6SE6440-2UD35-5FA1 – Biến tần MM440 3-phase 55kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD35-5FA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITHOUT FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 55 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 75 KW 850 X 350 X 320 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2UD35-5FA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD35-5FA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UD35-5FA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 440 (MM440)
Công suất danh định (Heavy Duty) 55 kW
Dòng điện ra danh định (Heavy Duty) 106 A
Điện áp vào danh định 3 pha AC 380-480 V
Tần số vào danh định 50/60 Hz
Dải tần số ra 0 – 650 Hz
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 50 °C
Kiểm soát V/f, Vector Control (SVC), Flux Current Control (FCC)
Bộ hãm phanh Tích hợp

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD35-5FA1 MM440 3-phase 55kW chính là giải pháp truyền động ưu việt, một bộ điều khiển động cơ không đồng bộ mạnh mẽ từ Siemens, mang đến hiệu suất đỉnh cao và sự ổn định bền bỉ cho mọi hệ thống sản xuất công nghiệp hiện đại.

Với thiết bị biến đổi tần số 55kW 3 pha tiên tiến này, các kỹ sư và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam hoàn toàn có thể kiến tạo tương lai vận hành tự động hóa thông minh, tối ưu hóa chi phí và nâng tầm năng lực cạnh tranh một cách ngoạn mục, và thanhthienphu.vn tự hào đồng hành cùng quý vị trên hành trình đó.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6440-2UD35-5FA1

  • Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Siemens sử dụng các Diode và Thyristor chất lượng cao, chịu được dòng lớn và có tuổi thọ cao, đảm bảo nguồn DC ổn định cho mạch nghịch lưu.
  • Liên kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ tích trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu. Các tụ này được lựa chọn kỹ lưỡng để chịu được nhiệt độ cao và có ESR (Equivalent Series Resistance) thấp, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền cho biến tần.
  • Bộ nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các khối IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất lớn, điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM). Các IGBT này có tốc độ chuyển mạch nhanh, tổn hao thấp, tạo ra điện áp AC 3 pha đầu ra với tần số và biên độ mong muốn để điều khiển động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến của Siemens là trái tim của biến tần, quyết định đến khả năng điều khiển chính xác và hiệu quả năng lượng.
  • Bộ hãm tích hợp (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp với điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc hoặc dừng đột ngột. Đây là một tính năng quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn, đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống.
  • Vi xử lý (Microprocessor): Bộ não của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như điều khiển vector không cảm biến (SVC), điều khiển U/f, giám sát các thông số vận hành, xử lý tín hiệu vào ra và giao tiếp truyền thông. Siemens trang bị vi xử lý tốc độ cao, mạnh mẽ, đảm bảo phản ứng nhanh và chính xác.
  • Mạch giao tiếp I/O (Input/Output Interface): Cung cấp các ngõ vào số (Digital Inputs), ngõ vào tương tự (Analog Inputs), ngõ ra rơ le (Relay Outputs), ngõ ra tương tự (Analog Outputs) để kết nối với các thiết bị ngoại vi như cảm biến, nút nhấn, PLC, đồng hồ hiển thị. Các cổng I/O được thiết kế với khả năng cách ly quang học, chống nhiễu tốt.
  • Mạch giao tiếp truyền thông (Communication Interface): Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU. Đồng thời, có khả năng mở rộng với các module truyền thông công nghiệp phổ biến như Profibus DP, CANopen, DeviceNet, cho phép tích hợp biến tần vào các hệ thống tự động hóa lớn một cách linh hoạt.
  • Bộ nguồn phụ (Auxiliary Power Supply): Cung cấp nguồn cho mạch điều khiển và các thiếtبھی ngoại vi.
  • Vỏ máy (Enclosure): Được làm từ vật liệu chất lượng cao, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động cơ học nhẹ.
  • Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Bao gồm quạt làm mát và các tấm tản nhiệt (heatsinks) được thiết kế tối ưu để giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động, đặc biệt là từ các IGBT công suất. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho biến tần, kéo dài tuổi thọ linh kiện và đảm bảo hiệu suất làm việc cao ngay cả trong điều kiện tải nặng.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6440-2UD35-5FA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những điểm nhấn công nghệ của dòng MM440. SVC cho phép biến tần điều khiển chính xác moment và tốc độ động cơ mà không cần sử dụng encoder phản hồi. Điều này không chỉ giảm chi phí lắp đặt và bảo trì mà còn tăng độ tin cậy của hệ thống, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Với SVC, động cơ có thể đạt được moment khởi động cao (lên đến 200% moment định mức) và hoạt động ổn định ở tốc độ rất thấp, lý tưởng cho các ứng dụng như băng tải nặng, máy trộn, máy đùn. Theo các tài liệu kỹ thuật từ Siemens, SVC giúp cải thiện đáng kể hiệu suất động học so với điều khiển V/f truyền thống.
  • Điều khiển Flux Current Control (FCC): Tính năng này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu đáp ứng động học cực nhanh, ví dụ như trong các hệ thống định vị hoặc máy cắt. FCC tối ưu hóa dòng từ hóa trong động cơ, giúp giảm thời gian đáp ứng và tăng cường độ chính xác.
  • Chức năng Auto-tuning (Tự động dò thông số động cơ): Giúp biến tần tự động nhận diện và tối ưu hóa các thông số của động cơ được kết nối. Quá trình này đơn giản hóa việc cài đặt và đảm bảo biến tần hoạt động với hiệu suất cao nhất cùng động cơ cụ thể, tiết kiệm thời gian quý báu cho kỹ thuật viên.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quy trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng bơm, quạt, hệ thống điều hòa không khí, giúp tiết kiệm năng lượng và ổn định quy trình.
  • Tích hợp sẵn Braking Chopper (Bộ hãm động năng): Biến tần MM440 55kW này có sẵn bộ hãm động năng, cho phép kết nối trực tiếp với điện trở hãm ngoài. Tính năng này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng có quán tính tải lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, như cẩu trục, thang máy, máy ly tâm, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh một cách an toàn và hiệu quả, đảm bảo an toàn lao động.
  • Chức năng Flying Restart (Khởi động bám): Cho phép biến tần khởi động lại một cách mượt mà vào một động cơ đang quay tự do (ví dụ, sau một sự cố mất điện ngắn), tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
  • Chức năng Kinetic Buffering (Đệm động năng): Trong trường hợp mất điện tạm thời, biến tần có thể sử dụng năng lượng quán tính từ tải để duy trì hoạt động của mạch điều khiển trong một khoảng thời gian ngắn, giúp hệ thống vượt qua các sự cố điện thoáng qua.
  • Khả năng giao tiếp truyền thông đa dạng: Với cổng RS485 tích hợp (hỗ trợ USS và Modbus RTU), biến tần dễ dàng kết nối vào các hệ thống điều khiển giám sát (SCADA) hoặc PLC. Ngoài ra, có thể mở rộng với các module truyền thông phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen, tạo sự linh hoạt tối đa trong việc tích hợp hệ thống.
  • Bàn phím vận hành thân thiện (BOP/AOP): Cho phép người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi. AOP (Advanced Operator Panel) còn có khả năng hiển thị đồ thị và lưu trữ nhiều bộ thông số.
  • Chức năng Multi-pump Control (Điều khiển đa bơm): Biến tần có thể điều khiển một hệ thống gồm nhiều bơm hoạt động luân phiên hoặc song song để đáp ứng nhu cầu lưu lượng thay đổi, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và kéo dài tuổi thọ bơm. Đây là một ứng dụng tuyệt vời trong ngành xử lý nước và cấp thoát nước.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6440-2UD35-5FA1 với phần mềm

1. Kết nối phần cứng:

  • Kết nối PC Adapter USB A2 với cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu kia của PC Adapter (thường là đầu 9 chân Sub-D) với cổng RS485 trên biến tần MM440. Lưu ý chân kết nối trên biến tần (thường là chân 3 (P+) và chân 8 (N-)) và sơ đồ chân của cáp.
  • Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn.

