6SE6440-2UC23-0CA1 MM440 1/3-phase 3kW, bộ biến đổi tần số Siemens danh tiếng, chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng vượt trội cho mọi hệ thống truyền động công nghiệp mà thanhthienphu.vn hân hạnh mang đến.
Hãy cùng chúng tôi khám phá giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt, mạnh mẽ, giúp nâng tầm quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí vận hành và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bạn và doanh nghiệp.
1. Khám phá Cấu tạo bên trong của Biến tần 6SE6440-2UC23-0CA1
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm bộ chỉnh lưu (Rectifier) chuyển đổi AC thành DC, mạch DC trung gian (DC Link) với các tụ điện dung lượng lớn để san phẳng điện áp, và bộ nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để tạo ra điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ thay đổi, cấp cho động cơ. Siemens sử dụng IGBT thế hệ mới, có tổn hao thấp và tốc độ chuyển mạch nhanh, giúp nâng cao hiệu suất và giảm nhiệt lượng tỏa ra.
- Khối điều khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor) mạnh mẽ, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Nó nhận tín hiệu từ người dùng (qua terminal, bàn phím hoặc truyền thông), cảm biến (nếu có), thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, FCC, SLVC), tạo tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) chính xác để đóng cắt các IGBT trong khối công suất, đồng thời giám sát hoạt động và thực hiện các chức năng bảo vệ. Bo mạch điều khiển được thiết kế chống nhiễu tốt, đảm bảo hoạt động ổn định.
- Hệ thống tản nhiệt (Heatsink & Fan): Các linh kiện công suất sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Siemens MM440 được trang bị khối tản nhiệt bằng nhôm lớn, có diện tích tiếp xúc rộng và các cánh tản nhiệt tối ưu khí động học. Quạt làm mát tốc độ cao, được điều khiển thông minh (chỉ chạy khi nhiệt độ tăng) giúp giải nhiệt hiệu quả, kéo dài tuổi thọ linh kiện và đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ngay cả ở công suất tối đa và nhiệt độ môi trường cao.
- Khối đấu nối (Terminal Block): Cầu đấu dây chắc chắn, rõ ràng, được phân chia thành khu vực động lực (nguồn vào L1, L2, L3; ngõ ra động cơ U, V, W; chân DC+, DC-, hãm) và khu vực điều khiển (ngõ vào/ra số, tương tự, chân truyền thông RS485). Thiết kế này giúp việc đấu nối dây trở nên dễ dàng, nhanh chóng và an toàn, giảm thiểu nguy cơ sai sót.
- Vỏ máy (Enclosure): Làm từ vật liệu nhựa công nghiệp cao cấp và kim loại, đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va đập thông thường trong môi trường công nghiệp. Thiết kế vỏ máy cũng tối ưu cho luồng không khí làm mát đi qua.
- Giao diện tùy chọn (BOP/AOP): Basic Operator Panel (BOP) hoặc Advanced Operator Panel (AOP) có thể gắn trực tiếp lên mặt biến tần hoặc lắp trên cánh tủ điện, cung cấp giao diện trực quan để người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi cơ bản.
2. Những Tính năng chính Vượt trội của 6SE6440-2UC23-0CA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những công nghệ cốt lõi, cho phép biến tần điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác và đáp ứng nhanh nhạy mà không cần đến cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ. Điều này giúp giảm chi phí lắp đặt, đơn giản hóa hệ thống và tăng độ tin cậy, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động cao, điều khiển tốc độ ổn định ở tần số thấp hoặc cần phản ứng nhanh với sự thay đổi tải, ví dụ như máy nâng hạ, máy ép, máy cuốn/xả.
- Điều khiển Flux Current Control (FCC): Phương pháp điều khiển tối ưu cho các ứng dụng bơm và quạt, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể bằng cách tự động điều chỉnh từ thông động cơ theo tải thực tế. Khi tải nhẹ, FCC sẽ giảm từ thông, qua đó giảm tổn hao trong động cơ và tăng hiệu suất tổng thể của hệ thống.
- Mô-men khởi động cao: MM440 có khả năng tạo ra mô-men khởi động lên đến 200% mô-men định mức (trong 3 giây), dễ dàng khởi động các tải có quán tính lớn hoặc mô-men cản ban đầu cao mà không gây sụt áp lưới hoặc quá tải biến tần.
- Dải điều chỉnh tốc độ rộng: Với tần số ngõ ra lên đến 650Hz và khả năng điều khiển ổn định ở tốc độ rất thấp (ngay cả với SLVC), MM440 mang lại sự linh hoạt tuyệt vời cho nhiều loại ứng dụng, từ các máy công cụ tốc độ cao đến các băng tải cần chạy chậm và chính xác.
- Tích hợp bộ hãm DC và điều khiển hãm động năng (Compound Braking): Giúp dừng động cơ nhanh chóng và chính xác mà không cần điện trở hãm ngoài cho nhiều ứng dụng thông thường, tiết kiệm chi phí và không gian. Đối với các ứng dụng đòi hỏi năng lượng hãm lớn hơn, biến tần cũng tích hợp sẵn bộ điều khiển hãm (braking chopper) để kết nối với điện trở hãm ngoài.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: MM440 tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và biến tần khỏi các sự cố thường gặp như: quá dòng (F0001), quá áp (F0002), thấp áp (F0003), quá nhiệt biến tần (F0004), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất, ngắn mạch… Điều này đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
- Tích hợp bộ lọc EMC Loại A: Giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, giúp hệ thống tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC) như EN 61800-3, tránh gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong nhà máy. Việc tích hợp sẵn bộ lọc giúp tiết kiệm chi phí và công sức lắp đặt so với việc phải mua và lắp bộ lọc rời.
- Khả năng lập trình linh hoạt với các khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB): Cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy chỉnh phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần đến PLC ngoài cho các tác vụ đơn giản, ví dụ như điều khiển tuần tự, logic liên động…
- Nhiều bộ thông số (Parameter Sets): Có thể lưu trữ nhiều bộ thông số cài đặt khác nhau và chuyển đổi qua lại bằng tín hiệu số hoặc truyền thông, rất hữu ích cho các máy móc cần thay đổi chế độ hoạt động hoặc sản phẩm thường xuyên.
- Giao tiếp truyền thông đa dạng: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS. Dễ dàng mở rộng kết nối với các mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, PROFINET IO, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn, cho phép tích hợp liền mạch vào hệ thống tự động hóa toàn diện của nhà máy.
3. Hướng dẫn kết nối Biến tần 6SE6440-2UC23-0CA1 với Phần mềm
1. Chuẩn bị phần cứng:
Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm Drive Monitor hoặc STARTER.
Cáp chuyển đổi tín hiệu:
- Cách phổ biến: Sử dụng cáp USB-RS485 converter (loại tốt, có cách ly quang học để đảm bảo an toàn và ổn định). Kết nối đầu USB vào máy tính, đầu RS485 (thường là A+, B-) vào chân 14 (P+) và 15 (N-) trên cầu đấu điều khiển của biến tần MM440.
- Cách khác (ít dùng hơn): Nếu máy tính có cổng COM (RS232), bạn có thể dùng cáp chuyển đổi RS232-RS485.
- Qua module Profibus/Profinet (nếu có): Kết nối qua cáp mạng tương ứng nếu biến tần đã được lắp module truyền thông.
2.Cài đặt Driver: Đảm bảo máy tính đã cài đặt đúng driver cho cáp chuyển đổi USB-RS485 hoặc RS232-RS485. Kiểm tra cổng COM ảo được tạo ra trong Device Manager của Windows.
3. Kiểm tra cài đặt trên biến tần:
Đảm bảo biến tần đang được cấp nguồn điều khiển.
Kiểm tra các thông số giao tiếp trên biến tần (thường cần truy cập mức Expert hoặc Specialist):
P2009
(USS/Modbus selection): Đặt về 0 (USS).
P2010
(USS baud rate): Chọn tốc độ truyền phù hợp (ví dụ: 3 = 9600 bps, 6 = 57600 bps). Tốc độ này phải khớp với cài đặt trên phần mềm.
P2011
(USS address): Đặt địa chỉ duy nhất cho biến tần nếu kết nối nhiều thiết bị trên cùng đường truyền (mặc định thường là 0).
4. Thiết lập kết nối trên phần mềm (Ví dụ với STARTER):
- Mở phần mềm STARTER.
- Tạo một Project mới hoặc mở Project hiện có.
- Trong cửa sổ Project Navigator, nhấn chuột phải và chọn ‘Insert single drive unit’.
- Chọn dòng biến tần là ‘MICROMASTER 440’. Chọn đúng mã Order No. (6SE6440-2UC23-0CA1) hoặc phiên bản firmware tương ứng.
- Trong cửa sổ ‘Accessible Nodes’ hoặc ‘Find devices online’, chọn giao diện kết nối (ví dụ: cổng COM tương ứng với cáp USB-RS485).
- Cấu hình thông số giao diện (Interface): Chọn Protocol là ‘USS’, đặt Baud rate và Address trùng khớp với cài đặt trên biến tần.
- Nhấn ‘Update’ hoặc ‘Search’. Phần mềm sẽ quét tìm biến tần trên mạng.
- Khi biến tần được tìm thấy, bạn có thể kéo thả nó vào Project hoặc chọn ‘Connect’/’Go online’.
5. Thao tác sau khi kết nối:
- Upload: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa.
- Download: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận, ghi đè cài đặt hiện có).
- Parameter list: Xem và chỉnh sửa từng thông số một cách chi tiết, có giải thích đi kèm.
- Control Panel: Điều khiển chạy/dừng, đặt tốc độ trực tiếp từ phần mềm (chỉ dùng khi thử nghiệm, đảm bảo an toàn).
- Diagnostics: Xem lịch sử lỗi, trạng thái I/O, các giá trị vận hành (tốc độ, dòng điện, điện áp…).
- Trace/Function Generator: Vẽ đồ thị các giá trị vận hành theo thời gian thực để phân tích đáp ứng hệ thống.
4. Bí quyết Lập trình và Cài đặt tham số cho 6SE6440-2UC23-0CA1
1. Chuẩn bị:
- Có tài liệu hướng dẫn sử dụng (Manual) của MM440 (có thể tải từ website Siemens hoặc yêu cầu từ thanhthienphu.vn).
- Xác định rõ thông số của động cơ (công suất, điện áp, dòng điện, tần số, tốc độ định mức – xem trên nhãn động cơ).
- Xác định yêu cầu điều khiển: Nguồn lệnh chạy/dừng (Terminal, Keypad, Communication?), nguồn đặt tốc độ (Biến trở ngoài, Tín hiệu analog 4-20mA/0-10V, Keypad, Communication?), thời gian tăng/giảm tốc mong muốn, phương pháp điều khiển (V/f, SLVC?), các chức năng bảo vệ cần kích hoạt.
2. Truy cập và điều hướng thông số:
- Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống trên BOP/AOP để di chuyển qua các thông số (Pxxxx).
- Nhấn phím ‘P’ để vào chế độ thay đổi giá trị của thông số đang chọn.
- Sử dụng mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị.
- Nhấn phím ‘P’ lần nữa để xác nhận giá trị mới.
- Một số thông số yêu cầu quyền truy cập cao hơn (User Level). Thông số
P0003
dùng để chọn mức truy cập (1: Standard, 2: Extended, 3: Expert, 4: Service – cần mật khẩu).
- Thông số
P0004
dùng để lọc thông số theo chức năng, giúp tìm kiếm dễ hơn.
3. Các bước cài đặt cơ bản (Quick Commissioning – thường bắt đầu từ P0010):
P0010
(Commissioning parameter filter): Đặt về 1 để bắt đầu quá trình cài đặt nhanh. Biến tần sẽ tuần tự dẫn bạn qua các thông số quan trọng nhất. Hoặc đặt về 0 và cài đặt thủ công từng thông số.
P0100
(Europe/North America): Chọn 0 (Europe) cho kW và tần số 50Hz (phổ biến ở VN) hoặc 1 (North America) cho HP và 60Hz.
P0304
(Motor voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 220 (nếu động cơ đấu tam giác) hoặc 380 (nếu động cơ đấu sao và dùng biến tần 380V – Lưu ý: Mã này là 220V). Luôn kiểm tra kỹ cách đấu dây động cơ phù hợp với điện áp ra của biến tần.
P0305
(Motor current): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A).
P0307
(Motor power): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP tùy P0100). Ví dụ: 3.0 kW.
P0308
(Motor power factor – Cos Phi): Nhập hệ số công suất của động cơ (nếu biết, thường 0.7-0.85).
P0310
(Motor frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz), thường là 50Hz ở VN.
P0311
(Motor speed): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM).
P1910
(Motor data identification): Rất quan trọng! Sau khi nhập các thông số động cơ, cần thực hiện Motor ID. Chọn giá trị 1 (Enable) hoặc 3 (Enable and initialize) và nhấn nút Run. Biến tần sẽ tự động đo đạc các tham số nội tại của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển (đặc biệt là SLVC). Đảm bảo động cơ không nối tải khi thực hiện. Sau khi hoàn tất, P1910 tự trả về 0.
P0700
(Command source): Chọn nguồn lệnh điều khiển: 1 (Keypad), 2 (Terminal – DI), 5 (Communication – USS/Profibus…).
P1000
(Setpoint source): Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ: 1 (Keypad), 2 (Analog Input 1), 3 (Fixed Frequency), 5 (Communication…).
P1080
(Min frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
P1082
(Max frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz). Ví dụ: 50Hz.
P1120
(Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số max (giây).
P1121
(Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số max về 0 (giây).
P1300
(Control mode): Chọn phương pháp điều khiển: 0 (V/f linear), 2 (V/f FCC for pump/fan), 3 (V/f quadratic), 20 (SLVC). Nên chọn 20 nếu cần điều khiển mô-men tốt.
4. Lưu thông số: Sau khi cài đặt xong, rất nên lưu lại bộ thông số vào bộ nhớ EEPROM để không bị mất khi mất điện.
- Đặt
P0971
= 1.
- Chờ biến tần hoàn tất lưu (màn hình hiển thị có thể nháy hoặc báo trạng thái).
- Đặt
P0010
= 0 để kết thúc chế độ cài đặt nhanh.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên Biến tần Siemens 6SE6440-2UC23-0CA1
F0001 (Overcurrent): Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.
- Nguyên nhân có thể: Tải quá nặng, thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, động cơ bị kẹt cơ khí, ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ, thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt sai, hỏng IGBT.
- Hướng xử lý: Kiểm tra tải và cơ khí, tăng thời gian tăng tốc, kiểm tra cách điện cáp và động cơ, kiểm tra lại thông số động cơ và thực hiện lại Motor ID (P1910), kiểm tra biến tần.
F0002 (Overvoltage): Điện áp trên mạch DC link (rxxxx) vượt quá ngưỡng an toàn.
- Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn vào quá cao, thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây trả năng lượng về DC link), điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không đủ công suất.
- Hướng xử lý: Kiểm tra điện áp nguồn, tăng thời gian giảm tốc, sử dụng hoặc kiểm tra điện trở hãm phù hợp. Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240).
F0003 (Undervoltage): Điện áp trên mạch DC link thấp hơn ngưỡng cho phép.
- Nguyên nhân có thể: Điện áp nguồn vào quá thấp, sụt áp đột ngột, lỗi bộ chỉnh lưu của biến tần.
- Hướng xử lý: Kiểm tra điện áp nguồn và chất lượng nguồn cấp, kiểm tra các kết nối đầu vào, kiểm tra biến tần.
F0004 (Inverter Overtemperature): Nhiệt độ khối công suất (heatsink) của biến tần quá cao.
- Nguyên nhân có thể: Nhiệt độ môi trường quá cao (>50°C), quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, lỗ thông gió bị tắc nghẽn, biến tần hoạt động quá tải liên tục.
- Hướng xử lý: Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát, kiểm tra nhiệt độ môi trường, xem xét giảm tải hoặc sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F0005 (I2t Overload): Biến tần bị quá tải nhiệt dựa trên tính toán I2t (dòng điện và thời gian).
- Nguyên nhân có thể: Biến tần hoạt động liên tục ở dòng điện cao gần hoặc vượt ngưỡng định mức trong thời gian dài. Tải quá nặng so với công suất biến tần.
- Hướng xử lý: Kiểm tra lại tải, đảm bảo công suất biến tần phù hợp với ứng dụng.
F0011 (Motor Overtemperature – I2t): Động cơ bị quá nhiệt dựa trên tính toán I2t.
- Nguyên nhân có thể: Động cơ bị quá tải cơ khí, thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614) cài đặt chưa đúng, động cơ làm mát kém.
- Hướng xử lý: Kiểm tra tải và cơ khí động cơ, kiểm tra và cài đặt lại thông số bảo vệ nhiệt, đảm bảo động cơ được thông gió tốt.
F0022 (Power Stack Fault): Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, driver…).
- Nguyên nhân có thể: Hỏng linh kiện công suất do sốc điện, ngắn mạch, quá nhiệt kéo dài…
- Hướng xử lý: Lỗi này thường yêu cầu kiểm tra và sửa chữa chuyên sâu. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn.
A0501, A0502, A0503 (Current limit, Voltage limit, Undervoltage limit): Các cảnh báo cho biết biến tần đang tự động giới hạn dòng điện hoặc điều chỉnh tần số ra để tránh lỗi Overcurrent, Overvoltage, Undervoltage. Đây là hoạt động bình thường của các chức năng bảo vệ, nhưng nếu xuất hiện thường xuyên, cần kiểm tra lại nguyên nhân gốc (tải, cài đặt ramp, nguồn…).
6. Nâng tầm hệ thống của bạn ngay hôm nay với 6SE6440-2UC23-0CA1 từ thanhthienphu.vn
Bạn có khao khát nhìn thấy dây chuyền sản xuất của mình vận hành mượt mà hơn, ổn định hơn, giảm thiểu tiếng ồn và rung động không cần thiết? Bạn có mong muốn cắt giảm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng nhờ công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến? Bạn có muốn hệ thống máy móc hoạt động bền bỉ hơn, giảm tần suất bảo trì sửa chữa và những lần dừng máy đột xuất gây thiệt hại?
Biến tần Siemens Micromaster 440 6SE6440-2UC23-0CA1 chính là câu trả lời cho tất cả những mong muốn đó và thanhthienphu.vn sẽ đồng hành cùng bạn.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi mang đến một giải pháp hoàn chỉnh và sự đồng hành tận tâm:
- Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm làm việc thực tế với các dòng biến tần Siemens, đặc biệt là Micromaster 440. Chúng tôi hiểu rõ từng thông số, từng tính năng và cách ứng dụng tối ưu nhất cho từng loại máy móc, từng ngành nghề.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần chính hãng Siemens, mới 100%, với đầy đủ chứng từ CO/CQ và chế độ bảo hành uy tín.
- Giá cả cạnh tranh: Nhờ mối quan hệ đối tác tốt với nhà sản xuất và tối ưu hóa quy trình vận hành, chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá hợp lý nhất cho khách hàng.
- Tư vấn tận tình, giải pháp tối ưu: Chúng tôi lắng nghe kỹ lưỡng nhu cầu và hiện trạng hệ thống của bạn để tư vấn lựa chọn đúng mã hàng, đúng công suất, và các phụ kiện cần thiết (điện trở hãm, màn hình, module truyền thông…). Chúng tôi giúp bạn xây dựng giải pháp điều khiển hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt ban đầu, lập trình nâng cao đến hỗ trợ khắc phục sự cố, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm.
Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong sản xuất và kinh doanh của bạn.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Thị Ngọc Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.
Phạm Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!
Trần Văn Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!
Nguyễn Phương Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!