6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives

20,000,000 

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 2.7k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7018-0EP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL CONVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 3AC 380-480 V, 50/60 HZ 8 A NOM. POWER RATINGS: 3 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives: Giải pháp điều khiển truyền động ưu việt, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống công nghiệp của bạn, được cung cấp chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự ổn định bền vững cho mọi ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và mạnh mẽ, từ đó giúp các kỹ sư và doanh nghiệp tự tin chinh phục những thách thức kỹ thuật phức tạp nhất trong lĩnh vực điều khiển động cơ và tự động hóa sản xuất.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm 6SE7018-0EP60

Thông số kỹ thuật Giá trị / Mô tả
Mã sản phẩm (Model) 6SE7018-0EP60
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Nhà sản xuất Siemens AG
Điện áp đầu vào (Input) 3 pha AC 380V – 480V (±10%)
Tần số đầu vào 47Hz – 63Hz
Điện áp đầu ra (Output) 3 pha AC 0V – Điện áp đầu vào
Công suất định mức (Heavy Duty – Quá tải cao) 3 kW (Kilowatt)
Công suất định mức (Normal Duty – Tải thường) 4 kW (Kilowatt)
Dòng điện đầu ra định mức (Heavy Duty) 8 A (Ampe)
Dòng điện đầu ra định mức (Normal Duty) 10.2 A (Ampe)
Tần số đầu ra 0Hz – 600Hz (Tùy thuộc vào cấu hình và chế độ điều khiển)
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector (VC), Điều khiển U/f (Tỷ lệ Điện áp/Tần số)
Khả năng quá tải (Heavy Duty) 150% dòng định mức trong 60 giây, 200% dòng định mức trong 3 giây
Tích hợp bộ hãm (Braking Unit) Có (Internal Braking Chopper)
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Giao diện vận hành Tùy chọn: BOP (Basic Operator Panel), AOP (Advanced Operator Panel)
Cổng giao tiếp RS232/RS485 (USS Protocol), tùy chọn card mở rộng Profibus DP, DeviceNet, CANopen…
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +45°C (lên đến +55°C với giảm công suất)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 270 x 180 x 190 mm (Có thể thay đổi nhẹ tùy phiên bản)
Khối lượng Khoảng 4.5 kg
Chứng nhận CE, UL, cUL, C-Tick

2. Khám phá cấu tạo bên trong của bộ biến đổi tần số 6SE7018-0EP60

Khối Công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện AC đầu vào thành nguồn DC trung gian và sau đó nghịch lưu thành nguồn AC ba pha với tần số và điện áp thay đổi để cấp cho động cơ. Khối công suất của 6SE7018-0EP60 được thiết kế với các linh kiện bán dẫn công suất (IGBT) chất lượng cao, bộ chỉnh lưu và tụ điện dung lượng lớn, đảm bảo khả năng chịu tải tốt, hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và tản nhiệt hiệu quả. Thiết kế tản nhiệt tối ưu giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện và đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Khối Điều khiển (Control Unit – CU): Đây là bộ não của 6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives, chứa vi xử lý mạnh mẽ thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như Vector Control (VC) hay V/f. Khối điều khiển tiếp nhận tín hiệu từ người dùng (qua bàn phím, phần mềm hoặc các đầu vào số/tương tự), xử lý thông tin phản hồi từ động cơ (nếu có encoder) và đưa ra tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) chính xác đến khối công suất. Chính sự tinh vi của khối điều khiển quyết định đến độ chính xác, độ đáp ứng và sự ổn định của tốc độ và mô-men động cơ. Trên khối điều khiển thường tích hợp sẵn các cổng giao tiếp cơ bản (USS/RS485) và các terminal đấu nối tín hiệu I/O.

Bảng Mạch Tùy Chọn (Option Boards): Một trong những ưu điểm lớn nhất của dòng Masterdrives là khả năng mở rộng linh hoạt thông qua các khe cắm cho bảng mạch tùy chọn. 6SE7018-0EP60 có thể được trang bị thêm các module như:

  • Module truyền thông: Profibus DP, DeviceNet, CANopen, Ethernet/IP… cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống mạng công nghiệp khác nhau.
  • Module Encoder Feedback: Dùng cho các ứng dụng đòi hỏi điều khiển vòng kín chính xác cao (Closed-loop Vector Control).
  • Module Mở rộng I/O: Tăng số lượng đầu vào/ra số và tương tự khi cần thiết.
  • Module An toàn (Safety Module): Tích hợp các chức năng an toàn như STO (Safe Torque Off).

Bàn phím và Màn hình Hiển thị (Operator Panel – OP, tùy chọn): Một số model hoặc có thể lắp thêm bàn phím (ví dụ OP1S) để người vận hành dễ dàng cài đặt thông số cơ bản, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp tại biến tần mà không cần máy tính.

Vỏ Máy và Hệ Thống Tản Nhiệt: Vỏ máy đạt chuẩn IP20 bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và tiếp xúc. Hệ thống tản nhiệt, thường bao gồm quạt và các tấm tản nhiệt lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện công suất.

3. Những tính năng cốt lõi làm nên giá trị của 6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives: Giải phóng tiềm năng hệ thống của bạn

  • Điều khiển Vector (Vector Control – VC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất, cho phép 6SE7018-0EP60 điều khiển mô-men và tốc độ động cơ một cách độc lập và chính xác, tương tự như điều khiển động cơ DC. Ngay cả ở chế độ vòng hở (không cần encoder), VC vẫn mang lại hiệu suất vượt trội so với phương pháp V/f truyền thống, đặc biệt là khả năng tạo mô-men lớn ở tốc độ thấp và đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải. Tính năng này cực kỳ hữu ích trong các ứng dụng như băng tải, máy đùn nhựa, máy trộn, nơi cần mô-men khởi động cao và ổn định tốc độ khi tải thay đổi.
  • Điều khiển Định hướng Từ thông (Field Oriented Control – FOC): Khi kết hợp với module phản hồi encoder (tùy chọn), 6SE7018-0EP60 có thể thực hiện điều khiển FOC vòng kín, mang lại độ chính xác và độ động học cao nhất. FOC cho phép kiểm soát chính xác vị trí, tốc độ và mô-men của động cơ, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cực cao như máy công cụ CNC, hệ thống định vị, robot công nghiệp, và các hệ thống servo hiệu suất cao.
  • Chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Bên cạnh các chế độ điều khiển cao cấp, biến tần vẫn hỗ trợ chế độ V/f cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt, hoặc điều khiển nhiều động cơ song song từ một biến tần. Chế độ này dễ cài đặt và vận hành, là lựa chọn kinh tế cho những yêu cầu không quá khắt khe về độ chính xác.
  • Khả Năng Lập Trình Linh Hoạt: Thông qua phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER, người dùng có thể truy cập và tùy chỉnh hàng trăm thông số của biến tần. Điều này cho phép tinh chỉnh hoạt động của 6SE7018-0EP60 để phù hợp hoàn hảo với từng ứng dụng cụ thể, từ việc cài đặt các đường cong tăng/giảm tốc, giới hạn dòng điện/mô-men, đến cấu hình các chức năng logic tự do (Free Function Blocks – FFB, nếu được hỗ trợ), tạo ra các chuỗi điều khiển tự động đơn giản mà không cần PLC bên ngoài.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ. Theo nhiều nghiên cứu, việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng so với phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, damper).
  • Tích hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): 6SE7018-0EP60 thường tích hợp sẵn bộ hãm động năng, cho phép kết nối trực tiếp với điện trở hãm (braking resistor). Tính năng này rất quan trọng trong các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ về lưới dưới dạng nhiệt, tránh lỗi quá áp DC-link và đảm bảo dừng an toàn, nhanh chóng.
  • Khả Năng Giao Tiếp Mạng Mở Rộng: Ngoài cổng USS tích hợp sẵn, việc hỗ trợ các module truyền thông tùy chọn như Profibus DP, CANopen,… cho phép 6SE7018-0EP60 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) hoặc hệ thống điều khiển phân tán (DCS), tạo thành một hệ thống tự động hóa đồng bộ và hiệu quả.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và chính nó khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha,… giúp tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ cho toàn hệ thống.

4. Hướng dẫn từng bước kết nối 6SE7018-0EP60 với phần mềm

A. Chuẩn bị cần thiết:

1. Biến tần 6SE7018-0EP60: Đảm bảo đã được cấp nguồn điều khiển (Control Supply).

2. Máy tính (PC/Laptop): Cài đặt sẵn phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER (tải từ trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ).

3. Cáp kết nối:

  • Qua cổng RS232 (trên CUVC): Sử dụng cáp chuyển đổi USB-to-RS232 (nếu máy tính không có cổng COM) và cáp RS232 phù hợp với sơ đồ chân của cổng X300 trên bo mạch điều khiển của Masterdrives. Sơ đồ chân cụ thể cần tham khảo tài liệu kỹ thuật (Compendium) của dòng Masterdrives. Thông thường là cáp 9 chân D-Sub.
  • Qua cổng RS485 (USS): Sử dụng bộ chuyển đổi USB-to-RS485 và kết nối vào các chân RS485 trên terminal của biến tần (thường là chân 28, 29 trên X101 hoặc tương tự, cần kiểm tra tài liệu).
  • Qua Profibus (nếu có card mở rộng CBP/CBP2): Sử dụng card Profibus cho PC (ví dụ: CP 5711) và cáp Profibus tiêu chuẩn.

4. Tài liệu kỹ thuật (Manual/Compendium): Luôn có sẵn để tham khảo sơ đồ chân, thông số và quy trình chi tiết.

B. Các bước kết nối (Ví dụ sử dụng DriveMonitor qua RS232):

Bước 1: Kết nối phần cứng

  1. Tắt nguồn biến tần (khuyến nghị): Mặc dù chỉ cần nguồn điều khiển, việc tắt hoàn toàn nguồn động lực giúp đảm bảo an toàn khi thao tác kết nối.
  2. Xác định cổng kết nối: Tìm cổng X300 (thường là D-Sub 9 chân cái) trên bo mạch điều khiển CUVC của biến tần 6SE7018-0EP60.
  3. Kết nối cáp RS232: Cắm một đầu cáp RS232 vào cổng X300. Đầu còn lại cắm vào cổng COM của máy tính hoặc cổng COM ảo tạo bởi bộ chuyển đổi USB-to-RS232.
  4. Cấp nguồn điều khiển: Bật lại nguồn cung cấp cho mạch điều khiển của biến tần.

Bước 2: Cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần (nếu cần)

Một số trường hợp, bạn cần đảm bảo các thông số giao tiếp trên biến tần được cài đặt phù hợp (thường thông qua BOP/AOP nếu chưa kết nối được với PC). Các thông số quan trọng cần kiểm tra (ví dụ trên Masterdrives VC):

  • P053: Chọn cổng giao tiếp (ví dụ: chọn giao diện nối tiếp SST1 cho X300).
  • P700 (hoặc tương tự): Chọn Baudrate (tốc độ truyền), ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps.
  • P701 (hoặc tương tự): Chọn Parity (chẵn/lẻ/không), Data bits, Stop bits (ví dụ: 8, None, 1).
  • Địa chỉ biến tần (nếu dùng USS trên RS485).

Lưu ý: Giá trị mặc định thường là 9600 bps, 8, N, 1. Ghi nhớ các giá trị này để cài đặt trên phần mềm.

Bước 3: Cấu hình phần mềm DriveMonitor trên máy tính

1. Khởi động DriveMonitor: Mở phần mềm trên máy tính của bạn.

2. Thiết lập giao diện PG/PC Interface:

  • Vào menu Options -> Set PG/PC Interface....
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn PC/PPI cable (PPI) hoặc Serial cable (COMx) tương ứng với cổng COM vật lý hoặc ảo mà bạn đang sử dụng (ví dụ: COM3, COM4).
  • Nhấn nút Properties....
  • Trong cửa sổ Properties, chọn đúng cổng COM (COM Port Name).
  • Cài đặt BaudrateParityData bitsStop bits trùng khớp với các thông số đã cài đặt (hoặc mặc định) trên biến tần (ví dụ: 9600, None, 8, 1).
  • Nhấn OK để lưu cài đặt.

3. Thiết lập kết nối mới (New Connection):

  • Trong DriveMonitor, vào menu File -> New hoặc Target System -> New Connection.
  • Chọn loại giao diện kết nối (ví dụ: Serial (USS)).
  • Nhập địa chỉ của biến tần (thường là 0 nếu kết nối điểm-điểm qua RS232 hoặc địa chỉ đã cài đặt nếu dùng USS trên RS485).
  • Nhấn OK hoặc Connect.

Bước 4: Kết nối và làm việc với biến tần

  1. Online với biến tần: Sau khi thiết lập kết nối, DriveMonitor sẽ cố gắng dò tìm và kết nối với 6SE7018-0EP60. Nếu thành công, trạng thái sẽ chuyển sang Online.
  2. Tải thông số (Upload): Vào menu Target System -> Load to PG để tải toàn bộ thông số từ biến tần về máy tính. Đây là bước quan trọng để sao lưu cấu hình hiện tại trước khi thay đổi bất cứ điều gì.
  3. Hiệu chỉnh thông số: Duyệt qua cây thông số, tìm đến các thông số cần thay đổi, nhập giá trị mới và xác nhận.
  4. Tải thông số xuống (Download): Sau khi hiệu chỉnh, vào menu Target System -> Load to target system để tải cấu hình mới xuống biến tần. Hãy cẩn thận và đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của các thông số thay đổi.
  5. Giám sát (Monitoring): Sử dụng các chức năng giám sát của DriveMonitor để xem giá trị thực của các thông số vận hành (tần số, dòng điện, trạng thái I/O…) theo thời gian thực.
  6. Chẩn đoán lỗi (Diagnostics): Đọc bộ đệm lỗi (fault buffer), xem thông tin chi tiết về các lỗi đã xảy ra.
  7. Ngắt kết nối: Khi hoàn tất công việc, vào menu Target System -> Disconnect.

Lưu ý quan trọng: Quy trình chi tiết và tên menu có thể hơi khác biệt tùy thuộc vào phiên bản DriveMonitor/STARTER và cấu hình cụ thể của biến tần. Luôn tham khảo tài liệu đi kèm phần mềm và tài liệu của 6SE7018-0EP60. Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ kịp thời. Việc kết nối thành công sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn thiết bị này.

5. Quy trình lập trình cơ bản và nâng cao để tối ưu hóa ứng dụng của bạn

A. Lập trình Cơ bản (Parameter Setting):

1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – nếu cần):

  • Truy cập thông số P053 (chọn Parameter module PMU).
  • Truy cập thông số P060 (Menu lựa chọn).
  • Chọn P060 = 3 (Factory Setting).
  • Truy cập thông số P970 (Factory Reset) và đặt P970 = 1. Biến tần sẽ thực hiện reset.
  • Thận trọng: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có. Chỉ thực hiện khi bắt đầu cài đặt mới hoặc gặp sự cố không rõ nguyên nhân.

2. Cài đặt nhanh (Quick Commissioning): Nhiều phiên bản firmware Masterdrives hỗ trợ quy trình cài đặt nhanh thông qua một nhóm thông số liên tiếp.

Truy cập P060 = 2 (Quick Commissioning).

P100 (Motor Type/Control Mode): Chọn chế độ điều khiển mong muốn, ví dụ: 1 (U/f linear), 3 (U/f FCC – Flux Current Control), 5 (Vector Control Speed), 6 (Vector Control Torque). Nên chọn Vector Control (5) để tận dụng hiệu năng cao.

P101 (Mains Voltage): Nhập điện áp lưới thực tế (ví dụ: 380 V).

Thông số động cơ (Nhập từ nhãn động cơ – Nameplate):

  • P107 (Motor Power Unit): Chọn đơn vị công suất (0=kW, 1=HP).
  • P108 (Motor Rated Power): Nhập công suất định mức của động cơ (ví dụ: 3.0 kW).
  • P109 (Motor Rated Voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (ví dụ: 380 V).
  • P110 (Motor Rated Current): Nhập dòng điện định mức của động cơ (ví dụ: 6.5 A).
  • P111 (Motor Rated Frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (ví dụ: 50 Hz).
  • P112 (Motor Rated Speed): Nhập tốc độ định mức của động cơ (ví dụ: 1450 rpm).

P113 (Motor Pole Pairs): Số cặp cực động cơ (Thường biến tần tự tính, nhưng có thể nhập nếu biết).

P114 (Motor Cooling Type): Chọn kiểu làm mát động cơ.

P115 (Motor Identification / Optimization Run): Đây là bước cực kỳ quan trọng, đặc biệt với Vector Control.

  • Đặt P115 = 1 (Motor data identification at standstill) hoặc P115 = 3 (Complete optimization run).
  • Sau khi đặt giá trị, thoát khỏi thông số và ra lệnh chạy (RUN) cho biến tần (đảm bảo động cơ được kết nối đúng và an toàn, không tải). Biến tần sẽ tự động đo đạc các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển.
  • Quá trình này mất vài phút. Sau khi hoàn thành, biến tần sẽ báo END hoặc tự dừng. Đặt lại P115 = 0.

Giới hạn vận hành:

  • P304 (Maximum Frequency): Tần số tối đa cho phép (ví dụ: 50 Hz hoặc 60 Hz).
  • P305 (Maximum Motor Speed): Tốc độ tối đa cho phép.
  • P310 (Rated Motor Current Limit): Giới hạn dòng điện (thường để mặc định).

Thời gian tăng/giảm tốc:

  • P462 (Acceleration Time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa (ví dụ: 10.0 s).
  • P464 (Deceleration Time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0 (ví dụ: 10.0 s).

P060 = 1 (Exit Quick Commissioning): Kết thúc cài đặt nhanh.

3. Cấu hình nguồn lệnh và nguồn đặt tốc độ:

  • P554 (ON/OFF1 Command Source): Chọn nguồn lệnh Chạy/Dừng. Ví dụ: 1 (BOP/AOP), 2 (Terminal – DI1), 6 (USS/Serial link).
  • P443 (Main Setpoint Source): Chọn nguồn đặt giá trị tốc độ/tần số. Ví dụ: 1 (BOP/AOP), 2 (Analog Input 1), 6 (USS/Serial link), 7 (Fixed Frequency).

B. Lập trình Nâng cao (Sử dụng Khối Chức năng – CFC):

Khái niệm cơ bản:

  • Khối chức năng (Function Block – FB): Là các module phần mềm thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: AND, OR, Timer, Counter, PID Controller, Comparator…). Mỗi khối có các đầu vào (Input) và đầu ra (Output).
  • Kết nối (Interconnection): Bạn có thể kết nối đầu ra của một khối này với đầu vào của khối khác để tạo ra một chuỗi xử lý logic hoặc tính toán.
  • BICO (Binector-Connector Technology): Cơ chế của Siemens cho phép kết nối linh hoạt giữa các tín hiệu nhị phân (Binector – ví dụ: trạng thái DI, DO, bit trạng thái) và tín hiệu analog/số (Connector – ví dụ: giá trị AI, AO, tần số, dòng điện). Bạn có thể gán một tín hiệu (nguồn) cho một đầu vào chức năng (đích) thông qua việc cài đặt thông số tương ứng.

Ví dụ ứng dụng CFC đơn giản: Điều khiển bơm cấp nước duy trì áp suất bằng cảm biến áp suất và bộ PID tích hợp.

1. Kết nối cảm biến: Kết nối tín hiệu analog (ví dụ: 4-20mA) từ cảm biến áp suất vào đầu vào Analog Input (AI) của biến tần (ví dụ: AI1).

2. Cấu hình AI: Cài đặt P611 (AI1 Type) là 3 (4-20mA) và cấu hình thang đo P615 – P618 để chuyển đổi tín hiệu mA thành giá trị áp suất thực tế (ví dụ: 0-10 bar).

3. Kích hoạt bộ PID: Truy cập thông số liên quan đến PID Controller (ví dụ: P471 – PID Enable). Đặt giá trị để kích hoạt.

4. Cấu hình nguồn cho PID:

  • Setpoint (Giá trị đặt áp suất): Có thể đặt từ HMI qua truyền thông (ví dụ: qua Connector Kxxxx), hoặc đặt cố định bằng thông số P472.
  • Actual Value (Giá trị thực tế – phản hồi): Kết nối đầu ra đã được scale của AI1 (ví dụ: Connector K0240) vào đầu vào Actual Value của bộ PID (ví dụ: thông số P474).
  • PID Output (Tín hiệu điều khiển tốc độ): Kết nối đầu ra của bộ PID (ví dụ: Connector K0482) vào nguồn đặt tốc độ chính (ví dụ: thông số P443).

5. Tinh chỉnh hệ số PID: Cài đặt các hệ số Khuếch đại (P477 – Kp), Tích phân (P478 – Tn), Vi phân (P479 – Tv) để đạt được đáp ứng điều khiển mong muốn (ổn định, không vọt lố, đáp ứng nhanh). Quá trình này đòi hỏi kinh nghiệm hoặc sử dụng chức năng tự động dò tìm (PID Autotuning) nếu có.

6. Cài đặt giới hạn và chức năng phụ: Đặt giới hạn tốc độ min/max cho PID, cấu hình chức năng “ngủ” (Sleep function) khi áp suất đạt yêu cầu và không có nhu cầu sử dụng nước để tiết kiệm năng lượng.

Lưu ý: Lập trình CFC đòi hỏi hiểu biết sâu về các khối chức năng và cấu trúc tham số của Masterdrives. Hãy luôn tham khảo tài liệu “Compendium” và “Function Diagrams” của Siemens. Thanhthienphu.vn khuyến khích bạn tham gia các khóa đào tạo hoặc liên hệ đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi qua hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn và hỗ trợ lập trình cho các ứng dụng phức tạp, đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động tối ưu và hiệu quả nhất. Làm chủ được quy trình lập trình là bạn đã nắm trong tay chìa khóa để khai thác trọn vẹn sức mạnh của 6SE7018-0EP60.

6. Chẩn đoán và khắc phục nhanh các sự cố thường gặp trên 6SE7018-0EP60

Mã lỗi Tên lỗi (Tiếng Anh) Ý nghĩa Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục sơ bộ
F001 Overcurrent Quá dòng điện ở đầu ra biến tần. – Ngắn mạch cáp động cơ hoặc trong động cơ.
– Thời gian tăng tốc (P462) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P108-P112) cài đặt sai.
– Module IGBT lỗi.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra phần cơ khí, giảm tải.
– Kiểm tra lại thông số động cơ, thực hiện lại tối ưu hóa (P115).
– Nếu nghi ngờ IGBT lỗi, liên hệ thanhthienphu.vn.
F002 Overvoltage Quá điện áp trên DC Link. – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P464) quá ngắn với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn.
– Điện trở hãm không được kết nối, kết nối sai hoặc bị hỏng (nếu có sử dụng).
– Bộ hãm (Braking Chopper) lỗi.
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng thời gian giảm tốc hoặc sử dụng đường cong giảm tốc S.
– Đảm bảo điện trở hãm được chọn đúng công suất, giá trị điện trở và kết nối đúng.
– Kiểm tra điện trở hãm có bị đứt/hỏng.
– Kiểm tra bộ hãm trong biến tần.
F006 Undervoltage Thấp điện áp trên DC Link. – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc mất pha đầu vào.
– Bộ chỉnh lưu đầu vào lỗi.
– Contactor cấp nguồn chính bị lỗi (nếu có).
– Cầu chì đầu vào bị đứt.
– Kiểm tra điện áp và các pha nguồn đầu vào.
– Kiểm tra cầu chì, contactor.
– Kiểm tra bộ chỉnh lưu (Diode/Thyristor).
F008 Overtemperature Heatsink Quá nhiệt tản nhiệt của biến tần. – Nhiệt độ môi trường quá cao (>45-50°C).
– Quạt làm mát bị kẹt, hỏng hoặc bám bụi bẩn.
– Luồng khí làm mát bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt thông thoáng xung quanh biến tần.
– Kiểm tra lại tải và chế độ hoạt động.
F011 Overtemperature Motor (I2t) Quá nhiệt động cơ (tính toán theo I2t). – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số dòng định mức động cơ (P110) cài đặt thấp hơn thực tế.
– Động cơ bị kẹt hoặc thông gió kém.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra lại thông số P110.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí và làm mát của động cơ.
F023 Output Fault / Earth Fault Lỗi đầu ra hoặc chạm đất. – Chạm đất cáp động cơ hoặc trong cuộn dây động cơ.
– Độ dài cáp động cơ quá lớn (vượt quá giới hạn cho phép).
– Module IGBT lỗi.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ so với đất.
– Kiểm tra lại chiều dài cáp khuyến nghị trong tài liệu.
– Nếu nghi ngờ IGBT lỗi, liên hệ thanhthienphu.vn.
F051 Motor Stall / Blocked Động cơ bị kẹt hoặc dừng đột ngột. – Tải cơ khí quá lớn, gây kẹt trục động cơ.
– Cài đặt giới hạn mô-men (Torque Limit) quá thấp.
– Kiểm tra nguyên nhân gây kẹt cơ khí.
– Kiểm tra và điều chỉnh lại giới hạn mô-men nếu cần.
F101 / F102 / … Communication Fault (USS/Profibus…) Lỗi giao tiếp truyền thông. – Lỗi cáp truyền thông (đứt, nhiễu, kết nối lỏng…).
– Cài đặt thông số truyền thông sai (địa chỉ, tốc độ…).
– Thiết bị Master (PLC/HMI) lỗi hoặc cấu hình sai.
– Module truyền thông trên biến tần lỗi.
– Kiểm tra cáp, đầu nối, điện trở đầu cuối (terminating resistor).
– Kiểm tra lại thông số truyền thông trên cả biến tần và Master.
– Kiểm tra trạng thái thiết bị Master.
– Thử thay thế module truyền thông (nếu có thể).
A015 / A016 External Fault / Trip Lỗi từ tín hiệu bên ngoài (DI). – Tín hiệu lỗi từ thiết bị ngoại vi (rơ le nhiệt, nút dừng khẩn…) được kết nối vào đầu vào số (DI) đã được cấu hình là External Fault. – Kiểm tra thiết bị ngoại vi gây ra tín hiệu lỗi.
– Kiểm tra cấu hình thông số gán cho DI tương ứng (ví dụ: P580, P581…).

7. thanhthienphu.vn: Đồng hành cùng bạn chinh phục mọi thách thức tự động hóa với 6SE7018-0EP60

6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives không chỉ là một bộ biến đổi tần số, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào tương lai vận hành hiệu quả, ổn định và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn. Tuy nhiên, việc lựa chọn và triển khai một thiết bị công nghiệp tiên tiến như 6SE7018-0EP60 đòi hỏi không chỉ sự hiểu biết về kỹ thuật mà còn cần một đối tác cung cấp đáng tin cậy. Đó chính là lý do thanhthienphu.vn có mặt ở đây, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp 6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi am hiểu sâu sắc về nguyên lý hoạt động, ứng dụng và cách tối ưu hóa hiệu suất của 6SE7018-0EP60 cũng như các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác. Chúng tôi nói cùng ngôn ngữ kỹ thuật với bạn.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens, với đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực tối ưu hóa quy trình để mang đến mức giá hợp lý nhất cho khách hàng, giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn sở hữu sản phẩm chất lượng cao.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Chúng tôi không chỉ dừng lại ở việc bán hàng. Thanhthienphu.vn cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu trước, trong và sau bán hàng. Từ việc giúp bạn lựa chọn đúng mã hàng, hỗ trợ cài đặt, lập trình cơ bản đến việc khắc phục sự cố, chúng tôi luôn sát cánh cùng bạn.

Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Hoặc ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm nhiều sản phẩm và giải pháp tự động hóa khác.

Hãy để chúng tôi là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục thành công trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa.

Thông số kỹ thuật 6SE7018-0EP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7018-0EP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL CONVERTER UNIT COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 3AC 380-480 V, 50/60 HZ 8 A NOM. POWER RATINGS: 3 KW DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 4,500 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

4 đánh giá cho 6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7018-0EP60 Simovert Masterdrives
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Hoàng Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

    2. Nguyễn Hoài Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.

    3. Lê Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

    4. Trần Hữu Hậu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.