2. Cài đặt giao diện PG/PC Interface trên máy tính:

  • Vào Control Panel -> Set PG/PC Interface.
  • Chọn “PC Adapter (USS)” hoặc một giao diện tương thích với USS protocol.
  • Trong phần Properties, chọn cổng USB tương ứng với PC Adapter. Cấu hình các thông số giao tiếp (baud rate, parity…) phải khớp với cài đặt trên biến tần (tham số P2010 – USS Baud Rate, P2011 – USS Address). Mặc định MM440 thường có địa chỉ USS là 0 và baud rate là 9600 bps.

3. Khởi động phần mềm STARTER:

  • Tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
  • Trong project, click chuột phải và chọn “Insert single drive unit”.
  • Trong cửa sổ tiếp theo, chọn “Accessible nodes” hoặc “Search network” để phần mềm tự động tìm kiếm biến tần đang kết nối.
  • Nếu biến tần được tìm thấy, nó sẽ xuất hiện trong danh sách. Chọn biến tần và nhấn “OK”.

4. Kết nối trực tuyến (Go Online):

  • Sau khi biến tần được thêm vào project, click chuột phải vào biểu tượng biến tần và chọn “Connect” hoặc nhấn nút “Connect to target system” trên thanh công cụ.
  • Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang màu xanh, và quý vị có thể bắt đầu đọc/ghi thông số, giám sát, chẩn đoán.

4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6440-2UD35-5FA1

A. Các nhóm thông số chính và quy trình cài đặt cơ bản:

1. Thông số động cơ (Motor Parameters): Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

  • P0100: Lựa chọn đơn vị công suất (kW hoặc HP) và tiêu chuẩn (Châu Âu/Bắc Mỹ).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP).
  • P0308: Hệ số công suất (Cos Phi) của động cơ.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • P0640: Hệ số quá tải động cơ (%).
  • P0340: Thực hiện Motor Identification (Motor ID run) hoặc tính toán dữ liệu động cơ. Chọn giá trị 1 (tính toán khi dừng) hoặc 2 (tính toán khi chạy) để biến tần tự động tối ưu hóa các thông số điều khiển dựa trên dữ liệu động cơ đã nhập. Đây là bước cực kỳ quan trọng để đạt hiệu suất điều khiển tốt nhất, đặc biệt với chế độ SLVC.

2. Cài đặt chế độ điều khiển (Control Mode):

P1300: Lựa chọn chế độ điều khiển. Ví dụ:

  • 0: Điều khiển V/f với đặc tuyến tuyến tính.
  • 2: Điều khiển V/f với đặc tuyến bình phương (cho bơm, quạt).
  • 3: Điều khiển V/f với FCC.
  • 20: Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC). Đây là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và mô-men tốt.

3. Cài đặt điểm đặt tần số (Setpoint Input):

P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: bàn phím BOP/AOP, terminal, truyền thông).

P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: analog input, fixed frequencies, truyền thông).

Ví dụ cài đặt tốc độ cố định (Fixed Frequencies):

  • P1001: Tần số cố định 1.
  • P1002: Tần số cố định 2.
  • … và các thông số P0701P0702… để chọn các tần số cố định này thông qua digital input.

Ví dụ cài đặt qua Analog Input:

  • P0756 đến P0760: Cấu hình Analog Input (loại tín hiệu, scaling).
  • P1000 = 2: Chọn Analog Input làm nguồn đặt tần số.

4. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times):

  • P1120: Thời gian tăng tốc (từ 0 đến tần số max).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (từ tần số max về 0).
  • P1130P1131: Thời gian làm tròn góc lượn ban đầu/kết thúc khi tăng tốc (tạo đường cong S).
  • P1132P1133: Thời gian làm tròn góc lượn ban đầu/kết thúc khi giảm tốc.

