6SE7013-0EP60 Biến tần Simovert

20,000,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 4.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7013-0EP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VC Converter, 380-480VAC/3-PH/3A
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives chính là trái tim mạnh mẽ, là bộ não thông minh điều khiển mọi chuyển động phức tạp trong dây chuyền sản xuất, mang đến giải pháp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng đáng kinh ngạc cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng; hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá chìa khóa nâng tầm hệ thống của bạn.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7013-0EP60

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết của 6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives
Mã sản phẩm (Model) 6SE7013-0EP60
Dòng sản phẩm SIMOVERT MASTERDRIVES Vector Control (VC)
Loại thiết bị Compact PLUS Unit
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 3 pha AC 380 V – 480 V (+10% / -10%)
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47 Hz – 63 Hz
Công suất định mức (Rated Power) 1.1 kW (Đối với tải nhẹ – CT)
Dòng điện ngõ ra (Output Current) 3.0 A (Đối với tải nhẹ – CT)
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 Hz – 600 Hz (với điều khiển V/f) / 0 Hz – 300 Hz (với VC)
Phương pháp điều khiển Vector Control (VC), V/f Control
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây (CT)
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến +40 °C (lên đến +50°C với giảm công suất)
Giao tiếp tích hợp USS protocol trên cổng RS485
Khe cắm mở rộng Có (cho các module chức năng và truyền thông)
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 270 x 73 x 188 mm (tham khảo, cần kiểm tra chính xác)
Khối lượng Khoảng 3 kg (tham khảo, cần kiểm tra chính xác)

2. Khám Phá Cấu Tạo Tinh Vi Của 6SE7013-0EP60

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380V – 480V). Nhiệm vụ chính của khối này là biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC) thông qua hệ thống Diode hoặc Thyristor công suất. Chất lượng của các linh kiện bán dẫn trong khối này ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của điện áp DC Bus và hiệu suất chung của biến tần. Siemens luôn sử dụng các linh kiện chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu đựng và tuổi thọ lâu dài.
  • Mạch lọc DC Bus (DC Link): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện một chiều sẽ đi qua mạch lọc bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và có thể có cuộn kháng DC (DC choke). Mạch này có vai trò làm phẳng điện áp DC, giảm sóng hài (ripple), và lưu trữ năng lượng. Điện áp DC Bus ổn định là yếu tố then chốt cho hoạt động chính xác của khối nghịch lưu và chất lượng điện áp đầu ra cung cấp cho động cơ. Dung lượng tụ điện lớn giúp biến tần đối phó tốt hơn với các biến động điện áp lưới và các xung đột ngột từ tải.
  • Khối nghịch lưu (Inverter Unit): Đây là trái tim của biến tần, nơi dòng điện một chiều (DC) được biến đổi trở lại thành dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các van bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Tín hiệu điều khiển từ bộ vi xử lý sẽ đóng/mở các IGBT này theo một thuật toán phức tạp (thường là PWM – Pulse Width Modulation) để tạo ra dạng sóng điện áp đầu ra mong muốn, từ đó điều khiển chính xác tốc độ và mô-men của động cơ. Chất lượng và tốc độ đóng cắt của IGBT quyết định hiệu suất, độ ồn và độ chính xác điều khiển của biến tần.
  • Bộ vi xử lý và Mạch điều khiển (Control Unit): Đây là bộ não của 6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives. Nó nhận tín hiệu từ người dùng (qua bảng điều khiển, terminal I/O, hoặc truyền thông), các cảm biến (nếu có), và thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (như Vector Control hoặc V/f). Bộ vi xử lý tính toán và tạo ra các tín hiệu điều khiển chính xác cho khối nghịch lưu (IGBT), đồng thời giám sát hoạt động của toàn bộ biến tần, thực hiện các chức năng bảo vệ (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt…), và quản lý giao tiếp. Dòng Masterdrives nổi tiếng với bộ điều khiển mạnh mẽ, khả năng xử lý nhanh và chính xác.
  • Mạch giao diện Người-Máy (HMI) và Cổng kết nối: Bao gồm màn hình hiển thị (nếu có), các nút bấm hoặc bàn phím để cài đặt tham số và giám sát trạng thái hoạt động. Quan trọng hơn là các cổng kết nối (Terminals) cho phép đấu nối dây nguồn, dây động cơ, các tín hiệu điều khiển vào/ra (Digital Input/Output, Analog Input/Output), và các cổng truyền thông (như RS485 cho USS hoặc các module mở rộng Profibus, Profinet…). Các cổng kết nối được thiết kế rõ ràng, chắc chắn, thuận tiện cho việc lắp đặt và đấu nối.
  • Hệ thống tản nhiệt: Biến tần công suất, đặc biệt là khối chỉnh lưu và nghịch lưu, sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. 6SE7013-0EP60 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường bao gồm các tấm tản nhiệt lớn (heatsink) và quạt làm mát thông minh (chỉ hoạt động khi cần thiết) để duy trì nhiệt độ hoạt động trong giới hạn an toàn, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của linh kiện.
  • Vỏ máy (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ máy được thiết kế để bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi và các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành. Vật liệu chế tạo vỏ thường là nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại, đảm bảo độ bền cơ học.

3. Những Tính Năng Vượt Trội Làm Nên Tên Tuổi 6SE7013-0EP60

  • Điều khiển Vector Control (VC) độ chính xác cao: Đây là một trong những điểm mạnh nổi bật nhất của dòng Masterdrives VC. Không giống như điều khiển V/f cơ bản chỉ kiểm soát điện áp và tần số, Vector Control tính toán và điều khiển trực tiếp dòng điện từ thông và dòng điện mô-men của động cơ.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần được tích hợp các thuật toán thông minh để tự động tối ưu hóa điện áp cung cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế. Khi động cơ hoạt động non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ giảm điện áp đầu ra một cách hợp lý, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ mà vẫn đảm bảo mô-men cần thiết.
  • Khả năng giao tiếp linh hoạt: 6SE7013-0EP60 được tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS của Siemens, dễ dàng kết nối với các thiết bị PLC SIMATIC hoặc HMI. Quan trọng hơn, thiết kế mô-đun cho phép lắp thêm các card truyền thông tùy chọn như Profibus DP, Profinet IO, CANopen…
  • Thiết kế Mô-đun (Modular Design) đặc trưng của Masterdrives: Cấu trúc bao gồm các khối chức năng riêng biệt (ví dụ: khối nguồn, khối điều khiển, các module mở rộng) có thể dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp.
  • Tích hợp nhiều chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và bảo vệ chính nó khỏi các sự cố thường gặp như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ thông qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, ngắn mạch, mất pha đầu vào/đầu ra…
  • Phần mềm cấu hình và chẩn đoán mạnh mẽ (DriveMonitor/STARTER): Siemens cung cấp các công cụ phần mềm chuyên dụng, giao diện đồ họa thân thiện, cho phép người dùng dễ dàng cài đặt hàng trăm tham số, thực hiện tinh chỉnh tối ưu (tuning), giám sát trạng thái hoạt động theo thời gian thực, phân tích dữ liệu lịch sử và chẩn đoán lỗi nhanh chóng.

4. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives Với Phần Mềm

A. Chuẩn bị cần thiết:

1. Biến tần 6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (control power).

2. Máy tính cá nhân (PC/Laptop): Cài đặt sẵn phần mềm DriveMonitor hoặc STARTER (phiên bản tương thích). Bạn có thể tải phần mềm từ trang web hỗ trợ của Siemens.

3. Cáp kết nối:

  • Kết nối qua cổng RS232 (với DriveMonitor đời cũ): Cần có bộ chuyển đổi USB-to-RS232 (nếu máy tính không có cổng COM) và cáp kết nối RS232 phù hợp với cổng trên biến tần (thường là cổng X300 hoặc cổng trên module giao tiếp).
  • Kết nối qua cổng RS485/USS (với DriveMonitor/STARTER): Cần có bộ chuyển đổi USB-to-RS485 chất lượng tốt (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2) và cáp kết nối phù hợp. Cổng RS485 thường là các terminal trên biến tần.
  • Kết nối qua mạng công nghiệp (Profinet/Profibus – nếu có module tương ứng): Cần cáp mạng Ethernet (cho Profinet) hoặc cáp Profibus và bộ chuyển đổi tương ứng (ví dụ: CP 5711 cho Profibus).

4. Tài liệu kỹ thuật: Manual của biến tần 6SE7013-0EP60 và manual của phần mềm DriveMonitor/STARTER.

B. Các bước kết nối (Ví dụ với kết nối RS485/USS qua PC Adapter USB A2 và phần mềm STARTER):

Bước 1: Kết nối phần cứng

  1. Xác định cổng kết nối: Trên biến tần 6SE7013-0EP60, tìm các terminal dành cho giao tiếp RS485 (thường được ký hiệu, ví dụ X103 terminals 29, 30 hoặc tương tự – Luôn tham khảo manual cụ thể của mã hàng).
  2. Đấu nối cáp: Kết nối các chân tương ứng từ bộ chuyển đổi PC Adapter USB A2 đến các terminal RS485 trên biến tần. Thông thường là kết nối chân A (Data+) với A và B (Data-) với B. Đảm bảo đấu nối đúng cực tính.
  3. Kết nối bộ chuyển đổi với máy tính: Cắm đầu USB của PC Adapter USB A2 vào cổng USB trên máy tính của bạn. Hệ điều hành sẽ tự động nhận diện hoặc yêu cầu cài đặt driver. Đảm bảo driver đã được cài đặt thành công.

Bước 2: Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính (PG/PC Interface)

1. Mở phần mềm Set PG/PC Interface trên máy tính (thường tìm thấy trong Control Panel hoặc thư mục cài đặt Siemens).

2. Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn Access Point of the Application là S7ONLINE (STEP 7).

3. Trong danh sách Interface Parameter Assignment used, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi bạn đang sử dụng. Ví dụ: PC Adapter USB A2.PPI.1 (hoặc .MPI.1 hoặc .PROFIBUS.1 tùy thuộc vào cấu hình và giao thức bạn muốn sử dụng – với USS thường dùng PPI).

4. Nhấn nút Properties để cấu hình chi tiết:

  • Đối với giao thức PPI (cho USS): Chọn địa chỉ trạm (Station Address) cho PC Adapter (thường là 0), tốc độ truyền (Baud rate) phải trùng khớp với tốc độ truyền đã cài đặt trên biến tần (tham số P701 – thường mặc định là 9.6 kbps hoặc 19.2 kbps), và địa chỉ trạm cao nhất (Highest Station Address – thường là 126).
  • Đối với giao thức Profibus/MPI (nếu dùng): Chọn tốc độ truyền phù hợp với mạng.

5. Nhấn OK để lưu cấu hình. Có thể nhấn nút Diagnostics để kiểm tra kết nối giữa PC Adapter và máy tính.

Bước 3: Kết nối từ phần mềm STARTER

  1. Mở phần mềm STARTER.
  2. Tạo một dự án mới (Project > New) hoặc mở dự án hiện có.
  3. Trong cây dự án, nhấp chuột phải và chọn Insert single drive unit.
  4. Trong cửa sổ mới hiện ra, chọn Find drive units online.
  5. Phần mềm sẽ sử dụng cấu hình PG/PC Interface đã thiết lập để quét tìm các biến tần kết nối. Đảm bảo bạn chọn đúng giao diện (ví dụ: PC Adapter USB A2.PPI.1).
  6. Nếu kết nối phần cứng và cấu hình PG/PC Interface đúng, STARTER sẽ tìm thấy biến tần 6SE7013-0EP60 với địa chỉ tương ứng (thường là địa chỉ mặc định hoặc địa chỉ đã cài đặt trong tham số P700).
  7. Chọn biến tần tìm thấy và nhấn Insert. Biến tần sẽ được thêm vào dự án của bạn.
  8. Nhấp đúp vào biểu tượng biến tần trong cây dự án hoặc nhấp chuột phải và chọn Connect.
  9. Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang trạng thái online (thường có màu xanh lá cây hoặc biểu tượng kết nối).

Bước 4: Bắt đầu làm việc với biến tần

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload cấu hình: Tải toàn bộ tham số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc kiểm tra.
  • Download cấu hình: Tải bộ tham số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
  • Truy cập danh sách tham số (Parameter list): Xem, chỉnh sửa và lưu các tham số của biến tần.
  • Sử dụng chức năng điều khiển (Control Panel): Chạy/dừng động cơ, thay đổi tốc độ tham chiếu trực tiếp từ phần mềm (chủ yếu dùng để kiểm tra).
  • Thực hiện tối ưu hóa (Optimization): Chạy các quy trình tự động tinh chỉnh tham số điều khiển động cơ.
  • Giám sát (Monitoring): Xem các giá trị thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp, trạng thái I/O… dưới dạng số hoặc đồ thị.
  • Chẩn đoán lỗi (Diagnostics): Đọc lịch sử lỗi, thông báo cảnh báo và các thông tin chẩn đoán chi tiết.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) cụ thể của biến tần 6SE7013-0EP60 và phần mềm STARTER/DriveMonitor để biết chi tiết về cổng kết nối, tham số liên quan đến truyền thông (P700-P704…) và quy trình chính xác.
  • Đảm bảo tốc độ truyền (baud rate) và địa chỉ (address) phải được cài đặt thống nhất giữa biến tần và phần mềm trên máy tính.
  • Sử dụng cáp và bộ chuyển đổi chất lượng tốt để đảm bảo kết nối ổn định.
  • Thực hiện các biện pháp an toàn điện khi đấu nối phần cứng.

Việc kết nối thành công 6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives với phần mềm là bước đầu tiên để bạn khai phá và làm chủ hoàn toàn công nghệ điều khiển mạnh mẽ này. Đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình thực hiện. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.

5. Bí Quyết Lập Trình 6SE7013-0EP60

A. Phương pháp lập trình:

Có hai cách chính để cài đặt tham số cho 6SE7013-0EP60:

  • Sử dụng Bàn phím và Màn hình tích hợp (nếu có BOP/AOP): Một số model hoặc module tùy chọn (Basic Operator Panel – BOP hoặc Advanced Operator Panel – AOP) cho phép truy cập và thay đổi trực tiếp các tham số thông qua các nút bấm và màn hình hiển thị trên biến tần. Phương pháp này tiện lợi cho việc cài đặt nhanh hoặc thay đổi nhỏ tại chỗ.
  • Sử dụng Phần mềm trên Máy tính (DriveMonitor/STARTER): Đây là phương pháp mạnh mẽ và được khuyến nghị cho việc cấu hình chi tiết, sao lưu/phục hồi, giám sát và chẩn đoán. Giao diện đồ họa trực quan giúp quản lý hàng trăm tham số một cách dễ dàng hơn. (Xem mục 4 về cách kết nối).

B. Nguyên tắc cơ bản và các nhóm tham số quan trọng:

Nhóm tham số Động cơ (Motor Parameters – thường bắt đầu P1xx):

  • P100 (Motor Type): Chọn loại động cơ (Không đồng bộ…).
  • P101 (Rated Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ).
  • P102 (Rated Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ.
  • P103 (Rated Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P104 (Rated Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (vòng/phút).
  • P105 (Rated Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP).
  • Quan trọng: Việc nhập chính xác các thông số này là bắt buộc để biến tần tính toán và điều khiển động cơ đúng cách, đặc biệt với chế độ Vector Control. Sai lệch thông số động cơ có thể dẫn đến hiệu suất kém, điều khiển không ổn định hoặc thậm chí gây hại cho động cơ.
  • Tối ưu hóa (Motor Identification – P115): Sau khi nhập thông số, bạn nên thực hiện quy trình nhận dạng động cơ (Motor ID). Biến tần sẽ tự động đo lường các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển. Có thể chọn nhận dạng khi dừng (Standstill) hoặc khi quay (Rotating).

Nhóm tham số Cài đặt Cơ bản (Basic Settings – thường bắt đầu P0xx, P3xx):

  • P071 (Parameter Access): Cấp độ truy cập tham số (Standard, Expert…).
  • P302 (Min. Speed): Tốc độ tối thiểu cho phép.
  • P303 (Max. Speed): Tốc độ tối đa cho phép.
  • P313 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tốc độ tối đa. Cài đặt giá trị phù hợp giúp khởi động êm ái, tránh sốc cơ khí và quá dòng.
  • P314 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa về 0. Cài đặt hợp lý giúp dừng chính xác và tránh quá áp DC Bus do năng lượng tái sinh (có thể cần điện trở hãm nếu thời gian giảm tốc quá ngắn và tải có quán tính lớn).
  • P051 (Control Mode): Lựa chọn chế độ điều khiển (V/f, Vector Control…).

Nhóm tham số Nguồn Tín hiệu Điều khiển (Command Source & Setpoint Source – thường P5xx, P4xx):

Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển biến tần:

  • Lệnh Chạy/Dừng (ON/OFF Command): Từ Terminal (Digital Input), từ Bàn phím (BOP/AOP), từ Truyền thông (USS, Profibus…). Ví dụ: P554 (ON/OFF1 Source).
  • Tín hiệu Đặt Tốc độ (Setpoint Source): Từ Biến trở (Analog Input), từ Bàn phím, từ Truyền thông, từ Tốc độ cố định (Fixed Speeds)… Ví dụ: P443 (Setpoint Source).

Việc cài đặt đúng nguồn tín hiệu đảm bảo biến tần nhận lệnh điều khiển từ đúng nơi mong muốn.

Nhóm tham số Đầu vào/Đầu ra Số và Tương tự (Digital/Analog I/O – thường P6xx, P7xx):

  • Cấu hình chức năng cho từng Digital Input (DI): Ví dụ, DI1 là Chạy/Dừng, DI2 là Chạy Nghịch, DI3 là Lỗi Ngoài, DI4 chọn Tốc độ cố định… (P580 – P58x).
  • Cấu hình chức năng cho Digital Output (DO – thường là Relay): Báo trạng thái Chạy, Sẵn sàng, Lỗi… (P605 – P60x).
  • Cấu hình dải tín hiệu và chức năng cho Analog Input (AI): Ví dụ, AI1 nhận tín hiệu 0-10V hoặc 4-20mA để đặt tốc độ (P640P642P644…).
  • Cấu hình tín hiệu xuất ra Analog Output (AO): Xuất giá trị Tốc độ thực tế, Dòng điện thực tế… dưới dạng 0-10V hoặc 4-20mA (P670P672…).

Nhóm tham số Truyền thông (Communication Parameters – thường P7xx, P9xx):

Cài đặt địa chỉ trạm (ví dụ P700 cho USS), tốc độ truyền (P701), cấu hình dữ liệu trao đổi (PZD, PKW) khi kết nối với PLC hoặc HMI qua mạng công nghiệp.

Ví dụ Lập trình Đơn giản (Điều khiển tốc độ bằng biến trở, Chạy/Dừng bằng công tắc):

  1. Nhập thông số động cơ: Vào các tham số P101 đến P105.
  2. Thực hiện Motor ID: Đặt P115 = 1 (hoặc 2, 3 tùy yêu cầu) và cấp lệnh chạy (nếu cần).
  3. Chọn nguồn lệnh Chạy/Dừng: Đặt P554 = 1 (Terminal) để nhận lệnh từ DI. Giả sử đấu công tắc Chạy/Dừng vào DI1.
  4. Chọn nguồn đặt Tốc độ: Đặt P443 = 2 (Analog Input) để nhận tín hiệu từ AI. Giả sử đấu biến trở 0-10V vào AI1.
  5. Cấu hình Analog Input: Đặt P640 = 1 (Unipolar Voltage 0-10V), P642 = 0% (Giá trị tương ứng 0V), P644 = 100% (Giá trị tương ứng 10V).
  6. Cài đặt giới hạn và thời gian tăng/giảm tốc: Đặt P302P303P313P314 theo yêu cầu ứng dụng.
  7. Lưu tham số: Thực hiện lệnh lưu tham số vào EEPROM (thường là P971 = 1) để tránh mất cài đặt khi mất điện.

Bí quyết để lập trình hiệu quả:

  • Đọc kỹ tài liệu: Luôn bắt đầu với việc đọc và hiểu manual của biến tần.
  • Hiểu rõ ứng dụng: Xác định chính xác yêu cầu về điều khiển (tốc độ, mô-men, độ chính xác, chế độ khởi động/dừng…).
  • Bắt đầu từ cơ bản: Cài đặt các thông số động cơ và chức năng cơ bản trước.
  • Thử nghiệm từng bước: Kiểm tra hoạt động sau mỗi nhóm cài đặt quan trọng.
  • Sử dụng phần mềm: STARTER/DriveMonitor giúp quản lý tham số dễ dàng và trực quan hơn.
  • Sao lưu cấu hình: Luôn sao lưu bộ tham số đã hoạt động ổn định trước khi thực hiện thay đổi lớn.
  • Tận dụng chức năng tối ưu hóa: Motor ID và các chức năng tự động tinh chỉnh (nếu có) giúp đạt hiệu suất tốt nhất.

6. Giải Pháp Khắc Phục Nhanh Các Sự Cố Thường Gặp Trên 6SE7013-0EP60

F001: Overcurrent (Quá dòng)

Nguyên nhân có thể: Thời gian tăng tốc (P313) quá ngắn; Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí; Ngắn mạch đầu ra (pha-pha hoặc pha-đất); Thông số động cơ (P101-P105) cài đặt sai; Module IGBT lỗi.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra tải: Đảm bảo tải không bị kẹt, không quá nặng so với công suất biến tần/động cơ.
  2. Tăng thời gian tăng tốc (P313).
  3. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ (dùng megohmmeter).
  4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
  5. Thực hiện lại Motor ID (P115).
  6. Nếu lỗi vẫn xảy ra sau các bước trên, có thể phần cứng biến tần (IGBT) bị lỗi. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

F002: Overvoltage (Quá áp DC Bus)

Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn đầu vào quá cao; Thời gian giảm tốc (P314) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng tái sinh trả về quá nhiều); Điện trở hãm (braking resistor) bị lỗi hoặc không được lắp đặt/cài đặt đúng (nếu cần).

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào, đảm bảo nằm trong dải cho phép.
  2. Tăng thời gian giảm tốc (P314).
  3. Kiểm tra hoặc lắp đặt điện trở hãm phù hợp và kích hoạt chức năng hãm trong tham số (nếu ứng dụng yêu cầu dừng nhanh tải quán tính). Kiểm tra kết nối và giá trị điện trở.
  4. Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (nếu có).

F006: Undervoltage (Thấp áp DC Bus)

Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột; Mất pha đầu vào; Lỗi trong mạch nguồn của biến tần.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra điện áp nguồn đầu vào và độ ổn định của nó.
  2. Kiểm tra cầu chì, aptomat (CB), contactor cấp nguồn cho biến tần. Đảm bảo cả 3 pha đều có điện và tiếp xúc tốt.
  3. Kiểm tra các kết nối dây nguồn.
  4. Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xảy ra, có thể mạch nguồn bên trong biến tần bị lỗi. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

F011: Over Temperature Motor (Quá nhiệt động cơ – dựa trên tính toán I2t hoặc cảm biến)

Nguyên nhân có thể: Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài; Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P335, P126…) cài đặt không đúng; Hệ thống làm mát động cơ (quạt) bị bẩn hoặc hư hỏng; Cảm biến nhiệt (PTC/KTY) kết nối sai hoặc lỗi (nếu sử dụng).

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải không (đo dòng điện hoạt động so với dòng định mức).
  2. Kiểm tra và cài đặt lại các tham số bảo vệ nhiệt động cơ phù hợp với thông số thực tế.
  3. Vệ sinh hoặc sửa chữa hệ thống làm mát của động cơ.
  4. Kiểm tra kết nối và tình trạng của cảm biến nhiệt (nếu có).

F023: Output Fault / Ground Fault (Lỗi đầu ra / Chạm đất)

Nguyên nhân có thể: Ngắn mạch hoặc chạm đất ở cáp động cơ hoặc bên trong động cơ.

Hướng khắc phục:

  1. Ngắt kết nối động cơ khỏi biến tần.
  2. Dùng đồng hồ đo cách điện (megohmmeter) kiểm tra cách điện giữa các pha U, V, W của cáp động cơ và giữa từng pha với đất.
  3. Kiểm tra cách điện của cuộn dây động cơ.
  4. Nếu cáp và động cơ tốt, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

F025, F026, F027: Input Phase Failure (Mất pha đầu vào)

Nguyên nhân có thể: Mất một hoặc nhiều pha nguồn cấp cho biến tần.

Hướng khắc phục:

  1. Kiểm tra nguồn điện 3 pha tại đầu vào biến tần.
  2. Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn.
  3. Kiểm tra các điểm đấu nối dây nguồn.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Sở Hữu 6SE7013-0EP60

Bạn đã thấy được sức mạnh tiềm ẩn, sự chính xác đáng kinh ngạc và hiệu quả vượt trội mà 6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives mang lại. Bạn đã hình dung về một dây chuyền sản xuất vận hành mượt mà, tiết kiệm năng lượng tối đa, an toàn tuyệt đối và đạt năng suất đỉnh cao. Đã đến lúc biến khát vọng đó thành hiện thực palpable, thành những chuyển động mạnh mẽ và chính xác trong nhà máy của bạn.

Chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi mang đến một giải pháp toàn diện và sự đồng hành tin cậy:

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn được đào tạo bài bản, am hiểu sâu sắc về các dòng biến tần Siemens, đặc biệt là Simovert Masterdrives. Chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin sản phẩm mà còn tư vấn giải pháp phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của bạn.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm 6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives được phân phối bởi thanhthienphu.vn là hàng chính hãng Siemens, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ).
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Chúng tôi hiểu rằng chi phí đầu tư là một yếu tố quan trọng. thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường, cùng với chính sách báo giá rõ ràng, minh bạch.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ khâu tư vấn lựa chọn, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt ban đầu đến xử lý sự cố trong quá trình vận hành, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7 qua hotline 08.12.77.88.99. Chúng tôi hiểu rằng sự hỗ trợ kịp thời là chìa khóa để duy trì hoạt động sản xuất liên tục.

Liên hệ ngay để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu bộ biến tần 6SE7013-0EP60 Simovert Masterdrives – trái tim mạnh mẽ cho mọi ứng dụng công nghiệp!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và thành công.

Thông số kỹ thuật 6SE7013-0EP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7013-0EP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VC Converter, 380-480VAC/3-PH/3A
Kích thước Not available
Khối lượng Not available
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6SE7013-0EP60 Biến tần Simovert

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7013-0EP60 Biến tần Simovert
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Thị Thanh Trúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

    2. Phạm Hải Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    1,950,000  Xem chi tiết
    25,448,000  Xem chi tiết
    897,000  Xem chi tiết
    1,505,000  Xem chi tiết