6SE7016-0TP50 – Biến tần Simovert Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 7.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7016-0TP50
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES MOTION CONTROL COMPACT PLUS INVERTER 510 V – 650 V DC, 6.1 A POWER RATING: 2.2 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE7016-0TP50

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE7016-0TP50
Dòng sản phẩm Biến tần Simovert MasterDrive
Công suất định mức 1.5 kW / 2 HP
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 V AC (-10% / +10%)
Tần số đầu vào 50/60 Hz
Điện áp đầu ra 3 pha 0 – 480 V AC
Dòng điện định mức 3.4 A (tại 400V)
Tần số đầu ra 0 – 650 Hz
Cấp bảo vệ IP20
Kiểu làm mát Quạt cưỡng bức
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 275 mm x 73 mm x 171 mm
Khối lượng Khoảng 2.5 kg

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE7016-0TP50 Simovert Masterdrives, bộ biến tần Siemens danh tiếng, chính là trái tim mạnh mẽ, mang đến giải pháp điều khiển truyền động AC đỉnh cao, nâng tầm hiệu quả và độ tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp, từ sản xuất chế tạo đến các hệ thống tự động hóa phức tạp mà thanhthienphu.vn tự hào cung cấp.

1. Cấu Tạo Thông Minh và Bền Bỉ Của 6SE7016-0TP50

  • Khối Công Suất (Power Module): Đây là trái tim cung cấp năng lượng cho động cơ. Bao gồm mạch chỉnh lưu (Rectifier) biến đổi điện áp AC đầu vào thành DC, mạch nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (IGBT) để tạo ra điện áp AC đầu ra với tần số và biên độ thay đổi theo yêu cầu điều khiển. Khối công suất được thiết kế với tản nhiệt hiệu quả, thường là quạt làm mát cưỡng bức, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi chịu tải nặng và trong môi trường nhiệt độ cao. Độ tin cậy của khối này ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và sự ổn định của biến tần.
  • Khối Điều Khiển (Control Unit – CUVC): Bộ não của biến tần, nơi xử lý các thuật toán điều khiển phức tạp (như điều khiển Vector), nhận tín hiệu từ cảm biến và người dùng, đưa ra tín hiệu điều khiển cho khối công suất. Bo mạch này thường chứa vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ lưu trữ tham số và chương trình, các cổng giao tiếp tích hợp (RS485) và các khe cắm mở rộng cho bo mạch truyền thông hoặc công nghệ. Thiết kế module của khối điều khiển cho phép dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp khi cần.
  • Giao Diện Người Dùng (Operator Panel – AOP/BOP – Tùy chọn): Một số phiên bản có thể đi kèm hoặc lắp thêm màn hình hiển thị và bàn phím (AOP – Advanced Operator Panel hoặc BOP – Basic Operator Panel) giúp người vận hành dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động, cài đặt các tham số cơ bản và chẩn đoán lỗi nhanh chóng ngay tại chỗ mà không cần kết nối máy tính.
  • Các Khối Đầu Vào/Đầu Ra (I/O Terminals): Cung cấp các điểm kết nối cho tín hiệu điều khiển (Start/Stop, chọn tốc độ), tín hiệu phản hồi (encoder, cảm biến nhiệt độ động cơ – PTC/KTY), tín hiệu analog (đặt tốc độ, đo lường), và các đầu ra relay hoặc transistor để báo trạng thái hoặc điều khiển các thiết bị ngoại vi khác. Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng đấu nối.
  • Hệ Thống Làm Mát: Thường bao gồm quạt làm mát và các khe thông gió được thiết kế tối ưu để luân chuyển không khí, giải nhiệt cho các linh kiện công suất và điều khiển, đảm bảo biến tần hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ máy được làm từ vật liệu chắc chắn, bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học thông thường trong môi trường tủ điện công nghiệp.

