6SE7012-0TP60 Simovert Masterdrives

20,000,000 

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 11.1k
Còn hàng
  • SKU: 6SE7012-0TP60
  • Thông số kỹ thuật: SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 2A NOM. POWER RATINGS: 0.75 KW DOCUMENTATION ON CD
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE7012-0TP60 Simovert Masterdrives, trái tim mạnh mẽ của Siemens trong lĩnh vực điều khiển động cơ AC, không chỉ là một thiết bị biến đổi tần số thông thường mà còn là chìa khóa mở ra kỷ nguyên mới về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng kiểm soát tuyệt vời cho mọi ứng dụng công nghiệp, từ đó nâng tầm quy trình sản xuất của bạn.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện giúp bạn làm chủ công nghệ truyền động tiên tiến này, biến những thách thức về vận hành thành cơ hội bứt phá ngoạn mục, đồng thời tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Sản Phẩm 6SE7012-0TP60

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết của 6SE7012-0TP60 Simovert Masterdrives
Mã sản phẩm (Model) 6SE7012-0TP60
Dòng sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control (VC)
Hãng sản xuất Siemens AG
Công suất định mức (P) 0.75 kW (ở chế độ tải nhẹ – LO) / 0.55 kW (ở chế độ tải nặng – HO)
Điện áp ngõ vào (Vin) 3 pha AC 380V – 480V (+10% / -10%)
Tần số ngõ vào (fin) 47 Hz – 63 Hz
Điện áp ngõ ra (Vout) 0 – Vin
Dòng điện ngõ ra (Iout) 2.0 A (LO) / 1.5 A (HO)
Tần số ngõ ra (fout) 0 Hz – 600 Hz (điều khiển V/f), 0 Hz – 300 Hz (điều khiển Vector)
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f (Tuyến tính, Bình phương), Điều khiển Vector (VC)
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây (HO), 110% trong 60 giây (LO)
Module Phanh (Braking Unit) Tích hợp sẵn
Ngõ vào/ra số (Digital I/O) Lập trình được (Số lượng tùy thuộc cấu hình cụ thể)
Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) Lập trình được (Số lượng tùy thuộc cấu hình cụ thể)
Giao tiếp truyền thông USS (RS485), PROFIBUS DP (tùy chọn với board mở rộng)
Phần mềm cấu hình DriveMonitor, STARTER
Cấp bảo vệ (IP Rating) IP20
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +45°C (lên đến +55°C với suy giảm công suất)
Kích thước (HxWxD) Khoảng 270 x 73 x 183 mm (tham khảo, có thể thay đổi nhẹ)
Trọng lượng Khoảng 2.5 kg (tham khảo)

2. Khám Phá Cấu Tạo Tinh Vi Của Biến Tần 6SE7012-0TP60

Khối Mạch Lực (Power Section): Đây là trái tim cung cấp năng lượng cho động cơ, bao gồm:

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Biến đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Sử dụng các diode hoặc thyristor công suất lớn, đảm bảo khả năng chịu dòng và áp cao.
  • Mạch DC Link (DC Bus): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lọc và ổn định điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng đệm cho mạch nghịch lưu. Chất lượng tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng các bộ chuyển mạch công suất cao IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor), biến đổi điện áp DC thành điện áp AC với tần số và biên độ mong muốn để cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn hao chuyển mạch, tăng hiệu suất và độ chính xác điều khiển.

Khối Mạch Điều Khiển (Control Section): Bộ não của biến tần, chịu trách nhiệm xử lý tín hiệu, thực hiện các thuật toán điều khiển và giao tiếp:

  • Vi xử lý (Microprocessor/DSP): Trung tâm xử lý tốc độ cao, thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f hoặc Vector Control, quản lý các hoạt động bảo vệ, giao tiếp và xử lý tín hiệu I/O.
  • Mạch Giao Tiếp (Communication Interface): Cung cấp các cổng kết nối vật lý (RS485, cổng cho board mở rộng Profibus…) và xử lý các giao thức truyền thông (USS, Profibus DP…).
  • Mạch Xử Lý Tín Hiệu I/O: Tiếp nhận tín hiệu từ các ngõ vào số/tương tự (cảm biến, nút nhấn, biến trở…) và xuất tín hiệu điều khiển ra các ngõ ra số/tương tự (relay, tín hiệu analog…).
  • Bộ Nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (phần sụn điều khiển), các thông số cài đặt của người dùng và lịch sử lỗi.

Khối Nguồn Cấp (Power Supply Unit): Cung cấp nguồn điện áp thấp ổn định cho mạch điều khiển và các thành phần phụ trợ khác, tách biệt khỏi nguồn công suất lớn.

Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát và các phiến tản nhiệt (heatsink) bằng nhôm hoặc đồng, được thiết kế tối ưu để giải phóng nhiệt lượng sinh ra từ mạch lực (đặc biệt là IGBT) trong quá trình hoạt động, đảm bảo biến tần không bị quá nhiệt.

Vỏ Máy (Enclosure): Thường làm bằng kim loại chắc chắn hoặc nhựa công nghiệp cao cấp, đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học nhẹ, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành.

3. Những Tính Năng Vượt Trội Của Bộ Điều Khiển Masterdrives 6SE7012-0TP60

  • Điều Khiển Vector (Vector Control – VC) Hiệu Suất Cao: Đây là tính năng cốt lõi, cho phép biến tần điều khiển chính xác moment và tốc độ động cơ ngay cả ở tần số rất thấp (gần bằng 0 Hz). Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi moment khởi động lớn, đáp ứng tải nhanh và độ chính xác vị trí cao như máy công cụ CNC, cầu trục, thang máy, hệ thống định vị. So với điều khiển V/f truyền thống, Vector Control mang lại hiệu suất động vượt trội và khả năng kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • Đa Dạng Chế Độ Điều Khiển V/f: Bên cạnh Vector Control, 6SE7012-0TP60 vẫn cung cấp các chế độ điều khiển V/f (tỷ lệ Điện áp/Tần số) linh hoạt (tuyến tính, bình phương, tùy chỉnh) cho các ứng dụng đơn giản hơn như bơm, quạt, băng tải, giúp tối ưu chi phí và dễ dàng cài đặt. Chế độ V/f bình phương đặc biệt hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng cho các tải bơm, quạt.
  • Thiết Kế Module Linh Hoạt: Kế thừa ưu điểm của dòng Masterdrives, 6SE7012-0TP60 cho phép người dùng dễ dàng mở rộng chức năng thông qua việc lắp thêm các board tùy chọn (option board) như board truyền thông Profibus, DeviceNet, board mở rộng I/O, board encoder… Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc tùy biến biến tần cho phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể và khả năng nâng cấp hệ thống trong tương lai mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
  • Khả Năng Giao Tiếp Mạnh Mẽ: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp USS trên nền tảng RS485 và khả năng mở rộng với các chuẩn truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, 6SE7012-0TP60 dễ dàng kết nối và trao đổi dữ liệu với PLC, HMI và các hệ thống SCADA, tạo thành một hệ thống tự động hóa đồng bộ và hiệu quả. Điều này giúp việc giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu trở nên tập trung và thuận tiện hơn.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Siemens trang bị cho biến tần này hàng loạt chức năng bảo vệ tiên tiến, đảm bảo an toàn cho cả biến tần, động cơ và người vận hành: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tải… Hệ thống cảnh báo và ghi nhận lỗi chi tiết giúp việc chẩn đoán và khắc phục sự cố nhanh chóng, giảm thiểu thời gian dừng máy.
  • Tối Ưu Hóa Tiết Kiệm Năng Lượng: Ngoài việc sử dụng công nghệ IGBT hiệu suất cao, biến tần còn tích hợp các chức năng tiết kiệm năng lượng như tự động tối ưu hóa từ thông động cơ, chế độ điều khiển V/f bình phương cho bơm/quạt, khả năng hoạt động ở chế độ “ngủ” khi không có yêu cầu tải, góp phần giảm đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ – một yếu tố ngày càng được quan tâm trong sản xuất công nghiệp. Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20-50% năng lượng cho các ứng dụng bơm, quạt.
  • Phần Mềm Cài Đặt và Chẩn Đoán Thân Thiện: Việc cấu hình, giám sát và chẩn đoán 6SE7012-0TP60 trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với các công cụ phần mềm như DriveMonitor hoặc STARTER (trên nền tảng SIMATIC STEP 7). Giao diện đồ họa trực quan, cây thông số rõ ràng và các công cụ phân tích mạnh mẽ giúp kỹ sư tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình vận hành và bảo trì.

