6SE6420-2UC24-0CA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 6.7k
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2UC24-0CA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 420 without filter 200-240 V 3 AC+10/-10% 47-63 Hz constant torque 4 kW overload 150% for 60 s square-law torque 4 kW 245x 185x 195 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2UC24-0CA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2UC24-0CA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 200-240 Volt Dòng điện xoay chiều, 3 pha (+/- 10%)
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào, 3 pha
Tần số đầu ra 0-650 Hertz
Công suất định mức (Mô-men không đổi) 4.0 Kilowatt
Dòng điện đầu ra định mức (Mô-men không đổi) 17.5 Ampere
Khả năng quá tải (Mô-men không đổi) 150% dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, V/f bình phương (cho bơm/quạt), Điều khiển dòng từ thông (FCC), Điều khiển Vector không cảm biến
Bộ lọc EMC Không có bộ lọc tích hợp
Ngõ vào số 3 (có thể cấu hình)
Ngõ vào tương tự 1 (0-10 Volt, có thể dùng làm ngõ vào số thứ 4)
Ngõ ra rơ le 1 (Tiếp điểm chuyển đổi: 30 Volt DC/5 Ampere tải thuần trở, 250 Volt AC/2 Ampere tải cảm ứng)
Ngõ ra tương tự 1 (0-20 Milliampere)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ hoạt động -10 đến +50 Độ C
Kích thước khung (Frame Size) FSC
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 202 x 149 x 172 Milimét
Khối lượng (Xấp xỉ) 3.3 Kilôgam

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6420-2UC24-0CA1 MM420 3-phase 4.0kW, trái tim của hệ thống truyền động hiện đại, mang đến giải pháp điều khiển động cơ 3 pha mạnh mẽ và linh hoạt, là lựa chọn hàng đầu được các kỹ sư và chuyên gia tại thanhthienphu.vn tin tưởng đề xuất.

Thiết bị biến đổi tần số 4kW này không chỉ đơn thuần là một linh kiện, mà là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng vượt trội và đảm bảo sự vận hành ổn định, bền bỉ cho mọi ứng dụng công nghiệp, từ những dây chuyền sản xuất phức tạp đến các hệ thống tự động hóa tiên tiến.

1. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong Của 6SE6420-2UC24-0CA1

  • Khối Nguồn và Chỉnh Lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha (200-240V AC) từ lưới điện. Các linh kiện bán dẫn công suất (Diode) chất lượng cao thực hiện nhiệm vụ biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều, tạo ra một điện áp DC ổn định trên Bus DC trung gian.
  • Bus DC và Tụ Lọc (DC Link & Capacitors): Điện áp một chiều sau chỉnh lưu được lọc phẳng và dự trữ năng lượng bởi hệ thống tụ điện dung lượng lớn. Các tụ này đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định điện áp DC Bus, giảm nhiễu và cung cấp năng lượng tức thời cho khối nghịch lưu, đặc biệt khi có sự thay đổi tải đột ngột. Chất lượng tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter): Trái tim của biến tần, sử dụng các linh kiện chuyển mạch công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Dưới sự điều khiển chính xác từ bộ vi xử lý, khối nghịch lưu sẽ “băm” điện áp DC thành các xung điện áp có độ rộng thay đổi (PWM – Pulse Width Modulation), tái tạo lại dòng điện xoay chiều 3 pha với tần số và điện áp mong muốn để cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao, tổn hao thấp và khả năng điều khiển chính xác.
  • Mạch Điều Khiển và Vi Xử Lý (Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phụ trợ. Nó nhận tín hiệu từ các ngõ vào (số, tương tự, truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control, PID…), tạo tín hiệu điều khiển PWM cho khối nghịch lưu, giám sát trạng thái hoạt động và thực hiện các chức năng bảo vệ.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt (Heatsink & Fan): Các linh kiện công suất như Diode và IGBT sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Hệ thống tản nhiệt bao gồm các phiến tản nhiệt lớn (Heatsink) làm từ vật liệu dẫn nhiệt tốt và quạt làm mát (Cooling Fan) giúp giải phóng nhiệt lượng hiệu quả ra môi trường, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép, ngăn ngừa quá nhiệt gây hư hỏng.
  • Khối Đấu Nối (Terminals): Các cầu đấu dây được bố trí rõ ràng, phân biệt khu vực mạch lực (nguồn vào L1/L2/L3, ngõ ra động cơ U/V/W, kết nối điện trở hãm nếu có) và mạch điều khiển (ngõ vào/ra số, tương tự, truyền thông). Thiết kế này giúp việc lắp đặt, đấu nối trở nên dễ dàng, nhanh chóng và an toàn.
  • Cổng Giao Tiếp: Bao gồm cổng RS485 cho giao tiếp USS hoặc Modbus RTU, cho phép kết nối với PLC, HMI hoặc máy tính để điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu từ xa.

2. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE6420-2UC24-0CA1

  • Điều khiển V/f (Tỷ lệ Điện áp/Tần số): Phương pháp cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng tải đơn giản như bơm, quạt, băng tải với yêu cầu không quá khắt khe về mô-men khởi động và độ chính xác tốc độ. Cung cấp các chế độ V/f tuyến tính, V/f bình phương (tối ưu cho bơm/quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng) và V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính phù hợp với tải đặc biệt).
  • Điều khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Nâng cao hiệu suất điều khiển so với V/f, cung cấp mô-men khởi động cao hơn và khả năng đáp ứng tốc độ tốt hơn mà không cần sử dụng encoder (cảm biến tốc độ) phản hồi từ động cơ. Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men ổn định ở tốc độ thấp hoặc cần đáp ứng nhanh với thay đổi tải.
  • Điều khiển Dòng Từ Thông (Flux Current Control – FCC): Một dạng điều khiển tiên tiến hơn, tối ưu hóa dòng từ thông trong động cơ, giúp cải thiện hiệu suất và giảm tổn hao năng lượng, đặc biệt hiệu quả trong các ứnganiu đòi hỏi mô-men lớn và đáp ứng động học cao.
  • Tích Hợp Bộ Điều Khiển PID Thông Minh: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn (setpoint) mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài. Tín hiệu phản hồi từ cảm biến được đưa vào ngõ vào tương tự của biến tần. Tính năng này cực kỳ hữu ích trong các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống bơm điều áp, hệ thống thông gió HVAC, giúp đơn giản hóa hệ thống, giảm chi phí và nâng cao độ ổn định của quá trình.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tích Hợp: Tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ. Khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ giảm điện áp cung cấp, từ đó giảm dòng từ hóa và tổn hao trong động cơ, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể. Đặc biệt hiệu quả với các tải có mô-men thay đổi như bơm, quạt.
  • Khả Năng Giao Tiếp Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 hỗ trợ giao thức USS (do Siemens phát triển) và Modbus RTU (chuẩn công nghiệp phổ biến). Điều này cho phép biến tần 6SE6420-2UC24-0CA1 dễ dàng kết nối vào mạng điều khiển công nghiệp, giao tiếp với PLC, HMI, SCADA hoặc máy tính, phục vụ cho việc điều khiển tập trung, giám sát trạng thái, thu thập dữ liệu và chẩn đoán lỗi từ xa.
  • Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố tiềm ẩn: Bảo vệ quá dòng (Overcurrent – F0001), quá áp DC Bus (Overvoltage – F0002), thấp áp DC Bus (Undervoltage – F0003), quá nhiệt biến tần (Overtemperature drive – F0004), quá nhiệt động cơ (Motor Overtemperature – F0011, cần cảm biến PTC/KTY), quá tải động cơ (Motor Overload I2t – F0005), chạm đất (Earth Fault – F0030), mất pha đầu vào/đầu ra… Giúp đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
  • Khởi Động Mềm và Dừng Mềm: Cho phép cài đặt thời gian tăng tốc (ramp-up) và giảm tốc (ramp-down) linh hoạt. Giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm sụt áp lưới khi khởi động và bảo vệ thiết bị cơ khí liên quan.
  • Chức Năng Bắt Tốc Độ (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động lại một cách mượt mà vào một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc luồng gió/nước), tự động dò tìm tốc độ hiện tại của động cơ và đồng bộ hóa tần số đầu ra trước khi tăng tốc hoặc giảm tốc về điểm đặt mong muốn. Ngăn ngừa tình trạng sốc dòng hoặc lỗi quá dòng khi khởi động lại động cơ đang quay.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE6420-2UC24-0CA1 Với Phần Mềm

Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm Cần Thiết:

  • Máy tính: Cần một máy tính cá nhân (PC hoặc Laptop) chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm của Siemens.
  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm Siemens STARTER hoặc Drive Monitor từ trang web chính thức của Siemens hoặc các nguồn đáng tin cậy. Đảm bảo bạn cài đặt phiên bản phù hợp.
  • Cáp Kết Nối: Biến tần MM420 sử dụng giao tiếp RS485 (USS hoặc Modbus RTU). Bạn sẽ cần một bộ chuyển đổi tín hiệu từ USB sang RS485 hoặc từ cổng COM (RS232) sang RS485. Siemens cung cấp bộ PC Connection Kit chuyên dụng, hoặc bạn có thể sử dụng các bộ chuyển đổi của bên thứ ba tương thích.
  • Biến tần 6SE6420-2UC24-0CA1: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).

Bước 2: Kết Nối Vật Lý:

  • Kết nối bộ chuyển đổi USB/RS232-to-RS485 vào máy tính. Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi nếu cần thiết. Ghi nhớ cổng COM ảo được tạo ra (ví dụ: COM3, COM4).
  • Nối dây từ cổng RS485 của bộ chuyển đổi đến cổng giao tiếp RS485 trên biến tần MM420. Các chân kết nối thường là chân 10 (RxD/TxD-N) và chân 11 (RxD/TxD-P) trên khối terminal điều khiển. Tham khảo tài liệu kỹ thuật (datasheet hoặc manual) của biến tần và bộ chuyển đổi để đảm bảo kết nối đúng cực tính.
  • Đảm bảo các thiết bị được nối đất đúng cách để tránh nhiễu tín hiệu.

Bước 3: Cấu Hình Giao Tiếp Trong Phần Mềm:

  • Khởi động phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Thiết lập giao diện kết nối (Communication Interface). Chọn cổng COM tương ứng với bộ chuyển đổi đã kết nối ở Bước 2.
  • Cấu hình các thông số giao tiếp như tốc độ Baud (Baud rate), Parity, Data bits, Stop bits. Các thông số này phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (thường được cấu hình qua các tham số P2009-P2014 nếu sử dụng USS). Tốc độ Baud mặc định của MM420 thường là 9600 bps.
  • Cấu hình địa chỉ của biến tần (Drive address). Địa chỉ này cũng phải được cài đặt trên biến tần (thường là tham số P2011 cho địa chỉ USS). Địa chỉ mặc định thường là 0.

Bước 4: Thiết Lập Kết Nối và Truy Cập Biến Tần:

  • Trong phần mềm, thực hiện chức năng tìm kiếm thiết bị (Scan for devices) hoặc thiết lập kết nối trực tuyến (Go online) với biến tần.
  • Nếu các cài đặt và kết nối vật lý chính xác, phần mềm sẽ nhận diện được biến tần 6SE6420-2UC24-0CA1.
  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào danh sách tham số (parameter list), đọc/ghi giá trị, thực hiện các chức năng điều khiển cơ bản (chạy/dừng, đặt tốc độ), giám sát các giá trị thực tế (dòng điện, điện áp, tần số, trạng thái lỗi), sao lưu/phục hồi cấu hình và sử dụng các công cụ chẩn đoán nâng cao.

4. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE6420-2UC24-0CA1

Bước 1: Chuẩn Bị và Truy Cập Tham Số:

  • An Toàn: Luôn đảm bảo nguồn điện động lực đã được ngắt trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào về đấu nối. Chỉ cấp nguồn điều khiển cho biến tần khi thực hiện cài đặt tham số.
  • Truy Cập: Sử dụng các nút bấm trên BOP/AOP (nếu có) hoặc giao diện phần mềm STARTER/Drive Monitor. Trên BOP/AOP, bạn cần vào chế độ cài đặt tham số (thường bằng cách nhấn giữ nút Fn hoặc P).
  • Cấp Độ Truy Cập (Access Level): MM420 có nhiều cấp độ truy cập tham số (P0003) để bảo vệ cài đặt. Cấp độ người dùng cơ bản (Standard) cho phép thay đổi các tham số thông dụng. Cấp độ nâng cao (Expert) hoặc chuyên gia (Service) mở khóa toàn bộ tham số. Bạn có thể cần nhập mật khẩu (P0004) để truy cập cấp độ cao hơn.

Bước 2: Cài Đặt Tham Số Động Cơ (Motor Data):

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần nhận diện và điều khiển động cơ một cách chính xác, đặc biệt khi sử dụng chế độ điều khiển Vector (SLVC). Các tham số này thường nằm trong nhóm P03xx.
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy P0100).
  • P0308: Hệ số công suất định mức của động cơ (cos φ).
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification – P1910): Sau khi nhập thông số, nên thực hiện quy trình nhận dạng động cơ (khi động cơ được kết nối và không tải). Chạy P1910=1 (hoặc 3) để biến tần tự động đo lường các thông số điện của động cơ, giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển.

Bước 3: Lựa Chọn Chế Độ Điều Khiển và Cài Đặt Cơ Bản:

  • P1300: Lựa chọn chế độ điều khiển (Control Mode). Ví dụ: 0 = V/f tuyến tính, 2 = V/f bình phương, 20 = SLVC.
  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Command Source). Ví dụ: 1 = BOP/AOP, 2 = Terminal (ngõ vào số), 5 = USS/Modbus.
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (Setpoint Source). Ví dụ: 1 = BOP/AOP, 2 = Ngõ vào tương tự, 5 = USS/Modbus, 3 = Tần số cố định (Fixed Frequency).
  • P1080: Tần số tối thiểu (Minimum Frequency).
  • P1082: Tần số tối đa (Maximum Frequency).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time) từ 0 đến tần số tối đa.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time) từ tần số tối đa về 0.

Bước 4: Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration):

  • Ngõ Vào Số (Digital Inputs – P0701, P0702, P0703…): Gán chức năng cho từng ngõ vào số. Ví dụ: 1 = ON/OFF (chạy/dừng), 9 = Fault Reset (xóa lỗi), 12 = Reverse (đảo chiều), 15/16/17… = Chọn tần số cố định.
  • Ngõ Vào Tương Tự (Analog Input – P0756 đến P0760): Cấu hình loại tín hiệu (0-10V), tỉ lệ (scaling) để tương ứng với dải tần số hoặc tốc độ mong muốn.
  • Ngõ Ra Rơ Le (Relay Output – P0731): Gán chức năng cho ngõ ra rơ le. Ví dụ: 52.3 = Drive Ready (Biến tần sẵn sàng), 52.2 = Drive Fault Active (Có lỗi), 52.1 = Drive Running (Biến tần đang chạy).
  • Ngõ Ra Tương Tự (Analog Output – P0771): Cấu hình tín hiệu đầu ra (0-20mA) và chọn đại lượng cần xuất ra (ví dụ: tần số thực tế, dòng điện đầu ra, tốc độ động cơ).

Bước 5: Cài Đặt Nâng Cao và Tinh Chỉnh (Tuỳ Ứng Dụng):

  • Tần Số Cố Định (Fixed Frequencies – P1001 đến P1014): Cài đặt các mức tần số/tốc độ cố định có thể chọn qua ngõ vào số.
  • Bộ Điều Khiển PID (P2200 đến P2294): Cấu hình tham số cho bộ PID tích hợp (nếu sử dụng).
  • Chức Năng Hãm (Braking Functions – P1236, P1237, P1240…): Cấu hình hãm DC, hãm tái sinh (nếu có điện trở hãm).
  • Bảo Vệ Động Cơ (P0640): Cài đặt ngưỡng quá tải động cơ.
  • Truyền Thông (P2009 đến P2014): Cài đặt thông số cho giao tiếp USS/Modbus.

Bước 6: Lưu Cài Đặt và Chạy Thử:

  • Lưu Tham Số: Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lệnh lưu tham số vào bộ nhớ EEPROM (thường là P0971=1 hoặc chức năng tương ứng trên phần mềm) để tránh mất cài đặt khi mất điện.
  • Chạy Thử: Kiểm tra hoạt động của biến tần và động cơ ở các chế độ vận hành khác nhau, đảm bảo hệ thống hoạt động đúng yêu cầu. Quan sát các giá trị thực tế (dòng điện, tốc độ) để tinh chỉnh nếu cần.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6420-2UC24-0CA1

Mã Lỗi (Hiển thị trên BOP/AOP) Tên Lỗi (Fault Name) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Overcurrent – Thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121) quá ngắn.
– Tải quá lớn, bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch ngõ ra (cáp động cơ hoặc bên trong động cơ).
– Thông số động cơ (P03xx) hoặc nhận dạng động cơ (P1910) không chính xác.
– Chế độ điều khiển (P1300) không phù hợp.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra tải, cơ cấu truyền động.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ (dùng megohmmeter).
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ, chạy lại P1910.
– Thử nghiệm với chế độ điều khiển V/f cơ bản (P1300=0).
F0002 Overvoltage – Điện áp DC Bus quá cao (> ngưỡng P0210).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn với tải có quán tính lớn.
– Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Chưa lắp hoặc điện trở hãm (braking resistor) bị lỗi/không phù hợp (nếu cần).
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kích hoạt chức năng Vdc max controller (P1240).
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp và đảm bảo bộ hãm động năng (P1237) được kích hoạt.
F0003 Undervoltage – Điện áp DC Bus quá thấp (< ngưỡng).
– Điện áp nguồn cấp bị sụt áp hoặc mất pha.
– Lỗi mạch nạp trước (pre-charging circuit) bên trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp và chất lượng nguồn.
– Kiểm tra các cầu chì, CB cấp nguồn.
– Đợi nguồn ổn định rồi Reset lỗi.
– Nếu lỗi tái diễn dù nguồn ổn định, liên hệ bộ phận kỹ thuật.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ bộ tản nhiệt của biến tần quá cao.
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Lỗ thông gió bị bít kín, bụi bẩn bám nhiều.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Biến tần bị quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt xung quanh biến tần, vệ sinh bụi bẩn.
– Kiểm tra hoạt động của quạt làm mát.
– Giảm nhiệt độ môi trường hoặc giảm tải cho biến tần.
– Chờ biến tần nguội rồi Reset lỗi.
F0005 I2t Inverter Overload – Biến tần hoạt động liên tục ở chế độ quá tải (dòng điện cao hơn định mức).
– Cài đặt giới hạn dòng (P0640) quá cao.
– Kiểm tra lại tải, xem có phù hợp với công suất biến tần/động cơ không.
– Kiểm tra cài đặt P0640.
– Đảm bảo thông gió tốt.
F0011 Motor Over Temperature (I2t) – Động cơ bị quá tải (tính toán dựa trên dòng điện và thời gian).
– Thông số động cơ (đặc biệt là P0305, P0611 – Motor I2t time constant) cài đặt không đúng.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số P0305.
– Điều chỉnh P0611 nếu cần (tham khảo tài liệu động cơ).
– Cải thiện làm mát cho động cơ.
F0022 Power Stack Fault / Hardware Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng bên trong khối công suất (IGBT, driver…). – Lỗi này thường nghiêm trọng.
– Thử Reset lỗi bằng cách ngắt nguồn hoàn toàn, đợi vài phút rồi cấp nguồn lại.
– Nếu lỗi vẫn còn, biến tần có khả năng bị hư hỏng phần cứng. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp.
F0051 Parameter EEPROM Fault – Lỗi đọc/ghi bộ nhớ EEPROM lưu tham số. – Thử thực hiện Reset về mặc định nhà sản xuất (P0010=30, P0970=1).
– Nếu thành công, cài đặt lại toàn bộ tham số.
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ EEPROM bị hỏng. Liên hệ kỹ thuật.
F0070 / F0071 / F0072 Communication Fault (CB/USS/SCI) – Lỗi giao tiếp trên mạng truyền thông (với PLC/HMI…).
– Lỗi cáp nối, nhiễu tín hiệu.
– Sai cấu hình tham số truyền thông (địa chỉ, tốc độ…).
– Thiết bị Master (PLC/HMI) bị lỗi hoặc dừng truyền thông.
– Kiểm tra cáp kết nối truyền thông, đảm bảo đấu đúng và chắc chắn.
– Kiểm tra điện trở đầu cuối (terminating resistor) nếu cần.
– Kiểm tra cấu hình tham số truyền thông trên biến tần (P20xx) và trên thiết bị Master.
– Kiểm tra trạng thái hoạt động của thiết bị Master.
A0501 / A0502 / A0503 Current Limit / Voltage Limit / Temp Limit – Đây là các cảnh báo (Alarm), không phải lỗi (Fault). Biến tần đang tự động giới hạn dòng/áp/nhiệt để bảo vệ chính nó hoặc động cơ. – Kiểm tra nguyên nhân gây ra giới hạn (tải cao đột ngột, điện áp biến động, nhiệt độ tăng…).
– Tối ưu lại tham số (thời gian tăng/giảm tốc, chế độ điều khiển…) hoặc điều kiện vận hành. Biến tần sẽ tự thoát cảnh báo khi điều kiện trở lại bình thường.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Được Tư Vấn Chuyên Sâu Về 6SE6420-2UC24-0CA1

Đừng để những khó khăn về hiệu suất, chi phí vận hành hay nỗi lo về an toàn làm chậm lại sự phát triển của doanh nghiệp bạn. Biến tần 6SE6420-2UC24-0CA1 MM420 3-phase 4.0kW chính là khoản đầu tư thông minh, mang lại lợi ích lâu dài và bền vững.

Tại Thanh Thien Phu, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa hàng đầu, đặc biệt là các sản phẩm chất lượng cao từ Siemens. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm Chính hãng: Cung cấp 100% biến tần Siemens 6SE6420-2UC24-0CA1 và các thiết bị khác chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Giá cả Cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý nhất thị trường, đi kèm nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Tư vấn Chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho từng khách hàng cụ thể, dù bạn đang ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng hay bất kỳ khu công nghiệp nào trên cả nước.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Nhanh chóng: Luôn sẵn sàng hỗ trợ cài đặt, lập trình, khắc phục sự cố và giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Dịch vụ Hậu mãi Chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ bảo trì, sửa chữa chuyên nghiệp, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • Giao hàng Toàn quốc: Hệ thống logistics linh hoạt, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn đến tận nơi cho quý khách.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99. Chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá cách mà biến tần 6SE6420-2UC24-0CA1 MM420 4.0kW có thể biến đổi hệ thống của bạn, giúp bạn tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn vận hành.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp. Truy cập website thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và giải pháp tự động hóa khác mà chúng tôi cung cấp.

Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai vận hành hiệu quả và bền vững.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6420-2UC24-0CA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2UC24-0CA1 – Biến tần MM420 3-phase 4.0kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

      thích
    2. Trần Thị Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm chất lượng tốt, giao hàng nhanh, đáng giá!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.