2. Các Tính Năng Chính Đột Phá Của 6SE7016-0TP50

  • Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control): Đây là tính năng nổi bật nhất, cho phép điều khiển độc lập tốc độ và moment xoắn của động cơ với độ chính xác cực cao, ngay cả ở tốc độ thấp hoặc bằng không. Lợi ích: Cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao (máy công cụ, định vị), phản ứng nhanh với thay đổi tải, tối ưu hóa hiệu suất động cơ và tiết kiệm năng lượng hiệu quả so với điều khiển V/f thông thường.
  • Khả Năng Đáp Ứng Động Lực Học Cao: Nhờ thuật toán điều khiển tiên tiến và phần cứng mạnh mẽ, biến tần phản ứng cực nhanh với các tín hiệu điều khiển hoặc thay đổi tải, rút ngắn thời gian chu kỳ máy, tăng năng suất tổng thể của dây chuyền.
  • Tích Hợp Chức Năng An Toàn Cơ Bản (Tùy chọn nâng cấp): Dòng Masterdrives có thể tích hợp các chức năng an toàn như STO (Safe Torque Off) thông qua các module mở rộng, giúp dừng động cơ một cách an toàn mà không cần contactor phụ, đơn giản hóa thiết kế hệ thống an toàn, giảm chi phí và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn máy móc hiện hành.
  • Giao Tiếp Linh Hoạt và Mở Rộng: Ngoài cổng RS485 (USS) tích hợp, biến tần hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, PROFINET IO, CANopen thông qua các bo mạch mở rộng tùy chọn. Lợi ích: Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa phức tạp sử dụng PLC Siemens hoặc các hãng khác, trao đổi dữ liệu tốc độ cao, điều khiển và giám sát tập trung.
  • Tham Số Hóa Dễ Dàng với Phần Mềm Chuyên Dụng: Sử dụng phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER trên máy tính, kỹ sư có thể dễ dàng cấu hình hàng trăm tham số của biến tần thông qua giao diện đồ họa trực quan, sao lưu/phục hồi cấu hình, theo dõi trạng thái hoạt động theo thời gian thực và chẩn đoán lỗi nhanh chóng. Tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức so với việc cài đặt thủ công qua màn hình BOP/AOP.
  • Chức Năng Tự Động Tối Ưu Hóa (Auto-tuning): Biến tần có khả năng tự động nhận dạng các thông số của động cơ được kết nối và tối ưu hóa các bộ điều khiển bên trong để đạt được hiệu suất vận hành tốt nhất mà không cần sự can thiệp sâu về chuyên môn của người dùng.
  • Các Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra… Đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và dừng máy.
  • Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng: Tối ưu hóa dòng kích từ trong chế độ điều khiển Vector hoặc tự động giảm điện áp đầu ra trong chế độ V/f khi tải nhẹ, giúp giảm tổn thất năng lượng không cần thiết, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm, quạt.

3. Kết Nối 6SE7016-0TP50 Với Phần Mềm

Bước 1. Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:

Máy tính: Laptop hoặc PC cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.

Phần mềm: Tải và cài đặt phiên bản phù hợp của Siemens DriveMonitor hoặc STARTER. Bạn có thể tìm kiếm trên trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

Cáp kết nối: Tùy thuộc vào cổng giao tiếp bạn muốn sử dụng trên biến tần và máy tính:

  • Qua cổng RS232 (trên bo mạch điều khiển hoặc AOP): Cần cáp chuyển đổi USB-to-RS232 (nếu máy tính không có cổng COM) và cáp kết nối RS232 phù hợp với chuẩn chân của Siemens.
  • Qua cổng RS485 (USS protocol): Cần bộ chuyển đổi USB-to-RS485 và kết nối vào các chân P+ / N- trên terminal của biến tần.
  • Qua PROFIBUS/PROFINET (nếu có bo mạch mở rộng): Cần cáp PROFIBUS/PROFINET tương ứng và card giao tiếp mạng trên máy tính.

Biến tần 6SE7016-0TP50: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển.

Bước 2. Kết nối vật lý:

  • Cắm một đầu cáp kết nối vào cổng giao tiếp tương ứng trên biến tần 6SE7016-0TP50 Simovert Masterdrives.
  • Cắm đầu còn lại của cáp (hoặc bộ chuyển đổi) vào cổng USB hoặc COM trên máy tính của bạn.

