/Tiêu chuẩn CE, UL, cUL, C-Tick

2. Cấu tạo bên trong của 6SE7021-8TP60

Khối mạch lực (Power Section): Trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện AC thành DC và sau đó là AC với tần số và biên độ mong muốn để cấp cho động cơ.

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Thường sử dụng cầu diode hoặc module chỉnh lưu tích hợp để chuyển đổi điện áp AC 3 pha đầu vào thành điện áp DC một chiều. Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao, đảm bảo hiệu quả chuyển đổi và độ bền vượt trội ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Mạch lọc DC Link (DC Bus Capacitor Bank): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và cung cấp nguồn ổn định cho mạch nghịch lưu. Chất lượng và tuổi thọ của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của biến tần. Masterdrives được trang bị tụ điện có tuổi thọ cao, chịu được nhiệt độ và điện áp làm việc khắc nghiệt.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất cao, được điều khiển bởi tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) từ khối điều khiển. Mạch này tạo ra điện áp AC 3 pha đầu ra với tần số và biên độ thay đổi được, cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến của Siemens đảm bảo tổn hao chuyển mạch thấp, hiệu suất cao và khả năng đáp ứng động nhanh.
  • Bộ hãm động năng (Braking Chopper): Tích hợp sẵn trong 6SE7021-8TP60, cho phép kết nối với điện trở hãm bên ngoài. Khi động cơ hoạt động ở chế độ hãm tái sinh (ví dụ khi giảm tốc nhanh hoặc tải có quán tính lớn), năng lượng dư thừa sẽ được tiêu tán qua điện trở hãm, bảo vệ biến tần khỏi tình trạng quá áp DC Link.

Khối mạch điều khiển (Control Section): Bộ não của biến tần, xử lý tín hiệu đầu vào, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp và tạo ra tín hiệu điều khiển cho khối mạch lực.

  • Vi xử lý (Microprocessor/DSP): Trung tâm xử lý tốc độ cao, thực thi các thuật toán điều khiển vector, điều khiển V/f, các chức năng bảo vệ, logic điều khiển và giao tiếp. Siemens trang bị các bộ vi xử lý mạnh mẽ, đảm bảo khả năng xử lý thời gian thực và thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp một cách chính xác.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (phần mềm hệ thống), các bộ tham số cài đặt của người dùng và thông tin lỗi.
  • Mạch giao tiếp (Communication Interfaces): Bao gồm các cổng giao tiếp như RS485 (hỗ trợ giao thức USS), khe cắm cho các module truyền thông tùy chọn như PROFIBUS-DP, CANopen, DeviceNet, cho phép biến tần kết nối và trao đổi dữ liệu với PLC, HMI và các hệ thống điều khiển cấp cao hơn.
  • Mạch xử lý tín hiệu I/O: Tiếp nhận tín hiệu từ các cảm biến, nút nhấn, công tắc (ngõ vào số/tương tự) và xuất tín hiệu điều khiển đến rơ le, đèn báo hoặc các thiết bị khác (ngõ ra số/tương tự). Các mạch này được thiết kế với khả năng cách ly và chống nhiễu tốt.

Hệ thống làm mát (Cooling System): Đảm bảo biến tần hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép.

  • Tản nhiệt (Heatsink): Thường làm bằng nhôm, có diện tích bề mặt lớn để tối ưu hóa quá trình tản nhiệt từ các linh kiện công suất như IGBT và diode.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Đối lưu không khí cưỡng bức qua tản nhiệt, giúp giải nhiệt hiệu quả hơn, đặc biệt khi biến tần hoạt động ở tải cao hoặc trong môi trường nhiệt độ cao. Quạt thường được điều khiển tốc độ dựa trên nhiệt độ hoặc tải của biến tần để tối ưu hiệu quả và giảm tiếng ồn.

Vỏ máy và Cổng kết nối (Enclosure and Terminals):

  • Vỏ máy (Enclosure): Bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm và các tác động cơ học. Đạt cấp bảo vệ IP20, phù hợp lắp đặt trong tủ điện.
  • Cầu đấu nối (Terminals): Bao gồm các cầu đấu cho nguồn cấp, động cơ, điện trở hãm, các ngõ vào/ra điều khiển và truyền thông. Được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc lắp đặt và đấu nối.

3. Các tính năng chính của 6SE7021-8TP60

Điều khiển Vector Hiệu suất cao (High-Performance Vector Control):

  • VC không cần Encoder (Sensorless Vector Control – SLVC): Cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ không đồng bộ mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ. Tính năng này giúp giảm chi phí lắp đặt, đơn giản hóa hệ thống và tăng độ tin cậy, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như băng tải, bơm, quạt đòi hỏi độ chính xác cao và mô-men khởi động lớn.
  • VC với Encoder (Field Oriented Control – FOC): Khi kết hợp với encoder phản hồi tốc độ, biến tần cung cấp khả năng điều khiển động cực kỳ chính xác, đáp ứng nhanh và ổn định tốc độ ngay cả khi tải thay đổi đột ngột. Lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác vị trí hoặc tốc độ cực cao như máy công cụ CNC, hệ thống nâng hạ, máy đóng gói tốc độ cao.

Khả năng tạo Mô-men Khởi động Lớn:

Nhờ thuật toán điều khiển vector tiên tiến, 6SE7021-8TP60 có khả năng tạo ra mô-men khởi động lên đến 200% mô-men định mức ngay cả ở tốc độ gần bằng 0 (đối với chế độ VC với encoder), đảm bảo khởi động trơn tru và mạnh mẽ cho các tải nặng, tải có quán tính lớn như máy nghiền, máy trộn, máy ép.

Chức năng Tiết kiệm Năng lượng Tích hợp:

  • Tối ưu hóa từ thông (Flux Optimization): Tự động điều chỉnh từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao trong động cơ và biến tần, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Chế độ ngủ (Hibernation Mode): Tự động đưa biến tần vào trạng thái tiêu thụ năng lượng thấp khi không có yêu cầu hoạt động (ví dụ: bơm ngừng hoạt động khi đạt áp suất cài đặt), và tự động khởi động lại khi có tín hiệu yêu cầu.

Các Chức năng Bảo vệ Toàn diện:

Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố thường gặp trong công nghiệp:

  • Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp.
  • Bảo vệ quá nhiệt biến tần (I2t), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt).
  • Bảo vệ chạm đất, ngắn mạch ngõ ra.
  • Bảo vệ mất pha đầu vào/đầu ra.
  • Giám sát quá tốc độ, kẹt trục.

Giao tiếp và Kết nối Mạng Linh hoạt:

  • Giao thức USS tích hợp: Cho phép kết nối đơn giản với PLC Siemens hoặc các thiết bị khác qua cổng RS485.
  • Khả năng mở rộng với Module truyền thông: Hỗ trợ các chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS-DP, CANopen, DeviceNet, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa lớn và phức tạp, trao đổi dữ liệu tốc độ cao và điều khiển tập trung.

Tham số hóa Dễ dàng và Trực quan:

  • Bảng điều khiển BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel): Cung cấp giao diện người dùng thân thiện để cài đặt tham số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi ngay tại biến tần. AOP còn hỗ trợ hiển thị đa ngôn ngữ và đồ họa.
  • Phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính: Cung cấp công cụ mạnh mẽ để cấu hình, tham số hóa, sao lưu/phục hồi tham số, chẩn đoán lỗi, vẽ đồ thị thời gian thực (trace function), giúp quá trình cài đặt và bảo trì trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Chức năng Điều khiển Quá trình Tích hợp:

  • Bộ điều khiển PID tích hợp: Cho phép biến tần tự điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một đại lượng quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài, giảm chi phí và độ phức tạp của hệ thống.
  • Khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB): Cung cấp khả năng lập trình logic đơn giản ngay trong biến tần, cho phép thực hiện các tác vụ điều khiển tuần tự hoặc logic cơ bản mà không cần PLC.

4. Hướng dẫn kết nối 6SE7021-8TP60 với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị Phần cứng và Phần mềm

Phần mềm:

  • DriveMonitor: Phần mềm cũ hơn nhưng vẫn rất phổ biến và hiệu quả cho dòng Masterdrives. Đảm bảo bạn có phiên bản tương thích với hệ điều hành máy tính của mình.
  • STARTER: Phần mềm mới hơn, tích hợp trong TIA Portal hoặc có thể cài đặt độc lập, hỗ trợ nhiều dòng biến tần Siemens bao gồm cả Masterdrives (thông qua gói hỗ trợ). STARTER cung cấp giao diện hiện đại và nhiều tính năng hơn.
  • Tải và Cài đặt: Truy cập website hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS) để tải phiên bản phù hợp và tiến hành cài đặt theo hướng dẫn.

Phần cứng Kết nối:

Cáp Kết nối: Tùy thuộc vào cổng giao tiếp bạn sử dụng trên biến tần và máy tính.

  • Kết nối qua cổng RS232 (X300 trên biến tần): Bạn cần một bộ chuyển đổi USB-to-RS232 (nếu máy tính không có cổng COM) và một cáp kết nối RS232 đặc biệt (pinout theo tài liệu Siemens, thường là cáp null-modem với một số điều chỉnh nhỏ hoặc cáp Siemens chính hãng).
  • Kết nối qua cổng RS485 (USS): Sử dụng bộ chuyển đổi USB-to-RS485 và kết nối vào các chân RS485 trên cầu đấu của biến tần (thường là chân 3, 8 trên X101 hoặc tương tự, kiểm tra tài liệu).
  • Kết nối qua PROFIBUS (nếu có module): Cần card PROFIBUS cho PC (ví dụ: CP 5711, CP 5611) và cáp PROFIBUS.

Máy tính: Chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER.

Bước 2: Thực hiện Kết nối Vật lý

  • An toàn là trên hết: Đảm bảo biến tần đã được ngắt nguồn điện hoàn toàn trước khi thực hiện bất kỳ kết nối dây nào. Chờ vài phút để tụ DC Link xả hết điện.
  • Kết nối Cáp: Cắm một đầu cáp vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần (X300, cầu đấu RS485, hoặc module PROFIBUS) và đầu còn lại vào máy tính (qua cổng COM, USB hoặc card PROFIBUS). Đảm bảo kết nối chắc chắn.
  • Cấp nguồn cho Biến tần: Sau khi kết nối cáp an toàn, cấp lại nguồn cho biến tần.

Bước 3: Cấu hình Giao tiếp trong Phần mềm

Khởi chạy Phần mềm: Mở DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính.

Thiết lập Giao diện Truy cập (Setting the PG/PC Interface):

Trong cả DriveMonitor và STARTER, bạn cần cấu hình giao diện mà phần mềm sẽ sử dụng để giao tiếp. Thường có một mục menu như Options > Set PG/PC Interface hoặc tương tự.

Chọn giao diện phù hợp với cách bạn kết nối:

  • Nếu dùng USB-to-RS232, chọn cổng COM ảo tương ứng (kiểm tra trong Device Manager của Windows). Cài đặt tốc độ baud, parity… phải khớp với cài đặt trên biến tần (thường là tham số P700-P703 cho USS/RS232 trên Masterdrives, ví dụ: 9600 baud, 8 data bits, even parity, 1 stop bit).
  • Nếu dùng USB-to-RS485 (USS), chọn cổng COM ảo tương ứng và cấu hình USS.
  • Nếu dùng PROFIBUS, chọn card PROFIBUS (ví dụ: CP 5711.PROFIBUS).

Thiết lập Kết nối với Biến tần:

  • Trong DriveMonitor: Thường có chức năng Drive > Connect hoặc tìm kiếm thiết bị trên mạng (nếu dùng PROFIBUS). Bạn cần chỉ định địa chỉ của biến tần (ví dụ: địa chỉ USS hoặc địa chỉ PROFIBUS).
  • Trong STARTER: Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có. Thêm thiết bị Masterdrives vào dự án. Sau đó, sử dụng chức năng Accessible Nodes hoặc Connect Online để tìm và kết nối với biến tần. Bạn cần chọn đúng giao diện PG/PC đã cấu hình ở bước trước.

Bước 4: Xác nhận Kết nối và Bắt đầu Làm việc

Khi kết nối thành công, phần mềm sẽ hiển thị trạng thái “Online” hoặc tương tự. Bạn có thể thấy các thông số thực tế của biến tần.

Bây giờ bạn đã có thể:

  • Upload/Download tham số: Đọc bộ tham số hiện tại từ biến tần lên máy tính (upload) hoặc ghi bộ tham số từ máy tính xuống biến tần (download). Luôn sao lưu bộ tham số gốc trước khi thay đổi.
  • Giám sát Online: Xem các giá trị thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái I/O, cảnh báo, lỗi…
  • Chẩn đoán Lỗi: Đọc lịch sử lỗi, thông tin chi tiết về lỗi hiện tại.
  • Trace Function: Vẽ đồ thị thời gian thực của các biến số quan trọng để phân tích động học hệ thống.
  • Cấu hình Nâng cao: Thiết lập các chức năng phức tạp như bộ điều khiển PID, khối FFB…

5. Cách lập trình và cài đặt tham số cơ bản cho 6SE7021-8TP60

Phương pháp Cài đặt:

  • Sử dụng Bảng điều khiển BOP/AOP: Gắn trực tiếp lên biến tần, cho phép truy cập và thay đổi các tham số thông qua các nút bấm và màn hình hiển thị. Phù hợp cho các cài đặt cơ bản hoặc điều chỉnh nhanh tại chỗ.
  • Sử dụng Phần mềm DriveMonitor/STARTER: Kết nối biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở mục 4), cung cấp giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng quản lý hàng trăm tham số, sao lưu/phục hồi, chẩn đoán và giám sát. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cài đặt chi tiết và quản lý dự án.

Các Nhóm Tham số Quan trọng Cần Cài đặt:

1. Reset về Mặc định Nhà sản xuất (Factory Reset – P060, P970):

Mục đích: Đưa tất cả tham số về giá trị cài đặt gốc của Siemens. Nên thực hiện trước khi bắt đầu cài đặt cho một ứng dụng mới hoặc khi gặp lỗi không rõ nguyên nhân.

Cách thực hiện (ví dụ):

  • Đặt P060 = 10 (Factory Reset).
  • Nhấn P (hoặc Enter).
  • Biến tần sẽ thực hiện reset. Quá trình này mất vài giây.
  • Lưu ý: Một số firmware yêu cầu P970 = 1 để thực hiện reset. Luôn kiểm tra tài liệu.

2. Cài đặt Thông số Động cơ (Motor Data – P100-P115):

Mục đích: Cung cấp thông tin chính xác về động cơ được kết nối để biến tần có thể điều khiển tối ưu, đặc biệt quan trọng cho chế độ Vector Control. Thông tin này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

Các tham số chính:

  • P100: Lựa chọn tiêu chuẩn động cơ (IEC/NEMA).
  • P101: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P102: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P103: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP).
  • P104: Tần số định mức động cơ (Hz).
  • P105: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
  • P107: Loại động cơ (vd: không đồng bộ).
  • P109: Kiểu đấu dây động cơ (Sao/Tam giác).

Tự động Nhận dạng Động cơ (Motor Identification – P115): Sau khi nhập các thông số trên, nên thực hiện chức năng này. Biến tần sẽ tự động đo các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển.

Cách thực hiện (ví dụ):

  • Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng và an toàn, không tải.
  • Đặt P115 = 1 (Đo thông số khi dừng) hoặc P115 = 3 (Đo thông số khi dừng và khi quay).
  • Cấp lệnh chạy (RUN) cho biến tần.
  • Biến tần sẽ thực hiện quá trình đo (có thể phát ra tiếng ồn hoặc trục động cơ quay nhẹ).
  • Chờ đến khi P115 tự động trả về 0.
  • Lưu lại bộ tham số (P971 = 1).

3. Lựa chọn Chế độ Điều khiển (Control Mode Selection – P100 / P350):

Mục đích: Chọn phương pháp điều khiển phù hợp với ứng dụng.

Các lựa chọn phổ biến:

  • V/f Control (P100 = 0 hoặc tương tự): Đơn giản, phù hợp cho bơm, quạt, nhiều động cơ chạy song song. Có nhiều biến thể V/f (tuyến tính, bình phương, FCC).
  • Sensorless Vector Control (SLVC) (P100 = 2 hoặc P350 = 20): Điều khiển tốc độ/mô-men tốt mà không cần encoder. Phổ biến cho băng tải, máy đùn…
  • Vector Control với Encoder (FOC) (P100 = 3 hoặc P350 = 21): Độ chính xác cao nhất, cần encoder. Dùng cho định vị, máy công cụ…

4. Cài đặt Nguồn Lệnh và Tần số Tham chiếu (Command Source & Setpoint Source):

Mục đích: Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển biến tần chạy/dừng và đặt tốc độ.

Ví dụ cài đặt:

Điều khiển qua Terminal (Ngõ vào số):

  • P554 (ON/OFF1): Chọn ngõ vào số làm lệnh Chạy/Dừng (vd: P554 = 53.0 tương ứng DI0).
  • P443 (Main Setpoint): Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (vd: P443 = 23 tương ứng ngõ vào Analog Input 1).

Điều khiển qua Bảng điều khiển BOP/AOP:

  • P554 = 1 (Lệnh từ BOP/AOP).
  • P443 = 1 (Setpoint từ BOP/AOP).

Điều khiển qua Truyền thông (USS, PROFIBUS…): Cần cài đặt thêm các tham số liên quan đến truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud, cấu hình PZD/PKW…).

5. Cài đặt Giới hạn và Thời gian Tăng/Giảm tốc (Limits & Ramp Times):

Mục đích: Bảo vệ hệ thống và đảm bảo vận hành mượt mà.

Các tham số chính:

  • P452: Tần số/Tốc độ tối thiểu.
  • P453: Tần số/Tốc độ tối đa.
  • P462: Thời gian tăng tốc (0 -> Tần số/Tốc độ tối đa).
  • P464: Thời gian giảm tốc (Tần số/Tốc độ tối đa -> 0).
  • P466: Kiểu đường cong tăng/giảm tốc (tuyến tính, S-curve).
  • P263/P264/P265: Giới hạn dòng điện.

6. Cấu hình Ngõ vào/ra (I/O Configuration – P554-P590, P601-P610…):

Mục đích: Gán chức năng cụ thể cho từng ngõ vào/ra số và tương tự (ví dụ: ngõ vào DI1 làm lệnh chạy thuận, DI2 chạy nghịch, AO1 xuất tốc độ thực tế…).

7. Lưu Tham số (Save Parameters – P971):

  • Mục đích: Lưu tất cả các thay đổi vào bộ nhớ non-volatile của biến tần.
  • Cách thực hiện: Đặt P971 = 1 và nhấn P (hoặc Enter).

