6SE6440-2AD27-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 7.5kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2AD27-5CA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITH BUILT-IN CLASS A FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 7.5 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 11 KW 245 X 185 X 195 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2AD27-5CA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2AD27-5CA1 MM440 3-phase 7.5kW, trái tim mạnh mẽ của hệ thống điều khiển động cơ hiện đại, đang mở ra một kỷ nguyên mới về hiệu suất và độ tin cậy cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên và nhà quản lý kỹ thuật tại Việt Nam, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng chúng tôi khám phá giải pháp tối ưu giúp nâng tầm quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn vận hành, đồng thời khẳng định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp bạn với bộ biến tần Siemens ưu việt này, một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ không thể thiếu.

1. Thông Tin Chi Tiết Về Biến Tần Siemens 6SE6440-2AD27-5CA1

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết của 6SE6440-2AD27-5CA1 MM440 7.5kW
Mã sản phẩm (Model) 6SE6440-2AD27-5CA1
Dòng sản phẩm Siemens Micromaster 440 (MM440)
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 3 pha AC 380 V đến 480 V (± 10%)
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47 Hz đến 63 Hz
Công suất định mức (Rated Power) 7.5 kW (tương đương 10 HP)
Dòng điện ngõ ra (Output Current) 19 A (tại tải nặng CT – Constant Torque)
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 0 V đến Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 Hz đến 650 Hz
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC), Điều khiển V/f (tuyến tính, đa điểm, FCC)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 200% trong 3 giây (chế độ CT)
Bộ hãm phanh (Braking Chopper) Tích hợp sẵn
Bộ lọc EMC (EMC Filter) Tích hợp sẵn bộ lọc Class A (theo chuẩn EN 61800-3)
Ngõ vào Analog (Analog Inputs) 2 (có thể cấu hình điện áp/dòng điện)
Ngõ ra Analog (Analog Outputs) 2 (có thể cấu hình)
Ngõ vào số (Digital Inputs) 6 (có thể lập trình chức năng)
Ngõ ra Relay (Relay Outputs) 3 (có thể lập trình chức năng)
Cổng giao tiếp (Communication) RS485 (USS, Modbus RTU)
Cấp bảo vệ (Protection Degree) IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (giảm công suất nếu nhiệt độ cao hơn)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) Khoảng 245 mm x 185 mm x 195 mm (FS D)
Khối lượng (Weight) Khoảng 5.8 kg
Phần mềm cấu hình Siemens STARTER, Drive Monitor
Tiêu chuẩn tuân thủ CE, UL, cUL, C-Tick

2. Cấu Tạo Tinh Vi Của Biến Tần Siemens 6SE6440-2AD27-5CA1

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Đây là khối đầu vào, nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha (380-480V) từ lưới điện và chuyển đổi thành nguồn điện một chiều (DC). Siemens sử dụng các diode hoặc thyristor công suất chất lượng cao để đảm bảo quá trình chỉnh lưu diễn ra ổn định và hiệu quả, giảm thiểu sóng hài ảnh hưởng ngược lại lưới điện.
  • Mạch lọc DC Link (DC Bus): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ san phẳng điện áp một chiều sau khi chỉnh lưu, tạo ra một nguồn DC ổn định cung cấp cho khối nghịch lưu. Các tụ điện này được lựa chọn kỹ càng để chịu được điện áp cao và có tuổi thọ dài, một yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền của biến tần.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, sử dụng các phần tử bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Khối này nhận điện áp DC từ DC Link và biến đổi thành điện áp xoay chiều 3 pha có tần số và biên độ thay đổi theo tín hiệu điều khiển. Công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) được áp dụng để tạo ra dạng sóng gần sin, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả. Model 6SE6440-2AD27-5CA1 sử dụng IGBT thế hệ mới, cho phép tần số đóng cắt cao, giảm tiếng ồn và tổn hao năng lượng.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, thường dựa trên vi xử lý hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ. Mạch này nhận tín hiệu từ người dùng (qua bảng điều khiển, ngõ vào analog/digital, cổng giao tiếp), xử lý các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, Vector Control), và tạo ra tín hiệu PWM điều khiển các IGBT trong mạch nghịch lưu. Nó cũng thực hiện các chức năng bảo vệ (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt,…), giám sát hoạt động và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài (PLC, HMI, máy tính).
  • Bộ hãm phanh (Braking Chopper): Tích hợp sẵn trong model này, bộ hãm phanh có nhiệm vụ tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm dừng. Năng lượng này được chuyển thành nhiệt năng thông qua một điện trở hãm (braking resistor) gắn bên ngoài, giúp bảo vệ biến tần khỏi tình trạng quá áp DC Link và cho phép dừng động cơ nhanh chóng, an toàn.
  • Hệ thống làm mát (Cooling System): Do hoạt động với công suất cao, biến tần sinh nhiệt đáng kể. 6SE6440-2AD27-5CA1 được trang bị quạt làm mát và tản nhiệt hiệu quả để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện điện tử, đặc biệt là IGBT và tụ điện, đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure) và Cổng kết nối (Terminals): Vỏ máy đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi và vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm. Các cổng kết nối (terminals) được bố trí rõ ràng, khoa học cho việc đấu nối dây nguồn, dây động cơ, tín hiệu điều khiển và điện trở hãm, thuận tiện cho quá trình lắp đặt và bảo trì.
  • Bảng điều khiển vận hành (Operator Panel – Tùy chọn): Có thể trang bị thêm BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) để cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần.

3. Các Tính Năng Chính Đột Phá Của Biến Tần 6SE6440-2AD27-5CA1

  • Điều khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất của dòng MM440. SLVC cho phép điều khiển chính xác moment và tốc độ động cơ mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Điều này mang lại hiệu suất động tương đương điều khiển vector vòng kín nhưng với chi phí thấp hơn và lắp đặt đơn giản hơn. Đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu moment khởi động cao và đáp ứng tốc độ nhanh như băng tải, máy đùn, máy trộn. Theo các nghiên cứu về hiệu quả năng lượng, điều khiển vector giúp tối ưu hóa từ thông động cơ, giảm tổn hao năng lượng đáng kể so với điều khiển V/f truyền thống, đặc biệt ở tải thấp và tốc độ thay đổi.
  • Tích hợp Bộ Điều Khiển PID Thông Minh: Biến tần được tích hợp sẵn bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) cho phép điều khiển vòng kín các quá trình công nghiệp như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần PLC hoặc bộ điều khiển ngoài. Ví dụ, trong ứng dụng bơm nước duy trì áp suất không đổi, biến tần sẽ tự động điều chỉnh tốc độ bơm dựa trên tín hiệu từ cảm biến áp suất, giúp tiết kiệm điện năng và ổn định hệ thống. Chức năng tự động dò thông số PID (PID autotuning) giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt.
  • Khối Chức Năng Tự Do (Free Function Blocks – FFB): Tính năng độc đáo này cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy chỉnh phức tạp ngay bên trong biến tần bằng cách kết nối các khối chức năng logic (AND, OR, NOT), toán học, so sánh, timer,… Điều này mang lại sự linh hoạt cao, giảm bớt sự phụ thuộc vào PLC cho các tác vụ điều khiển cục bộ, tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống. Ví dụ, bạn có thể lập trình một chu trình hoạt động tuần tự đơn giản cho máy chỉ bằng biến tần.
  • Tích hợp Bộ Hãm Phanh (Braking Chopper): Việc tích hợp sẵn bộ hãm giúp tiết kiệm không gian tủ điện và chi phí lắp đặt module hãm rời. Tính năng này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh như cầu trục, thang máy tải hàng, máy ly tâm, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh an toàn qua điện trở hãm.
  • Dải Tần Số Rộng và Khả Năng Chịu Quá Tải Cao: Tần số ngõ ra lên đến 650Hz cho phép vận hành các động cơ tốc độ cao. Khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây (chế độ CT) đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong các điều kiện khởi động nặng hoặc tải thay đổi đột ngột, tăng cường độ tin cậy cho hệ thống.
  • Đa Dạng Giao Tiếp: Hỗ trợ giao tiếp RS485 với các giao thức phổ biến như USS và Modbus RTU, cho phép dễ dàng kết nối biến tần vào mạng điều khiển công nghiệp, tích hợp với PLC, HMI, SCADA để giám sát và điều khiển tập trung. Có thể mở rộng thêm các module giao tiếp khác như Profibus DP, CANopen nếu cần.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Biến tần tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (cho biến tần và động cơ qua PTC/KTY), chạm đất, mất pha ngõ vào/ngõ ra, quá tải động cơ (I2t),… đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Chế độ điều khiển V/f với tối ưu hóa năng lượng (ECO mode) tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế, giảm tổn hao năng lượng khi động cơ non tải. Chức năng này, kết hợp với khả năng điều chỉnh tốc độ chính xác, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, một yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam. Một số nghiên cứu của Bộ Công Thương Việt Nam và các tổ chức quốc tế đã chỉ ra tiềm năng tiết kiệm năng lượng lên đến 30-50% khi sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt.
  • Khởi Động Bám (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động và bắt kịp tốc độ động cơ đang quay tự do mà không gây sốc dòng hay lỗi, hữu ích trong trường hợp mất điện tạm thời hoặc cho các ứng dụng quạt thông gió.

4. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến Tần 6SE6440-2AD27-5CA1 Với Phần Mềm

Bước 1: Cài đặt phần mềm và Driver:

  • Tải và cài đặt phần mềm Siemens STARTER lên máy tính của bạn. Quá trình cài đặt có thể mất một chút thời gian.
  • Nếu sử dụng cáp chuyển đổi USB-RS485, hãy cài đặt driver tương ứng cho cáp đó. Đảm bảo máy tính nhận diện cổng COM ảo do cáp tạo ra (Kiểm tra trong Device Manager). Ví dụ, cổng COM3.

Bước 2: Kết nối phần cứng:

  • Tắt nguồn biến tần trước khi thực hiện đấu nối để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối cáp chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu RS485 của cáp vào terminal điều khiển của biến tần 6SE6440-2AD27-5CA1. Thông thường, kết nối chân A (hoặc +) của cáp với chân P+ (hoặc chân 3) và chân B (hoặc -) với chân N- (hoặc chân 2) trên terminal X300 của biến tần. Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) của biến tần và cáp chuyển đổi để đảm bảo kết nối đúng chân.
  • Cấp nguồn cho biến tần (chỉ cần nguồn điều khiển).

Bước 3: Cấu hình giao tiếp trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Trong menu Options, chọn Set PG/PC Interface.
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn Access Point of the Application là S7ONLINE (STEP 7).
  • Trong danh sách Interface Parameter Assignment Used, chọn giao diện tương ứng với cáp của bạn. Nếu dùng cáp USB-RS485 qua cổng COM ảo, thường chọn PC Adapter (PPI) hoặc PC Adapter (USS) nếu dùng giao thức USS.
  • Nhấn nút Properties để cấu hình chi tiết. Chọn đúng cổng COM (ví dụ: COM3) đã nhận diện ở Bước 1. Đặt tốc độ baud rate (thường là 9600 bps hoặc 19200 bps cho USS, cần khớp với cài đặt P2010 trên biến tần) và các thông số khác (Parity, Data bits, Stop bits) nếu cần. Địa chỉ biến tần (P2011) mặc định thường là 0.
  • Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 4: Dò tìm biến tần (Go Online):

  • Trong STARTER, tạo một Project mới hoặc mở Project có sẵn.
  • Nhấp chuột phải vào Project và chọn Target device -> Search accessible nodes hoặc sử dụng biểu tượng tương ứng trên thanh công cụ.
  • STARTER sẽ quét mạng (trong trường hợp này là kết nối điểm-điểm) qua cổng giao tiếp đã cấu hình. Nếu kết nối và cấu hình đúng, biến tần 6SE6440-2AD27-5CA1 sẽ xuất hiện trong danh sách Accessible Nodes.
  • Chọn biến tần tìm thấy và nhấn Accept để thêm vào Project.

Bước 5: Kết nối và làm việc với biến tần:

Sau khi thêm biến tần vào Project, nhấp đúp vào biểu tượng biến tần hoặc nhấp chuột phải chọn Connect.

Nếu kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào các menu để:

  • Upload/Download Parameters: Sao lưu bộ thông số từ biến tần lên máy tính hoặc tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần.
  • Commissioning: Thực hiện các bước cài đặt ban đầu (nhập thông số động cơ, tối ưu hóa điều khiển).
  • Parameter List: Xem và chỉnh sửa từng thông số chi tiết.
  • Diagnostics: Xem trạng thái hoạt động, lịch sử lỗi, cảnh báo.
  • Control Panel: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ biến tần trực tiếp từ phần mềm (chế độ test).
  • Trace/Oscilloscope: Ghi lại và phân tích đồ thị các giá trị hoạt động (tốc độ, dòng điện, điện áp,…).

5. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần 6SE6440-2AD27-5CA1

Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Tuỳ chọn nhưng khuyến nghị cho lần đầu):

  • P0010 = 30 (Factory Reset)
  • P0970 = 1 (Thực hiện Reset)
  • Đợi biến tần hoàn tất quá trình reset.

Bước 2: Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần tính toán và điều khiển chính xác. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • P0010 = 1 (Quick Commissioning) – Đặt lại sau khi reset hoặc bắt đầu cài đặt.
  • P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (Ví dụ: 0 = Châu Âu IEC, 50Hz; 1 = Bắc Mỹ NEMA, 60Hz). Chọn phù hợp với lưới điện Việt Nam (Thường là 0).
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Ví dụ: 380V.
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP) – Ví dụ: 7.5kW. Phải khớp với P0205 (Công suất biến tần).
  • P0308: Hệ số công suất động cơ (Cos Phi) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Ví dụ: 50Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0335: Chế độ làm mát động cơ (Ví dụ: 0 = Tự làm mát; 1 = Làm mát cưỡng bức).

Bước 3: Tối ưu hóa động cơ (Motor Identification): Sau khi nhập thông số, cần thực hiện nhận dạng động cơ để biến tần đo lường các thông số nội tại (điện trở stator, điện cảm,…) giúp điều khiển chính xác hơn, đặc biệt quan trọng khi dùng chế độ Vector Control.

  • P1910 = 1 (Motor ID at standstill – nhận dạng khi đứng yên) hoặc P1910 = 3 (Complete ID – bao gồm cả nhận dạng khi quay). Chọn 1 thường là đủ và an toàn hơn.
  • Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng với biến tần và không có tải cơ khí.
  • Cấp lệnh chạy (Run) cho biến tần (qua terminal hoặc BOP/AOP). Biến tần sẽ phát xung vào động cơ (động cơ có thể phát ra tiếng ồn nhẹ nhưng không quay nếu chọn P1910=1). Quá trình này mất vài phút.
  • Sau khi hoàn tất, P1910 sẽ tự động trả về 0. Nếu có lỗi, kiểm tra lại thông số động cơ và kết nối.

Bước 4: Cài đặt ứng dụng cơ bản:

P0003 = 2 hoặc 3 (User Access Level – Expert hoặc Advanced) để truy cập đầy đủ thông số.

P0004 = ? (Parameter Filter) – Chọn loại ứng dụng (Ví dụ: 1 = Bơm/Quạt; 2 = Băng tải; 0 = Tất cả) để lọc bớt thông số không cần thiết.

P0700 = ? (Command Source) – Chọn nguồn lệnh điều khiển:

  • 1: BOP/AOP (Điều khiển từ bàn phím biến tần).
  • 2: Terminal (Điều khiển qua các ngõ vào số DI).
  • 5: Fieldbus (Điều khiển qua mạng truyền thông như Modbus RTU).

P1000 = ? (Setpoint Source) – Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ:

  • 1: MOP Setpoint (Đặt tần số bằng phím lên/xuống trên BOP/AOP).
  • 2: Analog Input 1 (Đặt tần số bằng tín hiệu analog 0-10V hoặc 4-20mA).
  • 3: Fixed Frequency (Chạy ở tần số cố định cài sẵn).
  • 5: Fieldbus (Đặt tần số qua mạng truyền thông).

P1080: Tần số tối thiểu (Min Frequency – Hz).

P1082: Tần số tối đa (Max Frequency – Hz) – Thường đặt bằng tần số định mức động cơ (P0310).

P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time – giây) – Thời gian để đạt từ 0Hz đến tần số max.

P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time – giây) – Thời gian để giảm từ tần số max về 0Hz.

P1300 = ? (Control Mode) – Chọn chế độ điều khiển:

  • 0: V/f tuyến tính (cho tải moment không đổi như băng tải).
  • 2: V/f bình phương (cho tải bơm/quạt, tiết kiệm năng lượng).
  • 3: V/f FCC (Flux Current Control – cải thiện đáp ứng).
  • 20: Sensorless Vector Control (SLVC) – Speed Control (cho ứng dụng yêu cầu điều khiển tốc độ chính xác, moment cao).
  • 22: Sensorless Vector Control (SLVC) – Torque Control (điều khiển moment).

Bước 5: Hoàn tất cài đặt:

  • P0010 = 0 (Ready) – Kết thúc chế độ cài đặt nhanh.
  • P3900 = 1 đến 3 (End of Quick Commissioning) – Thực hiện tính toán và lưu các thông số phụ thuộc. Đợi quá trình hoàn tất (BUSY tắt).

Bước 6: Lưu thông số (Quan trọng):

P0971 = 1 (Save Parameters to EEPROM) – Lưu tất cả các thay đổi vào bộ nhớ cố định của biến tần để không bị mất khi mất điện.

Một số nhóm thông số quan trọng khác:

  • P07xx: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (DI) và ngõ ra số/relay (DO).
  • P10xx: Cấu hình các nguồn đặt tần số (Analog, Fixed Frequencies, MOP,…).
  • P20xx: Cài đặt giao tiếp truyền thông (Địa chỉ, tốc độ baud, giao thức,…).
  • P21xx: Cài đặt các chức năng bảo vệ (Giới hạn dòng, cảnh báo nhiệt độ,…).
  • r00xx: Các thông số chỉ đọc (Read-only), dùng để giám sát trạng thái (Tần số thực, dòng điện thực, điện áp DC,…).
  • Fxxxx: Mã lỗi (Fault codes) – Xem trong mục khắc phục lỗi.

6. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6440-2AD27-5CA1

Mã Lỗi (Fault Code) Tên Lỗi (Fault Name) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Gợi Ý
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module công suất IGBT bị hỏng.
– Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ xem có bị chạm chập.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ quay trơn.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ (P0304-P0311).
– Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra phần cứng.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn cung cấp quá cao (> giới hạn cho phép).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn, gây năng lượng tái sinh cao.
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối/cài đặt đúng (P1240, P1280).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Kích hoạt bộ hãm động năng (P1240=?).
– Kiểm tra kết nối và giá trị điện trở hãm, cài đặt P0219, P1237.
– Sử dụng điện trở hãm có công suất phù hợp.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn cung cấp quá thấp (< giới hạn cho phép).
– Mất pha nguồn đầu vào hoặc tiếp xúc kém.
– Sự cố sụt áp đột ngột trên lưới điện.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp và độ ổn định.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn, các điểm đấu nối nguồn vào biến tần.
– Xem xét sử dụng chức năng khởi động bám (Flying Restart P1210) nếu sụt áp thoáng qua.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị tắc nghẽn.
– Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Lắp đặt biến tần không đúng cách (không đủ không gian tản nhiệt).
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh bộ tản nhiệt và khu vực xung quanh biến tần.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động (r0027), xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Đảm bảo tuân thủ khoảng cách lắp đặt theo tài liệu.
F0005 I2t Inverter Overload – Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài, vượt quá ngưỡng bảo vệ quá tải nhiệt I2t của biến tần. – Kiểm tra tải cơ khí, giảm tải nếu có thể.
– Kiểm tra thông số động cơ và cài đặt bảo vệ quá tải (P0640).
– Xem xét chọn biến tần có công suất lớn hơn.
F0011 I2t Motor Overload – Động cơ hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài, vượt quá ngưỡng bảo vệ quá tải nhiệt I2t của động cơ đã cài đặt (P0640).
– Cài đặt dòng định mức động cơ (P0305) sai.
– Thông số P0640 (Mức quá tải động cơ %) cài đặt quá thấp.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác P0305.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0640 cho phù hợp với khả năng chịu tải của động cơ.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong module công suất (IGBT, diode,…). – Đây thường là lỗi phần cứng. Thử reset lỗi (P0970=1). Nếu lỗi không hết, cần liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. Hãy gọi 08.12.77.88.99 (thanhthienphu.vn).
F0030 Fan Fault – Quạt làm mát của biến tần bị lỗi, không hoạt động. – Kiểm tra xem quạt có bị kẹt vật cản.
– Nếu quạt hỏng, cần thay thế quạt mới đúng chủng loại. Liên hệ thanhthienphu.vn để có phụ tùng thay thế.
F0051 / F0052 / F0053 Parameter EEPROM Fault – Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số (EEPROM). Thông số có thể bị mất hoặc sai lệch. – Thử reset về mặc định nhà sản xuất (P0010=30, P0970=1) và cài đặt lại thông số.
– Nếu có bản sao lưu thông số (trên AOP hoặc STARTER), hãy tải lại.
– Nếu lỗi vẫn xảy ra, bộ nhớ có thể bị hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế bo mạch điều khiển.
F0070 / F0071 / F0072 CB Communication Fault – Lỗi giao tiếp với module truyền thông mở rộng (Communication Board – CB) như Profibus, CANopen (nếu có lắp thêm). – Kiểm tra kết nối vật lý giữa biến tần và module CB.
– Kiểm tra cấu hình thông số liên quan đến module CB.
– Kiểm tra dây cáp mạng và các thiết bị khác trên mạng.
F0080 Analog Input Loss – Mất tín hiệu đầu vào analog (ví dụ: dây tín hiệu 4-20mA bị đứt) khi đầu vào này đang được sử dụng làm nguồn đặt tần số hoặc tín hiệu điều khiển quan trọng. – Kiểm tra dây tín hiệu và kết nối tại terminal analog.
– Kiểm tra nguồn cấp cho cảm biến (nếu có).
– Kiểm tra cài đặt P0756-P0760 liên quan đến giám sát tín hiệu analog.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu Về Biến Tần 6SE6440-2AD27-5CA1

Bạn là kỹ sư điện, kỹ thuật viên đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho dự án của mình? Bạn là quản lý kỹ thuật hay chủ doanh nghiệp đang mong muốn nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và đảm bảo an toàn vận hành? Biến tần 6SE6440-2AD27-5CA1 Siemens Micromaster 440 7.5kW chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất.
  • Nguồn hàng uy tín: Cam kết sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt và khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt.
  • Địa chỉ tin cậy: Giao dịch thuận tiện tại TP. Hồ Chí Minh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, cùng bạn kiến tạo tương lai công nghiệp vững mạnh và hiệu quả hơn. Sự hài lòng và thành công của bạn chính là động lực phát triển của chúng tôi.

Thông số kỹ thuật
Tên thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2AD27-5CA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 440
Công suất ra (Tải nặng) 7.5 kW
Điện áp vào định mức 3 pha AC 380 – 480 V
Dải điện áp vào 342 – 528 V
Tần số vào định mức 50 / 60 Hz
Dải tần số vào 47 – 63 Hz
Dòng điện vào định mức (Tải nặng) 17.5 A
Điện áp ra định mức 3 pha AC 0 – Điện áp vào
Dòng điện ra định mức (Tải nặng) 15 A
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc tích hợp Có (Loại A)
Bộ hãm phanh tích hợp
Phương pháp điều khiển V/f, Vector (Sensorless Vector Control – SLVC, Flux Current Control – FCVC)
Tần số ngõ ra tối đa 650 Hz
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 50°C (giảm tải tuyến tính từ 40°C đến 50°C)
Kết nối truyền thông USS, Modbus RTU tích hợp

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2AD27-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 7.5kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2AD27-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 7.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

    2. Phạm Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.