4. Hướng Dẫn Từng Bước Kết Nối 6SE7012-0TP60 Với Thế Giới Phần Mềm

Bước 1: Chuẩn Bị Công Cụ và Phần Mềm

Máy tính: Cần một máy tính (laptop hoặc PC) chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm.

Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm DriveMonitor (cũ hơn, đơn giản) hoặc STARTER (mới hơn, tích hợp trong TIA Portal hoặc standalone). Bạn có thể tìm thấy phần mềm này trên trang web hỗ trợ của Siemens hoặc liên hệ thanhthienphu.vn để được hướng dẫn.

Cáp kết nối: Tùy thuộc vào cổng giao tiếp bạn sử dụng trên biến tần và máy tính:

  • Kết nối qua cổng USS (RS485 tích hợp trên biến tần): Bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 chất lượng tốt và cáp kết nối RS485 (thường là cáp xoắn đôi có chống nhiễu).
  • Kết nối qua cổng RS232 (trên một số board tùy chọn hoặc qua bộ chuyển đổi): Cần cáp RS232 (có thể là cáp thẳng hoặc chéo tùy cấu hình) và cổng COM trên máy tính (hoặc bộ chuyển đổi USB sang RS232).
  • Kết nối qua PROFIBUS (nếu có board tùy chọn): Cần card PROFIBUS cho máy tính và cáp PROFIBUS DP chuyên dụng.

Tài liệu: Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) của 6SE7012-0TP60 và tài liệu của phần mềm DriveMonitor/STARTER để biết chi tiết về sơ đồ kết nối và các thông số cần thiết.

Bước 2: Thực Hiện Kết Nối Vật Lý

An toàn là trên hết: Đảm bảo biến tần đã được ngắt nguồn điện hoàn toàn trước khi thực hiện bất kỳ kết nối dây nào.

Kết nối cáp:

  • Với RS485 (USS): Kết nối các chân tín hiệu của bộ chuyển đổi USB-RS485 (thường là A+, B-) vào các chân tương ứng trên terminal X101 hoặc X103 của biến tần (tham khảo manual để biết chính xác chân P+, N-). Đảm bảo nối đúng cực tính.
  • Với RS232: Kết nối cáp RS232 giữa cổng COM trên máy tính (hoặc bộ chuyển đổi USB-RS232) và cổng RS232 trên biến tần (nếu có).
  • Với PROFIBUS: Kết nối cáp PROFIBUS từ card trên máy tính đến cổng PROFIBUS trên board tùy chọn của biến tần. Lưu ý về điện trở đầu cuối (terminating resistor) nếu cần.

Kết nối bộ chuyển đổi: Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi (USB-RS485 hoặc USB-RS232) vào cổng USB trên máy tính.

Bước 3: Cài Đặt Driver và Phần Mềm

  • Cài đặt Driver: Nếu bạn sử dụng bộ chuyển đổi USB, hãy cài đặt driver đi kèm theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ chuyển đổi. Sau khi cài đặt thành công, kiểm tra trong Device Manager của Windows để xác định cổng COM ảo được tạo ra (ví dụ: COM3, COM4…).
  • Cài đặt DriveMonitor/STARTER: Chạy file cài đặt và làm theo các bước hướng dẫn trên màn hình.

Bước 4: Thiết Lập Kết Nối Trong Phần Mềm (Ví dụ với STARTER)

Khởi động STARTER: Mở phần mềm STARTER.

Tạo dự án mới (hoặc mở dự án có sẵn): Tạo một dự án để quản lý cấu hình biến tần.

Thêm thiết bị mới: Trong cây dự án, chọn “Insert single drive unit”. Tìm và chọn đúng dòng Simovert Masterdrives VC và mã hiệu 6SE7012-0TP60 (hoặc mã tương đương gần nhất nếu không có chính xác).

Thiết lập giao diện kết nối (PG/PC Interface):

  • Vào menu “Options” -> “Set PG/PC Interface”.
  • Chọn giao diện tương ứng với cách bạn kết nối. Ví dụ: Nếu dùng bộ chuyển đổi USB-RS485, chọn giao diện liên quan đến cổng COM ảo đã xác định ở Bước 3 (thường là “Serial cable (USS)” hoặc tương tự).
  • Nhấn “Properties” để cấu hình chi tiết cổng COM (Baud rate, Parity…). Thông thường, Masterdrives sử dụng baud rate mặc định là 9600 hoặc 19200 bps cho USS. Đảm bảo các thông số này khớp với cài đặt trên biến tần (nếu có thay đổi).

Kết nối trực tuyến (Go Online):

  • Chọn đối tượng biến tần trong cây dự án.
  • Nhấn nút “Connect” hoặc “Go Online” trên thanh công cụ.
  • Phần mềm sẽ quét tìm biến tần trên giao diện đã chọn. Nếu thông số và kết nối vật lý chính xác, trạng thái kết nối sẽ hiển thị thành công.

Bước 5: Kiểm Tra Kết Nối và Bắt Đầu Sử Dụng

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload thông số: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc kiểm tra.
  • Download thông số: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
  • Giám sát trực tuyến: Xem trạng thái hoạt động, các giá trị thực tế (tốc độ, dòng điện, điện áp…), trạng thái I/O.
  • Chẩn đoán lỗi: Đọc và xóa lỗi, xem lịch sử lỗi.
  • Thay đổi thông số: Chỉnh sửa các thông số cài đặt một cách trực quan.

5. Bí Quyết Lập Trình Biến Tần Siemens 6SE7012-0TP60

Phương Thức Lập Trình:

Bạn có thể lập trình 6SE7012-0TP60 qua hai cách chính:

  1. Bàn Phím Tích Hợp (Operator Panel – OP1S hoặc AOP): Sử dụng các nút bấm và màn hình hiển thị ngay trên biến tần (hoặc màn hình rời AOP nếu có). Phù hợp cho việc cài đặt nhanh, thay đổi cơ bản hoặc khi không có máy tính.
  2. Phần Mềm Trên Máy Tính (DriveMonitor/STARTER): Kết nối biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở mục 4) và sử dụng giao diện đồ họa của phần mềm. Cách này trực quan hơn, dễ quản lý số lượng lớn thông số, sao lưu/phục hồi cấu hình và thực hiện các chức năng nâng cao.

A. Quy Trình Lập Trình Cơ Bản (Sử Dụng Bàn Phím):

Bước 1: Truy Cập Menu Thông Số:

  • Nhấn nút ‘P’ trên bàn phím để vào chế độ cài đặt thông số.
  • Màn hình sẽ hiển thị số hiệu của thông số (ví dụ: P001).

Bước 2: Điều Hướng Đến Thông Số Cần Cài Đặt:

Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến số hiệu thông số mong muốn. Thông số được chia thành các nhóm chức năng (ví dụ: nhóm thông số động cơ, nhóm ramp thời gian, nhóm I/O…). Tham khảo tài liệu Parameter List của Masterdrives để biết ý nghĩa và dải giá trị của từng thông số.

Bước 3: Xem và Thay Đổi Giá Trị Thông Số:

  • Khi đã chọn được thông số, nhấn nút ‘P’ một lần nữa để xem giá trị hiện tại.
  • Nếu muốn thay đổi, sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để điều chỉnh giá trị. Một số thông số có thể yêu cầu nhập mật khẩu hoặc phải dừng biến tần mới cho phép thay đổi.

Bước 4: Lưu Giá Trị Mới:

Sau khi điều chỉnh xong giá trị, nhấn nút ‘P’ để xác nhận và lưu thay đổi. Màn hình sẽ quay lại hiển thị số hiệu thông số.

Bước 5: Thoát Chế Độ Cài Đặt:

Nhấn nút ‘Fn’ (Function) hoặc điều hướng đến thông số đặc biệt để thoát khỏi chế độ cài đặt (tham khảo manual).

Các Nhóm Thông Số Quan Trọng Cần Lưu Ý:

Dưới đây là một số nhóm thông số cơ bản và quan trọng nhất mà bạn cần quan tâm khi cài đặt lần đầu hoặc tối ưu hóa 6SE7012-0TP60:

Nhóm Thông Số Khởi Động Nhanh (Quick Commissioning – thường bắt đầu từ P060): Cho phép cài đặt nhanh các thông số cơ bản như tiêu chuẩn (Châu Âu/Bắc Mỹ), chọn Macro ứng dụng (ví dụ: bơm, quạt, băng tải…), chế độ điều khiển ban đầu.

Nhóm Thông Số Động Cơ (Motor Parameters – ví dụ P100-P135): Cực kỳ quan trọng, phải nhập chính xác các thông số từ nhãn động cơ:

  • P100: Chọn chế độ vận hành (ví dụ: V/f hoặc Vector).
  • P101: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P102: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P103: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP).
  • P104: Tần số định mức động cơ (Hz).
  • P105: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
  • P114/P115: Chức năng nhận dạng thông số động cơ (Motor Identification – Motor ID): Rất khuyến nghị thực hiện chức năng này (thường ở chế độ standstill hoặc rotating) để biến tần tự động đo đạc và tối ưu các thông số ẩn của động cơ, đặc biệt quan trọng khi dùng chế độ Vector Control.

Nhóm Thông Số Giới Hạn Vận Hành (Operating Limits – ví dụ P210-P2xx):

  • P210/P211: Tần số tối thiểu / tối đa (Hz).
  • P220/P221/P222: Giới hạn dòng điện (A).

Nhóm Thông Số Ramp Thời Gian (Ramp-Function Generator – ví dụ P003, P004):

  • P003: Thời gian tăng tốc (s) – từ 0 Hz lên tần số tối đa.
  • P004: Thời gian giảm tốc (s) – từ tần số tối đa về 0 Hz. Điều chỉnh phù hợp để tránh sốc cơ khí hoặc lỗi quá áp do tái sinh năng lượng.

Nhóm Thông Số Cài Đặt Điều Khiển (Control Settings):

  • Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: từ biến trở ngoài, từ truyền thông, từ bàn phím…).
  • Chọn nguồn lệnh chạy/dừng (ví dụ: từ terminal, từ truyền thông, từ bàn phím…).

Nhóm Thông Số Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration – ví dụ P554-P6xx): Cấu hình chức năng cho từng ngõ vào số (DI), ngõ ra số (DO), ngõ vào tương tự (AI), ngõ ra tương tự (AO). Ví dụ: gán DI1 làm lệnh chạy thuận, AI1 nhận tín hiệu đặt tốc độ 0-10V…

Nhóm Thông Số Truyền Thông (Communication Settings – ví dụ P700-P7xx): Cài đặt địa chỉ biến tần, tốc độ baud, parity… khi sử dụng giao tiếp USS hoặc Profibus.

B. Lập Trình Nâng Cao với Function Block Diagram (FBD) – Công Nghệ BICO:

Dòng Masterdrives nổi tiếng với công nghệ BICO (Binector-Connector Technology), cho phép kết nối logic các tín hiệu và chức năng bên trong biến tần một cách linh hoạt thông qua việc gán các thông số. Về bản chất, bạn có thể “vẽ” các sơ đồ khối chức năng (FBD) bằng cách liên kết các thông số đầu ra của khối này (Connector – giá trị) với đầu vào của khối khác (Binector – tín hiệu nhị phân, hoặc Connector). Điều này mang lại khả năng tùy biến cực cao, thực hiện các logic điều khiển phức tạp mà không cần PLC bên ngoài. Việc lập trình FBD thường được thực hiện hiệu quả nhất qua phần mềm STARTER.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Luôn tham khảo Parameter List: Đây là tài liệu không thể thiếu, giải thích chi tiết ý nghĩa, dải giá trị và giá trị mặc định của từng thông số.
  • Sao lưu thông số: Trước khi thay đổi nhiều, hãy sao lưu bộ thông số hiện tại (qua phần mềm hoặc ghi chép) để có thể phục hồi nếu cần.
  • Hiểu rõ ứng dụng: Cài đặt thông số phải dựa trên yêu cầu thực tế của tải và hệ thống.
  • Thực hiện Motor ID: Đặc biệt quan trọng để tối ưu hiệu suất điều khiển Vector.
  • Kiểm tra sau khi cài đặt: Chạy thử ở tốc độ thấp, kiểm tra chiều quay, phản ứng với lệnh chạy/dừng, tín hiệu đặt tốc độ trước khi vận hành chính thức.

6. Xử Lý Các Sự Cố Thường Gặp Trên Drive Siemens 6SE7012-0TP60

Mã Lỗi/Cảnh Báo Mô Tả (Tiếng Anh thường gặp) Mô Tả (Tiếng Việt diễn giải) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Xử Lý Cơ Bản
F001 OVERCURRENT Lỗi Quá Dòng – Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P003) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P101-P105) cài đặt sai.
– Module IGBT lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có chạm chập không.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra lại thông số động cơ.
– Nếu lỗi lặp lại thường xuyên, liên hệ kỹ thuật kiểm tra phần cứng biến tần.
F002 OVERVOLTAGE Lỗi Quá Áp DC Link – Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P004) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây tái sinh năng lượng cao).
– Điện trở xả không được kết nối hoặc bị lỗi/không đủ công suất.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kiểm tra kết nối và tình trạng điện trở xả. Tính toán lại công suất điện trở xả nếu cần thiết.
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc max (nếu có).
F006 UNDERVOLTAGE Lỗi Thấp Áp DC Link – Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào.
– Lỗi mạch chỉnh lưu hoặc mạch sạc tụ DC link.
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp.
– Kiểm tra các pha đầu vào, cầu chì, aptomat.
– Kiểm tra các kết nối nguồn.
– Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, liên hệ kỹ thuật kiểm tra phần cứng.
F008 DC LINK UNDERV Lỗi Thấp Áp DC Link (thường liên quan đến sạc) – Tương tự F006, nhưng có thể liên quan cụ thể đến quá trình sạc tụ lúc khởi động. – Kiểm tra nguồn cấp và các kết nối.
– Thử cấp nguồn lại sau vài phút.
– Liên hệ kỹ thuật nếu lỗi persist.
F011 OVERTEMPERATURE HEATSINK Lỗi Quá Nhiệt Phiến Tản Nhiệt – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, lắp đặt quá sát).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát, thay thế nếu hỏng.
– Vệ sinh phiến tản nhiệt.
– Kiểm tra lại dòng hoạt động, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu tải quá nặng.
F023 OUTPUT FAULT Lỗi Ngõ Ra – Mất pha đầu ra (đứt dây động cơ, lỗi contactor sau biến tần…).
– Lỗi phần cứng trong mạch nghịch lưu.
– Kiểm tra kết nối từ biến tần đến động cơ, kiểm tra contactor (nếu có).
– Kiểm tra thông mạch cuộn dây động cơ.
– Nếu kết nối và động cơ tốt, liên hệ kỹ thuật kiểm tra biến tần.
A015 – A018 MOTOR OVERLOAD I2T Cảnh Báo Quá Tải Động Cơ (Theo tính toán I²t) – Động cơ hoạt động với tải cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ quá tải động cơ (ví dụ P384) cài đặt quá thấp.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và điều chỉnh lại thông số bảo vệ quá tải cho phù hợp với động cơ và ứng dụng.
– Nếu tải thực sự nặng, xem xét sử dụng động cơ lớn hơn.
A034 OPTION BOARD FAULT Cảnh Báo Lỗi Board Tùy Chọn – Board tùy chọn (Profibus, I/O mở rộng…) lắp không chặt.
– Board bị lỗi.
– Cấu hình board trong thông số sai.
– Kiểm tra lại việc lắp đặt board tùy chọn.
– Kiểm tra cấu hình thông số liên quan đến board.
– Thử tháo board ra và kiểm tra lại.
– Liên hệ kỹ thuật nếu nghi ngờ board lỗi.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay

Hãy tưởng tượng dây chuyền sản xuất của bạn hoạt động mượt mà với độ chính xác tuyệt đối nhờ công nghệ điều khiển Vector tiên tiến. Hãy hình dung chi phí điện năng giảm đáng kể mỗi tháng nhờ các tính năng tiết kiệm năng lượng thông minh. Hãy cảm nhận sự an tâm khi biết rằng hệ thống được bảo vệ toàn diện khỏi các sự cố điện và cơ khí. Đó chính là những giá trị mà 6SE7012-0TP60 Simovert Masterdrives mang lại, biến thách thức thành cơ hội và đưa doanh nghiệp bạn tiến lên một tầm cao mới.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE7012-0TP60 chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo, mà còn mang đến sự đồng hành tin cậy cho bạn trên mọi chặng đường. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các giải pháp tự động hóa và truyền động điện, chúng tôi tự tin mang đến:

  • Tư Vấn Chuyên Sâu: Lắng nghe nhu cầu, phân tích ứng dụng cụ thể và tư vấn lựa chọn chính xác model biến tần cùng các thiết bị phụ trợ phù hợp nhất, đảm bảo tối ưu hiệu quả đầu tư.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt, hỗ trợ tốt nhất cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tình: Hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, lập trình và xử lý sự cố nhanh chóng, hiệu quả qua hotline, hỗ trợ từ xa hoặc trực tiếp tại hiện trường.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì chuyên nghiệp, giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.

Nhấc máy và gọi ngay đến:

Hotline: 08.12.77.88.99

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Cùng bạn kiến tạo tương lai vận hành hiệu quả và bền vững!

Thông số kỹ thuật 6SE7012-0TP60

Tên sản phẩm Simovert Masterdrives Vector Control
Mã sản phẩm 6SE7012-0TP60
Thông số SIMOVERT MASTERDRIVES VECTOR CONTROL INVERTER COMPACT PLUS DESIGN DEGREE OF PROTECTION IP20 DC510V-650V, 2A NOM. POWER RATINGS: 0.75 KW DOCUMENTATION ON CD
Kích thước Not available
Khối lượng 3.000 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Germany
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu SINAMICS SIMOVERT

SINAMICS SIMOVERT Catalogue

Thông tin bổ sung

Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

6 đánh giá cho 6SE7012-0TP60 Simovert Masterdrives

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE7012-0TP60 Simovert Masterdrives
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Hoàng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

    2. Nguyễn Thị Lan Hương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

    3. Bùi Thế Vinh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.

    4. Trần Đăng Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

    5. Lê Xuân Hòa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.

    6. Lê Tấn Phát Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.