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE7021-8TP60

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh thường gặp) Mô tả Nguyên nhân Có thể Hướng Khắc phục Cơ bản
F001 OVERCURRENT Quá dòng điện ngõ ra – Kiểm tra động cơ và cáp động cơ có bị ngắn mạch, chạm đất không.
– Kiểm tra tải có bị kẹt cơ khí, quá nặng không.
– Kiểm tra thời gian tăng tốc (P462) có quá ngắn không.
– Kiểm tra thông số động cơ (P100-P105) đã cài đặt đúng chưa.
– Kiểm tra module IGBT của biến tần.
F002 OVERVOLTAGE Quá điện áp trên DC Link – Kiểm tra điện áp nguồn cấp có quá cao không.
– Kiểm tra thời gian giảm tốc (P464) có quá ngắn không (đặc biệt với tải quán tính lớn).
– Kiểm tra điện trở hãm (nếu có) có được kết nối đúng và còn hoạt động tốt không.
– Kiểm tra thông số liên quan đến bộ điều khiển hãm (P515-P517).
F006 DC LINK UNDERVOLTAGE Thấp áp trên DC Link – Kiểm tra điện áp và tần số nguồn cấp có ổn định và đủ không.
– Kiểm tra cầu đấu dây nguồn vào biến tần có chắc chắn không.
– Kiểm tra mạch chỉnh lưu đầu vào của biến tần.
– Kiểm tra xem có sụt áp lớn khi khởi động không (do tải lớn hoặc nguồn yếu).
F008 DC LINK SHORT CIRCUIT Ngắn mạch DC Link – Lỗi nghiêm trọng, thường do hỏng module công suất (IGBT, Diode).
– Ngắt nguồn ngay lập tức.
– Kiểm tra trực quan bên trong biến tần xem có dấu hiệu cháy nổ, hư hỏng linh kiện không.
– Cần liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
F011 OVERTEMPERATURE HEATSINK Quá nhiệt tản nhiệt biến tần – Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần có quá cao không.
– Đảm bảo không gian thông gió xung quanh biến tần đủ thoáng.
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không, có bị kẹt bụi bẩn không.
– Kiểm tra xem biến tần có bị hoạt động quá tải liên tục không.
F015 MOTOR STALLED Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng – Kiểm tra cơ cấu chấp hành (tải) xem có bị kẹt không.
– Kiểm tra xem tải có vượt quá khả năng của động cơ/biến tần không.
– Kiểm tra cài đặt giới hạn mô-men (nếu có).
F020 / F021 MOTOR OVERTEMPERATURE (I2T / Sensor) Quá nhiệt động cơ – F020 (I2t): Thường do động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài. Kiểm tra tải, kiểm tra thông số bảo vệ nhiệt động cơ trong biến tần (P381, P382).
– F021 (Sensor): Kiểm tra cảm biến nhiệt (PTC/KTY) gắn trên động cơ và dây kết nối đến biến tần. Kiểm tra thông số cấu hình cảm biến (P384).
F023 OUTPUT FAULT / PHASE FAILURE Lỗi ngõ ra / Mất pha ngõ ra – Kiểm tra cáp kết nối từ biến tần đến động cơ.
– Kiểm tra các cuộn dây của động cơ.
– Kiểm tra module IGBT của biến tần.
F029 MEAS. VALUE SENSING FAULT Lỗi mạch đo lường bên trong – Thường là lỗi phần cứng bên trong biến tần.
– Thử reset biến tần.
– Nếu lỗi lặp lại, cần kiểm tra hoặc sửa chữa bởi chuyên gia.
F051 / F052 PARAMETER EEPROM FAULT Lỗi bộ nhớ lưu tham số (EEPROM) – Thử thực hiện Factory Reset (P060=10 hoặc P970=1) rồi cài đặt lại tham số.
– Nếu không được, bộ nhớ có thể bị hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế bo mạch điều khiển.
F221 / F222 PROFIBUS / COMM BOARD FAULT Lỗi giao tiếp PROFIBUS / Board Truyền thông – Kiểm tra cáp kết nối PROFIBUS, đầu nối, điện trở đầu cuối.
– Kiểm tra cấu hình địa chỉ và tốc độ baud trên biến tần và Master (PLC).
– Kiểm tra module truyền thông có được lắp đặt đúng và còn hoạt động không.

7. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu

Bạn đã cùng thanhthienphu.vn khám phá những tính năng vượt trội, cấu tạo bền bỉ và tiềm năng ứng dụng rộng lớn của bộ biến đổi tần số 6SE7021-8TP60 Simovert Masterdrives.

Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ thông thường, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào hiệu quả, độ tin cậy và tương lai phát triển bền vững cho hệ thống sản xuất, dây chuyền tự động hóa của bạn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp 6SE7021-8TP60 Simovert Masterdrives?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu tường tận về các dòng biến tần Siemens và ứng dụng trong đa dạng ngành công nghiệp.
  • Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens Simovert Masterdrives chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá hợp lý cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn, giúp bạn tối ưu chi phí đầu tư.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Tư vấn lựa chọn sản phẩm, hỗ trợ cài đặt, lập trình, xử lý sự cố và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • Uy tín đã được khẳng định: Là đối tác tin cậy của nhiều nhà máy, doanh nghiệp lớn nhỏ trên khắp Việt Nam trong lĩnh vực thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa.

Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7, kể cả ngày lễ và cuối tuần)
  • Website: truy cập thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và các sản phẩm khác.
  • Địa chỉ: Ghé thăm văn phòng chúng tôi tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và xem sản phẩm.

Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh, nâng cấp hệ thống và đạt được những thành công vượt trội trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa.

Thông số kỹ thuật 6SE7021-8TP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7021-8TP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 17.5A NOM. POWER RATINGS: 7.5 KW DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 8.900 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

4 đánh giá cho 6SE7021-8TP60 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7021-8TP60 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Văn Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

    2. Lê Thị Tuyết Mai Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

    3. Nguyễn Thị Hoài An Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

    4. Bùi Thị Thanh Nhàn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.