6SE6440-2UD21-5AA1 – Biến tần MM440 3-phase 1.5kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 4k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD21-5AA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz Constant torque 1.5 kW Overload 150% 60s, 200% 3S Square-law torque 1.5 kW 173x 73x 149 (HxWxD) Degree of protection IP20 Ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP (6SE6440-2UD21-5AA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD21-5AA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UD21-5AA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 440
Công suất định mức 1.5 kW
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 V AC
Dòng điện đầu ra định mức 3.7 A
Tần số đầu ra tối đa 650 Hz
Bộ lọc tích hợp Không có

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD21-5AA1 MM440 3-phase 1.5kW, trái tim mạnh mẽ cho mọi hệ thống điều khiển động cơ công nghiệp, mang đến khả năng vận hành chính xác, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng ấn tượng, là lựa chọn hoàn hảo được thanhthienphu.vn tin tưởng giới thiệu để giải quyết triệt để những thách thức về hiệu suất và chi phí mà các kỹ sư, quản lý kỹ thuật đang đối mặt.

Thiết bị điều khiển tần số Siemens này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo an toàn vận hành cho doanh nghiệp của bạn, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi mô-men xoắn cao và độ chính xác tuyệt đối.

1. Khám phá cấu tạo bên trong của bộ biến đổi tần số Siemens 6SE6440-2UD21-5AA1

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier Circuit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380-480V). Thành phần chính là các Diode công suất cao, được sắp xếp theo cấu hình cầu chỉnh lưu 3 pha. Nhiệm vụ của mạch này là biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC) không ổn định. Chất lượng của Diode và thiết kế mạch ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất chuyển đổi và khả năng chịu đựng các biến động điện áp đầu vào.
  • Mạch Liên Kết DC (DC Link): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện một chiều sẽ đi qua mạch DC Link. Thành phần chính ở đây là các tụ điện dung lượng lớn và cuộn cảm DC (DC choke – tùy chọn hoặc tích hợp tùy model). Tụ điện có nhiệm vụ lọc phẳng điện áp DC, giảm độ nhấp nhô (ripple) và lưu trữ năng lượng. Cuộn cảm DC giúp giảm sóng hài bậc cao quay trở lại lưới điện và cải thiện hệ số công suất đầu vào.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter Circuit): Nơi thực hiện việc biến đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha có tần số và biên độ thay đổi được để cấp cho động cơ. Thành phần chủ chốt là các khối Transistor lưỡng cực có cổng cách ly (IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor). Sáu IGBT được điều khiển đóng/mở theo phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) bởi bộ vi xử lý. Tần số đóng cắt PWM cao (thường từ vài kHz đến trên 10kHz) giúp tạo ra dạng sóng điện áp gần sin hơn, giảm tổn thất và tiếng ồn cho động cơ.
  • Bộ Vi Xử Lý và Mạch Điều Khiển (Control Unit): Đây là bộ não của biến tần, chứa đựng các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SVC), xử lý tín hiệu từ các cảm biến (nếu có), nhận lệnh từ người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp cao hơn (qua I/O hoặc truyền thông). Nó tính toán và tạo ra tín hiệu PWM chính xác để điều khiển mạch nghịch lưu, đồng thời thực hiện các chức năng bảo vệ (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…), giám sát hoạt động và giao tiếp với thế giới bên ngoài.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt: Quá trình chuyển đổi công suất luôn sinh nhiệt, đặc biệt là ở mạch chỉnh lưu và nghịch lưu. Biến tần MM440 1.5kW được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường bao gồm các tấm tản nhiệt nhôm lớn (heatsink) và quạt làm mát (cooling fan). Thiết kế khí động học tối ưu giúp luồng không khí lưu thông hiệu quả, mang nhiệt lượng từ các linh kiện công suất ra môi trường, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép và kéo dài tuổi thọ linh kiện.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Vỏ máy thường được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các mạch điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm. Thiết kế vỏ cũng tính đến yếu tố lắp đặt dễ dàng và an toàn trong tủ điện công nghiệp.

2. Những tính năng ưu việt làm nên tên tuổi của biến tần 6SE6440-2UD21-5AA1

  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những tính năng đáng giá nhất của MM440. SVC cho phép biến tần điều khiển chính xác cả tốc độ và mô-men xoắn của động cơ không đồng bộ mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ. Điều này giúp giảm chi phí lắp đặt, đơn giản hóa hệ thống dây dẫn và tăng độ tin cậy do loại bỏ được thành phần cơ khí dễ hỏng hóc. SVC đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động cao (lên đến 200% mô-men định mức), đáp ứng tải nhanh và ổn định tốc độ tốt ngay cả ở tần số thấp.
  • Các Chế Độ Điều Khiển V/f Linh Hoạt: V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng cơ bản, tải có mô-men không đổi. V/f đa điểm: Cho phép người dùng định nghĩa đường đặc tính V/f tùy chỉnh, tối ưu cho các loại tải đặc biệt. V/f với điều khiển dòng từ hóa (Flux Current Control – FCC): Cải thiện hiệu suất và đáp ứng động so với V/f tuyến tính, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm, quạt, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể khi tải non.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Cao: Biến tần 6SE6440-2UD21-5AA1 được thiết kế để chịu được mức quá tải lên đến 150% dòng định mức trong 60 giây và 200% trong 3 giây (ở chế độ tải nặng – CT). Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng có mô-men quán tính lớn hoặc thường xuyên xảy ra quá trình khởi động/dừng, tăng tốc đột ngột, đảm bảo biến tần không bị lỗi (trip) và duy trì hoạt động liên tục.
  • Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Dynamic Braking Unit): Biến tần này tích hợp sẵn bộ hãm động năng (braking chopper), cho phép kết nối trực tiếp với điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài. Khi động cơ giảm tốc hoặc bị tải kéo nhanh hơn tốc độ đặt, năng lượng dư thừa sẽ được động cơ trả về biến tần dưới dạng điện năng (hiện tượng tái sinh). Bộ hãm sẽ tiêu tán năng lượng này qua điện trở hãm dưới dạng nhiệt, giúp kiểm soát tốc độ giảm tốc nhanh chóng và an toàn, tránh lỗi quá áp DC bus (F0002).
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: MM440 cung cấp một loạt các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ, bao gồm: bảo vệ quá dòng (tức thời và theo thời gian), quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình I²t), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất, ngắn mạch ngõ ra… Điều này đảm bảo an toàn vận hành, giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
  • Đa Dạng Ngõ Vào/Ra (I/O): Với 6 ngõ vào số (DI), 2 ngõ vào analog (AI), 3 ngõ ra relay (RO) và 2 ngõ ra analog (AO), 6SE6440-2UD21-5AA1 cung cấp khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị điều khiển ngoại vi như nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC, đồng hồ hiển thị… Các I/O này có thể được cấu hình linh hoạt thông qua phần mềm để thực hiện nhiều chức năng điều khiển và giám sát khác nhau.
  • Khả Năng Giao Tiếp Mạng: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép kết nối biến tần vào hệ thống mạng điều khiển công nghiệp một cách dễ dàng để giám sát và điều khiển tập trung. Ngoài ra, MM440 còn hỗ trợ các module truyền thông tùy chọn như Profibus DP, DeviceNet, CANopen, mở rộng khả năng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa phức tạp hơn.
  • Giao Diện Vận Hành Thân Thiện: Biến tần có thể được cài đặt và giám sát thông qua màn hình vận hành cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc màn hình vận hành nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) gắn trực tiếp trên biến tần hoặc lắp trên mặt tủ điện. Giao diện menu trực quan, dễ hiểu giúp người dùng nhanh chóng làm quen và thực hiện các thao tác cài đặt, theo dõi thông số.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng: Ngoài FCC, MM440 còn có chế độ “ngủ đông” (Hibernation mode) cho các ứng dụng bơm, quạt. Khi nhu cầu tải thấp dưới ngưỡng cài đặt, biến tần sẽ tự động dừng động cơ và chuyển sang chế độ chờ tiêu thụ điện năng thấp, sau đó tự khởi động lại khi nhu cầu tăng lên, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối biến tần 6SE6440-2UD21-5AA1 với phần mềm

1. Kết nối Nguồn Cấp (Power Input):

  • Xác định đúng các cọc đấu dây nguồn vào L1, L2, L3 trên biến tần.
  • Sử dụng cáp điện có tiết diện phù hợp với dòng điện định mức của biến tần (tham khảo tài liệu kỹ thuật) và chiều dài cáp. Đảm bảo cáp được bấm đầu cốt chắc chắn.
  • Kết nối 3 pha của nguồn điện lưới (380-480V AC) vào các cọc L1, L2, L3. Thứ tự pha không quan trọng đối với ngõ vào.
  • Kết nối dây tiếp địa (PE – Protective Earth) vào cọc tiếp địa riêng biệt trên biến tần và kết nối với hệ thống tiếp địa của nhà máy. Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn.
  • Nên sử dụng một thiết bị bảo vệ (MCCB hoặc cầu chì) phù hợp phía trước ngõ vào biến tần để bảo vệ quá dòng và ngắn mạch cho cả biến tần và đường dây.

2. Kết nối Động Cơ (Motor Output):

  • Xác định các cọc đấu dây ngõ ra động cơ U, V, W trên biến tần.
  • Sử dụng cáp điện có tiết diện phù hợp, nên dùng cáp có vỏ bọc chống nhiễu (shielded cable) để giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) phát ra và ảnh hưởng đến các thiết bị xung quanh, đặc biệt khi sử dụng tần số đóng cắt PWM cao hoặc cáp dài.
  • Kết nối 3 dây pha của động cơ vào các cọc U, V, W tương ứng. Đảm bảo thứ tự pha đúng để động cơ quay đúng chiều mong muốn. Nếu động cơ quay ngược chiều, chỉ cần đảo vị trí 2 trong 3 dây pha ngõ ra (ví dụ: đảo U và V).
  • Kết nối vỏ động cơ với hệ thống tiếp địa chung. Kết nối vỏ bọc chống nhiễu của cáp động cơ vào cọc tiếp địa của biến tần và vỏ động cơ.

3. Kết nối Tín Hiệu Điều Khiển (Control Signals – Digital/Analog I/O):

  • Ngõ vào số (DI): Các cọc DI (ví dụ: DI1 đến DI6) dùng để nhận tín hiệu điều khiển dạng ON/OFF từ nút nhấn, công tắc hành trình, relay, ngõ ra PLC… Các tín hiệu này có thể được lập trình để thực hiện các chức năng như Chạy/Dừng (Run/Stop), Chạy thuận/ngược (Forward/Reverse), Reset lỗi, chọn tốc độ cố định… Kết nối một đầu của tín hiệu vào cọc DI tương ứng, đầu còn lại vào cọc nguồn điều khiển chung (thường là 24VDC hoặc 0V – tham khảo sơ đồ đấu dây trong tài liệu).
  • Ngõ vào analog (AI): Các cọc AI (ví dụ: AI1, AI2) dùng để nhận tín hiệu điều khiển tốc độ hoặc tín hiệu phản hồi từ cảm biến dạng liên tục (ví dụ: 0-10VDC từ biến trở, 4-20mA từ cảm biến áp suất…). Kết nối tín hiệu vào cọc AI+ và AI-. Cần cài đặt thông số để biến tần nhận đúng dải tín hiệu (Voltage/Current).
  • Ngõ ra relay (RO): Các cọc RO (ví dụ: RO1, RO2, RO3) là các tiếp điểm relay khô (không có điện áp). Có thể lập trình để báo trạng thái hoạt động của biến tần (Đang chạy, Bị lỗi, Đạt tốc độ…) ra đèn báo, còi hoặc gửi tín hiệu về PLC. Kết nối tải (ví dụ: cuộn dây relay trung gian, đèn báo) nối tiếp với nguồn điều khiển phù hợp qua các tiếp điểm Thường đóng (NC) hoặc Thường mở (NO) của RO.
  • Ngõ ra analog (AO): Các cọc AO (ví dụ: AO1, AO2) dùng để xuất tín hiệu analog tỷ lệ với một đại lượng nào đó của biến tần (ví dụ: tần số ngõ ra, dòng điện động cơ, tốc độ thực tế…) ra đồng hồ hiển thị hoặc gửi về PLC. Có thể cấu hình là tín hiệu điện áp (0-10V) hoặc dòng điện (0-20mA hoặc 4-20mA).

4. Kết nối Truyền Thông (Communication – RS485):

  • Nếu cần điều khiển và giám sát biến tần qua mạng truyền thông, kết nối các dây tín hiệu RS485 (thường là P+ và N-) từ bộ điều khiển chủ (PLC, HMI, máy tính) vào các cọc tương ứng trên biến tần (thường là cọc 30 và 29 hoặc có ký hiệu riêng).
  • Đảm bảo tất cả các thiết bị trên cùng một mạng RS485 được nối song song (daisy-chain).
  • Sử dụng cáp xoắn đôi có vỏ bọc chống nhiễu (twisted pair shielded cable) dành riêng cho RS485.
  • Cài đặt điện trở cuối đường dây (terminating resistor) ở hai thiết bị đầu và cuối của mạng để tránh phản xạ tín hiệu. MM440 thường có công tắc gạt hoặc thông số để bật/tắt điện trở cuối tích hợp.
  • Cài đặt các thông số truyền thông trên biến tần (địa chỉ mạng, tốc độ baud, parity…) phải trùng khớp với bộ điều khiển chủ.

5. Kết nối với Phần Mềm Máy Tính (Ví dụ: Siemens STARTER):

  • Để cài đặt thông số, giám sát và chẩn đoán lỗi biến tần một cách trực quan và tiện lợi hơn, bạn có thể sử dụng phần mềm STARTER (hoặc Drive Monitor, tùy phiên bản và hỗ trợ) của Siemens.
  • Kết nối máy tính với biến tần thường được thực hiện qua cổng RS485 (sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485) hoặc qua cổng RS232 (nếu sử dụng màn hình AOP có cổng này và bộ chuyển đổi phù hợp).
  • Cài đặt phần mềm STARTER trên máy tính.
  • Thiết lập kết nối trong phần mềm, chọn đúng cổng COM ảo của bộ chuyển đổi và giao thức truyền thông (USS hoặc Modbus).
  • Sau khi kết nối thành công, phần mềm sẽ cho phép bạn đọc/ghi toàn bộ danh sách thông số, sao lưu/phục hồi cấu hình, theo dõi đồ thị các giá trị vận hành thời gian thực, chẩn đoán lỗi chi tiết…

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Biến Tần 6SE6440-2UD21-5AA1

Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị): Trước khi cài đặt mới, đặc biệt với biến tần đã qua sử dụng hoặc không rõ cấu hình trước đó, việc reset về mặc định giúp loại bỏ các cài đặt cũ không mong muốn. Thực hiện bằng cách cài đặt:

  • P0010 = 30 (Factory reset)
  • P0970 = 1 (Start factory reset) Chờ biến tần hoàn tất quá trình reset (màn hình hiển thị có thể nhấp nháy hoặc thay đổi). Sau khi reset, một số tham số cơ bản như P0003 (Mức truy cập) cần được đặt lại (ví dụ: P0003 = 3 để truy cập mức Expert).

Bước 2: Cài đặt Quick Commissioning (Vận hành nhanh): Đây là trình tự cài đặt các tham số quan trọng nhất để biến tần có thể hoạt động cơ bản. Truy cập bằng cách cài P0010 = 1. Phần mềm STARTER cũng có wizard (trình hướng dẫn) cho việc này. Các tham số chính trong Quick Commissioning thường bao gồm:

  • P0100: Lựa chọn tiêu chuẩn Châu Âu (0 = kW) hay Mỹ (1 = HP). Thường chọn 0.
  • P0205: Lựa chọn ứng dụng (ví dụ: 0=Tải moment không đổi, 1=Bơm/Quạt).
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy P0100) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0308: Hệ số công suất động cơ (Cos Phi) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Lấy từ nhãn động cơ (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 1=BOP/AOP, 2=Terminal – ngõ vào số, 5=USS/Fieldbus). Chọn 2 nếu điều khiển bằng nút nhấn/công tắc ngoài.
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 1=BOP/AOP, 2=Ngõ vào Analog, 5=USS/Fieldbus). Chọn 2 nếu dùng biến trở hoặc tín hiệu 4-20mA/0-10V.
  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (s) – Thời gian từ 0Hz lên tần số tối đa.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (s) – Thời gian từ tần số tối đa về 0Hz.
  • P3900: Kết thúc Quick Commissioning và tính toán thông số động cơ (chọn giá trị phù hợp để kích hoạt tính toán, thường là 1, 2 hoặc 3 tùy chế độ). Chờ biến tần hoàn tất tính toán.

Bước 3: Tối ưu hóa động cơ (Motor Identification – Motor ID): Để đạt hiệu suất điều khiển tốt nhất, đặc biệt với chế độ SVC, cần thực hiện Motor ID.

  • Đặt P1910 thành 1 (Complete identification at standstill) hoặc 3 (Complete identification including rotating measurement – yêu cầu động cơ có thể quay tự do một chút).
  • Sau đó cấp lệnh chạy (RUN). Biến tần sẽ tự động đo đạc các thông số của động cơ. Quá trình này có thể phát ra tiếng ồn từ động cơ.
  • Sau khi hoàn tất, P1910 sẽ tự động về 0.
  • Lưu ý: Đảm bảo an toàn, không có tải cơ khí nặng hoặc các điều kiện nguy hiểm khi thực hiện Motor ID quay.

Bước 4: Cài đặt các tham số chức năng nâng cao (nếu cần): Tùy theo ứng dụng, bạn có thể cần cài đặt thêm các tham số khác như:

  • Ngõ vào/ra số (Digital Inputs/Outputs – P0701-P0706, P0731-P0733): Cấu hình chức năng cho từng ngõ vào (chạy/dừng, chạy thuận/nghịch, lỗi ngoài, chọn tốc độ cố định…) và ngõ ra (báo trạng thái chạy, lỗi, đạt tần số…).
  • Ngõ vào/ra tương tự (Analog Inputs/Outputs – P0756-P0760, P0771-P0781): Cấu hình dải tín hiệu, tỉ lệ (scaling) cho tín hiệu đặt tốc độ hoặc tín hiệu phản hồi.
  • Điều khiển PID (P2200-P2294): Kích hoạt và cấu hình thông số bộ PID nếu sử dụng.
  • Truyền thông (P2000-P2041): Cài đặt địa chỉ, tốc độ baud… nếu sử dụng truyền thông USS hoặc Fieldbus.
  • Chức năng bảo vệ (P0640, P0290…): Tinh chỉnh các ngưỡng bảo vệ nếu cần.

5. Giải pháp nhanh chóng cho các lỗi thường gặp trên biến tần 6SE6440-2UD21-5AA1

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô tả Nguyên nhân Có thể Hướng Xử lý Cơ bản
F0001 Overcurrent – Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.
– Thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch cáp động cơ hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Chế độ Motor ID (P1900) chưa thực hiện hoặc thực hiện sai.
– Kiểm tra tải, đảm bảo không bị kẹt.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121).
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và bản thân động cơ.
– Kiểm tra lại và cài đặt đúng thông số động cơ.
– Thực hiện lại Motor ID (P1900=1 hoặc 2, P3900=1, 2 hoặc 3).
– Reset lỗi (Nút Fn trên BOP/AOP hoặc qua DI).
F0002 Overvoltage – Điện áp DC link vượt quá ngưỡng cho phép.
– Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây tái sinh năng lượng).
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng, đấu sai hoặc giá trị không phù hợp.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt và kiểm tra bộ điều khiển Vdc max (P1240, P1254).
– Kiểm tra kết nối và giá trị điện trở hãm (nếu sử dụng). Đảm bảo điện trở hãm phù hợp với công suất biến tần và ứng dụng.
– Reset lỗi.
F0003 Undervoltage – Điện áp DC link thấp hơn ngưỡng cho phép.
– Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn đầu vào.
– Lỗi mạch chỉnh lưu bên trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cấp 3 pha.
– Kiểm tra các kết nối dây nguồn, cầu chì, MCCB.
– Nếu nguồn ổn định mà lỗi vẫn xuất hiện, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp.
– Reset lỗi.
F0004 Inverter Overtemperature – Nhiệt độ bên trong biến tần (khối công suất IGBT) quá cao.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị kẹt, hỏng hoặc bám bẩn.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở.
– Tải hoạt động liên tục ở mức quá tải.
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường, đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
– Vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt xung quanh biến tần đủ thông thoáng.
– Kiểm tra lại tải, giảm tải nếu cần.
– Chờ biến tần nguội bớt rồi Reset lỗi.
F0005 I²t Overload – Biến tần tính toán rằng động cơ bị quá tải nhiệt dựa trên mô hình I²t (dòng điện và thời gian).
– Động cơ hoạt động liên tục với tải cao hơn định mức.
– Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640) cài đặt quá thấp.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ không bị quá tải kéo dài.
– Kiểm tra và cài đặt lại P0640 phù hợp với động cơ.
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.
– Reset lỗi.
F0011 Motor Overtemperature – Nhiệt độ động cơ quá cao (nếu có sử dụng cảm biến nhiệt PTC/KTY kết nối vào biến tần – P0601).
– Động cơ bị quá tải.
– Môi trường làm việc của động cơ quá nóng hoặc thông gió kém.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ.
– Kiểm tra kết nối và hoạt động của cảm biến nhiệt (nếu có).
– Chờ động cơ nguội bớt rồi Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT).
– Thường do ngắn mạch ngõ ra, quá áp đột ngột hoặc lỗi linh kiện.
– Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần.
– Ngắt nguồn, kiểm tra lại toàn bộ kết nối động cơ, đảm bảo không có ngắn mạch.
– Thử Reset lỗi. Nếu lỗi tái diễn, liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
F0051 Parameter EEPROM Fault – Lỗi bộ nhớ EEPROM lưu trữ thông số.
– Có thể do nhiễu mạnh hoặc lỗi phần cứng bộ nhớ.
– Thử Reset về cài đặt gốc (P0010=30, P0970=1). Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa hết các cài đặt hiện tại.
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ đã hỏng. Liên hệ nhà cung cấp.
F0070 CB Communication Fault – Lỗi giao tiếp với module truyền thông tùy chọn (CB – Communication Board như Profibus, DeviceNet…).
– Module lắp không chặt, bị hỏng hoặc cấu hình sai.
– Kiểm tra lại việc lắp đặt module truyền thông.
– Kiểm tra cáp kết nối mạng và cấu hình thông số truyền thông trên cả biến tần và hệ thống điều khiển chủ.
– Reset lỗi.

6. Nâng Tầm Hệ Thống Của Bạn Ngay Hôm Nay Cùng Thanhthienphu.vn

Bạn là một kỹ sư điện đang trăn trở tìm kiếm giải pháp điều khiển tối ưu cho dự án mới? Bạn là một quản lý kỹ thuật mong muốn nâng cấp hệ thống hiện có để đạt hiệu quả cao hơn, tiết kiệm chi phí hơn? Hay bạn là chủ một doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, năng lượng đang khao khát hiện đại hóa dây chuyền, tối ưu hóa quy trình và khẳng định vị thế trên thị trường? Biến tần 6SE6440-2UD21-5AA1 Siemens Micromaster 440 1.5kW chính là chìa khóa bạn đang tìm kiếm.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ đơn thuần bán một sản phẩm. Chúng tôi mang đến cho bạn một giải pháp toàn diện:

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết cung cấp biến tần 6SE6440-2UD21-5AA1 và các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng với các chương trình ưu đãi hấp dẫn, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Tồn kho đa dạng: Duy trì lượng hàng tồn kho ổn định, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của bạn, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp phù hợp nhất với hệ thống của bạn, từ lựa chọn thiết bị đến cài đặt, vận hành.
  • Hỗ trợ tận tình: Chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng qua điện thoại, online hoặc trực tiếp tại địa điểm của khách hàng. Chúng tôi đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SE6440-2UD21-5AA1 MM440 3-phase 1.5kW:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7)
  • Website: thanhthienphu.vn (Tham khảo thêm thông tin sản phẩm và dịch vụ)
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Đến trực tiếp để được tư vấn và xem sản phẩm)

Sự hài lòng và thành công của bạn chính là động lực phát triển của chúng tôi.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SE6440-2UD21-5AA1 – Biến tần MM440 3-phase 1.5kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD21-5AA1 – Biến tần MM440 3-phase 1.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Thanh Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.

      thích
    2. Trần Hoàng An Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    3. Vũ Thị Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    4. Lê Tấn Phát Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

      thích
    5. Nguyễn Quang Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!

      thích
    6. Lê Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

      thích
    7. Nguyễn Công Hậu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.