6SE7021-0EA61 Simovert Masterdrives, bộ biến đổi tần số Siemens danh tiếng, là trái tim mạnh mẽ cho mọi hệ thống điều khiển động cơ công nghiệp hiện đại, mang đến giải pháp vận hành tối ưu và đáng tin cậy mà thanhthienphu.vn hân hạnh giới thiệu đến bạn.
1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7021-0EA61
Thuộc Tính Kỹ Thuật | Giá Trị / Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Mã sản phẩm (Order Number) | 6SE7021-0EA61 |
Dòng sản phẩm | SIMOVERT MASTERDRIVES Motion Control Compact PLUS Inverter |
Điện áp đầu vào (Input) | 3 pha AC 380-480 V ± 10% |
Tần số đầu vào | 47-63 Hz |
Công suất định mức (Output) | 3 kW (tại tải nặng – Heavy Duty/Constant Torque) |
Dòng điện đầu ra định mức | 7.7 A (tại tải nặng) |
Dòng điện đầu ra tối đa | Lên đến 200% dòng định mức trong thời gian ngắn (ví dụ: 3 giây) |
Tần số đầu ra | 0-600 Hz (tùy thuộc vào cấu hình và phương pháp điều khiển) |
Phương pháp điều khiển | Vector Control (VC), Field Oriented Control (FOC), V/f Control (đa dạng, linh hoạt) |
Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (tiêu chuẩn tải nặng) |
Loại động cơ tương thích | Động cơ không đồng bộ AC (Induction Motors), Động cơ đồng bộ (Synchronous Motors – tùy chọn) |
Giao diện truyền thông | Tích hợp sẵn cổng nối tiếp RS485 (USS protocol), Có khả năng mở rộng với các module Profibus DP, DeviceNet, CANopen,… |
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) | Có các ngõ vào/ra số lập trình được |
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) | Có các ngõ vào/ra tương tự lập trình được (ví dụ: 0-10V, 4-20mA) |
Cấp bảo vệ (IP Rating) | IP20 |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +40°C (lên đến +50°C với giảm công suất) |
Phanh hãm (Braking) | Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper) |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Khoảng 350 mm x 180 mm x 195 mm (tham khảo tài liệu chính thức để có số liệu chính xác) |
Trọng lượng | Khoảng 8 kg (tham khảo tài liệu chính thức) |
Phần mềm cấu hình | Drive ES Basic, DriveMonitor, STARTER (tùy phiên bản firmware) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, UL, cUL, C-Tick |
2. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE7021-0EA61
- Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) thành nguồn điện một chiều (DC) ổn định, đảm bảo cung cấp năng lượng sạch cho các giai đoạn tiếp theo.
- Khâu trung gian DC (DC Link): Duy trì điện áp DC ổn định, giảm thiểu nhiễu và cung cấp năng lượng dự trữ tạm thời cho quá trình biến tần.
- Bộ nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistors) tiên tiến để chuyển đổi nguồn điện DC trở lại nguồn điện AC với tần số và điện áp có thể điều chỉnh, từ đó kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn của động cơ một cách chính xác.
- Bộ điều khiển (Control Unit): Đây là bộ não của biến tần, tích hợp bộ vi xử lý mạnh mẽ và các thuật toán điều khiển phức tạp, cho phép thực hiện các chức năng như điều khiển vector, điều khiển V/f, giám sát và bảo vệ động cơ.
- Giao diện người dùng (User Interface): Bao gồm màn hình hiển thị và các nút bấm, cho phép người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và thực hiện các thao tác điều khiển.
- Các cổng kết nối (Communication Ports): Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp như PROFIBUS, PROFINET, CANopen, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa hiện có.
- Hệ thống làm mát (Cooling System): Đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định cho các thành phần điện tử, tăng tuổi thọ và độ tin cậy của biến tần.
3. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE7021-0EA61
- Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control): Đây là một trong những điểm mạnh nhất của dòng Masterdrives. Thuật toán điều khiển vector cho phép biến tần điều khiển độc lập mô-men và tốc độ của động cơ không đồng bộ với độ chính xác cực cao, tương đương với động cơ DC.
- Đa Dạng Phương Pháp Điều Khiển: Ngoài điều khiển Vector, 6SE7021-0EA61 còn hỗ trợ điều khiển định hướng trường (FOC) cho cả động cơ đồng bộ và không đồng bộ (tùy phiên bản và cấu hình), và chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency) linh hoạt. Chế độ V/f có thể được tối ưu hóa với các đặc tuyến khác nhau (tuyến tính, bình phương, tự do lập trình) và chức năng bù trượt, bù mô-men, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn như bơm, quạt, hoặc điều khiển nhiều động cơ song song.
- Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tích Hợp: Biến tần tự động tối ưu hóa từ thông trong động cơ dựa trên tải thực tế. Khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ giảm điện áp cấp cho động cơ, giúp giảm đáng kể tổn hao năng lượng và nhiệt độ hoạt động của động cơ. Theo các nghiên cứu từ Bộ Năng Lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% chi phí điện năng. 6SE7021-0EA61 giúp bạn hiện thực hóa tiềm năng tiết kiệm này.
- Khả Năng Tích Hợp Hệ Thống Mạnh Mẽ: Với cổng RS485 tích hợp sẵn hỗ trợ giao thức USS và khả năng mở rộng dễ dàng với các module truyền thông phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen, 6SE7021-0EA61 có thể giao tiếp liền mạch với các hệ thống điều khiển tự động hóa cấp cao (PLC, SCADA, HMI) của Siemens (như SIMATIC S7) hoặc của các hãng khác. Điều này cho phép giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa một cách hiệu quả, tạo nền tảng cho các giải pháp nhà máy thông minh.
- Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả chính nó và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt i²t), chạm đất, ngắn mạch đầu ra, mất pha đầu vào/đầu ra… Các chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, đảm bảo an toàn vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
- Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm. Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, giúp kiểm soát tốc độ hiệu quả và tránh lỗi quá áp DC link.
- Tham Số Hóa Linh Hoạt và Dễ Dàng: Cấu trúc tham số của Masterdrives được tổ chức logic, cho phép người dùng dễ dàng cấu hình và tinh chỉnh hoạt động của biến tần thông qua phần mềm (Drive ES, STARTER) hoặc bảng điều khiển (BOP/AOP). Các chức năng tự động dò thông số động cơ (Motor Identification) giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt ban đầu.
4. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE7021-0EA61
Chuẩn bị cần thiết:
Máy tính: Máy tính cá nhân (Laptop/PC) cài đặt hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm Siemens.
Phần mềm Siemens:
- DriveMonitor: Phần mềm miễn phí, thường dùng cho các tác vụ cơ bản như giám sát, thay đổi thông số, chẩn đoán lỗi qua giao diện nối tiếp (USS).
- Drive ES Basic/STARTER: Phần mềm mạnh mẽ hơn, tích hợp trong môi trường TIA Portal (với STARTER) hoặc Step 7 (với Drive ES), cho phép cấu hình offline/online, quản lý dự án, sao lưu/phục hồi, chẩn đoán nâng cao, hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông (USS, Profibus…). Bạn cần có bản quyền phù hợp.
- Đảm bảo cài đặt đúng phiên bản phần mềm tương thích với biến tần 6SE7021-0EA61.
Cáp kết nối:
- Qua cổng RS485 (USS): Bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 hoặc PC Adapter USB của Siemens (ví dụ: 6ES7972-0CB20-0XA0) nếu máy tính không có cổng COM. Kết nối chân RxD/TxD-P (thường là chân 3 trên cổng X101 của biến tần) và RxD/TxD-N (thường là chân 8) của biến tần với cổng tương ứng trên bộ chuyển đổi RS485. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để biết sơ đồ chân chính xác.
- Qua Profibus (nếu có module CBP/CBP2): Cần có card giao tiếp Profibus cho PC (ví dụ: CP 5711, CP 5611) và cáp Profibus.
Nguồn điện: Cấp nguồn điều khiển cho biến tần (thường là 24VDC riêng hoặc lấy từ nguồn nội bộ nếu có) để có thể giao tiếp với biến tần ngay cả khi chưa cấp nguồn động lực.
Các bước thực hiện kết nối (Ví dụ với DriveMonitor qua RS485/USS):
Bước 1: Kết nối vật lý:
- Tắt nguồn biến tần.
- Kết nối cáp RS485 từ bộ chuyển đổi USB/RS485 (hoặc PC Adapter) vào cổng X101 trên biến tần theo đúng sơ đồ chân (P với P, N với N).
- Kết nối bộ chuyển đổi vào cổng USB của máy tính.
- Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.
Bước 2: Cài đặt Driver và kiểm tra cổng COM:
- Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB/RS485 hoặc PC Adapter nếu cần.
- Kiểm tra trong Device Manager của Windows để xác định cổng COM ảo được gán cho bộ chuyển đổi (ví dụ: COM3, COM4…).
Bước 3: Cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần:
Sử dụng BOP/AOP (nếu có) hoặc cài đặt mặc định ban đầu, đảm bảo các thông số giao tiếp USS trên biến tần được thiết lập đúng:
P700
(Nguồn lệnh tần số): Chọn giá trị phù hợp (ví dụ: 4 cho USS trên BOP link).P701
(Địa chỉ USS): Đặt một địa chỉ duy nhất nếu có nhiều biến tần trên cùng bus (ví dụ: 0).P702
(Tốc độ Baud USS): Chọn tốc độ truyền phù hợp (ví dụ: 9600 bps, 19200 bps, 38400 bps…). Giá trị này phải trùng với cài đặt trên phần mềm.P703
(Số từ PZD): Thường đặt là 2.P704
(Số từ PKW): Thường đặt là 4 hoặc 127 (tự động).
Bước 4: Cấu hình kết nối trong phần mềm DriveMonitor:
- Khởi động DriveMonitor.
- Vào menu
Options
->Set PG/PC Interface
. - Chọn giao diện phù hợp (ví dụ:
PC Adapter (USS)
hoặc tên bộ chuyển đổi RS485 của bạn). - Trong phần
Properties
hoặcSettings
, chọn đúng cổng COM đã xác định ở Bước 2 và tốc độ Baud đã cài đặt trên biến tần (Bước 3). - Nhấn OK để lưu cài đặt.
Bước 5: Thiết lập kết nối:
- Trong DriveMonitor, chọn
Target system
->Establish connection
. - Phần mềm sẽ quét tìm biến tần trên cổng COM và tốc độ Baud đã cấu hình.
- Nếu thành công, bạn sẽ thấy thông tin biến tần hiện ra và có thể bắt đầu giám sát, thay đổi thông số.
5. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE7021-0EA61
Phương pháp cài đặt thông số:
- Sử dụng Bảng Điều Khiển (BOP/AOP – nếu có): Cho phép truy cập và thay đổi trực tiếp các thông số trên biến tần. Thích hợp cho việc cài đặt cơ bản hoặc tinh chỉnh nhanh tại chỗ. Các nút bấm thường bao gồm P (Parameter), mũi tên lên/xuống, và nút Fn/Enter.
- Sử dụng Phần Mềm (DriveMonitor, Drive ES, STARTER): Phương pháp mạnh mẽ và trực quan hơn. Cho phép xem danh sách thông số theo nhóm chức năng, hiển thị mô tả chi tiết, sao lưu/phục hồi bộ thông số, giám sát online, và thực hiện các chức năng chẩn đoán nâng cao. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cài đặt chi tiết và quản lý dự án.
Quy trình cài đặt thông số cơ bản:
Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – tùy chọn): Nếu bạn muốn bắt đầu từ đầu hoặc gặp sự cố không rõ nguyên nhân, việc reset biến tần về cài đặt nhà sản xuất có thể hữu ích. Thường thực hiện bằng cách cài đặt thông số P060
= 2 hoặc 3, sau đó P970
= 0 (tham khảo tài liệu cụ thể). Cảnh báo: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện tại.
Bước 2: Nhập thông số động cơ: Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần có thể điều khiển động cơ chính xác. Các thông số cần nhập thường bao gồm:
P100
(Loại điều khiển): Chọn V/f hoặc Vector Control.P101
(Điện áp định mức động cơ – V): Lấy từ nhãn động cơ.P102
(Dòng điện định mức động cơ – A): Lấy từ nhãn động cơ.P103
(Công suất định mức động cơ – kW hoặc HP): Lấy từ nhãn động cơ.P104
(Tần số định mức động cơ – Hz): Lấy từ nhãn động cơ.P105
(Tốc độ định mức động cơ – RPM): Lấy từ nhãn động cơ.- Các thông số khác liên quan đến cấu hình động cơ (số cực, hệ số công suất cosphi…).
Bước 3: Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – nếu dùng Vector Control): Sau khi nhập thông số, cần thực hiện chức năng tự động dò tìm các tham số nội tại của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển Vector. Thường thực hiện bằng cách cài đặt P115
= 1 (nhận dạng khi dừng) hoặc 2, 3 (nhận dạng khi quay). Cảnh báo: Đảm bảo động cơ có thể quay tự do và an toàn khi chọn chế độ nhận dạng có quay.
Bước 4: Cài đặt giới hạn hoạt động:
P303
(Tần số tối thiểu – Hz).P304
(Tần số tối đa – Hz).P290
(Giới hạn dòng điện – A hoặc %).
Bước 5: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times):
P462
(Thời gian tăng tốc – s): Thời gian để đạt từ 0 Hz đến tần số tối đa.P464
(Thời gian giảm tốc – s): Thời gian để giảm từ tần số tối đa về 0 Hz.- Có thể cài đặt thêm các đường cong tăng/giảm tốc (S-curve) để vận hành mượt mà hơn.
Bước 6: Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration):
- Chọn nguồn lệnh điều khiển (Start/Stop): Ví dụ
P554
(lệnh ON/OFF) có thể từ Terminal, USS, Profibus… - Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ: Ví dụ
P443
(Setpoint Source) có thể từ Analog Input, Fixed Frequencies, USS, Profibus… - Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (Digital Inputs – DI): Ví dụ
P580
–P58x
(chạy thuận, chạy nghịch, lỗi ngoài, chọn tốc độ cố định…). - Cấu hình chức năng cho các ngõ ra số (Digital Outputs – DO): Ví dụ
P651
–P65x
(báo chạy, báo lỗi, đạt tốc độ…). - Cấu hình và hiệu chỉnh các ngõ vào/ra tương tự (Analog Inputs/Outputs – AI/AO).
Bước 7: Cài đặt các chức năng bảo vệ:
P384
(Bảo vệ quá nhiệt động cơ i²t).- Cấu hình các ngưỡng cảnh báo và lỗi khác nếu cần.
Bước 8: Lưu thông số: Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lệnh lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM để tránh mất cài đặt khi mất điện (ví dụ: P971
= 1 hoặc thao tác trên phần mềm).
6. Các Lỗi Thường Gặp Trên 6SE7021-0EA61
F001: Overcurrent (Quá dòng)
Nguyên nhân có thể: Thời gian tăng tốc (P320) quá ngắn, tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí, ngắn mạch đầu ra biến tần hoặc trong động cơ/cáp động cơ, thông số động cơ (P100-P105) cài đặt sai, hỏng module công suất (IGBT).
Cách khắc phục:
- Kiểm tra tải cơ khí: Đảm bảo động cơ không bị kẹt, tải không vượt quá định mức.
- Tăng thời gian tăng tốc (P320).
- Kiểm tra cách điện của cáp động cơ và cuộn dây động cơ (dùng megohmmeter).
- Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
- Thử chạy biến tần không kết nối động cơ (cẩn thận!) để xem lỗi có còn không (nếu vẫn lỗi có thể hỏng biến tần).
- Nếu nghi ngờ hỏng IGBT, cần liên hệ đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp như thanhthienphu.vn.
F002: Overvoltage (Quá áp DC Link)
Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn đầu vào quá cao, thời gian giảm tốc (P321) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây tái sinh năng lượng), điện trở hãm (nếu có) bị hỏng, đứt dây hoặc không được kết nối/cài đặt đúng, hỏng mạch đo lường điện áp DC.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
- Tăng thời gian giảm tốc (P321).
- Kiểm tra điện trở hãm: Đo giá trị điện trở, kiểm tra kết nối dây.
- Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (nếu có và phù hợp ứng dụng).
- Xem xét lắp đặt điện trở hãm nếu chưa có và ứng dụng yêu cầu dừng nhanh/tải quán tính lớn.
F006: Undervoltage (Thấp áp DC Link)
Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột, mất pha đầu vào, cầu chì đầu vào bị đứt, lỗi trong mạch chỉnh lưu hoặc mạch sạc tụ DC Link.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp 3 pha.
- Kiểm tra cầu chì, aptomat đầu vào.
- Kiểm tra các kết nối dây nguồn.
- Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, có thể biến tần bị lỗi phần cứng.
F008: Drive Overtemperature (Quá nhiệt biến tần)
Nguyên nhân có thể: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị chặn, bộ tản nhiệt bám bụi bẩn dày đặc, biến tần hoạt động quá tải liên tục.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần. Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
- Kiểm tra xem quạt làm mát có hoạt động không khi biến tần chạy. Vệ sinh hoặc thay thế quạt nếu cần.
- Vệ sinh bộ tản nhiệt, loại bỏ bụi bẩn.
- Kiểm tra xem biến tần có bị chọn công suất quá nhỏ so với yêu cầu tải không.
F011: Motor Overtemperature (Quá nhiệt động cơ – dựa trên tính toán I²t hoặc cảm biến)
Nguyên nhân có thể: Động cơ hoạt động quá tải, thông số bảo vệ quá tải động cơ (P120, P121) cài đặt quá thấp, làm mát động cơ không đủ (quạt động cơ hỏng, bám bẩn), tần số hoạt động quá thấp trong thời gian dài với tải nặng (đối với động cơ tự làm mát), lỗi cảm biến nhiệt PTC/KTY (nếu sử dụng).
Cách khắc phục:
- Kiểm tra tải thực tế của động cơ.
- Kiểm tra và điều chỉnh lại thông số bảo vệ quá tải I²t (P120, P121) cho phù hợp.
- Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ.
- Nếu sử dụng cảm biến nhiệt, kiểm tra kết nối và tình trạng cảm biến.
F023: Fault External (Lỗi bên ngoài)
Nguyên nhân có thể: Tín hiệu lỗi từ thiết bị bên ngoài được kết nối vào một ngõ vào số (DI) đã được cấu hình là “External Fault” (ví dụ: P58x = [giá trị tương ứng]).
Cách khắc phục:
- Kiểm tra thiết bị ngoại vi đang gửi tín hiệu lỗi (rơ le nhiệt ngoài, nút dừng khẩn cấp, tín hiệu từ PLC…).
- Xác định nguyên nhân gây ra lỗi từ thiết bị đó và khắc phục.
F029 / F030 / … (Communication Fault): Lỗi liên quan đến truyền thông (USS, Profibus…)
Nguyên nhân có thể: Lỗi cáp truyền thông (đứt, nhiễu), lỗi cài đặt thông số truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud…), lỗi module truyền thông, lỗi thiết bị chủ (PLC).
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cáp và các đầu nối truyền thông.
- Kiểm tra lại các thông số cài đặt truyền thông trên biến tần và thiết bị chủ.
- Kiểm tra đèn báo trạng thái trên module truyền thông (nếu có).
- Thử thay thế module truyền thông hoặc cáp.
7. Liên Hệ Thanhthienphu.Vn Để Được Tư Vấn
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, tin cậy và tiết kiệm năng lượng, 6SE7021-0EA61 Simovert Masterdrives chính là lựa chọn hoàn hảo. Đừng ngần ngại liên hệ với thanhthienphu.vn ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp biến tần 6SE7021-0EA61 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO, CQ).
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường, nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu về sản phẩm, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
- Giao hàng nhanh chóng: Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ dự án của bạn.
- Bảo hành chính hãng: Chế độ bảo hành theo tiêu chuẩn của Siemens, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công.
Vũ Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!
Nguyễn Ngọc Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!