6SE6420-2UC23-0CA1 – Biến tần MM420 1/3AC 3.0kW Siemens

20,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.4k
Còn hàng
  • SKU:6SE6420-2UC23-0CA1
  • Thông số kỹ thuật:MICROMASTER 420 without filter 200-240 V 1/3 AC+10/-10% 47-63 Hz constant torque 3 kW overload 150% for 60 s square-law torque 3 kW 245x 185x 195 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6420-2UC23-0CA1

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6420-2UC23-0CA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 420
Điện áp đầu vào 200-240 Volt Wechselstrom (AC) ±10%
Số pha đầu vào 1 hoặc 3 Pha Wechselstrom (AC)
Tần số đầu vào 47-63 Hertz
Điện áp đầu ra 0 đến Điện áp đầu vào
Số pha đầu ra 3 Pha Wechselstrom (AC)
Công suất định mức 3.0 Kilowatt (khi sử dụng đầu vào 3 pha)
Dòng điện đầu ra định mức 13.6 Ampere (khi sử dụng đầu vào 3 pha)
Dải tần số đầu ra 0-650 Hertz
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/f tuyến tính, V/f đa điểm, Điều khiển Flux Current Control (FCC)
Khả năng quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây, chu kỳ 300 giây
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC tích hợp Không có
Bộ hãm (Braking Chopper) tích hợp Không có
Nhiệt độ hoạt động -10 đến +50 Độ C
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 149 x 173 x 149 Millimeter
Khối lượng Khoảng 1.9 Kilogram

Download tài liệu biến tần MM420

Sinamics MM420 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6420-2UC23-0CA1 MM420 1/3AC 3.0kW chính là trái tim mạnh mẽ, linh hoạt cho hệ thống điều khiển động cơ công nghiệp, mang đến hiệu suất vượt trội và độ tin cậy mà mọi kỹ sư, nhà quản lý kỹ thuật hằng ao ước; hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá giải pháp công nghệ đỉnh cao này, một lựa chọn thông minh giúp tối ưu hóa vận hành và nâng tầm năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa.

Thiết bị biến tần Siemens Micromaster 420 này không chỉ là một linh kiện, mà là người đồng hành đắc lực trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong sản xuất và vận hành, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng điều khiển bơm quạt và băng tải cơ bản.