Bước 3. Cài đặt Driver (Nếu cần): Nếu sử dụng bộ chuyển đổi USB-to-Serial (RS232/RS485), hãy cài đặt driver đi kèm theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ chuyển đổi. Đảm bảo máy tính nhận diện đúng cổng COM ảo được tạo ra.

Bước 4. Mở phần mềm DriveMonitor/STARTER: Khởi động phần mềm đã cài đặt trên máy tính.

Bước 5. Thiết lập kết nối trong phần mềm:

  • Trong DriveMonitor hoặc STARTER, tìm đến mục thiết lập giao tiếp hoặc kết nối (thường là PG/PC Interface hoặc Communication Settings).
  • Chọn đúng loại giao diện kết nối bạn đang sử dụng (ví dụ: Serial Cable, PC Adapter (USS), PC Adapter (PROFIBUS)…).
  • Chọn đúng cổng COM (nếu dùng RS232/RS485) hoặc card mạng (nếu dùng PROFINET) mà bạn đã kết nối.
  • Thiết lập các thông số giao tiếp (baud rate, parity, data bits, stop bits) phù hợp với cài đặt trên biến tần (đối với RS232/USS). Thông thường, các giá trị mặc định của biến tần là: Baud rate 9600 hoặc 19200, Parity None, Data bits 8, Stop bits 1. Tham khảo tham số P701-P703 trên biến tần nếu cần.
  • Đối với USS, bạn cần biết địa chỉ USS của biến tần (tham số P700, mặc định thường là 0).

Bước 6. Dò tìm hoặc kết nối trực tuyến:

  • Sử dụng chức năng “Accessible Nodes”, “Scan Network”, hoặc “Go Online” trong phần mềm.
  • Phần mềm sẽ quét tìm các thiết bị kết nối trên giao diện đã chọn.
  • Nếu kết nối thành công, 6SE7016-0TP50 Simovert Masterdrives của bạn sẽ xuất hiện trong danh sách thiết bị.

Bước 7. Truy cập và làm việc với biến tần: Sau khi kết nối thành công, bạn có thể bắt đầu truy cập vào các tham số, đọc/ghi dữ liệu, giám sát trạng thái, chẩn đoán lỗi và thực hiện các tác vụ khác trên biến tần thông qua giao diện phần mềm.

4. Làm Chủ Nghệ Thuật Lập Trình 6SE7016-0TP50

1. Kết nối với biến tần: Thực hiện theo các bước đã hướng dẫn ở mục 4 để thiết lập kết nối trực tuyến giữa máy tính và biến tần.

2. Sao lưu cấu hình hiện tại (Backup): Bước cực kỳ quan trọng. Trước khi thay đổi bất kỳ tham số nào, hãy sử dụng chức năng “Upload” hoặc “Backup” trong phần mềm để sao lưu toàn bộ cấu hình hiện tại của biến tần ra một tệp tin trên máy tính. Điều này giúp bạn dễ dàng khôi phục lại trạng thái ban đầu nếu có sự cố xảy ra trong quá trình cài đặt.

3. Nhập thông số động cơ (Motor Data Identification):

  • Truy cập vào nhóm tham số liên quan đến động cơ (thường bắt đầu bằng P1xx hoặc tương tự, kiểm tra tài liệu).
  • Nhập chính xác các thông số có trên nhãn (nameplate) của động cơ: điện áp định mức, dòng điện định mức, tần số định mức, tốc độ định mức, công suất định mức, hệ số công suất (cos φ).
  • Chạy chức năng “Motor Data Identification” hoặc “Auto-tuning” (tham số P115). Có thể chọn chế độ standstill (đứng yên) hoặc rotating (quay) tùy thuộc vào khả năng của hệ thống. Quá trình này giúp biến tần tự động đo lường và tính toán các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…), tối ưu hóa thuật toán điều khiển.

4. Lựa chọn phương pháp điều khiển: Chọn phương pháp điều khiển phù hợp với ứng dụng (tham số P100):

  • V/f control: Cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ/moment.
  • Vector Control (VC): Cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, đáp ứng động lực học tốt (máy công cụ, băng tải định vị, cần trục…).

5. Cài đặt giới hạn hoạt động: Thiết lập các giới hạn an toàn và vận hành: tốc độ tối thiểu/tối đa (P452, P453), giới hạn dòng điện (P282), thời gian tăng tốc/giảm tốc (P462, P464).

6. Cấu hình Đầu vào/Đầu ra (I/O Configuration):

  • Gán chức năng cho các đầu vào số (Digital Inputs – DI): ví dụ DI1 = ON/OFF (khởi động/dừng), DI2 = Đảo chiều, DI3 = Chọn tốc độ đặt trước… (tham số P554-P570).
  • Gán chức năng cho các đầu ra số (Digital Outputs – DO / Relays): ví dụ DO1 = Báo lỗi, DO2 = Báo biến tần sẵn sàng, DO3 = Báo đạt tốc độ… (tham số P584-P590).
  • Cấu hình các đầu vào/đầu ra tương tự (Analog Inputs/Outputs – AI/AO): Chọn dải tín hiệu (0-10V, 4-20mA), gán chức năng (ví dụ AI1 = Đặt tốc độ chính), hiệu chỉnh tỷ lệ (scaling)… (tham số P600-P640).

7. Tinh chỉnh bộ điều khiển (Tuning – Nếu cần): Đối với các ứng dụng yêu cầu cao, có thể cần tinh chỉnh các tham số của bộ điều khiển tốc độ và dòng điện (gain, integral time) để đạt được đáp ứng mong muốn (độ vọt lố, thời gian xác lập). Quá trình này thường yêu cầu kinh nghiệm và sử dụng công cụ Trace/Oscilloscope trong phần mềm để theo dõi đáp ứng.

8. Cấu hình chức năng công nghệ (Nếu sử dụng): Nếu sử dụng các bo mạch công nghệ mở rộng (ví dụ: T100/T300), bạn cần truy cập và cấu hình các tham số liên quan đến chức năng đó (điều khiển vị trí, đồng bộ tốc độ…).

9. Lưu cấu hình vào bộ nhớ EEPROM: Sau khi hoàn tất các cài đặt, sử dụng chức năng “Download” hoặc “Save to EEPROM” để lưu vĩnh viễn cấu hình vào bộ nhớ của biến tần. Đảm bảo chọn đúng tùy chọn lưu trữ.

10. Kiểm tra vận hành: Thực hiện chạy thử nghiệm ở các chế độ khác nhau, kiểm tra phản ứng của hệ thống với các tín hiệu điều khiển, đảm bảo hoạt động ổn định và đúng theo yêu cầu.

5. Khắc Phục Sự Cố Thường Gặp Trên 6SE7016-0TP50

Mã Lỗi/ Cảnh Báo Mô Tả (Tiếng Anh thường hiển thị trên AOP/BOP) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F001 OVERCURRENT – Dòng điện đầu ra vượt quá giới hạn cho phép.
– Thời gian tăng tốc quá ngắn (P462).
– Ngắn mạch đầu ra hoặc chạm đất.
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Tham số động cơ (P1xx) cài đặt sai.
– Lỗi khối công suất IGBT.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ không bị kẹt.
– Tăng thời gian tăng tốc (P462).
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện.
– Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F002 OVERVOLTAGE – Điện áp DC-link vượt quá giới hạn.
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc quá ngắn (P464) gây tái sinh năng lượng lớn.
– Chưa lắp hoặc lỗi bộ hãm (braking unit) và điện trở xả (braking resistor) khi cần thiết.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P464).
– Xem xét lắp đặt bộ hãm và điện trở xả phù hợp nếu ứng dụng có tính tái sinh cao (cần trục, máy ly tâm…).
– Reset lỗi.
F006 DC LINK UNDERVOLTAGE – Điện áp DC-link thấp hơn giới hạn.
– Mất pha đầu vào hoặc điện áp nguồn quá thấp.
– Lỗi mạch nạp tụ (pre-charging circuit).
– Contactor chính đầu vào chưa đóng (nếu có).
– Kiểm tra nguồn điện đầu vào (đủ pha, đủ áp).
– Kiểm tra cầu chì, aptomat đầu vào.
– Kiểm tra hoạt động của contactor cấp nguồn (nếu có).
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, kiểm tra phần cứng biến tần.
F011 MOTOR OVERTEMPERATURE – Động cơ quá nhiệt, tín hiệu từ cảm biến nhiệt (PTC/KTY) được kích hoạt.
– Động cơ bị quá tải kéo dài.
– Hệ thống làm mát động cơ bị bẩn hoặc hư hỏng.
– Cài đặt ngưỡng nhiệt độ bảo vệ (P381, P382) không phù hợp.
– Để động cơ nguội.
– Kiểm tra tải động cơ.
– Vệ sinh và kiểm tra quạt làm mát của động cơ.
– Kiểm tra lại cài đặt tham số bảo vệ nhiệt.
– Reset lỗi sau khi động cơ nguội.
F023 OUTPUT FAULT – Phát hiện lỗi ở phía đầu ra biến tần.
– Chạm đất ở một pha đầu ra.
– Ngắn mạch giữa các pha đầu ra.
– Ngắt nguồn biến tần.
– Kiểm tra cách điện của cáp động cơ và các cuộn dây động cơ.
– Đo kiểm tra giữa các pha U, V, W và với vỏ đất.
– Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, có thể lỗi phần cứng biến tần.
A015 / A016 MOTOR TEMPERATURE / INVERTER TEMP. ALARM – Cảnh báo nhiệt độ động cơ hoặc biến tần đang đến gần ngưỡng giới hạn. – Kiểm tra tải, điều kiện làm mát của động cơ và biến tần.
– Giảm tải nếu có thể.
– Cải thiện thông gió cho tủ điện hoặc môi trường xung quanh.
– Đây là cảnh báo, biến tần vẫn hoạt động nhưng cần chú ý.
F008 INVERTER OVERTEMPERATURE – Nhiệt độ tản nhiệt của biến tần vượt quá giới hạn cho phép.
– Quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Lưới tản nhiệt bị bám bẩn, cản trở luồng khí.
– Biến tần bị quá tải.
– Để biến tần nguội.
– Kiểm tra quạt làm mát (quay, có bị kẹt không).
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Vệ sinh lưới tản nhiệt.
– Kiểm tra lại tải so với công suất biến tần.
– Reset lỗi.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay

Đừng để những khó khăn hiện tại cản trở bước tiến của bạn. Đừng chần chừ trong việc nâng cấp và tối ưu hóa hệ thống. Thanhthienphu.vn, với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, cùng đội ngũ kỹ sư tư vấn nhiệt tình, chuyên môn cao, cam kết mang đến cho bạn:

  • Sản phẩm 6SE7016-0TP50 Simovert Masterdrives chính hãng Siemens: Đảm bảo chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Tư vấn giải pháp tối ưu: Chúng tôi lắng nghe nhu cầu của bạn, khảo sát ứng dụng thực tế để tư vấn lựa chọn cấu hình phù hợp nhất, tiết kiệm chi phí đầu tư và tối đa hóa hiệu quả.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Đồng hành cùng bạn từ khâu lắp đặt, cài đặt, vận hành đến xử lý sự cố trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, cung cấp linh kiện thay thế nhanh chóng.

Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Đội ngũ chuyên gia của Thanh Thiên Phú luôn sẵn sàng lắng nghe, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho bạn. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm nhiều sản phẩm và giải pháp tự động hóa khác.

Đừng chờ đợi nữa, hãy hành động ngay hôm nay để nâng cấp hệ thống, tăng năng lực cạnh tranh và kiến tạo tương lai bền vững cùng 6SE7016-0TP50 Simovert Masterdrives và Thanh Thiên Phú.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
4 đánh giá cho 6SE7016-0TP50 – Biến tần Simovert Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7016-0TP50 – Biến tần Simovert Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Hải Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

      thích
    2. Vũ Minh Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

      thích
    3. Phạm Thanh Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    4. Lê Thị Thu Hà Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem