6SE6420-2UD24-0BA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 7.6k
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2UD24-0BA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 420 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz constant torque 4 kW overload 150% for 60 s square-law torque 4 kW 202x 149x 172 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2UD24-0BA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2UD24-0BA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 3 pha 380-480 Volt Xoay chiều (AC) ±10%
Tần số đầu vào 47-63 Hertz (Hz)
Điện áp đầu ra 3 pha 0 đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0-650 Hertz (Hz)
Công suất định mức (Tải mô-men không đổi) 4.0 Kilowatt (kW)
Dòng điện đầu ra định mức 9.0 Ampe (A)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Lọc EMC tích hợp Class A
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f bình phương, Điều khiển dòng từ thông (FCC)
Ngõ vào số (Digital Inputs) 3
Ngõ vào tương tự (Analog Inputs) 1 (Có thể chọn điện áp hoặc dòng điện)
Ngõ ra tương tự (Analog Outputs) 1
Ngõ ra rơ le (Relay Outputs) 1 (Tiếp điểm đổi trạng thái)
Cấp độ bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10 đến +50 độ C (°C)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 173 x 149 x 172 Milimét (mm)
Khối lượng xấp xỉ 3.3 Kilôgam (kg)

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6420-2UD24-0BA1 MM420 3-phase 4.0kW: Khám Phá Giải Pháp Điều Khiển Động Cơ Hoàn Hảo Cho Tương Lai Công Nghiệp Việt Nam từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị biến tần Siemens Micromaster 420 công suất 4kW này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa mọi quy trình sản xuất, mang đến sự vận hành mượt mà và đáng tin cậy cho hệ thống của bạn.

1. Khám phá cấu tạo tinh tế của biến tần 6SE6420-2UD24-0BA1

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): Sử dụng các Diode hoặc Thyristor công suất lớn, chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha đầu vào (380-480V) thành điện áp một chiều (DC) ổn định cung cấp cho DC-Link. Thiết kế này đảm bảo chất lượng điện áp DC, nền tảng cho hoạt động ổn định của khối nghịch lưu.
  • Khối nghịch lưu (Inverter): Trái tim của biến tần, sử dụng các cặp transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến. Các IGBT này đóng/cắt với tần số cao (PWM – Pulse Width Modulation) dưới sự điều khiển của bộ vi xử lý để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn cung cấp cho động cơ. Việc sử dụng IGBT chất lượng cao đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tốt, tổn hao thấp và độ tin cậy vượt trội.
  • Bộ hãm động năng (Braking Chopper): Tích hợp sẵn trong model này, bao gồm một transistor hãm và mạch điều khiển. Khi động cơ hoạt động như một máy phát (lúc giảm tốc hoặc tải có quán tính lớn), năng lượng tái sinh sẽ được đưa về DC-Link. Bộ hãm sẽ điều khiển năng lượng dư thừa này qua một điện trở hãm (lắp ngoài), bảo vệ biến tần khỏi quá áp DC-Link và cho phép hãm dừng nhanh, chính xác.
  • Bộ vi xử lý (Microprocessor): Bộ não của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SVC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (DI, AI), điều khiển hoạt động của IGBT, giám sát trạng thái biến tần và động cơ, thực hiện các chức năng bảo vệ và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài. Siemens trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ, tốc độ xử lý cao, đảm bảo đáp ứng nhanh và chính xác.
  • Mạch giao diện (Interface Circuits): Bao gồm các mạch cách ly quang (Optocoupler) và các bộ chuyển đổi tín hiệu để nhận tín hiệu từ các ngõ vào DI, AI và gửi tín hiệu đến các ngõ ra AO, Relay một cách an toàn và chính xác, đồng thời bảo vệ mạch điều khiển khỏi nhiễu và điện áp cao từ bên ngoài.
  • Mạch nguồn điều khiển: Cung cấp các mức điện áp ổn định và sạch cho bộ vi xử lý và các linh kiện điều khiển khác.
  • Module truyền thông: Chứa chip và mạch xử lý cho giao thức RS485 (USS) tích hợp và các khe cắm chờ cho module truyền thông mở rộng (Profibus, DeviceNet…).
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Biến tần công suất 4kW sinh nhiệt đáng kể trong quá trình hoạt động. MM420 được trang bị quạt làm mát hiệu suất cao, hoạt động tự động dựa trên nhiệt độ bên trong, đảm bảo luồng không khí lưu thông hiệu quả qua các lá tản nhiệt.
  • Khối tản nhiệt (Heatsink): Thường làm bằng nhôm với thiết kế nhiều lá tản nhiệt, có diện tích bề mặt lớn, được gắn trực tiếp vào các linh kiện công suất (Diode, IGBT) để dẫn nhiệt ra ngoài và được quạt thổi mát. Thiết kế tản nhiệt tối ưu giúp duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho các linh kiện, kéo dài tuổi thọ biến tần.
  • Vỏ máy (Enclosure): Thường làm bằng nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại (tùy phiên bản), đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế chắc chắn, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học nhẹ. Các lỗ thông gió được bố trí hợp lý để tối ưu luồng khí làm mát.
  • Bàn phím và Màn hình (BOP/AOP – Tùy chọn): Cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan. Giao diện thân thiện, dễ thao tác ngay cả với người mới bắt đầu.

2. Những tính năng ưu việt làm nên sự khác biệt của 6SE6420-2UD24-0BA1

  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency): Phương pháp cơ bản, dễ cài đặt, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt thông gió, băng tải nhẹ, nơi không yêu cầu độ chính xác mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp. Có cả chế độ V/f tuyến tính và V/f đa điểm (tùy chỉnh đường đặc tính) để tối ưu hóa hiệu suất cho từng loại tải cụ thể.
  • Điều khiển Flux Current Control (FCC): Cải thiện đáp ứng động và khả năng điều khiển mô-men xoắn so với V/f cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định tốt hơn.
  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): (Có thể yêu cầu cập nhật firmware). Đây là một bước tiến lớn, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ ngay cả ở tốc độ rất thấp mà không cần sử dụng encoder phản hồi. Tính năng này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu mô-men khởi động lớn, độ chính xác tốc độ cao như máy công cụ, máy đùn nhựa, cầu trục nhỏ.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn. Tính năng này cực kỳ hữu ích trong các hệ thống điều áp nước, hệ thống HVAC, giúp ổn định quy trình và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố thường gặp như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha ngõ vào/ra. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị mà còn giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và chi phí sửa chữa không đáng có.
  • Khả năng lập trình linh hoạt: Với 3 ngõ vào số, 1 ngõ vào analog, 1 ngõ ra relay và 1 ngõ ra analog, tất cả đều có thể lập trình chức năng, MM420 mang đến sự linh hoạt cao trong việc kết nối với các thiết bị ngoại vi như nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC, đồng hồ hiển thị.
  • Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở xả để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm hoặc khi tải có quán tính lớn. Điều này giúp dừng động cơ nhanh và an toàn hơn, tránh lỗi quá áp.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Nhiều nghiên cứu, ví dụ từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), đã chỉ ra rằng việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm và quạt.
  • Giao tiếp truyền thông: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép kết nối dễ dàng vào các hệ thống giám sát và điều khiển công nghiệp (SCADA, PLC), giúp quản lý tập trung và thu thập dữ liệu vận hành hiệu quả.

3. Hướng dẫn kết nối biến tần 6SE6420-2UD24-0BA1 với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết

  • Biến tần: Đảm bảo biến tần 6SE6420-2UD24-0BA1 đã được cấp nguồn điều khiển (chưa cần cấp nguồn động lực nếu chỉ cấu hình).
  • Máy tính: Một máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm.
  • Phần mềm: Cài đặt phần mềm Siemens STARTER (miễn phí, mạnh mẽ hơn, hỗ trợ nhiều dòng biến tần Siemens) hoặc Drive Monitor (cũng miễn phí, nhẹ hơn, tập trung vào các dòng cơ bản như MM420). Bạn có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry.
  • Cáp kết nối: Để kết nối máy tính với cổng RS485 trên biến tần MM420, bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485. Siemens cung cấp cáp PC Connection Kit (mã 6SL3255-0AA00-2CA0) bao gồm bộ chuyển đổi và cáp phù hợp. Hoặc bạn có thể sử dụng các bộ chuyển đổi USB-RS485 của bên thứ ba, nhưng cần đảm bảo chất lượng và cấu hình đúng chân kết nối. Kết nối chân: Thông thường, bạn sẽ kết nối chân Data+ (thường là chân P+) của bộ chuyển đổi với terminal 13 (P+) trên biến tần, và chân Data- (thường là N-) của bộ chuyển đổi với terminal 14 (N-) trên biến tần.

Bước 2: Kiểm tra và cài đặt thông số giao tiếp trên biến tần

Trước khi kết nối phần mềm, bạn cần đảm bảo các thông số giao tiếp trên biến tần được cài đặt phù hợp. Sử dụng màn hình BOP/AOP (nếu có) hoặc cài đặt mặc định:

  • P0003 = 2 hoặc 3: Cấp độ truy cập (Expert hoặc Advanced) để có thể thay đổi các thông số truyền thông.
  • P0700 = 5: Chọn nguồn lệnh điều khiển từ giao thức truyền thông (ví dụ: USS trên cổng COM link).
  • P1000 = 5: Chọn nguồn đặt tần số từ giao thức truyền thông.
  • P2010 (Tốc độ Baud USS/Modbus): Đảm bảo tốc độ baud trên biến tần (ví dụ: 9600 bps, mặc định) khớp với cài đặt trong phần mềm. Thông thường nên để mặc định 9.6 kbps.
  • P2011 (Địa chỉ biến tần): Mỗi biến tần trên cùng một mạng RS485 phải có một địa chỉ duy nhất. Mặc định thường là 0. Nếu chỉ kết nối một biến tần, địa chỉ 0 là phù hợp.
  • P2012, P2013 (Cài đặt Telegram cho USS): Thường để mặc định PZD=2, PKW=127.
  • P2014 (Thời gian timeout): Thời gian biến tần chờ phản hồi.

Bước 3: Kết nối vật lý

  • Cắm bộ chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện và cài đặt driver (có thể cần cài đặt thủ công driver đi kèm bộ chuyển đổi).
  • Kết nối đầu RS485 của bộ chuyển đổi vào các terminal P+ (13) và N- (14) trên biến tần 6SE6420-2UD24-0BA1 như đã mô tả ở Bước 1.
  • Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển.

Bước 4: Cấu hình kết nối trong phần mềm (Ví dụ với STARTER)

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (Project > New).
  • Trong cửa sổ dự án, nhấp chuột phải vào tên dự án và chọn “Insert single drive unit”.
  • Chọn dòng biến tần là MICROMASTER 420 và tìm đến đúng mã đặt hàng 6SE6420-2UD24-0BA1. Nếu không thấy, bạn có thể cần cài đặt thêm gói hỗ trợ (SSP – SINAMICS Support Package) cho MM420.
  • Sau khi thêm biến tần vào dự án, bạn cần thiết lập kết nối trực tuyến. Nhấp vào biểu tượng “Accessible Nodes” hoặc vào menu “Project > Connect > Accessible Nodes”.
  • Trong cửa sổ “Accessible Nodes”, chọn giao diện PG/PC là cổng COM ảo được tạo bởi bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn (ví dụ: PC Adapter USB A2.COMx hoặc một tên tương tự).
  • Nhấp “Update”. Phần mềm sẽ quét mạng RS485 để tìm các thiết bị kết nối. Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy biến tần MM420 với địa chỉ đã cài đặt (ví dụ: Address 0) xuất hiện trong danh sách.
  • Chọn biến tần tìm thấy và nhấp “Accept”.

Bước 5: Làm việc với biến tần qua phần mềm

Sau khi kết nối thành công (biểu tượng kết nối chuyển sang màu xanh hoặc có dấu tích), bạn có thể:

  • Upload/Download thông số: Sao lưu toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính (Upload) hoặc tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (Download). Rất hữu ích khi cần thay thế biến tần hoặc cấu hình nhiều biến tần giống nhau.
  • Online monitoring: Giám sát các giá trị vận hành thực tế như tần số đầu ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái I/O…
  • Parameter editor: Thay đổi từng thông số một cách trực quan, có giải thích chi tiết cho từng thông số (nếu đã cài đặt trợ giúp).
  • Commissioning wizards: Sử dụng các trình hướng dẫn cài đặt nhanh (ví dụ: cấu hình động cơ, cài đặt I/O).
  • Diagnostics: Đọc lịch sử lỗi, trạng thái cảnh báo, sử dụng công cụ trace (ghi biểu đồ) để phân tích sự cố.

4. Bí quyết lập trình biến tần 6SE6420-2UD24-0BA1

Dưới đây là quy trình cài đặt các thông số cơ bản thường dùng nhất thông qua BOP/AOP:

1. Truy cập chế độ cài đặt: Nhấn và giữ phím P trên BOP/AOP trong vài giây cho đến khi màn hình hiển thị P0003 (Mức truy cập người dùng).

2. Chọn mức truy cập: Sử dụng phím mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị P0003. Các mức phổ biến:

  • 1: Standard (Truy cập các thông số cơ bản).
  • 2: Extended (Truy cập nhiều thông số hơn).
  • 3: Expert (Truy cập tất cả thông số, cần cẩn trọng khi thay đổi).
  • Chọn mức phù hợp (thường là 1 hoặc 2) và nhấn P để xác nhận.

3. Điều hướng đến thông số cần cài đặt: Sử dụng phím P để chuyển giữa các nhóm thông số (ví dụ Pxxxx -> rxxxx là nhóm thông số chỉ đọc). Sử dụng mũi tên lên/xuống để di chuyển đến số hiệu thông số cụ thể (ví dụ P1082).

4. Thay đổi giá trị thông số: Khi đã đến thông số mong muốn, nhấn P. Giá trị hiện tại sẽ nhấp nháy. Sử dụng mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị. Nhấn P lần nữa để lưu giá trị mới.

5. Một số thông số quan trọng thường cài đặt:

  • P0010 = 1 (hoặc 30): Reset về cài đặt gốc (Factory Reset). Thực hiện khi muốn bắt đầu cài đặt lại từ đầu. Chọn giá trị 1 (Quick Commissioning) hoặc 30 (Factory Reset) rồi nhấn P.
  • P0100: Lựa chọn đơn vị công suất (kW hoặc HP).
  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP).
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 = Terminal – điều khiển bằng tín hiệu Digital Input; 5 = Modbus).
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 2 = Analog Input; 5 = Modbus).
  • P1080: Tần số tối thiểu (Min Frequency – Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Max Frequency – Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time – giây).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time – giây).
  • P1300: Lựa chọn chế độ điều khiển (ví dụ: 0 = V/f tuyến tính; 20 = SLVC nếu hỗ trợ).
  • P3900: Kích hoạt chế độ tối ưu hóa động cơ (Motor Identification). Chạy chế độ này sau khi nhập thông số động cơ để biến tần tự động tinh chỉnh các tham số điều khiển cho phù hợp nhất.

6. Thoát chế độ cài đặt: Nhấn và giữ phím P cho đến khi màn hình trở về hiển thị trạng thái vận hành (ví dụ: tần số thực tế).

Lưu ý: Đây chỉ là các bước và thông số cơ bản. Biến tần MM420 có hàng trăm thông số cho phép tùy chỉnh sâu hơn. Hãy luôn tham khảo danh sách thông số (Parameter List) trong tài liệu kỹ thuật của Siemens để hiểu rõ ý nghĩa và phạm vi giá trị của từng thông số trước khi thay đổi. Cài đặt sai thông số có thể ảnh hưởng đến hoạt động hoặc gây hư hỏng thiết bị.

5. Xử lý sự cố thường gặp trên biến tần 6SE6420-2UD24-0BA1

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh/Việt) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Overcurrent / Quá dòng – Thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121) quá ngắn.
– Ngắn mạch đầu ra (dây động cơ chạm nhau hoặc chạm đất).
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Công suất biến tần quá nhỏ so với động cơ/tải.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module IGBT lỗi.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra cáp động lực, cách điện động cơ.
– Kiểm tra cơ khí của tải, đảm bảo động cơ quay trơn.
– Kiểm tra lại việc chọn công suất biến tần.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage / Quá áp DC Link – Điện áp nguồn đầu vào quá cao (> 480V + 10%).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (không có hoặc lỗi điện trở hãm).
– Lỗi mạch đo điện áp DC link.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở hãm (nếu cần). Đảm bảo P1240 được cài đặt đúng.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0003 Undervoltage / Thấp áp DC Link – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc không ổn định.
– Mất pha đầu vào.
– Lỗi bộ chỉnh lưu đầu vào.
– Cầu chì đầu vào bị đứt.
– Tải khởi động quá lớn gây sụt áp đột ngột.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra các pha đầu vào, cầu chì, aptomat.
– Giảm tải khởi động hoặc tăng thời gian tăng tốc.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Inverter Overtemperature / Quá nhiệt biến tần – Nhiệt độ môi trường quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị lỗi hoặc bị kẹt.
– Tản nhiệt bị bám bụi bẩn, cản trở lưu thông không khí.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Lỗi cảm biến nhiệt.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp quạt thông gió hoặc điều hòa tủ điện.
– Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt biến tần.
– Vệ sinh tản nhiệt.
– Giảm tải hoặc xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0005 Inverter I2t / Quá tải biến tần (tính toán) – Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Công suất biến tần chọn quá nhỏ so với yêu cầu tải.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động thực tế (r0027).
– Đánh giá lại việc chọn công suất biến tần cho ứng dụng.
F0011 Motor Overtemperature / Quá nhiệt động cơ (tính toán I2t) – Động cơ hoạt động quá tải liên tục.
– Thông số P0611 (Thời gian hằng số nhiệt động cơ) cài đặt không đúng.
– Động cơ không được làm mát tốt.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Cài đặt lại P0611 theo thông số động cơ hoặc tăng giá trị để giảm độ nhạy.
– Kiểm tra điều kiện làm mát của động cơ.
F0022 Power Stack Fault / Lỗi phần cứng mạch lực – Lỗi nghiêm trọng trong module công suất (IGBT, Diode).
– Lỗi phần cứng khác bên trong biến tần.
– Thường là lỗi phần cứng không thể tự khắc phục.
– Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ kỹ thuật của Siemens.
F0051 Parameter EEPROM Fault / Lỗi bộ nhớ EEPROM – Lỗi đọc/ghi dữ liệu trong bộ nhớ lưu trữ thông số. – Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1).
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ đã hỏng.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0070 CB Setpoint Fault / Lỗi cài đặt truyền thông – Lỗi cấu hình telegram hoặc mất kết nối truyền thông khi biến tần được điều khiển qua mạng (P0700=5). – Kiểm tra cáp truyền thông, cài đặt địa chỉ, tốc độ baud, giao thức.
– Kiểm tra trạng thái của thiết bị Master (PLC/HMI).
– Kiểm tra thông số P2012, P2013, P2040 (timeout).
F0071 USS Data Set Fault / Lỗi dữ liệu USS (trên BOP link) – Lỗi giao tiếp giữa biến tần và BOP/AOP. – Kiểm tra cáp kết nối giữa BOP/AOP và biến tần.
– Thử thay thế BOP/AOP.
F0072 USS Data Set Fault / Lỗi dữ liệu USS (trên COM link) – Lỗi giao tiếp trên cổng RS485 khi sử dụng giao thức USS. – Kiểm tra cáp truyền thông RS485.
– Kiểm tra cài đặt thông số USS (địa chỉ, baud…).
– Kiểm tra thiết bị Master.

6. Thanh Thien Phu đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tự động hóa

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu cản trở bước tiến của bạn. Đừng để chi phí vận hành cao và nỗi lo về an toàn làm bạn phiền lòng. Hãy để biến tần 6SE6420-2UD24-0BA1 MM420 và sự đồng hành của thanhthienphu.vn khơi nguồn cảm hứng, giúp bạn chinh phục những thử thách trong tự động hóa, nâng cao hiệu quả sản xuất và khẳng định vị thế trên thị trường.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn làm đối tác cung cấp 6SE6420-2UD24-0BA1?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi có kiến thức chuyên sâu về các dòng biến tần Siemens nói chung và MM420 nói riêng, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể của bạn, từ lựa chọn sản phẩm đến thiết kế hệ thống.
  • Hàng chính hãng, tồn kho sẵn có: Cam kết 100% sản phẩm chính hãng Siemens, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, đi kèm với các chương trình ưu đãi hấp dẫn, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho khách hàng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Không chỉ bán hàng, chúng tôi còn hỗ trợ cài đặt, hướng dẫn lập trình, xử lý sự cố và cung cấp tài liệu kỹ thuật cần thiết. Sự thành công và vận hành ổn định của hệ thống khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn Siemens, hỗ trợ sửa chữa và cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp và hoàn toàn miễn phí. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Thanh Thien Phu – Giải pháp tự động hóa tối ưu, nâng tầm doanh nghiệp Việt. Hãy để chúng tôi cùng bạn kiến tạo tương lai công nghiệp hiệu quả và bền vững.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
5 đánh giá cho 6SE6420-2UD24-0BA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2UD24-0BA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Hoàng An Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng chuẩn đẹp, không có gì để chê, sẽ tiếp tục mua thêm!

      thích
    2. Phạm Đình Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    3. Lê Quốc Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!

      thích
    4. Lê Thị Bảo Trân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

      thích
    5. Nguyễn Bảo Châu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem