Biến tần Siemens 6SE6440-2UD13-7AA1 MM440 1 pha 0.37kW không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ thông thường, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.
Hãy cùng chúng tôi khám phá sức mạnh tiềm ẩn bên trong bộ biến đổi tần số nhỏ gọn này, một trợ thủ đắc lực giúp bạn vượt qua những thách thức về thiết bị cũ kỹ, chi phí vận hành cao và đón đầu xu hướng tự động hóa, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.
1. Khám phá cấu tạo tinh vi của biến tần Siemens 6SE6440-2UD13-7AA1
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm mạch chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi nguồn AC 1 pha thành DC và mạch nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hiệu suất cao để biến đổi nguồn DC thành nguồn AC 3 pha với tần số và điện áp thay đổi theo yêu cầu điều khiển. Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu tải, tản nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Khối điều khiển (Control Board): Bộ não của MICROMASTER 440, chứa vi xử lý tốc độ cao thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như Vector không cảm biến (SLVC) hay V/f. Nó xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), tính toán và gửi tín hiệu điều khiển đến khối công suất. Bo mạch điều khiển được thiết kế chống nhiễu tốt, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Giao diện người dùng (Operator Interface): Bao gồm các chân đấu nối tín hiệu điều khiển (terminals) và tùy chọn màn hình hiển thị BOP hoặc AOP. Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây động lực và dây điều khiển. BOP/AOP cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan.
- Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Với công suất 0.37kW, 6SE6440-2UD13-7AA1 thường sử dụng phương pháp tản nhiệt tự nhiên hoặc quạt làm mát tích hợp (tùy phiên bản và điều kiện hoạt động). Hệ thống tản nhiệt được thiết kế tối ưu để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện điện tử, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hiệu suất không bị suy giảm.
- Bộ lọc EMC tích hợp: Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ với các thiết bị khác trong hệ thống và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, một yếu tố quan trọng đối với an toàn và ổn định hệ thống.
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi và vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm, phù hợp lắp đặt trong tủ điện công nghiệp.
2. Những tính năng vượt trội làm nên sức mạnh của biến tần 6SE6440-2UD13-7AA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất của dòng MM440. SLVC cho phép điều khiển chính xác momen xoắn và tốc độ động cơ mà không cần sử dụng encoder phản hồi. Điều này mang lại hiệu suất động học cao, khả năng đáp ứng nhanh và momen khởi động lớn, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và ổn định như băng tải, máy trộn, máy đùn nhựa. So với điều khiển V/f truyền thống, SLVC giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt ở tải thấp và tốc độ thay đổi.
- Điều khiển V/f đa dạng: Cung cấp các chế độ V/f khác nhau (tuyến tính, bình phương, tùy chỉnh) phù hợp với nhiều loại tải, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt, giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ theo đặc tính tải.
- Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Tính năng này giúp đơn giản hóa hệ thống điều khiển vòng kín, giảm chi phí lắp đặt và tăng độ ổn định cho các quy trình công nghệ.
- Chức năng hãm mạnh mẽ: Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (braking chopper) và hỗ trợ các chế độ hãm DC, hãm hỗn hợp, giúp dừng động cơ nhanh chóng và an toàn, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng chính xác.
- Bảo vệ toàn diện cho động cơ và biến tần: Cung cấp đầy đủ các chức năng bảo vệ như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất… giúp bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố tiềm ẩn, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu thời gian dừng máy đột ngột.
- Khả năng giao tiếp linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, dễ dàng kết nối với PLC, HMI và các hệ thống giám sát điều khiển khác. Có thể mở rộng khả năng giao tiếp với các mạng truyền thông công nghiệp phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn.
- 4 bộ thông số độc lập: Cho phép lưu trữ và chuyển đổi nhanh chóng giữa 4 cấu hình vận hành khác nhau, rất hữu ích cho các máy móc cần thay đổi chế độ hoạt động thường xuyên.
- Chức năng Flying Start: Cho phép biến tần khởi động mềm và bắt kịp tốc độ động cơ đang quay tự do, tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
- Tần số nhảy (Skip Frequencies): Giúp tránh các tần số cộng hưởng cơ khí có thể gây rung động và tiếng ồn cho hệ thống.
- Giao diện vận hành thân thiện: Tùy chọn màn hình BOP hoặc AOP cung cấp giao diện cài đặt và giám sát trực quan, dễ sử dụng ngay cả với người mới bắt đầu.
3. Hướng dẫn chi tiết kết nối biến tần 6SE6440-2UD13-7AA1 với phần mềm DriveMonitor/STARTER
Bước 1: Cài đặt phần mềm và Driver:
- Cài đặt phần mềm DriveMonitor (hoặc STARTER) lên máy tính.
- Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB-to-RS485. Đảm bảo driver được cài đặt đúng và cổng COM ảo được tạo ra trong Device Manager của Windows.
Bước 2: Kết nối phần cứng:
- Nối bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính.
- Nối đầu RS485 của bộ chuyển đổi vào các chân giao tiếp RS485 trên biến tần MM440: Chân P+ (hoặc Data+) của bộ chuyển đổi nối với chân 14 (P+) trên terminal biến tần. Chân N- (hoặc Data-) của bộ chuyển đổi nối với chân 15 (N-) trên terminal biến tần.
- Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng cực tính.
Bước 3: Cấu hình giao diện kết nối trên máy tính:
- Mở phần mềm DriveMonitor.
- Vào menu
Options
-> Set PG/PC Interface
.
- Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi bạn đang sử dụng (ví dụ:
PC Adapter USB A2.MPI
hoặc PC Adapter USB A2.PROFIBUS
nếu dùng adapter Siemens, hoặc chọn cổng COM tương ứng nếu dùng adapter hãng khác hỗ trợ giao thức USS).
- Nhấn
Properties
để cấu hình chi tiết (chọn đúng cổng COM ảo, tốc độ baud thường là 9600 hoặc 19200 cho kết nối USS mặc định của MM440).
- Nhấn OK để lưu cấu hình.
Bước 4: Thiết lập kết nối trong DriveMonitor:
- Trong DriveMonitor, vào menu
Drive
-> Connect
.
- Phần mềm sẽ quét các thiết bị trên mạng đã cấu hình.
- Chọn địa chỉ biến tần MM440 (mặc định thường là 0 nếu chưa thay đổi thông số P2011).
- Nhấn
Connect
.
Bước 5: Truy cập và làm việc với biến tần:
Nếu kết nối thành công, DriveMonitor sẽ hiển thị trạng thái online và cho phép bạn:
- Upload Parameters: Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu.
- Download Parameters: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
- Parameter List: Xem và chỉnh sửa từng thông số trực tuyến.
- Control Panel: Giám sát các giá trị thực tế (tần số, dòng điện, điện áp…) và điều khiển biến tần cơ bản (chạy/dừng, đặt tần số – yêu cầu cấu hình P0700 phù hợp).
- Fault/Alarm Buffer: Đọc lịch sử lỗi và cảnh báo.
4. Hướng dẫn lập trình 6SE6440-2UD13-7AA1 cơ bản và nâng cao
A. Phương thức lập trình:
- Sử dụng màn hình BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel): Đây là cách trực tiếp và phổ biến nhất, không cần máy tính. BOP cho phép truy cập và thay đổi các thông số cơ bản, trong khi AOP cung cấp giao diện đồ họa, dễ hiểu hơn và hỗ trợ sao chép thông số.
- Sử dụng phần mềm DriveMonitor/STARTER: Như đã đề cập ở mục trước, phần mềm cung cấp giao diện trực quan trên máy tính, cho phép cài đặt hàng loạt, sao lưu, phục hồi và giám sát dễ dàng hơn, đặc biệt hữu ích cho các cấu hình phức tạp hoặc khi cần cài đặt nhiều biến tần.
B. Quy trình lập trình cơ bản (Sử dụng BOP/AOP):
Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn):
- Nếu bạn muốn bắt đầu cài đặt từ đầu hoặc gặp sự cố không rõ nguyên nhân, việc reset có thể hữu ích.
- Truy cập thông số P0010 (Parameter filter) và đặt giá trị 30 (Factory setting).
- Truy cập thông số P0970 (Factory reset) và đặt giá trị 1 (Perform reset).
- Biến tần sẽ thực hiện reset và quay về P0010=0. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện tại.
Bước 2: Cài đặt thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và hiệu quả, đặc biệt khi sử dụng chế độ SLVC.
- Truy cập P0010 = 1 (Quick commissioning).
- P0100: Chọn tiêu chuẩn công suất (ví dụ: 0 = kW cho Châu Âu/Việt Nam).
- P0304: Điện áp định mức của động cơ (V) – Đọc từ nhãn động cơ.
- P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A) – Đọc từ nhãn động cơ.
- P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP tùy P0100) – Đọc từ nhãn động cơ.
- P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz) – Thường là 50Hz tại Việt Nam.
- P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – Đọc từ nhãn động cơ.
Bước 3: Chạy nhận dạng động cơ (Motor Identification – Chỉ cần khi dùng SLVC):
- Sau khi nhập đúng thông số động cơ, cần thực hiện nhận dạng để biến tần tối ưu hóa thuật toán điều khiển.
- Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng pha và có thể quay tự do (không tải hoặc tải rất nhẹ).
- Truy cập P1910 (Motor identification select) và chọn giá trị phù hợp (ví dụ: 1 = Complete identification, standstill + rotating).
- Truy cập P0010 = 1.
- Cấp lệnh chạy cho biến tần (ví dụ: nhấn nút màu xanh lá trên BOP/AOP nếu P0700=1).
- Biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình đo đạc và tính toán các thông số điện của động cơ (quá trình này có thể làm động cơ quay nhẹ).
- Sau khi hoàn tất (mất vài phút), biến tần sẽ báo thành công. Nên đặt P1910 = 0 sau khi hoàn thành.
Bước 4: Cài đặt ứng dụng cơ bản:
- P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 1 = BOP/AOP, 2 = Terminal – điều khiển bằng nút nhấn ngoài, 5 = Fieldbus – điều khiển qua truyền thông).
- P1000: Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 1 = MOP setpoint – đặt bằng BOP/AOP, 2 = Analog input 1, 5 = Fieldbus).
- P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s) – Thời gian động cơ tăng từ 0Hz đến tần số tối đa.
- P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s) – Thời gian động cơ giảm từ tần số tối đa về 0Hz.
- P1080: Tần số tối thiểu (Minimum frequency) (Hz).
- P1082: Tần số tối đa (Maximum frequency) (Hz).
Bước 5: Cấu hình các chức năng nâng cao (Tùy chọn):
- P1300: Chọn chế độ điều khiển (0 = V/f linear, 20 = SLVC Sensorless Vector Control). Nên chọn 20 nếu đã thực hiện nhận dạng động cơ để có hiệu suất tốt nhất.
- Cài đặt các ngõ vào/ra số và tương tự (P0701-P0706 cho DI, P0731-P0733 cho DO Relay, P0756-P0760 cho AI, P0771-P0772 cho AO).
- Cài đặt bộ điều khiển PID (P2200-P2294).
- Cài đặt truyền thông Modbus/USS (P2009-P2014).
C. Ví dụ ứng dụng đơn giản: Điều khiển băng tải nhỏ:
1. Thực hiện Bước 1-3 (Reset nếu cần, nhập thông số động cơ, chạy nhận dạng nếu dùng SLVC).
2. Cài đặt Bước 4:
- P0700 = 2 (Điều khiển bằng nút Start/Stop nối vào DI1).
- P1000 = 2 (Đặt tốc độ bằng biến trở nối vào AI1 0-10V).
- P1120 = 5 (Tăng tốc trong 5 giây).
- P1121 = 5 (Giảm tốc trong 5 giây).
- P1082 = 50 (Tần số tối đa 50Hz).
3. Cài đặt Bước 5:
- P1300 = 20 (Chọn chế độ SLVC).
- Cấu hình DI1 (P0701) = 1 (Lệnh ON/OFF).
- Cấu hình AI1 (P0756) = 0 (Unipolar voltage input 0-10V).
- Cấu hình AI1 scaling (P0757-P0760) để 0V tương ứng 0Hz và 10V tương ứng 50Hz (P1082).
5. Giải quyết nhanh chóng các sự cố thường gặp với biến tần 6SE6440-2UD13-7AA1
Mã Lỗi |
Tên Lỗi (Tiếng Anh) |
Nguyên Nhân Tiềm Năng |
Hướng Xử Lý Cơ Bản |
F0001 |
Overcurrent |
– Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) không đúng.
– Nhận dạng động cơ (P1910) chưa thực hiện hoặc lỗi. |
– Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có ngắn mạch/chạm đất không.
– Tăng P1120.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra lại thông số động cơ.
– Thực hiện lại P1910. |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (khi hãm). |
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng P1121.
– Kích hoạt chức năng hãm Vdc (P1240, P1254) hoặc sử dụng điện trở hãm ngoài (nếu cần và biến tần hỗ trợ). |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc mất nguồn tạm thời.
– Sự cố trong mạch DC link của biến tần. |
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kích hoạt chức năng tự khởi động lại (P1210) nếu phù hợp.
– Nếu lỗi persist, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0004 |
Inverter Overtemp |
– Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị chặn luồng gió.
– Biến tần bị quá tải liên tục.
– Lắp đặt không đảm bảo thông gió. |
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Kiểm tra quạt, làm sạch bụi bẩn, đảm bảo không khí lưu thông.
– Kiểm tra lại tải, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn.
– Cải thiện thông gió tủ điện. |
F0005 |
I2t Inverter |
– Biến tần bị quá tải trong thời gian dài (dòng điện vượt quá định mức nhưng chưa đến mức F0001). |
– Kiểm tra lại tải so với công suất biến tần.
– Xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu tải thực tế cao hơn thiết kế. |
F0011 |
Motor Overtemp (I2t) |
– Động cơ bị quá tải liên tục.
– Thông số P0614 (Motor I2t time constant) cài đặt không đúng. |
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0614 dựa trên thông số động cơ. |
F0022 |
Powerstack Fault |
– Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất IGBT. |
– Thử tắt nguồn và bật lại sau vài phút.
– Nếu lỗi vẫn xuất hiện, biến tần có thể bị hỏng phần cứng. Liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa. |
F0070 |
CB Setpoint Fault |
– Lỗi cấu hình hoặc kết nối với module truyền thông (ví dụ: Profibus). |
– Kiểm tra lại cấu hình truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud…).
– Kiểm tra cáp và kết nối vật lý của module truyền thông. |
Một số cảnh báo (Alarm) thường gặp:
- A0501: Current Limit (Giới hạn dòng điện): Biến tần đang hoạt động ở mức dòng giới hạn (P0640). Tải có thể hơi cao hoặc thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn.
- A0502: Voltage Limit (Giới hạn điện áp): Điện áp DC link đạt mức giới hạn trên. Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh.
- A0503: Undervoltage Limit (Giới hạn thấp áp): Điện áp DC link giảm xuống gần mức ngắt F0003. Kiểm tra nguồn cấp.
- A0504: Inverter Overtemp Alarm: Nhiệt độ biến tần đang tăng cao, gần đến ngưỡng ngắt F0004. Cần kiểm tra làm mát.
- A0910/A0911: Vdc Max/Min Controller Active: Bộ điều khiển hãm DC link đang hoạt động để ngăn lỗi F0002/F0003.
6. Liên hệ Thanh Thiên Phú ngay hôm nay để nhận tư vấn biến tần 6SE6440-2UD13-7AA1
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp điều khiển động cơ 1 pha hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy? Biến tần 6SE6440-2UD13-7AA1 MM440 1-phase 0.37kW từ Siemens, được phân phối chính hãng bởi Thanh Thiên Phú, chính là câu trả lời hoàn hảo cho những thách thức mà các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đang đối mặt.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm biến tần Siemens MM440 chính hãng với mức giá cạnh tranh và đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ, mà còn mang đến cho bạn sự an tâm tuyệt đối với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và tận tâm, chúng tôi luôn sẵn sàng:
- Tư vấn lựa chọn: Giúp bạn xác định chính xác mã hàng 6SE6440-2UD13-7AA1 hoặc các model khác phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Giải đáp mọi thắc mắc về lắp đặt, cài đặt, vận hành và khắc phục sự cố liên quan đến biến tần và các thiết bị tự động hóa khác.
- Cung cấp giải pháp toàn diện: Không chỉ dừng lại ở biến tần, chúng tôi còn cung cấp các thiết bị tự động hóa khác như PLC, HMI, cảm biến, thiết bị đóng cắt… giúp bạn xây dựng hệ thống điều khiển đồng bộ và hiệu quả.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, hỗ trợ sửa chữa và cung cấp linh kiện thay thế nhanh chóng, đảm bảo hoạt động liên tục cho dây chuyền sản xuất.
- Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi: Luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn.
Đừng chần chừ thêm nữa Hãy biến khát khao sở hữu công nghệ điều khiển tiên tiến thành hiện thực ngay hôm nay. Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Thanh Thiên Phú – Đối tác tin cậy của bạn trên con đường tự động hóa và phát triển bền vững.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Phạm Tiến Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!
Trần Thị Minh Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.
Trần Đăng Khoa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.
Hoàng Gia Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Hoàng Anh Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!