1. Khám Phá Bên Trong 6SE6420-2UC23-0CA1

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha hoặc 3 pha từ lưới điện (200-240V). Nhiệm vụ chính của khối này là biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC). Siemens sử dụng các diode chỉnh lưu hoặc cầu chỉnh lưu Thyristor/Diode chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tốt và giảm thiểu sóng hài bậc thấp gây ảnh hưởng ngược lại lưới điện. Việc thiết kế mạch chỉnh lưu có khả năng chịu được dải điện áp đầu vào rộng và biến động tần số là một minh chứng cho sự kỹ lưỡng trong thiết kế của Siemens, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện lưới điện không lý tưởng.
  • Mạch Liên Kết DC (DC Link): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện một chiều sẽ đi qua mạch DC Link. Thành phần chính của khối này là các tụ điện dung lượng lớn và cuộn kháng DC (DC choke – thường có ở các dòng công suất lớn hơn hoặc là tùy chọn). Nhiệm vụ của DC Link là san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, loại bỏ các nhấp nhô (ripple), và lưu trữ năng lượng tạm thời. Các tụ điện chất lượng cao giúp duy trì điện áp DC ổn định, cung cấp nguồn năng lượng sạch và liên tục cho mạch nghịch lưu, đồng thời cải thiện hệ số công suất đầu vào và giảm sóng hài. Sự ổn định của điện áp DC Link là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng điện áp đầu ra và hiệu suất tổng thể của biến tần.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter): Đây chính là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi dòng điện một chiều (DC) từ DC Link thành dòng điện xoay chiều (AC) ba pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Biến tần 6SE6420-2UC23-0CA1 sử dụng công nghệ IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) tiên tiến. Các van IGBT hoạt động như những công tắc điện tử tốc độ cao, đóng cắt theo một thuật toán điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) phức tạp được điều khiển bởi bộ vi xử lý. Bằng cách thay đổi độ rộng và tần số của các xung PWM, mạch nghịch lưu tạo ra một dạng sóng điện áp đầu ra gần giống hình sin nhất có thể, với tần số và biên độ mong muốn. Chất lượng của IGBT và thuật toán PWM ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ ồn, và độ chính xác điều khiển tốc độ động cơ. Siemens luôn lựa chọn những linh kiện IGBT hàng đầu, đảm bảo tổn hao chuyển mạch thấp và độ bền vượt trội.
  • Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, bao gồm bộ vi xử lý (microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor), các mạch logic, bộ nhớ (RAM, EEPROM), và các giao diện vào/ra. Mạch điều khiển nhận tín hiệu từ người dùng (qua bảng điều khiển BOP/AOP hoặc phần mềm), các tín hiệu từ cảm biến, các lệnh điều khiển từ PLC hoặc hệ thống cấp cao hơn (qua các ngõ vào DI, AI, hoặc truyền thông). Dựa trên các tín hiệu đầu vào và các thuật toán điều khiển được lập trình sẵn (như V/f, FCC), bộ vi xử lý tính toán và tạo ra các tín hiệu PWM chính xác để điều khiển mạch nghịch lưu. Nó cũng thực hiện các chức năng bảo vệ (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha…), xử lý lỗi, và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài. Sự mạnh mẽ và thông minh của mạch điều khiển quyết định sự linh hoạt, chính xác và an toàn của biến tần.
  • Các thành phần phụ trợ khác: Bao gồm quạt làm mát (để tản nhiệt cho các linh kiện công suất như IGBT và diode), các cảm biến nhiệt độ, cảm biến dòng điện, mạch nguồn phụ cung cấp cho khối điều khiển, các cổng kết nối (terminal) cho nguồn, động cơ, tín hiệu điều khiển và truyền thông.

2. Các Tính Năng Chính Của 6SE6420-2UC23-0CA1

  • Phương pháp điều khiển đa dạng: Hỗ trợ cả điều khiển V/f (Voltage/Frequency) cơ bản, lý tưởng cho các ứng dụng bơm, quạt nơi không yêu cầu mô-men khởi động quá cao, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, phương pháp điều khiển Flux Current Control (FCC) mang lại khả năng đáp ứng mô-men tốt hơn, phù hợp cho băng tải, máy trộn, và các ứng dụng đòi hỏi khả năng kiểm soát tải tốt hơn ở tốc độ thấp.
  • Tích hợp bộ hãm DC (DC Braking): Tính năng này cho phép dừng động cơ nhanh chóng bằng cách đưa dòng điện một chiều vào cuộn dây stator sau khi lệnh dừng được kích hoạt. Rất hữu ích cho các ứng dụng cần dừng chính xác hoặc giảm thời gian dừng tự do của tải có quán tính lớn, nâng cao an toàn và hiệu quả chu trình làm việc mà không cần lắp thêm điện trở hãm ngoài cho nhiều trường hợp.
  • Khởi động mềm và dừng mềm: Biến tần cho phép cài đặt thời gian tăng tốc (ramp-up) và giảm tốc (ramp-down) linh hoạt. Điều này giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, giảm sụt áp lưới khi khởi động và kéo dài tuổi thọ của cả động cơ lẫn các cơ cấu chấp hành.
  • Bù trượt (Slip Compensation): Tự động điều chỉnh tần số đầu ra để bù đắp cho sự trượt của động cơ không đồng bộ khi tải thay đổi, giúp duy trì tốc độ hoạt động ổn định hơn, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác tốc độ tương đối.
  • Tự động khởi động lại (Automatic Restart): Sau khi xảy ra lỗi thoáng qua (ví dụ: mất điện ngắn hạn, thấp áp), biến tần có thể tự động khởi động lại động cơ khi điều kiện vận hành trở lại bình thường, giảm thiểu thời gian dừng máy và sự can thiệp của con người.
  • Bắt tốc độ động cơ đang quay (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động và điều khiển một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc ngoại lực) mà không gây sốc dòng hoặc lỗi, rất hữu ích trong các ứng dụng như quạt thông gió lớn.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Có thể sử dụng biến tần như một bộ điều khiển vòng kín đơn giản cho các ứng dụng điều áp, điều khiển lưu lượng… bằng cách sử dụng tín hiệu phản hồi từ cảm biến đưa vào ngõ vào analog, giúp tiết kiệm chi phí cho một bộ điều khiển PID rời.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng: Bằng cách tối ưu hóa điện áp cung cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế (đặc biệt hiệu quả với các phương pháp điều khiển tiên tiến như FCC), biến tần giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc sao-tam giác, đặc biệt với các ứng dụng bơm, quạt. Theo các nghiên cứu từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng cho các ứng dụng bơm và quạt.
  • Giao tiếp truyền thông RS485 (USS protocol): Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS của Siemens, cho phép kết nối nhiều biến tần vào một mạng đơn giản để điều khiển và giám sát từ PLC hoặc HMI, tạo điều kiện cho việc xây dựng các hệ thống tự động hóa tích hợp. Có thể mở rộng với module Profibus DP tùy chọn để tích hợp vào các mạng công nghiệp phổ biến hơn.
  • Dễ dàng cài đặt và vận hành: Với bảng điều khiển tùy chọn BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) có giao diện thân thiện, cùng với cấu trúc thông số rõ ràng, việc cài đặt và vận hành biến tần trở nên trực quan và nhanh chóng ngay cả với người mới bắt đầu. Phần mềm STARTER trên máy tính cung cấp giao diện đồ họa mạnh mẽ cho việc cấu hình, giám sát và chẩn đoán lỗi.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE6420-2UC23-0CA1 Với Phần Mềm

A. Yêu cầu phần cứng và phần mềm:

  1. Biến tần 6SE6420-2UC23-0CA1 MM420: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển.
  2. Máy tính cá nhân (PC/Laptop): Chạy hệ điều hành Windows tương thích.
  3. Cáp chuyển đổi USB-to-RS485: Đây là thiết bị trung gian quan trọng, chuyển đổi tín hiệu từ cổng USB của máy tính sang chuẩn RS485 mà biến tần sử dụng. Nên chọn loại cáp chất lượng tốt, có driver ổn định. Một số loại phổ biến như Siemens PC Adapter USB A2 (6GK1571-0BA00-0AA0) hoặc các bộ chuyển đổi từ hãng thứ ba uy tín.
  4. Phần mềm Siemens STARTER: Đây là phần mềm miễn phí từ Siemens, dùng để cấu hình, tham số hóa, vận hành và chẩn đoán lỗi cho nhiều dòng biến tần và hệ thống truyền động của Siemens, bao gồm cả Micromaster 4. Bạn có thể tải về từ website chính thức của Siemens (tìm kiếm “Siemens STARTER download”). Hãy đảm bảo tải phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn.

B. Các bước kết nối và cấu hình:

Bước 1: Cài đặt Driver cho Cáp Chuyển Đổi USB-to-RS485:

  • Kết nối cáp chuyển đổi vào cổng USB của máy tính.
  • Hệ điều hành có thể tự động nhận diện và cài đặt driver. Nếu không, bạn cần cài đặt driver đi kèm theo cáp hoặc tải về từ trang web của nhà sản xuất cáp.
  • Sau khi cài đặt thành công, vào Device Manager của Windows (chuột phải vào This PC hoặc My Computer -> Manage -> Device Manager), tìm trong mục Ports (COM & LPT) để xác định số cổng COM ảo mà cáp chuyển đổi đã tạo ra (ví dụ: COM3, COM4…). Ghi nhớ số cổng COM này.

Bước 2: Kết Nối Phần Cứng:

  • An Toàn Là Trên Hết: Đảm bảo ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho mạch lực của biến tần trước khi thực hiện đấu nối. Chỉ cần cấp nguồn điều khiển cho biến tần là đủ để giao tiếp với máy tính.
  • Kết nối hai dây tín hiệu của cáp chuyển đổi RS485 (thường ký hiệu là A/+, B/- hoặc D+/D-) vào đúng các chân tương ứng trên cầu đấu truyền thông của biến tần MM420. Tham khảo tài liệu kỹ thuật (MM420 manual) của biến tần để xác định chính xác vị trí và ký hiệu chân RS485 (thường là chân 14 (P+) và 15 (N-)). Đảm bảo đấu đúng cực tính (+ với +, – với -).

Bước 3: Cài Đặt Phần Mềm Siemens STARTER:

Chạy file cài đặt đã tải về và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt phần mềm STARTER. Quá trình này có thể mất một chút thời gian.

Bước 4: Cấu Hình Giao Tiếp trong STARTER:

  • Khởi động phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới (File -> New) hoặc mở dự án hiện có.
  • Trong cửa sổ dự án, bạn cần thêm thiết bị biến tần vào. Nhấp chuột phải vào tên dự án -> Insert single drive unit.
  • Trong cửa sổ Insert drive unit, chọn dòng MICROMASTER 4 -> MM420 -> chọn đúng mã hiệu 6SE6420-2UC23-0CA1 hoặc chọn phiên bản firmware tương ứng nếu biết.
  • Sau khi thêm biến tần vào dự án, bạn cần thiết lập kênh giao tiếp. Nhấp chuột phải vào biểu tượng biến tần vừa thêm -> Target device -> Communication settings....
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn giao diện (Interface) tương ứng với cáp chuyển đổi của bạn (ví dụ: PC Adapter (Auto) hoặc PC Adapter (MPI) nếu dùng cáp Siemens, hoặc chọn giao diện Serial nếu dùng cáp hãng khác).
  • Nhấp vào nút Properties.... Chọn đúng cổng COM ảo đã xác định ở Bước 1. Cấu hình các thông số truyền thông khác (Baud rate, Parity…) phải khớp với cài đặt trên biến tần (mặc định thường là 9600 bps, 8 data bits, no parity, 1 stop bit, địa chỉ Modbus/USS thường là 0 hoặc 1). Tham khảo thông số P2010 (Giao thức), P2011 (Địa chỉ), P2012 (Tốc độ Baud)… trên biến tần.
  • Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 5: Kết Nối Online và Làm Việc Với Biến Tần:

Nhấp chuột phải vào biểu tượng biến tần trong dự án -> Connect to target device... hoặc nhấn nút Connect trên thanh công cụ.

Nếu cấu hình đúng và kết nối vật lý tốt, STARTER sẽ thiết lập kết nối với biến tần. Biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang màu xanh hoặc có dấu hiệu online.

Lúc này, bạn có thể:

  • Upload thông số: Đọc toàn bộ thông số hiện tại từ biến tần lên máy tính (Target device -> Upload...).
  • Download thông số: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (Target device -> Download...). Cẩn thận: Thao tác này sẽ ghi đè cài đặt hiện có trên biến tần.
  • Online Monitoring: Theo dõi các giá trị thực tế như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái I/O…
  • Parameter Editor: Chỉnh sửa từng thông số một cách trực quan, có giải thích chi tiết về chức năng của từng thông số.
  • Control Panel: Điều khiển chạy/dừng, đảo chiều, đặt tốc độ trực tiếp từ máy tính (chỉ dùng cho mục đích thử nghiệm, kiểm tra).
  • Fault/Alarm Buffer: Đọc lịch sử lỗi và cảnh báo đã xảy ra trên biến tần, hỗ trợ chẩn đoán sự cố (Troubleshooting).

4. Cách Lập Trình Biến Tần 6SE6420-2UC23-0CA1

A. Các phương pháp lập trình:

  1. Sử dụng Bảng Điều Khiển BOP (Basic Operator Panel – 6SE6400-0BP00-0AA0) hoặc AOP (Advanced Operator Panel – 6SE6400-0AP00-0AA0): Phương pháp phổ biến nhất khi thao tác trực tiếp tại tủ điện. BOP cung cấp giao diện cơ bản với màn hình LED 5 số và các nút bấm. AOP có màn hình LCD hiển thị văn bản rõ ràng hơn, hỗ trợ đa ngôn ngữ và sao chép thông số qua thẻ nhớ.
  2. Sử dụng Phần Mềm Siemens STARTER: Như đã trình bày ở mục trước, phương pháp này cung cấp giao diện đồ họa trực quan trên máy tính, quản lý thông số dễ dàng hơn, đặc biệt hữu ích cho các cấu hình phức tạp hoặc khi cần sao lưu/phục hồi nhiều bộ thông số.

B. Hướng dẫn lập trình cơ bản bằng BOP (Các bước tương tự với AOP nhưng giao diện thân thiện hơn):

Bước 1: Truy Cập Chế Độ Cài Đặt Thông Số:

  • Nhấn nút P trên BOP. Màn hình sẽ hiển thị một mã thông số (Parameter number), ví dụ P0003.
  • Sử dụng các nút mũi tên lên  và xuống  để di chuyển đến thông số mong muốn. Nhấn giữ nút để tăng/giảm tốc độ cuộn.

Bước 2: Thay Đổi Giá Trị Thông Số:

  • Khi đã chọn được thông số cần thay đổi (ví dụ: P1082 – Tần số tối đa), nhấn nút P một lần nữa. Màn hình sẽ nhấp nháy, hiển thị giá trị hiện tại của thông số đó.
  • Sử dụng các nút mũi tên  /  để điều chỉnh giá trị đến mức mong muốn.
  • Nhấn nút P để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình sẽ ngừng nhấp nháy và hiển thị lại mã thông số.
  • Để thoát khỏi chế độ cài đặt, nhấn nút Fn (Function) hoặc đợi một khoảng thời gian không thao tác, biến tần sẽ tự động quay về màn hình hiển thị chính.

C. Các Nhóm Thông Số Quan Trọng Cần Cài Đặt (Quick Commissioning):

Để biến tần hoạt động được với động cơ, bạn cần thực hiện quá trình cài đặt nhanh (Quick Commissioning) bằng cách cấu hình một số thông số cốt lõi.

1. Reset Về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Tùy chọn, nên làm nếu là biến tần mới hoặc muốn cài lại từ đầu):

  • P0010 = 30 (Factory reset)
  • P0970 = 1 (Start reset)
  • Chờ biến tần hoàn tất quá trình reset.

2. Chọn Ứng Dụng Macro (Nếu phù hợp):

  • P0010 = 1 (Quick commissioning)
  • P0003 = 3 (Expert level – Cho phép truy cập đầy đủ thông số)
  • P0004 = 0 (Filter all parameters – Hiển thị tất cả)
  • P0700 = ? (Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển: 1=BOP, 2=Terminal (cầu đấu), 5=USS/Modbus) – Quan trọng: Chọn 2 nếu muốn điều khiển bằng nút nhấn Start/Stop bên ngoài.
  • P1000 = ? (Lựa chọn nguồn đặt tần số/tốc độ: 1=BOP, 2=Analog input, 3=Fixed frequency, 5=USS/Modbus) – Quan trọng: Chọn 2 nếu dùng biến trở hoặc tín hiệu 0-10V/4-20mA, chọn 3 nếu dùng các cấp tốc độ cài sẵn.

3. Nhập Thông Số Động Cơ (Lấy từ nhãn động cơ):

  • P0100 = ? (Chọn tiêu chuẩn động cơ: 0=Châu Âu (kW, 50Hz), 1=Bắc Mỹ (HP, 60Hz)) – Chọn 0 cho Việt Nam.
  • P0304 = ??? (Điện áp định mức của động cơ – V) – Rất quan trọng.
  • P0305 = ??.? (Dòng điện định mức của động cơ – A) – Rất quan trọng.
  • P0307 = ??.? (Công suất định mức của động cơ – kW hoặc HP tùy P0100) – Rất quan trọng.
  • P0308 = ??.? (Hệ số công suất Cos Phi của động cơ)
  • P0310 = ?? (Tần số định mức của động cơ – Hz, thường là 50Hz) – Rất quan trọng.
  • P0311 = ???? (Tốc độ định mức của động cơ – RPM)

4. Thực Hiện Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification – Nên làm để tối ưu điều khiển):

  • Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng với biến tần và có thể quay tự do (không tải hoặc tải rất nhẹ).
  • P1910 = 1 (Kích hoạt nhận dạng động cơ khi có lệnh Start tiếp theo) hoặc P1910 = 3 (Nhận dạng cả thông số tĩnh và động).
  • P0010 = 1 (Nếu đang ở chế độ Quick Commissioning)
  • Cấp lệnh Start cho biến tần (qua BOP nếu P0700=1, qua Terminal nếu P0700=2).
  • Biến tần sẽ tự động đo đạc các thông số của động cơ. Quá trình này có thể phát ra tiếng ồn và động cơ có thể quay nhẹ. Chờ đến khi màn hình hiển thị END.
  • Sau khi hoàn tất, P1910 sẽ tự động về 0.

5. Cài Đặt Các Giới Hạn Hoạt Động:

  • P1080 = ??.? (Tần số tối thiểu – Hz)
  • P1082 = ??.? (Tần số tối đa – Hz) – Thường đặt bằng tần số định mức P0310.
  • P1120 = ?.? (Thời gian tăng tốc – giây)
  • P1121 = ?.? (Thời gian giảm tốc – giây)
  • P0640 = ???.? (Giới hạn dòng điện động cơ – % dòng định mức P0305)

6. Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (Tùy theo ứng dụng):

Ví dụ: Cấu hình ngõ vào số DI1 (Digital Input 1) làm lệnh Start/Stop thuận:

  • P0701 = 1 (Chức năng cho DI1: ON/OFF1 – Start/Stop)

Ví dụ: Cấu hình ngõ vào Analog AI1 nhận tín hiệu 0-10V đặt tốc độ:

  • P0756 = 0 (Loại tín hiệu AI1: Điện áp đơn cực 0-10V)
  • P0757 = 0.0 (Điểm 0% tương ứng 0V)
  • P0758 = 0.0 (Giá trị V tại điểm 0%)
  • P0759 = 10.0 (Điểm 100% tương ứng 10V)
  • P0760 = 100.0 (Giá trị % tại điểm 100%)
  • P1000 = 2 (Chọn AI1 làm nguồn đặt tần số chính)

7. Lưu Thông Số:

Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM để không bị mất khi mất điện:

  • P0971 = 1 (Lưu thông số)
  • Chờ màn hình hiển thị 0 hoặc 8.

Đây chỉ là các bước cài đặt cơ bản nhất. Biến tần 6SE6420-2UC23-0CA1 MM420 còn rất nhiều thông số nâng cao khác cho phép tinh chỉnh sâu hơn như cài đặt PID, các cấp tốc độ cố định, chức năng bù trượt, bảo vệ nhiệt động cơ (PTC/KTY), cấu hình truyền thông Modbus/USS… Việc tham khảo kỹ tài liệu Micromaster 420 Parameter List hoặc MM420 manual là rất cần thiết.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6420-2UC23-0CA1

Mã Lỗi (Fault Code) Mô Tả Lỗi (Tiếng Việt) Nguyên Nhân Có Thể Giải Pháp Khắc Phục Cơ Bản
F0001 Quá dòng – Motor bị kẹt cơ khí.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng.
– Ngắn mạch ngõ ra (U,V,W) hoặc chạm đất.
– Thông số motor (P03xx) cài đặt sai.
– Chế độ điều khiển (P1300) không phù hợp.
– Lỗi module công suất IGBT.
– Kiểm tra cơ khí của motor và tải.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra công suất biến tần/motor có phù hợp với tải không.
– Kiểm tra cáp động lực, cách điện motor.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số motor.
– Thử chuyển đổi chế độ điều khiển.
– Thực hiện lại Motor Identification (P3900).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F0002 Quá áp DC-Link – Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Động cơ bị quay bởi ngoại lực (tải kéo).
– Thiếu hoặc hỏng điện trở xả (nếu có sử dụng).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240, P1280).
– Sử dụng điện trở xả phù hợp (nếu cần).
– Kiểm tra điện trở xả và bộ hãm (braking unit) nếu có.
F0003 Thấp áp DC-Link – Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha ngõ vào.
– Lỗi mạch nạp tụ bên trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn.
– Kiểm tra kết nối dây pha ngõ vào.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu lỗi persist.
F0004 Quá nhiệt Biến tần (Drive) – Nhiệt độ môi trường quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, lắp đặt quá sát).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Tần số đóng ngắt (P1800) cài đặt quá cao.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt/máy lạnh tủ điện.
– Vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát của biến tần.
– Vệ sinh khe tản nhiệt, đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo.
– Kiểm tra lại công suất biến tần/motor so với tải.
– Giảm tần số đóng ngắt (P1800) nếu có thể (có thể tăng tiếng ồn motor).
F0005 Quá nhiệt Motor (I2t) – Motor hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số dòng định mức motor (P0305) hoặc hệ số quá tải (P0640) cài đặt không đúng.
– Chế độ làm mát motor không đảm bảo.
– Motor bị lỗi.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác P0305, P0640.
– Đảm bảo motor được làm mát tốt (vệ sinh cánh quạt, không bị che chắn).
– Kiểm tra motor (điện trở cuộn dây, cách điện).
F0011 Quá nhiệt Motor (PTC/KTY) – Motor quá nóng (nếu có sử dụng cảm biến nhiệt PTC/KTY nối vào biến tần). – Kiểm tra nguyên nhân gây nóng motor (quá tải, môi trường, làm mát).
– Kiểm tra kết nối và loại cảm biến nhiệt đã khai báo (P0601).
F0022 Lỗi Phần cứng (Powerstack) – Lỗi nghiêm trọng liên quan đến phần cứng của khối công suất (IGBT, driver…). – Thử reset lỗi (P0970).
– Ngắt nguồn, chờ 5 phút và cấp lại.
– Nếu lỗi lặp lại, khả năng cao là hỏng phần cứng. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được kiểm tra và sửa chữa.
F0051 / F0052 Lỗi EEPROM (Thông số / Công suất) – Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số hoặc dữ liệu công suất. – Thử reset về mặc định nhà sản xuất (P0010=30, P0970=1) và cài đặt lại thông số.
– Nếu không thành công, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
A0501 / A0502 / A0503 Cảnh báo giới hạn dòng/áp/tần số – Biến tần đang hoạt động ở giới hạn cài đặt (ví dụ: giới hạn dòng P0640). Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. – Kiểm tra xem giới hạn có phù hợp với ứng dụng không. Có thể cần điều chỉnh giới hạn hoặc kiểm tra tải.

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Nhận Tư Vấn

Bạn đang đối mặt với những thiết bị cũ kỹ, thường xuyên hỏng hóc làm gián đoạn sản xuất? Bạn trăn trở về hóa đơn tiền điện ngày càng tăng? Bạn lo lắng về an toàn lao động và mong muốn tìm kiếm giải pháp tự động hóa hiện đại? Bộ biến tần 6SE6420-2UC23-0CA1  Siemens Micromaster 420 3kW này chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Nhưng việc lựa chọn đúng thiết bị chỉ là bước khởi đầu. Để biến tiềm năng thành lợi ích thực tế, bạn cần một đối tác cung cấp uy tín, am hiểu kỹ thuật và sẵn sàng hỗ trợ tận tình. Đó chính là lý do thanhthienphu.vn có mặt ở đây.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp biến tần 6SE6420-2UC23-0CA1 và các thiết bị điện tự động khác?

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết cung cấp Biến tần 6SE6420-2UC23-0CA1 MM420 3.0kW và các thiết bị Siemens khác với đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn, giúp quý vị tối ưu chi phí đầu tư.
  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp kỹ thuật phù hợp nhất với ứng dụng của bạn, hoàn toàn miễn phí.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tình: Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ khâu lựa chọn, lắp đặt, cài đặt đến vận hành và khắc phục sự cố trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Hàng sẵn kho, giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi hiện đại, đảm bảo lượng hàng tồn kho dồi dào, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của quý khách hàng trên toàn quốc.
  • Uy tín và kinh nghiệm: Là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, xây dựng, năng lượng và tự động hóa tại Việt Nam.

Gọi Ngay Hotline 08.12.77.88.99 Hoặc ghé thăm chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Website: thanhthienphu.vn

Sự hài lòng và thành công của bạn chính là động lực phát triển của chúng tôi.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6420-2UC23-0CA1 – Biến tần MM420 1/3AC 3.0kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6420-2UC23-0CA1 – Biến tần MM420 1/3AC 3.0kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

      thích
    2. Nguyễn Phương Thảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.