5. Cài đặt giới hạn (Limits):

  • P1080: Tần số min (Hz).
  • P1082: Tần số max (Hz).
  • P0640: Giới hạn dòng điện động cơ (%).

6. Cấu hình đầu vào/ra số (Digital Inputs/Outputs):

  • P0701 – P0706: Gán chức năng cho các Digital Input (DI) 1 đến 6. Ví dụ: ON/OFF, Reverse, Jog, Fault Reset, lựa chọn tần số cố định.
  • P0731 – P0733: Gán chức năng cho các Digital Output (Relay) 1 đến 3. Ví dụ: Fault active, Drive ready, Motor running.

7. Cài đặt các chức năng bảo vệ:

  • P0610: Chọn loại phản ứng khi có lỗi quá nhiệt động cơ I2t.
  • P0290: Chọn loại phản ứng khi có lỗi quá nhiệt biến tần.
  • Các thông số liên quan đến PTC/KTY nếu sử dụng cảm biến nhiệt.

8. Lưu thông số:

  • P0971 = 1: Lưu tất cả thông số vào EEPROM.
  • Hoặc P3900: Kết thúc Quick Commissioning (nếu sử dụng).

B. Ví dụ lập trình cơ bản cho ứng dụng bơm/quạt với điều khiển V/f:

  1. Vào P0003 = 3 (Expert level) để truy cập tất cả thông số.
  2. Vào P0010 = 1 (Factory Reset) để đưa về cài đặt gốc (nếu cần). Sau đó P0010 = 30 (Quick commissioning).
  3. Nhập thông số động cơ (P0304 đến P0311).
  4. Thực hiện P0340 = 1 (Motor data calculation at standstill).
  5. Chọn P1300 = 2 (V/f control with square-law characteristic for pumps/fans).
  6. Cài đặt P0700 = 2 (Control commands from Terminals).
  7. Cài đặt P1000 = 2 (Setpoint from Analog Input 1).
  8. Cấu hình P0756 = 0 (Analog Input 1 is voltage input 0-10V).
  9. Cấu hình P0757 = 0 (0V corresponds to 0%).
  10. Cấu hình P0758 = 10 (10V corresponds to 100%).
  11. Cấu hình P0759 = 0 (0% corresponds to 0 Hz).
  12. Cấu hình P0760 = 50 (100% corresponds to 50 Hz, hoặc tần số max mong muốn).
  13. Cài đặt P1120 (Ramp-up time, ví dụ 10s).
  14. Cài đặt P1121 (Ramp-down time, ví dụ 10s).
  15. Cấu hình Digital Input 1 (ví dụ P0701 = 1 – ON/OFF1) để khởi động/dừng biến tần.
  16. Lưu thông số: P3900 = 1 (End quick commissioning and save).

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6440-2UD35-5FA1

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Overcurrent Quá dòng điện đầu ra. Có thể do: tăng tốc quá nhanh, tải quá nặng, ngắn mạch đầu ra, chạm đất động cơ, thông số động cơ cài đặt sai, IGBT lỗi. Kiểm tra tải, tăng thời gian tăng tốc (P1120), kiểm tra cáp động cơ và động cơ, kiểm tra thông số động cơ (P0304-P0311), kiểm tra bộ hãm nếu có. Reset lỗi. Nếu lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage Quá áp trên liên kết DC. Có thể do: điện áp nguồn quá cao, giảm tốc quá nhanh với tải có quán tính lớn mà không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm không phù hợp. Kiểm tra điện áp nguồn. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở hãm (thông số P0200-P0203, P1240). Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Thấp áp trên liên kết DC. Có thể do: điện áp nguồn quá thấp, mất pha đầu vào, cầu chì đầu vào bị đứt. Kiểm tra điện áp nguồn và các pha đầu vào. Kiểm tra cầu chì, aptomat đầu vào. Đảm bảo nguồn cung cấp ổn định. Reset lỗi.
F0004 Inverter Overtemperature Quá nhiệt biến tần. Có thể do: nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát hỏng hoặc bị kẹt, khe thông gió bị tắc, tải quá nặng liên tục. Đảm bảo thông gió tốt cho biến tần. Kiểm tra quạt làm mát. Giảm nhiệt độ môi trường. Kiểm tra tải. Đợi biến tần nguội rồi reset lỗi.
F0005 Motor Overload (I²t) Quá tải động cơ dựa trên tính toán I²t. Động cơ làm việc với dòng cao hơn định mức trong thời gian dài. Kiểm tra tải cơ khí có bị kẹt hoặc quá nặng không. Kiểm tra thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640). Đảm bảo động cơ phù hợp với ứng dụng. Đợi động cơ nguội rồi reset lỗi.
F0011 Motor Overtemperature (PTC/KTY) Quá nhiệt động cơ (nếu có kết nối cảm biến nhiệt PTC/KTY). Kiểm tra động cơ, đảm bảo thông gió tốt cho động cơ. Kiểm tra kết nối cảm biến nhiệt. Đợi động cơ nguội rồi reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault / Hardware Fault Lỗi phần cứng bên trong khối công suất của biến tần. Đây là lỗi nghiêm trọng. Tắt nguồn biến tần, đợi vài phút rồi bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, cần liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ của Siemens. Thanhthienphu.vn có thể hỗ trợ kiểm tra.
A0501 Current Limit Cảnh báo dòng điện đầu ra đạt giới hạn. Biến tần đang cố gắng giới hạn dòng để tránh lỗi F0001. Tải có thể đang tăng đột ngột hoặc quá nặng. Kiểm tra tải. Nếu cảnh báo thường xuyên, xem xét tăng thời gian tăng tốc hoặc kiểm tra lại kích thước biến tần/động cơ.
A0502 Voltage Limit (DC Link Overvoltage) Cảnh báo điện áp DC link đạt giới hạn, biến tần đang cố gắng kiểm soát để tránh lỗi F0002. Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh. Xem xét tăng thời gian giảm tốc hoặc kiểm tra hệ thống hãm.

6. Thanhthienphu.vn – Đối Tác Tin Cậy Cho Giải Pháp Biến Tần 6SE6440-2UD35-5FA1

Bạn là kỹ sư điện tâm huyết, một kỹ thuật viên lành nghề, một quản lý kỹ thuật đầy trách nhiệm hay một chủ doanh nghiệp luôn tìm kiếm sự tối ưu? Bạn đang trăn trở về hiệu suất chưa cao, chi phí vận hành tốn kém, hay những rủi ro tiềm ẩn từ hệ thống điều khiển động cơ cũ kỹ? Đã đến lúc bạn khám phá và sở hữu biến tần Siemens 6SE6440-2UD35-5FA1 MM440 55kW – một giải pháp công nghệ đỉnh cao, một khoản đầu tư chiến lược mang lại lợi ích bền vững cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của bạn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn cho nhu cầu biến tần 6SE6440-2UD35-5FA1?

  • Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Sẵn sàng tư vấn chuyên sâu, giúp bạn lựa chọn chính xác biến tần và các thiết bị điện tự động hóa khác phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng cụ thể của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, cung cấp linh kiện thay thế và các dịch vụ sửa chữa nhanh chóng, chuyên nghiệp.
  • Nguồn hàng ổn định, đa dạng: Đảm bảo cung cấp kịp thời biến tần và nhiều mã hàng Siemens khác, đáp ứng mọi quy mô dự án.
  • Uy tín đã được khẳng định: Là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trong ngành điện công nghiệp và tự động hóa trên cả nước.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để chúng tôi cùng bạn kiến tạo một tương lai sản xuất hiệu quả, an toàn và bền vững.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UD35-5FA1 – Biến tần MM440 3-phase 55kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD35-5FA1 – Biến tần MM440 3-phase 55kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Đăng Khoa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

      thích
    2. Bùi Hải Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.